Samsung UA28J4100AK Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
E-MANUAL
Nội dung
Cài đặt Kênh
1 SửdụngnútINFO(hướngdẫnNow&Next)
2 Ghinhớkênh
5 Sửdụngmenukênh
20 Khóachươngtrình
22 TínhnăngKhác
Tính năng cơ bản
31 ThayđổiChếđộHìnhảnhĐịnhsẵn
32 Điềuchỉnhcáccàiđặthìnhảnh
40 ThayđổicácTùychọnHìnhảnh
49 ThayđổiChếđộÂmthanhĐịnhsẵn
50 ĐiềuchỉnhcácCàiđặtâmthanh
58 ChọnChếđộâmthanh
Tính năng tùy chọn
59 Thựchiệncàiđặtbanđầu
60 Càiđặtthờigian
63 SửdụngBộđịnhgiờngủ
64 CàiđặtĐịnhgiờMở/Tắt
69 Cácgiảipháptiếtkiệm
71 TínhnăngKhác
Tính năng cao cấp
77 SửdụngDanhsáchNguồn
78 KếtnốithiếtbịUSB
86 SửdụngMediaContents
89 PhátHìnhảnh/Video/Nhc/StoryReplay
Tính năng khác
98 Xeme-Manual
99 SửdụngTựchẩnđoán
101 Cậpnhậtphầnmềm
104 ThayđổiChếđộsửdụng
105 XemLiênhệvớiSamsung
106 SửdụngChếđộthểthao
107 SửdụngchứcnăngFamilyTVMode
Tiếng Việt
Sử dụng nút INFO (hướng dẫn Now & Next)
Mànhìnhnhậnbiếtkênhhiệntivàtìnhtrngcàiđặtâmthanh-hìnhảnhxác
định.
HướngdẫnNow&NextchobiếtthôngtinvềchươngtrìnhTVhàngngàycho
mỗikênhtùytheogiờphát.
N
Khibnnhấnnút
INFO,mộtbảngthôngtinkênhsẽxuấthiệnởtrên
cùngmànhình.VàsauđónhấnnútENTER
E
,bncóthểxemchitiếtvề
chươngtrình.
Nhấnnút
/
đểxemthôngtinvềmộtchươngtrìnhmongmuốn
trongkhiđangxemkênhhiệnti.
Nhấnnút
/
đểxemthôngtinvềcáckênhkhác.
CàiđặtKênh
TiếngViệt
Tiếng Việt
Ghi nhớ kênh
Ăng-ten
(tùytheoquốcgiavàkiểumáy)
O
MENU
m
Phát sóng
Ăng-ten
ENTER
E
TrướckhiTVcủabncóthểbắtđầughinhớcáckênhcósẵn,bnphảixác
địnhloinguồntínhiệuđượckếtnốivớiTV.
Tiếng Việt
Dò kênh t động
(tùytheoquốcgiavàkiểumáy)
O
MENU
m
Phát sóng
Dò kênh t động
ENTER
E
N
Cácsốhiệuchươngtrìnhđượccấppháttựđộngcóthểkhôngtươngứng
vớisốhiệuchươngtrìnhthựctếhoặcmongmuốn.Nếumộtkênhbịkhóa,
cửasổnhậpmãPINsẽxuấthiện.
Dò kênh t động
Ăng-ten(Vô tuyến / Cáp(tùytheoquốcgiavàkiểumáy)):Chọnnguồn
ăng-tenđểghinhớ.
N
KhilựachọnVô tuyến,hãydòkênhtựđộngvàlưutrữtrongTV.
Loi kênh(Digital & Analog/Digital/Analog):Chọnnguồnkênhđể
ghinhớ.
Tiếng Việt
Khi chọn Cáp
Digital & Analog, Digital hoặc Analog
(tùytheoquốcgiavàkiểumáy)
Chế độ tìm kiếm:Dòquatấtcảcáckênhbằngcáchkíchhotcácđài
phátsóngvàlưutrữchúngtrênTV.
N
NếubnchọnNhanh,bncóthểthiếtlậpthủcôngMng, ID
mng, Tần số, Điều chếvàTốc độ truyềnbằngcáchnhấnnút
trênđiềukhiểntừxa.
Mng:ChọnchếđộthiếtlậpID mnggiữaT độnghoặcThủ công.
ID mng:KhiMnglàThủ công,bncóthểthiếtlậpID mng
bằngcáchsửdụngcácnútsố.
Tần số:Hiểnthịtầnsốkênh(sẽkhácbiệtởtừngquốcgia).
Điều chế:Hiểnthịgiátrịđiềuchỉnhkhảdụng.
Tốc độ truyền:Hiểnthịtốcđộđườngtruyềnkhảdụng.
Tiếng Việt
Sử dụng menu kênh
O
MENU
m
Phát sóng
Danh sách kênh
ENTER
E
Danh sách kênh
Danh sách kênhchứacáckênhmàTVsẽhiểnthịkhibnnhấnnútkênh.
Bncóthểxemthôngtinkênh,Tất cả, TV, Radio, D liu/Khác, Analog
hoặcMục ưa thích 1-5.
Nhấnnút
(Chế độ)đểthayđổichếđộkênhhoặcbấmnút
(Sắp xếp)để
thayđổithứtựkênhtheosốhoặctênkênhtrongdanhsách.
N
KhibnnhấnnútCH LISTtrênbộđiềukhiểntừxa,Danh sách kênh
mànhìnhsẽđượchiểnthịtứcthì.
Tiếng Việt
Phân loi kênh
Số/Tên:Sắpxếpthứtựkênhtheosốhoặctênkênhtrongdanhsách.
Chế độ kênh
Ăng-ten:ChuyểntớiVô tuyếnhoặcCáp.(tùytheoquốcgiavàkiểumáy)
Ch.sửa ưa thích:Đặtcáckênhmàbnxemthườngxuyênlàmkênhưa
thích.
N
ĐểbiếtthôngtinchitiếtvềcáchsửdụngCh.sửa ưa thích,hãytham
khảo“Ch.sửa ưa thích”.
Tiếng Việt
Mục ưa thích 1-5:Hiểnthịtấtcảcáckênhưathích,sắpxếptốiđa5
nhóm.Mỗinhómcómộtmànhìnhriêng.
N
TVchỉhiểnthịMục ưa thích 1-5khibnđãthêmvàocácmụcưa
thíchbằngCh.sửa ưa thích.
Tất cả:Hiểnthịtấtcảcáckênhhiệncó.
TV:HiểnthịtấtcảcáckênhTVKỹthuậtsốkhảdụnghiệnti.
Radio:Hiểnthịtấtcảcáckênhradiohiệncó.
D liu/Khác:HiểnthịtấtcảcácMHP(NềntảngĐaphươngtiệnChính)
hiệncóhoặccáckênhkhác.
Analog:Hiểnthịtấtcảcáckênhanaloguehiệncó.
Tiếng Việt
Hướng dẫn
(Tùytheoquốcgiavàkiểumáy)
O
MENU
m
Phát sóng
Hướng dẫn
ENTER
E
ThôngtinEPG(HuớngdẫnChươngtrìnhĐiệntử)docácphátthanhviêncung
cấp.Nhờsửdụnglịchphátchươngtrìnhdophátthanhviêncungcấp,bncó
thểxácđịnhcácchươngtrìnhmuốnxemtrướcđểmáytựđộngchuyểnđến
kênhchươngtrìnhđãchọnvàothờigianđịnhsẵn.Cácmụcchươngtrìnhcó
thểxuấthiệntrốnghoặclỗithờitùytheotìnhtrngkênh.
a
Đỏ(Đ.hướng nhanh):XemcácchươngtrìnhTVtrongdanhsách
nhanhchóngbằngcáchsửdụngcácnút
▲/▼/◄/►
.
b
Xanhlácây(Danh mục kênh):Chọnloikênhbnmuốnhiểnthị.
{
Vàng(Quản lý lịch biểu):Dichuyểntớidanhsáchđặtkênhtrong
Quản lý lịch biểu.
Tiếng Việt
Quản lý lịch biểu
O
MENU
m
Phát sóng
Quản lý lịch biểu
ENTER
E
Bncóthểthiếtlậpđểkênhmongmuốntựđộnghiểnthịvàomộtgiờđịnh
sẵn.Ngoàira,bncóthểxem,điềuchỉnhhoặcxóamộtkênhmàbnđãđặt
sẵnđểxem.
N
TrướctiênbnphảicàiđặtthờigianhiệntibằngchứcnăngThi gian
Đồng hồtrongH thốngđểsửdụngchứcnăngnày.
1. NhấnLịch biểutrongQuản lý lịch biểutrênmànhình.MenuXem lịch
biểusẽxuấthiện.
2. Nhấnnút
▲/▼/◄/►
đểthiếtlậpmỗimenutùychọn.
Ăng-ten:Chọntínhiệuphátsóngmongmuốn.
Kênh:Chọnkênhmongmuốn.
Tiếng Việt
Lặp li:ChọnMột lần, Thủ công, T7~CN, T2~T6hoặcMỗi ngày
đểcàiđặttheoýmuốn.NếubnchọnThủ công,bncóthểcàiđặt
ngàymàbnmuốn.
N
Dấu(
c
)chobiếtngàybnchọn.
Ngày:Bncóthểcàiđặtngàymongmuốn.
N
NóđãcósẵnkhibnchọnMột lầntrongLặp li.
Thi gian bắt đầu:Bncóthểcàiđặtthờigianbắtđầumàbn
muốn.
N
Nếubnmuốnchỉnhsửahoặchủybỏmộtlịchtrìnhđãđặt,hãychọn
lịchđãđặtđóởQuản lý lịch biểu.SauđónhấnnútENTER
E
vàchọn
Chỉnh sửa hoặcXóa.
Tiếng Việt
Chỉnh sửa kênh
O
MENU
m
Phát sóng
Chỉnh sửa kênh
ENTER
E
Bncóthểchỉnhsửahoặcxóacáckênh.
1. ChuyểnđếnmànhìnhChỉnh sửa kênh.
2. Nhấncácnút
▲/▼
đểchọnkênhmongmuốn,sauđónhấnnútENTER
E
.
Dấu(
c
)chobiếtkênhbnđãchọn.
N
Bncóthểchọnnhiềuhơnmộtkênh.
N
NhấnENTER
E
mộtlầnnữađểbỏchọnkênh.
Tiếng Việt
N
SửdụngcácnútchứcnăngvànútmàuvớiChỉnh sửa kênh.
a
Đỏ(Thay đổi số kênh):Thayđổithứtựkênhtrongdanhsách
kênh.
E
(Xong):Hoànthànhthayđổithứtựkênh.
N
CáckênhkỹthuậtsốkhônghỗtrợchứcnăngnàykhiChỉnh sửa
số của kênhđượcthiếtlậplàTắt.(tùytheoquốcgiavàkiểu
máy)
b
Màuxanhlá(Xóa):Xóamộtkênhkhỏidanhsáchkênh.
Tiếng Việt
{
Màuvàng(Khóa/Mở khóa):Khóamộtkênhđểkhôngthểlựa
chọnvàxemkênhđó./Mởkhóakênhmàbnđãkhóa.
N
ChứcnăngnàychỉkhảdụngkhiKhóa kênhđượccàiđặtlàMở.
N
MànhìnhnhậpmãPINxuấthiện.Nhập4chữsốmãPINcủabn.
ThayđổimãPINbằngcáchsửdụngtùychọnThay đổi mã PIN.
}
Màuxanhdương(Chọn tất cả/Bỏ chọn tất cả):Chọnhoặcbỏ
chọntấtcảcáckênhcùngmộtlúc.
Tiếng Việt
(Chuyển đến):Chuyểntrựctiếptớimộtkênhbằngcáchnhấnsố
(0~9).
k
(Trang):Dichuyểntớitrangtrướcđóhoặctiếptheo.
T
(Công cụ):Hiểnthịmenutùychọn.Cácmụcmenutùychọnxuất
hiệncóthểkhácnhautùytheoloivàtrngtháikênh.
Sắp xếp(chỉdànhchocáckênhkỹthuậtsố):Thayđổidanhsách
theothứtựtênkênhhoặcsốkênh.
Ăng-ten:Chọntínhiệuphátsóngmongmuốn.(tùytheoquốcgia
vàkiểumáy)
Danh mục:ThayđổichếđộkênhsangTất cả, TV, Radio, D
liu/Khác, Analog, Đã xem gần đây, Đã xem nhiều nhất.Chế
độkênhđãchọnsẽđượchiểnthị.
Tiếng Việt
Ch.sửa ưa thích:ChuyểnđếnmànhìnhCh.sửa ưa thíchtrực
tiếp.
Đổi tên kênh(chỉdànhchokênhanalog):Ấnđịnhtênchứatới5
kýtựchomộtkênh.Vídụ,Food,Golf,v.v.Việcnàygiúptìmvàchọn
kênhdễdànghơn.
Thông tin kênh:Hiểnthịchitiếtkênhđãchọn.
Thông tin:Hiểnthịchitiếtchươngtrìnhđãchọn.
Tiếng Việt
Ch.sửa ưa thích
t
O
MENU
m
Phát sóng
Ch.sửa ưa thích
ENTER
E
Bncóthểthêm,chỉnhsửahoặcxóacáckênhưathích.
1. ChuyểnđếnmànhìnhCh.sửa ưa thích.
2. Nhấncácnút
▲/▼
đểchọnkênhmongmuốn,sauđónhấnnútENTER
E
.
3. ChọnmộtdanhsáchyêuthíchcụthểtrongsốMục ưa thích 1-5bằng
cáchsửdụngnút
b
(Tđ m.ư.thích),sauđónhấnvàonút
}
(Thêm).
KênhđãchọnsẽđượcthêmvàotrongMục ưa thích 1-5.
N
Mộtkênhưathíchcóthểđượcthêmvàonhiềudanhsáchkênhưa
thíchtrongMục ưa thích 1-5.
Tiếng Việt
N
SửdụngcácnútchứcnăngvànútmàuvớiCh.sửa ưa thích.
a
Màuđỏ(Danh mục/Th.đổi thứ t )
Danh mục:ThayđổichếđộkênhsangTất cả, TV, Radio,
Analog, D liu/Khác, Đã xem gần đây, Đã xem nhiều nhất.
Chếđộkênhđãchọnsẽđượchiểnthị.
Th.đổi thứ t :Thayđổithứtựkênhưathích.
E
(Xong):Hoànthànhthayđổithứtựkênh.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117

Samsung UA28J4100AK Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka