UA46D7000LR

Samsung UA46D7000LR, PS64D8000FN, PS64D8000FR, UA46D7000LN, UA55D7000LN, UA55D7000LR, UA55D8000YN, UA55D8000YR, UA60D8000YN, UA60D8000YR Používateľská príručka

  • Dobrý deň! Prečítal som si elektronickú príručku pre váš Samsung televízor. Môžem vám pomôcť s otázkami týkajúcimi sa nastavenia kanálov, používania Smart Hubu, nastavení obrazu a zvuku, pripojenia k sieti a ďalších funkcií. Opýtajte sa na čokoľvek!
  • Ako môžem pripojiť televízor k mojej WiFi sieti?
    Ako môžem nastaviť obľúbené kanály?
    Čo je to funkcia PIP?
    Ako môžem zmeniť nastavenia obrazu?
E-MANUAL
Thank you for purchasing this Samsung product.
To receive more complete service, please register
your product at
www.samsung.com/register
Model _____________ Serial No. _____________
Ni dung
Menu kênh
• Sửdụngmenukênh 1
• Sửdụngkênh 7
• SửdụngKênhưathích 12
• Lưukênh 14
• Tínhnăngkhác 17
Tính năng cơ bản
• ayđổichếđộhìnhảnhmặcđịnh 18
• Điềuchỉnhcáccàiđặthìnhảnh 19
• Thayđổikíchthướchìnhảnh 20
• Thayđổicáctùychọnhìnhảnh 26
• CàiđặtTVđểsửdụngvớiPC 38
• Thayđổichếđộâmthanhmặcđịnh 42
• Điềuchỉnhcácthiếtlậpâmthanh 43
• Chọnchếđộâmthanh
50
Ty chọn
• Càiđặtmạng 52
• Càiđặtthờigian 93
• Khóachươngtrình 99
• Cácgiảipháptiếtkiệm 101
• Tínhnăngkhác 104
• Hìnhtronghình(PIP) 116
• Menuhỗtrợ 119
Tính năng cao cấp
• Cáchsửdụngkính3D 126
• XemTVvớichứcnăng3D 127
• Làmquenvớicáchsửdụng
SMARTHUB 143
• CàiđặtSMARTHUB 158
• SửdụngdịchvụSMARTHUB 162
• GiảiđápthcmcchoSMART HUB 167
• GiớithiệuvềAllShare™ 176
• CàiđặtAllShare™ 178
• Anynet+ 182
• CàiđặtAnynet+ 186
• ChuyểnqualạigiữacácthiếtbịAnynet+ 188
• Nghequabộthu 190
• GiảiquyếtsựcốchoAnynet+ 193
• SửdụngnộidungMedia 196
• KếtnốithiếtbịUSB 197
• KếtnốivớiPCquamạng 198
• Video 207
• Âm nhc 217
• Hnh ảnh 223
• N.dungcủatôi-Chứcnăngbổsung 225
Thông tin khác
• Xửlýsựcố 232
• TínhnăngTeletext 248
• Giấyphép 253
TiếngViệt
Sử dụng menu kênh
NhấnntSMART HUBđểchọnmenubạnmuốn
sửdụng.Mỗimànhìnhsxuấthiện.
Hìnhảnhhiểnthịcóthểkhácnhautùytheokiểu
máy.
Tm kim
Your Video
Mục ưa thích
Hnh ảnh
Kênh
Âm nhc
Quản lý lịch biểu
Video
Ngun
Trnh duyệt Web
a
Đăng nhp
b
Sp xp theo
{
Ch.đ Ch.sửa
}
Ci đt
Kt nối Internet v c đưc các ni dung phong ph qua Smart Hub.
Tính năng ny c thể không c sẵn ở mt số quốc gia.
Các ký t ngôn ng bản địa c thể không hiển thị đng đối vi mt số quốc gia đưc liệt kê.
AllShare
Menu kênh
TiếngViệt
Quản lý lịch biểu
O
SMART HUB→Quản lý lịch biểu→ENTER
E
Bạncóthểxem,điềuchỉnhhoặcxóamộtkênhmàbạnđãlưusẵnđểxem.
Sử dụng Xem b định gi
Bạncóthểthiếtlậpđểkênhmongmuốntựđộnghiểnthịvàomộtgiờđịnhsẵn.Hãythiết
lậpgiờhiệntạitrướckhisửdụngchứcnăngnày.
1. NhấnntENTER
E
đểthêmchươngtrìnhđểlậplịchbiểutheocáchthủcông.
TiếngViệt
2. Nhấnnt
l
/
r
/
u
/
d
đểđặtKênh, Lp lihoặc Thi gian bt đu.
Kênh:Chọnkênhmongmuốn.
Lp li:ChọnMt ln,Thủ công,T7~CN, T2~T6hoặcMỗi ngytheoýthích.
NếuchọnThủ công,bạncóthểđặtngàybạnmuốn.
N
Kýhiệu
c
thểhiệnngàybạnvừachọn.
Ngy:bạncóthểđặtngàymongmuốn.
N
Cósẵnkhibạnchọn Mt lnởmục Lp li.
Thi gian bt đu:Bạncóthểđặtgiờbtđutheoýthích.
TiếngViệt
N
TrênmànhìnhThông tin,bạncóthểthayđổihoặchủythôngtinđãlưu.
Hủy lịch biểu:Hủymộtchươngtrìnhbạnđãlưusẵnđểxem.
Chỉnh sửa:Thayđổichươngtrìnhbạnđãlưusẵnđểxem.
Trở về:Trởvềmànhìnhtrước.
N
Chỉcóthểlưusẵncáckênhđãđượcghinhớ.
TiếngViệt
Danh sách kênh
Bạncóthểxemdanhsáchtấtcảcáckênhđãdò
được.
O
KhibạnnhấnntCH LISTtrênđiềukhiểntừ
xa,mànhìnhDanh sách kênhsxuấthiện
ngay.
Hìnhảnhhiểnthịcóthểkhácnhautùytheokiểu
máy.
Danh sách kênh
Tất cả
L
Ch đ kênh
E
Xem
k
Trang
a
1 C74
a
2 S6
a
3 S8
a
4 S10
a
5 S13
Không c thông tin
a
6 S14
a
7 S16
a
8 S17
a
9 S19
a
10 C21
a
11 C23
a
12 C24
TiếngViệt
N
Sửdụngcácntđiềukhiểnvới Danh sách kênh.
l r
(Ch đ kênh):Chuyểnđếnloạikênhbạnmuốnhiểnthịtrênmànhình
Danh sách kênh.(Tất cả, Mục ưa thích 1~5)
E
(Xem):Xemkênhbạnchọn.
k
(Trang):Dichuyểntớitrangkếhoặcvềtrangtrước.
TiếngViệt
Sử dụng kênh
Kênh
O
SMART HUB Kênh ENTER
E
Xóacáckênhđãthêmhoặcthiếtlậpcáckênhyêuthích́.Chọnmộtkênhtrongmànhình
Tất cả kênh.Thayđổicácthiếtlậpkênhbằngcáchsửdụngtrìnhđơnởgóctrênbên
phảimànhình.
TiếngViệt
Ch.đ ch.sửa:XóacáckênhđượcấnđịnhlàMục ưa thích.Xemmục“Sử
dụngKênhưathích”đểbiếtchitiếtvềcáchấnđịnhmộtkênhvàoMục ưa thích.
Chọn tất cả:Chọntấtcảcáckênh.
N
Đểlựachọntấtcảcáctậptintrongtranghiệnthời,chọnChọn tất cả ởphía
đutrang,vànhấnENTER
E
.
TiếngViệt
Sử dụng nt TOOLS vi Kênh
Chỉnh sửa ưa thích:Đặtcáckênhmàbạnmuốnxemthườngxuyênlàmkênhưa
thích.
1. Chọn Thêm vo kênh ưa thích,rồinhấnntENTER
E
.
2. NhấnntENTER
E
đểchọnMục ưa thích 1-5,rồinhấnntOK.
N
CóthểthêmmộtkênhưathíchvàomộtsốtrongcácKênhưathíchtừMục
ưa thích 1-5.
Kha / Mở kha:Khóakênhđểkhôngthểchọnvàxemkênhđó.
TiếngViệt
N
GHICHÚ
ChỉsửdụngđượcchứcnăngnàykhitínhnăngKha Kênhđượcđặtlà Mở.
MànhìnhnhậpmãPINsxuấthiện.NhậpvàomãPIN4kýsốcủabạn,mặc
địnhlà“0-0-0-0.”ĐổimãPINbằngtùychọnThay đổi mã PIN.
Chỉnh sửa tên kênh:Gántênkênhcủariêngbạn.
N
Chứcnăngnàycóthểkhônghỗtrợtùytheokhuvực.
Chỉnh sửa số của kênh:Sửasốhiệubằngcáchnhấncácphímsốmongmuốn.
N
Chứcnăngnàycóthểkhônghỗtrợtùytheokhuvực.
Xa:Xóakênhđểhiểnthịkênhbạnmuốn.
TiếngViệt
Các biểu tưng hiển thị tnh trng kênh
Biểutượng Hoạtđộng
a
Kênhanalog.
c
Kênhđượcchọn.
F
MộtkênhđãđượcđặtlàMục ưa thích 1-5.
\
Kênhbịkhóa.
TiếngViệt
Sử dụng Kênh ưa thích
Mục ưa thích
Hiểnthịtấtcảcáckênhưathích.
Ch.sửa ưa thích
t
:Bạncóthểthiếtlậpcáckênhđãchọnvàonhóm
Mục ưa thích.
N
Biểutượng“
F
”shiểnthịvàkênhnàysđượcđặtlàmộtMục ưa thích.
1. TrênmànhìnhKênh,chọnmộtkênhvànhấnntTOOLS.
N
Nếubạnmuốnthêmnhiềukênh,hãysửdụngmenuCh.đ ch.sửaởgóctrên
bênphảicủamànhìnhKênh.
TiếngViệt
2. Thêmhoặcxóamộtkênhtrongcácnhómưathích1,2,3,4và5màbạnmuốn.
N
Cóthểchọnmộthoặcnhiềunhóm.
N
Dấu
c
xuấthiệnbêntráicáctậptinđãchọn.
3. Saukhiđãthayđổicáccàiđặt,bạncóthểxemdanhsáchkênhcủatừngnhóm
trongcáckênhưathích.
TiếngViệt
Lưu kênh
O
MENU
m
Kênh →ENTER
E
Khu vc
ChọnquốcgiacủabạnđểTVcóthểtựđộngdòcáckênhđangphát.
Dò kênh t đng
DòkênhtựđộngvàlưuvàoTV.
Chọnnguồnăng-tenđểghinhớ.Tùychọncóthểkhácnhautùytheoquốcgia.
N
NếumộtkênhbịkhóabằngchứcnăngKha kênhcửasổnhậpmãPINsxuất
hiện.Nhậpvào4sốmãPIN(sốmặcđịnhlà0000).
TiếngViệt
Dò kênh thủ công
DòkênhthủcôngvàlưuvàoTV.
N
Nếumộtkênhbịkhóabằngchứcnăng Kha kênhcửasổnhậpmãPINsxuất
hiện.Nhậpvào4sốmãPIN(sốmặcđịnhlà0000).
N
Chứcnăngnàycóthểkhônghỗtrợtùytheokhuvực.
1. Nhấnnt
l
/
r
đểchọnMi.
2. ĐặtChương trnh,Hệ mu,Hệ ting,KênhvàTm kim.
3. Nhấnnt
d
đểchọnLưu.Khiquátrìnhdòkênhkếtthc,mộtkênhsđượccập
nhậtvàodanhsáchkênh.
TiếngViệt
N
Chếđộkênh
P(chếđộchươngtrình):Khihoàntấthiệuchỉnh,cácđàiphátsóngtrongvùng
đượcấnđịnhchocácsốhiệuvịtrítừP0tớiP99.Bạncóthểchọnkênhbằng
cáchnhậpvàosốvịtrítrongchếđộnày.
C(chếđộkênhvôtuyến)/S(chếđộkênhcáp):Haichếđộnàychophépbạn
chọnkênhbằngcáchnhậpvàosốhiệuđãđượcgánchomỗiđàiphátsónghoặc
kênhcáp.
TiếngViệt
Tính năng khác
O
MENU
m
Kênh →ENTER
E
Tinh chỉnh
Nếutínhiệuthur,bạnkhôngphảitinhchỉnhkênh,vìviệcnàyđượcthựchiệntựđộng
trongquátrìnhdòvàlưukênh.Nếutínhiệuyếuhoặcbịbiếndạng,vuilòngtinhchỉnh
kênhtheocáchthủcông.Cuộnsangtráihoặcphảichođếnkhihìnhảnhr.
N
Cáccàiđặtđượcápdụngchokênhbạnđangxem.
N
Kênhđãtinhchỉnhsđượclưuvàđánhdấu“*”ởbênphảisốhiệukênhtrongđu
đềkênh.
N
Đểkhôiphụcquátrìnhtinhchỉnh,chọnReset.
TiếngViệt
Thay đổi ch đ hnh ảnh mc định
O
MENU
m
Hnh ảnh Ch đ hnh ảnh →ENTER
E
Ch đ hnh ảnh
t
Chọnkiểuhìnhảnhưathíchcủabạn.
N
KhikếtnốimộtPC,bạnchỉcóthểthayđổiChuẩnvàGiải trí.
Sống đng:Phùhợpvớiphòngsáng.
Chuẩn:Phùhợpvớimôitrườngbìnhthường.
T nhiên
đốivớiTVLED
/ Giải trí
đốivớiTVPDP
:Phùhợpđểgiảmcăngthngcho
mt.
Phim ảnh:Phùhợpđểxemphimtrongphòngtối.
Giải trí:Phùhợpđểxemphimvàchơitròchơi.
N
ChỉsửdụngđượckhikếtnốimộtPC
Tính năng cơ bản
/