Dell U3417W Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Màn hình Dell UltraSharp U3417W
Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: U3417W
Dòng máy theo quy định: U3417Wb
Chú ý, thn trng và cnh báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn dng tt
hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
phn cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b
thương hoc t vong.
____________________
Bn quyn © 2016-2018 Dell Inc. Đã đăng ký bn quyn.
Sn phm này được bo v bi lut bn quyn và s hu trí tu Hoa K và quc tế. Dell
TM
logo Dell là thương hiu ca Dell Inc. ti Hoa K và/hoc các nước khác. Tt c các du hiu
và các tên khác được đề cp đây có th là thương hiu đã đăng ký ca các công ty tương ng.
2018 - 11 Rev. A03
Ni dung | 3
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Thành Phn Trong Hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính Năng Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Thông S Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . . . . . . . . . 23
Hướng Dn Bo T . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Cài Đặt Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Lp Chân Đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Kết Ni Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Qun Lý Cáp Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Tháo Chân Đế Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
Giá Đỡ Treo Tường (Tùy Chn). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
S Dng Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
Bt Ngun Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
S Dng Điu Khin Trên Bng Điu Khin Trước . . . . . . . . . . . . 34
4 |Ni dung
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . 36
Cài Đặt Độ Phân Gii Ti Đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Cài đặt công tc KVM . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 57
S dng Nghiêng, Xoay và Kéo Thng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 60
X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 62
T kim tra. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 62
Chn đoán tích hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 63
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 64
Vn Đề C Th Theo Sn Phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 66
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . 67
Vn Đề C Th Theo Sn Phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 67
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 68
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định Khác . . . . . . . 68
Liên h vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 68
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|5
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thành Phn Trong Hp
Màn hình ca bn có các ph kin đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bo bn nhn được tt
c các ph kin và
Liên h vi Dell
kim tra xem có phn nào b thiếu không.
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao kèm vi màn
hình ca bn. Mt s tính năng hoc ni dung đa phương tin có th không có mt
s nước.
CHÚ Ý: Để lp vi chân đế khác, hãy tham kho hướng dn lp đặt chân đế tương
ng để được hướng dn lp đặt.
Màn hình
B nâng chân đế
B chân đế
6 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Cáp Ngun (Khác nhau
tùy theo quc gia)
Cáp HDMI
Cáp DP (Mini-DP sang
DP)
Cáp Ni Lên USB 3.0
(Lp cng USB trên màn
hình)
Hướng Dn Cài Đặt
Nhanh
Báo Cáo Hiu Chun
Nhà Máy
Thông Tin An Toàn,
Môi Trường Và Quy
Định
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|7
Tính Năng Sn Phm
Màn hình phng Dell U3417W có Bán Dn Màng Mng (TFT), ma trn ch động, Màn Hình
Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính năng màn hình gm có:
Vùng hin th nhìn được là 86,7 cm (34-inch) (đo chéo).
Độ phân gii 3440 x 1440, có th h tr toàn màn hình cho độ phân gii thp hơn.
Góc nhìn rng cho phép nhìn t v trí ngi hoc đứng.
Nghiêng, xoay, kéo dc, và kh năng điu chnh xoay.
Mép vát siêu mng làm gim khong cách mép vát khi s dng đ
a màn hình, cho
phép d dàng thiết lp để có tri nghim xem đẹp mt.
Chân đế tháo ri và l lp 100 mm theo quy định ca Hip Hi Tiêu Chun Đin T
Video (VESA™) mang ti gii pháp lp ráp linh hot.
Kh năng cm và chy nếu được h thng ca bn h tr.
Công tc KVM tích hp cho phép bn điu khin ti đa 2 máy tính t mt b
bàn phím
và chut được kết ni vi màn hình.
Gam màu 99% sRGB vi E Delta trung bình < 3.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và ti ưu hóa
màn hình.
Khe khóa an toàn.
Khóa chân đế.
Kh năng chuyn đổi t góc rng sang t l góc cnh tiêu chun trong khi vn duy trì
được cht lượng hình nh.
H S Tương Phn Động Cao (5.000.000:1).
S dng 0,5 W đin ch khi chế độ ng.
Đồng H
Năng Lượng cho biết mc năng lượng màn hình s dng thc tế.
Ti ưu s thoi mái cho mt vi màn hình không b nháy và tính năng ComfortView
giúp gim thiu phát x ánh sáng xanh.
H tr chế độ chn nh theo nh (PBP) và nh trong nh (PIP).
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin
Nhìn T Trước
Điu khin trên bng điu khin
phía trước
Nhãn Mô t
1 Nút chc năng (Để biết thêm thông tin, xem
S Dng
Màn Hình
)
2 Nút Bt/Tt ngun (có ch báo đèn LED)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|9
Nhìn T Sau
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 L lp VESA (100 mm x
100 mm - Np VESA lp
phía sau)
Màn hình treo tường s dng b treo tường tương
thích VESA (100 mm x 100 mm).
2 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định.
3 Nút nh chân đế Nh chân đế khi màn hình.
4 Nhãn s sê-ri mã vch Tham kho nhãn này nếu bn cn liên h vi Dell để
được h tr k thut.
5 Khe qun lý cáp S dng để qun lý dây cáp b
ng cách đặt chúng
vào qua khe.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn T Phía Bên
* Để tránh nhiu tín hiu, khi thiết b USB không dây đã được kết ni vào cng xung USB,
KHÔNG khuyến khích kết ni bt k thiết b USB nào khác vào (các) cng gn.
Nhãn Mô t S dng
1 Cng ni xung USB Kết ni thiết b USB. Bn ch có th s dng đầu ni
này sau khi đã kết ni cáp USB vào máy tính và vào
đầu ni lên USB trên màn hình.*
2 Cng xung USB có
sc ngu
n
Kết ni để sc thiết b ca bn.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|11
Nhìn T Dưới
Nhìn t dưới không có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Đầu ni dây ngun AC Ni cáp ngun.
2 Khe khóa an toàn Gi an toàn màn hình vi khóa an toàn (không có kèm
khóa an toàn).
3
(1, 2)
Đầu ni cng HDMI Kết ni máy tính vi cáp HDMI.
4 Đầu ni vào
DisplayPort
Kết ni máy tính vi cáp DP.
5 Đầu ni vào Mini
DisplayPort
Kết ni máy tính ca bn vi cáp Mini-DP sang DP.
6 Đầu ni ra DisplayPort
(MST)
Đầu ra DisplayPort cho màn hình h tr MST (Truyn
Phát Đa Lung). Màn hình DP 1.1 ch có th được kế
t
ni làm màn hình cui cùng trong chui MST. Để kích
hot MST, xem hướng dn trên phn "
Kết ni màn hình
có chc năng Truyn Phát Đa Lung DP (MST)
".
7 Đường ra âm thanh Kết ni vi loa.*
8
(1, 2)
Cng ni lên USB Kết ni cáp USB đi kèm vi màn hình vào máy tính.
Sau khi đã kết ni cáp này, bn có th s dng các đầu
ni USB trên màn hình.
9-1 Cng ni xung USB Kết ni thiết b USB. Bn ch có th s dng đầu ni
này sau khi đã kết ni cáp USB vào máy tính và vào
đầu ni lên USB trên màn hình.**
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
* S dng tai nghe không được h tr cho đầu ni ra đường âm thanh.
** Để tránh nhiu tín hiu, khi thiết b USB không dây đã được kết ni vào cng xung USB,
KHÔNG khuyến khích kết ni bt k thiết b USB nào khác vào (các) cng gn.
Thông S Màn Hình
Thông S Màn Hình Phng
9-2 Cng xung USB có
sc ngun
Kết ni để sc thiết b ca bn.
10 Tính năng khóa chân
đế
Để khóa chân đế vi màn hình, s dng vít M3 x 6 mm
(vít không được đi kèm).
Dòng máy U3417W
Kiu màn hình Ma trn ch động - TFT LCD
Công ngh màn hình phng Loi tinh th chuyn hướng trong mt phng
Hình nh xem được
Chéo
Vùng Hot Động, Ngang
Vùng Hot Động, Dc
Khu vc
867,2 mm (34,14 inch)
799,80 mm (31,49 inch)
334,80 mm (13,18 inch)
267773,04 mm
2
(415,01 inch
2
)
Mt độ đim nh 0,233 mm x 0,233 mm
Đim nh mi inch 109
Góc nhìn Thông thường 178° (dc)
Thông thường 178° (ngang)
Công sut chiếu sáng 300 cd/m² (thông thường)
T l tương phn 1000 đến 1 (thông thường)
5M đến 1 (Tương Phn Động bt thông thường)
Lp ph bn mtChng lóa vi độ cng 3H
Đèn nnH thng đèn mép LED
Thi gian phn hi 8 ms (thông thường) cho chế độ BÌNH TH
ƯỜNG
5 ms (thông thường) cho chế độ NHANH
Độ sâu màu 1,074 t màu
Gam màu sRGB 99%, CIE1976 (90%), và CIE 1931 (75%)
Thiết b tích hp USB 3.0 siêu tc độ (Vi 2 x cng lên USB 3.0)
4 x cng xung USB 3.0
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|13
Thông S Độ Phân Gii
Chế độ video được h tr
Kết ni 2 x HDMI 2.0
1 x DP 1.2
1 x mDP
1 x Đầu ra DP
2 x cng USB 3.0 - Lên
2 x cng USB 3.0 - Phía bên
2 x cng USB 3.0 - Phía dưới
Độ rng vin (mép màn hình đến
vùng hot động)
10,55 mm (Trên)
10,05 mm (Trái/Phi)
Kh năng điu chnh
Chân chnh chiu cao
Nghiêng
Xoay
Trc
0 đến 115 mm
-5° đến 21°
-30° đến 30°
Không áp dng
CHÚ Ý: Không gn hoc s dng màn hình này theo hướng chân dung (dc) hoc
hướng ngang (180°) vì bn có th làm h
ng màn hình.
Tương Thích Dell Display
Manager
Bo mt Khe khóa bo mt (khóa cáp bán riêng)
Khe khóa b chng trm (vào khung)
Dòng máy U3417W
Phm vi quét ngang 30 kHz đến 134 kHz (t động)
Phm vi quét dc48 Hz đến 76 Hz (t động)
Độ phân gii cài đặt sn ti đa 3440 x 1440 60 Hz
Dòng máy U3417W
Kh năng phát video (phát HDMI & DP) 480p, 480i, 576p, 720p, 1080p, 576i, 1080i
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Chế độ hin th cài sn
* Yêu cu card đồ ha h tr HDMI 2.0.
Chế độ Truyn Phát Đa Lung (MST)
CHÚ Ý: Mc định cho chế độ Truyn Phát Đa Lung là DP1.2. Xem
Kết ni màn hình
có chc năng Truyn Phát Đa Lung DP (MST)
để biết thêm chi tiết.
Chế Độ Hin Th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H Đim
nh (MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, 640 x 400 31,47 70,09 25,18 -/+
VESA, 640 x 480 31,47 59,94 25,17 -/-
VESA, 640 x 480 37,50 75,00 31,5 -/-
VESA, 720 x 400 31,47 70,08 28,32 -/+
VESA, 800 x 600 37,88 60,32 40 +/+
VESA, 800 x 600 46,88 75,00 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,36 60,00 65 -/-
VESA, 1024 x 768 60,02 75,03 78,75 +/+
VESA, 1152 x 864 67,50 75,00 108 +/+
VESA, 1280 x 800 - R 49,31 59,91 71 +/-
VESA, 1280 x 1024 63,98 60,02 108 +/+
VESA, 1280 x 1024 79,98 75,03 135 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,00 60,00 162 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,50 60,00 148,5 +/+
VESA, 2560 x 1440 88,79 59,95 241,5 +/-
VESA, 3440 x 1440* 88,82 60,00 319,75 +/-
Màn Hình Ngun MST S lượng ti đa màn hình bên ngoài có th được h tr
3440 x 1440 60Hz 1920 x 1080 60Hz
3440 x 1440 60Hz 1 2
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|15
Thông S Đin
* Không h tr thông s k thut tùy chn HDMI 2.0, bao gm HDMI Ethernet Channel
(HEC), Audio Return Channel (ARC), tiêu chun cho định dng 3D và độ phân gii, và
chun cho độ phân gii rp chiếu phim k thut s 4K.
** H tr thông s k thut DP1.2, bao gm âm thanh HBR2, MST và DP.
Thông S Loa
Đặc Đim Vt Lý
Dòng máy U3417W
Tín hiu vào video HDMI 2.0*/DP 1.2**, 600 mV cho mi đường vi sai,
100 ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai.
Đin áp AC/tn s/dòng đin vào 100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz +
3 Hz /
1,5 A (thông thường)
Đin khi động 120 V: 40 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
220 V: 80 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
Dòng máy U3417W
Loa 2 x 9,0 W
Đáp Tuyến Tn S 100 Hz - 20 kHz
Tr kháng 8 ohm
Dòng máy U3417W
Kiu cáp tín hiu•S: tháo ri được, HDMI, 19 chân
S: tháo ri được, Mini-DP sang DP, 20 chân
Cng Kết Ni Đa Dng: tháo ri được, USB,
9chân
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 532,0 mm (20,94 inch)
Chiu cao (thu g
n) 417,0 mm (16,42 inch)
Chiu rng 813,6 mm (32,03 inch)
Chiu sâu 226,4 mm (8,91 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 363,7 mm (14,32 inch)
Chiu rng 813,6 mm (32,03 inch)
16 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đặc Tính Môi Trường
Chiu sâu 58,4 mm (2,30 inch)
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 419,1 mm (16,50 inch)
Chiu cao (thu gn) 382,6 mm (15,06 inch)
Chiu rng 342,2 mm (13,47 inch)
Chiu sâu 226,4 mm (8,91 inch)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 15,4 kg (33,94 lb)
Trng lượng gm b chân đế và cáp 10,4 kg (22,92 lb)
Trng lượng không có b chân đế
(Để tham kho khi lp tường hoc
lp VESA - không có cáp)
7,7 kg (16,97 lb)
Trng lượng ca b chân đế 2,3 kg (5,07 lb)
Độ bóng khung trước Đơn v bóng 37-57%
Dòng máy U3417W
Tiêu Chun Tương Thích
Không có BFR/PVC - (không có Halogen), tr cáp bên ngoài.
Đ
áp ng yêu cu v rò r NFPA 99.
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân.
Nhit độ
Hot động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Không hot động -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ m
Hot động 10% đến 80% (không ngưng t)
Không hot động 5% đến 90% (không ngưng t)
Độ cao
Hot động 5.000 m (16.404 ft) (ti đa)
Không hot động 12.192 m (40.000 ft) (ti đa)
Tn nhit•443,58 BTU/gi (ti đa)
170,61 BTU/gi (bình th
ường)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|17
Chế Độ Qun Lý Đin
Nếu bn có card hoc phn mm hin th tuân th DPM™ ca VESA cài đặt trong máy tính
ca bn thì màn hình có th t động gim tiêu th đin khi không s dng. Tính năng này
được gi là Chế Độ Tiết Kim Đin*. Nếu máy tính phát hin có nhp liu t bàn phím,
chut hoc các thiết b nhp liu khác, thì màn hình s t động khôi phc hot động. Bng
sau th hin mc tiêu th đin và báo hiu ca tính năng tiết kim đin t động này.
* Ch có th đạt được mc tiêu th đin bng không trong chế độ TT bng cách rút cáp
ngun khi màn hình.
** Tiêu th đin ti đa vi mc chiếu sáng ti đa và USB hot động.
OSD ch hot động trong chế độ hot
động bình thường. Khi có bt k nút nào được nhn
trong chế độ ch, mt trong nhng thông báo sau s được hin th:
Đầu vào HDMI 1/HDMI 2/Mini DisplayPort/DP
hoc
hoc
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn Báo
Ngun
Tiêu Th Đin
Hot động
bình thường
Hot động Hot động Hot động Trng 130 W (ti đa)**
50 W (thông thường)
Chế độ ch Không hot
động
Không hot
động
Trng Trng
(phát sáng)
Nh hơn 0,5 W
Tt ngun- - - TtNh hơn 0,5 W
18 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
hoc
Bt máy tính và màn hình để tiếp cn chế độ OSD.
Ch Định Chân
Đầu ni DisplayPort
S Chân Mt 20 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1 ML0(p)
2GND
3 ML0(n)
4 ML1(p)
5GND
6 ML1(n)
7 ML2(p)
8GND
9 ML2(n)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|19
Đầu ni Mini DisplayPort
10 ML3(p)
11 GND
12 ML3(n)
13 GND
14 GND
15 AUX(p)
16 GND
17 AUX(n)
18 GND
19 Re-PWR
20 +3,3 V DP_PWR
S Chân Mt 20 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1GND
2 Phát Hin Cm Nóng
3 ML3(n)
4GND
5 ML3(n)
6GND
7GND
8GND
9 ML2(n)
10 ML0(p)
11 ML2(p)
12 ML0(p)
13 GND
14 GND
15 ML1(n)
20 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đầu ni HDMI
16 AUX(p)
17 ML1(p)
18 AUX(n)
19 GND
20 +3,3 V DP_PWR
S Chân Mt 19 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1D LIU TMDS 2+
2LP CHN D LIU TMDS 2
3D LIU TMDS 2-
4D LIU TMDS 1+
5LP CHN D LIU TMDS 1
6D LIU TMDS 1-
7D LIU TMDS 0+
8LP CHN D LIU TMDS 0
9D LIU TMDS 0-
10 ĐỒNG H TMDS+
11 LP CHN ĐỒNG H TMDS
12 ĐỒNG H TMDS-
13 CEC
14 D tr (N.C. trên thiết b)
15 ĐỒNG H DDC (SCL)
16 D LIU DDC (SDA)
17 DDC/CEC Ni đất
18 +5 V NGU
N
19 PHÁT HIN CM NÓNG
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68

Dell U3417W Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka