LG FV1450H2B Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
www.lg.com
Copyright © 2019 LG Electronics Inc. All Rights Reserved
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
MÁY GIẶT
Trước khi bắt đầu lắp đặt, hãy đọc kỹ những hướng dẫn này. Điều này sẽ đơn
giản hoá quá trình lắp đặt và đảm bảo sản phẩm được lắp đặt đúng cách và an
toàn. Để hướng dẫn này ở gần sản phẩm sau khi lắp đặt để sau này tham khảo.
VI TIẾNG VIỆT
FV1450S2B
MFL71425651
Rev.00_090419
MỤC LỤC
Hướng dẫn này có thể có các hình ảnh hoặc
nội dung khác với kiểu máy mà bạn đã mua.
Hướng dẫn sử dụng này có thể được thay đổi
bởi nhà sản xuất.
HƯỚNG DẪN AN TOÀN QUAN TRỌNG ....................................... 3
ĐỌC TẤT CẢ HƯỚNG DẪN TRƯỚC KHI SỬ DỤNG .....................................3
CẢNH BÁO .......................................................................................................3
LẮP ĐẶT .........................................................................................8
Bộ phận và thông số kỹ thuật............................................................................8
Yêu cầu Không gian Lắp đặt ........................................................................... 10
Khui thùng thiết bị ........................................................................................... 11
Giữ thăng bằng cho Thiết bị ............................................................................ 12
Kết nối ống cấp nước ......................................................................................13
Lắp đặt Ống Xả nước .....................................................................................16
VẬN HÀNH .................................................................................... 17
Tổng quan về vận hành ..................................................................................17
Chuẩn bị mẻ giặt .............................................................................................17
Thêm bột giặt/nước giặt và nước xả vải .........................................................19
Bảng Điều khiển .............................................................................................. 21
Bảng Chương trình .........................................................................................23
Các tùy chọn và chức năng bổ sung...............................................................27
CHỨC NĂNG THÔNG MINH ........................................................ 30
Sử dụng Ứng dụng LG SmartThinQ ...............................................................30
Sử dụng Smart Diagnosis ...............................................................................32
BẢO TRÌ ........................................................................................ 34
Vệ sinh sau mỗi lần giặt ..................................................................................34
Vệ sinh thiết bị định kỳ ....................................................................................34
XỬ LÝ SỰ CỐ ............................................................................... 37
Trước khi thực hiện cuộc Gọi Dịch vụ ............................................................37
BẢO HÀNH ................................................................................... 44
3
VI
HƯỚNG DẪN AN TOÀN QUAN TRỌNG
ĐỌC TẤT CẢ HƯỚNG DẪN TRƯỚC KHI SỬ DỤNG
Các hướng dẫn an toàn sau đây nhằm mục đích ngăn chặn các rủi ro
hoặc hư hỏng không thể lường trước từ việc vận hành sản phẩm không
an toàn hoặc không đúng cách.
Các hướng dẫn được chia thành hai phần ‘CẢNH BÁO’ và ‘THẬN
TRỌNG’ như được mô tả bên dưới.
Thông điệp về an toàn
Biểu tượng này được hiển thị để cho biết các vấn đề và thao
tác vận hành có thể gây ra rủi ro. Hãy đọc cẩn thận phần có
biểu tượng này và thực hiện theo các hướng dẫn để tránh rủi
ro.
CẢNH BÁO
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng dẫn
có thể gây ra thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
THẬN TRỌNG
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng dẫn
có thể gây ra thương tích nhẹ hoặc hư hỏng sản phẩm.
CẢNH BÁO
CẢNH BÁO
Để giảm rủi ro cháy, nổ, tử vong, điện giật, thương tích hoặc
bỏng ở người khi sử dụng sản phẩm này, hãy thực hiện theo
các biện pháp phòng ngừa cơ bản, bao gồm các điều sau:
4
VI
An toàn kỹ thuật
Trẻ em từ 8 tuổi trở lên hoặc người có năng lực thể chất, giác quan
hoặc tinh thần bị suy giảm, hoặc thiếu kinh nghiệm và kiến thức có
thể sử dụng thiết bị này nếu có sự giám sát hoặc hướng dẫn liên
quan đến việc sử dụng thiết bị một cách an toàn và hiểu các nguy
hiểm có liên quan. Trẻ em không được chơi đùa với thiết bị. Trẻ em
không được thực hiện việc vệ sinh và bảo trì dành cho người dùng
nếu không có sự giám sát.
Cần giữ trẻ em dưới 3 tuổi tránh xa thiết bị nếu không giám sát được
bé liên tục.
Nếu dây điện bị hỏng thì cần được thay thế bởi nhà sản xuất, nhân
viên dịch vụ hoặc người đạt yêu cầu tương tự để tránh nguy hiểm.
Không được để các cửa thông gió bị thảm cản trở.
Thiết bị này chỉ được sử dụng trong sinh hoạt và không được dùng
trong các trường hợp sau:
Khu vực nhà ăn của nhân viên trong các cửa hàng, văn phòng và
các nơi làm việc khác;
Nông xưởng;
Bởi các khách hàng trong khách sạn, nhà nghỉ và trong các loại
hình nhà ở khác;
Các nhà nghỉ cung cấp giường và bữa sáng;
Các khu vực sử dụng chung trong các căn hộ hoặc tại các cửa
hiệu giặt quần áo
Sử dụng ống hoặc bộ ống mới được cung cấp kèm theo thiết bị. Việc
sử dụng lại các ống cũ có thể gây ra hiện tượng rò rỉ nước và làm
hỏng tài sản về sau.
Áp lực nước phải đạt từ 100 đến 1000 kPa.
Công suất tối đa đối với các chu trình giặt quần áo khô là:
FV1450S2B
10,5 kg
5
VI
Lắp đặt
Đừng bao giờ cố gắng vận hành thiết bị nếu thiết bị hư hỏng, trục
trặc, bị tháo rời từng phần, thiếu hoặc gãy các bộ phận, kể cả dây
hoặc phích cắm bị hỏng.
Thiết bị này chỉ nên được vận chuyển bởi hai hoặc nhiều người để
giữ thiết bị một cách chắc chắn.
Không lắp đặt thiết bị ở nơi có nhiều bụi và ẩm thấp. Không lắp đặt
hoặc bảo quản thiết bị ở bất kỳ khu vực ngoài trời hoặc ở bất kỳ chỗ
nào chịu tác động của điều kiện thời tiết như ánh sáng mặt trời trực
tiếp, gió, mưa hoặc nhiệt độ dưới mức đóng băng.
Siết chặt ống xả để tránh bị bật ra.
Nếu dây điện bị hỏng hoặc lỗ ổ cắm bị lỏng, không dùng dây điện đó
và liên hệ với trung tâm dịch vụ được ủy quyền.
Không cắm thiết bị này vào ổ điện nhiều lỗ cắm, dây điện kéo dài
hoặc đầu chuyển đổi ổ cắm điện.
Không được lắp đặt thiết bị phía sau cửa có khoá, cửa trượt hoặc
cửa có bản lề ở phía đối diện cửa của thiết bị, làm hạn chế thao tác
mở hẳn cửa của thiết bị.
Thiết bị này phải được nối đất. Trong trường hợp xảy ra trục trặc
hoặc hỏng máy, việc nối đất sẽ giảm thiểu rủi ro điện giật bằng cách
truyền dòng điện đi theo đường có điện trở nhỏ nhất.
Thiết bị này được trang bị dây điện có dây dẫn nối đất và phích cắm
nối đất. Phích cắm phải được cắm vào ổ cắm phù hợp, được lắp đặt
và nối đất theo các quy tắc và quy định địa phương.
Việc kết nối dây dẫn nối đất thiết bị không đúng cách có thể gây ra rủi
ro điện giật. Xác nhận lại với thợ điện hoặc nhân viên dịch vụ có đủ
trình độ chuyên môn nếu bạn nghi ngại không biết thiết bị có được
nối đất đúng cách hay không.
Không sửa đổi phích cắm được cung cấp kèm theo thiết bị. Nếu
phích cắm không vừa với ổ cắm, hãy nhờ thợ điện có đủ trình độ
chuyên môn lắp đặt đúng loại ổ cắm.
6
VI
Vận hành
Không thử tách các tấm che chắn hoặc tháo rời thiết bị.
Không dùng đồ vật sắc nhọn tác động vào bảng điều khiển để vận
hành thiết bị.
Không sửa chữa hoặc thay thế bất kỳ bộ phận nào của thiết bị. Mọi
việc sửa chữa và bảo trì phải do nhân viên dịch vụ có đủ trình độ
chuyên môn thực hiện trừ khi được khuyến nghị cụ thể trong Hướng
dẫn sử dụng này. Chỉ sử dụng các phụ tùng thay thế chính hãng.
Không đặt các loài động vật, chẳng hạn như thú cưng vào trong thiết
bị.
Không để vật liệu dễ cháy chẳng hạn như sợi vải, giấy, giẻ lau, hoá
chất v.v. ở khu vực bên dưới và xung quanh thiết bị.
Không để hở cửa thiết bị. Trẻ em có thể trèo lên cửa hoặc bò vào
trong thiết bị, gây hư hỏng hoặc thương tích.
Sử dụng bộ ống mới được cung cấp kèm theo thiết bị. Sử dụng lại
các ống cũ có thể gây ra hiện tượng rò rỉ nước và làm hỏng tài sản
về sau này.
Không bỏ thêm, giặt hoặc sấy những đồ giặt đã được rửa, giặt, ngâm
hoặc dính các chất dễ cháy hoặc dễ nổ (chẳng hạn như sáp, chất tẩy
sáp, dầu, sơn, xăng, chất tẩy nhờn, dung môi tẩy khô, dầu hỏa, chất
tẩy vết bẩn, nhựa thông, dầu thực vật, dầu ăn, acetone, cồn, v.v.). Sử
dụng không đúng cách có thể gây cháy nổ.
Không bao giờ đưa tay vào bên trong thiết bị khi thiết bị đang hoạt
động. Đợi cho đến khi lồng giặt hoàn toàn dừng hẳn.
Trường hợp xảy ra lụt, ngắt dây điện và liên hệ trung tâm thông tin
khách hàng LG Electronics.
Không đè cửa xuống quá mạnh khi cửa thiết được mở.
Không chạm vào cửa thiết bị khi sử dụng chương trình giặt có nhiệt
độ cao.
Không được sử dụng khí dễ cháy và các chất dễ cháy (benzen,
xăng, dung môi, dầu mỏ hoặc cồn v.v.) gần sản phẩm.
Nếu ống xả hoặc ống cấp bị đóng băng trong mùa đông, chỉ sử dụng
thiết bị sau khi tan tuyết.
7
VI
Giữ tất cả các bột giặt/nước giặt, nước xả vải và chất tẩy trắng tránh
xa trẻ em.
Không được chạm vào phích cắm hoặc các phần điều khiển thiết bị
bằng tay ướt.
Không được gập cong dây điện quá mức hoặc đặt một vật nặng lên
dây.
Không giặt mền, đệm, giày hoặc chăn cho thú cưng hay bất kỳ vật
khác ngoại trừ quân áo hoặc khăn trải giường, trong máy này.
Chỉ được dùng thiết bị này cho mục đích sinh hoạt trong gia đình và
không nên dùng thiết bị này trong các trường hợp cần sự di động.
Nếu có rò rỉ khí (isobutan, propan, khí tự nhiên v.v.), không được
chạm vào thiết bị hay dây diện và thông gió khu vực ngay lập tức.
Bảo trì
Cắm chặt phích cắm vào ổ cắm sau khi loại bỏ hết hơi ẩm và bụi
bẩn.
Ngắt thiết bị ra khỏi nguồn điện trước khi vệ sinh thiết bị. Việc đặt
phần điều khiển về vị trí TẮT hoặc chờ không ngắt thiết bị này ra khỏi
nguồn điện.
Không phun nước vào bên trong hoặc bên ngoài thiết bị để vệ sinh
thiết bị.
Không bao giờ rút phích cắm thiết bị bằng cách kéo dây điện. Luôn
cầm chặt phích cắm và kéo thẳng phích cắm ra khỏi ổ cắm.
Tiêu hủy
Hãy rút phích cắm trước khi vứt bỏ thiết bị cũ. Cắt bỏ dây cáp ngay
phía sau thiết bị để phòng ngừa sử dụng nhầm.
Để tất cả vật liệu đóng gói (chẳng hạn như túi nhựa và xốp) cách xa
trẻ em. Vật liệu đóng gói có thể gây ngạt thở.
Tháo rời cửa trước khi thải bỏ hoặc vứt bỏ thiết bị này để tránh gây
nguy hiểm cho trẻ nhỏ hoặc các động vật nhỏ bị mắc kẹt bên trong.
8
VI
LẮP ĐẶT
Mặt trước
a Bảng Điều khiển
b Ngăn kéo bộ phân phối bột giặt/nước giặt
c Lồng giặt
d Cửa
e Nắp đậy
f Bộ lọc bơm xả
g Ốc xả nước
h Chân có thể điều chỉnh
Mặt sau
a Phích cắm điện
b Bu-lông vận chuyển
c Ống xả
Bộ phận thông số kỹ thuật
LƯU Ý
Hình dạng bên ngoài và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước để cải thiện chất
lượng thiết bị.
9
VI
Các phụ kiện
* Tính năng này có thể thay đổi tùy theo kiểu máy đã mua.
a Ống cấp nước lạnh*
b Cờ-lê
c Nắp đậy các lỗ bu-lông vận chuyển*
d Miếng lót chống trượt*
e Công-xôn khuỷu để cố định ống xả*
f Dây rút*
Thông số kỹ thuật
Kiểu máy FV1450S2B
Nguồn Điện 220 V~, 50 Hz
Kích thước
(Chiều rộng x Độ dày x Chiều
cao)
600 mm X 560 mm X 850 mm
Trọng lượng Sản phẩm 70 kg
Không cần trang bị thêm bảo vệ dòng chảy ngược để nối vào đầu cấp nước.
10
VI
Yêu cầu Không gian Lắp
đặt
Trước khi lắp đặt thiết bị, kiểm tra các thông tin sau
để đảm bảo rằng thiết bị được lắp đặt đúng nơi.
Đa điểm lắp đặt
Lắp đặt thiết bị trên sàn cứng và bằng phẳng.
(Độ dốc cho phép bên dưới thiết bị: 1°)
Không cố chỉnh sửa bất kỳ tình trạng không bằng
phẳng nào của sàn bằng các miếng gỗ, bìa cứng
hoặc vật liệu tương tự bên dưới thiết bị.
Nếu không thể tránh bố trí thiết bị kế bên bếp ga
hoặc bếp than hoặc củi thì phải đặt một lớp cách
nhiệt (850 X 600 mm) phủ lá nhôm ở bên phía
đối diện bếp ga hoặc bếp lò giữa hai thiết bị.
Đảm bảo rằng khi lắp đặt thiết bị, kỹ sư có thể
dễ dàng tiếp cận được thiết bị trong trường hợp
hỏng máy.
Với thiết bị đã được lắp đặt, điều chỉnh tất cả
bốn chân bằng cách sử dụng cờ-lê bu-lông vận
chuyển được cung cấp để đảm bảo thiết bị được
vững chắc, có khoảng hở xấp xỉ 5 mm giữa phần
bên trên thiết bị và phần bên dưới chỗ bày thức
ăn để nấu nướng
Khoảng hở cộng thêm nên là 100 mm cách
tường 20 mm cách mặt sau, bên phải và bên
trái.
100 mm
20 mm
5 mm
20 mm
CẢNH BÁO
Chỉ được dùng thiết bị này cho mục đích sinh
hoạt trong gia đình và không nên dùng thiết bị
này trong các trường hợp cần sự di động.
LƯU Ý
Nếu lắp đặt trên bệ nâng, thiết bị phải được bắt
chặt để loại trừ rủi ro rơi đổ.
Sàn Gỗ (Sàn Lửng)
Khi lắp đặt thiết bị trên sàn gỗ, sử dụng vòng đệm
cao su để tránh thiết bị rung quá mức và mất cân
bằng.
Để tránh rung, chúng tôi khuyến cáo bạn đặt các
vòng đệm cao su a có độ dày tối thiểu 15 mm ở
mỗi chân của thiết bị, được cố định bằng đinh vít
vào tối thiểu hai dầm sàn.
11
VI
Nếu có thể thì lắp đặt thiết bị ở một trong các góc
phòng, là nơi mà sàn vững chắc hơn.
Lắp các vòng đệm cao su để giảm rung.
LƯU Ý
Bạn có thể mua các vòng đệm cao su (Số hiệu
bộ phận 4620ER4002B) ở trung tâm dịch vụ LG
Electronics.
Thông gi
Đảm bảo sự tuần hoàn không khí xung quanh
thiết bị không bị cản trở bởi các loại thảm, mền,
v.v.
Nhiệt độ xung quanh
Không lắp đặt thiết bị trong các phòng có nhiệt
độ có khả năng giảm xuống mức đóng băng. Các
ống đóng băng có thể bị bục nổ do áp suất. Độ
tin cậy của bộ điều khiển điện tử có thể bị ảnh
hưởng ở nhiệt độ dưới điểm đóng băng.
Nếu thiết bị được giao trong mùa đông và nhiệt
độ dưới nhiệt độ đóng băng, đặt thiết bị ở nhiệt
độ phòng trong vài giờ trước khi tiến hành vận
hành thiết bị.
Nối Điện
Không sử dụng dây kéo dài hoặc đầu chuyển đổi
ổ cắm điện đôi.
Luôn rút phích cắm thiết bị và tắt nguồn cấp
nước sau khi sử dụng.
Kết nối thiết bị với ổ cắm được nối đất phù hợp
theo các quy định đi dây hiện hành.
Thiết bị phải được bố trí sao cho có thể dễ dàng
tiếp cận được phích cắm.
Chỉ nhân viên có đủ trình độ chuyên môn mới
được phép sửa chữa thiết bị. Việc sửa chữa
được thực hiện bởi những người không có kinh
nghiệm có thể gây thương tích hoặc trục trặc
nghiêm trọng. Hãy liên hệ trung tâm dịch vụ LG
Electronics của bạn.
Ổ cắm điện phải cách tối thiểu 1 mét mỗi bên
tính từ vị trí của thiết bị.
CẢNH BÁO
Phích cắm phải được cắm vào ổ cắm phù hợp
được lắp đặt và nối đất theo các quy tắc và quy
định địa phương.
Khui thùng thiết b
Nhấc thiết b khỏi bệ bọt xốp
* Tính năng này có thể thay đổi tùy theo kiểu máy
đã mua.
1
Sau khi tháo bỏ bìa cứng và vật liệu vận
chuyển, nhấc thiết bị khỏi bệ bọt xốp. Đảm bảo
goòng chống a* rời ra cùng đế đỡ và không bị
kẹt vào bên dưới đáy thiết bị.
2
Nếu bạn phải đặt thiết bị nằm xuống để tháo bỏ
đế bìa cứng b, phải luôn luôn bảo vệ phần mặt
bên của thiết bị và đặt cẩn thận thiết bị nằm
trên mặt bên. Không được đặt thiết bị nằm trên
mặt trước hoặc sau.
*
12
VI
Tháo rời các bộ phận lắp ráp
bu-lông
1
Bắt đầu từ hai bu-lông vận chuyển a bên dưới,
sử dụng cờ-lê (kèm theo) để nới lỏng hoàn
toàn tất cả các bu-lông vận chuyển bằng cách
xoay ngược chiều kim đồng hồ.
2
Tháo rời các bộ phận lắp ráp bu-lông bằng
cách lắc nhẹ trong lúc kéo ra ngoài.
3
Lắp đặt các nắp che lỗ.
Đặt các nắp chụp lỗ b kèm theo trong túi
đựng phụ kiện hoặc gắn vào phía sau.
Giữ thăng bằng cho Thiết
b
Kiểm tra thăng bằng
Khi đẩy các cạnh của tấm trên thiết bị xuống theo
đường chéo, thiết bị không được bập bênh (kiểm
tra cả hai chiều). Nếu thiết bị rung chuyển khi đẩy
tấm trên máy theo đường chéo, điều chỉnh lại các
chân lần nữa.
Điều chỉnh chỉnh thăng bằng
các chân
Khi lắp đặt, thiết bị phải được căn chỉnh nằm thẳng
và có độ thăng bằng hoàn hảo. Nếu không được
căn chỉnh nằm thẳng và có độ thăng bằng phù hợp,
thiết bị có thể bị hỏng hoặc có thể không hoạt động
đúng.
1
Vặn các chân có thể điều chỉnh được khi cần
nếu sàn không bằng phẳng.
Không chèn miếng gỗ, v.v. bên dưới các
chân.
Đảm bảo rằng tất cả bốn chân đều vững
chắc và chống trên sàn.
2
Kiểm tra để đảm bảo thiết bị vẫn cân bằng
tuyệt đối bằng ống ni-vô a.
13
VI
3
Siết chặt các chân điều chỉnh bằng ốc hãm b
bằng cách xoay ngược chiều kim đồng hồ với
đáy thiết bị.
4
Kiểm tra để đảm bảo tất cả các ốc hãm ở dưới
đáy thiết bị được siết chặt đúng cách.
LƯU Ý
Việc đặt và chỉnh độ thăng bằng thiết bị đúng
cách sẽ đảm bảo máy vận hành được lâu dài,
thường xuyên và đáng tin cậy.
Thiết bị phải 100% nằm ngang và đứng vững tại
chỗ.
Máy giặt không được 'Bập bênh' các góc khi có
tải.
Không để các chân thiết bị bị ướt. Không thực
hiện như vậy có thể gây rung hoặc tiếng ồn.
Sử dụng Miếng lt Chống Trượt
Tính năng này có thể thay đổi tùy theo kiểu máy đã
mua.
Nếu bạn lắp đặt thiết bị trên một bề mặt trơn trượt,
thiết bị có thể di chuyển do sự rung lắc quá mức.
Việc chỉnh thăng bằng không đúng có thể gây trục
trặc thông qua tiếng ồn và độ rung. Nếu xảy ra
trường hợp này, lắp đặt các miếng lót chống trượt
bên dưới các chân chỉnh thăng bằng và điều chỉnh
độ thăng bằng.
1
Vệ sinh sàn để dán các miếng lót chống trượt.
Sử dụng một miếng giẻ khô để loại bỏ và lau
sạch các vật thể lạ và hơi ẩm. Nếu vẫn còn
hơi ẩm, các miếng lót chống trượt có thểbị
trượt.
2
Điều chỉnh độ thăng bằng sau khi đặt thiết bị
trong khu vực lắp đặt.
3
Đặt mặt dính a của miếng lót chống trượt lên
sàn.
Cách hiệu quả nhất là lắp các miếng lót
chống trượt bên dưới các chân trước. Nếu
khó đặt các miếng lót bên dưới các chân
trước của thiết bị, hãy đặt chúng bên dưới
các chân sau.
4
Đặt thiết bị lên các miếng lót chống trượt.
Không gắn mặt dính a của miếng lót chống
trượt vào các chân của thiết bị.
LƯU Ý
Miếng lót chống trượt mua thêm có bán tại trung
tâm dịch vụ LG Electronics.
Kết nối ống cấp nước
Lưu ý khi kết nối
Áp lực nước phải ở nằm trong khoảng 100 kPa
1000 kPa (1,0‒10,0 kgf / cm²). Nếu áp lực
nước lớn hơn 1000 kPa, phải lắp đặt thiết bị
giảm áp.
Không siết quá chặt ống cấp nước vào các van.
Kiểm tra định kỳ tình trạng của ống và thay ống
nếu cần thiết.
14
VI
Kiểm tra gioăng cao su trên ống
cấp nước
Hai gioăng cao su a được cung cấp kèm theo các
ống cấp nước. Chúng được sử dụng để phòng
ngừa rò rỉ nước. Đảm bảo kết nối với vòi nước máy
đủ chặt.
