UA40D6600WM

Samsung UA40D6600WM, UA32D6000SN, UA40D6000SN, UA40D6400UN, UA40D6600WN, UA46D6000SN, UA46D6400UM, UA46D6600WM, UA46D6600WN, UA55D6600WM, UA55D6600WN Používateľská príručka

  • Prečítal som si vašu elektronickú príručku pre televízory Samsung. Som pripravený odpovedať na vaše otázky o nastavení a používaní vášho televízora. Príručka popisuje funkcie ako Smart Hub, nastavenie kanálov, možnosti nahrávania a mnoho ďalších. Neváhajte sa pýtať!
  • Ako nastavím kanály na svojom novom televízore?
    Ako používam Smart Hub?
    Ako nahrávam televízne programy?
    Ako nastavím obraz a zvuk?
E-MANUAL
imagine the possibilities
Thank you for purchasing this Samsung product.
To receive more complete service, please register
your product at
www.samsung.com/register
Model _____________ Serial No. _____________
Ni dung
Menu kênh
• SửdụngnútINFO
(Hướngdẫnbâygiờ&tiếptheo) 1
• Sửdụngmenukênh 2
• Sửdụngkênh 10
• Sửdụngkênhưathích 14
• Lưukênh 17
• Tínhnăngkhác 22
Tính năng cơ bản
• Thayđổichếđộhìnhảnhmặcđịnh 24
• Điềuchỉnhcáccàiđặthìnhảnh 25
• Thayđổikíchthướchìnhảnh 26
• Thayđổicáctùychọnhìnhảnh 30
• CàiđặtTVđểsửdụngvớiPC 39
• Thayđổichếđộâmthanhmặcđịnh 42
• Điềuchỉnhcáccàiđặtâmthanh 43
• ChọnDual
f
-
g
54
Ty chọn
• Càiđặtmạng 55
• Càiđặtthờigian 86
• Khóachươngtrình 92
• Cácgiảipháptiếtkiệm 94
• Tínhnăngkhác 96
• Hìnhtronghình(PIP) 101
• Menuhỗtrợ 104
Tính năng cao cấp
• Cáchsửdụngkính3D 110
• LàmquenvớicáchsửdụngSmartHub 123
• CàiđặtSmartHub 136
• SửdụngdịchvụSmartHub 140
• GiảiđápthắcmắcchoSmartHub 151
• AllShare™ 154
• Anynet+ 160
• SửdụngSmartHub 170
• KếtnốithiếtbịUSB 171
• KếtnốivớiPCquamạng 172
• TV được ghi

đốivớidngLED6400vàcaohơn
 180
• Video 190
• Âm nhc 197
• Hnh ảnh 201
• NộidungcủatôiChứcnăngbổsung 202
Thông tin khác
• Xửlýsựcố 208
• TínhnăngTeletext 221
• Giấyphép 226
Tiếng Việt
Sử dụng nút INFO (Hướng dẫn bây giờ & tiếp theo)
Mànhìnhnhậnbiếtkênhhiệntạivàtìnhtrạngcàiđặtâmthanh-hìnhảnhxácđịnh.
Hướngdẫnbâygiờ&tiếptheochobiếtthôngtinvềchươngtrìnhTVhàngngàychomỗi
kênhtùytheogiờphát.
Nhấnnút
l
,
r
đểxemthôngtinvềmộtchươngtrìnhmongmuốntrongkhiđangxem
kênhhiệntại.
Nhấnnút
u
,
d
đểxemthôngtinvềcáckênhkhác.Nếubạnmuốnchuyểnđếnkênh
đangchọn,nhấnnútENTER
E
.
,
Phim truyền hnh Life On Venus Avenue
Chưa phân loi
Không có thông tin chi tiết
a
Thông tin
18:11, thứ 5, ngày 6, tháng 1
18:00 ~ 6:00
abc1
Ăng-ten DTV
15
Tiếng Việt
Sử dụng menu kênh
NhấnnútSMART HUBđểchọnmenubạnmuốn
sửdụng.Mỗimànhìnhsxuấthiện.
Hướng dẫn
(tùytheoquốcgia)
ThôngtinEPG(Huớngdẫnchươngtrìnhđiện
tử)docácphátthanhviêncungcấp.Nhờsửdụnglịchphátchươngtrìnhdođàitruyền
hìnhcungcấp,bạncóthểxácđịnhcácchươngtrìnhmuốnxemtrướcđểmáytựđộng
chuyểnđếnkênhchươngtrìnhđãchọnvàothờigianđịnhsẵn.Cácmụcchươngtrình
cóthểxuấthiệntrốnghoặchếthạntùytheotìnhtrạngkênh.
N
ỞNewZealand,nếuVăn bản sốđượcthiếtlậplàMở,EPG(Hướngdẫnchương
trìnhđiệntử)shoạtđộng.
Search All
Your Video
Mục ưa thích
Hnh ảnh
Kênh
Âm nhc
Hướng dẫn
Quản lý lịch biểu
Video
Ngun AllShare
TV được ghi Trnh duyệt web
Samsung Apps
a
Đăng nhp
b
Sp xếp theo
{
Ch.đ ch.sửa
}
Cài đt
Kết nối Internet và thưởng thức nhiều ni dung đa dng thông qua Smart Hub.
Tính năng này không sử dụng được ở mt số nơi.
Với mt vài quốc gia được liệt kê, ký tự ngôn ngữ địa phương có thể không hiển thị bnh thường.
Hìnhảnhhiểnthịcóthểkhácnhautùytheokiểu
máy.
Tiếng Việt
Sử dụng giao diện kênh
a
Đỏ(Qlý l.biểu):Hiểnthịphầnquảnlý
lịchbiểu.
b
Xanhlácây(-24 Giờ):Xemdanhsách
chươngtrìnhphátsóngtrước24giờ.
{
Vàng(+24 Giờ):Xemdanhsách
chươngtrìnhphátsóngsau24giờ.
}
Xanhdương(Chế đ kênh):Chọn
loạikênhbạnmuốnhiểnthịtrongmàn
hìnhHướng dẫn.
`
(Thông tin):Hiểnthịchitiếtchươngtrìnhđãchọn.
k
(Trang):Dichuyểntớitrangkếhoặcvềtrangtrước.
E
(Xem):Khichọnchươngtrìnhhiệntại,bạncóthểxemchươngtrìnhđãchọn.
Hìnhảnhhiểnthịcóthểkhácnhautùytheokiểumáy.
a
Qlý l.biểu
b
-24 Giờ
{
+24 Giờ
}
Chế đ kênh
`
Thông tin
k
Trang
E
Xem
DTV Air 05.1 Globo HD
TELA QUENTE (HD)
10:05 pm - 12:10 pm
10
DESVENTURAS EM SERIE (HD)
Today
Hướng dẫn
2:10 am, thứ 6, ngày 1, tháng 1
Xem kênh – Tất cả kênh
Chương trnh bt đầu li vào 06:00
Home and...
Không có thông tin
Chọn QVC
Không có thông tin
04.1 Globo HD
05.1 DiscoveryH&L
05.2 TV GloboSD
05.3 price-drop.tv
05.4 QVC
05.5 R4DTT
Tine Team
Fiv...Không có thông tin Dark Angel
American Chopper
10:00pm 10:30pm 11:00pm 11:30pm
Tiếng Việt
Quản lý lịch biểu
Bạncóthểxem,điềuchỉnhhoặcxóamộtkênhmàbạnđãlưusẵnđểxem.
Sử dụng B định giờ xem
Bạncóthểthiếtlậpđểkênhmongmuốntựđộnghiểnthịvàomộtgiờđịnhsẵn.Hãycài
đặtgiờhiệntạitrướckhisửdụngchứcnăngnày.
1. NhấnnútENTER
E
đểthêmchươngtrìnhđểlậplịchbiểutheocáchthủcông.
MànhìnhB định giờ xemshiểnthị.
2. Nhấnnút
l
hoặc
r
đểchọnB định giờ xem.
3. Nhấnnút
l
/
r
/
u
/
d
đểcàiđặtKênh,Lp li hoặcThời gian bt đầu.
Tiếng Việt
Kênh:Chọnkênhmongmuốn.
Lp li:ChọnMt lần,Thủ công,T7~CN, T2~T6hoặcMỗi ngàytheoýthích.Nếu
chọnThủ công,bạncóthểđặtngàybạnmuốn.
N
Dấu
c
chỉngàyđượcchọn.
Ngày:Bạncóthểđặtngàymongmuốn.
N
Cósẵnkhibạnchọn Mt lầnmục Lp li.
Thời gian bt đầu:Bạncóthểđặtgiờbắtđầutheoýthích.
Tiếng Việt
N
Chỉcóthểlưusẵncáckênhđãđượcghinhớ.
N
TrênmànhìnhThông tin,bạncóthểthayđổihoặchủythôngtinđãlưu.Chọn
chươngtrìnhđãlưurinhấnnútENTER
E
đểmmànhìnhThôngtin.
Hủy lịch biểu:Hủymộtchươngtrìnhbạnđãlưusẵnđểxem.
Chỉnh sửa:Thayđổichươngtrìnhbạnđãlưusẵnđểxem.
Trở về:Trvềmànhìnhtrước.
Tiếng Việt
Sử dụng B định giờ ghi (chỉ các kênh kỹ thut số)
đốivớidngLED6400vàcaohơn
Chophépbạnlưusẵnđểghimộtchươngtrìnhđãlênlịchphát.Hãycàiđặtgiờhiệntại
trướckhisửdụngchứcnăngnày.
O
Nút
cũngđiềukhiểnquátrìnhghi.
1. NhấnnútENTER
E
đểchọnQuảnlýlịchbiểu.MànhìnhQuảnlýlịchbiểusxuấthiện.
2. NhấnnútENTER
E
đểbổsungđăngkýthủcông.Mộtmànhìnhtươngtácsxuấthiện.
3. Nhấnnút
l
hoặc
r
đểchọnB định giờ ghi.
N
ChúngtôikhuyênbạnnênsửdụngmộtổđĩacứngUSBcótốcđộquayítnhất5400
(vng/phút),nhưngổđĩacứngUSBloạiRAIDskhôngđượchỗtrợ.
N
ThiếtbịlưutrữUSBskhôngghiđượcchođếnkhihoàntấtquátrìnhKiểm tra hot
đng thiết bị.
4. NhấnnútENTER
E
đểbổsungđăngkýthủcông.Mộtmànhìnhtươngtácsxuấthiện.
N
Nếubạnmuốnphátmộtchươngtrìnhđãghi,xemmục“TV đã ghi”tronge-Manual.
Tiếng Việt
Danh sách kênh
Bạncóthểxemdanhsáchtấtcảcác
kênhđãdđược.
N
KhibạnnhấnnútCH LISTtrênđiều
khiểntxa,mànhìnhDanh sách
kênhsxuấthiệnngay.
N
Nếubạnmuốnxemcáckênhưathích
đãthêm,nhấnnútCH LISTvàsử
dụngnút
l
hoặc
r
(Chếđộkênh)để
dichuyểnƯa thích 1-5.
6-1
7
8
9
9-2
9-3
9
10-1
10-2
10
11
6
Danh sách kênh
Tất cả kênh
k
Trang
E
Xem
{
Giao diện chương trnh
L
Chế đ kênh
Air
TV #6
Air
Air
Air
Không có thông tin
TV #10
TV #11
Air
TV #12
TV #13
Air
Air
Hìnhảnhhiểnthịcóthểkhácnhautùytheokiểumáy.
Tiếng Việt
N
Sửdụngcácnútđiềukhiểnvới Danh sách kênh.
k
(Trang):Dichuyểntớitrangkếhoặcvềtrangtrước.
E
(Xem /Thông tin):Xemkênhbạnchọn./Hiểnthịchitiếtchươngtrìnhđãchọn.
{
Vàng(Giao diện chương trnh / Giao diện kênh):Hiểnthịchươngtrìnhkhichọn
kênhkỹthuậtsố.Trvềgiaodiệnkênh.
l
r
(Chế đ kênh):Chuyểnđếnloạikênhbạnmuốnhiểnthịtrênmànhình
Danh sách kênh.(Tất cả, TV, Radio, Dữ liệu/Khác, Analog, Mục ưa thích 1~5)
Tiếng Việt
Sử dụng kênh
Kênh
O
SMART HUB Kênh ENTER
E
Xóacáckênhđãthêmhoặccàiđặtkênhưathíchvàsửdụnghướngdẫnchươngtrình
chocácđàikỹthuậtsố.ChọnmộtkênhtrongmànhìnhTất cả, Analogue,TV,Radiovà
Ưa thích 1-5.Thayđổicàiđặtăng-tenhoặckênhthôngquacácmenugóctrênbên
phảimànhình.
Sp xếp:SắpxếptheoSố kênhhoặcTên kênh.
Chế đ chỉnh sửa:XóacáckênhđượcấnđịnhlàƯa thích.Xemmục“Sửdụng
kênhưathích”đểbiếtchitiếtvềcáchấnđịnhmộtkênhvàofavourite(ưathích).
N
Nếubạnmuốnthayđổichếđộkênh,chọnmộttrongcácchếđộkênhTất cả
kênh,TV, Radio, Dữ liệu/Ni dung khác Analog.Mànhìnhđượcchọns
xuấthiện.
Chọn tất cả:Chọntấtcảcáckênhhoặcbỏchọntấtcảcáckênhtrongmenukênh.
Tiếng Việt
Sử dụng nút TOOLS với Kênh
Ch.trnh sp chiếu(chỉchokênhkỹthuậtsố):Xemchitiếtvềchươngtrìnhđang
phátsóngtrênkênhkỹthuậtsốđãchọn.
Chỉnh sửa ưa thích:Đặtcáckênhmàbạnmuốnxemthườngxuyênlàmkênhưa
thích.
1. ChọnChỉnh sửa ưa thích,sauđónhấnnútENTER
E
.
2. NhấnnútENTER
E
đểchọnƯa thích 1-5,rinhấnnútOK .
N
CóthểthêmmộtkênhưathíchvàomộtsốtrongcáckênhưathíchtƯa thích
1-5.
Tiếng Việt
Khóa/Mở khóa:Khóakênhđểkhôngthểchọnvàxemkênhđó.
N
Lưuý
Chỉsửdụngđượcchứcnăngnàykhitínhnăngkhóakênhđượcđặtlà Mở.
MànhìnhnhậpmãPINsxuấthiện.NhậpvàomãPIN4kýsốcủabạn,mặc
địnhlà“0-0-0-0”.ĐổimãPINbằngtùychọnThay đổi mã PIN.
Chỉnh sửa tên kênh(chỉchokênhanalog):Gántênkênhcủariêngbạn.
N
Chứcnăngnàycóthểkhônghỗtrợtùytheokhuvực.
Chỉnh sửa số của kênh:Sửasốhiệubằngcáchnhấncácphímsốmongmuốn.
N
Chứcnăngnàycóthểkhônghỗtrợtùytheokhuvực.
Tiếng Việt
Xóa:Xóakênhđểhiểnthịkênhbạnmuốn.
N
Mộtkênhcómàuxámschỉrarằngkênhđóđãbịxóa.
Các biểu tượng hiển thị tnh trng kênh
Biểutượng Hoạtđộng
a
Kênhanalog.
c
Kênhđượcchọn.
F
MộtkênhđãđượcđặtlàƯa thích 1-5.
\
Kênhbịkhóa.
Tiếng Việt
Sử dụng kênh ưa thích
Ưa thích
Hiểnthịtấtcảcáckênhưathích.
Xemtấtcảcáckênhưathíchcủabạn.Nếubạnmuốnthayđổinhómưathíchtrong
Ưa thích 1-5,dichuyểncontrỏđếntênnhóm.SauđónhấnnútENTER
E
đểthayđổi
nhómbạnmuốn.
N
Biểutượng“
F
”shiểnthịvàkênhnàysđượcđặtlàmộtfavourite(kênhưathích).
Tiếng Việt
Thayđổichếđộxem,ăng-ten,kiểusắpxếphoặcchỉnhsửamụcthôngquacácmenu
góctrênbênphảimànhình.
Chế đ xem:BạncóthểthayđổichếđộxemgiữachếđộVăn bảnhoặcchếđộ
Hnh thu nhỏ..
Sp xếp:SắpxếptheoTiêuđềhoặcDanhmục.
Chế đ chỉnh sửa:XóacácmụcđượcấnđịnhlàƯa thích.
Tiếng Việt
Cách ấn định mt kênh là ưa thích (trong Kênh)
1. TrênmànhìnhKênh,chọn Chế đ chỉnh sửa.MànhìnhChế đ chỉnh sửas
xuấthiện.
2. Nhấnnút
l
/
r
/
u
/
d
đểchọnkênhbạnmuốnthêmvànhấnvàonútENTER
E
.
N
Nếubạnmuốnchọntấtcảcáckênh,nhấnnút
l
/
r
/
u
/
d
đểchọnChọn Tất
cả.
N
Dấu
c
xuấthiệnbêntráicáctậptinđãchọn.
3. Khihoàntất,nhấnnút
d
đểchọnChỉnh sửa ưa thích.
4. Thêmhoặcxóamộtkênhtrongcácnhómkênhriêng1,2,3,4và5màbạnmuốn.
N
Cóthểchọnmộthoặcnhiềunhóm.
5. Saukhiđãthayđổicáccàiđặt,bạncóthểxemdanhsáchkênhcủatngnhómtrong
cáckênhưathích.
Tiếng Việt
Lưu kênh
O
MENU
m
→Kênh→ENTER
E
Quốc gia
N
MànhìnhnhậpmãPINsxuấthiện.NhậpvàomãPINbaogm4chữsốcủabạn.
N
ChọnquốcgiacủabạnđểTVcóthểtựđộngdcáckênhđangphát.
Tiếng Việt
Dò kênh tự đng
DkênhtựđộngvàlưuvàoTV.
N
Cácsốhiệuchươngtrìnhđượccấppháttựđộngcóthểkhôngtươngứngvớisố
hiệuchươngtrìnhthựctếhoặcmongmuốn.Nếumộtkênhbịkhóabằngchứcnăng
Khóa kênh,cửasổnhậpmãPINsxuấthiện.
Digital & Analog/ Digital / Analog:Chọnngunkênhđểghinhớ.
/