Samsung UA40D6000SN Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
E-MANUAL
imagine the possibilities
Thank you for purchasing this Samsung product.
To receive more complete service, please register
your product at
www.samsung.com/register
Model _____________ Serial No. _____________
Ni dung
Menu kênh
• SửdụngnútINFO
(Hướngdẫnbâygiờ&tiếptheo) 1
• Sửdụngmenukênh 2
• Sửdụngkênh 10
• Sửdụngkênhưathích 14
• Lưukênh 17
• Tínhnăngkhác 22
Tính năng cơ bản
• Thayđổichếđộhìnhảnhmặcđịnh 24
• Điềuchỉnhcáccàiđặthìnhảnh 25
• Thayđổikíchthướchìnhảnh 26
• Thayđổicáctùychọnhìnhảnh 30
• CàiđặtTVđểsửdụngvớiPC 39
• Thayđổichếđộâmthanhmặcđịnh 42
• Điềuchỉnhcáccàiđặtâmthanh 43
• ChọnDual
f
-
g
54
Ty chọn
• Càiđặtmạng 55
• Càiđặtthờigian 86
• Khóachươngtrình 92
• Cácgiảipháptiếtkiệm 94
• Tínhnăngkhác 96
• Hìnhtronghình(PIP) 101
• Menuhỗtrợ 104
Tính năng cao cấp
• Cáchsửdụngkính3D 110
• LàmquenvớicáchsửdụngSmartHub 123
• CàiđặtSmartHub 136
• SửdụngdịchvụSmartHub 140
• GiảiđápthắcmắcchoSmartHub 151
• AllShare™ 154
• Anynet+ 160
• SửdụngSmartHub 170
• KếtnốithiếtbịUSB 171
• KếtnốivớiPCquamạng 172
• TV được ghi

đốivớidngLED6400vàcaohơn
 180
• Video 190
• Âm nhc 197
• Hnh ảnh 201
• NộidungcủatôiChứcnăngbổsung 202
Thông tin khác
• Xửlýsựcố 208
• TínhnăngTeletext 221
• Giấyphép 226
Tiếng Việt
Sử dụng nút INFO (Hướng dẫn bây giờ & tiếp theo)
Mànhìnhnhậnbiếtkênhhiệntạivàtìnhtrạngcàiđặtâmthanh-hìnhảnhxácđịnh.
Hướngdẫnbâygiờ&tiếptheochobiếtthôngtinvềchươngtrìnhTVhàngngàychomỗi
kênhtùytheogiờphát.
Nhấnnút
l
,
r
đểxemthôngtinvềmộtchươngtrìnhmongmuốntrongkhiđangxem
kênhhiệntại.
Nhấnnút
u
,
d
đểxemthôngtinvềcáckênhkhác.Nếubạnmuốnchuyểnđếnkênh
đangchọn,nhấnnútENTER
E
.
,
Phim truyền hnh Life On Venus Avenue
Chưa phân loi
Không có thông tin chi tiết
a
Thông tin
18:11, thứ 5, ngày 6, tháng 1
18:00 ~ 6:00
abc1
Ăng-ten DTV
15
Tiếng Việt
Sử dụng menu kênh
NhấnnútSMART HUBđểchọnmenubạnmuốn
sửdụng.Mỗimànhìnhsxuấthiện.
Hướng dẫn
(tùytheoquốcgia)
ThôngtinEPG(Huớngdẫnchươngtrìnhđiện
tử)docácphátthanhviêncungcấp.Nhờsửdụnglịchphátchươngtrìnhdođàitruyền
hìnhcungcấp,bạncóthểxácđịnhcácchươngtrìnhmuốnxemtrướcđểmáytựđộng
chuyểnđếnkênhchươngtrìnhđãchọnvàothờigianđịnhsẵn.Cácmụcchươngtrình
cóthểxuấthiệntrốnghoặchếthạntùytheotìnhtrạngkênh.
N
ỞNewZealand,nếuVăn bản sốđượcthiếtlậplàMở,EPG(Hướngdẫnchương
trìnhđiệntử)shoạtđộng.
Search All
Your Video
Mục ưa thích
Hnh ảnh
Kênh
Âm nhc
Hướng dẫn
Quản lý lịch biểu
Video
Ngun AllShare
TV được ghi Trnh duyệt web
Samsung Apps
a
Đăng nhp
b
Sp xếp theo
{
Ch.đ ch.sửa
}
Cài đt
Kết nối Internet và thưởng thức nhiều ni dung đa dng thông qua Smart Hub.
Tính năng này không sử dụng được ở mt số nơi.
Với mt vài quốc gia được liệt kê, ký tự ngôn ngữ địa phương có thể không hiển thị bnh thường.
Hìnhảnhhiểnthịcóthểkhácnhautùytheokiểu
máy.
Tiếng Việt
Sử dụng giao diện kênh
a
Đỏ(Qlý l.biểu):Hiểnthịphầnquảnlý
lịchbiểu.
b
Xanhlácây(-24 Giờ):Xemdanhsách
chươngtrìnhphátsóngtrước24giờ.
{
Vàng(+24 Giờ):Xemdanhsách
chươngtrìnhphátsóngsau24giờ.
}
Xanhdương(Chế đ kênh):Chọn
loạikênhbạnmuốnhiểnthịtrongmàn
hìnhHướng dẫn.
`
(Thông tin):Hiểnthịchitiếtchươngtrìnhđãchọn.
k
(Trang):Dichuyểntớitrangkếhoặcvềtrangtrước.
E
(Xem):Khichọnchươngtrìnhhiệntại,bạncóthểxemchươngtrìnhđãchọn.
Hìnhảnhhiểnthịcóthểkhácnhautùytheokiểumáy.
a
Qlý l.biểu
b
-24 Giờ
{
+24 Giờ
}
Chế đ kênh
`
Thông tin
k
Trang
E
Xem
DTV Air 05.1 Globo HD
TELA QUENTE (HD)
10:05 pm - 12:10 pm
10
DESVENTURAS EM SERIE (HD)
Today
Hướng dẫn
2:10 am, thứ 6, ngày 1, tháng 1
Xem kênh – Tất cả kênh
Chương trnh bt đầu li vào 06:00
Home and...
Không có thông tin
Chọn QVC
Không có thông tin
04.1 Globo HD
05.1 DiscoveryH&L
05.2 TV GloboSD
05.3 price-drop.tv
05.4 QVC
05.5 R4DTT
Tine Team
Fiv...Không có thông tin Dark Angel
American Chopper
10:00pm 10:30pm 11:00pm 11:30pm
Tiếng Việt
Quản lý lịch biểu
Bạncóthểxem,điềuchỉnhhoặcxóamộtkênhmàbạnđãlưusẵnđểxem.
Sử dụng B định giờ xem
Bạncóthểthiếtlậpđểkênhmongmuốntựđộnghiểnthịvàomộtgiờđịnhsẵn.Hãycài
đặtgiờhiệntạitrướckhisửdụngchứcnăngnày.
1. NhấnnútENTER
E
đểthêmchươngtrìnhđểlậplịchbiểutheocáchthủcông.
MànhìnhB định giờ xemshiểnthị.
2. Nhấnnút
l
hoặc
r
đểchọnB định giờ xem.
3. Nhấnnút
l
/
r
/
u
/
d
đểcàiđặtKênh,Lp li hoặcThời gian bt đầu.
Tiếng Việt
Kênh:Chọnkênhmongmuốn.
Lp li:ChọnMt lần,Thủ công,T7~CN, T2~T6hoặcMỗi ngàytheoýthích.Nếu
chọnThủ công,bạncóthểđặtngàybạnmuốn.
N
Dấu
c
chỉngàyđượcchọn.
Ngày:Bạncóthểđặtngàymongmuốn.
N
Cósẵnkhibạnchọn Mt lầnmục Lp li.
Thời gian bt đầu:Bạncóthểđặtgiờbắtđầutheoýthích.
Tiếng Việt
N
Chỉcóthểlưusẵncáckênhđãđượcghinhớ.
N
TrênmànhìnhThông tin,bạncóthểthayđổihoặchủythôngtinđãlưu.Chọn
chươngtrìnhđãlưurinhấnnútENTER
E
đểmmànhìnhThôngtin.
Hủy lịch biểu:Hủymộtchươngtrìnhbạnđãlưusẵnđểxem.
Chỉnh sửa:Thayđổichươngtrìnhbạnđãlưusẵnđểxem.
Trở về:Trvềmànhìnhtrước.
Tiếng Việt
Sử dụng B định giờ ghi (chỉ các kênh kỹ thut số)
đốivớidngLED6400vàcaohơn
Chophépbạnlưusẵnđểghimộtchươngtrìnhđãlênlịchphát.Hãycàiđặtgiờhiệntại
trướckhisửdụngchứcnăngnày.
O
Nút
cũngđiềukhiểnquátrìnhghi.
1. NhấnnútENTER
E
đểchọnQuảnlýlịchbiểu.MànhìnhQuảnlýlịchbiểusxuấthiện.
2. NhấnnútENTER
E
đểbổsungđăngkýthủcông.Mộtmànhìnhtươngtácsxuấthiện.
3. Nhấnnút
l
hoặc
r
đểchọnB định giờ ghi.
N
ChúngtôikhuyênbạnnênsửdụngmộtổđĩacứngUSBcótốcđộquayítnhất5400
(vng/phút),nhưngổđĩacứngUSBloạiRAIDskhôngđượchỗtrợ.
N
ThiếtbịlưutrữUSBskhôngghiđượcchođếnkhihoàntấtquátrìnhKiểm tra hot
đng thiết bị.
4. NhấnnútENTER
E
đểbổsungđăngkýthủcông.Mộtmànhìnhtươngtácsxuấthiện.
N
Nếubạnmuốnphátmộtchươngtrìnhđãghi,xemmục“TV đã ghi”tronge-Manual.
Tiếng Việt
Danh sách kênh
Bạncóthểxemdanhsáchtấtcảcác
kênhđãdđược.
N
KhibạnnhấnnútCH LISTtrênđiều
khiểntxa,mànhìnhDanh sách
kênhsxuấthiệnngay.
N
Nếubạnmuốnxemcáckênhưathích
đãthêm,nhấnnútCH LISTvàsử
dụngnút
l
hoặc
r
(Chếđộkênh)để
dichuyểnƯa thích 1-5.
6-1
7
8
9
9-2
9-3
9
10-1
10-2
10
11
6
Danh sách kênh
Tất cả kênh
k
Trang
E
Xem
{
Giao diện chương trnh
L
Chế đ kênh
Air
TV #6
Air
Air
Air
Không có thông tin
TV #10
TV #11
Air
TV #12
TV #13
Air
Air
Hìnhảnhhiểnthịcóthểkhácnhautùytheokiểumáy.
Tiếng Việt
N
Sửdụngcácnútđiềukhiểnvới Danh sách kênh.
k
(Trang):Dichuyểntớitrangkếhoặcvềtrangtrước.
E
(Xem /Thông tin):Xemkênhbạnchọn./Hiểnthịchitiếtchươngtrìnhđãchọn.
{
Vàng(Giao diện chương trnh / Giao diện kênh):Hiểnthịchươngtrìnhkhichọn
kênhkỹthuậtsố.Trvềgiaodiệnkênh.
l
r
(Chế đ kênh):Chuyểnđếnloạikênhbạnmuốnhiểnthịtrênmànhình
Danh sách kênh.(Tất cả, TV, Radio, Dữ liệu/Khác, Analog, Mục ưa thích 1~5)
Tiếng Việt
Sử dụng kênh
Kênh
O
SMART HUB Kênh ENTER
E
Xóacáckênhđãthêmhoặccàiđặtkênhưathíchvàsửdụnghướngdẫnchươngtrình
chocácđàikỹthuậtsố.ChọnmộtkênhtrongmànhìnhTất cả, Analogue,TV,Radiovà
Ưa thích 1-5.Thayđổicàiđặtăng-tenhoặckênhthôngquacácmenugóctrênbên
phảimànhình.
Sp xếp:SắpxếptheoSố kênhhoặcTên kênh.
Chế đ chỉnh sửa:XóacáckênhđượcấnđịnhlàƯa thích.Xemmục“Sửdụng
kênhưathích”đểbiếtchitiếtvềcáchấnđịnhmộtkênhvàofavourite(ưathích).
N
Nếubạnmuốnthayđổichếđộkênh,chọnmộttrongcácchếđộkênhTất cả
kênh,TV, Radio, Dữ liệu/Ni dung khác Analog.Mànhìnhđượcchọns
xuấthiện.
Chọn tất cả:Chọntấtcảcáckênhhoặcbỏchọntấtcảcáckênhtrongmenukênh.
Tiếng Việt
Sử dụng nút TOOLS với Kênh
Ch.trnh sp chiếu(chỉchokênhkỹthuậtsố):Xemchitiếtvềchươngtrìnhđang
phátsóngtrênkênhkỹthuậtsốđãchọn.
Chỉnh sửa ưa thích:Đặtcáckênhmàbạnmuốnxemthườngxuyênlàmkênhưa
thích.
1. ChọnChỉnh sửa ưa thích,sauđónhấnnútENTER
E
.
2. NhấnnútENTER
E
đểchọnƯa thích 1-5,rinhấnnútOK .
N
CóthểthêmmộtkênhưathíchvàomộtsốtrongcáckênhưathíchtƯa thích
1-5.
Tiếng Việt
Khóa/Mở khóa:Khóakênhđểkhôngthểchọnvàxemkênhđó.
N
Lưuý
Chỉsửdụngđượcchứcnăngnàykhitínhnăngkhóakênhđượcđặtlà Mở.
MànhìnhnhậpmãPINsxuấthiện.NhậpvàomãPIN4kýsốcủabạn,mặc
địnhlà“0-0-0-0”.ĐổimãPINbằngtùychọnThay đổi mã PIN.
Chỉnh sửa tên kênh(chỉchokênhanalog):Gántênkênhcủariêngbạn.
N
Chứcnăngnàycóthểkhônghỗtrợtùytheokhuvực.
Chỉnh sửa số của kênh:Sửasốhiệubằngcáchnhấncácphímsốmongmuốn.
N
Chứcnăngnàycóthểkhônghỗtrợtùytheokhuvực.
Tiếng Việt
Xóa:Xóakênhđểhiểnthịkênhbạnmuốn.
N
Mộtkênhcómàuxámschỉrarằngkênhđóđãbịxóa.
Các biểu tượng hiển thị tnh trng kênh
Biểutượng Hoạtđộng
a
Kênhanalog.
c
Kênhđượcchọn.
F
MộtkênhđãđượcđặtlàƯa thích 1-5.
\
Kênhbịkhóa.
Tiếng Việt
Sử dụng kênh ưa thích
Ưa thích
Hiểnthịtấtcảcáckênhưathích.
Xemtấtcảcáckênhưathíchcủabạn.Nếubạnmuốnthayđổinhómưathíchtrong
Ưa thích 1-5,dichuyểncontrỏđếntênnhóm.SauđónhấnnútENTER
E
đểthayđổi
nhómbạnmuốn.
N
Biểutượng“
F
”shiểnthịvàkênhnàysđượcđặtlàmộtfavourite(kênhưathích).
Tiếng Việt
Thayđổichếđộxem,ăng-ten,kiểusắpxếphoặcchỉnhsửamụcthôngquacácmenu
góctrênbênphảimànhình.
Chế đ xem:BạncóthểthayđổichếđộxemgiữachếđộVăn bảnhoặcchếđộ
Hnh thu nhỏ..
Sp xếp:SắpxếptheoTiêuđềhoặcDanhmục.
Chế đ chỉnh sửa:XóacácmụcđượcấnđịnhlàƯa thích.
Tiếng Việt
Cách ấn định mt kênh là ưa thích (trong Kênh)
1. TrênmànhìnhKênh,chọn Chế đ chỉnh sửa.MànhìnhChế đ chỉnh sửas
xuấthiện.
2. Nhấnnút
l
/
r
/
u
/
d
đểchọnkênhbạnmuốnthêmvànhấnvàonútENTER
E
.
N
Nếubạnmuốnchọntấtcảcáckênh,nhấnnút
l
/
r
/
u
/
d
đểchọnChọn Tất
cả.
N
Dấu
c
xuấthiệnbêntráicáctậptinđãchọn.
3. Khihoàntất,nhấnnút
d
đểchọnChỉnh sửa ưa thích.
4. Thêmhoặcxóamộtkênhtrongcácnhómkênhriêng1,2,3,4và5màbạnmuốn.
N
Cóthểchọnmộthoặcnhiềunhóm.
5. Saukhiđãthayđổicáccàiđặt,bạncóthểxemdanhsáchkênhcủatngnhómtrong
cáckênhưathích.
Tiếng Việt
Lưu kênh
O
MENU
m
→Kênh→ENTER
E
Quốc gia
N
MànhìnhnhậpmãPINsxuấthiện.NhậpvàomãPINbaogm4chữsốcủabạn.
N
ChọnquốcgiacủabạnđểTVcóthểtựđộngdcáckênhđangphát.
Tiếng Việt
Dò kênh tự đng
DkênhtựđộngvàlưuvàoTV.
N
Cácsốhiệuchươngtrìnhđượccấppháttựđộngcóthểkhôngtươngứngvớisố
hiệuchươngtrìnhthựctếhoặcmongmuốn.Nếumộtkênhbịkhóabằngchứcnăng
Khóa kênh,cửasổnhậpmãPINsxuấthiện.
Digital & Analog/ Digital / Analog:Chọnngunkênhđểghinhớ.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194
  • Page 195 195
  • Page 196 196
  • Page 197 197
  • Page 198 198
  • Page 199 199
  • Page 200 200
  • Page 201 201
  • Page 202 202
  • Page 203 203
  • Page 204 204
  • Page 205 205
  • Page 206 206
  • Page 207 207
  • Page 208 208
  • Page 209 209
  • Page 210 210
  • Page 211 211
  • Page 212 212
  • Page 213 213
  • Page 214 214
  • Page 215 215
  • Page 216 216
  • Page 217 217
  • Page 218 218
  • Page 219 219
  • Page 220 220
  • Page 221 221
  • Page 222 222
  • Page 223 223
  • Page 224 224
  • Page 225 225
  • Page 226 226
  • Page 227 227
  • Page 228 228
  • Page 229 229

Samsung UA40D6000SN Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka

v iných jazykoch