Kết nối Ống với Vòi Nước máy
Ống kiểu vặn vít với vòi nước máy c ren
Vặn phần kết nối ống với vòi cấp nước có rắc-co
ren ¾”.
LƯU Ý
Trước khi kết nối ống cấp với vòi nước máy, mở
vòi nước máy để xả sạch các chất lạ (chất dơ,
cát, mùn cưa, v.v.) trong các đường nước. Hứng
nước xả vào xô và kiểm tra nhiệt độ nước.
Kết nối Ống Kiểu Vặn vít với Vòi nước
máy Không c Ren
1
Nới lỏng bốn vít cố định.
Vít cố định
Đầu nối
bên trên
Gioăng
cao su
2
Tháo bỏ vành dẫn hướng nếu vòi nước máy
quá lớn để lắp với ống nối.
Vành dẫn
hướng
3
Đẩy ống nối lên trên phần đầu của vòi nước
máy sao cho gioăng cao su tạo thành kết nối
kín nước. Siết chặt bốn vít cố định.
15
VI
4
Đẩy ống cấp theo chiều thẳng đứng lên phía
trên sao cho gioăng cao su bên trong ống có
thể dính chặt hoàn toàn vào vòi nước máy rồi
sau đó siết chặt bằng cách vặn ống về phía
bên phải.
Vành
Ống
cấp
Kết nối Ống Loại Một Chạm với
Vòi nước máy Không c Ren
1
Vặn nới vành đai ống nối và nới lỏng bốn vít
cố định.
Vành đai
2
Tháo bỏ vành dẫn hướng nếu vòi nước máy
quá lớn để lắp với ống nối.
Vành dẫn
hướng
3
Đẩy ống nối lên trên phần đầu của vòi nước
máy sao cho gioăng cao su tạo thành kết nối
kín nước. Siết chặt bốn vít cố định và vành đai
ống nối.
4
Kéo vành khoá rập đầu nối xuống, đẩy ống cấp
lên ống nối và nhả vành khoá rập đầu nối. Đảm
bảo ống nối khoá vào đúng chỗ.
Vành khóa rập
LƯU Ý
Sau khi kết nối ống cấp với vòi nước máy, mở
vòi nước máy để xả sạch các chất lạ (chất dơ,
cát, mùn cưa, v.v.) trong các đường nước. Hứng
nước xả vào xô và kiểm tra nhiệt độ nước.
Kết nối ống với thiết b
Vặn đường nước với nguồn cấp nước ở mặt sau
của thiết bị.
LƯU Ý
Sau khi hoàn tất kết nối, nếu nước rò rỉ ra từ ống
thì lặp lại các bước tương tự. Sử dụng kiểu vòi
nước máy thông dụng nhất để cấp nguồn nước.
Trong trường hợp vòi nước máy là đầu vuông
hoặc quá to, tháo bỏ vành dẫn hướng trước khi
lắp vòi nước máy vào trong ống nối.
Đảm bảo rằng ống không bị gập hoặc mắc kẹt.
16
VI
Lắp đặt Ống Xả nước
Đối với kiểu máy c bơm xả
Ống xả không nên đặt cao hơn 100 cm so với sàn.
Nước trong thiết bị không thể xả hoặc xả chậm.
Siết chặt ống xả đúng cách sẽ bảo vệ sàn khỏi
hư hỏng do rò rỉ nước.
_DN
Nếu ống xả quá dài, không nhét ống ngược
vào trong thiết bị. Điều này sẽ gây tiếng ồn bất
thường.
Khi lắp đặt ống xả với bồn rửa, buộc chặt vòi
bằng sợi dây.
17
VI
VẬN HÀNH
Tổng quan về vận hành
Sử dụng thiết b
Trước khi giặt lần đầu, chọn chương trình giặt
Cotton (Vải bông) và thêm một nửa lượng bột giặt/
nước giặt. Khởi động thiết bị giặt không tải. Quá
trình này sẽ thải bỏ chất cặn và nước có thể còn
sót lại trong lúc sản xuất ra khỏi lồng giặt.
1
Phân loại quần áo và cho đồ vào máy.
Phân loại đồ giặt theo loại vải, mức độ bẩn,
màu sắc và kích thước mẻ giặt nếu cần. Mở
cửa và cho đồ vào trong thiết bị.
2
Thêm bột giặt/nước giặt hoặc nước xả vải.
Thêm lượng bột giặt/nước giặt thích hợp
vào ngăn kéo bộ phân phối bột giặt/nước
giặt. Thêm chất tẩy trắng hoặc nước xả vải
vào khu vực thích hợp của bộ phân phối nếu
muốn.
3
Bật thiết bị.
Nhấn nút Power (Nguồn điện) để bật thiết
bị.
4
Chọn chu trình mong muốn.
Nhấn nút chu trình nhiều lần hoặc vặn núm
chọn chu trình cho đến khi chọn được chu
trình mong muốn.
Lúc này, chọn nhiệt độ giặt và tốc độ vắt.
Hãy chú ý đến nhãn sử dụng quần áo của
bạn.
5
Bắt đầu chu trình.
Nhấn nút
Start/Pause (Khởi động/Tạm dừng)
để bắt đầu chu trình. Thiết bị sẽ khuấy
trộn nhanh không nước để đo khối
lượng mẻ giặt. Nếu không nhấn nút
Start/Pause (Khởi động/Tạm dừng) trong
vòng 15 phút, thiết bị sẽ tắt nguồn và tất cả
các cài đặt sẽ bị mất.
6
Kết thúc chu trình.
Khi chu trình hoàn tất, thiết bị sẽ phát ra
một giai điệu. Lấy ngay quần áo của bạn ra
khỏi thiết bị để hạn chế nhăn. Kiểm tra xung
quanh gioăng cửa khi lấy các đồ có kích
thước nhỏ ra do có thể bị vướng lại trong
gioăng.
Chuẩn b mẻ giặt
Phân loại đồ giặt để có kết quả giặt tốt nhất, rồi
chuẩn bị đồ giặt theo các biểu tượng trên nhãn sử
dụng.
Phân loại mẻ giặt
Để có kết quả giặt tốt nhất, phân loại quần áo
của bạn theo ký hiệu trên nhãn sử dụng theo
loại vải và nhiệt độ giặt và giặt với tốc độ vắt phù
hợp.
Luôn luôn phân loại các đồ tối màu với đồ màu
nhạt và màu trắng. Giặt riêng chúng ra do có thể
xảy ra hiện tượng nhuộm màu hoặc phai màu
sợi vải làm đổi màu quần áo trắng và nhạt màu.
Nếu có thể, không giặt các đồ bị bẩn nhiều cùng
với các đồ bị bẩn ít.
LƯU Ý
Vết bẩn (Nhiều, Vừa, Ít): Tách riêng quần áo tùy
vào lượng vết bẩn. Tùy chọn Intensive (Giặt kĩ)
có hiệu quả khi giặt đồ bẩn vừa và bẩn nhiều.
Màu sắc (Trắng, Sáng, Tối): Tách riêng vải trắng
với vải màu. Giặt riêng quần áo mới có màu tối
và có màu trước tiên.
Sợi vải (Sợi vải nhân tạo, Tổng hợp): Giặt riêng
sợi vải nhân tạo và sợi vải tổng hợp.
18
VI
Kiểm tra nhãn sử dụng quần áo
Các biểu tượng trên nhãn sử dụng
Các biểu tượng thông tin cho bạn về hàm lượng sợi
vải của quần áo và cách giặt.
Biểu
tượng
Kiểu giặt / Loại vải
Giặt thường
Vải bông, vải hỗn hợp
Easy Care (Giặt thường)
Vải sợi tổng hợp, vải hỗn hợp
Giặt đồ dễ hỏng đặc biệt
Đồ dễ hỏng
Chỉ giặt tay
Lụa, len
Không giặt
LƯU Ý
Các dấu gạch ngang bên dưới biểu tượng cung
cấp cho bạn thông tin về loại vải và mức cho
phép tối đa về ứng suất cơ học.
Kiểm tra quần áo trước khi bỏ
vào thiết b
Kết hợp các đồ kích thước lớn và nhỏ trong
một mẻ giặt. Bỏ các đồ kích thước lớn vào máy
trước.
Các đồ kích thước lớn không nên nhiều hơn một
nửa tổng khối lượng mẻ giặt. Không giặt riêng
từng đồ. Điều này có thể gây mất cân bằng mẻ
giặt. Thêm vào một hoặc hai đồ tương tự.
Kiểm tra tất cả các túi để đảm bảo không có gì
trong túi. Các đồ vật chẳng hạn như đinh, kẹp
tóc, que diêm, bút, tiền xu và chìa khóa có thể
làm hư hỏng cả thiết bị lẫn quần áo của bạn.
Giặt đồ dễ hỏng (vớ, áo ngực có gọng) trong túi
lưới giặt.
Đóng phéc-mơ-tuya, móc cài áo và dây thắt để
đảm bảo các đồ vật này không làm rách những
quần áo khác.
Xử lý trước vết bẩn và vết màu khó sạch bằng
cách chải một lượng nhỏ bột giặt/nước giặt đã
pha loãng nước lên các vết màu khó sạch để
giúp làm bong vết bẩn.
Kiểm tra khe của vòng đệm mềm (màu xám) và
lấy ra bất kỳ đồ vật nhỏ nào.
THẬN TRỌNG
Kiểm tra xem đồ giặt có bị kẹt giữa cửa và
gioăng hay không, nếu có thì đồ giặt có thể bị
hỏng trong khi giặt.
Lấy các đồ vật ra khỏi vòng đệm mềm để phòng
ngừa quần áo và gioăng cửa bị hư hỏng.
19
VI
Thêm bột giặt/nước giặt
nước xả vải
Liều lượng bột giặt/nước giặt
Bột giặt/nước giặt cần được sử dụng theo hướng
dẫn của nhà sản xuất bột giặt/nước giặt đó và
được lựa chọn phù hợp với loại vải, màu, vết bẩn
của đồ giặt và nhiệt độ giặt.
Nếu xuất hiện quá nhiều bọt xà phòng thì giảm
bớt lượng bột giặt/nước giặt.
Nếu sử dụng quá nhiều bột giặt/nước giặt thì có
thể xuất hiện quá nhiều bọt xà phòng và điều này
sẽ dẫn đến hiệu quả giặt kém hoặc gây tải nặng
cho động cơ.
Nếu bạn muốn sử dụng nước giặt, hãy làm theo
những chỉ dẫn do nhà sản xuất nước giặt cung
cấp.
Bạn có thể rót trực tiếp nước giặt vào trong ngăn
kéo đựng bột giặt/nước giặt chính nếu bạn dự
định bắt đầu chu trình ngay lập tức.
Không sử dụng nước giặt nếu bạn dự định sử
dụng Delay End (Hẹn giờ) hoặc nếu bạn đã
chọn tùy chọn Pre Wash (Giặt sơ), vì chất lỏng
có thể cô đặc lại.
Có thể cần phải điều chỉnh cách sử dụng bột
giặt/nước giặt tẩy theo nhiệt độ nước, độ cứng
nước, kích thước và mức độ bẩn của mẻ giặt.
Để đạt hiệu quả tốt nhất, tránh tạo quá nhiều bọt
xà phòng.
Tham khảo nhãn trên quần áo trước khi chọn bột
giặt/nước giặt và nhiệt độ nước.
Chỉ sử dụng các bột giặt/nước giặt phù hợp cho
loại quần áo tương ứng:
Nước giặt thường được thiết kế cho các ứng
dụng đặc biệt, ví dụ: vải màu, len, đồ dễ hỏng
hoặc tối màu.
Bột giặt phù hợp cho tất cả các loại vải.
Để có kết quả giặt tốt hơn đối với quần áo
màu trắng và màu nhạt, sử dụng bột giặt có
hoạt tính tẩy trắng.
Bột giặt/nước giặt được xả từ bộ phân phối
ngay lúc bắt đầu chu trình.
LƯU Ý
Không để bột giặt/nước giặt cô đặc lại. Làm như
vậy có thể dẫn đến vón cục, hiệu năng xả kém
hoặc có mùi.
Tải đầy: Dựa theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
Mẻ giặt một phần: ¾ lượng bình thường
Mẻ giặt tối thiểu: ½ mẻ giặt đầy
Thêm bột giặt/nước giặt
Chỉ dùng bột giặt/nước giặt cho giặt chính a ~
J
Bột giặt/nước giặt dành cho giặt sơ b và giặt
chính a ~ d # J
LƯU Ý
Sử dụng lượng bột giặt/nước giặt phù hợp. Quá
nhiều bột giặt/nước giặt, chất tẩy trắng hoặc
nước xả vải có thể gây chảy tràn.
Khi chọn Pre Wash (Giặt sơ), chia liều lượng
thành ⅓ cho giặt sơ và ⅔ cho giặt chính.
20
VI
Thêm chất tẩy dạng viên nén
Chất tẩy dạng viên nén cũng có thể được sử dụng
để giặt đồ.
1
Mở cửa và đặt chất tẩy dạng viên nén vào
trong lồng giặt.
2
Cho quần áo vào trong lồng giặt và đóng cửa.
LƯU Ý
Không đặt viên nén vào ngăn kéo.
Thêm nước xả vải
Không vượt quá vạch đổ đầy tối đa. Đổ quá đầy
có thể dẫn đến phân phối sớm nước xả vải, như
vậy có thể làm đổi màu quần áo. Đóng từ từ
ngăn kéo bộ phân phối.
Không để nước xả vải trong ngăn kéo chất tẩy
quá 2 ngày (Nước xả vải có thể cô đặc lại).
Nước xả vải sẽ được tự động thêm vào trong
chu trình giũ cuối cùng.
Không mở ngăn kéo khi đang cấp nước vào.
Không được sử dụng dung môi (ví dụ: ben-zen,
v.v.).
LƯU Ý
Không đổ nước xả vải trực tiếp lên quần áo, vì
điều này có thể làm đổi màu quần áo của bạn.
Thêm Chất làm mềm Nước
Có thể sử dụng chất làm mềm nước, chẳng hạn
như chất chống cặn vôi để giảm bớt sử dụng bột
giặt/nước giặt ở các khu vực có nước quá cứng.
Trước tiên thêm bột giặt/nước giặt, rồi đến chất
làm mềm nước. Thêm theo lượng được ghi rõ
trên bao bì đóng gói.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48

LG FV1450H2B Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka