16 | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Đặc Điểm Vật Lý
Dòng máy P2217H P2317H/P2317HWH
Kiểu cáp tín hiệu • Analog: D-Sub, 15 chân
• Kỹ thuật số: DisplayPort, 20 chân
• Kỹ thuật số: HDMI, 19 chân (không gồm cáp)
• Cổng Kết Nối Đa Dụng: USB, 9 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiều cao (kéo dài) 477,8 mm (18,81 inch) 487,1 mm (19,17 inch)
Chiều cao (thu gọn) 354,4 mm (13,95 inch) 357,1 mm (14,06 inch)
Chiều rộng 498,9 mm (19,64 inch) 532,0 mm (20,94 inch)
Chiều sâu 180,0 mm (7,09 inch) 180,0 mm (7,09 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiều cao 297,3 mm (11,70 inch) 315,9 mm (12,43 inch)
Chiều rộng 498,9 mm (19,64 inch) 532,0 mm (20,94 inch)
Chiều sâu 50,3 mm (1,98 inch) 50,3 mm (1,98 inch)
Kích thước chân đế
Chiều cao (kéo dài) 400,8 mm (15,78 inch) 400,8 mm (15,78 inch)
Chiều cao (thu gọn) 354,4 mm (13,95 inch) 354,4 mm (13,95 inch)
Chiều rộng 242,6 mm (9,55 inch) 242,6 mm (9,55 inch)
Chiều sâu 180,0 mm (7,09 inch) 180,0 mm (7,09 inch)
Trọng lượng
Tr
ọng lượng gồm bao bì 6,86 kg (15,09 lb) 7,34 kg (16,18 lb)
Trọng lượng gồm bộ chân
đế và cáp
5,37 kg (11,81 lb) 5,59 kg (12,32 lb)
Trọng lượng không có bộ
chân đế (Để tham khảo
khi lắp tường hoặc lắp
VESA - không có cáp)
2,81 kg (6,18 lb) 3,06 kg (6,75 lb)
Trọng lượng của bộ
chân đế
2,10 kg (4,63 lb) 2,10 kg (4,63 lb)
Độ bóng khung trước2-4 2-4