www.grandstream.com
Giao diện thiết bị
1 cổng FXS jack RJ11, 1 cổng FXO PSTN jack RJ11
Giao diện mạng
2 cổng mạng gigabit 10/100Mbps (RJ45) với tích hợp bộ định tuyến NAT
Đèn báo LED
NGUỒN, LAN, WAN, FXS, FXO
Nút khôi phục cài đặt gốc
Có
Voice, Fax, Modem
Tính năng điện thoại
Hiển thị hoặc chặn ID người gọi, cuộc gọi chờ, ash, chuyển cuộc gọi có điều kiện và
không có điều kiện, chuyển tiếp, giữ, không làm phiền, hội nghị 3 bên
Bộ mã hóa và giải mã âm thanh
G.711 với phụ lục I (PLC) và phụ lục II (VAD/CNG), G.723.1, G.729A/B, G.726, iLBC, OPUS,
bộ đệm jitter động, loại bỏ tiếng vọng tiên tiến
Fax qua IP
Chuyển tiếp fax Group 3 tuân thủ T.38 lên đến 14,4kpbs và tự động chuyển sang G.711
để chuyển tiếp fax
Short/Long Haul Ring Load
3 REN: lên tới 1km trên 24 AWG
Caller ID
Bellcore loại 1 & 2, CID dựa trên ETSI, BT, NTT, và DTMF
Phương thức ngắt kết nối
Busy Tone, Polarity Reversal/Wink, Loop Current
Báo hiệu
Giao thức mạng
TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS, DHCP, NTP,
TFTP, TELNET, STUN, SIP (RFC3261), SIP qua TCP/TLS, SRTP, TR-069
QoS
Phương pháp DTMF
In-audio, RFC2833 và/ hoặc SIP INFO
Cấp phép và kiểm soát
HTTP, HTTPS, TFTP, SSH, TR-069, cấp phép an toàn và tự động bằng mã hóa AES,
nhật ký hệ thống
Bảo mật
Media
SRTP
Điều khiển
TLS/SIPS/HTTPS
Quản lý
Hỗ trợ nhật ký hệ thống, telnet, SSH, quản lý từ xa qua trình duyệt web
Physical
Nguồn cấp
Đầu vào: 100-240VAC, 50-60Hz
Đầu ra: 12V/0.5A
Nhiệt độ và độ ẩm
Hoạt động: 32º – 104ºF hoặc 0º – 40ºC
Lưu trữ: 14º – 140ºF hoặc -10º – 60ºC
Độ ẩm: 10 – 90% Không ngưng tụ
Kích thước và trọng lượng
130.5 x 90.5 x 29 mm (L x W x D)
Trọng lượng: 0.142Kg
Chứng chỉ
FCC/CE/C-TICK/ITU-K.21
Lớp 2 (802.1Q VLAN, SIP/RTP 802.1p) và lớp 3 (ToS, Diffserv, MPLS)