Dell E1913 Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Màn Hình Dell™E1913S/E1913/E2213 Monitor
Thông tin trong tài liu này có th thay đổi mà không cn thông báo.
© 2012 - 2014 Dell Inc. Bo lưu mi bn quyn.
Nghiêm cm sao chép các tài liu này dưới mi hình thc nếu không có văn bn cho phép ca Dell Inc.
Các thương hiu dùng trong tài liu này: Dell và logo DELL là thương hiu ca Dell Inc; Microsoft Windows là thương hiu hoc thương hiu đã đăng ký ca Microsoft Corporation ti M
và/hoc các quc gia khác, Intel thương hiu đã đăng ký ca Intel Corporation ti M và các quc gia khác; ATI là thương hiu ca Advanced Micro Devices, Inc. đã xác nhn sn phm này tuân
th các hướng dn hiu qu năng lượng ENERGY STAR.
Các thương hiu và nhãn hiu khác có th được s dng trong tài liu này để đề cp đến nhng cơ quan xác nhn nhãn hiu và tên sn phm ca h. Dell Inc. khước t bt c quyn s hu nào
đối vi các thương hiu và nhãn hiu ngoi tr các thương hiu và nhãn hiu ca chính chúng tôi.
Mu màn hình E1913Sf/E1913Sc/E1913c/E2213c
Tháng 11/2014 Sa đổi A04
Hướng Dn S Dng
Cài
đặt độ phân gii màn hình
Hướng Dn S Dng Màn Hình Dell™ E1913S/E1913/E2213
Lưu ý, Chú ý và Cnh báo
Các thông tin trong tài liu này có th thay đổi mà không cn thông báo.
© 2012 - 2014 Dell Inc. Bo lưu mi bn quyn.
Nghiêm cm sao chép các tài liu này dưới mi hình thc nếu không có văn bn cho phép ca Dell Inc.
Các thương hiu dùng trong tài liu này: Dell và logo DELL là thương hiu ca Dell Inc; Microsoft Windows là thương hiu hoc thương hiu đã đăng ký ca Microsoft Corporation ti M
và/hoc các quc gia khác, Intel thương hiu đã đăng ký ca Intel Corporation ti M và các quc gia khác; ATI là thương hiu ca Advanced Micro Devices, Inc. ENERGY STAR là thương hiu đã
đăng ký ca Cơ quan bo v môi trường Hoa K. Là đối tác ENERGY STAR, chúng tôi xác nhn sn phm này đáp ng các hướng dn ca ENERGY STAR v hiu qu năng lượng.
Các thương hiu và nhãn hiu khác có th được s dng trong tài liu này để đề cp đến nhng cơ quan xác nhn nhãn hiu và tên sn phm ca h. Dell Inc. khước t bt c quyn s hu nào
đối vi các thương hiu và nhãn hiu ngoi tr các thương hiu và nhãn hiu ca chính chúng tôi.
Mu màn hình E1913Sf/E1913Sc/E1913c/E2213c
Tháng 11/2014 Sa đổi A04
Gii thiu màn hình
Lp đặt màn hình
S
dng màn hình
Khc phc s c
Ph lc
LƯU Ý: LƯU Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn s dng máy tính hiu qu hơn.
CHÚ Ý: CHÚ Ý cho biết thit hi tim n đối vi phn cng hoc mt d liu nếu bn không thc hin theo các hướng dn.
CNH BÁO: CNH BÁO cho biết nguy cơ gây thit hi tài sn, tn thương cơ th hoc chết người.
Tr v trang Ni dung
Gii thiu màn hình
Hướng Dn S Dng Màn Hình Dell E1913S/E1913/E2213
Ph kin đóng gói
Màn hình ca bn được gi kèm các ph kin như lit kê dưới đây. Đảm bo bn đã nhn tt c các ph kin và liên h vi Dell nếu thiết bt k ph kin nào.
Ph kin đóng gói
Tính năng sn phm
Nhn biết các b phn và nút điu khin
Thông s k thut màn hình
Tính năng Cm Là Chy
Chính sách cht lượng và đim nh màn hình LCD
Hướng dn bo dưỡng
LƯU Ý:Mt s ph kin có th tùy chn và không được gi kèm theo màn hình ca bn. Mt s tính năng hoc phương tin có th không có sn
mt s quc gia.
Màn hình
Giá đỡ
Chân đế
p đin (khác nhau mi quc gia)
p VGA
p DVI Ch đóng gói cho mu E1913 và E2213
Hướng dn Thông tin Sn phm và An toàn
S tay hướng dn cài đặt nhanh
Báo cáo hiu chnh gc
Đĩa driver và tài liu hướng dn
Tính năng sn phm
Màn hình phng Dell E1913S/E1913/E2213 có mt ma trn hot động, bóng bán dn màng mng (TFT), màn hình tinh th lng (LCD)đèn nn LED. Các tính năng
ca màn hình bao gm:
E1913S: Hin th vùng xem 48,3 cm (19,0 inch) (đo theo đường chéo). Độ phân gii 1280 x 1024 vi kh năng h tr toàn màn hình cho độ phân gii thp hơn.
E1913: Hin th vùng xem 48,3 cm (19,0 inch) (đo theo đường chéo). Độ phân gii 1440 x 900 vi kh năng h tr toàn màn hình cho độ phân gii thp hơn.
E2213: Hin th vùng xem 55,9 cm (22,0 inch) (đo theo đường chéo). Độ phân gii 1680 x 1050 vi kh năng h tr toàn màn hình cho độ phân gii thp hơn.
Kh năng điu chnh độ nghiêng.
B đỡ ri và các l lp đặt 100 mm theo Hip Hi Tiêu Chun Đin T Video (VESA) giúp mang li các gii pháp lp đặt linh động.
Có sn tính năng Cm Là Chy (Plug and play) nếu được h tr bi h thng ca bn.
Điu chnh menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để dng cài đặt và ti ưu hóa màn hình.
Đĩa phn mm và tài liu cha mt file thông tin (INF), File tương thích màu sc hình nh và tài liu sn phm.
Bao gm phn mm Qun lý màn hình Dell (trên đĩa CD kèm theo màn hình).
Khe khóa an toàn.
Kh năng qun lý tài sn.
Tuân th chương trình ENERGY STAR.
Tuân th dch v EPEAT Vàng.
Tuân th tiêu chun RoHS.
Đã kh halogen
Màn hình được chng nhn TCO.
Nhn biết các b phn và nút điu khin
Mt trước
Nhãn Mô t
1
Nút chc năng (Để biết thêm thông tin, xem S dng màn
hình)
2 Nút bt/tt ngun (kèm theo đèn báo LED)
Mt sau
Nhãn Mô t S dng
1
Các l lp đặt theo chun VESA
(100 mm x 100 mm - phía sau np đậy
VESA đã lp)
Lp màn hình lên tường bng b giá treo tường tương thích chun VESA
(100 mm x 100 mm).
2 Nhãn công sut Lit kê các thông s chp nhn theo quy định.
3 Nhãn s sê ri mã vch Tham kho nhãn này nếu bn cn liên h vi Dell để được h tr k thut.
4 Khe cm khóa bo mt Gi cht màn hình bng cáp khóa bo mt.
Mt bên
Mt phi
5 Giá lp h thng loa thanh Dell Gn h thng loa thanh Dell tùy chn.
Mt dưới
E1913/E2213:
E1913S:
Nhãn Mô t S dng
1 Nhãn công sut Lit kê các thông s chp nhn theo quy định.
2 Đầu cm cáp ngun AC Cm cáp ngun.
3 Đầu cm cáp VGA Để cm máy tính vào màn hình bng cáp VGA.
4 Nhãn công sut Lit kê các thông s chp nhn theo quy định.
Nhãn Mô t S dng
1 Nhãn công sut Lit kê các thông s chp nhn theo quy định.
2 Đầu cm cáp ngun AC Cm cáp ngun.
3 Đầu cm DVI Để cm máy tính vào màn hình bng cáp DVI.
4 Đầu cm cáp VGA Để cm máy tính vào màn hình bng cáp VGA.
5 Nhãn công sut Lit kê các thông s chp nhn theo quy định.
Thông s k thut màn hình
Các phn sau đây cung cp cho bn thông tin v nhiu chế độ qun lý ngun đin và cách thc gán chu cm khác nhau cho nhng đầu cm khác nhau trên màn
hình.
Chế độ qun lý ngun
Nếu bn đã cài đặt card màn hình hay phn mm tuân th chun DPM™ VESA vào máy tính, màn hình s t động gim mc tiêu th đin khi không s dng. Chc
năng này được gi là Chế độ tiết kim đin*. Nếu máy tính phát hin đầu vào t bàn phím, chut hoc các thiết b đầu vào khác, màn hình s t hot động tr li.
Bng sau đây cho biết mc tiêu th
đin và cách truyn tín hiu ca tính năng tiết kim đin t động này:
E1913S:
E1913:
E2213:
Menu OSD ch hot động chế độ hot động bình thường. Khi nhn bt c nút nào chế độ Tt hot động, mt trong các thông báo sau đây s hin th:
Chế độ VESA Đồng b ngang Đồng b dc Video Đèn báo ngun
Mc tiêu th đin
Hot động bình thường Hot động Hot động Hot động Blue
23 W (ti đa)**
15 W (chun)
Chế độ tt hot động
Không hot
động
Không hot
động
Trng Amber Dưới 0,5 W
Tt - - - Tt Dưới 0,5 W
Chế độ VESA Đồng b ngangĐồng b dc Video Đèn báo ngun
Mc tiêu th đin
Hot động bình thường Hot động Hot động Hot động Blue
23 W (ti đa)**
15 W (chun)
Chế độ tt hot động
Không hot
động
Không hot
động
Trng Amber Dưới 0,5 W
Tt - - - Tt Dưới 0,5 W
Chế độ VESA Đồng b ngangĐồng b dc Video Đèn báo ngun
Mc tiêu th đin
Hot động bình thường Hot động Hot động Hot động Blue
24 W (ti đa)**
18 W (chun)
Chế độ tt hot động
Không hot
động
Không hot
động
Trng Amber Dưới 0,5 W
Tt - - - Tt Dưới 0,5 W
Kích hot máy tính và màn hình để truy cp menu OSD.
LƯU Ý: Màn hình Dell E1913S/E1913/E2213 tuân th chương trình ENERGY STAR
®
.
* Bn ch có th đạt được mc tiêu th đin bng 0 chế độ TT bng cách rút cáp ngun ra khi màn hình.
** Mc tiêu th đin ti đa khi độ sáng, loa thanh Dell và USB hot động mc ti đa.
Cách gán chu cm
Đầu cm D-Sub 15 chu
S chu cm 15-Mt đầu cm màn hình 24 chu
1 Video-Đỏ
2 Video-Xanh lc
3 Video-Xanh lam
4 GND (Tiếp đất)
5 T kim tra
6 GND-Đỏ
7 GND-Xanh lc
8 GND-Xanh lam
9 DDC (kênh d liu màn hình) +5 V
10 GND-đồng b
11 GND (Tiếp đất)
12 D liu DDC
13 Đồng b ngang
14 Đồng b dc
15 Đồng h DDC
Đầu cm DVI
S chu cm 24-Mt đầu cm màn hình 24 chu
1 Công tc TMDS RX2-
2 Công tc TMDS RX2+
3 Ni đất TMDS
4 Không có kết ni
5 Không có kết ni
6 Đồng h DDC
7 D liu DDC
8 Không có kết ni
9 Công tc TMDS RX1-
10 Công tc TMDS RX1+
11 Ni đất TMDS
12 Không có kết ni
13 Không có kết ni
14 Ngun đin +5V
15 T kim tra
16 Phát hin cm nóng
17 Công tc TMDS RX0-
18 Công tc TMDS RX0+
19 Ni đất TMDS
20 Không có kết ni
Tính năng Cm Là Chy
Bn có th lp đặt màn hình vào bt k h thng nào tương thích vi chun Cm Là Chy. Màn hình t động cung cp cho máy tính D Liu Nhn Dng Màn Hình M
Rng (EDID) liên quan qua các giao thc Kênh D Liu Hin Th (DDC) để h thng có th t định cu hình và ti ưu hóa các cài đặt màn hình. Hu hết các cài đặt
màn hình đều là t động. Bn có th chn các cài đặt khác nhau nếu cn thi
ết.
Thông s k thut màn hình phng
21 Không có kết ni
22 Ni đất TMDS
23 Đồng h TMDS+
24 Đồng h TMDS-
Mu E1913S E1913 E2213
Loi màn hình
Màn hình LCD TFT ma trn ch
động
Màn hình LCD TFT ma trn ch
động
Màn hình LCD TFT ma trn ch
động
Loi bng điu khin TN TN Chuyn trong bng mch AH
Kích thước màn hình
483,0 mm (c hình có th xem
góc chéo 19,0 inch)
483,0 mm (c hình có th xem
góc chéo 19,0 inch)
559,0 mm (c hình có th xem
góc chéo 22 inch)
Vùng hin th cài
sn:
Ngang
Dc
376,3 mm (14,81 inch)
301.1 mm (11.85 inch)
408,2 mm (16,07 inch)
255.2 mm (10.05 inch)
473.8 mm (18.65 inch)
296.1 mm (11.66 inch)
Khong cách gia
các đim nh
0,294 mm 0,284 mm 0,282 mm
Góc xem
Chun (dc) 170°
Chun (ngang) 160°
Chun (dc) 170°
Chun (ngang) 160°
Chun (dc) 170°
Chun (ngang) 160°
Công sut độ sáng 250 cd/m² (chun) 250 cd/m² (chun) 250 cd/m² (chun)
T l tương phn 1000:1 (chun) 1000:1 (chun) 1000:1 (chun)
Lp ph b mt Chng chói vi lp ph cng 3H Chng chói vi lp ph cng 3H Chng chói vi lp ph cng 3H
Đèn nn H thng đèn LED vin H thng đèn LED vin H thng đèn LED vin
D trên s ước lượng.
* Gam màu E1913S/E1913/E2213 (chun) da trên các tiêu chun th nghim CIE1976 (83 %) và CIE1931 (72 %) .
Thông s k thut Độ phân gii
Thông s k thut Đin
Chế độ hin th cài sn
Thi gian đáp ng Chun 5 mili giây (đen sang trng) Chun 5 mili giây (đen sang trng) Chun 5 mili giây (đen sang trng)
Độ sâu màu 16,7 triu màu 16,7 triu màu 16,7 triu màu
Gam màu 83% 83% 83%
Mu E1913S E1913 E2213
Di quét ngang 30 kHz - 81 kHz (t động) 30 kHz - 83 kHz (t động) 30 kHz - 83 kHz (t động)
Di quét dc 56 Hz - 76 Hz (t động) 56 Hz - 76 Hz (t động) 56 Hz - 75 Hz (t động)
Độ phân gii cài
sn ti đa
1280 x 1024 tn s 60 Hz 1440 x 900 tn s 60 Hz 1680 x 1050 tn s 60 Hz
Mu E1913S/E1913/E2213
Tín hiu đầu vào video
RGB tương t: 0,7 vôn ± 5 %, tr kháng đầu vào 75 ohm
DVI-D Tc độ d liu ti đa liên kết đơn gm thi gian gián tiếp 8b/10b là 4,95 Gbit/giây @ 165
MHz da trên bn cp TMDS, tr kháng đầu vào 100 ohm. (Ch áp dng cho mu E1913 và
E2213)
Tín hiu đầu vào đồng b Đồng b ngang và dc riêng r, mc TTL vô cc, SOG (ĐỒNG B tng hp màu xanh lc)
Đin áp/tn s/dòng đin đầu vào AC 100 VAC - 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz + 3 Hz / 1,5 A (chun)
Dòng đin khi động
120 V: 30 A (ti đa)
240 V: 680 A (ti đa)
Bng sau đây lit kê các chế độ cài sn mà theo đó Dell đảm bo c hình và cách định tâm:
E1913S:
E1913:
Chế độ hin th
Tn s quét ngang
(kHz)
Tn s quét dc (Hz) Đồng h đim nh
(MHz)
Cc đồng b (Ngang/Dc)
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
Chế độ hin th
Tn s quét ngang
(kHz)
Tn s quét dc (Hz) Đồng h đim nh
(MHz)
Cc đồng b (Ngang/Dc)
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 800 49,7 59,8 83,5 -/+
E2213:
Đặc đim Vt lý
VESA, 1440 x 900 55,9 59,9 106,5 -/+
VESA, 1440 x 900 70,6 75,0 136,8 -/+
Chế độ hin th
Tn s quét ngang
(kHz)
Tn s quét dc (Hz) Đồng h đim nh
(MHz)
Cc đồng b (Ngang/Dc)
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1680 x 1050 65,3 60,0 146,3 -/+
Mu E1913S E1913 E2213
Loi đầu cm
Cc nh D (D-Sub) 15 chu (Đầu cm xanh
lam)
Cc nh D (D-Sub) 15 chu (Đầu cm xanh
lam)
Đầu cm trng DVI-D
Cc nh D (D-Sub) 15 chu (Đầu cm xanh
lam)
Đầu cm trng DVI-D
Loi cáp tín hiu
Analog: Có th tháo ri, D-Sub, 15 chân
cm, vn chuyn kèm theo màn hình
Analog: Có th tháo ri, D-Sub, 15 chân
cm, vn chuyn kèm theo màn hình
DVI-D: Có th tháo ri, DVI-D, các chân
cm chc (tùy chn)
Analog: Có th tháo ri, D-Sub, 15 chân
cm, vn chuyn kèm theo màn hình
DVI-D: Có th tháo ri, DVI-D, các chân cm
chc (tùy chn)
Kích thước (có giá đỡ)
Chiu cao 408,6 mm (16,09 inch) 372,8 mm (14,68 inch) 414,2 mm (16,31 inch)
Đặc đim Môi trường
Chiu rng 411,9 mm (16,22 inch) 443,8 mm (17,47 inch) 510,4 mm (20,09 inch)
Độ dày 163,5 mm (6,44 inch) 163,5 mm (6,44 inch) 180,1 mm (7,09 inch)
Kích thước (không có giá đỡ)
Chiu cao 336,7 mm (13,26 inch) 290,8 mm (11,45 inch) 332,7 mm (13,10 inch)
Chiu rng 411,9 mm (16,22 inch) 443,8 mm (17,47 inch) 510,4 mm (20,09 inch)
Độ dày 52,0 mm (2,05 inch) 52,0 mm (2,05 inch) 52,0 mm (2,05 inch)
Kích thước giá đỡ
Chiu cao 141,4 mm (5,57 inch) 141,4 mm (5,57 inch) 169,6mm (6,68 inch)
Chiu rng 236,0 mm (9,29 inch) 236,0 mm (9,29 inch) 255,0 mm (10,04 inch)
Độ dày 163,5 mm (6,44 inch) 163,5 mm (6,44 inch) 180,1 mm (7,09 inch)
Trng lượng
Trng lượng có thùng đựng 4,08 kg (8,98 pound) 3,90 kg (8,58 pound) 5,13 kg (11,29 pound)
Trng lượng có kèm b phn
giá đỡ và các loi cáp
3,43 kg (7,55 pound) 3,28 kg (7,22 pound) 4,37 kg (9,61 pound)
Trng lượng không kèm b
phn giá đỡ
(Khi xem xét đến giá đỡ treo
tường hoc giá đỡ VESA -
chưa có cáp)
2,79 kg (6,14 pound) 2,54 kg (5,59 pound) 4,37 kg (9,61 pound)
Trng lượng ca b phn giá
đỡ
0,33 kg (0,73 pound) 0,33 kg (0,73 pound) 0,79 kg (1,74 pound)
Độ bóng khung trước Khung đen - 5 đơn v bóng (ti đa)
Mu E1913S E1913 E2213
Nhit độ
Hot động 0°C đến 40°C (0°F đến 104°F) 0°C đến 40°C (0°F đến 104°F) 0°C đến 40°C (0°F đến 104°F)
Không hot động
Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F) Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F) Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Chính sách cht lượng và đim nh màn hình LCD
Trong quá trình sn xut màn hình LCD không hiếm gp tình trng mt hoc nhiu đim nh tr nên c định mt trng thái không thay đổi vn rt khó nhn biết
và không nh hưởng đến cht lượng hin th hoc kh năng s dng màn hình. Để biết thêm thông tin v Chính Sách Cht Lượng và Đim nh Màn Hình Dell, vào
trang H tr ca Dell ti: www.dell.com/support/monitors
.
Hướng dn bo dưỡng
V sinh màn hình
Để có thông l thc hành tt nht, thc hin theo các hướng dn trong danh sách dưới đây khi m thùng đựng, v sinh hay cm nm màn hình ca bn:
Để v sinh màn hình kh tĩnh đin, thm ướt sơ khăn mm sch bng nước. Nếu có th, hãy dùng giy la hoc dung dch v sinh màn hình chuyên dng để lau lp ph kh
tĩnh đin. Không s dng benzen, cht pha loãng, amoniac, cht ty ăn mòn hoc khí nén.
Dùng khăn m hơi m để lau sch màn hình. Tránh s dng bt k loi cht ty ra nào vì mt s cht ty ra s để li lp màng đục trên màn hình.
Nếu bn nhìn thy cht bt trng khi m thùng đựng màn hình, hãy dùng khăn lau sch.
Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°
F)
Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°
F)
Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°
F)
Độ m
Hot động 10% đến 80% (không ngưng t) 10% đến 80% (không ngưng t) 10% đến 80% (không ngưng t)
Không hot động
Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng t)
Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng
t)
Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng t)
Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng
t)
Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng t)
Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng
t)
Độ cao
Hot động Ti đa 3.048 m (10.000,00 ft) Ti đa 3.048 m (10.000,00 ft) Ti đa 3.048 m (10.000,00 ft)
Không hot động Ti đa 10.668 m (35.000,00 ft) Ti đa 10.668 m (35.000,00 ft) Ti đa 10.668 m (35.000,00 ft)
Công sut tn nhit
78,48 đơn v nhit Anh (BTU)/gi (ti đa)
61,42 đơn v nhit Anh (BTU)/gi (chun)
78,48 đơn v nhit Anh (BTU)/gi (ti đa)
61,42 đơn v nhit Anh (BTU)/gi (chun)
81,89 đơn v nhit Anh (BTU)/gi (ti đa)
64,83 đơn v nhit Anh (BTU)/gi (chun)
CHÚ Ý: Đọc và thc hin theo Hướng dn an toàn trước khi v sinh màn hình.
CNH BÁO:Trước khi v sinh màn hình, hãy rút cáp ngun màn hình ra khi cm đin.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65

Dell E1913 Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka