Nikon D5600 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
Vi
Thân Máy nh 3
Tài liu hưng dn s dng
Y NH S
Hưng Dn Nhanh 6
Ch đ “Ngm và Chp (ij) 11
Xem nh 11
Xóa Các Bc nh Không Mong Mun 11
Quay Phim 12
Menu Máy nh 13
Chăm Sóc Máy nh 14
X lý s c 14
Thông S K Thut 15
Vì s an toàn ca bn 27
Chú ý 29
Bluetooth và Wi-Fi (Mng LAN không dây) 33
Đc k tài liu hưng dn này trưc khi s dng máy nh.
Đ đm bo s dng đúng máy nh, phi đc phn “Vì s
an toàn ca bn (0 27).
Sau khi đc tài liu hưng dn này, hãy đ nó  nơi d ly
đ tham kho trong tương lai.
2
Thành Phần Bên Trong Hộp
Máy nh D5600
Hc mt cao su DK-25
(đưc gn vào máy nh)
Np thân máy BF-1B
Dây đai AN-DC3
Hướng Dẫn Sử Dụng (tài liu này)
Bo hành
Pin sc Li-ion EN-EL14a (vi np ph đu cui)
B sc pin MH-24 (phích b nn dòng đưc cung cp  nhng nưc
hoc khu vc yêu cu; hình dng ph thuc vào quc gia bán l)
Ngưi mua tùy chn ph kin thu kính nên đm bo rng hp này
bao gm c thu kính. Thẻ nhớ được bán riêng. Máy nh mua  Nht
Bn hin th menu và thông báo ch bng ting Anh và ting Nht;
không h tr các ngôn ng khác. Chúng tôi rt tic vì bt kỳ bt tin
nào gây ra bi vic này.
D5600 Model Name: N1538
Thông tin về Tài Liệu Tham Khảo
Đ bit thêm thông tin v vic s dng máy nh Nikon, ti v bn pdf Tài
Liệu Tham Khảo ca máy nh t trang web đưc lit kê bên dưi.
http://downloadcenter.nikonimglib.com/
Hỗ trợ người dùng Nikon
Nu bn cn h tr gì v k thut s dng (các) snphm Nikon cabn, hãy liên
h vi mt trong nhng đi din ca Nikon. Đ bit thông tin v đi din Nikon
trong khu vc ca bn, hãy truy cp
http://www.nikon-asia.com/support.
3
Thân Máy Ảnh
14
12
13
1516
8
9
11
10
18
67
3
4
5
2
1
17
1 Đèn chiu tr giúp ly nét t đng
Đèn hn gi
Đèn gim mt đ
2 Công tc ngun
3 Nút nh ca trp
4
Nút E/N
5 Nút quay phim
6 Công tc xem trc tip
7 Đĩa lnh ch đ
8 Đèn nháy gn sn
9
Nút M/Y
10 L đeo dây máy nh
11 Nút Fn
12 Du gn
13 Nút nh thu kính
14
Nút s/E
15 Gương
16 Gn thu kính
17 Tip xúc CPU
18 Np thân máy
4
29
30
31
28
27
26
20 2119
22 23 24
25
19 Micrô stereo
20 Ngàm gn ph kin (b đèn nháy
tùy chn)
21 Cm bin mt
22
Nút R (thông tin)
23 Đĩa lnh
24
Nút A/L
25 Np đu ni
26
Nút G
27 Loa
28
Du mt phng tiêu đim (E)
29 Đu ni USB
30 Đu ni cho micrô ngoài
31 Đu cm ph kin
5
32
47
33 34 35
36
37
39
40
38
414244 43
51
50
49
48
46
45
32 Th kính kính ngm
33 Điu khin điu chnh đit
34
Nút K
35
Nút P
36 Đa b chn
37
Nút J (OK)
38 N-Mark (ăng ten NFC)
39
Nút O
40 Đèn tip cn th nh
41 Cht np khoang pin
42 Np khoang pin
43
Nút W/Q
44
Nút X
45 Hc giá ba chân
46 Màn hình đa góc nhìn cm ng
47 Hc mt cao su
48 Np đu ni HDMI
49 Np ph khe th nh
50 Np đu ni ngun cho đu ni
ngun tùy chn
51 Cht pin
A Đa bộ chọn
Trong tài liu hưng dn này, các hot đng s dng đa b chn đưc th
hin bng các biu tưng 1, 3, 4, và 2 .
1: Nhấn đa bộ chọn lên
4: Nhấn đa bộ chọn trái 2: Nhấn đa bộ chọn phải
3: Nhấn đa bộ chọn xuống
Nút J (chọn)
6
Hướng Dẫn Nhanh
Gắn Dây Đeo Máy Ảnh
Sạc Pin
Nu phích b nn dòng đưc cung cp, nâng  cm tưng lên và ni
phích b nn dòng như đưc trình bày phía dưi bên trái, đm bo
rng phích đưc cm vào hoàn toàn. Lp pin và cm b sc vào.
Sạc pin sạc
Sạc xong
Lắp Pin Sạc và Thẻ Nhớ
7
Mở màn hình
M màn hình như minh ha. Không sử dụng lực.
Lắp Thấu Kính
Dấu gắn (máy ảnh)
Dấu gắn (thấu kính)
Xoay ống kính như minh họa cho đến nó khi khớp vào vị trí.
8
A Thấu Kính Với Nút Ống Thấu Kính Co Rút Được
Trưc khi s dng máy nh, m khóa và m rng thu kính. Nhn nút ng
thu kính co rút đưc (q) và xoay vòng thu phóng như minh ha (w).
Nút ống thấu kính co rút được
Không th chp đưc nh khi thu kính đưc rút
li; nu thông báo li đưc hin th do vic máy
nh đưc bt vi thu kính rút li, xoay vòng
thu phóng cho đn khi thông báo không còn
hin th.
A Tháo thấu kính
Đ tháo thu kính, tt máy nh, nhn và gi nút nh thu kính  phía trưc
máy nh trong khi xoay thu kính theo hưng ngưc vi hưng th hin 
trên.
Cài Đặt Máy Ảnh
❚❚ Cài Đặt từ Điện Thoại Thông Minh hoặc Máy Tính Bảng
1
Thiết bị thông minh: Tải về và cài đặt ứng dụng SnapBridge.
ng dng này có min phí trên trang web Nikon
(http://snapbridge.nikon.com), Ca hàng ng dng AppleAppStore®,
và GooglePlay™.
2
Máy ảnh: Bật máy ảnh.
Hp thoi chn ngôn ng s đưc hin
th; nhn 13 đ làm ni bt mt
ngôn ng và nhn J đ la chn.
9
3
Máy ảnh: Nhấn J khi hộp thoại ở bên
phải được hiển thị.
Nu hp thoi  bên phi không hin th
hoc nu bn mun cu hình li máy nh,
làm ni bt Kết nối với thiết bị thông
minh trong menu cài đt và nhn J.
4
Máy ảnh/thiết bị thông minh: Bắt đầu ghép nối.
Thiết bị Android có hỗ trợ NFC: Sau khi đm bo NFC đã đưc bt trên
thit b thông minh, chm H (du N) ca máy nh vào ăng ten
NFC trên thit b thông minh đ khi chy ng dng SnapBridge,
sau đó làm theo các hưng dn trên màn hình trưc khi chuyn
sang Bưc 8.
Các thiết bị iOS và thiết bị Android không hỗ trợ NFC: Nhn nút J đ
chun b cho máy nh sn sàng ghép ni.
5
Máy ảnh: Xác nhận là máy ảnh hiển thị
thông báo như ở bên phải và chuẩn bị
sẵn sàng cho thiết bị thông minh.
6
Thiết bị thông minh: Khởi chạy ứng dụng
SnapBridge và chạm Pair with camera
(Ghép nối với máy ảnh).
Chm vào tên máy nh nu đưc nhc
chn máy.
7
Thiết bị thông minh: Chạm vào tên máy
ảnh trong hộp thoại “Pair with camera”
(Ghép nối với máy ảnh).
Ngưi dùng ln đu ghép ni máy nh vi
thit b iOS s đưc xem hưng dn ghép
ni; sau khi đc hưng dn, cun đn
cui màn hình và chm Understood (Đã
hiểu). Nu sau đó bn đưc nhc chn
ph kin, hãy chm li vào tên má y  nh.
10
8
Máy ảnh/thiết bị thông minh: Xác nhận rằng máy ảnh và thiết bị
thông minh hiển thị sáu số giống nhau.
Mt s phiên b n ca iOS có th không hin th s; nu không
hin th s, hãy chuyn sang Bưc 9.
9
Máy ảnh/thiết bị thông minh: Nhấn J trên máy ảnh và chạm PAIR
(GHÉP NỐI) trên thiết bị thông minh.
10
Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình.
Thc hin theo các hưng dn đưc hin th trên máy nh và thit
b thông minh đ hoàn tt quá trình cài đt.
❚❚ Cài Đặt Từ Menu Máy Ảnh
1
Bật máy ảnh.
Hp thoi chn ngôn ng s đưc hin th; nhn 13 đ làm
ni bt mt ngôn ng và nhn J đ la chn.
2
Nhấn G và thiết lập đồng hồ máy ảnh.
Sau khi cài đt các la chn múi gi, đnh
dng ngày tháng, thi gian tit kim ánh
sáng ban ngày, s dng đa b chn và
nút J đ đt đng h máy nh.
Lấy Nét Kính Ngắm
Sau khi tháo b np thu kính, xoay điu
khin điu chnh đit cho đn khi khung
vùng ly nét t đng  ch đ ly nét sc. Khi
s dng điu khin vi mt đang ngm kính
ngm, cn thn không chc ngón tay hoc
móng tay vào mt.
Kính ngắm chưa lấy nét Kính ngắm đã lấy nét
11
Chế độ “Ngắm và
Chụp (ij)
1
Xoay đĩa lệnh chế độ sang i
hoặc j.
2
Tạo khuôn hình cho bức
ảnh.
3
Nhấn nút nhả
cửa trập nửa
chừng để lấy
nét.
4
Nhấn nhẹ nút
nhả cửa trập
hết cỡ còn lại để
chụp ảnh.
Xem Ảnh
Nhn K s hin th nh trong
màn hình.
Nút K
Xóa Các Bức Ảnh
Không Mong Muốn
Lưu ý rằng ảnh đã xóa không có
thể phục hồi lại.
• Nhn nút O. Hp thoi xác nhn
s đưc hin th; nhn nút O
mt ln na đ xóa nh và quay
tr li phát li.
Nút O
Đ thoát mà không xóa nh,
nhn nút K.
12
Quay Phim
1
Xoay công tắc xem trực tiếp.
Hin th xem qua thu kính s đưc hin
th trên màn hình.
Công tắc xem trực tiếp
2
Nhấn nút nhả cửa trập nửa chừng để lấy nét.
3
Nhấn nút quay phim để bắt đầu ghi.
Nút quay phim
Ch báo quay và thi gian còn li đưc
hin th trong màn hình.
Thời gian còn lại
Chỉ báo quay
4
Nhấn nút quay phim lần nữa để kết thúc việc quay.
5
Xoay công tắc xem trực tiếp để thoát chế độ xem trực tiếp.
13
Menu Máy Ảnh
Hu ht các tùy chn chp, phát li, và các tùy chn cài đt có th
đưc truy cp t các menu máy nh. Đ xem các menu, nhn nút G.
Biểu tượng trợ giúp
Nu biu tưng tr giúp đưc hin th, bn có th nhn nút
W (Q) đ xem tr giúp v mc hin đưc chn.
Chn t các menu sau đây:
D
Phát li
C
Chp
A
Cài Đt Tùy Chn
B
Cài đt
N
Sa li
m Cài Đt Gn Đây / OMenu Ca Tôi
Thẻ
Tùy chn trong menu hin ti.
Tùy chọn Menu
Thanh trưt cho thy
v trí trong menu
hin ti.
Cài đt hin ti đưc
hin th bng các
biu tưng.
14
Chăm Sóc Máy Ảnh
❚❚ Bảo Quản
Khi không s dng máy nh trong
thi gian dài, tt máy và tháo pin.
Không ct gi máy  nhng nơi mà:
không thông thoáng hoc có đ m
trên 60%
 gn thit b to ra vùng t trưng
mnh, như TV hoc ra-đi-ô
tip xúc vi nhit đ trên 50 °C hoc
dưi –10 °C
❚❚ Lau chùi
Thân máy ảnh
S dng máy thi đ loi b bi và vi
vn, sau đó nh nhàng lau bng khăn
khô, mm. Sau khi s dng máy nh
ti bãi bin hoc vùng gn bin, lau
ht cát hoc mui vi mt chic khăn
đưc thm nh nưc ct và làm khô
hoàn toàn.
Quan trọng: Bi hoc các vt cht t
bên ngoài lt vào trong máy nh có
th gây ra các tn hi không đưc
hưng bo hành.
Thấu kính, gương, và kính ngắm
Nhng chi tit thy tinh này rt d b
tn hi. Loi b bi và vi vn bng
máy thi. Nu s dng máy thi dng
phun, gi chic bình đng thng đ
tránh lt cht lng ra ngoài. Đ loi
b du tay và các vt bn khác, thm
mt ít nưc ra thu kính vào khăn
mm và lau chùi cn thn.
Màn hình
Loi b bi và vi vn bng máy thi.
Khi loi b du tay và các vt bn
khác, lau phn b mt nh nhàng
bng vi mm hoc da dê. Không
đưc tì mnh, bi điu này có th dn
đn tn hi hoc trc trc.
* Không đưc s dng cht có cn,
cht pha loãng hoc các hóa cht
d bay hơi khác.
Xử lý sự c
❚❚ Pin sạc/Hiển thị
Máy ảnh được bật nhưng không phản hồi:
Ch đi vic ghi kt thúc. Nu vn
đ vn còn, tt máy nh. Nu máy
nh không tt, tháo và lp li pin sc,
hoc nu bn đang s dng mt b
đi đin AC, ngt kt ni và kt ni li
b đi đin AC. Lưu ý mc dù bt kỳ
d liu hin đang đưc ghi s b mt,
d liu đã đưc ghi s không b nh
hưng bi vic tháo hoc ngt kt ni
ngun đin.
Kính ngắm tối đen: Lp pin sc đã sc
đy.
Màn hình hiển thị tắt đột ngột: Chn đ tr
lâu hơn cho Cài Đt Tùy Chn c2 (Tự
động hẹn giờ tắt).
Màn hình hiển thị kính ngắm phản hồi chậm
và mờ: Thi gian phn hi và đ sáng
ca màn hình hin th này thay đi
theo nhit đ.
Có thể thấy các đường mảnh xung quanh
điểm lấy nét hoạt động hoặc màn hình hiển
thị chuyển sang màu đỏ khi điểm lấy nét được
làm nổi bật: Nhng hin tưng này là
bình thưng đi vi loi kính ngm
này và không phi du hiu ca trc
trc.
❚❚ Chụp (Tất Cả Các Chế Độ)
Máy ảnh mất nhiều thời gian để khởi động:
Xóa các tp hoc thư mc.
15
Thông Số KThuật
❚❚ Máy Ảnh Kỹ Thuật Số Nikon D5600
Loại
Loại Máy nh s phn chiu thu kính đơn
Gắn thấu kính Móc gn F Nikon (vi các tip xúc AF)
Góc xem hiệu quả Đnh dng Nikon DX; tiêu c tương đương 1,5× ln thu
kính vi góc xem đnh dng FX
Điểm ảnh hiệu quả
Điểm ảnh hiệu quả 24,2 triu
Cảm biến hình ảnh
Cảm biến hình ảnh B cm bin CMOS 23,5 × 15,6 mm
Tổng điểm ảnh 24,78 triu
Hệ Thống Giảm Bụi Làm sch cm bin hình nh, d liu tham chiu d liu
bi hình nh tt (cn phn mm Capture NX-D)
Bộ nhớ
Cỡ hình ảnh (điểm ảnh) 6000 × 4000 (Ln)
4496 × 3000 (Va)
2992 × 2000 (Nh)
Định dạng tệp NEF (RAW): 12 hoc 14 bit, nén
JPEG: JPEG-Baseline tuân th chun nét (xp x 1 : 4),
bình thưng (xp x 1 : 8), hoc cơ bn (xp x 1 : 16) nén
NEF (RAW)+JPEG: nh đơn đưc ghi vi c hai đnh dng
NEF (RAW) và JPEG
Hệ Thống Picture
Control
Tiêu Chun, Trung Tính, Sc S, Đơn Sc, Chân Dung,
Phong Cnh, Phng; có th chnh sa chc năng
PictureControl đã chn; lưu tr cho chc năng
PictureControl tùy chn
Đa phương tiện Th nh SD (Secure Digital) và SDHC và SDXC tuân th
UHS-I
Tệp hệ thống DCF 2.0, Exif 2.3, PictBridge
16
Kính ngắm
Kính ngắm Kính ngm đ mt gương năm mt phn chiu thu kính
đơn
Tầm phủ khuôn hình Xp x 95% theo phương ngang và 95% theo phương
đng
Độ phóng đại Xp x 0,82 × (50 mm f/1.4 thu kính  vô tn, –1,0m
–1
)
Điểm mắt 17 mm (–1,0 m
–1
; t b mt trung tâm ca thu kính mt
ca kính ngm)
Chỉnh điốt –1,7–+0,5 m
–1
Màn hình lấy nét Màn hình BriteView Clear Matte Mark VII Loi B
Gương phản chiếu Quay li nhanh
Độ mở ống kính Quay li ngay lp tc, điu khin đin t
Thấu kính
Hỗ trợ lấy nét tự động Tính năng ly nét t đng sn có vi các thu kính AF-S,
AF-P hoc AF-I.
Cửa trập
Loại Ca trp điu khin đin t di chuyn dc mt phng
tiêu c
Tốc độ /–30 giây trong các bưc / hoc /EV; Bulb (Bóng
đèn), Time (Thi gian)
Tốc độ đồng bộ đèn
nháy
X = / giây; đng b vi ca trp  / giây hoc chm
hơn
Nhả
Chế độ nhả
8(khuôn hình đơn), !(L liên tc), 9(H liên tc),
J(nh ca trp tĩnh lng), E(t hn gi), chp nh hn
gi quãng thi gian đưc h tr
Tốc độ khuôn hình tốt
nhất
!: Lên ti 3 khuôn hình trên mt giây
9: Lên ti 5 khuôn hình trên mt giây (JPEG và
NEF/RAW 12 bit) hoc 4 khuôn hình trên mt giây
(NEF/RAW 14bit)
Lưu ý: Tc đ khuôn hình gi đnh AF phn ph liên tc,
phơi sáng bng tay hoc phơi sáng t đng ưu tiên ca
trp, tc đ ca trp / giây hoc nhanh hơn, Nhả đưc
chn cho Cài Đt Tùy Chn a1 (Chọn ưu tiên AF-C), và
các cài đt khác  giá tr mc đnh.
Hẹn giờ 2 giây, 5 giây, 10 giây, 20 giây; phơi sáng 1–9
17
Phơi sáng
Đo sáng Đo đ phơi sáng TTL bng cm bin RGB 2016 đim nh
Phương pháp đo sáng Đo sáng ma trận: Đo sáng ma trn màu 3D II (các thu kính
loi G, E và D); đo sáng ma trn màu II (các thu kính
CPU khác)
Đo sáng cân bằng trung tâm: Cân bng 75% đưc áp dng
cho vòng tròn 8 mm  trung tâm khuôn hình
Đo sáng điểm: Đo sáng vòng tròn 3,5 mm (khong 2,5%
khuôn hình) tp trung vào đim ly nét đưc chn
Phạm vi (ISO 100, thấu
kính f/1.4, 20°C)
Đo sáng ma trận hoặc cân bằng trung tâm: 0–20 EV
Đo sáng điểm: 2–20 EV
Ghép đo phơi sáng CPU
Chế độ
Ch đ t đng (it đng; jt đng, tt đèn nháy);
chương trình t đng đưc lp trình vi chương trình
linh hot (P); t đng ưu tiên ca trp (S); t đng ưu tiên
đ m ng kính (A); bng tay (M); ch đ cnh (kchân
dung; lphong cnh; ptr em; mth thao; ncn cnh;
ochân dung đêm; rphong cnh đêm; stic/trong
nhà; tbin/tuyt; uhoàng hôn; vchng vng/bình
minh; wchân dung vt nuôi; xánh sáng nn; yhoa;
zcác màu mua thu; 0thc ăn); ch đ hiu ng đc bit
(%tm nhìn đêm; Srt sc s; Tmàu mnh; Uminh
ha nh; 'hiu ng máy nh đ chơi; (hiu ng c tí
hon; 3màu chn lc; 1hình bóng; 2nh sc đ nh;
3nh sc đ mnh)
Bù phơi sáng Có th điu chnh ti –5–+5 EV vi gia s / hoc /EV
trong các ch đ
P, S, A, M, h, và %
Khóa phơi sáng
Đ sáng đưc khóa  giá tr đã tìm thy vi nút A(L)
Độ nhạy ISO (Danh
Mục Phơi Sáng Khuyên
Dùng)
ISO 100–25600 trong các bưc /EV. Có điu khin đ
nhy ISO t đng
D-Lighting hoạt động
YT đng, ZRt cao, PCao, QBình thưng,
RThp, !Tt
18
Lấy nét
Lấy nét tự động Mô-đun cm bin ly nét t đng Nikon Multi-CAM
4800DX vi chc năng dò tìm trng thái TTL, 39 đim ly
nét (bao gm 9 cm bin loi ch thp) và đèn chiu tr
giúp ly nét t đng (phm vi xp x 0,5–3m)
Phạm vi dò tìm –1–+19 EV (ISO 100, 20 °C)
Mô tơ của thấu kính Lấy nét tự động (AF): Ly nét t đng phn ph đơn (AF-S);
ly nét t đng phn ph liên tc (AF-C); t đng chn
AF-S/AF-C (AF-A); chc năng theo dõi ly nét đoán trưc
đưc kích hot t đng theo trng thái ca đi tưng
Lấy nét bằng tay (MF): Có th dùng máy ngm đin t
Điểm lấy nét Có th đưc chn t 39 hoc 11 đim ly nét
Chế độ vùng AF Ly nét t đng đim đơn; ly nét t đng vùng đng 9,
21, 39 đim, theo dõi 3D, ly nét t đng vùng t đng
Khóa lấy nét Có th khóa chc năng ly nét bng cách nhn nút nh
ca trp xung mt na (AF phn ph đơn) hoc bng
cách nhn nút A(L)
Đèn nháy
Đèn nháy gắn sẵn
i, k, p, n, o, s, w, S, T, U, ': Đèn nháy t đng vi
chc năng t đng bung
P, S, A, M, 0: Bung bng tay cùng vi nh nút
Số Hướng Dẫn Xp x 12, 12 vi đèn nháy bng tay (m, ISO 100, 20 °C)
Điều khiển đèn nháy TTL: Ch đ điu khin đèn nháy i-TTL s dng cm bin
RGB 2016 đim nh sn có vi b đèn nháy gn sn; np
ash đã cân bng i-TTL cho SLR k thut s đưc s dng
vi đo sáng ma trn và cân bng trung tâm, đèn nháy
i-TTL tiêu chun cho SLR k thut s vi đo sáng đim
Chế độ đèn Flash T đng, t đng vi gim mt đ, t đng đng b
chm, t đng đng b chm vi gim mt đ, np đèn
nháy, gim mt đ, đng b chm, đng b chm vi
gim mt đ, màn phía sau vi đng b chm, đng b
màn phía sau, tt
Bù đèn nháy Có th điu chnh ti –3–+1 EV trong các gia s / hoc
/EV trong các ch đ P, S, A, M, và h
19
Đèn nháy
Chỉ báo đèn nháy sẵn
sàng
Đèn khi đèn nháy gn sn hay b đèn nháy tùy chn
đưc sc đy; nháy mt sau khi đèn nháy nháy sáng 
công sut cao nht
Ngàm gắn phụ kiện Ngàm gn nóng ISO 518 vi chc năng đng b và tip
xúc d liu và khóa an toàn
Hệ Thống Chiếu Sáng
Sáng Tạo Nikon (CLS)
H tr Nikon CLS
Đồng bộ đầu cuối Khp ni đng b đu cui AS-15 (có bán riêng)
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng T đng, sáng chói, huỳnh quang (7 loi), ánh sáng mt
tri trc tip, đèn nháy, nhiu mây, bóng râm, thit lp
sn bng tay, tt c ngoi tr thit lp sn bng tay vi
tinh chnh ti ưu.
Chụp bù trừ
Kiểu chụp bù trừ Phơi sáng, cân bng trng, và ADL
Xem trực tiếp
Mô tơ của thấu kính Lấy nét tự động (AF): Ly nét t đng phn ph đơn (AF-S);
ly nét t đng phn ph toàn thi gian (AF-F)
Lấy nét bằng tay (MF)
Chế độ vùng AF Ly nét t đng ưu tiên khuôn mt, ly nét t đng vùng
rng, ly nét t đng vùng bình thưng, ly nét t đng
theo dõi đi tưng
Lấy nét tự động Ly nét t đng dò đ tương phn toàn khuôn hình (máy
nh t đng chn đim ly nét khi chc năng ly nét t
đng ưu tiên khuôn mt hoc ly nét t đng theo dõi
đi tưng đưc chn)
Chọn cảnh tự động
Có  các ch đ ij
Phim
Đo sáng TTL phơi sáng đo sáng bng cách s dng cm bin hình
nh chính
Phương pháp đo sáng Ma trn
Cỡ khuôn hình (điểm
ảnh) và tốc độ khuôn
hình
1920 × 1080; 60p (tăng dn), 50p, 30p, 25p, 24p
1280 × 720; 60p, 50p
Tc đ khuôn hình thc t cho 60p, 50p, 30p, 25p và 24p
tương ng là 59,94, 50, 29,97, 25 và 23,976 khuôn hình
trên mt giây; tùy chn h tr cho c cht lưng hình
nh cao và bình thưng
20
Phim
Định dạng tệp MOV
Nén video Mã Hóa Video Nâng Cao H.264/MPEG-4
Định dạng ghi âm
thanh
PCM tuyn tính
Thiết bị ghi âm thanh Micrô stereo gn sn hoc bên ngoài; có th chnh sa
đ nhy
Độ nhạy ISO ISO 100–25600
Tùy chọn khác Phim tua nhanh thi gian
Màn hình
Màn hình 8,1cm/3,2-in. (3:2), khong 1037k đim (720 × 480 × 3=
1,036,800 đim), màn hình cm ng LCD TFT nhiu góc
nhìn vi góc xem 170°, tm ph khuôn hình xp x 100%,
chc năng điu chnh đ sáng, và bt/tt điu khin cm
bin mt
Phát lại
Phát lại Phát li theo ch đ toàn khuôn hình và hình thu nh (4,
12 hoc 80 nh hoc dng lch) vi chc năng thu phóng
phát li, khi phát li, xén thu phóng phát li, thu phóng
khuôn mt phát li, phát li phim, nh và/hoc trình
chiu slide phim, hin th biu đ, làm ni bt, thông tin
nh, hin th d liu v trí, t đng xoay nh, xp hng
nh và nhn xét nh (lên ti 36 kí t)
Giao diện
USB Hi-Speed USB vi đu ni USB Micro; nên ni vi cng
USB gn sn
Đầu ra HDMI Đu ni HDMI loi C
Đầu cắm phụ kiện Bộ điều khiển từ xa không dây: WR-1, WR-R10 (bán riêng)
Dây chụp từ xa: MC-DC2 (bán riêng)
Bộ GPS: GP-1/GP-1A (bán riêng)
Đầu vào âm thanh Gic cht mini stereo (đưng kính 3,5 mm), h tr micrô
stereo ME-1 tùy chn
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36

Nikon D5600 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka