LG GR-X247JS Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka

Táto príručka je tiež vhodná pre

www.lg.com
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này trước khi vận hành thiết bị và cất giữ ở vị trí thuận tiện để tham
khảo vào bất kỳ lúc nào.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Tủ lạnh &
Tủ đông lạnh
Copyright © 2016 - 2019 LG Electronics Inc. All Rights Reserved
VI TIẾNG VIỆT EN ENGLISH
MFL69124663
Rev.01_082319
MỤC LỤC
Hướng dẫn này có thể có các hình ảnh hoặc
nội dung khác với model mà bạn đã mua.
Hướng dẫn sử dụng này có thể được thay đổi
bởi nhà sản xuất.
HƯỚNG DẪN AN TOÀN ................................................................ 3
HƯỚNG DẪN AN TOÀN QUAN TRỌNG .........................................................3
LẮP ĐẶT ....................................................................................... 11
Các bộ phận cấu tạo .......................................................................................11
Kích thước và Khoảng cách ............................................................................12
Nhiệt độ xung quanh .......................................................................................12
Tháo cửa .........................................................................................................13
Điều chỉnh độ cao của cửa .............................................................................15
Kết nối đường nước
(Chỉ áp dụng đối với các model có ống nước) ................................................15
Nối điện cho thiết bị.........................................................................................17
Di chuyển thiết bị.............................................................................................17
VẬN HÀNH .................................................................................... 18
Bộ phận và Chức năng ...................................................................................18
Lưu ý khi Vận hành .........................................................................................22
Sử dụng bảng điều khiển ................................................................................24
Bình đựng nước phân phối
(chỉ áp dụng đối với model không có ống nước) ............................................26
Thiết bị phân phối nước và đá ........................................................................28
Máy làm đá tự động ........................................................................................28
Cửa trong cửa* ...............................................................................................30
Ngăn đựng rau tươi* ......................................................................................31
Chức năng InstaView* ...................................................................................31
Các chức năng khác .......................................................................................31
CHỨC NĂNG THÔNG MINH ........................................................ 32
Sử dụng Ứng dụng LG SmartThinQ ...............................................................32
...............................................................33
Sử dụng Smart Diagnosis
TM
BẢO TRÌ ........................................................................................35
Những chú ý về vệ sinh thiết bị .......................................................................35
Vệ sinh Nắp che Máy ngưng...........................................................................35
Làm sạch giỏ cửa............................................................................................36
Làm sạch khay ................................................................................................36
Làm sạch ngăn đựng rau ................................................................................36
Làm sạch Thiết bị phân phối nước .................................................................37
Thay thế bộ lọc nước (Chỉ áp dụng đối với các model có ống nước) .............38
XỬ LÝ SỰ CỐ ............................................................................... 39
3
VI
HƯỚNG DẪN AN TOÀN
Các hướng dẫn an toàn sau đây nhằm mục đích ngăn chặn các
rủi ro hoặc hư hỏng không thể lường trước từ việc vận hành sản
phẩm không an toàn hoặc không đúng cách.
Các hướng dẫn được chia thành hai phần ‘CẢNH BÁO’ và ‘THẬN
TRỌNG’ như được mô tả bên dưới.
Biểu tượng này được hiển thị để cho biết các vấn đề và
thao tác vận hành có thể gây ra rủi ro. Hãy đọc cẩn thận
phần có biểu tượng này và thực hiện theo các hướng dẫn
để tránh rủi ro.
CẢNH BÁO
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng
dẫn có thể gây ra thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
THẬN TRỌNG
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng
dẫn có thể gây ra thương tích nhẹ hoặc hư hỏng sản phẩm.
HƯỚNG DẪN AN TOÀN QUAN TRỌNG
CẢNH BÁO
Để giảm rủi ro cháy, nổ, tử vong, điện giật, thương tích hoặc
bỏng ở người khi sử dụng sản phẩm này, hãy thực hiện theo
các biện pháp phòng ngừa cơ bản, bao gồm các điều sau:
Hộ gia đình có trẻ em
Thiết bị này không nhằm dành cho những người (bao gồm trẻ em) có
năng lực thể chất, giác quan hoặc tinh thần bị suy giảm, hoặc thiếu
kinh nghiệm và kiến thức sử dụng nếu họ không có sự giám sát hoặc
hướng dẫn liên quan đến việc sử dụng thiết bị từ người chịu trách
nhiệm về sự an toàn của họ. Trẻ em cần phải được giám sát để đảm
bảo rằng các bé không chơi đùa với thiết bị.
4
VI
Nếu thiết bị được trang bị khóa (chỉ có trên một số kiểu máy), hãy
bảo quản chìa khóa xa tầm tay trẻ em.
Lắp đặt
Thiết bị này chỉ nên được vận chuyển bởi hai hoặc nhiều người để
giữ thiết bị một cách chắc chắn.
Đảm bảo rằng các ổ cắm điện được nối đất đúng, và chân nối đất
trên dây điện không bị hư hỏng hoặc tháo khỏi ổ cắm điện. Để biết
thêm chi tiết về nối đất, xin mời liên hệ tới trung tâm thông tin khách
hàng của LG Electronics.
Thiết bị này được trang bị dây điện có dây dẫn nối đất và phích cắm
nối đất. Phích cắm phải được cắm vào ổ cắm phù hợp, được lắp đặt
và nối đất theo các quy tắc và quy định địa phương.
Nếu dây điện bị hỏng hoặc lỗ ổ cắm bị lỏng, không dùng dây điện đó
và liên hệ với trung tâm dịch vụ được ủy quyền.
Không cắm thiết bị vào ổ cắm đa cổng mà không có cáp điện (được
cắm).
Không thay đổi hoặc nối dài dây điện.
Các thiết bị phải được nối với một đường dây điện chuyên dụng
được nối cầu chì riêng.
Không sử dụng ổ cắm đa cổng không được nối đất đúng cách (ổ cắm
rời). Trong trường hợp sử dụng ổ cắm đa cổng được nối đất đúng
cách (ổ cắm rời), hãy sử dụng ổ cắm đa cổng theo công suất định
mức điện quy định hiện hành và sử dụng ổ cắm đa cổng cho riêng
thiết bị này.
Cài đặt thiết bị ở nơi rất dễ dàng để rút phích cắm của thiết bị.
Không để vật nhọn chọc vào phích cắm điện hoặc để thiết bị đè lên
phích cắm điện.
Đặt thiết bị trên sàn chắc chắn và bằng phẳng.
Không lắp đặt thiết bị ở nơi có nhiều bụi và ẩm thấp. Không lắp đặt
hoặc bảo quản thiết bị ở bất kỳ khu vực ngoài trời hoặc ở bất kỳ chỗ
nào chịu tác động của điều kiện thời tiết như ánh sáng mặt trời trực
tiếp, gió, mưa hoặc nhiệt độ dưới mức đóng băng.
Không đặt thiết bị dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc tiếp xúc với
sức nóng từ các thiết bị tỏa nhiệt như bếp lò hoặc lò sưởi.
5
VI
Hãy cẩn thận không để hở phía sau của thiết bị khi lắp đặt.
Hãy cẩn thận không để thiết bị cửa rơi ra khi lắp ráp hoặc tháo gỡ.
Hãy cẩn thận không để móp, trầy xước, hoặc làm hỏng cáp điện
trong quá trình lắp ráp hoặc tháo gỡ cửa thiết bị.
Không nên kết nối một bộ chuyển đổi ổ cắm hoặc các phụ kiện khác
với ổ cắm điện.
Vận hành
Không sử dụng thiết cho mục đích khác (bảo quản các vật liệu y tế
hoặc thí nghiệm nghiệm hay để vận chuyển) ngoài việc sử dụng để
bảo quản thực phẩm của gia đình.
Rút phích cắm điện khi có giông bão nghiêm trọng, hoặc khi không
sử dụng trong một thời gian dài.
Không được chạm vào phích cắm hoặc các phần điều khiển thiết bị
bằng tay ướt.
Không được gập cong dây điện quá mức hoặc đặt một vật nặng lên
dây.
Nếu nước thâm nhập vào các bộ phận điện của thiết bị, hãy rút
phích cắm điện và liên hệ với trung tâm thông tin khách hàng của LG
Electronics.
Không được đặt bàn tay hay các vật kim loại bên trong khu vực tỏa
ra không khí lạnh, lên nắp hoặc lưới tản nhiệt ở phía sau.
Không tác dụng lực mạnh hoặc tác động vào nắp phía sau của thiết
bị.
Không đặt các loài động vật, chẳng hạn như thú cưng vào trong thiết
bị.
Hãy cẩn thận trẻ em ở gần khi bạn mở hoặc đóng cửa thiết bị. Cánh
cửa có thể va vào trẻ em và gây thương tích.
Cẩn thận không để trẻ em bị mắc kẹt bên trong thiết bị. Trẻ em bị
mắc kẹt bên trong thiết bị này có thể bị ngạt thở.
Không đặt các vật nặng hoặc dễ vỡ, thùng chứa chất lỏng, chất dễ
cháy, các vật dễ cháy (nến đó, đèn, vv), hoặc các thiết bị sưởi ấm
(như bếp lò, lò sưởi, vv) lên trên thiết bị.
6
VI
Nếu có một sự rò rỉ gas (isobutan, propan, khí thiên nhiên, vv),
không chạm vào thiết bị hoặc cắm điện và cần thông gió cho khu
vực ngay lập tức. Thiết bị này sử dụng gas môi chất làm lạnh
(isobutane,R600a). Mặc dù nó sử dụng một lượng nhỏ khí gas
nhưng vẫn là khí dễ cháy. Rò rỉ gas trong khi vận chuyển thiết bị, lắp
đặt, vận hành có thể gây cháy, nổ hoặc thương tật nếu phát sinh tia
lửa.
Không sử dụng hoặc bảo quản các chất dễ cháy hay bắt cháy (ví dụ
benzen, cồn, hóa chất, LPG, bình xịt dễ cháy, thuốc trừ sâu, chất làm
sạch không khí, mỹ phẩm, vv) gần thiết bị.
Ngay lập tức rút phích điện ra và liên hệ với trung tâm thông tin
khách hàng LG Electronics nếu bạn phát hiện ra một âm thanh kỳ lạ,
mùi, hoặc khói bốc ra khỏi thiết bị.
Chỉ cung cấp nước sạch cho máy làm đá hoặc bình phân phối nước.
Đừng làm hỏng mạch làm lạnh.
Không đặt bất kỳ thiết bị điện tử (như máy sưởi và điện thoại di động)
bên trong thiết bị.
Bảo trì
Ngắt kết nối dây điện trước khi lau chùi thiết bị hoặc thay thế các
bóng đèn bên trong (nơi lắp).
Cắm chặt phích cắm vào ổ cắm sau khi loại bỏ hết hơi ẩm và bụi
bẩn.
Không bao giờ rút phích cắm thiết bị bằng cách kéo dây điện. Luôn
cầm chặt phích cắm và kéo thẳng phích cắm ra khỏi ổ cắm.
Không phun nước hoặc các chất dễ cháy (kem đánh răng, rượu,
dung môi, benzen, chất lỏng dễ cháy, ăn mòn, vv) lên trên nội thất
hoặc ngoại thất của thiết bị để làm sạch nó.
Không làm sạch thiết bị với bàn chải, khăn lau hoặc bọt biển với bề
mặt thô ráp hoặc được làm bằng vật liệu kim loại.
Chỉ nhân viên có trình độ của trung tâm dịch vụ LG Electronics mới
được tháo rời, sửa chữa, hoặc thay đổi thiết bị. Liên hệ với trung tâm
thông tin khách hàng LG Electronics nếu bạn cần di chuyển và lắp
đặt thiết bị tại một địa điểm khác.
7
VI
Không sử dụng máy sấy tóc để làm khô bên trong của thiết bị hoặc
đặt một ngọn nến bên trong để loại bỏ mùi.
Không sử dụng các thiết bị máy móc hoặc các phương tiện khác để
đẩy nhanh quá trình tan băng.
Kết nối đường cung cấp nước (chỉ đối với cấu hình có ống nước) với
nguồn nước có thể uống được. Nếu không, các tạp chất trong nước
có thể gây bệnh.
Tiêu hủy
Khi bỏ thiết bị đi, cần loại bỏ các miếng đệm cửa và để lại kệ và giỏ
tại chỗ và để trẻ em tránh xa khỏi thiết bị.
Để tất cả vật liệu đóng gói (chẳng hạn như túi nhựa và xốp) cách xa
trẻ em. Vật liệu đóng gói có thể gây ngạt thở.
An toàn về Kỹ thuật
Giữ các lỗ thông gió, và các kết cấu gắn liền trong hoặc bên cạnh
thiết bị sạch sẽ, không bị tắc nghẽn.
Không sử dụng thiết bị điện bên trong tủ lạnh.
Chất làm lạnh và khí thổi cách điện được sử dụng trong thiết bị cần
phải được xử lý đặc biệt. Tham khảo ý kiến các đại lý dịch vụ hoặc
một người có trình độ tương tự trước khi xử lý của chúng.
Chất làm lạnh rò rỉ ra khỏi ống nước có thể bốc cháy hoặc gây ra một
vụ nổ.
Lượng chất làm lạnh trong thiết bị của bạn được hiển thị trên bảng
thông số kỹ thuật bên trong thiết bị.
Tuyệt đối không được khởi động thiết bị có dấu hiệu hư hỏng. Nếu
nghi ngờ, hãy tham khảo ý kiến đại lý của bạn.
Thiết bị này được thiết kế chỉ để sử dụng trong hộ gia đình cũng
như các ứng dụng tương tự khác. Không nên sử dụng cho mục đích
thương mại, phục vụ, hay các ứng dụng có tính chất di động như trên
tàu hay thuyền.
Không bảo quản chất nổ như bình xon khí chứa nhiên liệu dễ cháy
trong thiết bị này.
8
VI
Nguy cơ hỏa hoạn và vật liệu dễ cháy
Đây là biểu tượng cảnh báo vật liệu dễ bắt lửa gây cháy
nếu người dùng không cẩn thận.
Thiết bị này chứa một lượng nhỏ môi chất làm lạnh isobutane
(R600a) nhưng vẫn là khí dễ cháy. Khi vận chuyển và lắp đặt thiết bị,
cần cẩn thận để đảm bảo rằng không có bộ phận của mạch làm lạnh
bị hư hỏng.
Nếu phát hiện có chỗ rò rỉ, cần tránh bất kỳ sự tiếp xúc nào với ngọn
lửa hoặc các nguồn có khả năng đánh lửa và không khí trong phòng
mà thiết bị được đặt trong vài phút. Để tránh việc tạo ra một hỗn hợp
khí gas dễ cháy khi mạch làm lạnh bị rò rỉ, kích thước của phòng đặt
thiết bị phải tương ứng với số lượng chất làm lạnh sử dụng trong
thiết bị. Phòng phải đảm bảo 1m² cho mỗi 8g R600a chất làm lạnh
bên trong thiết bị.
Phải đảo bảo dây cắm điện không bị vướng hay hư hỏng khi đặt thiết
bị.
Không đặt ổ cắm rời nhiều cổng hoặc nguồn cấp di động ở phía sau
thiết bị.
THẬN TRỌNG
Để giảm thiểu những rủi ro có thể gây ra thương tích nhỏ cho
người, hoặc làm thiết bị hoạt động sai chức năng cũng như hư
hỏng sản phẩm hoặc tài sản khi sử dụng sản phẩm này, hãy thực
hiện các biện pháp phòng ngừa cơ bản, bao gồm các điều sau:
Lắp đặt
Đừng nghiêng thiết bị để kéo hoặc đẩy khi vận chuyển.
Hãy chắc chắn rằng không một phần nào của cơ thể như bàn tay
hoặc bàn chân bị mắc kẹt trong khi di chuyển thiết bị.
Vận hành
Đừng chạm vào thực phẩm đông lạnh hoặc các bộ phận kim loại
trong ngăn đá bằng tay ướt hoặc ẩm. Nó có thể gây tê cóng.
9
VI
Không đặt hộp đựng, chai lọ thủy tinh (đặc biệt là hộp đựng đồ uống
có ga) trong ngăn tủ, kệ tủ động lạnh hoặc thùng đá, nơi có nhiệt độ
dưới mức đóng băng.
Kính cường lực ở mặt trước của cửa thiết bị hoặc của kệ có thể bị vỡ
do tác động. Nếu kính bị vỡ, không được chạm tay vào.
Không đặt các vật nặng lên phía trên cửa trong cửa.
Không sử dụng cửa trong cửa làm thớt để băm và đảm bảo nó không
bị trầy xước bởi một công cụ sắc bén, vì điều này có thể gây ra hư
hại cho thiết bị.
Không treo đồ lên cửa thiết bị, khoang bảo quản, khay kệ hoặc cửa
trong cửa của tủ lạnh hoặc trèo lên trên đó.
Không bảo quản một số lượng lớn chai nước hoặc bình đựng đồ ăn
phụ ở giỏ cửa.
Ngăn chặn không để động vật gặm nhấm dây điện hoặc ống nước.
Không mở hoặc đóng cửa bằng lực quá mức cần thiết.
Nếu bản lề cửa của thiết bị bị hỏng hoặc hoạt động không đúng cách,
hãy ngưng sử dụng thiết bị và liên hệ với trung tâm dịch vụ được ủy
quyền.
Không lau kệ hoặc nắp thủy tinh bằng nước ấm khi chúng đang lạnh.
Đừng bao giờ ăn thực phẩm đông lạnh ngay sau khi chúng được lấy
ra từ trong ngăn đá.
Không chèn tay của bạn vào các phần cơ học của Máy làm đá tự
động như bình đựng đá hoặc máy phân phối đá.
Không sử dụng cốc pha lê mỏng hoặc đồ gốm khi lấy đá.
Đừng tháo vỏ của Máy làm đá tự động. Chạm vào bất kỳ phần cơ
học của Máy làm đá tự động. Điều đó có thể dẫn đến chấn thương.
Đảm bảo không để tay hoặc chân bị kẹp khi mở hoặc đóng cửa hoặc
cửa trong cửa của thiết bị.
Không mở cửa thiết bị khi cửa trong cửa đang mở, hoặc không mở
cửa trong cửa trong khi cánh cửa của thiết bị này đang mở. Cửa
trong cửa có thể bị đập vào mép của thiết bị và hư hỏng.
10
VI
Bảo trì
Không lắp kệ lộn ngược. Kệ có thể rơi xuống.
Để loại bỏ sương ra khỏi thiết bị, liên hệ với trung tâm thông tin
khách hàng của LG Electronics.
Loại bỏ lớp băng bên trong bình đựng đá trong ngăn đá bằng cách
ngắt điện trong một khoảng thời gian
11
VI
LẮP ĐẶT
Các bộ phận cấu tạo
* có nghĩa là tính năng này sẽ khác nhau, tùy thuộc vào mẫu máy đã mua.
Hướng dẫn dành cho người sử
dụng
Ống nước*Thiết bị lọc nước*
Cờ-lê
Hình dạng hoặc các thành phần cấu tạo của thiết bị có thể khác nhau giữa các cấu hình.
12
VI
Kích thước Khoảng
cách
Khoảng cách quá nhỏ từ thiết bị đến các vật liền
kề có thể làm giảm khả năng đóng băng và tăng
chi phí điện. Giữ khoảng cách trên 50 mm từ mỗi
bức tường lân cận khi lắp đặt thiết bị.
A
C
EF
G
B
D
- Kích thước
A 912 mm
B 1790 mm
C 738 mm
D 10 mm
E 728 mm
F 1180 mm
G 1750 mm
Nhiệt độ xung quanh
Thiết bị được thiết kế để hoạt động trong phạm
vi giới hạn của nhiệt độ môi trường xung quanh,
phụ thuộc vào vùng khí hậu.
Nhiệt độ bên trong có thể bị ảnh hưởng bởi vị
trí của thiết bị, nhiệt độ môi trường, tần xuất mở
cửa vv.
Các lớp khí hậu có thể được tìm thấy trên nhãn
đánh giá.
Lớp khí hậu
Nhiệt độ môi trường
xung quanh ºC
SN (Ôn đới mở rộng) +10 - +32
N (Ôn đới) +16 - +32
ST (Cận nhiệt đới) +16 - +38
T (Nhiệt đới) +16 - +43 / +10 - +43*
*Úc, Ấn Độ, Kenya
LƯU Ý
Các thiết bị được xếp hạng từ SN đến T được
sử dụng ở nhiệt độ môi trường xung quanh từ
10ºC đến 43ºC.
13
VI
Tháo cửa
Nếu cửa ra vào của bạn quá hẹp cho thiết bị đi
qua, tháo bỏ các cửa thiết bị và xoay dọc thiết bị
để đưa vào.
CẢNH BÁO
Ngắt kết nối điện, cầu chì của nhà hoặc thiết bị
đóng ngắt mạch trước khi lắp đặt hay sửa chữa
thiết bị. Không tuân theo những hướng dẫn này
có thể dẫn đến tử vong, hỏa hoạn hoặc điện
giật.
Tháo cánh cửa tủ đông
1
Đường ống cấp nước được kết nối với phần
bên phải phía trên ở phía sau thiết bị. Tháo
ống nước đã kết nối bằng cách nhấn ống kẹp
về phía đầu nối ống.
2
Tháo vít của nắp bản lề phía trên của thiết bị
bằng cách xoay ngược chiều kim đồng hồ.
3
Kéo đường ống cấp nước ra a. Ngắt tất cả
dây nối b. Tháo dây tiếp đất c.
4
Xoay đòn bẩy bản lề d ngược chiều kim đồng
hồ. Nhấc bản lề trên e khỏi chốt đòn bẩy bản
lề f.
THẬN TRỌNG
Khi nhấc bản lề khỏi chốt, hãy cẩn thận để đảm
bảo cửa không rơi về phía trước. Nên có ít nhất
hai người thực hiện tháo và lắp lại cánh cửa.
5
Tháo cánh cửa ra bằng cách nhấc nó ra khỏi
chốt bản lề dưới.
THẬN TRỌNG
Đặt cửa trên một bề mặt không xước với mặt
trong hướng lên trên.
Tháo cửa tủ lạnh
1
Ngắt tất cả dây nối a.
14
VI
2
Xoay đòn bẩy bản lề b theo chiều kim đồng
hồ. Nhấc bản lề trên c khỏi chốt đòn bẩy bản
lề d.
THẬN TRỌNG
Khi nhấc bản lề khỏi chốt, hãy cẩn thận để đảm
bảo cửa không rơi về phía trước. Nên có ít nhất
hai người thực hiện tháo và lắp lại cánh cửa.
3
Tháo cánh cửa ra bằng cách nhấc nó ra khỏi
chốt bản lề dưới.
THẬN TRỌNG
Đặt cửa trên một bề mặt không xước với mặt
trong hướng lên trên.
Lắp lại cửa tủ lạnh tủ đông
Lắp lại cửa theo trình tự ngược với khi tháo sau
khi thiết bị đã được di chuyển qua cửa ra vào.
THẬN TRỌNG
Lắp cánh cửa tủ lạnh bên phải trước.
LƯU Ý
Tháo/lắp các đường ống cấp nước.
a Ống kẹp b Đường ống cấp nước c Đường đặt
d Kẹp
Nhẹ nhàng ấn đường ống cấp nước vào cho
đến khi có thể quan sát thấy một đường đặt của
đường ống cấp nước. Đẩy đường ống vào để
đảm bảo nó được siết chặt.
Đúng
Sai
Nếu đuôi đường ống nước bị hư hỏng, nên cắt
bỏ để đảm bảo không bị rò rỉ nước khi lắp lại.
e Không thẳng f Hư hỏng g Bị kéo giãn
15
VI
Điều chỉnh độ cao của cửa
Nếu cửa của thiết bị không cân bằng, điều chỉnh
sự chênh lệch về độ cao của cửa bằng các
phương pháp sau đây.
LƯU Ý
Vì chân của bản lề có thể bị rơi ra nên không
điều chỉnh chiều cao của cửa thiết bị nhiều hơn
5 mm.
*Tham khảo
Đai ốc
Giắc bản lề
1
Vặn đai ốc cố định theo chiều kim đồng hồ
bằng cờ lê.
Để nới lỏng đai ốc
2
Điều chỉnh sự chênh lệch về chiều cao của
cửa thiết bị bằng cách xoay giắc bản lề theo
chiều kim đồng hồ hoặc ngược chiều kim
đồng bằng cờ lê 8 mm.
Xuống
Lên
3
Siết chặt đai ốc bằng cách vặn đai ốc ngược
chiều kim đồng hồ.
Để siết chặt đai ốc
Kết nối đường nước (Chỉ
áp dụng đối với các model
ống nước)
Các yêu cầu về cấp nước
Một nguồn cung cấp nước lạnh với áp lực nước
từ 138 kPa đến 827 kPa (1,4-8,4 kgf / cm²) là
cần thiết để vận hành thiết bị phân phối nước.
Nếu tủ lạnh được lắp đặt trong một khu vực có
áp lực nước thấp (dưới 138 kPa), bạn có thể
lắp đặt một máy bơm tăng cường để bù cho áp
suất thấp.
Nếu hệ thống lọc nước thẩm thấu ngược được
kết nối để cung cấp nước lạnh, áp lực nước
cho hệ thống thẩm thấu ngược cần phải được
tối thiểu là từ 138 kPa đến 827 kPa (1,4-8,4 kgf
/ cm²)
CẢNH BÁO
Rút phích cắm của thiết bị trước khi thực hiện
bất kỳ thao tác liên quan đến kết nối đường
nước. Nếu không làm như vậy có thể gây ra
giật điện
Chỉ nối đường nước với hệ thống cung cấp
nước lạnh. Nếu không làm như vậy có thể khiến
bộ lọc nước gặp trục trặc. Hiện tượng búa nước
(nước bị đập vào đường ống) trong đường ống
của nhà bạn có thể gây thiệt hại cho các bộ
phận của thiết bị và có thể dẫn đến rò rỉ nước
hoặc ngập nước.
Đường nước phải được lắp đặt bởi một thợ sửa
ống nước có đủ trình độ và phù hợp với pháp
luật và quy định của địa phương về chất lượng
nước.
16
VI
LƯU Ý
Việc lắp đặt đường nước này không được bao
gồm trong bảo hành thiết bị.
Kết nối với thiết bị
1
Tháo đai ốc có bích ren bằng kim loại ở mặt
sau của thiết bị và đặt nó trên một đầu của
ống nước.
2
Đẩy mạnh ống nước vào van nước đầu vào
và vặn chặn đai ốc có bích.
Kết nối với Bộ lọc nước
Có hai loại lọc nước. Phương pháp nối của mỗi
loại khác nhau. Một loại có đai ốc nhựa có ren để
vặn cố định và loại còn lại sử dụng khóa tự đẩy
để cố định các mối nối. Trên bộ lọc có đánh dấu
hướng của dòng nước từ vòi nước chảy vào thiết
bị.
<Kiểu 1>
1
Tháo đầu nối có ren và đặt lên đuôi của phần
cắt đường ống nối từ thiết bị. Đẩy đường ống
xuống phía cuối của bộ lọc theo chiều mũi
tên trỏ và vặn chặt đầu nối có ren.
2
Lặp lại quá trình tương tự ở đầu bên kia của
bộ lọc sử dụng phần còn lại của ống nước.
<Kiểu 2>
1
Cắt đuôi ống nước theo phương vuông góc,
loại bỏ tất cả các gờ nhám. Đẩy khớp nối
lên phần đuôi ống nước, đảm bảo rằng phần
đuôi được bịt kín hoàn toàn.
(1)
(2)
Vạch màu trên bộ lọc nước
2
Vặn chặt nắp cho đến khi không còn nhìn
thấy vạch màu trên bộ lọc nước.
<Kiểu 3>
1
Đẩy chặt ống nước nối từ thiết bị vào phần
cuối có mũi tên trỏ ra bên ngoài. Đẩy mọi
phía của ống vào trong (xấp xỉ. 10-12 mm).
2
Sau khi đưa ống một cách an toàn vào bộ
lọc, đóng chặt các kẹp khóa vào vị trí bên
dưới mặt bích.
3
Sử dụng phần còn lại của ống nước và lặp lại
tương tự ở đầu bên kia của bộ lọc.
17
VI
Kết nối với Vòi nước*
* có nghĩa là tính năng này sẽ khác nhau, tùy
thuộc vào mẫu máy đã mua.
1
Đẩy ống nước vào lỗ của vòi nước được
cung cấp cùng các phụ kiện. Các ống nên
được giữ vững trong khi cút nối được đẩy
lên ống.
2
Đảm bảo rằng các gioăng cao su được lắp
bên trong của cút nối vòi nước trước khi vặn
nó vào vòi nước.
Kiểm tra các đoạn kết nối nước
1
Bật nguồn cung cấp nước và bật thiết bị. Cẩn
thận kiểm tra tất cả các phụ kiện xem có bị rò
rỉ do ống chưa được lắp chặt không.
2
Bấm và giữ nút Thiết bị lọc nước trong
ba giây. Việc này sẽ thiết lập lại biểu tượng
Replacement Filter. Bộ lọc nước mới đã
được kích hoạt.
3
Đặt một cốc dưới thiết bị phân phối nước để
xác nhận rằng nước đang chảy qua thiết bị.
4
Kiểm tra ống nối và khớp nối xem có rò rỉ
không một lần nữa.
5
Bộ lọc nước cần được cố định ở một vị trí
thích hợp, nơi nó dễ dàng có thể được thay
thế.
Nối điện cho thiết bị
Sau khi lắp đặt thiết bị, hãy cắm phích điện nguồn
vào ổ cắm điện.
LƯU Ý
Sau khi nối dây nguồn (hoặc phích cắm) vào ổ
cắm, chờ 2 hoặc 3 giờ trước khi bạn đặt thực
phẩm vào trong thiết bị. Nếu bạn đặt thực phẩm
vào trước khi thiết bị đã mát hoàn toàn, thực
phẩm của bạn có thể bị hỏng.
Di chuyển thiết bị
1
Lấy toàn bộ thực phẩm bên trong thiết bị ra.
2
Rút phích cắm điện ra, chèn và cố định nó
vào móc gài phích cắm ở phía sau hoặc phía
trên của thiết bị.
3
Dùng băng dính cố định các bộ phận như các
kệ và tay nắm cửa để ngăn cho chúng rơi khi
di chuyển thiết bị.
4
Phải có nhiều hơn hai người để di chuyển
thiết bị cẩn thận. Khi vận chuyển thiết bị trên
một quãng đường dài, cần giữ cho thiết bị
đứng thẳng.
5
Sau khi lắp đặt thiết bị, hãy cắm phích cắm
điện vào ổ cắm điện để bật thiết bị.
18
VI
VẬN HÀNH
Bộ phận Chức năng
* có nghĩa là tính năng này sẽ khác nhau, tùy thuộc vào mẫu máy đã mua.
Phần bên ngoài
1
2
3
1 4
3
a
Bảng Điều khiển
Hiển thị chế độ của máy làm đá, máy phân phối nước, tình trạng của bộ lọc nước.
b
Door in Door*
Cửa trong cửa là một hệ thống cửa kép. Nó có thể được mở riêng lẻ hoặc cùng với cửa chính. Bạn
có thể dễ dàng xác định vị trí và tiếp cận đồ ăn nhẹ hoặc các món ăn ưa thích.
c
Lẫy cửa trong cửa*
Lẫy này giúp mở Cửa trong cửa.
d
InstaView Door-in-Door*
Ngăn InstaView Cửa trong cửa giúp dễ dàng tiếp cận các thực phẩm thường xuyên sử dụng.
LƯU Ý
Hình dạng hoặc các thành phần cấu tạo của thiết bị có thể khác nhau giữa các cấu hình.
19
VI
Phần bên trong
* có nghĩa là tính năng này sẽ khác nhau, tùy thuộc vào mẫu máy đã mua.
(1)
1
2
3
5
4
6
7
8
11
9
10
12
13
14
15
17
16
(1)
1
2
3
5
4
6
7
8
11
9
10
12
13
14
15
17
16
20
VI
a
Đèn LED
Đèn LED bên trong thiết bị sẽ sáng khi bạn mở cửa.
b
Máy làm đá tự động*
Đây là nơi đá được tự động tạo ra và bảo quản.
c
Khay đông lạnh*
Đây là nơi mà các loại thực phẩm đông lạnh như thịt, cá, và kem có thể được bảo quản.
d
Ngăn kéo của tủ đông lạnh*
Đây là nơi để bảo quản lâu dài của các thực phẩm đông lạnh.
e
Giỏ làm đông gắn ở cửa
Đây là nơi mà các gói nhỏ đựng thực phẩm đông lạnh được bảo quản.
Không bảo quản kem hoặc thực phẩm sẽ được bảo quản trong một thời gian dài trong những
chiếc giỏ này.
f
Bộ Chẩn đoán Thông minh
Sử dụng chức năng này khi liên hệ với trung tâm thông tin khách hàng của LG Electronics để giúp
chẩn đoán chính xác khi thiết bị hoạt động bất thường hoặc có sự cố xảy ra.
g
Door in Door*
Đây là nơi mà các thực phẩm được lấy ra thường xuyên như đồ uống và đồ ăn nhẹ được bảo quản.
h
Kệ để chai*
Đây là nơi các chai hoặc bình cao đựng đồ uống được bảo quản
THẬN TRỌNG
Không bảo quản các chai hoặc bình ngắn. Chúng có thể rơi và gây thương tích hoặc làm hỏng
thiết bị.
i
Khay làm lạnh
Đây là nơi mà các loại thực phẩm trong tủ lạnh và các sản phẩm khác được bảo quản.
Chiều cao của kệ có thể được điều chỉnh bằng cách chèn kệ vào rãnh có chiều cao khác nhau.
Bảo quản các thực phẩm có độ ẩm cao hơn ở phía trước của kệ.
Tươi ngon và Hợp vệ sinh
j
Hygiene Fresh*
Chức năng này giúp làm giảm và loại bỏ mùi hôi bên trong ngăn tủ lạnh.
k
Ngăn đựng đồ ăn vặt*
Đây là nơi mà các gói nhỏ đựng thực phẩm lạnh được bảo quản.
l
Cảm biến nhiệt độ
Cảm biến này sẽ cảm nhận nhiệt độ của ngăn tủ lạnh.
Duy trì khoảng cách giữa cảm biến và thức ăn để cảm nhận chính xác nhiệt độ.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46

LG GR-X247JS Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
Táto príručka je tiež vhodná pre