UA48H4200AK

Samsung UA48H4200AK, UA32FH4003K, UA40H4200AK, UA40H5003AK, UA48H5003AK Používateľská príručka

  • Prečítal som si elektronickú príručku pre televízory Samsung a som pripravený odpovedať na vaše otázky. Príručka pokrýva širokú škálu tém, od základného nastavenia až po pokročilé funkcie, ako je prehrávanie médií z USB a nastavenie obrazu a zvuku.
  • Ako si môžem pridať obľúbené kanály?
    Ako môžem použiť časovač spánku?
    Ako prehrám súbory z USB kľúča?
    Ako nastavím obraz a zvuk?
    Ako funguje elektronický programový sprievodca (EPG)?
E-MANUAL
Nội dung
Cài đặt Kênh
1 SửdụngnútINFO(hướngdẫnNow&Next)
2 Ghinhớkênh
4 Sửdụngmenukênh
19 Khóachươngtrình
21 TínhnăngKhác
Tính năng cơ bản
29 ThayđổiChếđộHìnhảnhĐịnhsẵn
30 Điềuchỉnhcáccàiđặthìnhảnh
38 ThayđổicácTùychọnHìnhảnh
47 ThayđổiChếđộÂmthanhĐịnhsẵn
48 ĐiềuchỉnhcácCàiđặtâmthanh
56 ChọnChếđộâmthanh
Tính năng tùy chọn
57 Thựchiệncàiđặtbanđầu
58 Càiđặtthờigian
61 SửdụngBộđịnhgiờngủ
62 CàiđặtĐịnhgiờMở/Tắt
67 Cácgiảipháptiếtkiệm
69 TínhnăngKhác
Tính năng cao cấp
74 SửdụngDanhsáchNguồn
75 KếtnốithiếtbịUSB
83 SửdụngMediaContents
86 PhátHìnhảnh/Video/Nhc
Tính năng khác
97 Xeme-Manual
98 SửdụngTựchẩnđoán
100 Cậpnhậtphầnmềm
103 ThayđổiChếđộsửdụng
104 XemLiênhệvớiSamsung
105 SửdụngChếđộbóngđá
106 SửdụngchứcnăngChụpảnh&Ghiâm
112 SửDụngHệThốngVệTinh
Tiếng Việt
Sử dụng nút INFO (hướng dẫn Now & Next)
Mànhìnhnhậnbiếtkênhhiệntivàtìnhtrngcàiđặtâmthanh-hìnhảnhxác
định.
HướngdẫnNow&NextchobiếtthôngtinvềchươngtrìnhTVhàngngàycho
mỗikênhtùytheogiờphát.
N
Khibnnhấnnút
INFO,mộtbảngthôngtinkênhsẽxuấthiệnởtrên
cùngmànhình.VàsauđónhấnnútENTER
E
,bncóthểxemchitiếtvề
chươngtrình.
Nhấnnút
/
đểxemthôngtinvềmộtchươngtrìnhmongmuốn
trongkhiđangxemkênhhiệnti.
Nhấnnút
/
đểxemthôngtinvềcáckênhkhác.
CàiđặtKênh
Tiếng Việt
Ghi nhớ kênh
Ăng-ten
(tùytheoquốcgiavàkiểumáy)
O
MENU
m
Phát sóng
Ăng-ten
ENTER
E
TrướckhiTVcủabncóthểbắtđầughinhớcáckênhcósẵn,bnphảixác
địnhloinguồntínhiệuđượckếtnốivớiTV.
Tiếng Việt
Dò kênh t động
(tùytheoquốcgiavàkiểumáy)
O
MENU
m
Phát sóng
Dò kênh t động
ENTER
E
N
Cácsốhiệuchươngtrìnhđượccấppháttựđộngcóthểkhôngtươngứng
vớisốhiệuchươngtrìnhthựctếhoặcmongmuốn.Nếumộtkênhbịkhóa,
cửasổnhậpmãPINsẽxuấthiện.
Dò kênh t động
Ăng-ten(Vô tuyến):Chọnnguồnăng-tenđểghinhớ.
N
KhilựachọnVô tuyến,hãydòkênhtựđộngvàlưutrữtrongTV.
Loi kênh(Digital & Analog/Digital/Analog):Chọnnguồnkênhđể
ghinhớ.
Tiếng Việt
Sử dụng menu kênh
O
MENU
m
Phát sóng
Danh sách kênh
ENTER
E
Danh sách kênh
Danh sách kênhchứacáckênhmàTVsẽhiểnthịkhibnnhấnnútkênh.
Bncóthểxemthôngtinkênh,Tất cả, TV, Radio, D liu/Khác, Analog
hoặcMục ưa thích 1-5.
Nhấnnút
(Chế độ)đểthayđổichếđộkênhhoặcbấmnút
(Sp xếp)để
thayđổithứtựkênhtheosốhoặctênkênhtrongdanhsách.
N
KhibnnhấnnútCH LISTtrênbộđiềukhiểntừxa,Danh sách kênh
mànhìnhsẽđượchiểnthịtứcthì.
Tiếng Việt
Phân loi kênh
Số/Tên:Sắpxếpthứtựkênhtheosốhoặctênkênhtrongdanhsách.
Chế độ kênh
Ăng-ten:ChuyểntớiVô tuyếnhoặcCáp.(tùytheoquốcgiavàkiểumáy)
Ch.sửa ưa thích:Đặtcáckênhmàbnxemthườngxuyênlàmkênhưa
thích.
N
ĐểbiếtthôngtinchitiếtvềcáchsửdụngCh.sửa ưa thích,hãytham
khảo“Ch.sửa ưa thích”.
Tiếng Việt
Mục ưa thích 1-5:Hiểnthịtấtcảcáckênhưathích,sắpxếptốiđa5
nhóm.Mỗinhómcómộtmànhìnhriêng.
N
TVchỉhiểnthịMục ưa thích 1-5khibnđãthêmvàocácmụcưa
thíchbằngCh.sửa ưa thích.
Tất cả:Hiểnthịtấtcảcáckênhhiệncó.
TV:HiểnthịtấtcảcáckênhTVKỹthuậtsốkhảdụnghiệnti.
Radio:Hiểnthịtấtcảcáckênhradiohiệncó.
D liu/Khác:HiểnthịtấtcảcácMHP(NềntảngĐaphươngtiệnChính)
hiệncóhoặccáckênhkhác.
Analog:Hiểnthịtấtcảcáckênhanaloguehiệncó.
Tiếng Việt
Hướng dẫn
(Tùytheoquốcgiavàkiểumáy)
O
MENU
m
Phát sóng
Hướng dẫn
ENTER
E
ThôngtinEPG(HuớngdẫnChươngtrìnhĐiệntử)docácphátthanhviêncung
cấp.Nhờsửdụnglịchphátchươngtrìnhdophátthanhviêncungcấp,bncó
thểxácđịnhcácchươngtrìnhmuốnxemtrướcđểmáytựđộngchuyểnđến
kênhchươngtrìnhđãchọnvàothờigianđịnhsẵn.Cácmụcchươngtrìnhcó
thểxuấthiệntrốnghoặclỗithờitùytheotìnhtrngkênh.
a
Đỏ(Đ.hướng nhanh):XemcácchươngtrìnhTVtrongdanhsách
nhanhchóngbằngcáchsửdụngcácnút
▲/▼/◄/►
.
b
Xanhlácây(Danh mục kênh):Chọnloikênhbnmuốnhiểnthị.
{
Vàng(Quản lý lịch biểu):Dichuyểntớidanhsáchđặtkênhtrong
Quản lý lịch biểu.
Tiếng Việt
Quản lý lịch biểu
O
MENU
m
Phát sóng
Quản lý lịch biểu
ENTER
E
Bncóthểthiếtlậpđểkênhmongmuốntựđộnghiểnthịvàomộtgiờđịnh
sẵn.Ngoàira,bncóthểxem,điềuchỉnhhoặcxóamộtkênhmàbnđãđặt
sẵnđểxem.
N
TrướctiênbnphảicàiđặtthờigianhiệntibằngchứcnăngThi gian
Đồng hồtrongH thốngđểsửdụngchứcnăngnày.
1. NhấnLịch biểutrongQuản lý lịch biểutrênmànhình.MenuXem lịch
biểusẽxuấthiện.
2. Nhấnnút
▲/▼/◄/►
đểthiếtlậpmỗimenutùychọn.
Ăng-ten:Chọntínhiệuphátsóngmongmuốn.
Kênh:Chọnkênhmongmuốn.
Tiếng Việt
Lặp li:ChọnMột lần, Thủ công, T7~CN, T2~T6hoặcMỗi ngày
đểcàiđặttheoýmuốn.NếubnchọnThủ công,bncóthểcàiđặt
ngàymàbnmuốn.
N
Dấu(
c
)chobiếtngàybnchọn.
Ngày:Bncóthểcàiđặtngàymongmuốn.
N
NóđãcósẵnkhibnchọnMột lầntrongLặp li.
Thi gian bt đầu:Bncóthểcàiđặtthờigianbắtđầumàbn
muốn.
N
Nếubnmuốnchỉnhsửahoặchủybỏmộtlịchtrìnhđãđặt,hãychọn
lịchđãđặtđóởQuản lý lịch biểu.SauđónhấnnútENTER
E
vàchọn
Chỉnh sửa hoặcXóa.
Tiếng Việt
Chỉnh sửa kênh
O
MENU
m
Phát sóng
Chỉnh sửa kênh
ENTER
E
Bncóthểchỉnhsửahoặcxóacáckênh.
1. ChuyểnđếnmànhìnhChỉnh sửa kênh.
2. Nhấncácnút
▲/▼
đểchọnkênhmongmuốn,sauđónhấnnútENTER
E
.
Dấu(
c
)chobiếtkênhbnđãchọn.
N
Bncóthểchọnnhiềuhơnmộtkênh.
N
NhấnENTER
E
mộtlầnnữađểbỏchọnkênh.
Tiếng Việt
N
SửdụngcácnútchứcnăngvànútmàuvớiChỉnh sửa kênh.
a
Đỏ(Thay đổi số kênh):Thayđổithứtựkênhtrongdanhsách
kênh.
E
(Xong):Hoànthànhthayđổithứtựkênh.
N
CáckênhkỹthuậtsốkhônghỗtrợchứcnăngnàykhiChỉnh sửa
số của kênhđượcthiếtlậplàTt.(tùytheoquốcgiavàkiểu
máy)
b
Màuxanhlá(Xóa):Xóamộtkênhkhỏidanhsáchkênh.
Tiếng Việt
{
Màuvàng(Khóa/Mở khóa):Khóamộtkênhđểkhôngthểlựa
chọnvàxemkênhđó./Mởkhóakênhmàbnđãkhóa.
N
ChứcnăngnàychỉkhảdụngkhiKhóa kênhđượccàiđặtlàMở.
N
MànhìnhnhậpmãPINxuấthiện.Nhập4chữsốmãPINcủabn.
ThayđổimãPINbằngcáchsửdụngtùychọnThay đổi mã PIN.
}
Màuxanhdương(Chọn tất cả/Bỏ chọn tất cả):Chọnhoặcbỏ
chọntấtcảcáckênhcùngmộtlúc.
Tiếng Việt
(Chuyển đến):Chuyểntrựctiếptớimộtkênhbằngcáchnhấnsố
(0~9).
k
(Trang):Dichuyểntớitrangtrướcđóhoặctiếptheo.
T
(Công cụ):Hiểnthịmenutùychọn.Cácmụcmenutùychọnxuất
hiệncóthểkhácnhautùytheoloivàtrngtháikênh.
Sp xếp(chỉdànhchocáckênhkỹthuậtsố):Thayđổidanhsách
theothứtựtênkênhhoặcsốkênh.
Ăng-ten:Chọntínhiệuphátsóngmongmuốn.(tùytheoquốcgia
vàkiểumáy)
Danh mục:ThayđổichếđộkênhsangTất cả, TV, Radio, D
liu/Khác, Analog, Đã xem gần đây, Đã xem nhiều nhất.Chế
độkênhđãchọnsẽđượchiểnthị.
Tiếng Việt
Ch.sửa ưa thích:ChuyểnđếnmànhìnhCh.sửa ưa thíchtrực
tiếp.
Đổi tên kênh(chỉdànhchokênhanalog):Ấnđịnhtênchứatới5
kýtựchomộtkênh.Vídụ,Food,Golf,v.v.Việcnàygiúptìmvàchọn
kênhdễdànghơn.
Thông tin kênh:Hiểnthịchitiếtkênhđãchọn.
Thông tin:Hiểnthịchitiếtchươngtrìnhđãchọn.
Tiếng Việt
Ch.sửa ưa thích
t
O
MENU
m
Phát sóng
Ch.sửa ưa thích
ENTER
E
Bncóthểthêm,chỉnhsửahoặcxóacáckênhưathích.
1. ChuyểnđếnmànhìnhCh.sửa ưa thích.
2. Nhấncácnút
▲/▼
đểchọnkênhmongmuốn,sauđónhấnnútENTER
E
.
3. ChọnmộtdanhsáchyêuthíchcụthểtrongsốMục ưa thích 1-5bằng
cáchsửdụngnút
b
(Tđ m.ư.thích),sauđónhấnvàonút
}
(Thêm).
KênhđãchọnsẽđượcthêmvàotrongMục ưa thích 1-5.
N
Mộtkênhưathíchcóthểđượcthêmvàonhiềudanhsáchkênhưa
thíchtrongMục ưa thích 1-5.
Tiếng Việt
N
SửdụngcácnútchứcnăngvànútmàuvớiCh.sửa ưa thích.
a
Màuđỏ(Danh mục/Th.đổi thứ t )
Danh mục:ThayđổichếđộkênhsangTất cả, TV, Analog, Đã
xem gần đây, Đã xem nhiều nhất.Chếđộkênhđãchọnsẽđược
hiểnthị.
Th.đổi thứ t :Thayđổithứtựkênhưathích.
E
(Xong):Hoànthànhthayđổithứtựkênh.
Tiếng Việt
b
Xanhlácây(Tđ m.ư.thích):Thayđổidanhsáchưathíchtrong
Mục ưa thích 1-5.
{
Màuvàng(Chọn tất cả/Bỏ chọn tất cả):Chọnhoặcbỏchọntất
cảcáckênhcùngmộtlúc.
}
Màuxanhdương(Thêm/Xóa)
Thêm:ThêmkênhđãchọnvàoMục ưa thích 1-5.
Xóa:XóakênhưathíchkhỏiMục ưa thích 1-5.
/