Samsung UA40EH6030R, UA46EH6030R, UA55EH6030R Používateľská príručka

  • Dobrý deň! Prečítal som si elektronickú príručku pre váš televízor Samsung a som pripravený odpovedať na vaše otázky. Príručka obsahuje informácie o nastavovaní kanálov, úprave obrazu a zvuku, sieťovom pripojení, 3D zobrazení a ďalších funkciách. Opýtajte sa ma na čokoľvek!
  • Ako môžem pridať obľúbené kanály?
    Ako môžem nastaviť bezdrôtové pripojenie k internetu?
    Ako môžem nastaviť časovač spánku?
    Ako môžem zmeniť režim obrazu?
    Ako môžem prehrať súbory z USB disku?
E-MANUAL
imagine the possibilities
Thank you for purchasing this Samsung product.
To receive more complete service, please register
your product at
www.samsung.com/register
Model _____________ Serial No. _____________
Nội dung
Thiết lập kênh
• Sdngmenukênh
• Điềuchỉnhlạikênh
1
10
Tính năng bản
• ThayđổiChếđộhìnhảnhmặcđịnh
• Điềuchỉnhcáccàiđặthìnhảnh
• ThayđổicácTùychọnhìnhảnh
• Thayđổichếđộâmthanhmặcđịnh
• Điềuchỉnhcácthiếtlậpâmthanh
• Chọnchếđộâmthanh
15
16
21
30
31
34
Tính năng tùy chọn
• Kếtnimạng
• Càiđặtmạngcáp
• Càiđặtmạngkhôngdây
• Quảnlthiếtbịđưckếtnimạng
• Thựchiệnthiếtlậpbanđầu
• Thiếtlậpthờigian
• SdngBộđịnhgiờngủ
• ThiếtlậpĐịnhgiờmở/tắt
• Khóachươngtrình
• Cácgiảipháptiếtkiệm
• Tínhnăngkhác
• Menuhỗtr
35
53
57
64
66
67
68
69
75
76
79
83
Tính năng cao cấp
• Cáchsdngchcnăng3D
• SdngExplore3D
• SdngMediaContents
• KếtnithiếtbịUSB
• KếtnivớimáyPCquamạng
• Mànhìnhhiểnthị
• MediaContents–Cácchcnăngbổsung
• SdngchcnăngDLNA
90
101
102
103
109
112
123
128
Thông tin khc
• TínhnăngTeletext
• KhóachngtrộmKensington
• Giảiđápthắcmắc
• Giấyphép
134
138
140
155
S dng menu kênh
O
MENU
m
H tr Contents Home ENTER
E
Nhn nt CONTENT đ chn menu mong mun. Mỗi màn hình sẽ hin thị.
Danh sch kênh
Bn c th xem thông tin kênh, Tất cả Mc ưa thch 1-5.
N
Khi bn nhn nt CH LIST trên
điu khin t xa, màn hình Danh
sch kênh ngay lp tc sẽ xut
hin.
Danh sch kênh AllShare Play Quản l lch biu 3D Explore
Contents Home
R
Tr v
* Hình ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu
máy.
Tiếng Vit
Tất cả: Hin thị tt cả kênh hin c.
Mc ưa thch 1-5: Hin thị tt cả các kênh ưa thích.
N
Nu bn mun xem các kênh ưa thích mà bn đ thêm vào, nhn
nt CH LIST và s dng nt
L
(Chế́ đ kênh) đ di chuyn Mc ưa
thch 1-5.
N
S dng các nt điu khin vi Danh sch kênh.
T
(Tools): Hin thị menu tùy chn.
L
(Ch đ kênh): Chuyn đn Tất cả Mc ưa thch 1-5.
N
Khi bn chn Giao din chương trnh trong menu
T
(Tools),
bn c th chuyn đn các kênh khác bng cách s dng nt
L
(Kênh).
E
(Xem): Xem kênh bn chn.
k
(Trang): Di chuyn ti trang k hoặc v trang trưc.
R
(Tr v): Trở v bưc trưc đ.
Tiếng Vit
S dng menu ty chn
t
Cài đặt mỗi kênh bng cách s dng các tùy chn menu Danh sch kênh (Ch.
sa ưa thch, Kha/M kha, Chnh sa tên ca kênh, Chnh sa số ca
kênh, Xa, Thông tin, Ch.đ ch.sa).
Các mc trong menu tùy chn c th khác tùy theo tình trng kênh.
1. Chn mt kênh và nhn nt TOOLS.
2. Chn mt chc năng và thay đổi các cài đặt của n.
Tiếng Vit
Ch.sa ưa thch: Đặt các kênh mà bn mun xem thường xuyên làm kênh
ưa thích. Thêm hoặc xa kênh đưc chn trong Mc ưa thch 1-5.
1. Chn Ch.sa ưa thch, sau đ nhn nt ENTER
E
.
2. Nhn nt ENTER
E
đ chn Mc ưa thch 1-5, sau đ nhn nt OK.
N
C th thêm mt kênh ưa thích vào mt trong s các kênh ưa thích
t Mc ưa thch 1-5.
Kha/M kha: Kha kênh đ không th chn và xem kênh đ.
N
Ch s dng đưc chc năng này khi thit lp Kha kênh là M.
N
Ca sổ nhp m PIN sẽ xut hin. Nhp vào m PIN 4 chữ s của
bn. Thay đổi m PIN bng cách s dng tùy chn Thay đi m PIN.
Tiếng Vit
Chnh sa tên kênh: n định tên kênh của riêng bn.
Chnh sa số ca kênh: Sa s hiu bng cách nhn các phím s mong
mun.
N
Mt s khu vc c th không hỗ tr chc năng Chnh sa tên kênh
Chnh sa số ca kênh.
Xa: Bn c th xa kênh đ hin thị các kênh mà bn mun.
Thông tin: Hin thị chi tit chương trình đ chn.
Ch.đ ch.sa: Bn c th la chn các kênh mong mun và chnh sa.
Tiếng Vit
S dng menu ty chn
t
Cài đặt mỗi kênh bng cách s dng các tùy chn menu (Ch.sa ưa thch,
Kha/M kha, Xa, Thông tin, B chn, Chn tất cả).
1. Nhn nt TOOLS trong màn hình Danh sch kênh, sau đ chn
Ch.đ ch.sa. Mt ô chn xut hin bên trái kênh.
2. Nhn các nt ▲/▼ đ chn kênh mong mun, sau đ nhn nt
ENTER
E
. Du (
c
) cho bit kênh mà bn đ chn.
N
Bn c th chn nhiu hơn mt kênh.
N
Nhn ENTER
E
ln nữa đ b chn kênh.
3. Nhn nt TOOLS, sau đ chn mt chc năng và thay đổi các cài đặt
của n.
Tiếng Vit
Ch.sa ưa thch: Đặt các kênh mà bn mun xem thường xuyên làm
kênh ưa thích.
N
Màn hình Ch.sa ưa thch c năm nhm (Mc ưa thch 1, Mc
ưa thch 2, v.v.). Bn c th thêm mt kênh ưa thích vào mt trong
các nhm này. Nhn các nt ▲/▼ đ chn mt nhm.
Kha/M kha: Kha kênh đ không th chn và xem kênh đ.
N
Ch s dng đưc chc năng này khi thit lp Kha kênh là M.
N
Ca sổ nhp m PIN sẽ xut hin. Nhp vào m PIN 4 chữ s của
bn. Thay đổi m PIN bng cách s dng tùy chn Thay đi m
PIN.
Xa: Bn c th xa kênh đ hin thị các kênh mà bn mun.
Thông tin: Hin thị chi tit chương trình đ chn.
B chn: B chn các kênh đ chn.
Chn tất cả: Chn tt cả các kênh trong danh sách kênh.
Tiếng Vit
Quản l lch biu
Bn c th thit lp đ kênh mong mun t đng hin thị vào mt giờ định sẵn.
Ngoài ra, bn c th xem, sa đổi hoặc xa kênh đ đặt trưc đ xem. Hy
thit lp giờ hin ti trưc khi s dng chc năng này.
S dng menu ty chn
t
Cài đặt mỗi kênh bng các tùy chn menu (Hy lch biu, Chnh sa lch
biu, Lập l.biu theo cch th công).
1. Nhn nt TOOLS đ chn Lập l.biu theo cch th công.
N
Bn c th nhn nt
a
(Lập l.biu theo cch th công) trc tip trên
màn hình Quản l lch biu.
2. Nhn các nt ◄/►/▲/▼ hoặc các nt s đ cài đặt Kênh, Lp li, Ngy,
Thi gian bt đu.
Tiếng Vit
Kênh: Chn kênh mong mun.
Lp li: Chn Mt ln, Th công, T7~CN, T2~T6 hoặc Mi ngy đ
cài đặt theo  thích. Nu chn Th công, bn c th cài đặt ngày bn
mun.
N
Du (
c
) cho bit ngày mà bn đ chn.
Ngy: Bn c th cài đặt ngày mong mun.
N
C sẵn khi bn chn Mt ln ở mc Lp li.
Thi gian bt đu: Bn c th cài đặt thời gian bt đu theo  mun.
N
Nu bn mun chnh sa hoặc hủy lịch biu, hy chn lịch biu đ đặt
trưc trong Danh sch đt kênh. Nhn nt TOOLS, sau đ chn Chnh
sa lch biu hoặc Hy lch biu.
Tiếng Vit
Điu chnh li kênh
Khu vực
O
MENU
m
Kênh Khu vực ENTER
E
Bn c th thay đổi Khu vc mong mun.
Tiếng Vit
Dò kênh tự đng
(tùy theo quc gia)
O
MENU
m
Kênh Dò kênh tự đng ENTER
E
D kênh t đng và lưu vào TV.
N
S hiu chương trình đưc cp t đng c th không tương ng vi s
hiu chương trình thc t hoặc mong mun. Nu mt kênh bị kha, ca sổ
nhp m PIN sẽ xut hin.
Tiếng Vit
Dò kênh th công
O
MENU
m
Kênh Dò kênh th công ENTER
E
D kênh thủ công và lưu vào TV.
N
Nu mt kênh bị kha, ca sổ nhp m PIN sẽ xut hin.
N
Tùy theo ngun vào của kênh, Dò kênh th công c th đưc hỗ tr.
1. Nhn nt Mi.
2. Cài đặt Chương trnh, H mu, H ting, Kênh v Tm kim.
3. Nhn nt Lưu. Khi quá trình d kênh kt thc, mt kênh sẽ đưc cp nht
vào danh sách kênh.
Tiếng Vit
N
Ch đ kênh
P (ch đ chương trình): Khi hoàn tt vic d kênh, các đài phát sng
trong vùng đưc n định cho các s hiu vị trí t P0 đn P99. Bn c
th chn mt kênh bng cách nhp s hiu vị trí trong ch đ này.
C (ch đ kênh vô tuyn) / S (ch đ kênh cáp): Hai ch đ này cho
phép bn chn kênh bng cách nhp vào s hiu đ đưc n định cho
mỗi đài phát sng hoặc kênh cáp.
Tiếng Vit
Tinh chnh
O
MENU
m
Kênh Tinh chnh ENTER
E
Nu tín hiu yu hoặc bị bin dng, vui lng tinh chnh kênh theo cách thủ
công.
N
Các kênh đ đưc tinh chnh đưc đánh du bng k hiu “*”.
N
Đ đặt li chc năng tinh chnh, chn Reset.
Tiếng Vit
Thay đi Ch đ hnh ảnh mc đnh
O
MENU
m
Hnh ảnh Ch đ hnh ảnh ENTER
E
Ch đ hnh ảnh
t
Chn kiu hình ảnh ưa thích của bn.
N
Khi kt ni mt máy PC, bn ch c th thc hin thay đổi đi vi Giải tr
Chuẩn.
Sống đng: Phù hp vi phng sáng.
Chuẩn: Phù hp vi môi trường bình thường.
Tự nhiên: Phù hp đ giảm căng thẳng cho mt.
Phim ảnh: Phù hp đ xem phim trong phng ti.
Giải tr: Phù hp đ xem phim và chơi tr chơi.
N
Ch hỗ tr khi kt ni vi mt máy PC.
Tính năng cơ bản
Tiếng Vit
Đn nn / Đ tương phản / Đ sng / Đ nt / Mu sc / Tint (X/
Đ)
TV của bn c nhiu tùy chn cài đặt đ kim soát cht lưng hình ảnh.
N
GHI CHÚ
Trong các ch đ TV, AV của h PAL, chc năng Tint (X/Đ) không hỗ
tr.
Khi kt ni vi mt máy PC, bn ch c th thc hin thay đổi đi vi
Đn nn
, Đ tương phản, Đ sng v Đ nt.
C th điu chnh và lưu các cài đặt cho mỗi thit bị ngoi vi đưc kt
ni vi TV.
Đ sáng của hình ảnh thp sẽ giảm đưc mc tiêu th đin năng.
Tiếng Vit
Điu chnh mn hnh
O
MENU
m
Hnh ảnh Điu chnh mn hnh ENTER
E
Thit lp các tùy chn hình ảnh khác nhau như kích thưc hình ảnh và t l co.
Kch thưc hnh ảnh: Hp giải m truyn hình cáp / b thu tín hiu v tinh
của bn cũng c th c thit lp kích cỡ màn hình riêng. Tuy nhiên, chng
tôi khuyn nghị bn s dng ch đ 16:9 trong đa s trường hp.
16:9: Thit lp hình ảnh theo ch đ màn hình rng 16:9.
Zoom rng: Phng to kích cỡ hình ảnh hơn tỷ l 4:3.
N
Điu chnh V tr bng các nt ▲, ▼.
Zoom: Phng to hình ảnh rng tỷ l 16:9 theo chiu dc đ va vi kích cỡ
màn ảnh.
N
Điu chnh Zoom hoặc V tr bng cách s dng nt ▲, ▼.
Tiếng Vit
4:3: Thit lp hình ảnh theo ch đ cơ bản (4:3).
N
Đng xem quá lâu trong định dng 4:3. Các vt đường biên hin thị
bên trái, phải và ở giữa màn hình c th gây ra hin tưng lưu ảnh
("cháy màn hình") vn không đưc bảo hành.
Vừa mn hnh: Hin thị hình ảnh toàn màn hình, không ct b cht nào khi
tín hiu ngõ vào là HDMI (720p / 1080i / 1080p) hoặc Component (1080i /
1080p).
V tr: Điu chnh vị trí của hình ảnh. Ch c trong các ch đ Vừa mn
hnh hoặc Zoom rng.
Zoom/V tr: Điu chnh vị trí của hình ảnh. Ch c ở ch đ Zoom.
Tiếng Vit
/