16 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Đc đim vật l
Loại kết nối • Một DisplayPort 1.2
• Hai cổng HDMI 1.4
• Một cổng ra âm thanh
Loại cáp tín hiệu
Cáp HDMI1.4 dài 1,8m
Kích thước (có giá đỡ):
Chiều cao (mở rộng)
446,8 mm (17,59 in.) 509,0 mm (20,04 in.)
Chiều cao (thu gọn)
346,8 mm (13,65 in.) 399,0 mm (15,71 in.)
Chiều rộng
537,8 mm (21,17 in.) 609,9 mm (24,01 in.)
Độ dày
159,7 mm (6,29 in.) 174,7 mm (6,88 in.)
Kích thước (không có giá đỡ):
Chiều cao
322,6 mm (12,70 in.) 363,6 mm (14,32 in.)
Chiều rộng
537,8 mm (21,17 in.) 609,9 mm (24,01 in.)
Độ dày
53,8 mm (2,12 in.) 54,0 mm (2,13 in.)
Kích thước giá đơ:̃
Chiều cao (mở rộng)
361,5 mm (14,23 in.) 403,1 mm (15,87 in.)
Chiều cao (thu gọn)
325,4 mm (12,81 in.) 364,8 mm (14,36 in.)
Chiều rộng
237,0 mm (9,33 in.) 257,0 mm (10,12 in.)
Độ dày
159,7 mm (6,29 in.) 174,7 mm (6,88 in.)
Trọng lượng:
Trọng lượng cả bao bì
7,0 kg (15,43 lb) 8,9 kg (19,62 lb)
Trọng lượng tính cả giá đỡ và
dây cáp
4,8 kg (10,58 lb) 6,0 kg (13,23 lb)
Trọng lượng không có phụ kiện
giá đỡ (Các móc treo tường
hoặc các móc treo theo tiêu
chuẩn VESA - không dây cáp)
3,2 kg (7,0 5 lb) 4,3 kg (9,48 lb)
Trọng lượng của bộ phận giá đỡ
1,3 kg (2,87 lb) 1,5 kg (3,31 lb)