Dell U2417HA Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Mẫu: U2417HA
Mẫu quy đnh: U2417Ht
Dell UltraSharp U2417HA
Sổ tay hướng dẫn sử dụng
LƯU Ý: LƯU  cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính hiệu quả
hơn.
CHÚ Ý: CHÚ Ý cho bit thit hi tim n đi với phn cng hoc mt d liu
nu bn không thc hin theo cc hướng dẫn.
CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho bit nguy cơ gây thit hi ti sn, tổn thương cơ
th hoc gây tử vong.
Bn quyn © 2016 Dell Inc. Bo lưu mọi bn quyn. Sản phẩm này được bảo vệ bởi
luật bản quyền và luật sở hữu trí tuệ Hoa Kỳ và quốc t.
Logo Dell™ và Dell là các thương hiệu của Dell Inc. ti Hoa Kỳ và/hoặc các cơ quan thẩm
quyền khác. Mi nhãn hiệu và tên khác được đề cập trong tài liệu này có thể là thương
hiệu của các công ty sở hữu liên quan.
2016 – 01 Sửa đổi A00
Mục lục
Giới thiu mn hnh ..................................5
Phụ kin trọn gói. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .5
Tnh năng sn phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Nhn bit cc b phn v nt điu khin . . . . . . . . . . . . . . . . . .7
Thông s k thut mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Cắm Vo L Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Chnh sch cht lưng v đim nh mn hnh LCD . . . . . . . . . . . 21
Lắp đt mn hnh ...................................22
Lắp Đt Cn Đỡ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
B tr cp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
Sử dụng cc tnh năng Nghiêng, Xoay, Quay, Kéo Di
Thẳng v Ngang . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 30
Điu chỉnh Ci đt Mn hnh Xoay cho H thng của bn . . . . . . . . 32
Kt ni mn hnh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Tho Cờ Đỡ Mn Hnh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 36
Gi treo tường (Tùy chọn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37
Sử dụng mn hnh ..................................38
Bt mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
Sử dụng cc nt điu khin mt trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
Sử dụng menu mn hnh o (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 41
Mục lục | 3
4 | Mục lục
Khắc phục s c ...................................54
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 54
Chn đon tch hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Cc s c thường gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 57
S c liên quan đn sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 58
S c liên quan đn Liên Kt Di Đng Đ Nét Cao (MHL) . . . . . . . . 59
Phụ lục............................................60
Hướng dẫn an ton . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 60
Thông bo FCC (Chỉ p dụng ở M) v Thông tin quy đnh khc . . . . 60
Liên h với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 60
Ci đt mn hnh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
Hướng dẫn bo dưỡng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 63
Gii thiệu màn hnh | 5
Giới thiu mn hnh
Phụ kin trọn gói
Màn hnh của bn được gi kèm các ph kiện như liệt kê dưi đây. Đảm bảo bn đã nhận
tất cả các ph kiện và liên hệ vi Dell nu thiu bất kỳ ph kiện nào.
LƯU Ý: Mt số ph kiện có thể ty chn và không được gi kèm màn hnh của bn.
Mt số tính năng hoặc phương tiện có thể không có sn ở mt số quốc gia.
Màn hnh
Ống cần đỡ
Đ cần đỡ
Khóa đầu lc giác
Cáp điện (khác nhau ở mỗi quốc
gia)
6 | Giới thiu mn hnh
Cáp ngược dòng USB 3.0 (kích hot
các cổng USB trên màn hnh)
Cáp DP (Kt nối DP vi mDP)
• Đa driver và tài liệu
• Sổ hưng dn cài đặt nhanh
• Thông tin an toàn và quy đnh
• Báo cáo hiệu chnh gốc
Tnh năng sn phm
Màn hnh Dell UltraSharp U2417HA có mt màn hnh tinh thể lng (LCD) tranzito màng
mng (TFT) ma trận hot đng và đèn nền LED. Các tính năng của màn hnh bao gm:
Hiển th vng xem 60,47 cm (23,8 inch) (đo theo đường chéo).
Đ phân giải 1920 x 1080 vi khả năng hỗ trợ toàn màn hnh cho đ phân giải thấp
hơn.
Các góc xem rng vi 99% màu sRGB.
Có khả năng chnh nghiêng, xoay, kéo dài thẳng và ngang.
Giá đỡ rời và các lỗ lp đặt 100mm theo Hiệp Hi Tiêu Chuẩn Điện T Video (VESA)
cung cấp các giải pháp lp đặt linh đng.
Mép vát siêu mng gip giảm thiểu khoảng cách mép vát khi s dng nhiều màn
hnh, cho phép thit lập dễ dàng hơn vi trải nghiệm xem vô cng tinh t.
Kt nối kỹ thuật số mở rng vi DP, mDP, HDMI/MHL và USB 3.0 gip màn hnh
không b lỗi thời.
Tính năng Cm Là Chy (Plug and play) nu đượcỗ trợ bởi hệ thống của bn.
Các điều chnh menu màn hnh ảo (OSD) cho phép dễ dàng thit lập và tối ưu hóa
màn hnh.
Đa phần mềm và tài liệu hưng dn cha mt file thông tin (INF), File tương thích
màu sc hnh ảnh (ICM), ng dng phần mềm Dell Display Manager (Quản l màn
hnh Dell) và tài liệu về sản phẩm. Đã bao gm cả phần mềm Quản l màn hnh Dell
(nm trong đa CD kèm theo màn hnh).
Khe khóa an toàn.
Khả năng quản l tài sản.
Tuân thủ Energy Star.
Tuân thủ EPEAT Gold.
Tuân thủ RoHS.
Màn hnh không cần dng BFR/PVC (loi tr cáp).
Thủy tinh không cha asen và màn hnh không cha thủy ngân.
Phần mềm Energy Gauge hiển th mc điện năng mà màn hnh đang tiêu th trong
thời gian thc.
Ngun điện chờ 0,5 W khi ở ch đ chờ.
Màn hnh được chng nhận TCO.
Giới thiu mn hnh | 7
Nhn bit cc b phn v nt điu khin
Mt trước
Nhãn Mô t
1 Nt chc năng (Để bit thêm thông tin, xem S dng màn hnh)
2 Nt bật/tt ngun (kèm đèn báo LED)
8 | Giới thiu mn hnh
Mt sau
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Các lỗ lp đặt theo chuẩn VESA
(100 mm x 100 mm - nm sau np
đậy VESA đã lp)
Lp màn hnh lên tường bng b giá
treo tường tương thích chuẩn VESA-
(100 mm x 100 mm).
2 Nhãn quy đnh Liệt kê các thông số chấp nhận theo quy đnh.
3 Nt nhả cần đỡ Nhả cần đỡ ra khi màn hnh.
4 Khe khóa an toàn Giữ chặt màn hnh bng khóa an toàn(bán
riêng).
5 Mã vch, số seri và nhãn Thẻ Dch
v
Tham khảo nhãn này nu bn cần liên hệ
vi Dell để được hỗ trợ kỹ thuật.
LƯU Ý: Tất cả sản phẩm đều có dãy số để
quản l dch v bảo hành tr APJ.
6 Np đậy cần đỡ Tháo np đậy để tip cận ngăn quản l cáp.
7 Ngăn quản l cáp Dng để bố trí các loi cáp bng cách lun
chng qua ngăn này. Xem phần Bố Trí Cáp.
Mt bên cnh
Cổng xuôi dòng USB
Cổng biểu tượng ánh sáng dng
cho BC 1.2
Giới thiu mn hnh | 9
Mt dưới
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Đầu cm ngun AC Để cm cáp ngun màn hnh.
2 Cổng HDMI/MHL Kt nối máy tính bng cáp HDMI hoặc thit b MHL
bng cáp MHL (ty chn).
3 Đầu cm DP (vào) Kt nối máy tính bng cáp DP.
4 Đầu cm mDP (vào) Kt nối máy tính bng cáp nối mDP vi DP.
5 Đầu cm DP (ra) Đầu ra DP cho màn hnh tương thích chuẩn MST
(truyền tải đa lung). Ch có thể kt nối màn hnh DP
1.1 làm màn hnh cuối trong chuỗi MST. Để bật MST,
tham khảo hưng dn ở phần “Kt nối màn hnh cho
chc năng MST DP”.
LƯU Ý: Rt phích cm cao su ra khi s dng đầu nối
DP ra.
6 Cổng đầu ra âm thanh Kt nối loa vi âm thanh phát li qua các kênh âm
thanh HDMI hoặc DisplayPort.
Ch hỗ trợ âm thanh 2 kênh.
LƯU Ý: Cổng đầu ra âm thanh không hỗ trợ tai nghe.
CẢNH BÁO: Áp sut âm thanh qu mc từ cc
ng nghe hoc tai nghe có th lm gim hoc mt
thnh gic.
7 Cổng ngược dòng USB Cm cáp USB kèm theo màn hnh vào máy tính. Mt
khi đã cm cáp này, bn có thể s dng cổng cm xuôi
dòng USB trên màn hnh.
8 Cổng xuôi dòng USB (2) Kt nối các thit b USB.
Bn ch có thể s dng các cổng cm này sau khi đã
cm cáp USB vào máy tính và cổng cm ngược dòng
USB trên màn hnh.
9 Khóa cần đỡ Khóa chặt cần đỡ vào màn hnh bng vít M3 x 6 mm
(không kèm theo màn hnh).
10 | Giới thiu mn hnh
Thông s k thut mn hnh
Thông s k thut mn hnh phẳng
Loi màn hnh Màn hnh LCD TFT ma trận chủ đng
Loi bảng điều khiển Công nghệ chuyển đổi trong mặt phẳng (IPS)
Ảnh có thể xem
Chéo 60,47 cm (23,80 inch)
Vng hot đng
Ngang
527,04 mm (20,75 inch)
Dc
296,46 mm (11,67 inch)
Vng 156246,28 mm
2
(242,18 inch
2
)
Khoảng cách giữa các điểm ảnh 0,2745 mm x 0,2745 mm
Góc xem
Dc 178° (chuẩn)
Ngang 178° (chuẩn)
Đầu ra đ sáng 250 cd/m² (chuẩn)
T lệ tương phản 1000:1 (chuẩn)
Lp phủ bề mặt X l chống lóa cho b phân cc phía trưc (3H)
Đèn nền LED
Thời gian đáp ng 8 ms (chuẩn), 6ms (ch đ nhanh)
Đ sâu màu 16,7 triệu màu
Gam màu 99% sRGB
Thông s k thut đ phân gii
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz (DP/HDMI)
27 kHz - 70 kHz (MHL)
Dải quét dc 50 Hz - 75 Hz (DP/HDMI)
24 Hz - 60 Hz (MHL)
Đ phân giải cài sn tối đa 1920 x 1080 ở tần số 60 Hz
Tính năng hiển th video
(Phát li qua DP & HDMI & MHL)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Giới thiu mn hnh | 11
Ch đ hin th ci sn
Ch đ hin th Tn s ngang
(kHz)
Tn s dọc
(Hz)
Đồng hồ đim
nh (MHz)
Cc đồng b
(Ngang/Dọc)
720 x 400 31.5 70.0 28.3 -/+
VESA, 640 x 480 31.5 60.0 25.2 -/-
VESA, 640 x 480 37.5 75.0 31.5 -/-
VESA, 800 x 600 37.9 60.3 40.0 +/+
VESA, 800 x 600 46.9 75.0 49.5 +/+
VESA, 1024 x 768 48.4 60.0 65.0 -/-
VESA, 1024 x 768 60.0 75.0 78.8 +/+
VESA, 1152 x 864 67.5 75.0 108.0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64.0 60.0 108.0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80.0 75.0 135.0 +/+
VESA, 1600 x 1200 75.0 60.0 162.0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67.5 60.0 148.5 +/+
Ch đ hin th nguồn MHL
Ch đ hin th Tn s (Hz)
640 x 480p 60
720 x 480p 60
720 x 576p 50
720 (1440) x 480i 60
720 (1440) x 576i 50
1280 x 720p 60
1280 x 720p 50
1920 x 1080i 60
1920 x 1080i 50
1920 x 1080p 30
1920 x 1080p 60
12 | Giới thiu mn hnh
Ch đ Truyn ti Đa luồng MST (MST)
Mn hnh Nguồn MST S lưng mn hnh ngoi ti đa có th đưc hỗ tr
1920 x 1080/60 Hz
1920 x 1080/60 Hz 2
LƯU Ý: Đ phân giải màn hnh bên ngoài tối đa được hỗ trợ ch là 1920x1080 60Hz.
Thông s k thut đin
Tín hiệu đầu vào video • Tín hiệu video số cho tng dòng khác biệt.
Trên mỗi dòng khác biệt vi trở kháng 100 ohm.
• Hỗ trợ đầu vào tín hiệu DP/HDMI/MHL.
Điện áp/tần số/dòng điện đầu
vào
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,6 A (tối đa)
Dòng điện khởi đng 120 V: 40 A (Tối đa)**
240 V: 80 A (Tối đa)**
Đc tnh vt l
Loi đầu cm • Đầu cm DP (gm đầu vào DP và đầu ra DP)
• Đầu cm mDP
• Cổng HDMI/MHL
• Đầu ra âm thanh
• Đầu nối cổng truyền cập nhật USB 3.0.
• 4 cổng cm xuôi dòng USB 3.0.
(Cổng có biểu tượng ánh sáng dng cho BC 1.2)
Loi cáp tín hiệu Cáp nối DP vi mDP1,8 M
Cáp USB 3,0 1,8 M
Kích thưc (kèm cần đỡ)
Chiều cao (kéo dài) 497,7 mm (19,59 inch)
Chiều cao (thu ngn) 317 mm (12,48 inch)
Đ dày(kéo dài) 408,3 mm (16,07 inch)
Đ dày(thu ngn) 184,2 mm (7,25 inch)
Chiều rng 537,6 mm (21,17 inch)
Kích thưc (không kèm cần đỡ)
Chiều cao 314,3 mm (12,37 inch)
Chiều rng 537,6 mm (21,17 inch)
Đ dày 46,1 mm (1,81 inch)
Giới thiu mn hnh | 13
Kích thưc cần đỡ
Chiều cao 441,6 mm (17,39 inch)
Chiều rng 121,6 mm (4,79 inch)
Đ dày 384,3 mm (15,13 inch)
Trng lượng
Kèm thng đng
8,2 kg (18,08 pound)
Trng lượng có kèm b
phận cần đỡ và các loi cáp
5,9 kg (13,01 pound)
Trng lượng không kèm b
phận cần đỡ(xem xét giá
đỡ treo tường hoặc giá đỡ
VESA - không có cáp)
3,2 kg (7,05 pound)
Trng lượng của b phận
cần đỡ
2,3 kg (5,07 pound)
Đc tnh môi trường
Nhiệt đ
Hot đng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không hot đng –20°C - 60°C (–4°F - 140°F)
Đ ẩm
Hot đng 10% - 80% (không ngưng t)
Không hot đng 5% - 90% (không ngưng t)
Đ cao
Hot đng 5,000 m (16,404 foot) (tối đa)
Không hot đng 12,192 m (40,000 foot) (tối đa)
Công suất tản nhiệt 232 đơn v nhiệt Anh (BTU)/giờ (tối đa)
64,8 đơn v nhiệt Anh (BTU)/giờ (quy chuẩn)
14 | Giới thiu mn hnh
Ch đ qun l nguồn
Nu bn đã cài đặt card video hay phần mềm tương thích chuẩn DPM của VESA vào PC,
màn hnh có thể t đng giảm mc tiêu th điện khi không s dng. Chc năng này gi
là Ch Đ Tit Kiệm Điện*. Nu máy tính phát hiện đầu vào t bàn phím, chut hoặc các
thit b đầu vào khác, màn hnh s t hot đng trở li. Bảng sau đây cho bit mc tiêu th
điện và cách truyền tín hiệu của tính năng tit kiệm điện t đng này.
Ch đ
VESA
Đồng b
ngang
Đồng b
dọc
Video Đèn bo
nguồn
Mc tiêu thụ đin
Hot đng
bnh thường
Hot đng Hot đng Hot
đng
Trng 68 W (tối đa)**
19 W (chuẩn)
Ch đ tt
hot đng
Không hot
đng
Không hot
đng
Tt Trng
(nhấp nháy
chậm)
Dưi 0,5 W
Tt - - - Tt Dưi 0,3 W
Energy Star Mc tiêu thụ đin
Ch đ bật 16,93 W***
Menu OSD ch hot đng ở ch đ hot đng bnh thường. Nu bn nhấn bất kỳ nt nào ở
ch đ tt hot đng, mt thông báo sau đây s hiển th:
* Ch có thể đt mc tiêu th điện bng 0 ở ch đ OFF (TẮT) khi rt adapter ngun ra
khi màn hnh.
**Mc tiêu th điện tối đa vi đ sáng tối đa.
***Tiêu th năng lượng (Ch đ bật) được th nghiệm ở mc 230 vôn/50 Hz.
Tài liệu này ch cung cấp thông tin và phản ánh hiệu suất hot đng ở phòng thí nghiệm.
Sản phẩm có thể hot đng khác nhau, ty thuc vào phần mềm, các linh kiện và thit b
ngoi vi mà qu khách đã đặt mua và chng tôi không có trách nhiệm phải cập nhật thông
tin này. Do đó, qu khách không nên da vào thông tin này để đưa ra các quyt đnh về
đ dung sai điện hoặc bng cách khác. Không có bảo đảm về đ chính xác hoặc s hoàn
chnh của sản phẩm được nêu rõ hay ng .
Kích hot máy tính và màn hnh để truy cập menu OSD.
LƯU Ý: Màn hnh này tương thích chuẩn ENERGY STAR.
Giới thiu mn hnh | 15
Cch gn chu cắm
Đu cắm DP (vo)
S chu cắm Mt 20 chu của cp tn hiu vừa kt ni
1
ML3(n)
2
GND (Tip đất)
3
ML3(p)
4
ML2(n)
5
GND (Tip đất)
6
ML2(p)
7
ML1(u)
8
GND (Tip đất)
9
ML1(p)
10
ML0(n)
11
GND (Tip đất)
12
ML0(p)
13
Cấu hnh 1
14
Cấu hnh 2
15
Kênh AUX (p)
16
GND (Tip đất)
17
Kênh AUX (n)
18
Phát hiện cm nóng
19
Trở về
20
DP_PWR
16 | Giới thiu mn hnh
Đu cắm DP (ra)
S chu cắm Mt 20 chu của cp tn hiu vừa kt ni
1
ML0(p)
2
GND (Tip đất)
3
ML0(n)
4
ML1(p)
5
GND (Tip đất)
6
ML1(n)
7
ML2(p)
8
GND (Tip đất)
9
ML2(n)
10
ML3(p)
11
GND (Tip đất)
12
ML3(n)
13
Cấu hnh 1
14
Cấu hnh 2
15
Kênh AUX (p)
16
GND (Tip đất)
17
Kênh AUX (n)
18
Phát hiện cm nóng
19
Trở về
20
DP_PWR
Giới thiu mn hnh | 17
Đu cắm mDP
S chu cắm Mt 20 chu của cp tn hiu vừa kt ni
1
GND (Tip đất)
2
Phát hiện cm nóng
3
ML3(n)
4
Cấu hnh 1
5
ML3(p)
6
Cấu hnh 2
7
GND (Tip đất)
8
GND (Tip đất)
9
ML2(n)
10
ML0(p)
11
ML2(p)
12
ML0(p)
13
GND (Tip đất)
14
GND (Tip đất)
15
ML1(n)
16
AUX (p)
17
ML1(p)
18
AUX (n)
19
GND (Tip đất)
20
Chấu DP_PWR
18 | Giới thiu mn hnh
Đu cắm HDMI
S chu cắm Mt 19 chu của cp tn hiu vừa kt ni
1 DỮ LIỆU TMDS 2+
2 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2
3 DỮ LIỆU TMDS 2-
4 DỮ LIỆU TMDS 1+
5 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1
6 DỮ LIỆU TMDS 1-
7 DỮ LIỆU TMDS 0+
8 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0
9 DỮ LIỆU TMDS 0-
10 ĐỒNG HỒ TMDS+
11 MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS
12 ĐỒNG HỒ TMDS-
13 CEC
14 Dành riêng (N.C. trên thit b)
15 ĐỒNG HỒ DDC (SCL)
16 DỮ LIỆU DDC (SDA)
17 Tip đất DDC/CEC
18 NGUỒN +5 V
19 PHÁT HIỆN CẮM NÓNG
Giới thiu mn hnh | 19
Đu cắm MHL
S chu cắm Mt 19 chu của cp tn hiu vừa kt ni
1
N/C
2
CD_SENSE
3
N/C
4
N/C
5
TMDS_GND
6
N/C
7
MHL+
8
MHL_Shield
9
MHL-
10
N/C
11
TMDS_GND
12
N/C
13
N/C
14
N/C
15
CD_PULLUP
16
N/C
17
VBUS_CBUS_GND
18
VBUS
19
CBUS
2 vỏ
Tấm chn
20 | Giới thiu mn hnh
But ni tip đa năng (USB)
Phần này cung cấp cho bn thông tin về các cổng USB có sn trên màn hnh.
LƯU Ý:2 A trên cổng xuôi dòng USB (cổng có biểu tượng ánh sáng) vi các
thit b tương thích BC 1.2; lên đn 0,9 A trên các cổng xuôi dòng 3 USB còn li.
1 cổng ngược dòng - ở mặt dưi
4 cổng xuôi dòng - 2 màn hnh ở bên trái, 2 ở mặt dưi
Cổng np điện - cổng này nm ở np đậy phía sau (Cổng có biểu tượng
ánh sáng); hỗ trợ khả năng np dòng điện nhanh nu thit b tương thích vi BC
1.2.
LƯU Ý: Cổng USB của màn hnh ch hot đng khi màn hnh đang bật hoặc ở ch
đ tit kiệm điện. Nu bn tt màn hnh ri bật li, có thể mất vài giây để các thit b
ngoi vi đã kt nối tip tc hot đng bnh thường.
Tc đ truyn Tc đ d liu Mc tiêu thụ đin
Siêu tốc 5 Gb/giây 4,5 W mỗi cổng (tối đa)
Tốc đ cao 480 Mb/giây 2,5 W mỗi cổng (tối đa)
Tốc đ tối đa 12 Mb/giây 2,5 W mỗi cổng (tối đa)
Cổng ngưc dòng USB Cổng xuôi dòng USB
S chu cắm Tên tn hiu S chu cắm Tên tn hiu
1 VBUS 1 VBUS
2 D- 2 D-
3 D+ 3 D+
4 GND 4 GND
5 StdB_SSTX- 5 StdA_SSRX-
6 StdB_SSTX+ 6 StdA_SSRX+
7 GND_DRAIN 7 GND_DRAIN
8 StdB_SSRX- 8 StdA_SSTX-
9 StdB_SSRX+ 9 StdA_SSTX+
Shell Shield Shell Shield
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63

Dell U2417HA Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka