Gigabyte GS34WQC Používateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Používateľská príručka
MÀN HÌNH CHƠI GAME
SỔ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DÒNG GS
Bản quyền
© 2023 GIGA-BYTE TECHNOLOGY CO., LTD. Bảo lưu mọi quyền.
Các thương hiệu được đề cập trong hướng dẫn sử dụng này đã được đăng
ký hợp pháp cho chủ sở hữu tương ứng của chúng.
Miễn trừ trách nhiệm
Thông tin trong hướng dẫn sử dụng này được luật bản quyền bảo vệ và là
tài sản của GIGABYTE.
GIGABYTE có quyền thay đổi các thông số và tính năng trong hướng dẫn
sử dụng này mà không cần thông báo trước.
Không được phép mô phỏng, sao chép, dịch thuật, truyền tải hoặc công
bố hướng dẫn sử dụng này dưới bất kỳ dạng thức nào hoặc bằng bất
kỳ phương thức nào mà không có sự cho phép trước bằng văn bản của
GIGABYTE.
Để hỗ trợ sử dụng màn hình này, vui lòng đọc kỹ Hướng dẫn Sử dụng.
Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi tại:
https://www.gigabyte.com
Các thuật ngữ HDMI, Giao diện Đa phương tiện Độ nét Cao HDMI, Nhận
diện thương mại HDMI và Logo HDMI là các nhãn hiệu thương mại hoặc
nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc.
NỘI DUNG
GIỚI THIỆU 4
Thành phần Gói sản phẩm ..............................4
Tổng quan về Sản phẩm................................5
BẮT ĐẦU 6
Lắp chân đế màn hình .................................6
Điều chỉnh Góc xem ...................................8
Lắp đặt giá treo tường (Không bắt buộc) ...................9
SỬ DỤNG THIẾT BỊ10
Bật/Tắt nguồn .......................................10
Chọn Nguồn Đầu vào .................................11
VẬN HÀNH11
Menu Nhanh ........................................11
Hướng dẫn về các Phím chức năng......................13
PHỤ LỤC 22
Thông số kỹ thuật ....................................22
Danh sách Định thời được Hỗ trợ .......................23
Xử lý Sự cố.........................................24
Chăm sóc Cơ bản....................................24
Thông tin Dịch vụ GIGABYTE...........................24
THÔNG TIN AN TOÀN25
Khuyến cáo An toàn ..................................25
Lưu ý nguy cơ về sự ổn định ...........................26
Khuyến nghị Sử dụng Thoải mái cho Người dùng ...........26
THÔNG TIN QUY ĐỊNH 27
- 4 -
GIỚI THIỆU
Thành phần Gói sản phẩm
Hộp bao bì sản phẩm có chứa các bộ phận sau. Nếu thiếu bất kỳ bộ phận
nào, vui lòng liên hệ với đại lý tại địa phương của bạn.
Lưu ý: Vui lòng giữ lại hộp bao bì và vật liệu đóng gói để có thể vận chuyển
màn hình sau này.
Màn hình
Tờ hướng dẫn khởi
động nhanh
Cáp nguồn
Đế màn hình
Thẻ bảo hành
Cáp DP Vít
Chân đế
- 5 -
Tổng quan về Sản phẩm
Mặt sau
1Cổng HDMI (x2) 4Giắc cắm AC IN
2DisplayPort 5Nút điều khiển
3Giắc cắm tai nghe 6Khóa chống trộm
Kensington
Power LED
1 2 3
4
56
Power LED
1 2 3
4
56
Đèn LED nguồn
- 6 -
BẮT ĐẦU
Lắp chân đế màn hình
1. Đặt màn hình lên tấm xốp EPS phía dưới, mặt màn hình úp xuống.
2. Lắp giá đỡ vào chân đế và siết chặt bằng vít có tai vặn từ đáy chân đế.
3. Căn chỉnh giá đỡ màn hình thẳng hàng với lỗ ở vỏ sau và khóa nó vào
vỏ sau bằng 4 vít. Sau đó lắp đế vào chân đế.
- 7 -
4. Nâng màn hình lên vị trí thẳng đứng và đặt lên bàn. Có thể điều chỉnh
chiều cao màn hình sau khi tháo bộ phận như hình minh họa.
- 8 -
Điều chỉnh Góc xem
Điều chỉnh góc nghiêng
1. Đặt một tay lên chân đế để màn hình không bị lật trong khi điều chỉnh.
2. Đặt tay còn lại lên chính giữa phía trên màn hình và tác dụng lực về phía
trước hoặc phía sau để điều chỉnh góc theo góc xem mong muốn (-5°
đến 20°).
Điều chỉnh hướng màn hình
Nâng màn hình lên độ cao tối đa (100 mm).
- 9 -
Lắp đặt giá treo tường (Không bắt buộc)
Chỉ sử dụng bộ giá treo tường tuân thủ kích thước 100 x 100 mm. Lắp đặt
giá treo tường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
1. Đặt màn hình úp xuống với miếng xốp bảo vệ hoặc miếng vải không gây
mài mòn lót bên dưới.
2. Căn chỉnh các lỗ lắp đặt giá đỡ treo tường thẳng hàng với các lỗ vít ở
mặt sau màn hình.
3. Sử dụng các vít để siết chặt giá treo tường.
Lưu ý: Để gắn màn hình lên tường, hãy tham khảo hướng dẫn lắp đặt trong
bộ giá treo tường.
Có thể gắn phần trên màn hình lên tường, giá đỡ kiểu xoay hoặc các loại giá đỡ
khác. Màn hình này hỗ trợ các lỗ gắn vít 100 mm tuân thủ tiêu chuẩn công nghiệp
VESA. Để lắp đặt bất kỳ giá đỡ nào của bên thứ ba cho màn hình, cần phải có bốn
vít 4 mm với khoảng cách 0,7 mm và chiều dài 10 mm. Nếu sử dụng bất kỳ loại vít
nào dài hơn, màn hình có thể bị hỏng. Kiểm tra xem giá đỡ do nhà sản xuất cung
cấp có tuân thủ tiêu chuẩn VESA và có thể hỗ trợ thân màn hình hay không. Hãy sử
dụng cáp nguồn và cáp video được gắn kèm theo màn hình để đảm bảo hiệu suất tối
ưu.
100 mm
100 mm
100 mm
100 mm
- 10 -
SỬ DỤNG THIẾT BỊ
Bật/Tắt nguồn
Bật nguồn
1. Cắm một đầu cáp nguồn này vào giắc cắm AC IN ở phía sau màn hình.
2. Cắm đầu cáp nguồn còn lại vào ổ cắm điện.
3. Bấm nút Điều khiển để bật màn hình. Đèn LED nguồn sẽ bật sáng màu
trắng, cho biết màn hình đã sẵn sàng để sử dụng.
Lưu ý: Nếu đèn LED nguồn không sáng ngay cả sau khi bật màn hình, hãy
kiểm tra cài đặt đèn LED trong menu Settings (Cài đặt) Tham khảo trang 20.
Tắt nguồn
Bấm nút Điều khiển trong 2 giây để tắt màn hình.
Lưu ý: Khi menu Chính xuất hiện trên màn hình, bạn cũng có thể tắt màn
hình bằng cách di chuyển nút Điều khiển xuống dưới ( ). Tham khảo trang
13.
- 11 -
Chọn Nguồn Đầu vào
1. Di chuyển nút Điều khiển sang phải
( ) để vào menu Input.
2. Di chuyển nút Điều khiển vào giữa
( ) để chọn nguồn tín hiệu vào
mong muốn. Sau đó bấm nút Điều
khiển để xác nhận.
VẬN HÀNH
Menu Nhanh
Phím tắt
Theo mặc định, nút Điều khiển được gán một chức năng cụ thể.
Lưu ý: Để thay đổi chức năng của phím tắt đã thiết lập sẵn, hãy tham khảo
mục “Quick Switch” ở trang 20.
Để truy cập chức năng của phím tắt, hãy thực hiện như sau:
Di chuyển nút Điều khiển lên ( ) để vào menu Black Equalizer.
Di chuyển nút Điều khiển lên/xuống
( ) để điều chỉnh thiết lập và bấm
nút Điều khiển để xác nhận.
ExitSelect
Input
HDMI 1
HDMI 2
DisplayPort
ExitAdjust
10
Black Equalizer
- 12 -
Di chuyển nút Điều khiển xuống ( ) để vào menu Picture Mode.
Di chuyển nút Điều khiển vào giữa
( ) để chọn tùy chọn mong muốn và
nhấn nút Điều khiển để xác nhận.
Di chuyển nút Điều khiển sang trái ( ) để vào menu Crosshair.
Di chuyển nút Điều khiển lên/xuống
( ) để chọn tùy chọn mong muốn và
nhấn nút Điều khiển để xác nhận.
Di chuyển nút Điều khiển sang phải ( ) để vào menu Input. Tham khảo
phần “Chọn Nguồn Đầu vào”.
Lưu ý: Để đóng menu, di chuyển nút Điều khiển sang trái ( ).
Picture Mode
Standard
Gaming
Movie
Reader
sRGB
Custom
ECO
ExitSelect
Crosshair
OFF
Style 1
Style 2
Style 3
Style 4
ExitSelect
- 13 -
Hướng dẫn về các Phím chức năng
Bấm nút Điều khiển để hiển thị menu Chính.
Game Assist
Khi menu Chính xuất hiện trên màn hình, di chuyển nút Điều khiển
sang phải ( ) để vào menu Game Assist.
Sau đó sử dụng nút Điều khiển để chọn chức năng mong muốn và cấu
hình các thiết lập liên quan.
EXIT
SETTING
POWER OFF
GAME ASSISTCROSSHAIR
Hỗ trợ chơi GameVạch chữ thập
Thoát
Thiết lập
Tắt nguồn
Game INFO Gaming Timer
Refresh Rate
Info Location
ExitSelect
Game Assist
- 14 -
Game INFO: Định cấu hình các thiết lập liên quan đến trò chơi FPS
(Bắn súng góc nhìn người thứ nhất).
Chọn Gaming Timer để chọn chế độ đồng hồ đếm ngược. Để tắt
chức năng này, đặt thiết lập thành OFF.
Chọn Refresh Rate để bật/tắt cài đặt tốc độ làm mới theo thời gian
thực.
Chọn Info Location để chỉ định vị trí của thông tin cần hiển thị trên
màn hình.
60


Exit
Move/Adjust
Enter/Conrm
Button Guide
Định cấu hình Thiết lập Thiết bị
Khi menu Chính xuất hiện trên màn hình, di chuyển nút Điều khiển lên
trên ( ) để vào menu Thiết lập.
Lưu ý: Sử dụng nút Điều khiển để điều hướng trong menu và thực hiện
các điều chỉnh.
Exit
Move/Adjust
Enter/Confirm
Hướng dẫn Sử dụng Nút
- 15 -
Gaming
Định cấu hình các thiết lập liên quan đến trò chơi.
Tính năng Mô tả
Aim Stabilizer Khi được bật, tính năng này sẽ giảm độ mờ do chuyển
động trong các trò chơi có tốc độ di chuyển nhanh.
Lưu ý: Tính năng này không khả dụng trong các điều kiện
sau:
-khi thiết lập tần số thấp hơn 100Hz.
-khi bật tính năng FreeSync Premium.
Black Equalizer Điều chỉnh độ sáng của những khu vực tối.
Super
Resolution
Tăng độ sắc nét của các hình ảnh có độ phân giải
thấp.
Display Mode Chọn tỉ lệ khung hình của màn hình.
Full: Định kích cỡ để hình ảnh đầu vào lấp đầy màn hình.
Aspect: Hiển thị hình ảnh đầu vào với mức độ lấp đầy
màn hình ở mức lớn nhất có thể mà không gây biến dạng
hình học.
Lưu ý: Tùy chọn này không tương thích với các chức năng
FreeSync Premium và PIP/PBP.
Overdrive Cải thiện thời gian phản hồi của màn hình LCD.
FreeSync
Premium
Khi được bật, tính năng này sẽ loại bỏ hiện tượng gián
đoạn và xé màn hình khi chơi game.
Picture Mode: Standard
Gaming
Picture
Display
PIP/PBP
System
Language
Reset All
Resolution
2560x1440
Black
Equalizer
10
Aim Stabilizer
OFF
FreeSync Premium
ON
Overdrive
OFF
Refresh Rate
60 Hz
Aim Stabilizer
Black Equalizer
Super Resolution
Display Mode
Overdrive
FreeSync Premium
Exit
Move/Adjust
Enter/Confirm
10
Picture Mode: Standard
- 16 -
Picture
Định cấu hình các thiết lập liên quan đến hình ảnh.
Tính năng Mô tả
Standard Để chỉnh sửa tài liệu hoặc duyệt trang web.
Gaming Để chơi game.
Movie Để xem phim.
Reader Để xem tài liệu.
sRGB Để xem ảnh và đồ họa trên máy tính.
Custom Thiết lập chế độ ảnh tùy chỉnh.
ECO Dành cho chế độ tiết kiệm điện.
Lưu ý: “Picture Mode: Standard”, “Low Blue Light: Mức 10” cài đặt tối ưu
hóa theo Chứng nhận Ánh sáng Xanh Thấp của TÜV.
Picture Mode: Standard
Gaming
Picture
Display
PIP/PBP
System
Language
Reset All
SDR Brightness
50
Contrast
50
Color Temperature
Normal
Sharpness
5
Gamma
Gamma 3
Standard
Gaming
Movie
Reader
sRGB
Custom
ECO
Brightness
Contrast
Color Vibrance
Sharpness
Gamma
Color Temperature
Low Blue Light
DCR
Exit
Move/Adjust
Enter/Confirm
85
Picture Mode: Standard
- 17 -
Display
Định cấu hình các thiết lập liên quan đến màn hình hiển thị.
Tính năng Mô tả
Input Chọn nguồn đầu vào.
Overclock Chọn ON/OFF.
RGB Range Chọn một thiết lập phạm vi RGB thích hợp hoặc để
màn hình tự động phát hiện.
Lưu ý: Tùy chọn này chỉ khả dụng đối với đầu vào HDMI.
Overscan Khi được bật, tính năng này sẽ phóng to hình ảnh đầu
vào một chút để ẩn các cạnh ngoài cùng của hình ảnh.
Picture Mode: Standard
Gaming
Picture
Display
PIP/PBP
System
Language
Reset All
SDR Brightness
50
Contrast
50
Color Temperature
Normal
Sharpness
5
Gamma
Gamma 3
Input
Overclock
RGB Range
Overscan
HDMI 1
HDMI 2
DisplayPort
Exit
Move/Adjust
Enter/Confirm
Picture Mode: Standard
- 18 -
PIP/PBP
Định cấu hình các cài đặt liên quan đến nhiều hình ảnh.
Tính năng Mô tả
OFF Tắt chức năng PIP/PBP.
PIP Chia màn hình thành hai phần (cửa sổ chính và cửa sổ
chèn thêm)
Signal source: Thay đổi nguồn đầu vào của cửa sổ chèn
thêm.
PIP size: Điều chỉnh kích cỡ cửa sổ chèn thêm.
Position: Di chuyển cửa sổ chèn thêm đến vị trí khác.
Display switch: Chuyển đổi giữa hai cửa sổ.
Audio switch: Chọn nguồn âm thanh mong muốn.
PBP Hiển thị màn hình phân chia 1x1 (với các cửa sổ bên
trái và phải).
Signal source: Thay đổi nguồn đầu vào của cửa sổ bên
phải.
PBP size: Điều chỉnh kích cỡ cửa sổ.
Display switch: Chuyển đổi giữa hai cửa sổ.
Audio switch: Chọn nguồn âm thanh mong muốn.
Lưu ý: PIP/PBP không tương thích với các chức năng HDR FreeSync
Premium.
Picture Mode: Standard
Gaming
Picture
Display
PIP/PBP
System
Language
Reset All
SDR Brightness
50
Contrast
50
Color Temperature
Normal
Sharpness
5
Gamma
Gamma 3
OFF
PIP
PBP
Exit
Move/Adjust
Enter/Confirm
Picture Mode: Standard
- 19 -
System
Định cấu hình các thiết lập liên quan đến hệ thống.
Tính năng Mô tả
Audio Thiết lập các cài đặt tai nghe.
Volume: Điều chỉnh mức âm lượng.
Mute: Bật/Tắt chức năng tắt âm.
OSD Settings Định cấu hình các thiết lập liên quan đến menu hiển thị
trên màn hình (OSD).
Display Time: Thiết lập thời gian menu OSD xuất hiện
trên màn hình.
OSD Transparency: Điều chỉnh độ trong suốt của menu
OSD.
OSD Lock: Khi bật tính năng này, người dùng không thể
điều chỉnh OSD.
Lưu ý: Để tắt tính năng khóa OSD, hãy nhấm phím Điều
khiển. Khi thông báo này xuất hiện trên màn hình, hãy chọn
Yes để xác nhận.
Picture Mode: Standard
Gaming
Picture
Display
PIP/PBP
System
Language
Reset All
SDR Brightness
50
Contrast
50
Color Temperature
Normal
Sharpness
5
Gamma
Gamma 3
Audio
OSD Settings
Quick Switch
Other Settings
Volume
Mute
Exit
Move/Adjust
Enter/Confirm
Picture Mode: Standard
The button is locked,
confirm to unlock OSD.
No Yes
- 20 -
Tính năng Mô tả
Quick Switch Gán chức năng của các phím tắt.
Các lựa chọn có sẵn: Aim Stabilizer,, Black Equalizer,
Crosshair, Low Blue Light, Volume, Input, Contrast,
Brightness và Picture Mode.
Thiết lập mặc định của các phím tắt như sau:
ÖLên ( ): Black Equalizer
ÖXuống ( ): Picture Mode
ÖSang phải ( ): Input
ÖSang trái ( ): Crosshair
Other Settings Resolution Notice: Khi bật chức năng này, thông báo độ
phân giải hiện hành sẽ hiển thị trên màn hình khi màn
hình chuyển sang nguồn tín hiệu vào khác.
Input Auto Switch: Khi được bật, tính năng này sẽ tự động
chuyển sang một nguồn đầu vào khả dụng.
Auto Power Off: Khi tính năng này được bật, màn hình sẽ
tự động tắt sau một khoảng thời gian nhất định.
LED Indicator: Theo mặc định, đèn báo LED được đặt
sang Always ON.
ÖAlways OFF: Tắt Đèn LED nguồn.
ÖAlways ON: Đèn LED nguồn bật sáng màu trắng trong khi
hoạt động và sáng ngắt quãng sau mỗi 1 giây ở chế độ
chờ.
ÖStandby ON: Đèn LED nguồn tắt trong khi hoạt động và
sáng ngắt quãng sau mỗi 1 giây ở chế độ chờ.
(Lưu ý: Đèn LED nguồn sẽ sáng trong 1 phút sau khi
khởi động lại màn hình ở chế độ Chờ BẬT.)
Quick Boot: Khi bật chức năng này, nó có phần cải thiện
tốc độ khởi động màn hình.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32

Gigabyte GS34WQC Používateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Používateľská príručka

V iných jazykoch