Electro-Voice EVID P2.1 Dátový hárok

Typ
Dátový hárok
Electro-Voice | EVID P2.1
EVID P2.1
Bbiến đi toàn di 2 inch — đng bâm thanh vi
các dòng loa vtinh gn trn và treo tường.
Thiết kế đp, nhgn.
Kết ni dây n vi gic cm chuyn tiếp dng Phoenix,
ddàng cho vic đi dây.
Cáp treo tiêu chun UL htrlp đt ddàng đi kèm.
Có màu trng.
EVID P2.1 Loa VTinh Dng Treo là hthng loa thích
hp cho EVID Compact Sound Speaker System ca
Electro-Voice. Loi loa này cung cp gii pháp lp đt
loa các không gian trn mnơi mà các loi loa gn
tường hoc gn trn khác không htrlp đt. Bbiến
đi 2 inch (50 mm) cung cp hiu sut phù hp vi
nhng dòng loa VTinh NhGn khác. Thiết bhoàn
chnh vi cáp gn tiêu chun UL và tương thích vi mi
dòng loa siêu trm và loa vtinh NhGn gn bmt
hoc gn trn. Đây là gii pháp lý tưởng trong nhng
môi trường và không gian đa dng, mang li âm thanh
nhc nn, nhc biu din cht lượng cao.
Thông SKThut
EVID P2.1
Đáp Tuyến Tn S(-10 dB): 150 Hz - 20 kHz
1
Công Sut: 30 W
2
Độ Nhạy: 84 dB
1
TrKháng: 16 Ohm
SPL Ti Đa: 102 dB
1
ĐPhÂm (Ngang x Dc): 150° x 150°
3
ĐPhNhc (Ngang x Dc): 100° x 100°
4
Bbiến đi: 50 mm (1,97 in)
Đu Ni: Phoenix (4 chân)
EVID P2.1
VLoa: nha ABS (chng cháy)
Kích Thước (chiu cao x đường
kính):
201 mm x 113 mm (7,92 in x
4,45 in)
Khi Lượng Tnh:
(1 loa treo và 1 dây cáp treo)
0,73 kg (1,6 lb)
Khi Lượng Vn Chuyn:
(2 loa treo và 2 dây cáp treo)
2,04 kg (4,5 lb)
Phn Cng HTr: (2) Dây cáp treo loa
Phê chun: UL1480, CE
1. Toàn không gian
2. Đnh Mc Chương Trình Dài Hn, ln hơn 3 dB so vi
đnh mc nhiu âm liên tc.
3. Trung bình 1 kHz – 4 kHz.
4. Trung bình 1 kHz – 8 kHz.
Dây Cáp Treo Loa
Cht Liệu: Dây cáp thép
Gii Hn Ti: 10 kg (22 lb)
Chiều Dài: 4,57 m (15 ft)
Phê chun: UL2442
Tng quan hthng
Đc Đim KThut và Cu Trúc:
Hthng loa gm mt bbiến đi đơn 2 inch (50 mm),
được đt trong vhp tròn thiết kế đcó thtreo bng
cáp tiêu chun UL và kp. Tt ckết ni tín hiu cho loa
được thc hin qua đu ni phoenix 4 chân cho phép
tín hiu chuyn tiếp qua. Loa được thiết kế vi np trên
giúp che toàn bdây kết ni. Hthng loa đáp ng các
tiêu chun hot đng sau: Công sut đnh mc 30 watt
hot đng liên tc; Đáp tuyến tn s,
150 Hz - 20 kHz (-10 dB tđnhy đnh mc); Tr
kháng 16 ohm. Bbiến đi ca hthng loa cung cp đ
phđu, trung bình ti thiu 100° theo hình nón trên
di tn s1 – 8 kHz và trung bình ti thiu 150° theo
hình nón trên di tn s1 – 4 kHz. Loa được làm t
nha ABS chng cháy. Vloa có chiu cao 7,92 inch
(201 mm) và đường kính 4,45 inch (113 mm). Hthng
loa dng treo là dòng EVID P2.1.
Đáp tuyến tn s:
50 100 1000 10000 20000
3.16
10
100
55.00000
65.00000
75.00000
85.00000
95.00000
Impedance (Ohms)
Sensitivity (dB)
Frequency (Hz)
Frequency, Full Space Impedance
Kích thước:
Bphn Đi kèm
́ lượng Mô tả
2 EVID P2.1 loa vtinh dng treo
2 Dây cáp treo loa
2 Móc ni
́ lượng Mô tả
6 Vít siết dây
1 Stay hướng dn lp đt
Thông tin Đt hàng
EVID P2.1
Loa vtinh dng treo; màu trng
Sđt hàng EVID-P2.1
2 | EVID P2.1
3 | EVID P2.1
Đi din bi:
www.electrovoice.com
© Bosch Security Systems 2016 | Dliu có ththay đi mà không cn thông báo
Document Number F.01U.310.300 | Vs1 | 25. Thg1 2016
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3

Electro-Voice EVID P2.1 Dátový hárok

Typ
Dátový hárok