Dell S2317HWI Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Màn hình Dell S2317HWi
Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: S2317HWi
Dòng máy theo quy định: S2317HWib
Chú ý, thn trng và cnh báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn dng tt
hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
phn cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b
thương hoc t vong.
____________________
Bn quyn © 2016 Dell Inc. Đã đăng ký bn quyn.
Sn phm này được bo v bi lut bn quyn và s hu trí tu Hoa K và quc tế. Dell™ và
logo Dell là thương hiu ca Dell Inc. ti Hoa K và/hoc các nước khác. Android, Google, Google
Play và các nhãn hiu khác là các thương hiu ca Google Inc. Tt c các du hiu và các tên
khác được đề cp đây có th là thương hiu đã đăng ký ca các công ty tương
ng.
2016 - 07 Sa đổi A01
Ni dung | 3
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Gii thiu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Thành Phn Trong Hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính Năng Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Thông S Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . . . . . . . . . 18
Hướng Dn Bo T . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Cài Đặt Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Lp Chân Đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Kết Ni Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Qun Lý Cáp Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Tháo Chân Đế Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
S Dng Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Bt Ngun Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Tt Ngun Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
S Dng Điu Khin Trên Bng Điu Khin Trước. . . . . . . . . . . . 25
4 |Ni dung
Nút Bng Điu Khin Phía Trước . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . 27
Cài Đặt Độ Phân Gii Ti Đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40
S dng nghiêng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 41
S Dng B Sc Không Dây . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 41
Chiếu màn hình thiết b ca bn lên màn hình . . . . . . . . . 45
Thiết Lp Kết Ni Không Dây. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 45
Kết ni màn hình qua Screencast hoc Screen Mirror . . . . . . . . . 47
X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 66
T kim tra. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 66
Chn đoán tích hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 67
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 68
Vn Đề C Th Theo Sn Phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 70
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . 70
Các Vn Đề Kết Ni Không Dây. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 71
Các Vn Đề C Th Khi Sc Không Dây . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 71
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 72
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định Khác . . . . . . . 72
Liên h vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 72
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|5
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Gii thiu
Màn hình không dây Dell cho phép máy tính xách tay, máy tính bng và các thiết b đin
thoi ca bn hin th nh màn hình ca bn qua giao din WiFi Direct. Khi bn kết ni máy
tính xách tay, máy tính bng và đin thoi di động vào Màn hình không dây Dell, bn có th
tiếp cn chut và bàn phím được kết ni vi Màn hình để điu khin thiết b vi tính (máy tính
xách tay, máy tính bng hoc đin thoi di động).
Màn hình không dây Dell cũng cho phép máy tính xách tay và đin thoi di độ
ng được kết
ni đồng thi qua giao din WiFi Direct. Máy tính xách tay được hin th đầy đủđin
thoi di động được hin th dng hình nh ph (PiP).
CHÚ Ý: Màn hình được trang b ăng-ten ca máy phát radio, vì vy chúng tôi khuyên
bn nên gi khong cách an toàn ít nht là 20 cm gia màn hình và bn.
Thành Phn Trong Hp
Màn hình ca bn có các ph kin đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bo bn nhn được tt
c các ph kin và
Liên h vi Dell
kim tra xem có phn nào b thiếu không.
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao kèm vi màn
hình ca bn. Mt s tính năng hoc ni dung đa phương tin có th không có mt
s nước.
Màn hình
Chân Tay
6 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
B Sc Không Dây
B Chuyn Đổi Ngun
Cáp Ngun (Khác nhau tùy
theo quc gia)
Cáp HDMI
Đĩa Trình Điu Khin Và
Tài Liu
Hướng Dn Cài Đặt
Nhanh
Thông Tin An Toàn, Môi
Trường Và Quy Định
Thông Tin An Toàn Và
Quy Định Vi Mng
Không Dây
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|7
Tính Năng Sn Phm
Màn hình phng Dell S2317HWi có Bán Dn Màng Mng (TFT), ma trn ch động, Màn
Hình Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính năng màn hình gm có:
Vùng hin th nhìn được là 58,42 cm (23 inch) (đo chéo).
Độ phân gii 1920 x 1080, có th h tr toàn màn hình cho độ phân gii thp hơn.
Kết ni không dây qua IEEE 802.11 ac, bluetooth, và Screencast.
Góc nhìn rng cho phép nhìn t v trí ngi hoc đứng, hoc khi di chuyn t bên này
sang bên kia.
Kh năng cm và chy nếu
được h thng ca bn h tr.
Kết ni HDMI giúp kết ni đơn gin và d dàng vi các h thng kế cn và h thng
mi.
Loa tích hp (3 W) x 2.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và ti ưu hóa
màn hình.
Đĩa phn mm và tài liu hướng dn có Tp Thông Tin (INF), Tp Khp Màu Hình
nh (ICM), và tài liu s
n phm.
Có phn mm Dell Display Manager (có trong đĩa CD đi kèm vi màn hình).
Đối vi Windows
®
7/8.x/10, trình điu khin/ng dng Screenovate có th h tr các
tính năng chia s HID b sung/nâng cao.
Khe khóa an toàn.
Kh năng chuyn đổi t góc rng sang t l góc cnh tiêu chun trong khi vn duy trì
được cht lượng hình nh.
Màn hình chng nhn TCO.
BFR/PVC- gim s dng.
H S Tương Phn Động Cao (8.000.000:1).
S dng 3 W đin ch khi chế độ
ch không dây.
Đồng H Năng Lượng cho biết mc năng lượng do màn hình s dng trong thi gian
thc (không gm s dng đin t b sc không dây).
B chân sc không dây, được thiết kế để tuân th Qi/PMA*, cho phép sc không dây
cho đin thoi thông minh và các thiết b di động ca bn.
* Biu tượng “Qi” là thương hiu ca Wireless Power Consortium; logo PMA là tài sn ca
Power Matters Alliance, Inc.
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin
Nhìn T Trước
Điu khin trên bng điu khin phía
trước
Nhãn Mô t
1 Nút chc năng (Để biết thêm thông tin, xem
S Dng Màn Hình
)
2 Nút Bt/Tt ngun (có ch báo đèn LED)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|9
Nhìn T Sau
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Cht nh chân đế Nh chân đế khi màn hình bng cách s dng tua
vít dài để nhn.
2 Khe cáp an toàn Gi màn hình bng khóa an toàn (mua riêng).
3 Nhãn s sê-ri mã vch Tham kho nhãn này nếu bn cn liên h vi Dell để
được h tr k thut.
4 Khe qun lý cáp S dng để qun lý dây cáp bng cách đặt chúng
vào qua khe.
5 Cáp ra DC Cm vào cng b chuyn đổi ngu
n trên màn hình,
vi ngun xoay chiu 19,5 V.
6 Cng b chuyn đổi
ngun
Kết ni cáp ngun ca chân sc không dây vi
ngun DC 19,5 V.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn T Phía Bên
Góc nhìn 45 độ
Nhãn Mô t S dng
1 LED sc không dây Thông báo trng thái sc ca thiết b Qi/PMA ca bn.
(Để biết thêm thông tin, xem
Biu Hin LED Trng Thái
Sc
)
2 Bàn sc không dây Sc các thiết b tuân th Qi (WPC) hoc PMA ca
bn.
Gn thiết b vào bàn sc để sc được ti đa.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|11
Nhìn T Dưới
Nhìn t dưới không có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Cng b chuyn đổi
ngun
Kết ni cáp ra DC ca b sc không dây.
2 Cng dây ra Kết ni vi loa. (bán riêng)
CHÚ Ý: Cng này không h tr tai nghe.
3 Cng HDMI Kết ni máy tính vi cáp HDMI.
4 Cng B-micro Cng này ch dành cho vic bo dưỡng hoc sa li.
(KHÔNG dành cho người dùng cui)
5 Cng ni xung USB Kết n
i bàn phím USB và chut. Các thiết b USB khác
được gii hn cho Ethernet USB, USB hoc hub
USB 2.0.
6 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định.
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thông S Màn Hình
Thông S Màn Hình Phng
* Gam màu (thông thường) da theo tiêu chun kim tra CIE1976 (82%) và CIE1931
(72%).
Dòng máy S2317HWi
Kiu màn hình Ma trn ch động - TFT LCD
Công ngh màn hình phng Loi tinh th chuyn hướng trong mt phng
Hình nh xem được
Chéo
Vùng Hot Động, Ngang
Vùng Hot Động, Dc
Khu vc
584,2 mm (23 inch)
509,18 mm (20,05 inch)
286,41 mm (11,28 inch)
1458,34 cm
2
(226,04 inch
2
)
Mt độ đim nh 0,265 mm x 0,265 mm
Góc nhìn Thông thường 178° (dc)
Thông thường 178° (ngang)
Công sut chiếu sáng 250 cd/m² (thông thường)
T l tương phn 1000 đến 1 (thông thường)
8.000.000 đến 1 (Tương Phn Động bt thông thường)
Lp ph bn mt Độ m thp vi độ cng 3H
Đèn nnH thng đèn mép LED
Thi gian phn hi6 ms xám đến xám (thông thường)
Độ sâu màu 16,78 triu màu
Gam màu 82% (thông thườ
ng)*
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|13
Thông S Độ Phân Gii
Chế độ video được h tr
Chế độ hin th cài sn
Dòng máy S2317HWi
Phm vi quét ngang 30 kHz đến 83 kHz (t động)
Phm vi quét dc56 Hz đến 76 Hz (t động)
Độ phân gii cài đặt sn ti đa 1920 x 1080 60 Hz
Dòng máy S2317HWi
Kh năng hin th video 480p, 480i, 576p, 576i, 720p, 1080i, 1080p
Chế Độ Hin Th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thông S Đin
Đặc Đim Vt Lý
Dòng máy S2317HWi
Tín hiu vào video HDMI 1,4, 600 mV cho mi đường vi sai, 100 ohm tr
kháng vào cho mi cp vi sai
Đin khi động 120 V:30 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
240 V:60 A (Ti đa) 0 °C (khi động ngui)
B đổi
đin AC/
DC
Đin áp/tn s/
dòng đin vào
B đổi đin Delta DA65NM111-00: 100 VAC đến
240 VAC/50 Hz đến 60 Hz ± 3 Hz/1,6 A (Ti đa)
B đổi đin Chicony HA65NS5-00: 100 VAC đến
240 VAC/50 Hz
đến 60 Hz ± 3 Hz/1,7 A (Ti đa)
Đin áp/dòng đin ra Ra: 19,5 V DC/3,34 A
Dòng máy S2317HWi
Kiu cáp tín hiu K thut s: HDMI, 19 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao 408,1 mm (16,07 inch)
Chiu rng 520,7 mm (20,50 inch)
Chiu sâu 196,1 mm (7,72 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 311,6 mm (12,27 inch)
Chiu rng 520,7 mm (20,50 inch)
Chiu sâu 54,2 mm (2,13 inch)
Kích thước chân đế
Chiu cao 182,5 mm (7,19 inch)
Chiu rng 262,4 mm (10,33 inch)
Chiu sâu 196,1 mm (7,72 inch)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 6,11 kg (13,47 lbs)
Trng lượng gm b chân đế và cáp 4,5 kg (9,92 lbs)
Trng lượ
ng không có b chân đế 3,2 kg (7,05 lbs)
Trng lượng ca b chân đế 0,82 kg (1,81 lbs)
Độ bóng khung trước Khung đen - 85% đơn v độ bóng
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|15
Thông S Loa
Thông s k thut không dây
Đặc Tính Môi Trường
Dòng máy S2317HWi
Công sut định mc ca loa 2 x 3 W
Đáp Tuyến Tn S 200 Hz - 20 kHz
Tr kháng 8 ohm
Dòng máy S2317HWi
B vi x Lõi tám Qualcomm
Tiêu chun 802.11 ac
Di tn 2,4 GHz, 5 GHz - Đồng thi
Kết ni WiFi Direct, Screencast
Bo mtWPA, WPA2
DRM ni dung HDCP 2.2
Dòng máy S2317HWi
Nhit độ
Hot động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Không hot động Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ m
Hot động 10% đế
n 80% (không ngưng t)
Không hot động Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng t)
Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng t)
Độ cao
Hot động 5.000 m (16.404 ft) (ti đa)
Không hot động 12.192 m (40.000 ft) (ti đa)
Tn nhit 187,66 BTU/gi (ti đa)
81,89 BTU/gi (bình thường)
16 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Chế Độ Qun Lý Đin
Nếu bn có card hoc phn mm hin th tuân th DPM™ ca VESA cài đặt trong máy tính
ca bn thì màn hình có th t động gim tiêu th đin khi không s dng. Bng sau th
hin mc tiêu th đin và báo hiu ca tính năng tiết kim đin t động này.
* Tiêu th đin ti đa vi mc chiếu sáng ti đa và USB hot độ
ng.
** Tiêu th đin (Chế độ bt) được kim tra 230 Volts/50 Hz. Các s đo ch là ca đầu
màn hình khi không có b sc được bt.
Tài liu này ch cung cp thông tin và th hin hiu sut trong phòng thí nghim. Sn phm
ca bn có th th hin khác, tùy thuc vào phn mm, linh kin và thiết b ngoi vi mà bn
đặt hàng và không có nghĩa v phi cp nht thông tin như vy. Theo đó, khách hàng
không nên da vào thông tin này để đưa ra các quyết định v dung sai đin hoc nhng
quyết định khác. Không có bo đảm công khai hay ng ý v tính chính xác hay đầy đủ.
OSD ch hot động trong chế độ hot động bình thường. Khi bt k nút nào được nhn
trong chế độ HDMI (khi chc năng Auto Select (Chn T Động) được bt), thông báo sau
s được hin th:
Bt máy tính và màn hình để tiếp cn chế độ OSD.
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn Báo NgunTiêu Th Đin
Hot động
bình thường
Hot động Hot động Hot
động
Trng 55 W (ti đa)*
24 W (thông thường)
Chế độ ch
không dây
Không hot
động
Không
hot động
Trng Trng (nhp nháy) Nh hơn 3 W (chế độ
ch mng)
Tt ngun- - - TtNh hơn 0,3 W
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|17
Ch Định Chân
Đầu ni HDMI
Kh Năng Cm và Chy
Bn có th cài đặt màn hình vào bt k h thng nào tương thích vi kh năng Cm và
Chy. Màn hình s t cung cp cho h thng máy tính D Liu Nhn Biết Hin Th M
Rng (EDID) s dng các giao thc Kênh D Liu Hin Th (DDC) để h thng có th t
động cu hình và ti ưu hóa các cài đặt màn hình. Hu hết các cài đặt màn hình là t động;
b
n có th chn cài đặt khác nếu mun. Để biết thêm thông tin v vic thay đổi cài đặt màn
hình, xem
S Dng Màn Hình
.
S Chân Mt 19 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1D LIU TMDS 2+
2LP CHN D LIU TMDS 2
3D LIU TMDS 2-
4D LIU TMDS 1+
5LP CHN D LIU TMDS 1
6D LIU TMDS 1-
7D LIU TMDS 0+
8LP CHN D LIU TMDS 0
9D LIU TMDS 0-
10 ĐỒNG H TMDS+
11 LP CHN ĐỒNG H TMDS
12 ĐỒNG H TMDS-
13 CEC
14 D tr (N.C. trên thiết b)
15 ĐỒNG H DDC (SCL)
16 D LIU DDC (SDA)
17 DDC/CEC Ni đất
18 +5 V NGU
N
19 PHÁT HIN CM NÓNG
18 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB)
Phn này cung cp cho bn thông tin v các cng USB có trên màn hình.
CHÚ Ý: Màn hình này tương thích USB 2.0 tc độ cao.
Đầu Ni Xung USB
Cng USB
2 xung - đáy
CHÚ Ý: Cng USB 2.0 dành cho s dng chế độ không dây.
CHÚ Ý: Giao din USB ca màn hình này ch hot động khi màn hình đang bt hoc
trong chế độ tiết kim đin. Nếu bn Tt màn hình và sau đó Bt li, các thiết b
ngoi vi kèm theo có th mt mt vài giây để khôi phc chc năng bình thường.
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình LCD
Trong quá trình sn xut màn hình LCD, đôi khi có mt hoc nhiu đim nh b c định
mt trng thái không thay đổi, khó có th nhìn thy và không nh hưởng đến cht lượng
hin th hoc kh năng s dng. Để biết thêm thông tin v Chính Sách Đim nh Và Cht
Lượng Màn Hình Dell, xem trang web H tr Dell ti:
http://www.dell.com/support/monitors.
Tc Độ TruynTc Độ D Li
uTiêu Th Đin*
Tc độ cao 480 Mbps 2,5 W (Ti đa, mi cng)
Tc độ đầy đủ 12 Mbps 2,5 W (Ti đa, mi cng)
Tc độ thp 1,5 Mbps 2,5 W (Ti đa, mi cng)
S Chân Mt 4 Chân Ca Đầu Ni
1VCC
2DMD
3DPD
4GND
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|19
Hướng Dn Bo T
V Sinh Màn Hình
THN TRNG: Đọc và làm theo
Hướng Dn V An Toàn
trước khi v sinh màn
hình.
CNH BÁO: Trước khi v sinh màn hình, rút cáp ngun màn hình ra khi
đin.
Để biết cách làm tt nht, hãy làm theo các hướng dn trong danh sách dưới đây trong khi
m hp, v sinh hoc x lý màn hình ca bn:
Để v sinh màn hình chng tĩnh đin ca bn, nhúng nh miếng vi mm, sch
vào nước. Nếu có th, s dng vi mng v sinh màn hình đặc bi
t hoc dung
dch phù hp vi lp ph chng tĩnh đin. Không s dng benzen, cht ty ra,
amoniac, cht ty ra mài mòn, hoc khí nén.
S dng vi nhúng nước m để v sinh màn hình. Tránh s dng bt c cht ty
ra nào do mt s cht ty ra để li lp màng trên màn hình.
Nếu bn thy có lp bt tr
ng khi m hp màn hình, hãy lau bng miếng vi.
Thao tác cn thn vi màn hình do màn hình màu hơi ti có th b try xước và để
li vt try màu trng có màu sáng hơn màu sáng ca màn hình.
Để giúp duy trì cht lượng hình nh tt nht trên màn hình, s dng hình nn bo
v màn hình t động thay đổi và Tt màn hình khi không s dng.
20 |Cài Đặt Màn Hình
Cài Đặt Màn Hình
Lp Chân Đế
CHÚ Ý: Chân đế được tháo ra khi vn chuyn màn hình t nhà máy.
CHÚ Ý: Các bước sau đây được dùng để kết ni chân đế đi kèm vi màn hình ca
bn. Để cài đặt bt k chân đế nào khác, hãy xem tài liu đi kèm vi nó.
Để lp chân đế màn hình:
1 Đặt màn hình lên miếng vi hoc đệm mm.
2 Lp b sc không dây vào tay chân đế.
3 S dng tay vít, siết cht vít gi trên b.
Sau khi siết ch
t vít, gp tay cm vít xung phn tht vào.
4 Lp các tab phn trên ca tay chân đế vào các rãnh phía sau màn hình.
5 n xung chân đế cho đến khi nó khp vào v trí.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72

Dell S2317HWI Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka