16 │ Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Chế độ video được hỗ trợ
Chế độ hiển thị cài sẵn
Phạm vi quét dọc
(Chế độ thay thế HDMI & DP &
Thunderbolt™ 3)
23 Hz đến 86 Hz (tự động)
Độ phân giải cài đặt sẵn tối đa 3840 x 2160 ở 60 Hz
Kiểu UP2720Q
Khả năng phát video (phát HDMI) 480p, 576p, 720p, 1080i,
1080p, QHD, UHD (Chế độ
xen kẽ không được hỗ trợ
trong chế độ PBP)
Chế độ Hiển thị Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số
quét dọc
(Hz)
Đồng Hồ
Điểm
Ảnh
(MHz)
Cực Đồng
Bộ (Ngang/
Dọc)
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 2048 x 1280 - R 78,9 59,9 174,3 +/-
VESA, 2048 x 1440 - R 88,8 60,0 241,5 +/-