Dell U2913WM Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Màn hình Dell™ UltraSharp U2913WM
S hng dn s dng
Cai t ô phân giai man hinh sang mc 2560 x 1080 (tôi a)
Thông tin trong tài liệu này có th thay đổi mà không cn thông báo.
© 2012-2016 Công ty Dell. Bo lưu mi bn quyn.
Nghiêm câm sao chep cac tai liêu nay di moi hinh thc nêu không co vn ban cho phep cua Công ty Dell.
Cac thng hiêu dung trong tai liêu nay: Dell và logo DELL là thng hiu ca Công ty Dell; MicrosoftWindows la thng hiêu hoc thng hiêu a ng ky cua Tp oàn Microsoft tai Hoa K
va/hoc cac quôc gia khac, Intel là thng hiêu a ng ky cua Tp oàn Intel ti Hoa K và cac quôc gia khac; ATI la thng hiêu ca Advanced Micro Devices, Inc.
Cac thng hiêu va nhan hiêu khac co thê c s dung trong tai liêu nay ê êp ên nhng c quan xac nhân nhan hiêu va tên san phâm cua ho. Công ty Dell khc tt c
quyên s hu nao ôi vi cac thng hiêu va nhan hiêu ngoai tr các thng hiêu va nhan hiêu cua chính chung tôi.
Mu U2913WMt
A sa đổi tháng 0/2016
Sổ Hướng Dẫn Sử Dụng Màn Hình Dell™ UltraSharp U2913WM
Gii Thiu Màn Hình
Lp t màn hình
S dng màn hình
S Tay Hng Dn S Dng Phn Mm Qun Lý Màn Hình Dell
Khc phc s c
Ph lc
 
Lưu ý, Chú ý và Cảnh báo
LƯU Ý: LU Y cho biêt thông tin quan trong giup ban s dung máy tính hiu qu hn.
CHÚ Ý:CHÚ Ý cho bit có kh nng gây thit hi cho phn cng hoc mt d liu và ch dn bn cách tránh s c này.
CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho biết nguy cơ gây thiệt hại tài sản, tổn thương cơ thể hoăc gây tử vong.
Thông tin trong tài liệu này có thể thay đổi mà không cần thông báo.
© 2012-2016 Công ty Dell. Bảo lưu mọi bản quyền.
Nghiêm câm sao chep cac tai liêu nay di moi hinh thc nêu không co vn ban cho phep cua Công ty Dell.
Cac thng hiêu dung trong tai liêu nay: Dell và logo DELL là thng hiu ca Công ty Dell; Microsoft Windows la thng hiêu hoc thng hiêu a ng ky cua Tp oàn
Microsoft tai Hoa K va/hoc cac quôc gia khac, Intel thng hiêu a ng ky cua Tp oàn Intel ti Hoa K và cac quôc gia khac; ATI la thng hiêu ca Advanced Micro Devices,
Inc.
Cac thng hiêu va nhan hiêu khac co thê c s dung trong tai liêu nay ê êp ên nhng c quan xac nhân nhan hiêu va tên san phâm cua ho. Công ty Dell khc tt c
quyên s hu nao ôi vi cac thng hiêu va nhan hiêu ngoai tr các thng hiêu va nhan hiêu cua chính chung tôi.
Mẫu U2913WMt
A sửa đổi ngày 0/2016

®

®

®

®

 Đi vi Windows 8 hoc Windows 8.1, chn biu tưng Desktop (Mn
hnh nn) đ chuyn sang mn hnh nn c đin.
 Nhp chut phải vo mn hnh nn v nhp 
.
 Nhp vo danh sách Đ phân giải mn hnh s xung v chn 2560 x 1080
.
 Nhp .

®

 Nhp phải vo mn hnh nn máy vi tính v nhp .
 Nhp vo 
 Nhp vo danh sách Đ phân giải thả xung v chn 2560 x 1080.
 Nhp vo .
Tr v trang Mc Lc
Giới Thiệu Màn Hình
Sổ Hướng Dẫn Sử Dụng Màn Hình Dell™ UltraSharp U2913WM
Ph kiện đóng gói
Tính năng sn phẩm
Nhận biết các bộ phận và nút đ̀u khiển
Thông số k thuật màn hình
Tính năng Cm Là Chy
Giao diện buýt ni tiếp đa năng (USB)
Chính sách chất lượng và đim nh màn hình LCD
Hướng dẫn bo dưỡng
Phụ kiện đóng gói
Màn hình ca bn được gi kèm các ph kiện như liệt kê dưới đây. Đảm bo bn đã nhn tt c các ph kin và liên h vi Dell nếu thiết bt k ph kin nào.
LƯU Ý:̣t số ph kiện có thể tùy chn và không được gi kèm theo màn hình ca bn. Một số tính năng hoc phương tiện có thể không có sn
mt s quc gia.
LƯU Ý: Để lp đặt vi bt k giá đỡ nào khác, vui lòng tham kho s tay hướng dn lp đặt giá đỡ tương ng để biết cách lp đặt.
Màn hình
Giá đỡ
Cáp đ̣n (khác nhau mi quốc gia)
Cáp DisplayPort (Kết ni Mini-DP vi DP)
Cáp DVI-DL
Cáp ngược dòng USB 3.0 (kích hot các cng USB trên màn hình)
Dây khóa cáp Velcro
Đĩa driver và tài liệu hướng dẫn
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Thông tin an toàn và quy định
Báo cáo hiệu chnh gốc
Tính năng sản phẩm
Màn hình UltraSharp U2913WM là màn hình tinh th lng (LCD) bán dn màng mng (TFT) ma trn hot động. Các tính năng ca màn hình bao gồm:
C nh xem góc chéo 28,75 inch (73,02 cm). Độ phân gii rng Full HD 2560 x 1080 (t l khung hình 21:9) cùng chế độ h tr toàn màn hình cho các độ phân gii thp hơn.
Góc xem
cc
rng cho phép xem t v trí ngi hay đứng hoc trong khi di chuyn t bên này sang bên khác.
Có th chnh nghiêng, xoay và kéo dài chiu dc.
H tr kết ni kép DVI-D (HDCP), DisplayPort, Mini DisplayPort, HDMI và DP 1.2 , VGA và USB 3.0
H tr chế độ chn Hình Theo Hình (PBP).
̣ đỡ ri và các lỗ lp đặt 100mm theo Hiệp Hội Tiêu Chuẩn Đ̣n T Video (VESA
) cho các gii pháp lp đặt linh động.
Tính năng Cm Là Chy (Plug and play) nếu được hỗ tr bi hệ thống ca bn.
Đ̀u chnh menu Hiển Th Trên Màn Hình (OSD) để̃ dàng cài đặt và tối ưu hóa màn hình.
Đĩa phần mềm và tài liệu hướng dẫn cha một file thông tin (INF), File tương thích màu sc hình nh (ICM), ng dng phần mềm Dell Display Manager (Qun lý màn hình Dell) và tài liệu
̀ sn phẩm. Bao gồm c phần mềm Qun lý Màn hình Dell (trên đĩa CD kèm theo màn hình).
Khe khóa an toàn.
Kh năng qun lý tài sn.
Có th chuyn t t l khung hình rng sang t l khung hình chun mà vn gi nguyên cht lượng hình nh.
Kh cht chng cháy brôm hóa (BFR)/nha PVC.
Kính không cha asen ln thy ngân ch dùng cho tm nn màn hình.
Phần mềm Energy Gauge hiển th mc đ̣n năng đang được tiêu th bi màn hình trong thi gian thc.
T l tương phn động cao (2.000.000:1).
Màn hình được chng nhận TCO.
Độ rng di màu sRGB đạt >99%.
H tr cng kết ni DVI-D, DisplayPort, Mini DisplayPort, HDMI, DP1.1a, DP 1.2 MST (còn gi là kết ni ngang hàng DP Daisy Chain) và HBR2 (Cài đặt mc định xut xưởng là DP1.1a. Để
bt MST và HBR2, tham kho hướng dn phn "K
ết ni màn hình cho chc năng DP MST" ).
Mặt trước
Mặt trước Các nút điều khiển ở mặt trước
Nhãn Mô tả
1 Chế độ cài sn (mc định nhưng có th định cu hình)
2 Độ sáng & Độ tương phn (mc định nhưng có th định cu hình)
3 Menu
4 Thoát
5 Nút ngun (kèm đèn LED bt sáng)
Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển
Mặt sau Mặt sau có giá đỡ màn hình
Nhãn Mô tả Sử dụng
1
Các l lp đặt theo chun VESA (100 mm x 100 mm - phía sau
np đậy VESA đã lp)
Lp màn hình lên tường bng b giá treo tường tương thích chun
VESA (100
mm x 100 mm).
2 Nhãn quy định Liệt kê các thông số chp nh
n theo quy định.
3
Nút nh giá đỡ Nh giá đỡ ra kh
i màn hình.
4 Khe khóa an toàn Gi cht màn hình bng khóa cáp an toàn.
5 Nhãn th dch v
Tham kho nhãn này nếu bn cần liên hệ vi Dell để được hỗ tr k
thuật.
6 Nhãn số sêri mã vch Để liên hệ vi Dell để được hỗ tr k thuật.
7
Giá lp hệ thống loa thanh Dell L
p đặt hệ thống loa thanh Dell tùy chn.
8 Cng cm USB xuôi dòng Kết ni các thiết b USB.
9 Rãnh qun lý cáp
Dùng để sp xếp các loi cáp bng cách đặt chúng xuyên qua rãnh
này.
Mặt sau
Mặt trái Mặt phải
Mặt dưới
Mặt dưới Mặt dưới có giá đỡ màn hình
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Đầu cm cáp nguồn
AC
Cm cáp ngun.
2 Đầ
u cm ngun đin
DC cho h thng loa
thanh Dell
Cm cáp ngun cho h thng loa thanh (tùy chn).
3 Đầu cm VGA Cm cáp VGA ca máy tính.
4 Cng cm DisplayPort Cm cáp DP ca máy tính.
Mặt bên
(vào)
5 Cng cm Mini
DisplayPort (vào)
Cm cáp DP ca máy tính.
6 Đầu cm DVI Cm cáp DVI (kết ni kép) ca máy tính.
7 Đầu cm HDMI Kết ni thiết b vi đầu ra HDMI (hoc tương đương) chng hn như PC, máy tính xách tay, đầu đĩa DVD hay
hp thiết lp.
8 Cng cm DisplayPort
(ra)
Đầu ra DisplayPort cho màn hình tương thích chun MST (truyn ti đa lung). Ch có th kết ni màn hình
DP 1.1 làm màn hình cui trong chui MST. Để bt MST, tham kho hướng dn phn "K
ết nối màn hình
cho chức năng DP MST".
9 Đầu cm âm thanh Đối vi đầu ra kênh âm thanh HDMI 1.4 hoc đầu ra kênh âm thanh DisplayPort 1.2.
Cm đầu ra kênh âm thanh vi đầu cm màu đen. Dùng đầu cm này để kết ni kênh âm thanh 2.0. *
10 Cng cm USB ngược
dòng
Cm cáp USB bán kèm màn hình vào máy tính. Một khi đã cm cáp này, bn có thể s dng các cổng cm
USB trên màn hình.
11 Cng cm USB xuôi
dòng
Kết ni các thiết b USB. Bn ch có thể s dng cổng cm này sau khi đã cm cáp USB ngược dòng t máy
tính vào màn hình.
12
Tính năng khóa giá đỡ Đ
ể khóa cht giá đỡ vào màn hình bng vít gia công M3 x 6 mm (không bán kèm màn hình).
* Không h tr s dng tai nghe cho gic cm đầu ra âm thanh.
Thông số kỹ thuật màn hình
Thông số kỹ thuật màn hình phẳng
Loi màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hot động
Loi tm nn Chuyn trong bng mch AH
Kích thước hình có thể xem
Chéo
Ngang
Dc
73,02 cm (28,75 inch)
672,77 mm (26,49 inch)
283,82 mm (11,17 inch)
Khong cách gia các đim nh 0,09 mm (ngang) x 0,26 mm (dc)
Góc xem
Chuẩn (dc) 178°
Chuẩn (ngang) 178°
Công sut độ sáng 300 cd/m² (chun), 50 cd/m² (ti thiu)
Ṭ tương phn 1000:1 (chun), 2.000.000: 1 (chun khi Độ tương phn động đang bt)
Lp ph b mt Chống chói vi lp ph cng 3H
Đèn nn H thng đèn LED vin
Thi hn s dng đèn nn
30.000 gi
Thi gian đáp
ng 8 ms xám-xám (chun)
Độ sâu màu 16,7 triu màu
CẢNH BÁO: Áp sut âm thanh qu mc từ cc
ng nghe hoc tai nghe có th lm gim hoc mt
thnh gic.
Độ rng di màu sRGB >99%
*Độ rng di màu (chuẩn) cho [màn hình U2913WM] da trên tiêu chuẩn th nghiệm CIE1976 (82%) và CIE1931 (72%).
Thông số kỹ thuật Độ phân giải
Di quét ngang 30 kHz - 94 kHz (t động)
Di quét dc 56 Hz - 86 Hz (t động)
Độ phân gii cài sn tối đa 2560 x 1080 tn s 60 Hz
Chế độ video hỗ trợ
Tính năng hin th video 480p, 576p, 720p, 1080p, 480i, 576i, 1080i
Chế độ hiển thị cài sẵn
Chế độ hiển thị Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Đồng hồ điểm ảnh (MHz) Cực tính đồng bộ (Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,0 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x
1024
64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x
1024
80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1680 x 1050 75,0
60,0 148,5 +/+
VESA, 1920 x
1080
67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 1920 x
1080
55,6 49,9 141,5 +/+
VESA, 2560 x
1080
66,7 60,0 185,6 +/+
Thông số kỹ thuật Điện
Tín hiệu đầu vào video
RGB analog, 0,7V +/5%, cc dương vi tr kháng đầu vào 75 ohm
DVI TMDS k thut s, 600mV cho mi dòng khác bit, cc dương vi tr kháng đầu vào 50 ohm, h tr đầu vào tín hiu
DP1.2/HDMI1.4
Tín hiệu đầu vào đồng bộ Bt buc các mc TTL và đồng b riêng bit (k c các Đim kích hot), SOG (ĐỒNG B tng hp trên màn hình xanh lc)
Đ̣n áp/tần số/dòng đ̣n đầu vào AC 100 VAC - 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz +3 Hz / 1,5 A (chun)
Dòng đ̣n khi
động
120V: 30A (ti đa)
240V: 60A (ti đa)
Đặc điểm Vật lý
Loại đầu cắm Đầu cm c nh D-sub 15 chu, đầu cm xanh lam; DVI-DL, đầu cm màu trng;
HDMI/
DP(vào)/DP(ra)
/
mDP
, đầu cm màu đen
Loại cáp tín hiệu
DVI: Cáp ri DVI-DL chu cng, đượ
c tháo ri khi vn chuyn màn hình
Analog: Cáp ri D-Sub 15 chu
DisplayPort: Cáp ri DisplayPort ch
u cng
Cáp ni Mini-DP vi DP: Cáp ri DisplayPort chu cng, được tháo ri khi vn chuyn màn hình
Giao din đa phương tin độ trung thc cao: Cáp ri HDMI 19 chu
Kích thước (có giá đỡ)
Chiu cao (đã kéo dài)
487mm (19,17 inch)
Chiu cao (đã thu gn)
358,7 mm (14,12 inch)
Chiu rng
699,8 mm (27,55 inch)
Độ dày
194,2 mm (7,65 inch)
Kích thước (không có giá đỡ)
Chiu cao
317 mm (12,48 inch)
Chiu rng
699,8 mm (27,55 inch)
Độ dày
61,2 mm (2,41 inch)
Kích thước giá đỡ
Chiu cao (đã kéo dài)
401,2 mm (15,80 inch)
Chiu cao (đã thu gn)
358,1 mm (14,10 inch)
Chiu rng
288 mm (11,34 inch)
Độ dày
194,2 mm (7,65 inch)
Trọng lượng
Trng lượng có thùng đựng
11,35 kg (25,02pound)
Trng lượng có kèm b phn giá đỡ và các loi cáp
8,34 kg (18,39 pound)
Trng lượng không kèm b phn giá đỡ
(Khi cân nhc s dng giá đỡ treo tường hoc giá đỡ tương thích chun
VESA - chưa có cáp)
5,76kg (12,7 pound)
Trng lượng ca b phn giá đỡ
1,95 kg (4,3 pound)
Độ bóng khung trước
Đen chun Dell (Độ bóng thp 17+/-3gu)
Đặc điểm Môi trường
Nhiệt độ  
Hot động 0°C đến 40°C
Không hot động
Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F đến
140°F)
Độ ẩm  
Hot động 10% đến 80% (không ngưng t)
Không hot động
Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng t)
Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng t)
Độ cao
Hot động Ti đ
a 5.000 m (16.400 foot)
Không hot động ́i đa 10.668 m (35.000 foot)
Công suất tản nhiệt
307,09 BTU/gi (ti đa)
109,19 BTU/gi (chun)
Chế độ quản lý nguồn
Nếu bn đã cài đặt card màn hình hay phn mm tuân th chun DPM™ VESA vào máy tính, màn hình s t động gim mc tiêu th đin khi không s dng. Chc năng này được gi là
Chế độ tiết kim đin*. Nếu máy tính phát hiện đầu vào t bàn phím, chuột hoc các thiết b đầu vào khác, màn hình s t hot động tr li. Bng sau đây cho biết mc tiêu th đin và
cách truyn tín hiu ca tính năng tiết kim đin t động này:
Chế độ VESA Đồng bộ ngang Đồng bộ dọc Video Đèn báo nguồn Mức tiêu thụ điện
Hot động bình thường Hot động Hot động Hot động Trng 90W (ti đa) **
32W (chun)
Chế độ tt hot động Không hot động Không hot động Đã trng
Trng (sáng) D
ưới 0,5 W
Tt - - - Tt Dướ
i 0,5 W
Menu OSD s ch hot động chế đ
ộ hot động bình thườ
ng. Khi nhấn bất c nút nào chế độ Tt hot động, mt trong các thông báo sau đây s hiển th:
Kích hot máy tính và màn hình để truy cập menu OSD.
* Ch có thể đạt mc tiêu th đ̣n bng 0 chế độ TT khi rút cáp chính ra khi màn hình.
** Mc tiêu th đ̣n tối đa khi độ sáng, loa thanh Dell và USB hot động mc tối đa.
Cách lắp chấu cắm
Đầu cắm VGA
Đầu cắm DVI
Số
chấu
Cạnh đầu cắm màn hình
15 chấu (không tính cáp)
Số
chấu
Cạnh đầu cắm màn hình
15 chấu (không tính
cáp)
1 Video-Đỏ 9 Máy tính 5V / 3,3V
2 Video-Lc 10 Ni đấ
t-đồng bộ
3 Video-Lam 11 Ni đ
ất
4 Ni đ
ất
12 D liệu DDC
5 T kiểm tra 13 Đồng bộ ngang
6 Ni đ
ất-Đỏ
14 Đồng bộ d
c
7 Ni đ
ất-Lc
15 Đồng hồ DDC
8 Ni đ
ất-Lam
Số
chấu
Cạnh đầu cắm màn hình
24 chấu
Số
chấu
Cạnh đầu cắm màn hình
24 chấu
1 Công tc TMDS RX2- 13
Không ni đất
2 Công tc TMDS RX2+ 14 Ngun đin +5 V/+3,3 V
3 Ni đất TMDS 15 T kiểm tra
4 Không ni đất 16 Phát hiện cm nóng
5 Không ni đất 17 Công tc TMDS RX0-
6 Đồng hồ DDC 18 Công tc TMDS RX0+
7 D liệu DDC 19 Ni đất TMDS
8 Không ni đất 20 Không ni đất
9 Công tc TMDS RX1- 21 Không ni đất
10 Công tc TMDS RX1+ 22 Ni đất TMDS
11 Ni đất TMDS 23 Đồng hồ TMDS+
12 Không ni đất
24 Đồng hồ TMDS-
Đầu cắm DisplayPort
Đầu cắm HDMI 19 chấu
Số
chấu
Cạnh đầu cắm màn hình
20 chấu
Số
chấu
Cạnh đầu cắm màn hình
20 chấu
1 ML0(p) 11 Ni đất
2 Ni đất 12 ML3(n)
3 ML0(n) 13 Ni đất
4 ML1(p) 14 Ni đất
5 Ni đất 15 Gic cm ph(p)
6 ML1(n) 16 Ni đất
7 ML2(p) 17 Gic cm ph(n)
8 Ni đất 18 Phát hiện cm nóng
9 ML2(n) 19
Tr̀ DP_PWR
10 ML3(p) 20
V DP_PWR +3,3V
Số
chấu
Cạnh đầu cắm màn hình 19 chấu (không
tính cáp)
Số
châ
́u
Cạnh đầu cắm màn hình 19 chấu (không
tính cáp)
1 D LIU TMDS 2+ 11 MÀNG CHN ĐỒNG H TMDS
2 MÀNG CHN D LIU TMDS 2 12 ĐỒNG H TMDS-
3 D LIU TMDS 2- 13 Không ni đất
4 D LIU TMDS 1+ 14 Không ni đất
5 MÀNG CHN D LIU TMDS 1 15 ĐỒNG H DDC (SDA)
6 D LIU TMDS 1- 16 D LIU DDC (SDA)
7 D LIU TMDS 0+ 17 NI ĐẤT
8 MÀNG CHN D LIU TMDS 0 18 NGUN ĐIN +5V
9 D LIU TMDS 0- 19 PHÁT HIN CM NÓNG
10 ĐỒNG H TMDS
Tính năng Cắm Là Chạy
Bn có thể lp đặt màn hình vào bất ḳ thống nào tương thích vi chuẩn Cm Là Chy (Plug and Play). Màn hình t động cung cấp cho hệ thống máy tính D Liệu Nhận Dng Màn Hình
Ṃng (EDID) liên quan qua các giao thc Kênh d liu hin th (DDC) đệ̉ thống có thể t định cấu hình và tối ưu hóa các cài đặt màn hình. Phn ln các cài đặt màn hình đều là t
động; bn có th
chn các cài đặt khác nếu mun. Để biết thêm thông tin v cách đổi cài đặt màn hình, xem S
dng màn hình.
Giao diện buýt nối tiếp đa năng (USB)
Phần này cung cấp cho bn thông tin về các cổng USB có sn bên trái màn hình.
LƯU Ý: Các cng USB trên màn hình này tương thích chun USB 3.0.
Tốc độ truyền Tốc độ dữ
liệu
Mức tiêu thụ điện
Siêu tc 5 Gb/giây 4,5 W (Tối đ
a cho mỗi cổng)
Tc độ cao
480
Mb/giây
2,5 W (Tối đa cho mỗi cổng)
Tc độ ti đa
12
Mb/giây
2,5 W (Tối đa cho mỗi cổng)
Tc độ thp
1,5
Mb/giây
2,5 W (Tối đa cho mỗi cổng)
Cổng cắm USBngược
dòng
Cổng cắm USBxuôi dòng
Số chấu Tên tín hiệu
1 VBUS
2 D-
3 D+
4 Ni đất
5 StdB_SSTX-
6 StdB_SSTX+
7 GND_DRAIN
8 StdB_SSRX-
9 StdB_SSRX+
Vỏ bọc Tm chn
Số chấu Tên tín hiệu
1 VBUS
2 D-
3 D+
4 Ni đất
5 StdA_SSRX-
6 StdA_SSRX+
7 GND_DRAIN
8 StdA_SSTX-
9 StdA_SSTX+
Vỏ bọc Tm chn
Cổng USB
1 cổng ngược dòng - phía sau
4 cng xuôi dòng - 2 phía sau, 2 bên trái
LƯU Ý: Chc năng USB 3.0 cn s dng máy tính tương thích chun USB 3.0.
LƯU Ý: Giao din USB ca màn hình ch hot động khi màn hình đang bt hoc chế độ tiết kim đin. Nếu bn tt màn hình ri bt li, có th mt vài giây để các thiết b ngoi
vi đã kết ni tr li hot động bình thường.
Chính sách chất lượng và điểm ảnh màn hình LCD
Trong quá trình sn xut màn hình LCD không hiếm gp tình trng mt hoc nhiu đim nh tr nên c định mt trng thái không thay đổi vn rt khó nhn biết và không nh hưởng đến
cht lượng hin th hoc kh năng s dng màn hình. Để biết thêm thông tin v Chính Sách và Đim nh Màn Hình Dell, xem trang H tr ca Dell ti:
www.dell.com/support/monitors
.
Hướng dẫn bảo dưỡng
Vệ sinh màn hình
CẢNH BÁO: Đọc và thực hiện theo Hướng dẫn an toàn trước khi vệ sinh màn hình.
CẢNH BÁO:Trước khi vệ sinh màn hình, hãy rút cáp nguồn màn hình ra khỏi ổ cắm điện.
Để có thông l thc hành t
t nht, thc hiện theo các hướng dn trong danh sách dưới đây khi m thùng đựng, v sinh hay cm nm màn hình ca bn:
Để lau màn hình kh tĩnh đ̣n, thm mt ít nước vào khăn mềm sch. Nếu có th, hãy dùng giy la hoc dung dch v sinh màn hình đặc bit thích hp vi lp ph kh tĩnh đin.
Không s dng benzen, cht pha loãng, amoniac, cht ty ăn mòn hoc khí nén.
Dùng khăn ấm hơi m để lau sch màn hình. Tránh s dng bt k loi cht ty ra nào vì mt s cht ty ra s để li lp màng đục trên màn hình.
Nếu bn nhìn thy cht bt trng khi m thùng đựng màn hình, hãy dùng khăn lau sch.
Cm màn hình cn thn vì màn hình có màu sc ti hơn có th b try xước và hin ra các vết mòn trng nhiu hơn so vi màn hình có màu sc sáng hơn.
Để giúp màn hình duy trì cht lượng hình nh ti ưu nht, s dng chế độ bo v màn hình t động thay đổi và tt ngun màn hình khi không s dng.
Tr
v trang Mc Lc
Tr v trang Mc Lc
Lắp đặt màn hình
Sổ Hướng Dẫn Sử Dụng Màn Hình Dell™ UltraSharp U2913WM
Gn giá đỡ
Kết ni màn hình ca bn
B trí cáp
Lp đặt h thng loa thanh AX510 / AX510PA (Tùy chn)
Tháo giá đỡ màn hình
Giá treo tường (Tùy chn)
Lắp giá đỡ
LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khi vn chuyn màn hình t nhà máy.
LƯU Ý:Tùy chn này ch áp dng cho màn hình có giá đỡ. Khi mua bt k loi giá đỡ nào khác, hãy tham kho hướng dn lp đặt giá đỡ tương ng để biết cách lp đặt.
Để lp giá đỡ màn hình:
1.Tháo np đậy và đặt màn hình lên giá đỡ.
2.Lp khít hai then cài phn trên giá đỡ vào rãnh phía sau màn hình.
3.n giá đỡ cho đến khi nó khp vào v trí.
Kết nối màn hình
CẢNH BÁO: Trước khi bt đầu bt c quy trình nào phn này, hãy tuân th Hướng dn an toàn.
Để kết ni màn hình vi máy tính:
1. Tt máy tính và ngt cáp ngun.
2. Cm cáp DVI-D (k thut s) trng hoc VGA (tương t) xanh lam hoc DP(DisplayPort)/mDP/HDMI đen vào cng video tương ng mt sau máy
tính.
Không cm ba lo
i cáp này trên cùng mt máy tính Ch s dng tt cloi cáp khi kết ni chúng vi ba máy tính khác nhau qua các h thng
video thích hp.
LƯU Ý: Không kết ni các cáp VGA xanh lam, DVI trng hoc DisplayPort/HDMI đen vào máy tính cùng mt lúc.
Lưu ý: Nếu đã kết ni vi máy tính bng hoc đầu phát DVD/Blu-Ray, độ phân gii đầu ra ti đa có th được gii hn mc 1920 x 1080.
Trong trường hp này, hãy chuyn cài đặt video ca menu OSD trên màn hình sang cài đặt 1:1 nếu cn dùng độ phân gii gc t máy tính
bng (Các vch đen có th vn tn ti các bên màn hình trong trường hp này).
Kết nối cáp DVI trắng
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65

Dell U2913WM Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka