LG TH2113SSAK Návod na obsluhu

Typ
Návod na obsluhu

Táto príručka je tiež vhodná pre

VI TIẾNG VIỆT
www.lg.com
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Copyright © 2019-2020 LG Electronics Inc. All Rights Reserved
MFL67568783
Rev.01_030620
MÁY GIẶT
Trước khi bắt đầu lắp đặt, hãy đọc kỹ những hướng dẫn này. Điều
này sẽ đơn giản hoá quá trình lắp đặt và đảm bảo sản phẩm được
lắp đặt đúng cách và an toàn. Để hướng dẫn này ở gần sản phẩm
sau khi lắp đặt để sau này tham khảo.
TH2110*SA* TH2111*SA* TH2112*SA* TH2113*SA*
MỤC LỤC
Hướng dẫn này có thể có các hình ảnh hoặc
nội dung khác với model mà bạn đã mua.
Hướng dẫn sử dụng này có thể được thay đổi
bởi nhà sản xuất.
HƯỚNG DẪN AN TOÀN ...............................................................4
HƯỚNG DẪN AN TOÀN QUAN TRỌNG .........................................................4
LẮP ĐẶT .........................................................................................9
Các bộ phận ......................................................................................................9
Các phụ kiện .....................................................................................................9
Thông số kỹ thuật............................................................................................10
Yêu cầu Không gian Lắp đặt ...........................................................................11
Nối ống cấp .....................................................................................................12
Lắp đặt Ống Xả nước .....................................................................................14
Giữ thăng bằng cho Thiết bị ............................................................................16
Lắp nắp chống chuột (Tùy chọn) ....................................................................16
VẬN HÀNH ...................................................................................17
Sử dụng thiết bị ...............................................................................................17
Phân loại Quần áo ..........................................................................................18
Thêm bột giặt ..................................................................................................19
Bảng Điều khiển ..............................................................................................21
Chương trình Giặt ...........................................................................................23
Chương trình Tùy chọn ...................................................................................25
Điều khiển giặt bằng tay..................................................................................27
Các tính năng đặc biệt ....................................................................................28
CHỨC NĂNG THÔNG MINH ......................................................29
Ứng dụng LG ThinQ........................................................................................29
Smart Diagnosis ..............................................................................................31
BẢO T .......................................................................................33
Vệ sinh máy giặt..............................................................................................33
Vệ sinh Bộ lọc ống cấp nước ..........................................................................34
Vệ sinh Bộ lọc bơm xả (Tùy chọn) ..................................................................34
Bảo quản trong điều kiện khí hậu lạnh............................................................35
XỬ LÝ SỰ CỐ ..............................................................................36
Chẩn đoán Sự cố ............................................................................................36
BẢO HÀNH ..................................................................................42
4
VI
HƯỚNG DẪN AN TOÀN
Các hướng dẫn an toàn sau đây nhằm mục đích ngăn chặn các
rủi ro hoặc hư hỏng không thể lường trước từ việc vận hành sản
phẩm không an toàn hoặc không đúng cách.
Các hướng dẫn được chia thành hai phần ‘CẢNH BÁO’ và ‘THẬN
TRỌNG’ như được mô tả bên dưới.
Biểu tượng này được hiển thị để cho biết các vấn đề và
thao tác vận hành có thể gây ra rủi ro. Hãy đọc cẩn thận
phần có biểu tượng này và thực hiện theo các hướng dẫn
để tránh rủi ro.
CẢNH BÁO
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng
dẫn có thể gây ra thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
THẬN TRỌNG
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng
dẫn có thể gây ra thương tích nhẹ hoặc hư hỏng sản phẩm.
HƯỚNG DẪN AN TOÀN QUAN TRỌNG
CẢNH BÁO
Để giảm rủi ro cháy, nổ, tử vong, điện giật, thương tích hoặc
bỏng ở người khi sử dụng sản phẩm này, hãy thực hiện theo
các biện pháp phòng ngừa cơ bản, bao gồm các điều sau:
Hộ gia đình có trẻ em
Thiết bị này không nhằm dành cho những người (bao gồm trẻ em) có
năng lực thể chất, giác quan hoặc tinh thần bị suy giảm, hoặc thiếu kinh
nghiệm và kiến thức sử dụng nếu họ không có sự giám sát hoặc hướng
dẫn liên quan đến việc sử dụng thiết bị từ người chịu trách nhiệm về sự
an toàn của họ. Trẻ em cần phải được giám sát để đảm bảo rằng các
bé không chơi đùa với thiết bị.
5
VI
Lắp đặt
Đừng bao giờ cố gắng vận hành thiết bị nếu thiết bị hư hỏng, trục
trặc, bị tháo rời từng phần, thiếu hoặc gãy các bộ phận, kể cả dây
hoặc phích cắm bị hỏng.
Thiết bị này chỉ nên được vận chuyển bởi hai hoặc nhiều người để
giữ thiết bị một cách chắc chắn.
Siết chặt ống xả để tránh bị bật ra.
Nếu dây điện bị hỏng hoặc lỗ ổ cắm bị lỏng, không dùng dây điện đó
và liên hệ với trung tâm dịch vụ được ủy quyền.
Đảm bảo phích cắm được cắm hoàn toàn vào ổ cắm.
Không lắp đặt thiết bị ở nơi có nhiều bụi và ẩm thấp. Không lắp đặt
hoặc bảo quản thiết bị ở bất kỳ khu vực ngoài trời hoặc ở bất kỳ chỗ
nào chịu tác động của điều kiện thời tiết như ánh sáng mặt trời trực
tiếp, gió, mưa hoặc nhiệt độ dưới mức đóng băng.
Không bịt các lỗ thông gió bằng thảm.
Đừng cắm thiết bị vào ổ cắm nhiều cổng hoặc cáp điện mở rộng.
Thiết bị này phải được nối đất. Trong trường hợp xảy ra trục trặc
hoặc hỏng máy, việc nối đất sẽ giảm thiểu rủi ro điện giật bằng cách
tạo ra đường đi cản trở dòng điện ít nhất.
Thiết bị này được trang bị dây điện có dây dẫn nối đất và phích cắm
nối đất. Phích cắm phải được cắm vào ổ cắm phù hợp, được lắp đặt
và nối đất theo các quy tắc và quy định địa phương.
Việc kết nối dây dẫn nối đất thiết bị không đúng cách có thể gây ra rủi
ro điện giật. Xác nhận lại với thợ điện hoặc nhân viên dịch vụ có đủ
trình độ chuyên môn nếu bạn nghi ngại không biết thiết bị có được
nối đất đúng cách hay không.
Không thay đổi dây điện được cung cấp kèm theo thiết bị.
6
VI
Vận hành
Không sử dụng đồ vật sắc nhọn như máy khoan hoặc đinh ghim để
nhấn hoặc tách rời một đơn vị vận hành.
Không để vật liệu dễ cháy chẳng hạn như sợi vải, giấy, giẻ lau, hoá
chất v.v. ở khu vực bên dưới và xung quanh thiết bị.
Không đặt các loài động vật, chẳng hạn như thú cưng vào trong thiết
bị.
Không để hở cửa thiết bị. Trẻ em có thể trèo lên cửa hoặc bò vào
trong thiết bị, gây hư hỏng hoặc thương tích.
Sử dụng bộ ống mới được cung cấp kèm theo thiết bị. Sử dụng lại
các ống cũ có thể gây ra hiện tượng rò rỉ nước và làm hỏng tài sản
về sau này.
Tắt vòi nước để giảm áp lực lên ống và van và giảm thiểu sự rò rỉ
khi xảy ra vỡ hoặc nứt đường ống. Kiểm tra tình trạng của ống cấp;
chúng có thể cần thay thế sau 5 năm.
Không bao giờ đưa tay vào bên trong thiết bị khi thiết bị đang hoạt
động. Đợi cho đến khi lồng giặt hoàn toàn dừng hẳn.
Không bỏ thêm, giặt hoặc sấy những đồ giặt đã được rửa, giặt, ngâm
hoặc dính các chất dễ cháy hoặc dễ nổ (chẳng hạn như sáp, chất tẩy
sáp, dầu, sơn, xăng, chất tẩy nhờn, dung môi tẩy khô, dầu hỏa, chất
tẩy vết bẩn, nhựa thông, dầu thực vật, dầu ăn, acetone, cồn, v.v.). Sử
dụng không đúng cách có thể gây cháy nổ.
Trường hợp xảy ra lụt, ngắt dây điện và liên hệ trung tâm dịch vụ
khách hàng LG Electronics.
Không sử dụng hoặc bảo quản các chất dễ cháy hay bắt cháy (ví dụ
benzen, cồn, hóa chất, LPG, bình xịt dễ cháy, thuốc trừ sâu, chất làm
sạch không khí, mỹ phẩm, vv) gần thiết bị.
Nếu có rò rỉ khí (isobutan, propan, khí tự nhiên v.v.), không được
chạm vào thiết bị hay dây diện và thông gió khu vực ngay lập tức.
Nếu ống xả hoặc ống cấp bị đóng băng trong mùa đông, chỉ sử dụng
thiết bị sau khi tan tuyết.
Giữ tất cả các chất tẩy giặt, chất làm mềm và chất tẩy trắng tránh xa
trẻ em.
Không được chạm vào phích cắm hoặc các phần điều khiển thiết bị
bằng tay ướt.
7
VI
Không được gập cong dây điện quá mức hoặc đặt một vật nặng lên
dây.
Không đặt bàn tay, bàn chân hoặc bất cứ thứ gì dưới máy giặt trong
khi máy giặt đang hoạt động.
Không được đưa tay vào trong khi nước đang chảy.
Đảm bảo bộ phận thoát nước đang hoạt động đúng cách. Nếu nước
không được thoát, sàn nhà của bạn có thể bị ngập.
Nếu trong quá trình vắt, việc mở cửa không làm lồng giặt dừng lại
trong vòng 15 giây, ngay lập tức ngưng hoạt động thiết bị và liên hệ
với đại lý của bạn hoặc trung tâm dịch vụ LG Electronics.
Không sử dụng ổ cắm và thiết bị dây điện nhiều hơn công suất định
mức của chúng.
Khi nhiệt độ không khí cao và nhiệt độ nước thấp, sự ngưng tụ có
thể xảy ra và do đó làm ướt sàn nhà.
Lau sạch vết bẩn hoặc bụi trên các phần tiếp xúc của phích cắm.
Trong một số điều kiện, khí hydro có thể sinh ra trong bình nước
nóng không được sử dụng trong hai tuần hoặc hơn. Khí hiđro có
thể phát nổ trong những trường hợp này. Nếu nước nóng đã không
được sử dụng trong hai tuần hoặc hơn, hãy tránh khả năng bị hư
hỏng hoặc tổn hại bằng cách bật tất cả vòi nước nóng và để chúng
chảy trong vài phút. Làm điều này trước khi sử dụng bất kỳ thiết bị
điện nào được nối với hệ thống nước nóng. Thao tác đơn giản này
sẽ làm cho khí hydro tích tụ được thoát ra. Vì khí dễ cháy, nên không
hút thuốc hoặc sử dụng lửa hoặc thiết bị trong quá trình này.
8
VI
Bảo trì
Rút phích cắm điện khi bạn vệ sinh thiết bị.
Cắm chặt phích cắm vào ổ cắm sau khi loại bỏ hết hơi ẩm và bụi
bẩn.
Không phun nước vào bên trong hoặc bên ngoài thiết bị để vệ sinh
thiết bị.
Không bao giờ rút phích cắm thiết bị bằng cách kéo dây điện. Luôn
cầm chặt phích cắm và kéo thẳng phích cắm ra khỏi ổ cắm.
Chỉ nhân viên có trình độ của trung tâm dịch vụ LG Electronics mới
được tháo rời, sửa chữa, hoặc thay đổi thiết bị. Liên hệ với trung tâm
thông tin khách hàng LG Electronics nếu bạn cần di chuyển và lắp
đặt thiết bị tại một địa điểm khác.
Tiêu hủy
Trước khi vứt bỏ thiết bị cũ, rút phích cắm. Cắt bỏ dây cáp ngay phía
sau thiết bị để phòng ngừa sử dụng nhầm.
Để tất cả vật liệu đóng gói (chẳng hạn như túi nhựa và xốp) cách xa
trẻ em. Vật liệu đóng gói có thể gây ngạt thở.
Tháo rời cửa trước khi thải bỏ hoặc vứt bỏ thiết bị này để tránh gây
nguy hiểm cho trẻ nhỏ hoặc các động vật nhỏ bị mắc kẹt bên trong.
Đối với cấu hình một van
Không kết nối với nước nóng.
9
VI
LẮP ĐẶT
Các bộ phận
1
Cửa
2
Kính cường lực
3
Ngăn cấp bột giặt, nước
giặt
4
Ngăn cấp chất tẩy
5
Lồng giặt
6
Chân có thể Điều chỉnh
độ cao
7
Ống xả
8
Ống cấp nước
Hình dạng bên ngoài và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước để cải thiện chất
lượng sản phẩm.
Các phụ kiện
hoặc hoặc hoặc Dây rút (Tùy chọn)
2 đường ống cấp nước
(Nóng + Lạnh)
Ống xả Nắp chống chuột (Tùy
chọn)
Vít của nắp chống chuột
(Tùy chọn)
10
VI
Thông số kỹ thuật
Model TH2113*SA* TH2112*SA* TH2111*SA* TH2110*SA*
Nguồn Điện 220 V~, 50 Hz
Kích thước 540 mm (W) x 540 mm (D) x 945 mm (H)
Trọng lượng Sản phẩm 38 kg
Áp lực nước cho phép 30 - 800 kPa
Công suất tốt đa 13 kg 12 kg 11 kg 10 kg
Hình dạng bên ngoài và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước để cải thiện chất
lượng sản phẩm.
11
VI
Yêu cầu Không gian Lắp
đặt
Vị trí
10
cm
2
cm
2
cm
Độ thăng bằng sàn : Độ dốc cho phép bên dưới
toàn bộ thiết bị là 1°.
Ổ cắm điện : Cần phải trong khoảng cách 1,5 m
mỗi bên tính từ vị trí thiết bị.
Không làm quá tải ổ cắm do sử dụng nhiều hơn
một thiết bị.
Khoảng hở thêm : Mặt sau máy giặt cách tường
10 cm, bên phải và bên trái máy giặt cách tường
2 cm.
Không đặt hoặc để các sản phẩm giặt bên trên
thiết bị vào bất cứ lúc nào. Các sản phẩm này
có thể làm hư hỏng bề mặt sơn hoặc các phần
điều khiển.
CẢNH BÁO
Phích cắm phải được cắm vào ổ cắm phù hợp
được lắp đặt và nối đất đúng cách theo các quy
tắc và quy định địa phương.
Bố trí
Lắp đặt thiết bị trên sàn cứng và bằng phẳng.
Đảm bảo sự tuần hoàn không khí xung quanh
thiết bị không bị cản trở bởi các loại thảm, mền,
v.v.
Không cố chỉnh sửa bất kỳ tình trạng không
bằng phẳng nào của sàn bằng các miếng gỗ,
bìa cứng hoặc vật liệu tương tự bên dưới thiết
bị.
Nếu không thể tránh bố trí thiết bị kế bên bếp
ga hoặc bếp than thì phải đặt một lớp cách nhiệt
(85x60 cm) phủ lá nhôm ở bên phía đối diện
bếp ga hoặc bếp lò giữa hai thiết bị.
Không lắp đặt thiết bị trong các phòng có thể
xảy ra nhiệt độ đóng băng. Các ống đóng băng
có thể bị cháy dưới áp suất. Độ tin cậy của bộ
điều khiển điện tử có thể bị ảnh hưởng ở nhiệt
độ dưới điểm đóng băng.
Đảm bảo rằng khi lắp đặt thiết bị, kỹ sư có thể
dễ dàng tiếp cận được thiết bị trong trường hợp
hỏng máy.
Nếu thiết bị được giao trong mùa đông và nhiệt
độ dưới nhiệt độ đóng băng, đặt thiết bị ở nhiệt
độ phòng trong vài giờ trước khi tiến hành vận
hành thiết bị.
CẢNH BÁO
Thiết bị này không được thiết kế để sử dụng
trên biển hoặc trong những hệ thống lắp đặt di
động chẳng hạn như nhà lưu động, máy bay,
v.v.
Nối Điện
Không sử dụng dây kéo dài hoặc bộ nắn điện
đôi.
Luôn rút phích cắm thiết bị và tắt nguồn cấp
nước sau khi sử dụng.
Kết nối thiết bị với ổ cắm được nối đất phù hợp
theo các quy định đi dây hiện hành.
Thiết bị phải được bố trí sao cho có thể dễ dàng
tiếp cận được phích cắm.
Chỉ nhân viên có đủ trình độ chuyên môn mới
được phép sửa chữa thiết bị. Việc sửa chữa
được thực hiện bởi những người không có kinh
nghiệm có thể gây thương tích hoặc trục trặc
nghiêm trọng. Hãy liên hệ trung tâm dịch vụ địa
phương của bạn.
12
VI
Nối ống cấp
Trước khi nối ống cấp nước vào vòi nước,
hãy kiểm tra loại ống và sau đó lựa chọn đúng
hướng dẫn.
Ống cấp nước được cung cấp có thể thay đổi
theo từng quốc gia. Đảm bảo nối ống cấp màu
xanh với vòi nước lạnh, và ống cấp màu da cam
với vòi nước nóng.
Áp suất cấp nước phải từ 30 kPa đến 800 kPa
(0.3 - 8.0 kgf / cm²).
Đừng siết quá chặt ống cấp nước.
Nếu áp lực cấp nước lớn hơn 800 kPa, phải lắp
đặt thiết bị giảm áp.
Kiểm tra định kỳ tình trạng của ống và thay ống
nếu cần thiết.
Kiểm tra gioăng cao su trên ống
cấp
Hai gioăng cao su được cung cấp kèm theo các
ống cấp nước. Chúng được sử dụng để phòng
ngừa rò rỉ nước. Đảm bảo kết nối với vòi nước
máy đủ chặt.
Gioăng cao su
Đầu nối ống
Gioăng cao su
Đầu nối ống
Kết nối Ống với Vòi Nước máy
Kết Nối Ống Kiểu Vặn vít với Vòi nước
máy Ren
Vặn đầu nối ống lên trên vòi cấp nước.
Kết nối Ống Kiểu Vặn vít với Vòi nước
máy Không Ren
1
Nới lỏng bốn vít cố định.
Vít cố định
Đầu nối
bên trên
Gioăng
cao su
2
Tháo bỏ vành dẫn hướng nếu vòi nước máy
quá lớn để lắp với ống nối.
Vành dẫn
hướng
13
VI
3
Đẩy ống nối lên trên phần đầu của vòi nước
máy sao cho gioăng cao su tạo thành kết nối
kín nước. Siết chặt bốn vít cố định.
4
Đẩy ống cấp theo chiều thẳng đứng lên phía
trên sao cho gioăng cao su bên trong ống có
thể dính chặt hoàn toàn vào vòi nước máy rồi
sau đó siết chặt bằng cách vặn ống về phía
bên phải.
Vành
Ống
cấp
Kết nối Ống Loại Một Chạm với
Vòi nước máy Không Ren
1
Vặn nới vành đai ống nối và nới lỏng bốn vít
cố định.
Vành đai
2
Tháo bỏ vành dẫn hướng nếu vòi nước máy
quá lớn để lắp với ống nối.
Vành dẫn
hướng
3
Đẩy ống nối lên trên phần đầu của vòi nước
máy sao cho gioăng cao su tạo thành kết nối
kín nước. Siết chặt bốn vít cố định và vành
đai ống nối.
4
Kéo vành khoá rập đầu nối xuống, đẩy ống
cấp lên ống nối và nhả vành khoá rập đầu
nối. Đảm bảo ống nối khoá vào đúng chỗ.
Vành khóa
rập
LƯU Ý
Sau khi kết nối ống cấp với vòi nước máy, mở
vòi nước máy để xả sạch các chất lạ (chất
dơ, cát, mùn cưa, v.v.) trong các đường nước.
Hứng nước xả vào xô và kiểm tra nhiệt độ
nước.
14
VI
Kết nối Ống với Thiết bị
Lắp đường nước nóng vào đầu lấy nước nóng ở
phía sau của máy giặt. Lắp đường nước lạnh vào
đầu lấy nước lạnh ở phía sau của máy giặt.
LƯU Ý
Sau khi hoàn tất kết nối, nếu nước rò rỉ ra từ
ống thì lặp lại các bước tương tự. Sử dụng kiểu
vòi nước máy thông dụng nhất để cấp nguồn
nước. Trong trường hợp vòi nước máy là đầu
vuông hoặc quá to, tháo bỏ vành dẫn hướng
trước khi lắp vòi nước máy vào trong ống nối.
Lắp đặt Ống Xả nước
Trước khí nối với ống xả, hãy kiểm tra cấu hình
của ống xả và lựa chọn đúng hướng dẫn.
Cấu hình máy bơm
Ống xả không nên đặt cao hơn 120 cm so với
sàn. Nước trong máy giặt sẽ không thể xả hoặc
có thể xả chậm.
Siết chặt ống xả đúng cách sẽ bảo vệ sàn khỏi
hư hỏng do rò rỉ nước.
Nếu ống xả quá dài, không nhét ống ngược vào
trong máy giặt. Điều này sẽ gây tiếng ồn bất
thường.
Khi lắp đặt ống xả với bồn rửa, buộc chặt vòi
bằng sợi dây.
0.9 - 1.2 m
0.9 - 1.2 m
Bồn giặt
Vòng
kẹp ống
xả
Dây rút
LƯU Ý
Chiều cao xả nên xấp xỉ khoảng 0,9 - 1,2 m so
với sàn.
15
VI
Cấu hình không máy bơm
1
Đẩy khuỷu ống vào thân máy giặt.
2
Để thay đổi hướng của ống, kéo khuỷu ống
và thay đổi hướng. Lặp lại Bước 1.
Định vị ống xả
Chiều dài của ống xả không được vượt quá 3
m.
Không đặt ống xả trên khe hở từ 6 cm trở lên.
max. 6 cm
max. 3 m
Đảm bảo rằng ống xả không bị gấp khúc.
Đầu ra của ống xả không được ngập trong
nước.
Đảm bảo rằng ống xả không bị gấp khúc.
16
VI
Giữ thăng bằng cho Thiết
bị
Nếu sàn không bằng phẳng, hãy vặn các chân
có thể điều chỉnh được nếu cần (Không chèn các
miếng gỗ v.v. bên dưới các chân). Đảm bảo rằng
tất cả bốn chân đều vững chắc và chống trên sàn,
sau đó kiểm tra xem thiết bị đã thăng bằng hoàn
toàn chưa.
Kiểm tra Đường chéo
Khi đẩy các cạnh của tấm trên máy giặt xuống
theo đường chéo, thiết bị không được di chuyển
lên xuống (Kiểm tra cả hai chiều). Nếu thiết bị rung
chuyển khi đẩy tấm trên máy theo đường chéo,
điều chỉnh lại các chân lần nữa.
LƯU Ý
Sàn làm bằng gỗ hoặc dạng lửng có thể góp
phần gây rung mạnh và mất thăng bằng.
Nếu máy giặt được lắp đặt trên một bệ nâng,
thiết bị phải được bắt chặt để loại trừ rủi ro rơi
đổ.
Nếu máy giặt được lắp trên sàn không bằng
phẳng, yếu hoặc nghiêng gây ra rung động quá
mức thì có thể xảy ra lỗi vắt hoặc lỗi “UE”. Máy
giặt phải được đặt trên sàn vững chắc, bằng
phẳng để tránh xảy ra lỗi trong khi vắt.
Lắp nắp chống chuột (Tùy
chọn)
Lắp nắp chống chuột vào lỗ lắp ráp từ mặt trước
hoặc sau của máy giặt.
<Kiểu 1>
<Kiểu 2>
17
VI
Sử dụng thiết bị
Trước khi giặt lần đầu tiên, hãy chọn một chương
trình giặt (Thông thường, thêm một nửa lượng
chất tẩy), để máy giặt mà không có quần áo. Quá
trình này sẽ thải bỏ chất cặn và nước mà có thể
còn sót lại trong lúc sản xuất ra khỏi lồng giặt.
1
Phân loại quần áo và cho đồ vào máy.
Phân loại quần áo theo loại vải, mức độ
bẩn, màu sắc và kích thước mẻ giặt nếu
cần. Mở cửa và cho đồ vào trong máy giặt.
2
Thêm các sản phẩm làm sạch và/hoặc chất
tẩy, chất làm mềm.
Thêm lượng chất tẩy thích hợp vào ngăn
kéo bộ phân phối chất tẩy. Thêm chất tẩy
trắng hoặc chất làm mềm vải vào khu vực
thích hợp của bộ phân phối nếu muốn.
3
Bật máy giặt.
Nhấn nút NGUỒN để bật máy giặt.
4
Chọn chương trình giặt mong muốn.
Nhấn nút Chương trình liên tục cho đến
khi chu trình mong muốn được chọn.
5
Bắt đầu chu trình.
Nhấn nút KHỞI ĐỘNG/TẠM DỪNG để bắt
đầu chu trình. Máy giặt sẽ khuấy trộn nhanh
mà không có nước để đo khối lượng mẻ
giặt. Nếu không nhấn nút
KHỞI ĐỘNG/TẠM DỪNG trong vòng 60
phút, máy giặt sẽ tắt nguồn và tất cả các cài
đặt sẽ bị mất.
6
Kết thúc chu trình.
Khi chu trình hoàn tất, một giai điệu sẽ phát
ra. Lấy ngay quần áo của bạn ra khỏi máy
giặt để hạn chế nhăn.
LƯU Ý
Chức năng Tự động khởi động lại cho phép chu
trình tự động khởi động lại trong trường hợp
mất điện. Nó sẽ làm từ giai đoạn bị dừng lại.
VẬN HÀNH
18
VI
Phân loại Quần áo
1
Tìm nhãn sử dụng trên quần áo của bạn.
Nhãn này sẽ thông tin cho bạn về hàm
lượng sợi vải của quần áo và cách giặt.
Các biểu tượng trên nhãn sử dụng.
[Nhiệt độ giặt]
[Giặt máy thông thường]
[Đồ dễ nhăn]
[Sợi tinh xảo]
[Giặt tay]
[Không giặt]
2
Phân loại quần áo.
Để đạt hiệu quả tốt nhất, phân loại quần áo
thành các mẻ mà có thể giặt trong cùng một
chu trình giặt.
Các loại vải khác nhau cần được giặt ở các
nhiệt độ và tốc độ vắt khác nhau.
Luôn luôn phân loại các đồ tối màu với đồ
màu nhạt và màu trắng. Giặt riêng chúng
ra do có thể xảy ra hiện tượng nhuộm màu
hoặc phai màu sợi vải làm đổi màu quần
áo trắng và nhạt màu. Nếu có thể, không
giặt các đồ bị bẩn nhiều cùng với các đồ bị
bẩn ít.
Vết bẩn (Nhiều, Vừa, Ít) :
Tách riêng quần áo tùy vào lượng vết
bẩn.
Màu sắc (Trắng, Sáng, Tối):
Tách riêng vải trắng với vải màu.
Sợi vải (Sợi vải nhân tạo, Tổng hợp):
Giặt riêng sợi vải nhân tạo và sợi vải tổng
hợp.
3
Thận trọng trước khi bỏ đồ vào máy.
Kết hợp các đồ kích thước lớn và nhỏ trong
một mẻ giặt. Bỏ các đồ kích thước lớn vào
máy trước.
Các đồ kích thước lớn không nên nhiều
hơn một nửa tổng khối lượng mẻ giặt.
Không giặt riêng từng đồ. Điều này có thể
gây mất cân bằng mẻ giặt. Thêm vào một
hoặc hai đồ tương tự.
Kiểm tra tất cả các túi để đảm bảo không có
gì trong túi. Các đồ vật chẳng hạn như đinh,
kẹp tóc, que diêm, bút, tiền xu và chìa khóa
có thể làm hư hỏng cả máy giặt lẫn quần áo
của bạn.
Đóng phéc-mơ-tuya, móc cài áo và dây thắt
để đảm bảo các đồ vật này không làm rách
những quần áo khác.
Xử lý trước vết bẩn và vết màu khó sạch
bằng cách chải một lượng nhỏ chất tẩy đã
pha loãng nước lên các vết màu khó sạch
để giúp làm bong vết bẩn.
THẬN TRỌNG
Không giặt hoặc vắt bất kỳ món đồ nào được
dán nhãn hoặc được biết đến là chống nước
hoặc ngăn nước, ngay cả khi nhãn chăm sóc
sản phẩm gắn trên món đồ này cho phép giặt
máy. Việc không tuân theo những hướng dẫn
này có thể dẫn đến hư hỏng nghiêm trọng cho
quần áo, máy giặt và tài sản của bạn do chấn
động bất thường của máy giặt.
Ví dụ về các vật dụng chống nước hoặc
ngăn nước bao gồm một số tấm đệm, ga
bọc nệm, áo mưa, thiết bị cắm trại, quần áo
trượt tuyết, thiết bị ngoài trời và các món đồ
tương tự.
19
VI
Thêm bột giặt
Liều lượng bột giặt, nước giặt
Bột giặt, nước giặt cần được sử dụng theo
hướng dẫn của nhà sản xuất bột giặt, nước giặt
đó và được lựa chọn phù hợp với loại, màu, vết
bẩn của sợi vải và nhiệt độ giặt.
Nếu sử dụng quá nhiều bột giặt, nước giặt thì
có thể xuất hiện quá nhiều bọt xà phòng và điều
này sẽ dẫn đến hiệu quả giặt kém hoặc gây tải
nặng cho động cơ.
Nếu bạn muốn sử dụng nước giặt, hãy làm theo
những chỉ dẫn do nhà sản xuất nước giặt cung
cấp.
Bạn có thể rót trực tiếp nước giặt vào trong
ngăn đựng nước giặt chính nếu bạn dự định bắt
đầu chu trình ngay lập tức.
Không sử dụng nước giặt nếu đang sử dụng
chế độ Hẹn giờ hoặc đã lựa chọn chế độ
Giặt sơ + Thông thường do nước giặt có thể cô
đặc lại.
Nếu xuất hiện quá nhiều bọt xà phòng thì giảm
bớt lượng bột giặt, nước giặt.
Có thể cần phải điều chỉnh cách sử dụng bột
giặt, nước giặt tẩy theo nhiệt độ nước, độ cứng
nước, kích thước và mức độ bẩn của mẻ giặt.
Để đạt hiệu quả tốt nhất, tránh tạo quá nhiều
bọt xà phòng.
Tham khảo nhãn trên quần áo trước khi chọn
bột giặt, nước giặt và nhiệt độ nước.
Khi sử dụng máy giặt, sử dụng bột giặt, nước
giặt được chỉ định dành riêng đối với từng loại
quần áo:
Các bột giặt chung cho tất cả các loại vải
Các bột giặt dành cho vải mềm mịn
Nước giặt dành cho tất cả các loại vải hoặc
các bột giặt được chỉ định dành riêng cho
vải len
Để hiệu quả giặt và tẩy trắng tốt hơn, hãy sử
dụng chất tẩy có thành phần tẩy trắng dạng bột
phổ biến.
Bột giặt, nước giặt được xả từ bộ phân phối
ngay lúc bắt đầu chu trình.
Pha loãng chất tẩy lỏng với nước và đổ vào
lồng giặt, bắt đầu chu trình.
Sử dụng chất tẩy lỏng mà không pha loãng
hoặc để lại đồ giặt trong một thời gian dài sau
khi đổ chất tẩy lỏng đã pha loãng vào lồng giặt
có thể gây hư hỏng, tẩy trắng hoặc đổi màu vải.
LƯU Ý
Không để chất tẩy cô đặc lại. Làm như vậy có
thể dẫn đến vón cục, hiệu năng xả kém hoặc
có mùi.
Tải đầy : Dựa theo khuyến cáo của nhà sản
xuất.
Tải một phần : 3/4 lượng bình thường
Tải tối thiểu : 1/2 tải đầy
Thêm Chất tẩy
Làm theo hướng dẫn đóng gói bột giặt, nước
giặt. Sử dụng bột giặt, nước giặt quá ít là
nguyên nhân phổ biến gây ra các vấn đề về
giặt. Sử dụng nhiều chất tẩy hơn nếu bạn sử
dụng nước cứng, đồ giặt nặng, dính dầu nhờn
hoặc chất bẩn dầu hoặc nhiệt độ nước thấp.
Không nên sử dụng bột giặt hoặc bột xà bông
có chứa trong máy giặt của bạn. Khi giặt đồ len,
nhớ sử dụng chất tẩy thích hợp để giặt đồ len.
LƯU Ý
Quá nhiều chất tẩy, chất tẩy trắng hoặc chất làm
mềm có thể gây chảy tràn.
20
VI
Thêm Chất làm mềm Vải
Không vượt quá vạch đổ đầy tối đa. Đổ quá đầy
có thể dẫn đến phân phối sớm chất làm mềm
vải, như vậy có thể làm đổi màu quần áo. Đóng
từ từ ngăn kéo bộ phân phối.
Không trữ chất làm mềm vải trong ngăn kéo
chất tẩy quá 2 ngày (Chất làm mềm vải có thể
cô đặc lại).
Chất làm mềm sẽ được tự động thêm vào trong
chu trình giũ cuối cùng.
Không mở ngăn kéo khi đang cấp nước vào.
Không nên sử dụng dung môi (ben-zen, v.v.).
LƯU Ý
Không rót chất làm mềm vải trực tiếp lên quần
áo.
Thêm chất tẩy lỏng
Kiểm tra nhãn chăm sóc quần áo để xem các
hướng dẫn đặc biệt và phân loại đồ giặt để giặt.
Pha loãng chất tẩy clo lỏng.
Đo lượng chất tẩy lỏng được khuyến nghị một
cách cẩn thận theo hướng dẫn trên chai.
Trước khi khởi động máy giặt, đổ lượng chất tẩy
trực tiếp vào ngăn cấp chất tẩy. Tránh làm bắn
tung tóe hoặc tràn. Chất tẩy bột phải được hòa
với nước trước khi đổ vào ngăn cấp chất tẩy.
LƯU Ý
Không đổ chất tẩy lỏng chưa pha loãng vào
quần áo hoặc vào giỏ giặt. Điều này có thể gây
thay đổi màu sắc hoặc làm hỏng quần áo.
Không đổ chất tẩy bột vào ngăn cấp chất tẩy.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44

LG TH2113SSAK Návod na obsluhu

Typ
Návod na obsluhu
Táto príručka je tiež vhodná pre