LG CM9730 Používateľská príručka

  • Ahoj! Prečítal som si používateľskú príručku pre LG CM9730 a CMS9730F mini Hi-Fi systémy. Som pripravený odpovedať na vaše otázky týkajúce sa funkcií, ako je prehrávanie hudby z CD, USB a Bluetooth, nastavenie budíka, nahrávanie na USB a použitie rôznych zvukovými efektami. Opýtajte sa ma na čokoľvek!
  • Ako môžem nahrávať hudbu na USB kľúč?
    Aké zvukové efekty sú dostupné?
    Ako nastavím budík?
    Ako môžem pripojiť externé zariadenie?
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
HỆ THỐNG SUPER POWER
MINI Hi-Fi
Vui lòng đc k tài liu hưng dn này trưc khi vn hành b thit b ca bn và
gi li đ tham kho sau.
CM9730 (CM9730, CMS9730F)
Tiếng Việt
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 1 2013-02-19  4:55:30
1 Bt Đu
Bắt Đầu2
Bắt Đầu
1
Thông Tin về An Toàn
THẬN TRỌNG
NGUY HIM ĐIN GIẬT
KHÔNG ĐƯC M
THN TRNG: Ð GIM RI RO B ÐIN GIT,
KHÔNG ĐƯC THÁO NP (HOC MT SAU), BÊN
TRONG KHÔNG CÓ B PHN NGƯI DÙNG CÓ TH
BO TRÌ, CHUYN VIC BO DƯNG CHO NHÂN
VIÊN BO TRÌ CÓ CHUYÊN MÔN
Du tia chp vi biu tưng hình
đu mũi tên nm trong tam giác
đu nhm đ cnh báo ngưi
dùng v s hin din ca đin áp
nguy him không đưc cách ly
nm bên trong v ca sn phm
và có th đ mnh đ to ra nguy
cơ đin git cho con ngưi.
Du chm than nm trong tam
giác đu là đ cnh báo ngưi
dùng v s hin din ca các
ch dn vn hành và bo trì (bo
dưng) trong tp tài liu đi kèm
vi sn phm này.
CNH BÁO: Đ NGĂN NGA NGUY CƠ HA HON
HOC ĐIN GIT, KHÔNG Đ SN PHM DƯI
MƯA HOC NƠI M ƯT.
CNH BÁO: Không lp đt thit b này  nơi cht
hp như k sách hay nhng vt tương t.
THN TRNG: Không đ máy b dính nưc (nhn
chìm hoc bn nưc vào) và không đ vt nào có
cha cht lng như l hoa lên trên máy.
THN TRNG: Sn phm này s dng mt H
Thng Laser. Đ bo đm s dng sn phm đúng
cách, vui lòng đc k hưng dn s dng này và
lưu gi đ tham kho sau. Nu sn phm cn đưc
bo trì, hãy liên h vi trung tâm dch v đưc y
quyn.
Vic s dng nhng nút điu khin, điu chnh
hoc vn hành khác không thuc các trưng hp
đưc nêu trong tài liu này có th dn đn tip xúc
vi bc x nguy him.
Đ ngăn nga tip xúc trc tip vi tia laser, đng
th m lp v bo v.
THN TRNG: Không đưc đ các khe h thông
hơi b bít kín. Cài đt theo hưng dn ca hãng sn
xut.
Các rãnh và khe h nơi v máy nhm mc đích
thông khí và bo đm cho s vn hành thông sut
ca sn phm, bo v sn phm không b quá
nóng. Tuyt đi không nên đ các khe h b bít kín
bi vic đt sn phm trên giưng, gh, thm hoc
nhng b mt tương t. Không nên đt sn phm
 nhng nơi có kt cu gn lin như k sách hoc
giá đ đ tr khi có đưc đ thông thoáng cn
thit hoc tuân theo ch dn ca nhà sn xut.
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 2 2013-02-19  4:55:31
Bắt Đầu 3
Bắt Đầu
1
THN TRNG liên quan đn Dây Ngun
Hu ht các thit b đòi hi đưc đt vào mt mch
đin đưc thit k riêng bit;
Đó là mt mch đin  cm đin đơn đ cp
ngun ch cho mt thit b đó và không kt ni
thêm nhánh hoc vi  cm khác. Đ chc chc
hãy kim tra trang thông s k thut trong hưng
dn s dng này. Không đ  cm tưng b quá ti.
 cm tưng b quá ti, b lng hoc hư hng, dây
b giãn, dây ngun b sn, hay lp cách ly b hng
hoc nt s gây ra nguy him. Tt c nhng hng
hóc này đu có th gây ra ha hon hoc đin git.
Kim tra đnh kỳ dây đin ca thit b, nu thy xut
hin hng hóc hoc b bin dng, hãy rút phích
cm, ngng s dng thit b và gi trung tâm bo
dưng đưc y quyn đ thay dây có thông s k
thut tương đương. Bo qun dây ngun tránh
xa các tác nhân vt lý hay hóa hc gây nguy hi
như xon, b tht nút, b kp, kt trong ca hoc b
gim đp. Luôn chú ý đn phích cm,  cm tưng,
và nơi dây có thit b này. Đ ngt ngun ra khi
mch chính, rút phích cm dây mch chính. Khi lp
đt sn phm, hãy bo đm đt phích cm  v trí
d dàng tip cn.
Thit b này đưc trang b pin hoc b c quy lưu
đng.
Cách an toàn đ tháo pin hoc b pin ra khi
thit b: Tháo pin hoc b pin cũ, thc hin các
bưc theo th t ngưc so vi khi lp. Đ tránh làm
ô nhim môi trưng và gây ra nguy him có th có
đi vi sc khe con ngưi và đng vt, phi đt
pin cũ hoc b pin vào thùng cha thích hp ti
các đim thu gom dành riêng. Không đưc vt b
pin hoc b pin chung vi rác thi khác. Bn nên s
dng pin và b c quy trong các h thng hoàn tr
min phí ca đa phương. Không đưc đ pin tip
xúc vi ngun nhit quá mc chng hn như ánh
nng, la hoc th tương t.
Bn phi cài đt tùy chn đnh dng đĩa thành
[Mastered] đ đĩa tương thích vi đu đc LG khi
đnh dng đĩa ghi li đưc. Khi cài đt tùy chn này
thành Live File System, bn không th s dng nó
trên đu đc LG.
(Mastered/Live File System: H thng đnh dng đĩa
dành cho Windows Vista)
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 3 2013-02-19  4:55:31
Mục Lục4
Mục Lục
1 Bắt Đầu
2 Thông Tin về An Toàn
6 Các Tính Năng Riêng Có
6 Phụ kiện
7 Yêu Cầu tập tin có thể phát
7 – Yêu cầu tập tin nhạc MP3/ WMA
7 Các Thiết Bị USB Tương Thích
7 – Yêu cầu về thiết bị USB
8 Thiết bị điều khiển từ xa
10 Bảng trước
12 Bảng sau
2 Kết nối
13 Kết nối loa
13 Gắn loa kênh cao vào thiết bị
13 Gắn loa kênh thấp vào thiết bị
14 Gắn cáp ánh sáng loa vào thiết bị
15 Kết Nối Thiết Bị Tùy Chọn
15 Kết Nối AUX IN
15 Kết Nối PORT. IN
16 Kết Nối USB
16 Kết Nối Anten
3 Vận hành
17 Các Thao Tác Bản
17 Các Thao Tác với CD/USB
17 Chọn một thư mục và một tập tin MP3/
WMA
18 Xóa một tập tin MP3/WMA
19 Hiệu ứng phát lại
19 Phát lại SMART DJ
20 Hiệu ứng DJ
20 Phát lại AUTO DJ
21 Phát Lại JUKE BOX
(Phát chương trình)
22 Sử dụng công nghệ không dây Bluetooth®
22 Nghe nhạc được lưu trong các thiết bị
Bluetooth
24 Các Thao Tác Nghe Radio
24 Nghe radio
24 Cải thiện chất lượng thu FM kém
24 Cài Đặt Sẵn các Đài Phát Thanh
24 Xóa tất cả các đài đã lưu
25 Những Thao Tác Khác
25 Tạm thời tắt tiếng
25 Hiển thị thông tin tập tin
(ID3 TAG )
25 – DEMO
25 Sử Dụng Micro
25 Bật và tắt đèn loa
25 Tự động tắt nguồn
26 Điều chỉnh âm thanh
26 Đặt chế độ âm thanh surround
26 Đặt USER EQ
27 Đặt Đồng Hồ
27 Sử dụng đầu đọc của bạn làm đồng hồ
báo thức
28 Thiết Lập Đồng Hồ Hẹn Giờ Chế Độ Chờ
28 Phím giảm độ sáng
28 Các Thao Tác Nâng Cao
28 Ghi vào USB
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 4 2013-02-19  4:55:31
Mục Lục 5
1
2
3
4
5
4 Xử lý sự c
30 Xử lý sự cố
30 Tng quát
5 Phụ lục
31 Thương Hiệu và Giấy Phép
32 Thông số kỹ thuật chung
33 Bảo dưỡng
33 Các Ghi Chú Trên Đĩa
33 Xử Lý Thiết Bị
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 5 2013-02-19  4:55:31
Bắt Đầu6
Bắt Đầu
1
Các Tính Năng Riêng
Bluetooth®
Nghe nhc đưc lưu trong thit b Bluetooth ca
bn.
Portable In (Đu Vào Thit B Lưu
Đng)
Nghe nhc t thit b lưu đng ca bn. (MP3,
Notebook, v.v.)
Các hiu ng phát li
Nghe nhc có hiu ng âm thanh và phát li khác
nhau.
Ghi Trc Tip Vào USB
Ghi nhc vào thit b USB ca bn.
Phụ kiện
Vui lòng kim tra và xác đnh các ph kin bán kèm.
Thit b điu khin t
xa (1)
Pin (2)
Anten FM (1) Tm chng trưt (4)
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 6 2013-02-19  4:55:32
Bắt Đầu 7
Bắt Đầu
1
Yêu Cầu tập tin có thể
phát
Yêu cầu tập tin nhạc MP3/
WMA
Tính tương thích ca tp tin MP3/ WMA vi thit b
này b gii hn như sau.
y
Tn s ly mu: t 32 đn 48 kHz (MP3), t 32
đn 48 kHz (WMA)
y
Bit rate: trong khong 32 đn 320 kbps (MP3),
40 đn 192 kbps (WMA)
y
S tp tin ti đa: Dưi 999
y
S thư mc ti đa: Dưi 99
y
Đuôi m rng ca tp tin: “.mp3”/ “.wma”
y
Đnh dng tp tin CD-ROM: ISO 9660/ JOLIET
y
Chúng tôi khuyn cáo bn nên s dng phn
mm Easy-CD Creator, đ to ra mt h thng
tp tin ISO 9660.
Các Thiết Bị USB Tương Thích
y
Máy Nghe Nhc MP3: Máy nghe nhc MP3 loi
flash.
y
 USB Flash:
Các thit b có h tr USB2.0 hoc USB1.1.
y
Chc năng USB ca thit b này không h tr tt
c thit b USB.
Yêu cầu về thiết bị USB
y
Không h tr thit b đòi hi cài đt chương
trình b sung khi bn kt ni vi máy tính.
y
Không rút thit b USB khi đang hot đng.
y
Đi vi USB dung lưng ln, có th mt nhiu
hơn vài phút đ tìm kim.
y
Hãy sao lưu d phòng mi d liu đ tránh b
mt d liu.
y
Nu dùng cáp ni dài cho USB hoc USB hub, thì
có th không đưc nhn ra thit b USB.
y
Không h tr s dng h thng tp tin NTFS.
(Ch h tr h thng tp tin FAT(16/ 32).)
y
Thit b này không đưc h tr khi tng s tp
tin là 1000 tr lên.
y
Không h tr  cng (HDD) ngoài, đu đc Th,
các thit b b Khóa, hoc các thit b USB loi
cng.
y
Không th kt ni cng USB ca thit b vi PC.
Không th s dng thit b này làm thit b lưu
tr.
y
Mt s USB có th không hot đng vi thit b
này.
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 7 2013-02-19  4:55:32
Bắt Đầu8
Bắt Đầu
1
Thiết bị điều khiển từ
xa
Cách Lp Đt Pin
Tháo np đy pin  phía sau ca điu khin t xa,
và lp hai pin (c AAA) có
4
5
khp đúng.
• • • • • • • • • • • • • •
a
•••••••••••••
1
(Power) : BT hoc TT thit b.
B
(Open/Close) : M và đóng khay đĩa.
PRESETFOLDER
W
/
S
:
- Tìm kim mt thư mc các tp tin MP3/WMA.
Khi CD/USB có các tp tin MP3/WMA trong vài
thư mc đang đưc phát, hãy nhn nút PRESET
FOLDER
W
/
S
đ chn thư mc bn mun
phát.
- Chn mt s cài sn cho mt đài phát thanh.
FUNCTION : Chn chc năng và ngun vào.
MUTE
@
: Tt ting.
VOL +/- : Điu chnh âm lưng loa.
TUNER MEMORY :
- Lưu đài phát thanh.
- Xóa tt c các đài đã lưu.
USB REC : Trc tip ghi vào USB.
SLEEP : Thit lp cho h thng t tt  mt thi
đim đã cho.
(Dimmer : Ca s hin th s gim đ sáng mt
na.)
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 8 2013-02-19  4:55:33
Bắt Đầu 9
Bắt Đầu
1
• • • • • • • • • • • • • •
b
•••••••••••••
REPEAT (MENU) : Nghe các tp tin ca bn lp đi
lp li hoc ngu nhiên.
TUNING-/+ : Chn đài phát thanh.
C
/
V
(Skip/Search) :
- B Qua Nhanh v sau hoc V Trưc.
- Tìm mt đon trong mt rãnh/tp tin.
Z
ENTER :
- Dng phát li hoc ghi.
- Dng chc năng DELETE (Xóa).
d
/
M
(Play/Pause) :
- Bt đu hoc tm dng phát li.
- Chn STEREO/MONO.
SOUND EFFECT : Hiu hiu ng âm thanh.
AUTO DJ : Chn ch đ AUTO DJ. (Đ bit thêm
thông tin hãy tham kho trang 20)
DELETE :
- Xóa các tp tin MP3/WMA.
- Xóa mt bài hát trên danh sách JUKE BOX.
• • • • • • • • • • • • • •
c
•••••••••••••
Các phím s t 0 đn 9: Chn các rãnh, tp tin
đưc đánh s, hoc s chn trưc.
INFO : Xem thông tin v nhc ca bn. Mt tp tin
đnh dng MP3 thưng có các tag ID3. Tag này cho
bit thông tin Title (Tiêu đ), Artist (Ca sĩ) Album
hoc Thi Gian (Time).
?
: Nút này không kh dng cho bt kỳ chc năng
nào.
• • • • • • • • • • • • • •
d
•••••••••••••
CLOCK : Đ đt đng h và kim tra thi gian.
TIMER : Vi chc năng TIMER (HN GI) bn có th
bt hoc tt CD, USB và TUNER (DÒ ĐÀI) ti thi
đim mong mun.
SET : Xác nhn thit lp.
SMART DJ : Chn ch đ SMART DJ. (Đ bit thêm
thông tin hãy tham kho trang 19)
JUKE BOX :
- Chn ch đ JUKE BOX.
- Lp danh sách các bài hát bn thích.
EFFECT LEVEL +/- : Điu chnh mc âm thanh hiu
ng SMART DJ.
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 9 2013-02-19  4:55:33
Bắt Đầu10
Bắt Đầu
1
Bảng trước
a b
i
g hc d
j k l
e f
a
SMART DJ
Chn ch đ SMART DJ. (Đ bit thêm thông
tin hãy tham kho trang 19)
b
1
/
!
(Power)
c
DJ EFFECT
Chn hiu ng DJ. (Đ bit thêm thông tin hãy
tham kho trang 20)
d
Ca s hin th
e
BASS BLAST
Trc tip chn âm thanh BASS BLAST hoc
BYPASS.
f
CLOCK
Đ đt đng h và kim tra thi gian.
TIMER
Vi chc năng TIMER (HN GI) bn có th bt
hoc tt CD, USB và TUNER (DÒ ĐÀI) ti thi
đim mong mun.
SET
Xác nhn thit lp.
SPK LIGHT / DEMO
- Thay đi hiu ng ánh sáng.
- Hin th demo.
g
Cng USB 1/2
Bn có th phát hoc ghi các tp tin âm thanh
bng cách kt ni thit b USB.
USB REC
Ghi vào USB.
h
ENTER
Chn mt thư mc khi tìm kim mt tp tin.
i
AUTO DJ
Chn ch đ AUTO DJ. (Đ bit thêm thông tin
hãy tham kho trang 20)
j
BASS/MIDDLE/TREBLE
Điu chnh mc âm thanh khi đt USER EQ.
k
LG EQ
Chn hiu ng âm thanh.
l
Gic cm PORT. IN
Gic cm MIC
MIC VOL.
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 10 2013-02-19  4:55:33
Bắt Đầu 11
Bắt Đầu
1
m
DJ EFFECT CONTROL
To mt âm thanh  ch đ hiu ng DJ.
n
USB (USB SKIP)
Chn chc năng USB 1/2.
o T
- Bt đu hoc tm dng phát li.
- Chn Âm Thanh Ni/Đơn Âm.
I
Dng phát li hoc hy chc năng DELETE
(Xóa).
Y/U
- B Qua Nhanh v sau hoc VTrưc.
- Tìm mt đon trong mt rãnh/tp tin.
MASTER VOLUME
Điu chnh âm lưng ca loa.
p
USER EQ
Điu khin mc âm thanh.
q
Ch báo Bluetooth
Sáng lên khi thit b Bluetooth kt ni vi thit
b.
r
BLUETOOTH/AUX/PORT.IN
Chn chc năng BLUETOOTH, AUX, hoc PORT.
IN.
s
MULTI JOG, FILE SEARCH
- Đt thi gian ca đng h.
- Chn mt thư mc và mt tp tin  chc năng
CD/USB.
t
JUKE BOX
- Lp danh sách các bài hát bn thích.
- Bt và tt JUKE BOX.
DJ LEVEL
Chn mc hiu ng DJ gia thp, trung bình và
cao.
u
CD
Chn chc năng CD.
v
Khay đĩa
w
R
(Open/Close)
x
TUNER
Chn chc năng TUNER (DÒ ĐÀI).
y
FILE MANAGEMENT
- FOLDER
Di chuyn đn thư mc và tp tin  ch đ
chn.
- DELETE
Xóa các tp tin MP3/WMA. (Ch đi vi USB)
Xóa mt bài hát trên danh sách JUKE BOX.
m n
u
s
t
x
o
v w y
p rq
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 11 2013-02-19  4:55:34
Bắt Đầu12
Bắt Đầu
1
Bảng sau
a
Dây ngun
y
Trc tip ni dây ngun vi  cm tưng
nu có th. Hoc khi bn s dng cáp ni
dài, bn nên s dng cáp ni dài 110 V /
15 A hoc 230 V / 15 A, nu không thit b
có th không hot đng chính xác vì thiu
ngun.
y
Không đưc làm quá ti dây ni dài bng ti
đin quá mc.
>
Thn trng
b
Đu ni AUX IN (L/R)
c
ANTENNA(FM) (ANTEN (FM))
d
SPEAKER LIGHT (ĐÈN LOA)
e
RIGHT SPEAKER (LOA PHI)
LOW CHANNEL
Kt ni các phích cm hình qu chui.
HIGH CHANNEL
Ni cáp loa.
f
Qut tn nhit
g
LEFT SPEAKER (LOA TRÁI)
LOW CHANNEL
Ni phích cm hình qu chui vi đu ni loa.
HIGH CHANNEL
Ni cáp loa.
b c d e f g
a
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 12 2013-02-19  4:55:34
2 Kt ni
Kết nối 13
Kết nối
2
Gắn loa kênh cao vào thiết bị
1. Ni lng núm bng cách xoay ngưc chiu kim
đng h.
2. Gn phn dây trn vào l  mt bên ca mi
đu ni.
3. Sit núm bng cách xoay theo chiu kim đng
h đ c đnh dây.
Màu sắc HIGH CHANNEL
Đ LOA PHI
Trng LOA TRÁI
Gắn loa kênh thấp vào thiết bị
1. Tháo np bo v.
2. Gn phích cm hình qu chui vào đu ni
tương ng.
Màu sắc LOW CHANNEL
Xám LOA PHI
Xanh dương LOA TRÁI
Kết nối loa
Ni sc đen ca mi dây vi đu ni có du - (tr) và đu kia vi đu ni có du + (cng).
Loa trái
Loa phi
Cáp đèn loa
Cáp đèn loa
Phích cm
hình qu chui
Xám
Xanh dương
Đ
Trng
: Đ
: Đen
Phích cm
hình qu chui
Cáp loa
Cáp loa
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 13 2013-02-19  4:55:35
Kết nối14
Kết nối
2
y
Không đưc c nâng loa lên mt mình. Cn
có hai ngưi đ nâng loa. Nu không có th
dn đn loa b trc trc và dn đn thương
tn cá nhân và/hoc hư hng tài sn.
y
Khi bn ni loa vi thit b, đm bo ni cáp
loa và phích cm vi đu ni loa tương ng.
y
Phi đt loa  khong cách khong 20 cm
cách thit b đ phòng tránh rung do loa
gây ra.
20 cm
20 cm
y
Kim tra mc âm lưng trưc khi phát nhc
đ phòng tránh trưng hp ngưi có sc
khe yu, tr em và ph n mang thai b
sc vì âm thanh bt ng và ln phát ra t
thit b.
y
Không đưc s dng thit b  mt không
gian hn ch. Nó có th làm tn thương
thính giác ca mt ngưi. Nên s dng 
không gian rng.
y
Hãy cn thn đ đm bo tr em không
chm tay vào hoc cho bt kỳ vt gì vào
*ng loa.
*ng loa: L phát âm trm trên hp loa
(thùng loa).
y
Loa có các b phn nam châm, do đó
nhng đim không đu v màu sc có th
xut hin trên màn hình TV hoc màn hình
PC. Hãy s dng loa cách xa màn hình TV
hoc màn hình PC.
y
Đm bo nh thêm ngưi lp loa đ tránh
làm đ loa và khin cho ngưi lp đt b
thương.
>
Thn trng
Gắn cáp ánh sáng loa vào thiết
bị
y
Đ ni cáp ánh sáng ca loa vi thit b, hãy gn
cáp vào đu ni SPEAKER LIGHT trên thit b.
y
Đm bo các hình mũi tên  các đu cáp
hưng lên trên.
y
Đm bo ni cht cáp vi các đu ni trên
thit b.
>
Thn trng
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 14 2013-02-19  4:55:36
Kết nối 15
Kết nối
2
Kết Nối Thiết Bị Tùy
Chọn
Kết Nối AUX IN
Kt ni mt đu ra ca thit b ph (Máy Quay
Phim, TV, Đu Đc, v.v.) vi đu ni AUX IN (L/R).
Nu thit b ca bn ch có mt đu ra cho âm
thanh (mono), hãy kt ni nó vi gic âm thanh
bên trái (màu trng) trên thit b.
Cáp âm thanh
Đu DVD, Blu-ray, v.v.
Kết Nối PORT. IN
Kt ni đu ra (tai nghe hoc đưng dây xut) ca
thit b lưu đng (MP3 hoc PMP v.v.) vi đu ni
PORT. IN.
Cáp cho thit b cm tay
Máy nghe nhc MP3, v.v.
Nghe nhc t đu đc lưu đng hoc
thit b bên ngoài ca bn
Thit b có th đưc s dng đ phát nhc t nhiu
loi đu đc lưu đng hoc thit b bên ngoài.
1. Kt ni đu đc lưu đng vi đu ni PORT IN.
ca thit b.
Hoc
Kt ni thit b bên ngoài vi đu ni AUX IN
ca thit b.
2. Bt ngun bng cách nhn
1
/
!
.
3. Chn chc năng PORTABLE hoc AUX bng
cách nhn FUNCTION trên thit b điu khin
t xa hoc BLUETOOTH/AUX/PORT.IN trên
thit b.
4. Bt đu đc lưu đng hoc thit b ngoài và bt
đu phát.
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 15 2013-02-19  4:55:37
Kết nối16
Kết nối
2
Kết Nối USB
Kt ni thit b USB (hoc máy nghe nhc MP3, v.v.)
vi cng USB trên thit b.
Thit b USB
Tháo thit b USB ra khi thit b:
1. Chn mt chc năng/ch đ khác hoc
nhn nút
Z
ENTER trên thit b điu
khin t xa hoc
I
trên thit b hai ln
liên tip.
2. Tháo thit b USB ra khi thit b này.
,
Lưu ý
Kết Nối Anten
Kt ni anten FM bán kèm đ nghe radio.
Kt ni ăng ten hu tuyn FM vi đu ni ăng ten
FM.
Anten FM
Đm bo kéo anten hu tuyn FM ra ht chiu
dài.
Sau khi kt ni vi anten hu tuyn FM, gi
cho nó càng nm ngang càng tt.
,
Lưu ý
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 16 2013-02-19  4:55:38
3 Vn hành
Vận hành 17
Vận hành
3
Các Thao Tác Bản
Các Thao Tác với CD/USB
1. Đưa đĩa vào bng cách nhn
B
(
R
) hoc kt
ni thit b USB vi cng USB.
2. Chn chc năng CD hoc USB bng cách nhn
CD hoc USB trên thit b hoc FUNCTION trên
thit b điu khin t xa.
Để Thực hiện việc này
Dng
Nhn
Z
ENTER trên thit b điu
khin t xa hoc
I
trên thit b.
Phát li
Nhn
d
/
M
trên thit b điu khin
t xa hoc
T
trên thit b.
Tm dng
Nhn
d
/
M
trên thit b điu khin
t xa hoc
T
trên thit b trong
khi phát li.
Tìm mt
đon trong
mt rãnh/tp
tin
Nhn và gi
C
/
V
trên thit
b điu khin t xa hoc
Y
/
U
trên thit b trong khi phát li và sau
đó th ra  đim bn mun nghe.
Trc tip
chn mt
rãnh/tp tin
Nhn các nút ch s t 0 đn 9 trên
thit b điu khin t xa đ trc tip
đn tp tin hoc rãnh mong mun.
B qua đn
rãnh/tp tin
tip theo/
trưc đó
Trong khi phát li,
(1) Bng cách s dng các nút
C
/
V
:
Nhn
C
/
V
đ đn rãnh/ tp
tin k tip hoc đ tr li t đu
rãnh/tp tin hin ti.
Nhn
C
nhanh hai ln đ quay
tr li rãnh/tp tin trưc đó.
(2) Bng cách s dng núm FILE
SEARCH:
Xoay FILE SEARCH trên thit b và
nhn
d
/
M
đ phát rãnh/tp tin.
Phát lp li
hoc ngu
nhiên
Nhn REPEAT/MENU (LP LI/
TRÌNH ĐƠN) trên thit b điu khin
t xa nhiu ln. Tham kho lưu ý đ
bit thông tin chi tit v thay đi
màn hình.
y
Màn hình s thay đi theo th t sau.
USB MP3/WMA CD Audio CD
REPEAT TRK
REPEAT *DIR
REPEAT ALL
RANDOM
OFF
REPEAT TRK
REPEAT DIR
REPEAT ALL
RANDOM
OFF
REPEAT TRK
-
REPEAT ALL
RANDOM
OFF
*DIR : Danh mc
y
Khi bn phát danh sách JUKE BOX, ch có
chc năng REPEAT TRACK và REPEAT ALL là
kh dng.
y
Ngay c sau khi khi đng li thit b hoc
chuyn t chc năng này sang chc năng
khác, bn có th nghe nhc t đim nó đã
đưc phát ln cui.
y
Tên tp tin tip theo s đưc hin th mi
30 giây. (Tr ch đ phát RANDOM, phát
AUTO DJ RANDOM, tên tp tin cui cùng
ca danh sách bài hát, v.v.)
y
Nu bn đ hay đĩa m trong 5 phút, nó s
t đng đóng.
,
Lưu ý
Chọn một thư mục và một tập
tin MP3/WMA
Trên thiết bị
1. Nhn FOLDER và xoay FILE SEARCH cho đn
khi thư mc mong mun xut hin.
2. Nhn ENTER và xoay FILE SEARCH cho đn
khi tp tin mong mun xut hin. Nhn
T
đ
phát.
Trên thiết bị điều khiển từ xa
1. Nhn PRESETFOLDER
W
/
S
nhiu ln cho
đn khi thư mc mong mun xut hin.
2. Nhn
d
/
M
đ phát. Tp tin đu tiên ca thư
mc s đưc phát.
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 17 2013-02-19  4:55:38
Vận hành18
Vận hành
3
y
Các Thư Mc/Tp Tin trong CD / USB đưc
nhn dng như bên dưi.
y
Nu không có tp tin nào trong thư mc,
thư mc đó s không xut hin.
y
Các thư mc s đưc trình bày theo th t
sau đây;
ROOT
FOLDER 1 FOLDER 3 FOLDER
7 FOLDER 8 FOLDER 5 FOLDER 6
y
Tp tin s đưc phát ln lưt t
$
tp tin S
1 đn
$
tp tin S 14.
y
Các tp tin và thư mc s đưc trình bày
theo th t đưc ghi và có th đưc trình
bày theo cách khác theo tình hung ghi.
y
*ROOT: Màn hình đu tiên bn nhìn thy khi
máy tính nhn đưc USB đưc gi là "ROOT"
(Màn Hình Gc).
,
Lưu ý:
Xóa một tập tin MP3/WMA
Bn có th xóa mt tp tin, thư mc hoc đnh
dng bng cách nhn DELETE. Chc năng này ch
đưc h tr  trng thái dng. (Ch vi USB)
1. - Chn tp tin bn mun xóa và nhn DELETE.
- Chn thư mc bn mun xóa bng cách
nhn FOLDER và xoay FILE SEARCH và nhn
DELETE.
- Nhn và gi DELETE đ đnh dng thit b USB.
Hoc
Nhn DELETE nhiu ln trong khi chn tp tin
MP3/WMA.
Màn hình s thay đi theo th t sau.
- DEL FILE? : Xóa tp tin
- DEL FOLDER : Xóa thư mc
- FORMAT? : Đnh dng USB
2. Đ xóa tp tin/thư mc hoc đnh dng, nhn
d
/
M
trên thit b điu khin t xa hoc nhn
T
trên thit b.
3. Nu bn mun thoát khi ch đ hin ti, nhn
Z
ENTER trên thit b điu khin t xa hoc
nhn
I
trên thit b.
y
Không rút thit b USB khi đang hot đng.
(phát, xóa, v.v)
y
Đ ngh sao lưu d phòng thưng xuyên đ
tránh b mt d liu.
y
Chc năng xóa có th không đưc h tr
tùy thuc vào trng thái ca USB. (khóa, v.v.)
>
Thn trng
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 18 2013-02-19  4:55:38
Vận hành 19
Vận hành
3
Hiệu ứng phát lại
Thit b h tr các hiu ng âm thanh và phát li
khác nhau: SMART DJ, AUTO DJ, DJ EFFECT, và phát
li JUKE BOX.
Phát lại SMART DJ
SMART DJ phát nhc vi các hiu ng âm thanh
và phát li khác nhau: auto effect, cross fade, back
spin, loop, beat box, và voice sampling.
Nó phát li lp đi lp li tt c nhc trong thit b
USB và áp dng các hiu ng khác nhau mt cách
ngu nhiên.
Bn có th thưng thc nhc vi 2 th loi:
ELECTRO và HOUSE. Nhn SMART DJ nhiu ln.
Ca s hin th s thay đi mi khi bn nhn
SMART DJ như sau: SMART DJ OFF -> SMART DJ
ELECTRO -> SMART DJ HOUSE.
Đ hy, hãy nhn SMART DJ nhiu ln cho đn khi
“SMART DJ OFF” xut hin trên ca s hin th. Bn
có th nghe nhc như bình thưng.
Điu chnh mc hiu ng
Bn có th điu chnh mc âm thanh hiu ng
SMART DJ gia LOW (Thp), MIDDLE (Trung Bình),
và HIGH (Cao). Khi mc hiu ng đi t LOW đn
HIGH, hiu ng SMART DJ s xut hin thưng
xuyên hơn và giúp bn cm nhn âm thanh mnh
m hơn.
 ch đ SMART DJ, nhn DJ LEVEL nhiu ln trên
thit b hoc EFFECT LEVEL +/- trên thit b điu
khin t xa. Ca s hin th s thay đi như sau:
MIDDLE -> HIGH -> LOW.
y
Tìm hiu ng âm thanh và phát li bên dưi.
Hiệu ứng Mô tả
Auto
effect
Auto effect (Hiu ng t
đng) t đng kt hp các
hiu ng âm thanh khác
nhau cho phù hp vi tâm
trng. Nó bao gm flanger,
phaser, delay, và chorus.
Cross
fade
Nó phát li gim âm thanh
mt cách t nhiên t bài
hát này chuyn sang phn
bt đu ca bài hát khác.
Back spin Nó phát li tua ngưc
nhanh mt đon nhc.
Loop Nó lp li mt đon nhc.
Beat box Nó chèn mt beat box
trong khi phát li.
Voice
sampling
Nó chèn mt âm thanh
trong khi phát li.
y
SMART DJ ch đưc h tr  chc năng USB.
y
Bn có th xác đnh hiu ng bng cách
nghe âm thanh, ch không bng ca s
hin th.
y
Bn ch nên phát nhc eletronic và house
 ch đ SMART DJ. SMART DJ đưc ti
ưu hóa đ thưng thc nhc electronic và
house.
y
Nu chc năng này chuyn sang các chc
năng khác hoc b tt và trên th b  ch
đ SMART DJ, SMART DJ s b tt.
y
Nu bn ghi nhc trong khi nghe  ch đ
SMART DJ, SMART DJ s b tt và nhc s
đưc ghi mà không có bt kỳ hiu ng âm
thanh nào.
y
Nu SMART DJ đưc tt, bn phi bt li đ
thưng thc hiu ng.
y
Không th s dng chc năng SMART DJ
và AUTO DJ cùng lúc. Nu bn chn chc
năng này, chc năng kia s b tt t đng.
,
Lưu ý
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 19 2013-02-19  4:55:38
Vận hành20
Vận hành
3
Hiệu ứng DJ
Nó cho phép bn thưng thc hiu ng DJ chng
hn như âm cào xưc và mt s loi ging nói.
1. Nhn DJ EFFECT trên thit b. Ca s hin th
s thay đi mi khi bn nhn DJ EFFECT như
sau: OFF -> SCRATCH -> VOICE 1 -> VOICE 2 ->
VOICE 3.
Cửa Sổ Hiển
Thị
Mô tả
SCRATCH
Bn có th nghe hai loi âm
thanh cào xưc tùy vào hưng
bn xoay DJ EFFECT CONTROL.
VOICE
1/2/3
Bn có th nghe mt loi âm
thanh bt k hưng bn xoay
DJ EFFECT CONTROL là gì.
2. Xoay DJ EFFECT CONTROL theo chiu kim
đng h hoc ngưc chiu kim đng h trong
khi phát li.
Đ hy, hãy nhn DJ EFFECT cho đn khi “DJ
EFFECT OFF” xut hin trên ca s hin th.
Phát lại AUTO DJ
Auto DJ kt hp phn cui ca mt bài hát vi
phn đu ca mt bài khác đ phát li thun tin.
Chc năng này cân bng âm lưng trong các rãnh/
tp tin đ phát li không b gián đon.
Nhn AUTO DJ trên thit b điu khin t xa hoc
trên thit b nhiu ln, màn hình s thay đi như
sau. RANDOM (AUTO DJ RANDOM) -> REPEAT ALL
(AUTO DJ SEQUENTIAL) -> (AUTO DJ OFF)
Chế độ
Cửa Sổ Hiển
Thị
Mô tả
OFF
-
(AUTO DJ OFF)
-
RANDOM
RANDOM
(AUTO DJ
RANDOM)
Nhc đưc phát
ngu nhiên  ch
đ này.
REPEAT
REPEAT ALL
(AUTO DJ
SEQUENTIAL)
Nhc đưc phát
lp đi lp li  ch
đ này.
y
Nó ch đưc h tr  ch đ AUTO DJ đ
tìm kim mt đon trong mt rãnh/tp tin
hoc đ phát lp li hoc ngu nhiên.
y
 ch đ AUTO DJ, không th nhn
PRESETFOLDER
W
/
S
trên thit b điu
khin t xa hoc FOLDER trên thit b.
y
Nu bn chuyn sang các chc năng khác
hoc dng phát nhc s dng nút
I
trên
thit b (hoc
Z
ENTER trên thit b điu
khin t xa)  ch đ AUTO DJ, chc năng
AUTO DJ s b tt.
y
Chc năng AUTO DJ không đưc h tr 
tp tin nhc có thi lưng dưi 60 giây.
y
Trong khi ghi, chc năng AUTO DJ không
hot đng.
y
Ch có AUTO DJ SEQUENTIAL đưc chn khi
phát danh sách JUKE BOX.
,
Lưu ý
CM9730-FB_DVNMLLS_VIET.indd 20 2013-02-19  4:55:38
/