LG WQD74RJ5P Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
Máy lọc nước
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
P/No.: WPL01-191DP/No.: MFL67374001
www.lg.com/vn
Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi vận hành máy.
Xin hãy giữ lại cuốn sách này để tham khảo khi cần.
WQD74RJ5P
TIẾNG VIỆT
ENGLISH
한국어
2
Các ưu điểm của máy lọc nước LG
'Hệ Thống Chăm Sóc Bên Trong' Tiệt Trùng-Vệ Sinh
'Hệ thống chăm sóc bên trong' này quản lý mọi đường dẫn nước trong
máy lọc bằng Công Nghệ Tiệt Trùng-Vệ Sinh của LG để đảm bảo nước
sạch.
Chứng Nhận Tiệt Trùng
Máy lọc nước này đã nhận được Chứng Nhận Tiệt Trùng có tên là 'S mark'
của Viện Nghiên Cứu Kiểm Nghiệm Hàn Quốc (Korean Testing Research
Institute).
Thiết Kế Cao Cấp
Thiết kế độc đáo sử dụng kính cường lực và hoa văn nâng cao chất lượng
nội thất bếp.
Khoang chứa nước chất liệu thép không gỉ
Chúng tôi sử dụng chất liệu thép không gỉ để khoang chứa nước luôn
đảm bảo vệ sinh và chất lượng nước.
Đèn báo của bộ lọc
Dựa trên sự thay đổi màu của đèn báo bộ lọc, người tiêu dùng có thể biết
được khi nào cần thay bộ lọc.
Nút “Lấy nước liên tục” (Continuous)
Trong trường hợp bạn cần lấy nhiều nước , hãy sử dụng nút này. Nước sẽ
chảy ra liên tục.
(*Sử dụng các nút khác sẽ chỉ được cung cấp một lượng nước nhất định)
Nút “Tiết kiệm năng lượng” (Energy Saving)
Khi ấn nút này, thời gian hoạt động của bộ gia nhiệt sẽ giảm tự động.
Tính năng này giúp giảm mức tiêu thụ điện.
3
TIẾNG VIỆT
Mục Lục
Sản phẩm này chỉ sử dụng 220 V.
Không được thử dùng 110 V qua máy biến thế.
Hướng dẫn sử dụng an toàn ...................................................................................4~11
Tên của từng bộ phận và chức năng ........................................................................12
- Cấu tạo máy
Quy trình lọc nước ..........................................................................................................13
Kiểm tra trước khi sử dụng ..........................................................................................14
Tên của từng bộ phận và chức năng .......................................................................15
- Các Tính Năng của Bảng Điều Khiển
Hướng dẫn sử dụng an toàn
Khi nào và cách thức thay bộ lọc ...................................................................... 25~27
Kiểm Tra Hàng Ngày ....................................................................................................28
Kiểm tra trước khi báo cáo sự cố ............................................................................29
Tiêu chuẩn sản phẩm ................................................................................................. 30
Phiếu bảo hành
Những điều cần biết
Chức năng của bộ phận Điều khiển ........................................................................16
- Đèn báo bộ lọc
- Chỉ báo nhiệt độ nước nóng
- Chỉ báo nhiệt độ nước lạnh
Cách thao tác .................................................................................................................17
- Cách tắt chức năng nước lạnh
- Cách tắt chức năng nước nóng
- Cách sử dụng chức năng Tiết kiệm năng lượng
Cách sử dụng .................................................................................................................18
- Để uống nước lạnh
- Để uống nước nóng
- Để sử dụng nước liên tục
Cách lắp đặt ...........................................................................................................19~20
Cách vệ sinh ........................................................................................................... 21~24
Cách sử dụng
4
Hướng dẫn sử dụng an toàn
Những nội dung này nhằm đảm bảo sự an toàn của người dùng và phòng
tránh tổn thất tài sản và bất tiện.
Vui lòng đọc kỹ và sử dụng đúng cách.
CẢNH BÁO / THẬN TRỌNG
CẢNH BÁO
Không thực hiện chính xác theo hướng dẫn có thể gây
tử vong hoặc thương tích nghiêm trọng.
Không thực hiện chính xác theo hướng dẫn có thể gây
thương tích hoặc tổn thất tài sản.
Ký hiệu này nhằm yêu cầu Thận Trọng đối với những
việc và thao tác có thể gây nguy hiểm. Hãy đọc kỹ và
thực hiện theo các hướng dẫn này để tránh nguy hiểm.
THẬN TRỌNG
5
TIẾNG VIỆT
Hướng dẫn sử dụng an toàn
CẢNH BÁO
Các vấn đề liên quan đến nguồn điện
Không được di chuyển sản phẩm
trong lúc đang vận hành.
- Có nguy cơ hư hỏng hoặc gây điện
giật.
Không được kéo bộ phận dây điện ra
hoặc dùng tay ướt chạm vào phích
cắm.
- Có nguy cơ điện giật hoặc hỏa hoạn.
Chỉ được sử dụng phích cắm điện
với ổ cắm điện 220 V có nối đất.
- Có thể có hư hỏng và nguy cơ điện giật
vì đoản mạch.
Không được dùng sức bẻ cong dây
điện hoặc để vật nặng đè lên để
tránh hư hỏng.
- Có nguy cơ điện giật hoặc hỏa hoạn.
Không được kết nối hoặc điều chỉnh
dây điện một cách ngẫu nhiên trong
khi lắp đặt.
- Có nguy cơ điện giật hoặc hỏa hoạn.
Phải sử dụng ổ cắm có nối đất khi
dùng ổ cắm nối dài.
- Việc sử dụng ổ cắm không nối đất có
thể gây ra điện giật và thương tật.
6
Hướng dẫn sử dụng an toàn
Không được dùng sức gập dây điện
hoặc đặt vật nặng lên dây điện.
- Điều đó có thể gây ra hỏa hoạn hoặc
điện giật.
Không được lắp đặt máy lọc nước
trên một nơi không bằng phẳng.
- Nếu bộ lọc nước bị đổ, có thể xảy ra
thương tích hoặc hư hỏng tài sản.
Không được cắm vào rút ra liên tục.
- Có nguy cơ điện giật hoặc hỏa hoạn.
Điều này có thể dẫn đến sự cố sản
phẩm.
Các vấn đề liên quan đến nguồn điện
Lắp đặt
CẢNH BÁO
Không được sử dụng nhiều thiết bị
cùng lúc khi sử dụng ổ cắm nhiều
hốc.
- Có nguy cơ hỏa hoạn do nhiệt bất
thường.
Không được đặt thiết bị phát nhiệt,
máy sưởi điện, các sản phẩm phát
lửa, v.v. gần sản phẩm này.
- Có nguy cơ hỏa hoạn.
7
TIẾNG VIỆT
Hướng dẫn sử dụng an toàn
Không được lắp đặt sản phẩm ở nơi
khí dễ cháy có thể rò rỉ.
- Khí có thể rò rỉ quanh máy lọc nước và
có thể xảy ra cháy nổ.
Trong khi sử dụng
Khi sử dụng sản phẩm
CẢNH BÁO
Tránh ánh nắng trực tiếp hoặc
nguồn nhiệt, đặc biệt là hơi ẩm khi
lắp đặt.
- Hiệu quả làm lạnh có thể giảm và có
nguy cơ điện giật.
Không ai được tự ý tháo rời, sửa
chữa, và tân trang.
- Có nguy cơ hư hỏng, điện giật và hỏa
hoạn. Liên hệ Trung Tâm Bảo Trì nếu
cần sửa chữa.
Trong trường hợp không thể nối đất
để được nối đất riêng, không được
nối đất với một đường ống dẫn khí
hay vòi nước.
- Có nguy cơ nổ do khí hoặc điện giật.
Không được để nước tràn vào bên
trong máy lọc nước.
- Có nguy cơ điện giật hoặc hỏa hoạn.
Không được ngồi lên hoặc đặt vật
nặng lên sản phẩm.
- Có nguy cơ hư hỏng hoặc điện giật
cũng như thương tật.
8
Hướng dẫn sử dụng an toàn
CẢNH BÁO
Không được để vật lạ hoặc ngón tay
vào bên trong máy lọc nước khi máy
lọc nước đang hoạt động.
- Có nguy cơ bỏng và điện giật. (Cần
phải thận trọng, nhất là đối với trẻ em)
Vệ sinh sau khi đã rút phích cắm.
- Có nguy cơ điện giật hoặc hỏa hoạn.
Khi sử dụng sản phẩm
Không được phun thuốc diệt côn
trùng hoặc phun chất dễ cháy khi
máy đang vận hành.
- Việc đó có thể có hại cho sức khỏe
cũng như có thể gây ra sự cố sản phẩm
hoặc hỏa hoạn.
Không được để trẻ em bám vào sản
phẩm.
- Trẻ em có thể bị thương khi sản phẩm
đổ.
Không được thò chìa vặn hoặc đinh
ghim vào bên trong sản phẩm.
- Việc đó có thể gây ra điện giật.
9
TIẾNG VIỆT
45º
Hướng dẫn sử dụng an toàn
Các vấn đề liên quan đến nguồn điện
Khi lắp đặt
THẬN TRỌNG
Nếu dây nguồn bị hỏng hoặc ổ cắm
bị lỏng, không sử dụng chúng và liên
hệ với Trung tâm Dịch vụ.
- Việc này có thể gây ra điện giật, rò rỉ
điện hoặc cháy nổ.
Không được để sản phẩm nghiêng
quá 45 độ khi di chuyển.
- Có thể dẫn đến sự cố sản phẩm.
Khi dây nguồn bị hỏng, để tránh
nguy hiểm, dây nên được kỹ thuật
viên bảo dưỡng sửa chữa ngay.
- Nếu không, việc này có thể gây ra cháy
nổ, điện giật hoặc trục trặc.
Khi không sử dụng trong thời gian
dài, hãy khóa van cấp nước và rút
phích điện ra.
- Nước bên trong bồn nước lạnh/ nóng
có thể giảm chất lượng khi không sử
dụng trong thời gian dài, và do đó,
cũng đảm bảo đổ cạn bồn.
Là một sản phẩm dùng trong nhà,
hãy lắp đặt ở nơi sản phẩm có thể
tránh được ánh nắng trực tiếp và
tránh tuyết và mưa.
- Có thể dẫn đến sự cố sản phẩm.
10
Hướng dẫn sử dụng an toàn
THẬN TRỌNG
Khi lắp đặt
Nối với nguồn điện sau khi di chuyển
30 phút.
- Có thể dẫn đến sự cố sản phẩm.
Không được nối nguồn nước nóng
với sản phẩm.
- Có thể dẫn đến sự cố sản phẩm.
Hãy bảo đảm là bạn sử dụng ống
dây mới và các bộ phận để lắp đặt.
- Nếu bạn sử dụng các bộ phận đã dùng
rồi, nước có thể rò rỉ và sẽ dẫn đến
điện giật hoặc hư hỏng tài sản.
Mặt sau và các mặt bên của sản
phẩm cần cách tường trên 10cm để
khí lưu thông tốt.
- Có thể dẫn đến sự cố sản phẩm.
10Cm
10Cm
Sau khi lắp đặt, đảm bảo khớp ống
dây không bị rò rỉ.
(Nếu không, hãy mở chúng ra.)
- Nếu ốc vít bị lỏng, nước sẽ rò rỉ và có
thể xảy ra điện giật và hư hỏng tài sản.
11
TIẾNG VIỆT
Hướng dẫn sử dụng an toàn
Khi sử dụng sản phẩm
THẬN TRỌNG
Thay bộ lọc thường xuyên theo lịch
thay.
- Mùi vị của nước có thể thay đổi. Chu kỳ
bộ lọc khác nhau tùy mức sử dụng, địa
điểm, mùa, chất lượng nước, v.v.
Khi vệ sinh sản phẩm, không được
phun nước trực tiếp hoặc vệ sinh
bằng benzen, chất pha loãng sơn,
cồn, v.v., mà hãy sử dụng một tấm
vải mềm, khô.
Hãy sử dụng bộ lọc chuẩn của LG.
- Nếu sử dụng bộ lọc của công ty khác
hoặc sản phẩm phi chuẩn, có thể gây
ra hư hỏng hoặc chức năng lọc không
hoạt động tốt.
Sau khi lắp đặt, đảm bảo khớp ống
dây không bị rò rỉ.
- Có thể dẫn đến hư hỏng hoặc sự cố.
Không được nối nguồn nước nóng
với sản phẩm.
- Có thể dẫn đến sự cố sản phẩm.
Hãy uống nước đã lọc càng sớm
càng tốt để luôn có nguồn nước mới
chảy vào.
- Nếu nước được giữ trong thời gian dài,
nó có thể sản sinh vi khuẩn hoặc mùi vị
nước có thể thay đổi.
Đảm bảo sử dụng vật chứa dạng
tách để đựng nước nóng.
- Có nguy cơ bỏng.
Nếu có tiếng động lạ, mùi cháy,
hoặc khói phát ra từ máy lọc nước,
hãy ngay lập tức tắt máy lọc nước và
ngắt điện và sau đó gọi cho trung
tâm bảo trì.
- Có nguy cơ điện giật hoặc hỏa hoạn.
12
Bảng Điều Khiển
Cần Chạm Nước Nóng
Cần Chạm Nước Lạnh
Nắp Khay Nước
Khay nước
Nắp Bộ Lọc
Ống tháo nước nóng
Tên của từng bộ phận và chức năng
Cấu tạo máy
Nắp bộ phận phía trên
Nắp sau
Bộ phận ngưng tụ có dây
Dây nguồn
Ống tháo nước (Xanh)
Đầu vào nước máy (trắng)
Phụ kiện
Trước
Sau
Tài Liệu Hướng
Dẫn Sử Dụng
Ống Tháo
Nước
Thẻ Chăm Sóc
Khách Hàng
Hướng Dẫn Sử
Dụng
Tài Liệu Hướng
Dẫn Sử Dụng
Thẻ Chăm
Sóc Khách
Hàng
Hướng Dẫn
Sử Dụng
13
TIẾNG VIỆT
Quy trình lọc nước
Quy trình lọc
Lưu ý
Bộ lọc đóng vai trò rất quan trọng đối với máy lọc nước. Nếu không sử dụng
bộ lọc chính hãng, hoặc sử dụng bộ lọc cũ cho dù là chính hãng, việc này có
thể dẫn đến xuống cấp hiệu suất của máy.
Bước 1: Lọc cặn
Bước 2: Lọc than hoạt tính đầu tiên
Bước 4: Lọc than hoạt tính sau
Bước 3: Lọc nước thẩm thấu ngược
Quy trình này bảo vệ phần (hoặc vị trí) nơi nước tiếp xúc,
bằng cách lọc cặn không nhìn thấy được và các tạp chất.
Clo và hợp chất hữu cơ dễ bay hơi còn lại sẽ được loại
bỏ ở bộ lọc than hoạt tính đầu tiên này.
Mùi còn lại trong nước sẽ được lọc ở bước này,
và vị của nước sẽ được cải thiện.
Nước Đã Tháo
- Bạn có thể sử dụng nước còn thừa
sau lọc cho các hoạt động hàng
ngày như rửa chén, giặt quần áo, vệ
sinh, v.v.
- Vui lòng không sử dụng nước này
để uống và nấu ăn.
Các chất kim loại nặng, các chất ion hóa và vi sinh vật được
loại bỏ thông qua bộ lọc màng này.
Ở bước này, nước còn thừa chảy dọc theo ống tháo nước.
Bộ Lọc Cặn Bộ lọc than
hoạt tính đầu
tiên
Bộ lọc nước
thẩm thấu
ngược
Bộ lọc than
hoạt tính sau
14
Kiểm tra trước khi sử dụng
Đảm bảo kiểm tra trước khi sử dụng!
Mở van nước máy
Khi đèn chỉ báo của Màn Hình Hiển Thị tắt
Khi không sử dụng sản phẩm trong thời gian dài (ví dụ như 2~3 ngày)
Sau khi lắp đặt
Thay bộ lọc định kỳ
Cách tháo nước nóng
Sản phẩm sẽ hoạt động khi được cấp nước máy.
Khi đèn chỉ báo của Màn Hình Hiển Thị tắt, hãy kiểm tra xem có bị cúp điện hay không
hay có các nguyên nhân khác hay không.
Nếu nước đã được giữ trong bồn hoặc chưa được sử dụng trong thời gian dài, hãy tháo
hết nước.
Xả một lần nữa bằng nước mới lọc, sau đó hãy sử dụng.
Hãy bỏ nước đã giữ ở mức đầy ở bồn bên trong nhiều hơn một lần trước khi sử dụng.
Cần khoảng 3 giờ để nước được giữ ở mức đầy, nhưng thời gian này khác nhau tùy áp
suất nước.
Tránh quên thời điểm thay bộ lọc, vì bộ lọc cũ không thể hoạt động tốt.
Tháo nắp của ống tháo nước nóng ở mặt bên của sản phẩm ra, và nối với ống tháo
nước.
(Hãy cẩn thận để không bị nước nóng làm bỏng)
Lưu ý
Nếu không sử dụng sản phẩm trong
thời gian dài, hãy rút phích cắm và siết
van nước máy.
THẬN TRỌNG
Sản phẩm này chỉ sử dụng
220 V~ 50 Hz.
- Hãy sử dụng ổ cắm có nối đất khi
cắm điện.
- Cần có điện để vận hành máy lọc
nước.
15
TIẾNG VIỆT
Tên của từng bộ phận và chức năng
1
Chỉ báo Nhiệt Độ Nước Nóng
Chỉ báo này cho biết nhiệt độ của nước nóng bằng 3 mức.
* Chỉ báo này cho biết mức nhiệt độ nhưng bạn không thể điều chỉnh theo ý
muốn.
2
Nút Hot (Nóng)
Nút để sử dụng nước nóng.
3
Nút Energy saver (Tiết kiệm năng lượng)
Nút này cho phép tiết kiệm năng lượng bằng cách điều chỉnh nhiệt độ.
4
Đèn báo bộ lọc
Bộ phận này thông báo thời điểm cần thay bộ lọc.
(Màu xanh dương cho biết có thể sử dụng bộ lọc và màu Cam cho biết cần phải
thay bộ lọc.)
5
Nút Continuous (Liên tục)
Nút này cho phép nước chảy ra liên tục.(Nước chảy ra trong 30 giây)
6
Nút Cold (Lạnh)
Nút này để sử dụng nước lạnh.
7
Chỉ báo Nhiệt Dộ Nước Lạnh
Chỉ báo này cho biết nhiệt độ của nước lạnh bằng 3 mức.
Chỉ báo này cho biết mức nhiệt độ nhưng bạn không thể điều chỉnh theo ý muốn.
Các Tính Năng của Bảng Điều Khiển
16
Chức năng của bộ phận Điều khiển
Đèn báo bộ lọc (Đây không phải là một
nút)
Chỉ báo này thông báo thời điểm cần thay
bộ lọc.
Chỉ báo nhiệt độ nước nóng
(Đây không phải là một nút)
Chỉ báo này cho biết nhiệt độ của nước
nóng bằng 3 mức.
Chỉ báo nhiệt độ nước lạnh
(Đây không phải là một nút)
Chỉ báo này cho biết nhiệt độ của nước lạnh
bằng 3 mức.
Lưu ý
Khi bộ lọc có thể sử dụng được, nó sẽ sáng màu Xanh Dương, và khi đến lúc
cần thay bộ lọc, nó sẽ sáng màu Cam.
Lưu ý
Khi nhiệt độ nước nóng được cho biết bằng ba mức, mức 3 nóng hơn mức
khác.
(Nhiệt độ đã cho biết là nhiệt độ bên trong bình chứa, do đó nhiệt độ của
nước uống trên thực tế có thể khác.)
Lưu ý
Khi nhiệt độ nước lạnh được cho biết bằng ba mức, mức 3 lạnh hơn mức
khác.
(Nhiệt độ đã cho biết là nhiệt độ bên trong bình chứa, do đó nhiệt độ của
nước uống trên thực tế có thể khác.
Level1 Level2 Level3
Level1 Level2 Level3
17
TIẾNG VIỆT
Cách thao tác
Cách tắt chức năng nước nóng
Nhấn nút 'Hot' (nước nóng) và 'Energy saver'
cùng lúc trong 10 giây, sau đó chức năng nước
nóng sẽ bị tắt và đèn LED của nút 'Hot' (Nước
nóng) và bộ phận Chỉ báo nước nóng sẽ tắt.
Cách tắt chức năng nước lạnh
Nhấn nút 'Continuous' (Liên tục) và ‘Cold'
(nước lạnh) cùng lúc trong 10 giây, sau đó
chức năng nước lạnh sẽ bị tắt và đèn LED của
nút Nước lạnh và bộ phận Chỉ báo nước lạnh
sẽ tắt.
Cách sử dụng chức năng Tiết kiệm năng
lượng
Nếu nhấn nút 'Energy saver' (Tiết kiệm năng
lượng), đèn chỉ báo chế độ Tiết kiệm điện sẽ
bật và thời gian hoạt động của máy nước nóng
sẽ được giảm tự động, nhờ đó sẽ giảm lượng
tiêu thụ điện.
Lưu ý
Để sử dụng nước nóng lại, hãy nhấn nút 'Hot' (Nước nóng) và 'Energy saver'
cùng lúc trong 10 giây, sau đó chức năng Nước nóng sẽ được bật.
Lưu ý
Để sử dụng nước lạnh lại, hãy nhấn nút 'Cold' và 'Continuous' cùng lúc trong
10 giây, sau đó chức năng nước lạnh sẽ được bật.
Lưu ý
Nếu chọn chế độ 'Energy saving' (Tiết kiệm năng lượng), đèn ở nút 'Energy
saver' sẽ được bật.
Nếu hủy chế độ 'Energy saving', thì đèn ở nút 'Energy saver' sẽ được tắt.
Thời gian vận hành của máy nước nóng có thể giảm ở chế độ ngủ. Do đó,
nhiệt độ của nước nóng có thể giảm và đèn báo trên màn hình hiển thị nhiệt
độ nước nóng có thể thay đổi từ mức 3 xuống mức 2.
18
Cách sử dụng
Để uống nước lạnh
Nhấn nút "Cold" (Nước lạnh) và sau đó nhấn cần
chạm của nó hoặc chỉ cần nhấn cần chạm, sau đó
nước sẽ chảy ra.
Để uống nước nóng
Nhấn nút 'Hot' (Nước nóng) và sau đó
nhấn cần chạm của nó, sau đó nước
sẽ chảy ra. Chọn nước nóng bằng cách
nhấn nút 'Hot' (Nước nóng) và sau đó
nhấn cần chạm của nó bằng một cái
tách, sau đó nước sẽ chảy ra.
Để sử dụng nước liên tục
Nhấn nút 'Continuous' (Liên tục) và
sau đó nhấn cần chạm của nước lạnh
chỉ một lần, sau đó nước sẽ chảy ra
liên tục. Để ngừng sử dụng liên tục,
nhấn nút Continuous hoặc cần chạm
của nước lạnh một lần nữa, và nước
sẽ ngừng chảy.
* Nước chảy ra trong 30 giây khi sử
dụng chức năng Continuous.
Lưu ý
Nhấn phần trên của cần chạm để vận hành dễ dàng.
Nếu sử dụng tất cả nước lạnh và nóng, vui lòng chờ nước được giữ ở mức
đầy, quá trình này mất khoảng 3 giờ, nhưng thời gian này khác nhau tùy áp
suất nước.
Lưu ý
Để đảm bảo an toàn, chức năng Continuous chỉ khả dụng đối với nước lạnh.
Lưu ý
Để đảm bảo an toàn, phải luôn nhấn nút 'Hot' (Nước nóng) và sau đó nhấn cần chạm
của nó để nước nóng chảy ra.
Nếu cần Nước nước nóng nhấn mà không nhấn nút 'Hot' (Nước nóng), thì đèn chỉ báo
sẽ nhấp nháy.
Cần chạm sẽ hoạt động tốt hơn khi được nhấn ở phía bên trên.
Nếu không sử dụng sau khi nhấn nút 'Hot' (Nước nóng), thì đèn của nút 'Hot' (Nước
nóng) sẽ tắt trong 5 giây.
19
TIẾNG VIỆT
Cách lắp đặt
Để tối ưu hóa hiệu suất, hãy tham khảo ý kiến của kỹ thuật viên lắp đặt của công ty
để biết thông tin chi tiết.
Điện thế
Lắp máy lọc nước
* Có thể có một ít nước còn lại trong bộ lọc do quá trình kiểm tra xác nhận, điều này
không có nghĩa là sản phẩm đã qua sử dụng.
Kiểm tra điện thế trước khi sử dụng, sản phẩm này
chỉ dùng với 220 V~ 50 Hz.
Vui lòng lắp máy lọc nước tránh những nơi bên
dưới/trên các sản phẩm khác và cũng tránh hơi ẩm,
ánh sáng trực tiếp, bụi, và nước bắn tóe.
Nối với Nước máy. Đầu vào nước máy. Lắp đặt
Ống tháo nước với bộ phận chứa nước dùng để rửa
chén hoặc cho chảy xuống dưới bồn rửa.
Bộ phận nối đầu vào nước ban đầu (Trắng)
Ống tháo Nước cho bộ phận nước sinh hoạt
(Xanh dương)
THẬN TRỌNG
20
Cách lắp đặt
Vui lòng lắp đặt trên một nơi cách tường ít nhất
10cm và có bề mặt chắc chắn và bằng phẳng.
Sau khi lắp đặt, bạn phải bỏ nước ở mức đầu
nhiều hơn một lần trước khi sử dụng.
Di chuyển và lắp đặt
Đường ống nước bình thường
Nếu là vị trí mới lắp đặt hoặc di chuyển, hãy kết nối
nguồn điện 30 phút sau khi lắp đặt.
Phải nối với Ống Nước Bình Thường.
(Nếu nối với ống nước nóng, bộ lọc của máy lọc có
thể bị hỏng.)
Duy Trì Khoảng
Cách và Cân Bằng
Một lần sau
khi Lắp Đặt
30 phút
sau khi di
chuyển
Ống nước
bình thường
Nước
nóng
Trên 10cm
Trên 10cm
Lưu ý
Cần khoảng 3 giờ để nước được giữ ở mức đầy,
nhưng thời gian này khác nhau tùy áp suất nước.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35

LG WQD74RJ5P Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka