11
Chuẩn bị
2
Chuẩn bị
Tính tương thích của tập tin
Tổng quát
Các đuôi Tập Tin khả dụng:
“.jpg”, “.jpeg”, “.png”, “.avi”, “.divx”, “.mpg”, “.mpeg”,
“.mkv”, “.mp4”, “.mp3”, “.wma”, “.wav”
Các đuôi tp tin kh dng khác nhau tùy
vào máy ch DLNA.
Mt s tp tin “.wav” không đưc h tr trên
thit b này
Tên tp tin b gii hn 180 ký t.
Tùy vào kích thưc và s lưng tp tin, có
th s mt vài phút đ đc ni dung trên
phương tin.
Tập tin/Thư mục Tối đa:
Dưi 2000 (tng s các tp tin và thư mc)
Định dạng CD-R/RW, DVD±R/RW, BD-R/RE:
ISO 9660+JOLIET, UDF và Đnh dng UDF
PHIM
Kích thước độ phân giải khả dụng:
1 920 x 1 080 (Rng x Cao) đim nh
Phụ đề phát được: SubRip (.srt / .txt), SAMI
(.smi), SubStation Alpha (.ssa/.txt), MicroDVD
(.sub/.txt), VobSub (.sub), SubViewer 1.0 (.sub),
SubViewer 2.0 (.sub/.txt), TMPlayer (.txt), DVD
Subtitle System (.txt)
Không có VobSub (.sub) tính năng
[HomeLink].
Định dạng Codec có thể phát được: “DIVX3.
xx”, “DIVX4.xx”, “DIVX5.xx”, “XVID”, “DIVX6.xx”
(Ch đi vi vic phát li chun), H.264/MPEG-4
AVC, MPEG1 SS, MPEG2 PS, MPEG2 TS
Định dạng Âm thanh có thể phát được:
“Dolby Digital”, “DTS”, “MP3”, “WMA”, “AAC”,
“AC3”
Không phi tt c đnh dng Âm thanh
WMA và ACC đu tương thích vi thit b
này.
Tần số lấy mẫu:
trong phm vi t 32 kHz đn 48 kHz (WMA),
trong phm vi t 16 kHz đn 48 kHz (MP3)
•
•
•
•
•
•
Bit rate:
trong phm vi t 20 kbps đn 320 kbps (WMA),
trong phm vi t 32 kbps đn 320 kbps (MP3)
LƯU Ý
Có th không phát chính xác các tp tin phim
HD trên CD hoc USB 1.0/1.1. BD, DVD hoc USB
2.0 đưc khuyên dùng đ phát li các tp tin
phim HD.
Thit b này h tr H.264/MPEG-4 AVC tính năng
Chính, Cao Mc 4.1. Đi vi tp tin có mc cao
hơn, thông báo cnh báo s xut hin trên màn
hình.
Đu đc này không h tr tp tin đưc ghi bng
GMC
*
1
hoc Qpel
*
2
. Nhng k thut mã hóa
video theo chun MPEG4, như có trong DivX
hoc XVID.
*1 GMC – Global Motion Compensation
(Bù Chuyn Đng Chung)
*2 Qpel – Phn tư đim nh
•
•
•
NHẠC
Tần số lấy mẫu:
trong phm vi t 8 kHz đn 48 KHz (WMA),
within 11 kHz đn 48 kHz (MP3)
Tốc độ truyền:
trong phm vi t 8 kbps đn 320 kbps
(WMA, MP3),
NOTE
Thit b này không th h tr Đuôi ID3 lng
trong tp tin MP3.
Tng s thi gian phát li đưc hin th trên
màn hình có th không chính xác đi vi các
tp tin VBR.
•
•
HÌNH ẢNH
Kích thước khuyến nghị:
Dưi 4 000 x 3 000 x 24 bit/đim nh
Dưi 3 000 x 3 000 x 32 bit/đim nh
Không h tr các tp tin hình nh nén tip
din và nén không mt.
•
HB905TA-F2.BVNMLLK_VIET_3595.ind11 11HB905TA-F2.BVNMLLK_VIET_3595.ind11 11 2010.2.10 3:18:24 PM2010.2.10 3:18:24 PM