Alienware AW5520QF Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Màn hình Alienware AW5520QF
Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: AW5520QF
Dòng máy theo quy định: AW5520QFb
Chú ý, thn trng và cnh báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn
dng tt hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
phn cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn,
b thương hoc t vong.
© 2019 Dell Inc. hoc các công ty con ca nó. Mi quyn đưc bo lưu. Dell, EMC, và các
thương hiu khác là thương hiu ca Dell Inc. hoc các công ty con ca Dell. Tt c các thương
hiu khác có th là tài sn ca ch s hu tương ng.
2019 - 09
Rev. A00
|3
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . 6
Thành phn trong hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Tính năng sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .8
Nhn biết các b phn và điu khin . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Nhìn t phía trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Hình chiếu t trên . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Nhìn t sau. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Nhìn t dưới. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Nhìn t phía bên . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Thông s màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .13
Thông s độ phân gii . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .14
Chế độ video được h tr . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Chế độ hin th cài sn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Thông s đin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Thông S Loa. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Đặc Đim Vt Lý. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Đặc Tính Môi Trường . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Chế Độ Qun Lý Đin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Ch định chân . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .21
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . .22
Đầu ni USB kết ni máy tính. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Đầu ni USB kết ni thiết b ngoi vi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Cng USB . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Chính sách đim nh và cht lượng màn hình OLED . . .23
Hướng Dn Bo Trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .24
V Sinh Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
4|
Lp đặt màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Lp chân đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .25
Gn b chuyn đổi VESA . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .33
Kết ni máy tính. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .35
Điu khin t xa. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .36
Lp pin vào điu khin t xa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .37
Thao tác vi điu khin t xa. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .38
Phm vi hot động ca điu khin t xa. . . . . . . . . . . . . .38
S dng màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39
Bt ngun màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .39
S dng điu khin trên bng điu khin trước . . . . . . .39
Nút bng điu khin phía trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD). . . . . . . . .41
Truy cp h thng menu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 41
Thông báo cnh báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55
Cài đặt độ phân gii ti đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .59
Yêu cu để xem hoc phát li ni dung HDR . . . . . . . . . .59
S dng ng dng AlienFX . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
Điu kin tiên quyết. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .61
Cài đặt AWCC thông qua bn cp nht Windows. . . . . . .61
Cài đặt AWCC t trang web H tr ca Dell . . . . . . . . . . .61
Điu hướng ca s AlienFX . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .62
To ch đề . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .64
Thiết lp hiu ng ánh sáng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .65
X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 68
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .68
Chn đoán tích hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .69
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .70
Vn Đề C Th Theo Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .72
|5
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . .73
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 75
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định
Khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .75
Liên h vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .75
6 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thành phn trong hp
Màn hình ca bn có các ph kin đi kèm đưc nêu dưới đây. Nếu có thành
phn nào b thiếu, hãy liên h b phn h tr k thut ca Dell. Để biết thêm
thông tin, xem Liên h vi Dell.
CHÚ Ý: Mt s thành phn có th là tùy chn và có th không được
giao kèm vi màn hình ca bn. Mt s tính năng hoc ni dung đa
phương tin có th không có mt s nướ
c.
Hình nh thành phnMô t thành phn
Màn hình
Chân đế
Giá treo cho chân đế
B chuyn đổi VESA
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn| 7
Vit (M4) x 10
(4 để khóa chân đế vào giá đỡ
hoc lp b chuyn đổi VESA;
6 để lp ráp chân đế)
Điu khin t xa và pin
(AAA x 2)
Cáp ngun (khác nhau tùy
theo quc gia)
Cáp DisplayPort (DisplayPort
to DisplayPort)
Cáp HDMI
Cáp USB 3.0 kết ni máy tính
(lp cng USB trên màn hình)
•Hướng Dn Cài Đặt Nhanh
Thông Tin An Toàn, Môi
Trường Và Quy Định
•Thư chào mng Alienware
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Tính năng sn phm
Màn hình AlienwareAW5520QF có Active Matrix Organic Light Emitting Diode
(AMOLED) s dng Oxide Thin Film Transistor làm thành phn chuyn mch.
Tính năng màn hình gm có:
Vùng nhìn được là 138,78 cm (54,6 inch) (đo chéo).
Độ phân gii: Lên ti 3840 x 2160, qua cng DisplayPort và HDMI, có th
h tr toàn màn hình hoc độ phân gii thp hơn, h tr tc độ làm mi
cc cao 120 Hz vi DisplayPort và 60 Hz vi HDMI.
Màn hình AMD FreeSync, có độ làm mi rt cao 120 Hz và thi gian phn
ng nhanh 0,5 ms.
Gam màu 98,5% DCI-P3.
•Giá đỡ có th tháo ri và các l lp Video Electronics Standards
Association (VESA™) (200 mm x 200 mm & 300 mm x 200 mm) qua b
chuyn đổi VESA mang đế
n gii pháp treo lp linh hot.
•Kết ni k thut s thông qua 1cng DisplayPort và 3 cng HDMI.
Được trang b 1 cng USB kết ni máy tính và 4 cng USB kết ni thiết b
ngoi vi.
•Kh năng cm và chy nếu được h thng ca bn h tr.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và
ti ưu hóa màn hình.
AW5520QF có mt s
chế độ thiết lp sn bao gm c FPS (Bn góc nhìn
th nht), MOBA/RTS (Đấu trường Trc tuyến Nhiu người chơi/Chiến
lược thi gian thc) và RPG (Trò chơi nhp vai), SPORTS (Đua xe) và ba
chế độ game để tùy bn la chn. Ngoài ra, các tính năng chơi game
nâng cao chính như Timer (Hn gi), Frame Rate (Tc Độ Khuôn Hình)
và Display Alignment (Cân Chnh Màn Hình) được cung cung cp để
nâng cao hiu sut ca game th mang đến li th
ế chơi game tt nht.
•S dng 0,5 W đin ch khi chế độ ng.
•Ti ưu kh năng làm du mt vi màn hình không nhp nháy.
CNH BÁO: Hiu ng lâu dài có th có ca tia sáng xanh t màn hình
có th gây hi cho mt, như làm m, mi mt do k thut s và vân
vân. Tính năng ComfortView được thiết kế để gim lượng ánh sáng
xanh phát ra t màn hình, để làm du m
t đến mc ti ưu.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn| 9
Nhn biết các b phn và điu khin
Nhìn t phía trước
Hình chiếu t trên
Nhãn Mô t S dng
1 Loa tích hp Cho phép nghe ni dung âm thanh phát
t loa.
2 Nút chc Năng Để biết thêm thông tin, hãy xem S
dng màn hình.
3 Thu kính IR Để nhn tín hiu ánh sáng hng ngoi
được gi t điu khin t xa (đi kèm vi
màn hình).
4 Nút Bt/Tt ngun (có ch
báo đèn LED)
Bt hoc tt màn hình.
Nhãn Mô t S d
ng
1 Mã vch, s sê-ri và nhãn
Th dch v
Tham kho nhãn này nếu bn cn liên
h vi Dell để được h tr k thut.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn t sau
Nhìn t sau vi np I/O Nhìn t sau không có np I/O
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Đèn LED AlienFX Logo Alienware và di đèn LED có
th sáng. Để thay đổi cài đặt mc
định, xem AlienFX Lighting (Ánh
sáng AlienFX).
2 Np I/O Bo v các cng I/O.
3 Các l lp b chuyn đổi VESA
và chân đế
Để lp chân đế hoc b chuyn đổi
VESA (200 mm x 200 m & 300 mm x
200 mm).
4 Nhãn quy định Lit kê các phê chu
n theo quy định.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|11
Nhìn t dưới
5 Rãnh gom cáp Để sp xếp dây cáp gn gàng.
6 Khe gom cáp
Nhìn t dưới không có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Đầu ni ngunKết ni cáp ngun (đi kèm vi màn hình ca
bn).
2 Cng HDMI (HDMI 1) Kết ni máy tính vi cáp HDMI (đi kèm vi
màn hình).
3 Cng HDMI (HDMI 2)
4 DisplayPort Kết ni máy tính vi cáp DisplayPort (đi kèm
vi màn hình).
5 Cng ra SPDIF Kết ni thiết b
S/PDIF vi cáp S/PDIF (bán
riêng).
6 Cng USB kết ni
máy tính
Kết ni cáp USB (kèm theo màn hình ca
bn) vào cng này và máy tính ca bn để
kích hot các cng USB trên màn hình ca
bn.
7 Cng USB kết ni
thiết b ngoi vi (2)
Kết ni thiết b USB.
CHÚ Ý: Để s dng các cng này, bn phi
kết ni cáp USB (kèm theo màn hình) vào
cng USB kết ni máy tính trên màn hình và
vào máy tính ca bn.
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn t phía bên
* Để tránh nhiu tín hiu, khi thiết b USB không dây đã được kết ni vào cng
USB kết ni thiết b ngoi vi, không khuyến khích kết ni bt k thiết b USB nào
khác vào (các) cng gn.
Nhãn Mô t S dng
1 Cng USB kết ni thiết
b ngoi vi
Kết ni thiết b USB.*
CHÚ Ý: Để s dng c
ng này, bn phi kết
ni cáp USB (kèm theo màn hình) vào cng
USB kết ni máy tính trên màn hình và vào
máy tính ca bn.
2 Cng USB kết ni thiết
b ngoi vi có sc
ngun
Kết ni để sc thiết b ca bn.
3 Cng HDMI (HDMI 3) Kết ni máy tính vi cáp HDMI (đi kèm vi
màn hình).
4 Cng tai nghe Kết ni tai nghe hoc loa
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|13
Thông s màn hình
Kiu AW5520QF
Kiu màn hình Ma trn ch động màu
Công ngh màn hình OLED
T l khung hình 16:9
Hình nh xem được
Chéo
Chiu rng (vùng hot
động)
Chiu cao (vùng hot
động)
Tng khu vc
1387,8 mm (54,6 in.)
1209,6 mm (47,62 in.)
680,4 mm (26,79 in.)
823011,8 mm
2
(1275,67 in
2
)
Khong cách đim nh 0,315 mm x 0,315 mm
Đim nh mi inch (PPI) 81
Góc nhìn
Dc
Ngang
120° (thông thường)
120° (thông thường)
Công sut chiếu sáng 130 cd/m² (thông thường)
400 cd/m² (ti đa)
T l tương phn 130000:1 (thông thường)
Lp ph bn mtLp ph cng (2H), x lý chng phn x ca bn
phân cc trước
Đèn nn Không áp dng
Thi gian phn hi 0,5 ms xám đến xám
Độ sâu màu 1,07 t
màu
Gam màu 98,5% DCI-P3
Thiết b tích hp• USB 3.0 Siêu Tc độ (Vi 1 x cng USB 3.0 kết
ni máy tính)
4 x cng USB 3.0 kết ni thiết b ngoi vi (bao
gm 1 cng h tr đin sc)
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
CHÚ Ý: Không gn hoc s dng màn hình này theo hướng chân
dung (dc) hoc hướng ngang (180°) vì bn có th làm hng màn
hình.
Thông s độ phân gii
Chế độ video được h tr
Kết ni 1 x DisplayPort phiên bn 1.4 (phía dưới)
3 x Cng HDMI phiên bn 2.0 (phía dưới) 2;
phía bên: 1)
1 x cng USB 3.0 kết ni máy tính (phía dưới)
4 x cng USB 3.0 kết ni thiết b ngoi vi (phía
dưới: 2; phía bên: 2)
1 x cng tai nghe (phía bên)
1 x cng ra S/PDIF (phía dưới)
Độ rng vin (mép màn hình đến vùng hot động)
Đầu
Trái/Phi
Đáy
8,0 mm
8,2 mm/8,2 mm
11,9 mm
Tương Thích Trình
Qun Lý Màn Hin Th
Dell (DDM)
D sp xếp và các tính năng chính khác
Kiu AW5520QF
Phm vi quét ngang DisplayPort: 27 đến 269 kHz (t động)
HDMI: 27 đến 143 kHz (t động)
Phm vi quét dc DisplayPort 1.4: 40 đến 120 Hz (t động)
HDMI 2.0: 40 đến 120 Hz (t động)
Độ phân gii cài đặt sn ti
đa
DisplayPort: 3840 x 2160 @ 120 Hz
HDMI: 3840 x 2160 @ 60 Hz
Kiu AW5520QF
Kh năng phát video (phát
HDMI & DisplayPort)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p,
QHD, UHD
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|15
Chế độ hin th cài sn
Chế độ hin th HDMI
Chế độ hin th DP
Chế độ hin th Tn S
Quét Ngang
(kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng
B (Ngang/
Dc)
VESA, 640 x 400 31,5 70,1 25,2 +/-
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 800-R 49,3 59,9 71,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 1920 x 1080 137,3 120,0 285,5 +/-
VESA, 2048 x 1280-R 78,9 59,9 174,3 +/+
VESA, 2560 x 1440 88,8 60,0 241,5 +/-
VESA, 3840 x 2160 135,0 60,0 594,0 +/-
Chế độ hin th Tn S
Quét Ngang
(kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng
B (Ngang/
Dc)
VESA, 640 x 400 31,5 70,1 25,2 +/-
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
16 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
CHÚ Ý: Màn hình này h tr AMD FreeSync.
Thông s đin
* Không h tr thông s k thut tùy chn HDMI 2.0, bao gm Consumer
Electronics Control (CEC), HDMI Ethernet Channel (HEC), Audio Return
Channel (ARC), tiêu chun cho định dng 3Dđộ phân gii, và chun cho độ
phân gii rp chiếu phim k thut s 4K.
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 800-R 49,3 59,9 71,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 1920 x 1080 137,3 120,0 285,5 +/-
VESA, 2048 x 1280-R 78,9 59,9 174,3 +/+
VESA, 2560 x 1440 88,8 60,0 241,5 +/-
VESA, 3840 x 2160 133,3 60,0 533,3 +/-
VESA, 3840 x 2160 266,6 120,0 1066,5 +/-
Kiu AW5520QF
Tín hiu vào video HDMI 2.0*, DisplayPort 1.4**, 600 mV cho mi
đường vi sai, 100 ohm tr kháng vào cho mi cp
vi sai.
Đin áp AC/tn s/dòng
đin vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz +
3Hz /
4,5 A (thông thường)
Đin khi động 120 V: 50 A (ti đa) 0°C (khi động ngui)
220 V: 100 A (ti đa) 0°C (khi động ngui)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|17
Thông S Loa
Đặc Đim Vt Lý
Kiu AW5520QF
Ngun định mc ca loa 2 x 14 W
Đáp tuyến tn s 180 Hz - 20 kHz
Tr kháng 8ohm
Kiu AW5520QF
Kiu cáp tín hiu •K thut s: HDMI, 19 chân
•K thut s: DisplayPort, 20 chân
Universal Serial Bus: USB, 9 chân
CHÚ Ý: Màn hình Dell được thiết kế để hot động ti ưu vi cáp video được
vn chuyn cùng vi màn hình. Vì Dell không có quyn kim soát các nhà
cung c
p cáp khác nhau trên th trường, loi vt liu, đầu ni và quy trình
được s dng để sn xut các loi cáp này, Dell không kim tra hiu sut
video trên các cáp không được vn chuyn vi màn hình Dell ca bn.
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao 770,6 mm (30,34 in.)
Chiu rng 1225,9 mm (48,26 in.)
Chiu sâu 263,9 mm (10,39 in.)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 717,2 mm (28,24 in.)
Chiu rng 1225,9 mm (48,26 in.)
Chiu sâu 80,3 mm (3,16 in.)
Kích thước chân đế
Chiu cao 246,7 mm (9,71 in.)
Chiu rng 546,2 mm (21,50 in.)
Chiu sâu 263,9 mm (10,39 in.)
Trng lượng
Tr
ng lượng gm bao bì 41,3 kg (90,96 lb)
18 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đặc Tính Môi Trường
Trng lượng có b chân đế,
cáp và điu khin t xa
26,1 kg (57,54 lb)
Trng lượng không có b chân
đế (Để tham kho khi lp
tường hoc lp VESA - không
có cáp)
25,5 kg (59,13 lb)
Trng lượng ca b chân đế 1,9 kg (4,23 lb)
Độ bóng khung trước 4-7 GU (ch cm phía trước)
Kiu AW5520QF
Tiêu Chun Tương Thích
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân
Màn hình không có BFR/PVC (tr cáp bên ngoài)
Nhit độ
Hot độ
ng 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Không hot động Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
•Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F đến
140°F)
Độ m
Hot động 10% đến 80% (không ngưng t)
Không hot động Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng t)
•Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng t)
Cao độ
Hot động 5.000 m (16.404 ft) (ti đa)
Không hot động 12.192 m (40.000 ft) (ti đa)
Tn nhit 1331 BTU/gi (ti đa)
341 BTU/gi (bình thường)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|19
Chế Độ Qun Lý Đin
Nếu bn có card hoc phn mm hin th tuân th VESA DPM™ cài đặt trong
máy tính ca bn thì màn hình có th t động gim tiêu th đin khi không s
dng. Tính năng này được gi là Chế độ tiết kim đin*. Nếu máy tính phát
hin có nhp liu t bàn phím, chut hoc các thiết b nh
p liu khác, thì màn
hình s t động khôi phc hot động. Bng sau th hin mc tiêu th đin và
báo hiu ca tính năng tiết kim đin t động này:
* Ch có th đạt được mc tiêu th đin bng không trong chế độ TT bng
cách rút cáp ngun khi màn hình.
** Tiêu th đin ti đa vi mc chiếu sáng ti đ
a và USB hot động.
Tài liu này ch cung cp thông tin và th hin hiu sut trong phòng thí
nghim. Sn phm ca bn có th th hin khác, tùy thuc vào phn mm, linh
kin và thiết b ngoi vi mà bn đặt hàng và không có nghĩa v phi cp nht
thông tin như vy. Theo đó, khách hàng không nên da vào thông tin này để
đưa ra các quyết định v dung sai đin hoc nhng quyết định khác. Không có
bo đả
m công khai hay ng ý v tính chính xác hay đầy đủ.
CHÚ Ý:
P
on
: Mc tiêu th năng lượng ca chế độ Bt được đo tham chiếu đến
phương pháp th nghim Energy Star.
TEC: Tng mc tiêu th năng lượng tính bng kwh được đo bng
tham chiếu đến phương pháp th nghim Energy Star.
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn báo
ngun
Mc tiêu th đin
Hot động
bình
thường
Đang hot
động
Đang hot
động
Đang
hot động
Xanh
dương
390 W (ti đa)**
100 W (thông
thường)
Chế độ tt
hot động
Không
hot động
Không
hot động
Không
hot động
Tt Ít hơn 0,5 W
Tt ngun- - - Tt Ít hơn 0,3 W
Mc tiêu th đin P
on
84,75 W
Tng năng lượng tiêu th (TEC) 262,12 kWh
20 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Ch định chân
Đầu ni DisplayPort
S chân Mt 20 chân ca cáp tín hiu kết
ni
1ML3 (n)
2GND
3ML3 (p)
4ML2 (n)
5GND
6ML2 (p)
7ML1 (n)
8GND
9ML1 (p)
10 ML0 (n)
11 GND
12 ML0 (p)
13 GND
14 GND
15 AUX (p)
16 GND
17 AUX (n)
18 Phát Hin Cm Nóng
19 Re-PWR
20 +3,3 V DP_PWR
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75

Alienware AW5520QF Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka