www.grandstream.com
Giao diện
Cổng đầu ra máy lẻ FXS điện thoại analog
2 cổng RJ11 (cả 2 đều hoạt động trong trường hợp mất điện)
Cổng vào đường bưu điện FXO PSTN
2 cổng RJ11 (cả 2 đều hoạt động trong trường hợp mất điện)
Giao diện T1/E1/J1
1 cổng RJ45
Giao diện mạng
2 cổng mạng Gigabit hỗ trợ PoE+
Định tuyến NAT
Cổng ngoại vi
USB, SD
Đèn báo LED
Nguồn 1/2, PoE, USB, SD, T1/E1/J1, FXS 1/2, FXO 1/2, LAN, WAN
Màn hình LCD
Màn hình LCD dot matrix 128x32 với nút DOWN và OK
Nút Reset
Có, nhấn lâu để khôi phục cài đặt gốc và nhấn nhanh để khởi động lại
Khả năng thoại/Video
Khả năng thoại qua mạng chuyển mạch gói
LEC với giao thức thoại được đóng gói NLP , loại bỏ tiếng vang của lớp sóng mang dài 128ms, bộ đệm jitter động ,
phát hiện modem & tự động chuyển mạch sang G.711
Mã hóa và giải mã âm thanh và Fax
G.711 A-law/U-law, G.722, G.723.1 5.3K/6.3K, G.726, G.729A/B, iLBC, GSM, AAL2-G.726-32, ADPCM; T.38
Mã hóa và giải mã Video
H.264, H.263, H263+
QoS
Lớp 3 QoS, Lớp 2 QoS
Báo hiệu và điều khiển
Phương pháp DTMF
In Audio, RFC2833, và SIP INFO
Báo hiệu kỹ thuật số
TPRI, SS7, MFC/R2, RBS (pending)
Cung cấp giao thức &
Plug-and-Play
TFTP/HTTP/HTTPS, tự động phát hiện & cấu hình cho các thiết bị IP của Grandstream thông qua ZeroConfig (DHCP
Option 66 multicast SIP SUBSCRIBE mDNS), eventlist giữa trunk local và từ xa
Giao thức mạng
TCP/UDP/IP, RTP/RTCP, ICMP, ARP, DNS, DDNS, DHCP, NTP, TFTP, SSH, HTTP/HTTPS, PPPoE, SIP (RFC3261),
STUN, SRTP, TLS, LDAP, HDLC, HDLC-ETH, PPP, Frame Relay (pending)
Phương thức ngắt kết nối
Call Progress Tone, Polarity Reversal, Hook Flash Timing, Loop Current Disconnect, Busy Tone
Bảo mật
Mã hóa Media
SRTP, TLS, HTTPS, SSH
Phòng thủ nâng cao
Fail2ban, alert events, Whitelist, Blacklist, kiểm soát truy cập dựa trên mật khẩu mạnh
Physical
Nguồn cấp
Đầu vào: 100 ~ 240VAC, 50/60Hz; Đầu ra: DC+12V, 1.5A
Trọng lượng
Trọng lượng tiêu chuẩn: 2.165 kg; Trọng lượng đóng gói: 3.012 kg
Kích thước
440mm(L) x 185mm(W) x 44mm(H)
Nhiệt độ và độ ẩm
Hoạt động: 32 - 113ºF / 0 ~ 45ºC, Độ ẩm 10 - 90% (Không ngưng tụ)
Lưu trữ: 14 - 140ºF / -10 ~ 60ºC, Độ ẩm 10 - 90% (Không ngưng tụ)
Lắp đặt
Dùng giá đỡ hoặc để bàn
Tính năng bổ sung
Đa ngôn ngữ
English/Simplified Chinese/Traditional Chinese/Spanish/French/Portuguese/German/Russian/Italian/
Polish/Czech for Web UI; Customizable IVR/voice prompts for English, Chinese, British English, German,
Spanish, Greek, French, Italian, Dutch, Polish, Portuguese, Russian, Swedish, Turkish, Hebrew, Arabic;
Customizable language pack to support any other languages
Caller ID
Bellcore/Telcordia, ETSI-FSK, ETSI-DTMF, SIN 227 – BT
Polarity Reversal/Wink
Có, với tùy chọn bật / tắt khi thiết lập và kết thúc cuộc gọi
Call Center
Hỗ trợ nhiều cấu hình call queues, phân phối cuộc gọi tự động (ACD) dựa trên nhu cầu thực tế người dùng, thông
báo trong in-queue
Tùy chỉnh lời chào trả lời tự động
Lời chào IVR 5 cấp (IVR - Interactive Voice Response)
Dung lượng cuộc gọi tối đa
Lên tới 2000 máy lẻ, 200 cuộc gọi đồng thời
Điểm cầu hội nghị
Lên tới 8 điểm cầu, 64 người tham gia hội nghị đồng thời
Tính năng cuộc gọi
Call park, chuyển cuộc gọi, chuyển tiếp cuộc gọi, DND, DISA, đổ chuông nhóm, pickup group, blacklist, paging/
liên lạc nội bộ, v.v...
Chứng chỉ
FCC: Part 15 (CFR 47) Class B, Part 68
CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1, TBR21, RoHS
RCM: AS/NZS CISPR 22, AS/NZS CISPR 24, AS/NZS 60950, AS/ACIF S002
ITU-T K.21 (Basic Level); UL 60950 (power adapter)
T1: TIA-968-B Section 5.2.4
E1: TBR4/TBR12/TBR13, E1: AS/ACIF
Có (người dùng có thể cấu hình)