Dell S2721QS Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka

Táto príručka je tiež vhodná pre

Màn hình Dell S2721Q/S2721QS
Hướng Dn Người Dùng
Dòng máy: S2721Q/S2721QS
Dòng máy theo quy định: S2721Qb
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn
dng tt hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
phn cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn,
b thương hoc t vong.
Bn quyn © 2020 Dell Inc. hoc các công ty con ca nó. Mi quyn được bo lưu. Dell, EMC,
và các thương hiu khác là thương hiu ca Dell Inc. hoc các công ty con ca Dell. Tt c các
thương hiu khác có th là tài sn ca ch s hu tương ng.
2020 - 12
Rev. A01
3
Ni dung
Hướng dn v an toàn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Thông tin v màn hình ca bn. . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Thành phn trong hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .7
Tính năng sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Nhn biết các b phn và điu khin . . . . . . . . . . . . . . . .10
Nhìn t phía trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Nhìn t sau . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Nhìn t dưới. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
Thông s độ phân gii . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .17
Chế độ video được h tr . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Chế độ hin th cài sn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Thông s đin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Đặc đim vt lý. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Đặc Tính Môi Trường . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Ch định chân . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . .24
Công thái hc. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .24
X lý và di chuyn màn hình ca bn . . . . . . . . . . . . . . . .25
Hướng Dn Bo Trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .27
V Sinh Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Lp đặt màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Lp chân đế - S2721Q . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .28
Lp chân đế - S2721QS. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .31
Kết ni màn hình ca bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .34
Kết ni cáp HDMI và cáp ngun . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
4
Kết ni cáp DisplayPort (DP sang DP) (không bt buc)
và cáp ngun. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35
Qun lý cáp ca bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .35
Bt màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .36
Bo v màn hình bng khóa Kensington
(không bt buc) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .37
Tháo chân đế màn hình - S2721Q . . . . . . . . . . . . . . . . . . .38
Tháo chân đế màn hình - S2721QS . . . . . . . . . . . . . . . . . .39
VESA treo tường (không bt buc) . . . . . . . . . . . . . . . . . .40
S dng màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 41
Bt ngun màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .41
S dng điu khin trên bng điu khin trước . . . . . . .41
Nút bng điu khin phía trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 42
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . . . .43
Truy cp h thng menu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 43
Thông báo cnh báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
Cài đặt độ phân gii ti đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .62
Yêu cu để xem hoc phát li ni dung HDR . . . . . . . . . .63
S dng nghiêng, xoay và kéo thng . . . . . . . . . . . . . . . .64
Nghiêng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 64
Xoay (ch vi S2721QS) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 64
Kéo thng (ch vi S2721QS). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 65
Xoay màn hình (ch vi S2721QS) . . . . . . . . . . . . . . . . . . .65
Xoay theo chiu kim đồng h . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 66
Xoay ngược chiu kim đồng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 66
Điu chnh cài đặt hin th xoay cho h thng ca
bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .67
Khc phc s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 68
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .68
Chn đoán tích hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .69
5
Vn đề thường gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .70
Vn đề c th theo sn phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .73
Vn Đề C Th Theo Loa Ngoài . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .74
Ph lc. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 75
Thông báo FCC (Ch Hoa K) và thông tin quy định
khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .75
Liên h vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .75
Cơ s d liu bng thông tin sn phm và nhãn năng
lượng ca sn phm EU . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .75
6 Hướng dn v an toàn
Hướng dn v an toàn
THN TRNG: S dng điu khin, điu chnh, hoc các bước ngoài
nhng ni dung được quy định trong tài liu này có th dn đến b
đin git, nguy cơ v đin, và/hoc các mi nguy him cơ hc khác.
Đặt màn hình trên b mt chc chn và thao tác cn thn. Màn hình d v
và có th b hng nếu b rơi ho
c va đập mnh.
Luôn đảm bo kết ni đin đúng định mc khi s dng vi ngun AC có
địa đim ca bn.
Để màn hình nhit độ phòng. Nhit độ lnh hoc nóng quá mc có th
gây nh hưởng xu đến tinh th lng ca màn hình.
Không để màn hình b rung lc hoc va đập mnh. Ví d, không đặt màn
hình bên trong cp xe.
Rút phích c
m màn hình khi không s dng trong thi gian dài.
Để tránh b đin git, không c tháo các np hoc chm vào bên trong
màn hình.
Thông tin v màn hình ca bn 7
Thông tin v màn hình ca bn
Thành phn trong hp
Màn hình ca bn có các ph kin đi kèm được nêu trong bng dưới đây. Nếu
có thành phn nào b thiếu, hãy liên h Dell. Để biết thêm thông tin, hãy xem
Liên h vi Dell.
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao
kèm vi màn hình ca bn. Mt s tính năng có th không có mt
s nước.
CHÚ Ý: Nếu bn lp chân đế mua t ngun khác, hãy làm theo các
hướng dn lp
đặt đi kèm vi chân đế đó.
Hình nh thành phnMô t thành phn
Màn hình
B nâng chân đế:
a. S2721Q
b. S2721QS
B chân đế:
a. S2721Q
b. S2721QS
8 Thông tin v màn hình ca bn
Np Vít VESA™ (ch
S2721Q)
Cáp ngun (khác nhau tùy
theo quc gia)
Cáp HDMI
•Hướng Dn Cài Đặt
Nhanh
Thông Tin An Toàn, Môi
Trường Và Quy Định
Thông tin v màn hình ca bn 9
Tính năng sn phm
Màn hình Dell S2721Q/S2721QS có Bán Dn Màng Mng (TFT), ma trn ch
động, Màn Hình Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính năng
màn hình gm có:
Vùng nhìn được là 68,47 cm (27 in.) (đo chéo).
Độ phân gii 3840 x 2160 (16:9), có th h tr toàn màn hình vi độ phân
gii thp hơn.
•H tr AMD FreeSync™, vi độ làm mi cao 60 Hz và thi gian phn ng
nhanh 4 ms t xám sang xám trong chế độ Extreme (Cc nhanh)*.
Gam màu 99% sRGB.
•Kết ni s vi DisplayPort và HDMI.
S2721Q: Kh năng nghiêng.
S2721QS: Nghiêng, xoay, xoay quanh trc, và kh
năng điu chnh độ
cao.
Loa kép tích hp.
Chân đế tháo ri và l lp 100 mm theo quy định ca Hip Hi Tiêu
Chun Đin T Video (VESA™) mang ti gii pháp lp ráp linh hot.
•Kh năng cm và chy nếu được h thng ca bn h tr.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và
ti ưu hóa màn hình.
•H tr chế độ chn nh theo nh (PBP) và nh trong nh (PIP).
CHÚ Ý: Khi PIP/PBP được kích hot, AMD FreeSync™ (trong phn
mm AMD Radeon™) b tt.
Khóa ngun và khóa nút OSD.
Khe khóa an toàn.
•<
0,3 W trong Chế độ ch.
•Ti ưu kh năng làm du mt vi màn hình không nhp nháy.
CNH BÁO: Hiu ng lâu dài có th có ca tia sáng xanh t màn hình
có th gây hi cho mt, như làm m, mi mt do k thut s và vân
vân. Tính năng ComfortView được thiết kế để gim lượng ánh sáng
xanh phát ra t màn hình, để làm du mt đến mc ti ưu.
*Chế độ xám đến xám 4 ms có trong chế
độ Extreme (Cc nhanh) để gim
m chuyn động nhìn được và tăng độ phn hi hình nh. Tuy nhiên, điu này
có th gây mt s dư nh nh có th quan sát được trong nh. Do vic thiết lp
h thng và nhu cu ca người dùng là khác nhau, chúng tôi khuyến cáo người
dùng tri nghim các chế độ khác nhau để tìm được thiết lp phù hp.
10 Thông tin v màn hình ca bn
Nhn biết các b phn và điu khin
Nhìn t phía trước
S2721Q
S2721QS
Nhãn Mô t S dng
1 Nút chc Năng Để biết thêm thông tin, hãy xem S
dng màn hình.
2 Nút Bt/Tt ngun (có ch
báo đèn LED)
Bt hoc tt màn hình.
Thông tin v màn hình ca bn 11
Nhìn t sau
S2721Q
Nhìn t sau có chân đế
S2721QS
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 L lp VESA (100 mm x
100 mm - np VESA lp phía
sau)
Màn hình treo tường s dng b
treo tường tương thích VESA
(100 mm x 100 mm).
12 Thông tin v màn hình ca bn
2 Mã vch, s sê-ri và nhãn Th
dch v
Tham kho nhãn này nếu bn cn
liên h vi Dell để được h tr k
thut. Th dch v là mã định danh
ch và s duy nht cho phép các
k thut viên dch v ca Dell xác
định các thành phn phn cng
trong màn hình ca bn và truy cp
thông tin bo hành.
3 Nút nh chân đế Nh chân đế khi màn hình.
4 Nhãn quy định Lit kê các phê chu
n theo quy
định.
5 Khe qun lý cáp S dng để qun lý dây cáp bng
cách lun chúng vào qua các khe.
Thông tin v màn hình ca bn 13
Nhìn t dưới
S2721Q
Nhìn t dưới không có chân đế
S2721QS
Nhìn t dưới không có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Khe khóa an toàn Gi an toàn màn hình vi khóa an toàn
(không có kèm khóa an toàn).
2 Đầu ni ngunKết ni cáp ngun (đi kèm vi màn hình ca
bn).
14 Thông tin v màn hình ca bn
3 Cng HDMI (HDMI
1)
Kết ni máy tính vi cáp HDMI (đi kèm vi
màn hình).
4 Cng HDMI (HDMI
2)
Kết ni máy tính vi cáp HDMI (đi kèm vi
màn hình).
5 DisplayPort Kết ni máy tính vi cáp DisplayPort.
6 Cng dây ra Kết ni vi loa.
CHÚ Ý: Cng này không h tr tai nghe.
7 Loa Cung cp đầu ra âm thanh s.
Thông tin v màn hình ca bn 15
Thông s màn hình
Kiu S2721Q S2721QS
Kiu màn hình Ma trn ch động - TFT LCD
Công ngh màn hình IPS
T l khung hình 16:9
Hình nh xem được
Chéo
Chiu rng (vùng hot
động)
Chiu cao (vùng hot
động)
Tng khu vc
684,7 mm (27 in.)
596,7 mm (23,49 in.)
335,7 mm (13,21 in.)
200301,8 mm
2
(310,47 in.
2
)
Khong cách đim nh 0,1554 x 0,1554 mm
Đim nh mi inch
(PPI)
163
Góc nhìn
Dc
Ngang
178° (thông thường)
178° (thông thường)
Công sut chiếu sáng 350 cd/m² (thông thường)
T l tương phn 1300 đến 1 (thông thường)
Lp ph bn mtX lý chng chói ca b phân cc trước (Haze
25%, 3H)
Đèn nnH thng đèn mép LED trng
16 Thông tin v màn hình ca bn
Thi gian phn hiXám đến xám 8 ms trong Chế độ Normal (Bình
thường)
Xám đến xám 5 ms trong Chế độ Fast (Nhanh)
Xám đến xám 4 ms trong Chế độ Extreme (Cc
nhanh)*
*Chế độ xám đến xám 4 ms có trong chế độ
Extreme (Cc nhanh) để gim m chuyn động
nhìn được và tăng độ phn hi hình nh. Tuy
nhiên, điu này có th gây tình trng dư nh nh
có th quan sát được trong nh. Do vic thiết l
p
h thng và nhu cu ca người dùng là khác nhau,
chúng tôi khuyến cáo người dùng tri nghim các
chế độ khác nhau để tìm được thiết lp phù hp.
Độ sâu màu 1,07 t màu
Gam màu sRGB 99% (thông thường)
Kết ni 1 x DisplayPort phiên bn 1.2
2 x Cng HDMI phiên bn 2.0
1 x Cng ra dây âm thanh
Độ rng vin (mép màn hình đến vùng hot động)
Đầu
Trái/Phi
Dưới
7,4 mm
7,4 mm/7,4 mm
21,6 mm
Kh năng điu chnh
Nghiêng
Khp xoay
Trc
Chân ch
nh chiu cao
-5° đến 21°
Không áp dng
Không áp dng
Không áp dng
-5° đến 21°
-30° đến 30°
-90° đến 90°
110 mm
Loa tích hp Đầu ra âm thanh 2 x 3 W
Tương Thích Dell
Display Manager
D Dàng Sp Xếp và các tính năng chính khác
An ninh Khe khóa bo mt (khóa cáp bán riêng)
Thông tin v màn hình ca bn 17
Thông s độ phân gii
Chế độ video được h tr
Chế độ hin th cài sn
Chế độ hin th HDMI
Kiu S2721Q/S2721QS
Phm vi quét ngang 130 kHz đến 137 kHz (t động)
Phm vi quét dc 40 Hz đến 60 Hz (t động)
Độ phân gii cài đặt sn ti đa 3840 x 2160 60 Hz
Kiu S2721Q/S2721QS
Kh năng hin th video
(HDMI & DisplayPort)
480p, 480i, 576p, 576i, 720p, 1080i, 1080p,
QHD, UHD
Chế độ hin th Tn S
Quét Ngang
(kHz)
Tn S
Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng
B (Ngang/
Dc)
720 x 400 31,47 70,08 28,32 -/+
VESA, 640 x 480 31,50 60,00 25,20 -/-
VESA, 640 x 480 37,50 75,00 31,50 -/-
VESA, 800 x 600 37,90 60,30 40,00 +/+
VESA, 800 x 600 46,90 75,00 49,50 +/+
VESA, 1024 x 768 48,40 60,00 65,00 -/-
VESA, 1024 x 768 60,00 75,00 78,80 +/+
VESA, 1152 x 864 67,50 75,00 108,00 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,00 60,00 108,00 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,00 75,00 135,00 +/+
VESA, 1600 x 900 60,00 60,00 108,00 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,00 60,00 162,00 +/-
VESA, 1920 x 1080 67,50 60,00 148,50 +/+
18 Thông tin v màn hình ca bn
Chế độ hin th DP
CHÚ Ý: Màn hình này h tr AMD FreeSync™.
2048 x 1280 78,90 59,90 174,30 +/+
2560 x 1440 88,79 59,95 241,50 +/-
3840 x 2160 135 60 594 +/-
Chế độ hin th Tn S
Quét Ngang
(kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng
B (Ngang/
Dc)
720 x 400 31,47 70,08 28,32 -/+
VESA, 640 x 480 31,50 60,00 25,20 -/-
VESA, 640 x 480 37,50 75,00 31,50 -/-
VESA, 800 x 600 37,90 60,30 40,00 +/+
VESA, 800 x 600 46,90 75,00 49,50 +/+
VESA, 1024 x 768 48,40 60,00 65,00 -/-
VESA, 1024 x 768 60,00 75,00 78,80 +/+
VESA, 1152 x 864 67,50 75,00 108,00 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,00 60,00 108,00 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,00 75,00 135,00 +/+
VESA, 1600 x 900 60,00 60,00 108,00 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,00 60,00 162,00 +/-
VESA, 1920 x 1080 67,50 60,00 148,50 +/+
2048 x 1280 78,90 59,90 174,30 +/+
2560 x 1440 88,79 59,95 241,50 +/-
3840 x 2160 133,313 60 533,25 +/-
Thông tin v màn hình ca bn 19
Thông s đin
1
Như được định nghĩa EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đặt độ sáng độ tương phn ti đa.
3
Pon: Tiêu th đin ca chế độ Bt như quy định trong phiên bn Energy Star
8.0.
TEC: Tng tiêu th đin bng kWh như quy định trong phiên bn Energy Star
8.0.
Tài liu này ch cung cp thông tin và th hin hiu sut trong phòng thí
nghim. Sn phm ca bn có th th hin khác, tùy thuc vào phn mm,
linh kin và thiết b ngoi vi mà bn đặt hàng và không có nghĩa v phi cp
nht thông tin nh
ư vy.
Theo đó, khách hàng không nên da vào thông tin này để đưa ra các quyết
định v dung sai đin hoc nhng quyết định khác. Không có bo đảm công
khai hay ng ý v tính chính xác hay đầy đủ.
Kiu S2721Q/S2721QS
Tín hiu vào video HDMI 2.0/DisplayPort 1.2, 600 mV cho mi đưng vi
sai, 100 tr kháng vào cho mi cp vi sai
Đin áp AC/tn s/
dòng đin vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz ± 3 Hz /
1,5 A (thông thường)
Đin khi động 120 V: 30 A (Ti đa) 0°C (khi độ
ng ngui)
240 V: 60 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
Tiêu th đin năng 0,2 W (Chế độ tt)
1
0,2 W (Chế độ ch)
1
28,8 W (Chế độ bt)
1
52 W (Ti đa)
2
21,88 W (Pon)
3
68,48 kWh (TEC)
3
CHÚ Ý: Màn hình này được chng nhn ENERGY STAR.
Sn phm này đủ tiêu chun ENERGY STAR trong cài đặt
mc định ca nhà máy và có th khôi phc bng chc năng
"Factory Reset" (Khôi Phc Cài Đặt Gc) trong menu OSD.
Vic thay đổi cài đặt mc định ca nhà máy hoc bt các tính
năng khác có th làm tăng tiêu th đin vượt quá gii hn
ch định v ENERGY STAR.
20 Thông tin v màn hình ca bn
Đặc đim vt lý
Kiu S2721Q S2721QS
Kiu cáp tín hiu •K thut s: HDMI, 19 chân
•K thut s: DisplayPort, 20 chân (không gm
cáp)
CHÚ Ý: Màn hình Dell được thiết kế để hot động ti ưu vi cáp video được
vn chuyn cùng vi màn hình. Vì Dell không có quyn kim soát các nhà
cung cp cáp khác nhau trên th trường, loi vt liu, đầu ni và quy trình
được s dng để sn xut các loi cáp này, Dell không kim tra hiu su
t
video trên các cáp không được vn chuyn vi màn hình Dell ca bn.
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao 453,4 mm (17,85 in.) M rng:
510,1 mm (20,08 in.)
•Thu gn:
400,1 mm (15,75 in.)
Chiu rng 611,6 mm (24,08 in.) 611,6 mm (24,08 in.)
Chiu sâu 186,8 mm (7,35 in.) 174,7 mm (6,88 in.)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 364,6 mm (14,35 in.) 364,6 mm (14,35 in.)
Chiu rng 611,6 mm (24,08 in.) 611,6 mm (24,08 in.)
Chiu sâu 55,4 mm (2,18 in.) 55,4 mm (2,18 in.)
Kích thước chân đế
Chiu cao 176,0 mm (6,93 in.) M rng:
403,1 mm (15,87 in.)
•Thu gn:
364,8 mm (14,36 in.)
Chiu rng 257,2 mm (10,13 in.) 257,0 mm (10,12 in.)
Chiu sâu 186,8 mm (7,35 in.) 174,7 mm (6,88 in.)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 8,1 kg (17,86 lb) 9,2 kg (20,28 lb)
Trng lượng gm b
chân đế và cáp
5,6 kg (12,35 lb) 6,4 kg (14,11 lb)
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75

Dell S2721QS Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Táto príručka je tiež vhodná pre