Dell S2718H/S2718HX Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Số mu: S2718H/S2718HX
Mu quy đnh: S2718Hc
Sổ hướng dn sử dụng
Dell S2718H/S2718HX
Lưu ý, chú ý và cảnh báo
LƯU Ý: LƯU  cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính hiệu
quả hơn.
CHÚ Ý: LƯU  cho bit thiệt hi tim n đi vi phn cng hoc mt d liệu
nu bn không thc hiện theo các hưng dn.
CNH BO: CNH BO cho bit nguy cơ gây thit hi tài sản, tổn thương
cơ th hoc gây tử vong.
_________________________
Thông tin trong tài liu này có th thay đổi mà không cần thông báo.
© 2017 Dell Inc. Bảo lưu mọi bản quyền.
Nghiêm cm sao chp các ti liệu ny dưi mi hnh thc nu không c văn bản cho php
ca Dell Inc.
Các thương hiệu dng trong ti liệu ny: Logo Dell v DELL l thương hiệu ca Dell Inc.;
Microsoft v Windows l thương hiệu hoc thương hiệu đ đăng k ca Microsoft. Công ty
ti M v/hoc các quc gia khác, Intel l thương hiệu đ đăng k ca Công ty Intel ti M v
các quc gia khác; v ATI l thương hiệu ca Advanced Micro Devices, Inc. ENERGY STAR
l thương hiệu ca Cơ quản Bảo vệ Môi trưng M. L đi tác ENERGY STAR, chng tôi xác
nhn sản phm ny đáp ng các hưng dn ca ENERGY STAR v hiệu quả năng lưng.
Các thương hiệu v nhn hiệu khác c th đưc s dng trong ti liệu ny đ đ cp đn
nhng cơ quan xác nhn nhn hiệu v tên sản phm ca h. Dell Inc. khưc từ bt c quyn
s hu no đi vi các thương hiệu v nhn hiệu ngoi trừ các thương hiệu v nhn hiệu ca
chính chng tôi.
2017 - 12 Bản sửa đổi A02
Mc lc | 3
Mục lục
Giới thiu màn hnh của bn .............................................5
Phụ kin trọn bộ ..............................................................................5
Tnh năng sản phm .......................................................................6
Nhn bit các bộ phn và nút điều khin ......................................8
Thông số k thut màn hnh ........................................................11
Tnh năng Cm Là Chy ...............................................................18
Chnh sách cht lưng và đim ảnh màn hnh LCD ..................19
Hướng dn bảo dưng .................................................................19
Lp đt màn hnh ..............................................................20
Cm giá đ .....................................................................................20
Kt nối màn hnh của bn .............................................................22
Cài đt loa ......................................................................................23
Bộ tr các loi cáp ..........................................................................25
Tháo loa ..........................................................................................25
Tháo giá đ ....................................................................................27
Cài đt mc đnh cho chức năng phát của máy tnh .................29
Cài đt các Nút âm lưng cho Loa và Máy tnh .........................29
Sử dụng màn hnh ............................................................33
Bt nguồn màn hnh ......................................................................33
Sử dụng các nút điều khin .........................................................33
4 |
Sử dụng menu Hin th trên màn hnh (OSD) .............................35
Thit lp màn hnh của bn ..........................................................48
Sử dụng độ nghiêng .....................................................................50
Khc phục sự cố ..............................................................51
Tự kim tra .....................................................................................51
H chn đoán tch hp .................................................................52
Các sự cố thường gp ..................................................................53
Hướng dn khc phục sự cố nhanh ...........................................55
Sự cố liên quan đn sản phm ....................................................57
Phụ lục ...............................................................................58
Thông báo FCC (chỉ áp dụng ở M) và thông tin quy
đnh khác ........................................................................................58
Liên h với Dell ..............................................................................58
Gii thiệu mn hnh ca bn | 5
Giới thiu màn hnh của bn
Phụ kin trọn bộ
Mn hnh ca bn đưc gi kèm các ph kiện như liệt kê dưi đây. Đảm bảo bn đ
nhn tt cả các ph kiện ny v xem Liên hệ vi Dell đ bit thêm thông tin nu thiu
bt kỳ ph kiện no.
LƯU Ý: Mt s ph kiện c th ty chn v không đưc gi kèm mn hnh ca
bn. Mt s tính năng hoc phương tiện c th không c sn  mt s quc gia.
LƯU Ý: Đ lắp đt vi bt kỳ giá đỡ no khác, vui lòng tham khảo sổ hưng dn
lắp đt giá đỡ tương ng đ bit cách lắp đt.
