Dell U2417HJ Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Hướng Dn Người
S Dng
Dell UltraSharp U2417HJ
S dòng máy: U2417HJ
Dòng máy theo quy định: U2417HJb
Chú Ý, Thn Trng Và Cnh Báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn dng tt
hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến phn
cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b
thương hoc t vong.
____________________
Thông tin trong tài liu này có th thay đổi mà không cn thông báo.
© 2016 Dell Inc. Đã đăng ký bn quyn.
Vic tái to các tài liu này bng bt c cách nào mà không có s cho phép bng văn bn ca
Dell Inc. đều b cm.
Thương hiu được s dng trong văn bn này: Logo Dell DELL là thương hiu ca Dell Inc.;
Microsoft Windows là thương hiu hoc nhãn hiu đã đăng ký ca Microsoft Corporation ti
Hoa K và/hoc các nước khác, Intel
là thương hiu được đăng ký ca Intel Corporation ti Hoa
K và các nước khác; và ATI là thương hiu ca Advanced Micro Devices, Inc. ENERGY STAR
là thương hiu đã đăng ký ca Cơ quan Bo v Môi trường Hoa K. Là đối tác ca ENERGY
STAR, Dell Inc. xác định rng sn phm này đáp ng các hướng dn v hiu qu năng lượng
ca ENERGY STAR.
Các nhãn hiu và tên thương mi khác có th được s dng trong tài liu này là để tham chiếu
đế
n các mc th hin các nhãn hiu và tên sn phm ca chúng. Dell Inc. t chi bt c s
quan tâm độc quyn nào trong thương hiu và tên thương mi ngoài nhng thương hiu và tên
ca nó.
2016 - 01 Sa đổi A00
Ni dung | 3
Ni dung
1 Thông Tin V Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . 5
Thành Phn Trong Hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính Năng Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin. . . . . . . . . . . . . 8
Thông S Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . 22
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình
LCD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Hướng Dn Bo Trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
2Cài Đặt Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Lp Chân Đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Kết Ni Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Qun Lý Cáp Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Lp Np Cáp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
Tháo Chân Đế Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
Tháo Np Cáp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Giá Đỡ Treo Tường (Tùy Chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
3S Dng Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35
Bt Ngun Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35
S Dng Điu Khin Trên Bng Điu Khin Trước. . . 35
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . 37
Cài Đặt Độ Phân Gii Ti Đa. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
S dng Nghiêng, Xoay và Kéo Thng . . . . . . . . . . . . 52
Điu Chnh Cài Đặt Hin Th Xoay Cho H Thng
Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 57
S Dng B Sc Không Dây . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 57
4X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
Chn Đoán Tích Hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 62
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 63
4 |Ni dung
Vn Đề C Th Theo Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . 65
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . 66
Các Vn Đề C Th Vi Liên Kết Di Động Độ Phân
Gii Cao (MHL). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 66
Các Vn Đề C Th Khi Sc Không Dây . . . . . . . . . . . 67
5Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 69
Thông Báo FCC (Ch Hoa K) Và Thông Tin Quy
Định Khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 69
Liên h vi Dell. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 69
Cài Đặt Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 70
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|5
1
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thành Phn Trong Hp
Màn hình ca bn có các ph kin đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bo bn nhn được tt
c các ph kin và
Liên h vi Dell
kim tra xem có phn nào b thiếu không.
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao kèm vi màn
hình ca bn. Mt s tính năng hoc ni dung đa phương tin có th không có mt
s nước.
CHÚ Ý: Để lp vi chân đế khác, hãy tham kho hướng dn lp đặt chân đế tương
ng để được hướng dn lp đặt.
Màn hình
Chân sc không dây
Np cáp
Cáp Ngun (Khác nhau
tùy theo quc gia)
6 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Tính Năng Sn Phm
Màn hình phng Dell U2417HJ có Bán Dn Màng Mng (TFT), ma trn ch động, Màn
Hình Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính năng màn hình gm có:
Vùng hin th nhìn được là 60,47 cm (23,8-inch) (đo chéo).
Độ phân gii 1920 x 1080, có th h tr toàn màn hình cho độ phân gii thp hơn.
Góc nhìn rng cho phép nhìn t v trí ngi hoc đứng, hoc khi di chuyn t bên này
sang bên kia.
B chân sc không dây cho phép sc không dây cho đin thoi thông minh và các
thiết b di độ
ng ca bn.
Nghiêng, xoay, kéo thng, và kh năng điu chnh xoay.
Cáp DP (Mini-DP sang
DP)
Cáp Ni Lên USB 3.0 (Lp
cng USB trên màn hình)
Cáp USB micro (Để dùng
chân sc không dây)
Đĩa Trình Điu Khin Và
Tài Liu
Hướng Dn Cài Đặt
Nhanh
Báo Cáo Hiu Chun Nhà
Máy
Thông Tin An Toàn, Môi
Trường Và Quy Định
Thông Tin An Toàn Và
Quy Định Vi Mng Không
Dây
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|7
Mép vát siêu mng làm gim khong cách mép vát khi s dng đa màn hình, cho
phép d dàng thiết lp để có tri nghim xem đẹp mt.
Chân đế tháo ri và l lp 100 mm theo quy định ca Hip Hi Tiêu Chun Đin T
Video (VESA™) mang ti gii pháp lp ráp linh hot.
đủ kh năng kết ni s vi DisplayPort, mini DisplayPort, HDMI (MHL), USB 3.0
cho phép s dng hiu qu màn hình ca bn c v sau này.
Kh
năng cm và chy nếu được h thng ca bn h tr.
Gam màu 96% sRGB (CIE1931) vi E Delta trung bình là < 4.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và ti ưu hóa
màn hình.
Đĩa phn mm và tài liu hướng dn có Tp Thông Tin (INF), Tp Khp Màu Hình
nh (ICM), và tài liu sn phm.
Có phn mm Dell Display Manager (có trong đĩa CD đi kèm vi màn hình).
Tính năng Tiết Kim
Đin tuân t tiêu chun ca Energy Star.
Khe khóa an toàn.
Khóa chân đế.
Kh năng chuyn đổi t góc rng sang t l khung hình tiêu chun trong khi vn duy
trì được cht lượng hình nh.
Xếp Hng Tiêu Chun Vàng EPEAT.
Không có BFR/PVC - (không có Halogen), tr cáp bên ngoài.
Màn Hình Hin Th Có Chng Nhn Ca TCO.
Đáp ng yêu cu v rò r NFPA 99.
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân.
H S Độ Tương Ph
n Động Cao (2.000.000:1).
S dng 0,5 W đin ch khi chế độ ng.
Đồng H Năng Lượng cho biết mc năng lượng màn hình s dng thc tế (không
gm tiêu th t chân sc không dây).
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin
Nhìn T Trước
Điu khin trên bng điu khin
trước
Nhãn Mô t
1 Nút chc năng (Để biết thêm thông tin, xem
S Dng Màn Hình
)
2 Nút Bt/Tt ngun (đèn báo LED)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|9
Nhìn T Sau
*Nên s dng cng này cho thiết b USB không dây bt c khi nào có th.
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 L lp VESA (100 mm x 100 mm -
Np VESA lp phía sau)
Màn hình treo tường s dng b treo
tường tương thích VESA (100 mm x
100 mm).
2 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định.
3 Nút nh chân đế Nh chân đế khi màn hình.
4 Khe khóa an toàn Gi an toàn màn hình vi khóa an toàn
(không có kèm khóa an toàn).
5 Nhãn s sê-ri mã vch Tham kho nhãn này nếu bn cn liên h
v
i Dell để được h tr k thut.
6 Cng ni xung USB* S dng cng này cho thiết b USB ca
bn hoc kết ni vi cng USB micro trên
b để sc thiết b tuân th Qi/PMA.
7 Khe qun lý cáp S dng để qun lý dây cáp bng cách
đặt chúng vào qua khe.
8 Cng USB micro Kết ni vi cng xung USB trên màn hình
để sc thiết b tuân th Qi/PMA.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn T Phía Bên
Góc nhìn 45 độ
Nhãn Mô t S dng
1 Bàn sc không dây Sc các thiết b tuân th Qi (WPC) hoc PMA ca bn.
Gn thiết b vào bàn sc để sc được ti đa.
2 LED sc không dây Cho biết trng thái sc không dây.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|11
Nhìn T Dưới
* S dng tai nghe không được h tr cho đầu ni đưng ra âm thanh.
Nhìn t dưới không có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Đầu ni dây ngun AC Ni cáp ngun.
2 Khe gn Thanh âm
thanh Dell
Lp Thanh âm thanh Dell tùy chn. (Giu bên dưới tm
nha có th tháo)
3 Đầu ni vào DP Kết ni máy tính vi cáp DP.
4 Đầu ni vào Mini
DisplayPort
Kết ni máy tính ca bn vi cáp Mini-DP sang DP.
5 Đầu ni ra DisplayPort
(MST)
Đầu ra DisplayPort cho màn hình h tr
MST (Truyn
Phát Đa Lung). Màn hình DP1.1 ch có th được kết
ni làm màn hình cui cùng trong chui MST. Để kích
hot MST, xem hướng dn trên phn "
Kết ni màn hình
có chc năng Truyn Phát Đa Lung DP (MST)
".
6 Đầu ni cng HDMI
(MHL)
Kết ni các thiết b MHL vi cáp MHL.
7 Đường ra tiếng Kết ni vi loa*.
8 Cng ni lên USB Kết ni cáp USB đi kèm vi màn hình vào máy tính.
Sau khi đã kết ni cáp này, bn có th s dng các đầu
ni USB trên màn hình.
9 Cng ni xung USB Kết ni thiết b USB. Bn ch có th s dng đầu ni
này sau khi đã kết n
i cáp USB vào máy tính và vào
đầu ni lên USB trên màn hình.
10 Tính năng khóa chân
đế
Để khóa chân đế vi màn hình, s dng vít M3 x 6 mm
(vít không được đi kèm).
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thông S Màn Hình
Thông S Màn Hình Phng
* [U2417HJ] độ ph sRGB là 96%.
Dòng máy U2417HJ
Kiu màn hình Ma trn ch động - TFT LCD
Kiu bng Tinh Th Chuyn Hướng Trong Mt Phng (IPS)
Hình nh xem được
Chéo
Vùng Hot Động, Ngang
Vùng Hot Động, Dc
Vùng
604,70 mm (23,8 inch)
527,04 mm (20,75 inch)
296,46 mm (11,67 inch)
156246,28 mm
2
(242,18 inch
2
)
Mt độ đim nh 0,2745 mm
Góc nhìn Thông thường 178° (dc)
Thông thường 178° (ngang)
Công sut chiếu sáng 250 cd/m² (thông thường)
H s tương phn 1000 đến 1 (thông thường)
2M đến 1 (Độ Tương Phn Động thông thường bt)
Lp ph bn mtChng lóa vi độ cng 3H
Đèn nnH thng đèn mép LED
Thi gian phn hi 8 ms (thông thường) vi Nhanh
Độ sâu màu 16,77 triu màu
Gam màu CIE1976 (85%), CIE 1931* (72%)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|13
Thông S Độ Phân Gii
Chế độ video được h tr
Chế độ hin th cài sn
Dòng máy U2417HJ
Phm vi quét ngang 30 kHz đến 83 kHz (t động)
Phm vi quét dc 56 Hz đến 76 Hz (t động)
Độ phân gii cài đặt sn ti đa 1920 x 1080 60 Hz
Dòng máy U2417HJ
Kh năng phát video
(phát HDMI & DP)
480p, 480i, 576p, 720p, 1080p, 576i, 1080i
Chế Độ Hin Th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H Đim
nh (MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Chế Độ Hin Th Ngun MHL
Thông S Đin
* Không h tr thông s k thut tùy chn HDMI 1.4, bao gm HDMI Ethernet Channel
(HEC), Audio Return Channel (ARC), tiêu chun cho định dng 3D và độ phân gii, tiêu
chun cho độ phân gii rp chiếu phim k thut s 2K và 4K.
** H tr thông s k thut DP1.2 (LÕI), bao gm âm thanh HBR2, MST và DP.
Chế Độ Hin Th Tn s (Hz)
640 x 480p 60
720 x 480p 60
720 x 576p 50
1280 x 720p 60
1280 x 720p 50
1920 x 1080i 60
1920 x 1080i 50
1920 x 1080p 30
1920 x 1080p 60
1920 x 1080p 50
720 (1440) x 480i 60
720 (1440) x 576i 50
Dòng máy U2417HJ
Tín hiu vào video HDMI 1.4 (MHL 2.0)*, 600mV cho mi đường vi
sai, 100 ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai
DisplayPort 1.2**, 600mV cho mi đường vi sai,
100 ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai
Đin áp AC/tn s/dòng đin vào 100 VAC đến 240 VAC/50 Hz hoc 60 Hz ± 3 Hz/
1,5 A (thông thường)
Đin khi động 120 V: 42 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
240 V: 80 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|15
Đặc Đim Vt Lý
Dòng máy U2417HJ
Kiu đầu ni DP, đầu ni đen (bao gm DP vào và DP ra);
Mini DisplayPort; HDMI (MHL); USB 3.0
Kiu cáp tín hiu•S: tháo ri được, HDMI, 19 chân
S: tháo ri được, MHL, 19 chân
S: tháo ri được, Mini-DP sang DP,
20 chân
Cng Kết Ni Đa Dng: tháo ri được,
USB, 9 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 505,2 mm (19,89 inch)
Chiu cao (thu gn) 415,2 mm (16,35 inch)
Chiu rng 539,1 mm (21,22 inch)
Chiu sâu 201,0 mm (7,91 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 321,1 mm (12,64 inch)
Chiu rng 539,1 mm (21,22 inch)
Chiu sâu 45,6 mm (1,80 inch)
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 419,3 mm (16,51 inch)
Chiu cao (thu gn) 329,3 mm (12,96 inch)
Chiu rng 265,0 mm (10,43 inch)
Chiu sâu 201,0 mm (7,91 inch)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 8,11 kg (17,87 lb)
Trng lượng gm b chân đế và cáp 6,04 kg (13,31 lb)
Trng lượng không có b chân đế (Để
tham kho khi lp tường hoc lp VESA -
không có cáp)
3,56 kg (7,85 lb)
Trng lượng ca b chân đế 2,16 kg (4,76 lb)
Độ bóng khung trước Khung Đen - Đơn v bóng 17±3% (ti đa)
16 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đặc Tính Môi Trường
Chế Độ Qun Lý Đin
CHÚ Ý: Ngun bên dưới cho biết KHÔNG CÓ cáp sc USB được kết ni.
Nếu bn có card hoc phn mm hin th tuân th DPM™ ca VESA cài đặt trong máy tính
ca bn thì màn hình có th t động gim tiêu th đin khi không s dng. Tính năng này
được gi là Power Save Mode (Chế Độ Tiết Kim Đin)*. Nếu máy tính phát hin có nhp
liu t bàn phím, chut hoc các thiết b nhp liu khác, thì màn hình s t động khôi phc
hot động. Bng sau th hin mc tiêu th đin và báo hiu ca tính năng tiết kim đin t
động này.
Dòng máy U2417HJ
Nhit độ
Hot động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Không hot động Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ m
Hot động 10% đến 80% (không ngưng t)
Không hot động Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng t)
Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng t)
Độ cao
Hot động 5.000 m (16.400 ft) (ti đa)
Không hot động 12.192 m (40.000 ft) (ti đa)
Tn nhit•250,99 BTU/gi (ti đa)
54,20 BTU/gi (thông thường)
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn Báo
Ngun
Tiêu Th Đin
Hot động bình
thường
Hot động Hot động Hot động Trng 74 W (ti đa)**
16 W (thông
thường)
Chế độ ch Không hot
động
Không hot
động
Trng Trng
(Nhp nháy)
Nh hơn 0,5 W
Tt ngun---TtNh hơn 0,5 W
Energy Star Tiêu Th Đin
Chế độ Bt18,1 W***
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|17
OSD ch hot động trong chế độ hot động bình thường. Khi có bt k nút nào được nhn
trong chế độ ch, mt trong nhng thông báo sau s được hin th:
hoc
Bt máy tính và màn hình để tiếp cn chế độ OSD.
* Ch có th đạt được mc tiêu th đin bng không trong chế độ OFF (TT) bng cách rút
cáp ngun khi màn hình.
** Tiêu th đin ti
đa vi mc chiếu sáng ti đa và USB hot động.
*** Tiêu th năng lượng (Chế độ Bt) được th nghim mc 230 vn/50 Hz.
Tài liu này ch dùng để thông tin và phn ánh hiu sut hot động ti phòng thí nghim.
Sn phm ca bn có th hot động khác đi, tùy vào phn mm, ph kin và thiết b ngoi
vi mà bn đã đặt mua và chúng tôi không có trách nhim phi cp nht thông tin này. Do đó,
khách hàng không nên da vào thông tin này để đưa ra các quyết định v độ dung sai đin
hoc bng cách nào khác. S bo đảm v độ chính xác hoc hoàn chnh ca sn phm
cũng không được nêu rõ hay ng ý bi chúng tôi.
**** Các s đo ch là ca đầu màn hình khi không có b sc được bt.
CHÚ Ý: Màn hình này tuân th chun ENERGY STAR
®
.
18 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Ch Định Chân
Đầu ni DisplayPort
S Chân Mt 20 Chân Ca Cáp Tín Hiu
Kết Ni
1 ML0(p)
2GND
3 ML0(n)
4 ML1(p)
5GND
6 ML1(n)
7 ML2(p)
8GND
9 ML2(n)
10 ML3(p)
11 GND
12 ML3(n)
13 GND
14 GND
15 AUX(p)
16 GND
17 AUX(n)
18 GND
19 Re-PWR
20 +3,3 V DP_PWR
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|19
Đầu ni Mini DisplayPort
S Chân Mt 20 Chân Ca Cáp Tín Hiu
Kết Ni
1GND
2 Phát Hin Cm Nóng
3 ML3(n)
4GND
5 ML3(n)
6GND
7GND
8GND
9 ML2(n)
10 ML0(p)
11 ML2(p)
12 ML0(p)
13 GND
14 GND
15 ML1(n)
16 AUX(p)
17 ML1(p)
18 AUX(n)
19 GND
20 +3,3 V DP_PWR
20 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đầu ni HDMI
S Chân Mt 19 Chân Ca Cáp Tín Hiu
Kết Ni
1D LIU TMDS 2+
2LP CHN D LIU TMDS 2
3D LIU TMDS 2-
4D LIU TMDS 1+
5LP CHN D LIU TMDS 1
6D LIU TMDS 1-
7D LIU TMDS 0+
8LP CHN D LIU TMDS 0
9D LIU TMDS 0-
10 ĐỒNG H TMDS+
11 LP CHN ĐỒNG H TMDS
12 ĐỒNG H TMDS-
13 CEC
14 D tr (N.C. trên thiết b)
15 ĐỒNG H DDC (SCL)
16 D LIU DDC (SDA)
17 DDC/CEC Ni đất
18 +5 V NGUN
19 PHÁT HIN CM NÓNG
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71

Dell U2417HJ Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka