16 │ Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Thông số độ phân giải
Chế độ video được hỗ trợ
Chế độ hiển thị cài sẵn
Kiểu U2520D/U2520DR
Phạm vi quét ngang 10 kHz đến 120 kHz (tự động)
Phạm vi quét dọc 48 Hz đến 75 Hz (tự động)
Độ phân giải cài đặt sẵn tối đa 2560 x 1440 ở 60 Hz
Kiểu U2520D/U2520DR
Khả năng hiển thị video
(HDMI & DisplayPort & chế độ
thay thế USB Type-C)
480p, 480i, 576p, 576i, 720p, 1080i, 1080p,
QHD
Chế độ hiển thị Tần Số
Quét
Ngang
(kHz)
Tần Số
Quét Dọc
(Hz)
Đồng Hồ
Điểm Ảnh
(MHz)
Cực Đồng
Bộ (Ngang/
Dọc)
720 x 400 31,50 70,00 28,30 -/+
VESA, 640 x 400 31,50 60,00 25,20 -/-
VESA, 640 x 480 37,50 75,00 31,50 -/-
VESA, 800 x 600 37,90 60,30 40,00 +/+
VESA, 800 x 600 46,90 75,00 49,50 +/+
VESA, 1024 x 768 48,40 60,00 65,00 -/-
VESA, 1024 x 768 60,00 75,00 78,80 +/+
VESA, 1152 x 864 67,50 75,00 108,00 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,00 60,00 108,00 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,00 75,00 135,00 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,00 60,00 162,00 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,50 60,00 148,50 +/+