Mn hnh
Giá đng
Cáp điện (khác nhau theo
từng quc gia)
Adapter nguồn
Loa kẹp gi cáp
6 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Cáp HDMI
Cáp VGA (Ty chn)
Hưng dn ci đt nhanh
Thông tin an ton v quy đnh
Tnh năng sản phm
Mn hnh phng Dell S2718H/S2718HX tích hp mt mn hnh tinh th lỏng (LCD) ma
trn hot đng, bng bán dn mng mỏng (TFT) v đèn nn LED. Các tính năng mn
hnh bao gồm:
S2718H/S2718HX: hin th vng xem 68,6 cm (27 inch) (đo theo đưng cho). Đ
phân giải 1920 x 1080 vi khả năng hỗ tr ton mn hnh cho đ phân giải thp
hơn.
Mn hnh không vin.
“Dải tương phản đng m rng” đưc điu chỉnh ph hp vi mc đích s dng
mn hnh.
Gc xem rng cho php xem từ v trí ngồi hay đng hoc trong khi di chuyn từ
bên ny sang bên khác.
Kt ni VGA v HDMI cho php kt ni dễ dng vi các hệ thng cũ v mi.
Loa ngoi (6W) x 1
Tích hp tính năng Plug and play (Cắm L Chy) nu đưc hỗ tr bi hệ thng.
Điu chỉnh menu Hin Th Trên Mn Hnh (OSD) đ dễ dng ci đt v ti ưu ha
mn hnh.
Tính năng tit kiệm năng lưng tương thích chun Energy Star.
Khe kha an ton.
Giảm s dng BFR/PVC (Các bản mch đưc ch to từ tm mỏng không cha
BFR/PVC)
Mt kính không cha asen ln thy ngân chỉ dng cho bảng điu khin.
Tỷ lệ tương phản đng cao (8.000.000:1).
Nguồn điện ch 0,3 W khi  ch đ ch.
Gii thiệu mn hnh ca bn | 7
Phn mm Energy Gauge hin th mc điện năng đang đưc tiêu th bi mn
hnh trong thi gian thc.
Ti ưu ha s thoải mái ca mắt nh mn hnh chng nháy v tính năng
ComfortView - vn gip giảm thiu phát x ánh sáng xanh.
8 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Nhn bit các bộ phn và nút điều khin
Mt trước
Các nút điều khin
1
2
Nhãn Mô tả
1
Nt chc năng (Đ bit thêm thông tin, xem S dng mn hnh)
2
Nt (Bt/Tắt) nguồn
Gii thiệu mn hnh ca bn | 9
Mt sau
5
1
3
4
2
Mt sau với giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1
Khe kha an ton Gi cht mn hnh bng kha an ton (kha
an ton không kèm theo mn hnh).
2
Nhn quy đnh (bao gồm s
seri kèm M vch v Nhn thẻ
bảo tr)
Liệt kê các thông s chp nhn theo quy
đnh. Tham khảo nhn ny nu bn cn liên
hệ vi Dell đ đưc hỗ tr k thut. Thẻ bảo
tr đưc s dng cho việc quản l bảo hnh
v dch v khách hng ca Dell v đ lưu hồ
sơ hệ thng cơ s.
3
C ghi các thông tin quy đnh. Liệt kê các thông s chp nhn theo quy đnh.
4
Nt nhả giá đỡ Nhả giá đỡ ra khỏi mn hnh.
5
Khe cắm quản l cáp Dng đ b trí các loi cáp bng cách đt
chng xuyên qua rnh ny.
Mt bên cnh
10 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Mt dưới
2 31
5 6
4
Mt dưới không có giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1
Cổng cắm adapter nguồn Kt ni cáp điện mn hnh bng b tip hp dòng
mt chiu 19,5V.
2
Cổng loa Kt ni cáp loa.
3
Cổng HDMI Kt ni máy tính bng cáp HDMI.
4
Cổng VGA Kt ni máy tính vi cáp VGA (ty chn).
5
Cổng Âm thanh vo Kt ni cáp âm thanh (Mua ngoi) từ thit b
nguồn sang mn hnh.
6
Cổng âm thanh ra Kt ni vi loa ngoi hoc loa siêu trm (Mua
ngoi).
Loa nhn từ mt bên
21
1
Volume - (Giảm âm lưng) Đ giảm âm lưng loa.
2
Volume + (Tăng âm lưng) Đ tăng âm lưng loa.
Gii thiệu mn hnh ca bn | 11
Thông số k thut màn hnh
Mu S2718H/S2718HX
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trn hot đng
Loi tm nn Chuyn đổi trong mt phng
Hnh c th xem
Nghiêng
Vng hot đng ngang
Vng hot đng dc
Vng
686,00 mm (27 in)
597,89 mm (23,54 in)
336,31 mm (13,24 in)
2010,76 cm² (311,67 inch²)
Khoảng cách gia các đim ảnh 0,3114 mm
Pixel/inch (PPI) 82
Gc xem Chun 178° (chiu dc)
Chun 178° (chiu ngang)
Brightness (Đ sáng) 250 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 1000:1 (chun)
8.000.000:1 (Đ tương phản đng)
Lp ph b mt Lp ph chng la (Đ đc 1.0%), Lp ph cng
(3H)
Đèn nn Hệ thng vch sáng đèn LED
Thi gian đáp ng Chun 6 mili giây (Lc sang Lc)
Đ sâu mu 16,7 triệu mu
Gam mu CIE 1976 (84%), CIE 1931 (72%), >99% sRGB
FreeSync hỗ tr tn s khung
(chỉ cổng HDMI)
48-75 Hz
Tương thích phn mm quản l
mn hnh Dell
C
Kt ni 1xHDMI (Phiên bản 2.0 v Phiên bản 1.4)
1 cổng VGA
Đ rng vin (từ mp mn hnh
đn vng hot đng)
6,7 mm (Trên)
6,8 mm (Trái/Phải)
8,4 mm (Dưi)
Đ an ton Khe gắn ổ kha (dây kha mua ngoi)
Khả năng điu chỉnh Nghiêng (5°/21°)
12 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Thông số k thut độ phân giải
Mu S2718H/S2718HX
Dải qut ngang 31 kHz - 140 kHz (t đng)
Dải qut dc 48 Hz - 75 Hz (t đng)
Đ phân giải ci sn ti đa 1920 x 1080 vi tn s 60 Hz đi vi cổng VGA.
1920 x 1080  75 Hz cho cổng HDMI 1.4.
3840 x 2160  60Hz cho cổng HDMI 2.0
Ch độ video h tr
Mu S2718H/S2718HX
Khả năng hin th video (HDMI ) 480p, 480i, 576p, 720p, 1080p, 576i, 1080i, 2160p
Ch độ hin th cài sn
Ch độ hin th Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số quét
dọc (Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cực đồng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 2560 x 1440 88,8 60,0 241,5 +/+
VESA, 3840 x 2160 65,7 30,0 262,75 +/+
VESA, 3840 x 2160 133,3 60,0 533,25 +/+
Danh sách h tr card đồ họa FreeSync
Hy truy cp trang web AMD đ xem danh sách hỗ đồ ha FreeSync.
http://www.amd.com/en-us/innovations/software-technologies/technologies-
gaming/freesync
Gii thiệu mn hnh ca bn | 13
Thông số k thut đin
Mu S2718H/S2718HX
Tín hiệu đu vo video
HDMI 1.4/HDMI 2.0, 600mV cho từng dòng vi
sai, tr kháng đu vo 100 ohm trên mỗi cp vi
sai, RGB tương t, 0,7V +/-5%, cc dương vi
tr kháng đu vo 75 ohm
B tip
hp mt
chiu/xoay
chiu
Điện áp/tn s/dòng
điện đu vo
B tip hp Delta DA65NM111-00
100 VAC đn 240 VAC/50 Hz đn 60 Hz ± 3 Hz/
1,6 A (Ti đa),
Điện áp/dòng điện
đu ra
Đu ra: 19,5 VDC/3,34 A
Dòng điện khi đng Dòng điện từ ha ti đa nhỏ hơn 150A
Vin=115/230 V
Thông số k thut loa
Mu S2718H/S2718HX
Speaker (Loa) 6 W
Đáp ng tn s 180 Hz - 20 kHz
Nhiệt đ vn hnh -20 °C ~ 70 °C
14 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Đc tnh vt lý
Mu S2718H/S2718HX
Loi cáp tn hiu
K thut s:c th tháo ri, HDMI, 19
chu
Analog:cáp ri D-Sub 15 chu
Kch thước (có giá đ)
Chiu cao 453,6 mm (17,86 in)
Chiu rng 612,7 mm (24,12 in)
Đ dy 162,2 mm (6,39 in)
Kch thước (không có giá đ)
Chiu cao 356,5 mm (14,04 in)
Chiu rng 612,7 mm (24,12 in)
Đ dy 44,2 mm (1,74 in)
Kch thước giá đ
Chiu cao 173,7 mm (6,84 in)
Chiu rng 264,0 mm (10,39 in)
Đ dy 162,2 mm (6,39 in)
Trọng lưng S2718H S2718HX
Trng lưng c thng đng 8,55 kg (18,84 lb) 8,64 kg (19,04 lb)
Trng lưng c kèm b phn giá đỡ v
các loi cáp
4,98 kg (10,98 lb) 5,08 kg (11,19 lb)
Trng lưng không c b phn giá đỡ
(không cáp)
3,79 kg (8,35 lb) 3,79 kg (8,35 lb)
Trng lưng ca b phn giá đỡ 0,77 kg (1,70 lb) 0,77 kg (1,70 lb)
Trng lưng b loa 0,38 kg (0,83 lb) 0,38 kg (0,83 lb)
Đ bng khung trưc (ti thiu) Khung đen - 85 đơn
v bng
Khung đen - 85 đơn
v bng
Gii thiệu mn hnh ca bn | 15
Đc tnh môi trường
Mu S2718H/S2718HX
Nhit độ
S dng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không s dng
Bảo quản: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Vn chuyn: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Độ m
S dng 10% đn 80% (không ngưng t)
Không s dng
Bảo quản  mc 10% đn 90% (không ngưng t)
Vn chuyn  mc 10% đn 90% (không ngưng t)
Độ cao
S dng (ti đa) 5.000 m (16.400 ft)
Không sa dng (ti đa) 12.192 m (40.000 ft)
Công sut tản nhiệt
170,65 đơn v nhiệt Anh (BTU)/gi (ti đa)
81,9 đơn v nhiệt Anh (BTU)/gi (chun)
Ch độ quản lý nguồn
Nu bn đ lắp đt card mn hnh hay phn mm tương thích chun DPM ca VESA
vo PC, mn hnh sẽ t đng giảm mc tiêu th điện khi không s dng. Chc năng
ny gi l Power Save Mode (Ch Đ Tit Kiệm Điện)*. Nu máy tính phát hiện đu vo
từ bn phím, chut hoc các thit b đu vo khác, mn hnh sẽ t hot đng tr li.
Bảng sau đây cho bit mc tiêu th điện v cách truyn tín hiệu ca tính năng tit kiệm
điện t đng ny.
* Chỉ c th đt mc tiêu th điện bng 0  ch đ tắt khi rt cáp nguồn ra khỏi mn
hnh.
Ch độ
VESA
Đồng bộ
ngang
Đồng bộ
dọc
Video Đèn báo
nguồn
Mức tiêu thụ đin
Hot đng
bnh thưng
Hot đng Hot đng Hot đng Trắng 50 W (ti đa)
24 W (chun)
Ch đ hot
đng tắt
Không hot
đng
Không hot
đng
Đ trng Trắng
(Sáng rc)
Dưi 0,3 W
Tắt - - - Tắt Dưi 0,3 W
Energy Star Mức tiêu thụ đin
PON 20,5 W
ETEC 64 Kw/gi
16 | Gii thiệu mn hnh ca bn
LƯU Ý:
PON: Mc tiêu th điện ca ch đ bt như quy đnh trong phiên bản Energy Star 7.0.
ETEC: Tổng năng lưng tiêu th tính bng KWh đưc xác đnh trong Energy Star phiên
bản 7.0.
Ti liệu ny chỉ cung cp thông tin v phản ánh hiệu sut hot đng  phòng thí nghiệm.
Sản phm c th hot đng khác nhau, ty thuc vo phn mm, các linh kiện v thit
b ngoi vi m qu khách đ đt mua v chng tôi không c trách nhiệm phải cp nht
thông tin ny. Do đ, qu khách không nên da vo thông tin ny đ đưa ra các quyt
đnh v đ dung sai điện hoc bng cách khác. Không c bảo đảm v đ chính xác
hoc s hon chỉnh ca sản phm đưc nêu rõ hay ng .
Menu OSD chỉ hot đng  ch đ hot đng bnh thưng. Khi nhn bt c nt no 
ch đ Tắt hot đng, mt trong các thông báo sau đây sẽ hin th:
On-Screen-Display menu.
Dell S2718H/HX
There is no signal coming from your computer. Press any key on the
keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the
mo
nitor button now to select the correct input source on the
Kích hot máy tính v mn hnh đ truy cp menu OSD.
LƯU Ý: Mn hnh ny tương thích chun ENERGY STAR.
Gii thiệu mn hnh ca bn | 17
Cách gán chu cm
Đầu cm VGA
Số chu cm Pha 15 chu của cáp tn hiu vừa kt nối
1 Video-Đỏ
2 Video-Lc
3 Video-Lam
4 Ni đt
5 T kim tra
6 Ni đt-Đỏ
7 Ni đt-Lc
8 Ni đt-Lam
9 máy tính 5V/3.3V
10 Ni đt-đồng b
11 Ni đt
12 D liệu DDC
13 Đ.b ngang
14 Đ.b dc
15 Đồng hồ DDC
18 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Đầu cm HDMI
Số chu cm Pha 19 chu của cáp tn hiu vừa kt nối
1 DỮ LIỆU TMDS 2+
2 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2
3 DỮ LIỆU TMDS 2-
4 DỮ LIỆU TMDS 1+
5 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1
6 DỮ LIỆU TMDS 1-
7 DỮ LIỆU TMDS 0+
8 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0
9 DỮ LIỆU TMDS 0-
10 ĐỒNG HỒ TMDS+
11 MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS
12 ĐỒNG HỒ TMDS-
13 CEC
14 Dnh riêng (N.C. trên thit b)
15 ĐỒNG HỒ DDC (SCL)
16 DỮ LIỆU DDC (SDA)
17 Tip đt DDC/CEC
18 NGUỒN ĐIỆN +5V
19 PHÁT HIỆN CẮM NÓNG
Tnh năng Cm Là Chy
Bn c th lắp đt mn hnh vo bt kỳ hệ thng no tương thích vi chun Cắm L
Chy (Plug and Play). Mn hnh t đng cung cp cho hệ thng máy tính D Liệu Nhn
Dng Mn Hnh M Rng (EDID) liên quan qua các giao thc Kênh D Liệu Hin Th
(DDC) đ hệ thng c th t đnh cu hnh v ti ưu ha các ci đt mn hnh. Phn
ln các ci đt mn hnh đu l t đng, bn c th chn các ci đt khác nu mun.
Đ bit thêm thông tin v cách đổi ci đt mn hnh, xem S dng mn hnh.
Gii thiệu mn hnh ca bn | 19
Chnh sách cht lưng và đim ảnh màn hnh LCD
Trong quá trnh sản xut mn hnh LCD, không him khi gp tnh trng mt hoc nhiu
đim ảnh tr nên c đnh  mt trng thái không thay đổi vn rt kh nhn bit v không
ảnh hưng đn cht lưng hin th hoc khả năng s dng mn hnh. Đ bit thêm
thông tin v Chính Sách Cht Lưng v Đim Ảnh Mn Hnh Dell, xem trang Hỗ tr
Dell ti: www.dell.com/support/monitors.
Hướng dn bảo dưng
V sinh màn hnh
CNH BO: Trước khi v sinh màn hnh, hãy rút cáp nguồn màn hnh ra khi
ổ cm đin.
CHÚ Ý: Đọc và thực hin theo các hưng dn an ton trước khi lau màn hnh.
Đ c thông lệ thc hnh tt nht, thc hiện theo các hưng dn trong danh sách dưi
đây khi m thng đng, vệ sinh hay cm nắm mn hnh ca bn:
Đ lau mn hnh, thm mt ít nưc vo khăn mm sch. Nu c th, hy dng
giy la hoc dung dch vệ sinh mn hnh chuyên dng đ lau lp ph kh tĩnh
điện. Không s dng benzen, cht pha long, amoniac, cht ty ăn mòn hoc khí
nn.
Dng khăn hơi m đ lau sch mn hnh. Tránh s dng bt kỳ loi cht ty ra
no v mt s cht ty ra sẽ đ li lp mng đc trên mn hnh.
Nu bn nhn thy cht bt trắng khi m thng đng mn hnh, hy dng khăn lau
sch.
Cm mn hnh cn thn v mn hnh mu đen c th b try xưc v hiện ra các
vt xưc trắng.
Đ gip mn hnh duy tr cht lưng hnh ảnh ti ưu nht, hy s dng ch đ
bảo vệ mn hnh t đng thay đổi v tắt nguồn mn hnh khi không s dng.
20 | Lắp đt mn hnh
Lp đt màn hnh
Cm giá đ
LƯU Ý: Giá đỡ đưc tháo ra khi vn chuyn mn hnh từ nh máy.
LƯU Ý: Ty chn ny chỉ áp dng cho mn hnh c giá đỡ. Khi mua bt kỳ loi giá
đỡ no khác, hy tham khảo hưng dn lắp đt giá đỡ tương ng đ bit cách lắp
đt.
Đ lắp giá đỡ mn hnh:
1.
Đt mn hnh lên khăn mm hoc nệm lt.
2.
Đt cm chân đ khp vo rnh mn hnh.
2
2
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58

Dell S2718H/S2718HX Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka