GT-E2550

Samsung GT-E2550, GT-E2550D Používateľská príručka

  • Prečítal som si používateľskú príručku pre Samsung GT-E2550. Som pripravený odpovedať na vaše otázky týkajúce sa tohto zariadenia. Príručka obsahuje informácie o základných funkciách, ako je telefonovanie, posielanie správ, používanie fotoaparátu a ďalších funkcií, vrátane nastavenia SOS správ a funkcie Mobile Tracker 2.0.
  • Ako zapnem a vypnem telefón?
    Ako odošlem SMS správu?
    Ako urobím fotografiu?
    Ako zapnem Bluetooth?
    Ako využijem funkciu SOS správ?
Printed in Korea
Code No.:GH68-29082A
Vietnamese. 05/2010. Rev. 1.0
Một số nội dung trong sách hướng dẫn sử dụng này có thể khác
với điện thoại của bạn tùy vào phần mềm của điện thoại hoặc nhà
cung cấp dịch vụ của bạn.
www.samsungmobile.com
GT-E2550
sách hướng
dẫn sử dụng
2
Cách dùng sách hướng
dẫn sử dụng này
Sách hướng dẫn sử dụng này được thiết kế đặc biệt
để hướng dẫn bạn các chức năng và tính năng trên
điện thoại di động của bạn. Để nhanh chóng làm quen,
hãy xem "Giới thiệu điện thoại di động của bạn", "Lắp
ráp và sẵn sàng sử dụng điện thoại di động của bạn",
và "Sử dụng các chức năng cơ bản".
Các biểu tượng hướng dẫn
Ghi chú
: các ghi chú, lời khuyên sử dụng, hoặc
thông tin bổ sung
Thực hiện theo: thứ tự các lựa chọn hoặc menu
bạn phải chọn để thực hiện một bước; ví dụ: Ở chế
độ Menu, chọn Tin nhắn Viết tin mới (thể hiện
Tin nhắn, tiếp theo là Viết tin mới)
[ ]
Ngoặc vuông: các phím điện thoại, ví dụ:
[
] (thể hiện phím Nguồn/Kết thúc)
< >
Ngoặc nhọn: các phím mềm điều khiển các chức
năng khác nhau ở mỗi màn hình, ví dụ: <OK> (thể
hiện phím mềm OK)
Tham khảo
: các trang có thông tin liên quan; chẳng
hạn như: ► tr. 12 (nghĩa là "xem trang 12")
3
Thông tin bản quyền
Các quyền về mọi công nghệ và sản phẩm làm nên
thiết bị này là tài sản của các chủ sở hữu tương ứng:
Bluetooth
®
là thương hiệu đã đăng ký trên toàn thế
giới của Bluetooth SIG, Inc.
Java™ là thương hiệu của Sun Microsystems, Inc.
4
Nội dung
Giới thiệu điện thoại di động của bạn ........................... 6
Bố cục điện thoại................................................................ 6
Biểu tượng ......................................................................... 8
Lắp ráp và sẵn sàng sử dụng điện thoại di động của
bạn ..................................................................................... 9
Lắp thẻ SIM và pin ............................................................. 9
Sạc pin ............................................................................. 10
Lắp thẻ nhớ (tùy chọn) ..................................................... 11
Sử dụng các chức năng cơ bản .................................. 12
Bật và tắt điện thoại ......................................................... 12
Truy cập menu .................................................................12
Sử dụng thanh công cụ phím tắt ..................................... 13
Tùy chỉnh điện thoại ......................................................... 14
Sử dụng các chức năng gọi cơ bản ................................ 15
Gửi và xem tin nhắn ......................................................... 16
Nhập văn bản ................................................................... 17
Thêm và tìm danh bạ ....................................................... 19
Sử dụng các chức năng máy ảnh cơ bản ....................... 20
Nghe nhạc ........................................................................21
Duyệt web ........................................................................ 23
Sử dụng các chức năng nâng cao............................... 24
Sử dụng các chức năng gọi nâng cao............................. 24
Sử dụng các chức năng danh bạ nâng cao .................... 28
Sử dụng các chức năng nhắn tin nâng cao ....................28
Sử dụng các chức năng máy ảnh nâng cao ................... 29
Sử dụng các chức năng nghe nhạc nâng cao ................ 32
5
Sử dụng các công cụ và ứng dụng ............................. 35
Sử dụng tính năng không dây Bluetooth ......................... 35
Bật và gửi tin nhắn SOS ..................................................37
Bật trình theo dõi điện thoại 2.0 ....................................... 38
Thực hiện cuộc gọi ảo ..................................................... 39
Ghi và phát ghi chú thoại ................................................. 40
Xem ảnh và video trên web ............................................. 40
Sử dụng các trò chơi và ứng dụng viết bằng Java ......... 41
Tạo giờ quốc tế ................................................................ 41
Đặt và sử dụng chuông báo ............................................42
Sử dụng máy tính ............................................................ 43
Chuyển đổi tiền tệ và đơn vị đo lường ............................ 43
Đặt bộ đếm thời gian ngược ............................................ 43
Sử dụng đồng hồ bấm giờ ............................................... 44
Tạo ghi chú văn bản ........................................................44
Quản lý lịch....................................................................... 44
Sử dụng tính năng ghi chi phí trên SIM ...........................45
Khắc phục sự cố ............................................................46
Thông tin về an toàn và cách sử dụng ........................ 51
6
Giới thiệu điện thoại di
động của bạn
Trong phần này, bạn sẽ tìm hiểu về bố cục, các
phím, và các biểu tượng của điện thoại di động.
Bố cục điện thoại
3
8
7
1
2
4
5
6
7
1
Phím điều khiển 4 chiều
Cuộn qua các tùy chọn menu;
Ở chế độ Chờ, truy cập các
menu do người dùng thiết lập
(lên/xuống); Thực hiện cuộc
gọi ảo (xuống)
Tùy thuộc vào nhà cung cấp
dịch vụ, các menu thiết lập sẵn
có thể khác nhau
► “Thực hiện cuộc gọi ảo
2
Phím quay số
Thực hiện hoặc trả lời cuộc
gọi; Ở chế độ Chờ, truy xuất
các số đã gọi, bị nhỡ, hoặc
nhận được gần đây; Gửi tin
nhắn SOS
► “Bật và gửi tin nhắn SOS
3
Phím dịch vụ thư thoại
Ở chế độ Chờ, truy cập thư
thoại (nhấn và giữ)
4
Phím mềm
Thực hiện các yêu cầu hiển
thị dưới cuối màn hình
5
Phím Xác nhận
Chọn tùy chọn menu được
tô sáng hoặc xác nhận thông
tin nhập; Ở chế độ Chờ, khởi
động trình duyệt web (nhấn
và giữ)
Tùy thuộc vào nhà cung cấp
dịch vụ hoặc khu vực bạn ở,
phím có thể hoạt động khác
nhau
6
Phím Nguồn/Kết thúc
Bật hoặc tắt điện thoại (nhấn
và giữ); Kết thúc cuộc gọi;
Ở chế độ Menu, hủy thông
tin nhập vào và trở lại chế
độ Chờ
7
Phím ký tự-số
8
Phím Cấu hình im lặng
Ở chế độ Chờ, bật hoặc tắt
cấu hình im lặng (nhấn và giữ)
8
Biểu tượng
Điện thoại hiển thị các biểu tượng trạng thái sau
đây ở trên cùng của màn hình:
Biểu
tượng
Định nghĩa
Cường độ tín hiệu sóng
Đang tiến hành cuộc gọi
Đã kích hoạt chuyển hướng cuộc gọi
Đã bật tính năng tin nhắn SOS
Đã kết nối với mạng GPRS
Đang chuyển vùng (ở ngoài vùng dịch vụ
thông thường)
Đang kết nối với trang web có chế độ an toàn
Đài FM bật
Đã bật Bluetooth
Đã bật chuông báo
Đã lắp thẻ nhớ
Tin nhắn văn bản mới (SMS)
Tin nhắn đa phương tiện mới (MMS)
Tin nhắn thư thoại mới
Đã bật cấu hình bình thường
Đã bật cấu hình yên lặng
Mức pin
9
Lắp ráp và sẵn sàng
sử dụng điện thoại di
động của bạn
Bắt đầu bằng cách lắp ráp và cài đặt điện thoại di
động cho lần sử dụng đầu tiên.
Lắp thẻ SIM và pin
Tháo nắp sau và lắp thẻ SIM.1.
Nắp sau Thẻ SIM
Lắp pin và gắn lại nắp sau.2.
Pin
10
Sạc pin
Cắm đầu nhỏ của bộ sạc du lịch đi kèm vào 1.
khe cắm đa chức năng.
Cắm đầu lớn của bộ sạc du lịch vào ổ cắm 2.
điện.
Khi sạc xong, rút bộ sạc du lịch ra.3.
Không được tháo pin khi đã kết nối với bộ sạc du
lịch. Việc này có thể gây hư hỏng cho thiết bị.
11
Lắp thẻ nhớ (tùy chọn)
Điện thoại của bạn hỗ trợ thẻ nhớ microSD™ hoặc
microSDHC™ lên đến 8 GB (tùy vào chủng loại và
nhà sản xuất thẻ nhớ).
Định dạng thẻ nhớ trên máy tính có thể dẫn đến
không tương thích với điện thoại. Chỉ định dạng
thẻ nhớ trên điện thoại.
Thường xuyên ghi và xóa dữ liệu sẽ giảm tuổi
thọ của thẻ nhớ.
Tháo nắp sau.1.
Lắp thẻ nhớ với các chân tiếp xúc màu vàng úp 2.
xuống dưới.
Lắp lại nắp sau.3.
12
Sử dụng các chức
năng cơ bản
Tìm hiểu cách thực hiện các thao tác cơ bản và sử
dụng các tính năng chính của điện thoại di động.
Bật và tắt điện thoại
Để bật điện thoại,
Nhấn và giữ [1.
].
Nhập mã PIN và bấm <2. OK> (nếu cần).
Để tắt máy, hãy lặp lại bước 1 ở trên.
Truy cập menu
Để truy cập các menu trong điện thoại,
Ở chế độ Chờ, bấm <1. Menu> để truy cập chế
độ Menu.
Dùng phím Di chuyển để cuộn tới một menu 2.
hoặc tùy chọn.
Bấm <3. Chọn>, <Lưu>, hoặc phím Xác nhận để
xác nhận tùy chọn được tô sáng.
Bấm <4. Trở về> để di chuyển lên một cấp;
Nhấn [
] để quay lại chế độ Chờ.
13
Khi truy cập menu yêu cầu mã PIN2, bạn phải
nhập mã PIN2 đi kèm thẻ SIM. Để biết thêm chi
tiết, xin liên hệ nhà cung cấp dịch vụ của bạn.
Samsung không chịu trách nhiệm đối với bất
cứ sự mất mật khẩu hay thông tin cá nhân nào
hoặc những tổn thất gây ra bởi phần mềm bất
hợp pháp.
Sử dụng thanh công cụ phím tắt
Sử dụng các biểu tượng trên thanh công cụ để
truy cập các menu phổ biến.
Để truy cập một menu
Ở chế độ Chờ, cuộn sang trái hoặc phải để 1.
chọn một menu.
Bấm phím Xác nhận để mở menu mong muốn.2.
Để tùy chỉnh thanh công cụ
Ở chế độ Menu, chọn 1. Cài đặtMàn hình
Thanh công cụ phím tắt.
Cuộn đến một menu để thay đổi hoặc một vị 2.
trí trống.
Bấm <3. L.chọn> → Sửa đổi.
Chọn menu mong muốn.4.
Bấm <L.chọn> → Mở file để chọn menu phụ.
Bấm <5. Lưu>, hoặc bấm <L.chọn> → Lưu.
14
Để tắt thanh công cụ
Ở chế độ Menu, chọn1. Cài đặtMàn hình
Thanh công cụ phím tắt.
Cuộn đến một menu mặc định.2.
Bấm <3. L.chọn> → Tắt thanh công cụ nhanh.
Tùy chỉnh điện thoại
Để chuyển sang hoặc từ cấu hình im lặng
Ở chế độ Chờ, nhấn và giữ [ ] để bật hoặc tắt
tiếng của điện thoại.
Để đặt cấu hình âm thanh
Để chuyển sang cấu hình âm thanh,
Ở chế độ Menu, chọn 1. Cài đặtCấu hình.
Chọn một cấu hình mong muốn.2.
Để sửa đổi cấu hình âm thanh,
Ở chế độ Menu, chọn 1. Cài đặtCấu hình.
Cuộn đến một cấu hình người dùng và bấm 2.
<L.chọn> → Sửa đổi.
Tùy chỉnh các cài đặt âm thanh theo ý muốn.3.
15
Để đặt các phím tắt menu
Ở chế độ Menu, chọn 1. Cài đặtĐiện thoại
Phím tắt.
Hãy chọn một phím làm phím tắt.2.
Chọn một menu để gán cho phím tắt đó.3.
Sử dụng các chức năng gọi cơ
bản
Để thực hiện cuộc gọi
Ở chế độ Chờ, nhập mã vùng và số điện thoại.1.
Bấm [2.
] để quay số.
Để kết thúc cuộc gọi, bấm [3.
].
Để trả lời cuộc gọi
Khi có người gọi đến, bấm [1. ].
Để kết thúc cuộc gọi, bấm [2.
].
Để điều chỉnh âm lượng thoại trong khi gọi
Trong khi gọi, nhấn phím Di chuyển lên hoặc
xuống để điều chỉnh âm lượng.
16
Để sử dụng tính năng loa ngoài
Trong khi gọi, bấm phím Xác nhận để bật loa.1.
Để chuyển trở về loa ngoài, bấm phím Xác 2.
nhận lần nữa.
Ở môi trường ồn ào, bạn có thể gặp khó khăn
khi nghe các cuộc gọi nếu sử dụng tính năng loa
ngoài. Để có chất lượng âm thanh tốt hơn, hãy sử
dụng chế độ điện thoại bình thường.
Để sử dụng tai nghe
Khi cắm tai nghe đi kèm vào khe cắm đa chức
năng, bạn có thể thực hiện và trả lời các cuộc gọi:
Để gọi lại số mới gọi gần nhất, nhấn và giữ
phím trên tai nghe.
Để trả lời cuộc gọi, bấm nút trên tai nghe.
Để kết thúc cuộc gọi, nhấn và giữ nút trên tai
nghe.
Gửi và xem tin nhắn
Để gửi tin nhắn văn bản hoặc đa phương tiện
Ở chế độ Menu, chọn 1. Tin nhắnViết tin
mới.
Nhập số người nhận và cuộn xuống dưới.2.
17
Nhập nội dung tin nhắn. ► tr. 3. 17
Để gửi tin nhắn văn bản, chuyển thẳng sang
bước 5.
Để gửi kèm nội dung đa phương tiện, làm tiếp
bước 4.
Bấm <4. L.chọn> Thêm đa phương tiện
thêm mục.
Bấm phím Xác nhận để gửi tin nhắn.5.
Để xem tin nhắn văn bản hoặc đa phương tiện
Ở chế độ Menu, chọn 1. Tin nhắnHộp thư
đến.
Chọn tin nhắn văn bản hoặc đa phương tiện.2.
Nhập văn bản
Để đổi chế độ nhập văn bản
Nhấn và giữ [ ] để chuyển giữa các chế độ
T9 và ABC.
Bấm [
] để chuyển chữ hoa-chữ thường hoặc
chuyển sang chế độ Số.
Bấm [
] để chuyển sang chế độ Biểu tượng.
Nhấn và giữ [
] để chọn chế độ nhập hoặc
thay đổi ngôn ngữ nhập.
18
Chế độ T9
Bấm phím ký tự-số phù hợp để nhập cả từ.1.
Khi từ hiển thị đúng, bấm [2. 0] để chèn dấu cách.
Nếu từ không hiển thị đúng, nhấn phím Di
chuyển lên hoặc xuống để chọn một từ khác.
Chế độ ABC
Bấm phím ký tự-số phù hợp cho đến khi ký tự
mong muốn hiện trên màn hình.
Chế độ số
Bấm phím ký tự-số phù hợp để nhập một số.
Chế độ biểu tượng
Bấm phím ký tự-số phù hợp để nhập một biểu
tượng.
Để di chuyển con trỏ, bấm phím Di chuyển.
Để xóa từng ký tự một, bấm < Xóa>. Để xóa
nhanh các ký tự, nhấn và giữ <Xóa>.
Để chèn một dấu cách giữa các ký tự, bấm [ 0].
Để nhập dấu chấm câu, bấm [ 1].
19
Thêm và tìm danh bạ
Có thể đặt trước vị trí bộ nhớ để lưu số liên lạc
mới tuỳ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Để thay
đổi vị trí bộ nhớ, ở chế độ Menu, chọn Danh bạ
Quản lýLưu danh bạ mới vào → vị trí
bộ nhớ.
Để thêm số liên lạc mới
Ở chế độ Chờ, nhập một số điện thoại và nhấn 1.
<L.chọn> → Tạo danh bạ.
Chọn vị trí bộ nhớ (nếu cần).2.
Chọn một loại số (nếu cần).3.
Nhập thông tin số liên lạc.4.
Bấm phím Xác nhận để thêm số liên lạc vào 5.
bộ nhớ.
Để tìm số liên lạc
Ở chế độ Menu, chọn 1. Danh bạ Danh sách
danh bạ.
Nhập vài chữ cái đầu tiên của tên bạn muốn 2.
tìm.
Chọn tên của số liên lạc từ danh sách số liên 3.
lạc.
/