Dell S2716DG Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka

Nižšie nájdete stručné informácie o modeloch S2716DG a S2716DGR. Tieto monitory Dell ponúkajú rozlíšenie až 2560 x 1440, technológiu NVIDIA G-Sync pre plynulý herný zážitok, rýchly čas odozvy 1 ms a širokú škálu konektorov vrátane DisplayPort, HDMI a USB 3.0. Monitory sú vybavené možnosťou nastavenia sklonu, otočenia a výšky pre optimálne pohodlie pri používaní.

Nižšie nájdete stručné informácie o modeloch S2716DG a S2716DGR. Tieto monitory Dell ponúkajú rozlíšenie až 2560 x 1440, technológiu NVIDIA G-Sync pre plynulý herný zážitok, rýchly čas odozvy 1 ms a širokú škálu konektorov vrátane DisplayPort, HDMI a USB 3.0. Monitory sú vybavené možnosťou nastavenia sklonu, otočenia a výšky pre optimálne pohodlie pri používaní.

Màn hình Dell S2716DG/S2716DGR
Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: S2716DG/S2716DGR
Dòng máy theo quy định: S2716DGb
Chú ý, thn trng và cnh báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn dng tt
hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
phn cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b
thương hoc t vong.
____________________
Bn quyn © 2015-2016 Dell Inc. Đã đăng ký bn quyn.
Sn phm này được bo v bi lut bn quyn và s hu trí tu Hoa K và quc tế. Dell™ và
logo Dell là thương hiu ca Dell Inc. ti Hoa K và/hoc các nước khác. Tt c các du hiu
và các tên khác được đề cp đây có th là thương hiu đã đăng ký ca các công ty tương ng.
2016 - 07 Sa đổi A04
Ni dung | 3
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Thành Phn Trong Hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính Năng Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Thông S Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . . . . . . . . . 21
Hướng Dn Bo T . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Cài Đặt Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Lp Chân Đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Kết Ni Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Qun Lý Cáp Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Tháo Chân Đế Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Giá Đỡ Treo Tường (Tùy Chn). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
S Dng Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Bt Ngun Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
S Dng Điu Khin Trên Bng Điu Khin Trước . . . . . . . . . . . . 28
4 |Ni dung
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . 30
Cài Đặt Độ Phân Gii Ti Đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 36
S dng Nghiêng, Xoay và Kéo Thng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37
Xoay màn hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
Điu Chnh Cài Đặt Hin Th Xoay Cho H Thng Ca Bn . . . . . 39
X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40
T kim tra. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40
Chn đoán tích hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 41
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 42
Vn Đề C Th Theo Sn Phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 44
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . 45
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 46
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định Khác . . . . . . . 46
Liên h vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 46
Cài Đặt Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 47
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|5
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thành Phn Trong Hp
Màn hình ca bn có các ph kin đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bo bn nhn được tt
c các ph kin và
Liên h vi Dell
kim tra xem có phn nào b thiếu không.
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao kèm vi màn
hình ca bn. Mt s tính năng hoc ni dung đa phương tin có th không có mt
s nước.
CHÚ Ý: Để lp vi chân đế khác, hãy tham kho hướng dn lp đặt chân đế tương
ng để được hướng dn lp đặt.
Màn hình
B nâng chân đế
B chân đế
6 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Cáp Ngun (Khác nhau
tùy theo quc gia)
Cáp DP
Cáp Ni Lên USB 3.0
(Lp cng USB trên
màn hình)
Đĩa Trình Điu Khin
Và Tài Liu
Hướng Dn Cài Đặt
Nhanh
Thông Tin An Toàn,
Môi Trường Và Quy
Định
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|7
Tính Năng Sn Phm
Màn hình phng Dell S2716DG/S2716DGR có Bán Dn Màng Mng (TFT), ma trn ch
động, Màn Hình Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính năng màn hình gm
có:
Vùng nhìn được là 68,47 cm (27-inch) (đo chéo).
Độ phân gii: Lên ti 2560 x 1440, qua cng DisplayPort và HDMI, có th h tr toàn
màn hình hoc độ phân gii thp hơn.
Màn hình h tr Nvidia G-Sync, có độ làm mi rt cao 144 Hz và thi gian phn ng
nhanh 1 ms.
Gam màu 72% NTSC.
Nghiêng, xoay, kéo cao, và kh năng điu chnh xoay.
Chân đế tháo r
i và l lp 100 mm theo quy định ca Hip Hi Tiêu Chun Đin T
Video (VESA™) mang ti gii pháp lp ráp linh hot.
Kết ni s vi DisplayPort và HDMI.
Được trang b 1 cng ni lên USB và 4 cng ni xung USB.
Kh năng cm và chy nếu được h thng ca bn h tr.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết l
p và ti ưu hóa
màn hình.
Đĩa phn mm và tài liu hướng dn có Tp Thông Tin (INF), Tp Khp Màu Hình
nh (ICM), và tài liu sn phm.
Khe khóa an toàn.
Khóa chân đế.
Màn hình chng nhn TCO.
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân.
S dng 0,5 W đin ch khi chế độ ng.
Đồng H Năng Lượng cho biết mc năng lượng màn hình s dng thc tế.
Ki
m soát độ m đèn nn analog để màn hình không b nháy.
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin
Nhìn T Trước
CHÚ Ý: Vi màn hình có khung bóng, người dùng nên thay màn hình do khung bóng
có th làm ri phn chiếu t b mt sáng xung quanh.
Nhãn Mô t
1 Nút chc năng (Để biết thêm thông tin, xem
S Dng Màn Hình
)
2 Nút Bt/Tt ngun (có ch báo đèn LED)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|9
Nhìn T Sau
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 L lp VESA (100 mm x
100 mm - Np VESA lp
phía sau)
Màn hình treo tường s dng b treo tường tương
thích VESA (100 mm x 100 mm).
2 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định.
3 Nút nh chân đế Nh chân đế khi màn hình.
4 Khe khóa an toàn Gi an toàn màn hình vi khóa an toàn (không có
kèm khóa an toàn).
5 Nhãn s sê-ri mã vch Tham kho nhãn này nếu bn cn liên h vi Dell để
được h tr k thut.
6 Khe qun lý cáp S
dng để qun lý dây cáp bng cách đặt chúng
vào qua khe.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn T Phía Bên
Nhãn Mô t S dng
1 Cng ni xung USB Kết ni thiết b USB.
CHÚ Ý: Để s dng cng này, bn phi kết ni cáp
USB (kèm theo màn hình) vào cng lên USB trên màn
hình và vào máy tính ca bn.
2 Cng sc USB Kết ni thiết b USB ca bn (cũng h tr sc nhanh).
3 Gic cm ra tai nghe Kết ni tai nghe.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|11
Nhìn T Dưới
Nhìn t dưới không có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Đầu ni cáp ngunNi cáp ngun (kèm theo màn hình ca bn).
2 Tính năng khóa
chân đế
Để khóa chân đế vi màn hình, s dng vít M3 x 6mm
(vít không được đi kèm).
3 Cng dây ra Kết ni vi loa.
CHÚ Ý: Cng này không h tr tai nghe.
4 DisplayPort Kết ni máy tính vi cáp DP (kèm theo màn hình
ca bn).
5 Cng HDMI Kết ni máy tính vi cáp HDMI.
6 Cng ni lên USB Kết ni cáp USB (kèm theo màn hình c
a bn) vào
cng này và máy tính ca bn để kích hot các cng
USB trên màn hình ca bn.
7 Cng ni xung USB Kết ni thiết b USB.
CHÚ Ý: Để s dng cng này, bn phi kết ni cáp
USB (kèm theo màn hình) vào cng lên USB trên màn
hình và vào máy tính ca bn.
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thông S Màn Hình
Thông S Màn Hình Phng
* Gam màu (thông thường) da theo tiêu chun kim tra CIE1976 (82%) và CIE1931
(72%).
Dòng máy S2716DG/S2716DGR
Kiu màn hình Ma trn ch động - TFT LCD
Loi màn hình phng TN
Hình nh xem được
Chéo
Vùng Hot Động, Ngang
Vùng Hot Động, Dc
Khu vc
684,67 mm (27 inch)
596,74 mm (23,49 inch)
335,66 mm (13,21 inch)
200301,74 mm
2
(310,30 inch
2
)
Mt độ đim nh 0,2331 mm x 0,2331 mm
Góc nhìn Thông thường 160° (dc)
Thông thường 170° (ngang)
Công sut chiếu sáng 350 cd/m² (thông thường)
T l tương phn 1000 đến 1 (thông thường)
Lp ph bn mtChng lóa vi độ cng 3H
Đèn nnH thng đèn mép LED
Thi gian phn hi 3 ms (thông thường) cho chế độ BÌNH THƯỜNG
1 ms (thông thường) cho chế độ NHANH
Độ sâu màu 16,7 triu màu
Gam màu 72%* (CIE1931)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|13
Thông S Độ Phân Gii
Chế độ video được h tr
Chế độ hin th cài sn
Chế độ hin th HDMI
Dòng máy S2716DG/S2716DGR
Phm vi quét ngang 69,7 kHz đến 250,6 kHz (t động)
Phm vi quét dc 30 Hz đến 145 Hz (t động)
Độ phân gii cài đặt sn ti đa 2560 x 1440 144 Hz
Dòng máy S2716DG/S2716DGR
Kh năng phát video (phát HDMI & DP) 480p, 576p, 720p, 1080p, QHD
Chế Độ Hin Th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
IBM VGA, 640 x 480p 31,5 60 25,2 -/-
VESA, 720 x 480p 29,83 60 26,25 +/-
VESA, 720 x 576p 29,55 50 26 +/-
VESA, 800 x 600p 37,88 60 40 +/+
VESA, 1024 x 768p 48,36 60 65 -/-
HDTV, 1280 x 720p 37,5 50 74,25 +/+
HDTV, 1280 x 720p 45 60 74,25 +/+
HDTV, 1920 x 1080p 55,6 50 141,5 -/+
HDTV, 1920 x 1080p 67,5 60 148,5 +/+
VESA, 2560 x 1440p 88,8 60 241,5 +/-
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Chế độ hin th DP
CHÚ Ý: Màn hình này h tr NVIDIA G-Sync.
Hãy truy cp http://www.geforce.com/hardware/technology/g-sync/supported-
gpus?field_gpu_type_value=desktop-gpus&=Apply để xem cc đồ ha NVIDIA
ca bn có h tr tính năng G-SYNC không.
Thông S Đin
Chế Độ Hin Th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, 640 x 480 31,5 60 25,2 -/-
VESA, 800 x 600 37,88 60 40 +/+
VESA, 1024 x 768 48,36 60 65 -/-
VESA, 2560 x 1440 88,8 60 241,5 +/-
VESA, 2560 x 1440 127,4 85 346,5 +/-
VESA, 2560 x 1440 150,9 100 410,5 +/-
VESA, 2560 x 1440 182,9 120 497,75 +/-
VESA, 2560 x 1440 209,5 144 569,75 +/+
VESA, 2560 x 1440 34,9 24 95 +/-
Dòng máy S2716DG/S2716DGR
Tín hiu vào video HDMI 1.4, 600 mV cho mi đường vi sai, 100 ohm tr
kháng vào cho mi cp vi sai
DisplayPort 1.2, 600 mV cho mi đường vi sai, 100
ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai
Đin áp AC/tn s/
dòng đin vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz +
3 Hz / 1,5 A
(thông thường)
Đin khi động 120 V: 42 A (Ti đa) 0 °C (khi động ngui)
220 V: 80 A (Ti đa) 0 °C (khi động ngui)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|15
Đặc Đim Vt Lý
Dòng máy S2716DG/S2716DGR
Kiu đầu ni DP; HDMI; USB 3.0
Kiu cáp tín hiu K thut s: HDMI, 19 chân (không gm cáp)
K thut s: DisplayPort, 20 chân
Universal Serial Bus: USB, 9 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 546,3 mm (21,51 inch)
Chiu cao (thu gn) 416,3 mm (16,39 inch)
Chiu rng 612,5 mm (24,11 inch)
Chiu sâu 200,3 mm (7,89 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 362,5 mm (14,27 inch)
Chiu rng 612,5 mm (24,11 inch)
Chiu sâu 55,6 mm (2,19 inch)
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 433,4 mm (17,06 inch)
Chiu cao (thu gn) 387,2 mm (15,24 inch)
Chiu rng 292,4 mm (11,51 inch)
Chiu sâu 200,3 mm (7,89 inch)
Trng lượng
Trng lượng g
m bao bì 10,10 kg (22,27 lb)
Trng lượng gm b chân đế và cáp 7,20 kg (15,87 lb)
Trng lượng không có b chân đế (Để
tham kho khi lp tường hoc lp
VESA - không có cáp)
4,40 kg (9,70 lb)
Trng lượng ca b chân đế 2,48 kg (5,47 lb)
Độ bóng khung trước25+/-5
16 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đặc Tính Môi Trường
Chế Độ Qun Lý Đin
Nếu bn có card hoc phn mm hin th tuân th DPM™ ca VESA cài đặt trong máy tính
ca bn thì màn hình có th t động gim tiêu th đin khi không s dng. Tính năng này
được gi là Chế Độ Tiết Kim Đin*. Nếu máy tính phát hin có nhp liu t bàn phím,
chut hoc các thiết b nhp liu khác, thì màn hình s t động khôi phc hot động. Bng
sau th hin mc tiêu th đin và báo hiu ca tính năng tiết kim đin t động này.
* Ch có th đạt được mc tiêu th đin bng không trong chế độ TT bng cách rút cáp
ngun khi màn hình.
** Tiêu th đin ti đa vi mc chiếu sáng ti đa và USB hot động.
Dòng máy S2716DG/S2716DGR
Nhit độ
Hot động 0 °C đến 40 °C (32 °F đế
n 104 °F)
Không hot động Bo qun: -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F)
Vn chuyn: -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F)
Độ m
Hot động 10% đến 80% (không ngưng t)
Không hot động Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng t)
Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng t)
Độ cao
Hot động 5.000 m (16.404 ft) (ti đa)
Không hot động 12.192 m (40.000 ft) (ti đa)
Tn nhit 307,09 BTU/gi (ti
đa)
160,37 BTU/gi (bình thường)
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn Báo NgunTiêu Th Đin
Hot động
bình thường
Hot Động Hot Động Hot
Động
Trng 90 W (ti đa)**
47 W (thông thường)
Chế độ tt
hot động
Không kích
hot
Không
ch hot
Trng Trng (nhp nháy) Nh hơn 0,5 W
Tt ngun- - - TtNh hơn 0,3 W
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|17
Ch Định Chân
Đầu ni DisplayPort
S Chân Mt 20 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1 ML0(p)
2GND
3 ML0(n)
4 ML1(p)
5GND
6 ML1(n)
7 ML2(p)
8GND
9 ML2(n)
10 ML3(p)
11 GND
12 ML3(n)
13 GND
14 GND
15 AUX(p)
16 GND
17 AUX(n)
18 GND
19 Re-PWR
20 +3,3 V DP_PWR
18 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đầu ni HDMI
Kh Năng Cm và Chy
Bn có th cài đặt màn hình vào bt k h thng nào tương thích vi kh năng Cm và
Chy. Màn hình s t cung cp cho h thng máy tính D Liu Nhn Biết Hin Th M
Rng (EDID) s dng các giao thc Kênh D Liu Hin Th (DDC) để h thng có th t
động cu hình và ti ưu hóa các cài đặt màn hình. Hu hết các cài đặt màn hình là t động;
b
n có th chn cài đặt khác nếu mun. Để biết thêm thông tin v vic thay đổi cài đặt màn
hình, xem
S Dng Màn Hình
.
S Chân Mt 19 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1D LIU TMDS 2+
2LP CHN D LIU TMDS 2
3D LIU TMDS 2-
4D LIU TMDS 1+
5LP CHN D LIU TMDS 1
6D LIU TMDS 1-
7D LIU TMDS 0+
8LP CHN D LIU TMDS 0
9D LIU TMDS 0-
10 ĐỒNG H TMDS+
11 LP CHN ĐỒNG H TMDS
12 ĐỒNG H TMDS-
13 CEC
14 D tr (N.C. trên thiết b)
15 ĐỒNG H DDC (SCL)
16 D LIU DDC (SDA)
17 DDC/CEC Ni đất
18 +5V NGU
N
19 PHÁT HIN CM NÓNG
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|19
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB)
Phn này cung cp cho bn thông tin v các cng USB có trên màn hình.
CHÚ Ý: Màn hình này tương thích USB 3.0 tc độ cc nhanh.
* Lên đến 2 A trên cng xung USB (cng có biu tượng tia sét) vi các thiết b tuân
th BC1.2 hoc các thiết b USB thông thường.
Đầu Ni Lên USB
Tc Độ TruynTc Độ D LiuTiêu Th Đin*
Tc độ rt nhanh 5 Gbps 4,5 W (Ti đa, mi cng)
Tc độ cao 480 Mbps 4,5 W (Ti đa, mi cng)
Tc độ đầy đủ 12 Mbps 4,5 W (Ti đa, mi cng)
S Chân Mt 9 Chân Ca Đầu Ni
1VCC
2D-
3D+
4GND
5 SSTX-
6 SSTX+
7GND
8 SSRX-
9 SSRX+
20 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đầu Ni Xung USB
Cng USB
1 lên - đáy
2 xung - đáy
2 xung - bên
Cng Np Ngun - cng có biu tượng tia sét; h tr kh năng np đin
nhanh, nếu thiết b tương thích BC1.2.
CHÚ Ý: Chc năng USB 3.0 đòi hi máy tính phi h tr USB 3.0.
CHÚ Ý: Giao din USB ca màn hình này ch hot động khi màn hình đang Bt hoc
trong chế độ tiết kim đin. N
ếu bn Tt màn hình và sau đó Bt li, các thiết b
ngoi vi kèm theo có th mt mt vài giây để khôi phc chc năng bình thường.
S Chân Mt 9 Chân Ca Đầu Ni
1VCC
2D-
3D+
4GND
5 SSRX-
6 SSRX+
7GND
8 SSTX-
9 SSTX+
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48

Dell S2716DG Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka

Nižšie nájdete stručné informácie o modeloch S2716DG a S2716DGR. Tieto monitory Dell ponúkajú rozlíšenie až 2560 x 1440, technológiu NVIDIA G-Sync pre plynulý herný zážitok, rýchly čas odozvy 1 ms a širokú škálu konektorov vrátane DisplayPort, HDMI a USB 3.0. Monitory sú vybavené možnosťou nastavenia sklonu, otočenia a výšky pre optimálne pohodlie pri používaní.