MSI Optix G273QF Návod na obsluhu

Typ
Návod na obsluhu

Tento návod je vhodný aj pre

Dòng Optix
Màn hình LCD
Optix G273QF (3CA8)
Optix G273QPF (3CA8)
2
Mục lục
Mục lục
Bắt đầu sử dụng ...............................................................................................3
Phụ kin đng gi ........................................................................................ 3
Lắp đặt giá đỡ màn hình ............................................................................... 4
Điều chỉnh màn hình .................................................................................... 6
Tổng quan về màn hình ................................................................................ 8
Kết nối màn hình với máy tính..................................................................... 10
Thiết lập menu OSD .......................................................................................11
Navi Key (Phím đ.hướng) ............................................................................ 11
Phím tắt .................................................................................................... 11
Menu OSD .....................................................................................................12
Gaming (Chơi game) .................................................................................. 12
Professional (Chuyên nghip) ...................................................................... 14
Image (Hình ảnh) ...................................................................................... 15
Input Source (Nguồn vào) .......................................................................... 16
Navi Key (Phím đ.hướng) ............................................................................ 16
Setting (Cài đặt) ........................................................................................ 17
Thông số kỹ thuật ..........................................................................................19
Chế đ hiển thị cài sn ................................................................................... 21
Khắc phục sự cố .............................................................................................22
Hướng dẫn an toàn ........................................................................................ 23
Chứng nhận TÜV Rheinland ............................................................................ 24
Thông báo Quy định ....................................................................................... 25
Sửa đổi
V1.0, 2020/12
3
Bắt đầu sử dụng
Bắt đầu sử dụng
Chương này cung cấp cho bạn thông tin về các quy trình thiết lập phần cứng. Trong
khi kết nối các thiết bị, hãy cẩn thận khi cầm giữ chúng và sử dụng dây đeo cổ tay
tiếp đất để tránh tĩnh đin.
Phụ kin đng gi
Màn hình Optix G273QF / Optix G273QPF
Tài liu
Tờ hướng dẫn khởi đng nhanh
Thẻ đăng ký
Thẻ bảo hành
Thẻ Chương trình Phần thưởng MSI
Phụ kin
Chân đế kèm theo vít
Giá đỡ kèm theo vít
Adapter nguồn & dây nguồn
Dây cáp
Cáp HDMI (Tùy chọn)
Cáp DisplayPort (Tùy chọn)
Quan trọng
Liên h với nơi mua hàng hoặc nhà phân phối tại địa phương của bạn nếu c bất kỳ
phụ kin nào bị hỏng hoặc bị thiếu.
Phụ kin đng gi c thể khác nhau tùy theo quốc gia.
4
Bắt đầu sử dụng
Lắp đặt giá đỡ màn hình
1. Để màn hình trong xốp hơi bọc hàng. Lắp khung của giá đỡ màn hình vào chỗ lõm
sau màn hình.
2. Siết chặt khung của giá đỡ bằng các vít.
3. Gắn chân đế vào giá đỡ và siết chặt vít trên chân đế.
4. Hãy đảm bảo rằng cụm giá đỡ được lắp chắc chắn trước khi dựng màn hình đứng.
Quan trọng
Đặt màn hình trên bề mặt mềm được bảo v để tránh làm trầy xước mặt kính.
Không sử dụng bất kỳ vật sắc nhọn nào lên màn hình.
Phần lõm để lắp đặt khung của giá đỡ cũng c thể được dùng để gắn giá treo
tường. Vui lòng liên h với đại lý bán hàng để c thông tin về b giá treo tường
thích hợp.
Optix G273QF
1
2
3
5
Bắt đầu sử dụng
Optix G273QPF
1
2
3
6
Bắt đầu sử dụng
Điều chỉnh màn hình
Màn hình này được thiết kế để tối đa ha sự thoải mái của bạn khi xem với các tính
năng điều chỉnh.
Quan trọng
Tránh chạm vào mặt kính khi điều chỉnh màn hình.
Vui lòng nghiêng màn hình về phía sau mt chút trước khi xoay.
Optix G273QF
-5
O
20
O
7
Bắt đầu sử dụng
Optix G273QPF
-5
O
20
O
130mm
45
O
90
O
90
O
45
O
8
Bắt đầu sử dụng
Tổng quan về màn hình
1
2
4
3
5 5 6
7
9
Bắt đầu sử dụng
1
Power Button (Nút nguồn)
2
Navi Key (Phím đ.hướng)
3
Kha Kensington
4
Cổng DisplayPort
5
Cổng HDMI
6
Giắc cắm tai nghe
7
Giắc cắm nguồn
10
Bắt đầu sử dụng
Kết nối màn hình với máy tính
1. Tắt máy tính.
2. Cắm cáp hình từ màn hình vào máy tính.
3. Cắm adapter nguồn & dây nguồn màn hình. (Hình A)
4. Cắm adapter nguồn vào giắc cắm nguồn màn hình. (Hình B)
5. Cắm dây nguồn vào ổ cắm đin. (Hình C)
6. Bật màn hình. (Hình D)
7. Bật nguồn máy tính và màn hình sẽ tự đng phát hin nguồn tín hiu.
A
B
C
D
11
Thiết lập menu OSD
Thiết lập menu OSD
Chương này cung cấp cho bạn thông tin cần thiết về cách thiết lập menu OSD.
Quan trọng
Mọi thông tin đều chịu sự thay đổi mà không cần thông báo trước.
Navi Key (Phím đ.hướng)
Màn hình tích hợp Phím đ.hướng, nút điều khiển đa hướng giúp điều hướng menu
Hiển thị Trên Màn hình (OSD).
Lên / Dưới / Trái / Phải:
Chọn các menu và mục chức năng
điều chỉnh các giá trị chức năng
vào/ra khỏi menu chức năng
Nhấn (OK):
khởi đng Hiển thị Trên Màn hình (OSD)
Vào các menu
Xác nhận mt lựa chọn hoặc cài đặt
Phím tắt
Người dùng c thể vào các menu chức năng Game Mode (Chế đ game), Screen
Assistance (Hỗ trợ m.hình), Alarm Clock (Đ.hồ báo thức) và Input Source (Nguồn
vào) bằng cách di chuyển các Navi Key (Phím đ.hướng) lên, xuống, trái hay phải khi
menu OSD đang hoạt đng.
Người dùng c thể tùy chỉnh các Phím tắt của riêng mình để vào các menu chức
năng khác nhau.
12
Menu OSD
Menu OSD
Gaming (Chơi game)
Menu mức 1 Menu mức 2/3 Mô tả
Game Mode
(Chế đ game)
User (Người dùng) Người dùng c thể điều chỉnh tất cả
các mục.
Sử dụng nút Lên hoặc Xuống để
chọn và xem trước các hiu ứng
chế đ.
Nhấn nút OK để xác nhận và áp
dụng loại chế đ của bạn.
FPS
Racing (Đua xe)
RTS
RPG
Night Vision
(Tầm nhìn ban
đêm)
OFF (TẮT) Chức năng này giúp tối ưu ha đ
sáng nền và được khuyên dùng cho
các game Bắn súng FPS.
Normal (Thường)
Strong (Mạnh)
Strongest (Mạnh nhất)
A.I.
Response Time
(T.gian phản
hồi)
Normal (Thường) Người dùng c thể điều chỉnh T.gian
phản hồi ở bất kỳ chế đ nào.
T.gian phản hồi sẽ được tô xám khi
bật chức năng MPRT.
Fast (Nhanh)
Fastest (Nhanh nhất)
13
Menu OSD
Menu mức 1 Menu mức 2/3 Mô tả
MPRT OFF (TẮT) Khi bật chức năng MPRT, không thể
bật Đ sáng và sẽ được tô xám.
Không thể bật MPRT và HDCR cùng
mt lúc.
T.gian phản hồi sẽ được tô xám khi
bật chức năng MPRT.
MPRT phải được tắt trong khi Đồng
b thích ứng được đặt sang BẬT.
ON (BẬT)
Refresh Rate
(T.đ cập nhật)
Location (Vị
trí)
Left Top
(Trên trái)
Người dùng c thể điều chỉnh T.đ
cập nhật ở bất kỳ chế đ nào.
Vị trí T.đ cập nhật mặc định là Trái
trên. C thể điều chỉnh vị trí trong
Menu OSD. Nhấn nút OK để xác
nhận và áp dụng Vị trí T.đ cập nhật
của bạn.
Màn hình này tuân thủ và hoạt đng
theo T.đ cập nhật màn hình cài sn
của H điều hành.
Trên phải
Dưới trái
Dưới phải
OFF (TẮT)
ON (BẬT)
Alarm Clock
(Đ.hồ báo
thức)
Location (Vị
trí)
Left Top
(Trên trái)
Người dùng c thể điều chỉnh Đ.hồ
báo thức ở bất kỳ chế đ nào.
Sau khi thiết lập thời gian, nhấn nút
OK để kích hoạt b hẹn giờ.
Vị trí Đ.hồ báo thức mặc định là
Đỉnh trái. Người dùng c thể chọn vị
trí riêng của họ.
Trên phải
Dưới trái
Dưới phải
Customize
(Từ chỉnh)
OFF (TẮT)
15:00 00:01~99:59
30:00
45:00
60:00
Screen
Assistance
(Hỗ trợ m.hình)
None
(Không c)
Người dùng c thể điều chỉnh Hỗ trợ
m.hình ở bất kỳ chế đ nào.
Hỗ trợ m.hình mặc định là Không
c.
Icon
(Biểu tượng)
Position
(Vị trí)
Reset
(Cài lại)
14
Menu OSD
Menu mức 1 Menu mức 2/3 Mô tả
Adaptive-Sync
(Đồng b thích
ứng)
OFF (TẮT) Đồng b thích ứng ngăn chặn các
vết cắt ngang.
DisplayPort hoặc HDMI mặc định
là BẬT và c thể được điều chỉnh
thành BẬT/TẮT trong bất kỳ chế đ
nào, bất kỳ đ phân giải nào, bất kỳ
Nguồn vào nào và bất kỳ tốc đ làm
mới màn hình nào.
MPRT sẽ được tắt nếu bật chức
năng Đồng b thích ứng.
ON (BẬT)
Professional (Chuyên nghip)
Menu mức 1 Menu mức 2 Mô tả
Pro Mode (Chế
đ c.nghip)
User (Người dùng) Chế đ mặc định là Người dùng.
Người dùng c thể điều chỉnh tất cả các
mục.
Sử dụng nút Lên hoặc Xuống để chọn và
xem trước các hiu ứng chế đ.
Nhấn nút OK để xác nhận và áp dụng loại
chế đ của bạn.
Anti-Blue
(Chống xanh)
Movie (Phim)
Office
(Văn phòng)
Low Blue Light
(Đèn xanh
dương yếu)
OFF (TẮT) Đèn xanh dương yếu bảo v mắt bạn khỏi
ánh sáng xanh. Khi đã bật, Đèn xanh dương
yếu điều chỉnh nhit đ màu màn hình sang
ánh sáng vàng hơn.
Người dùng c thể điều chỉnh Giảm ánh
sáng xanh ở bất kỳ chế đ nào.
Khi Chế đ c.nghip được đặt là Chống
xanh, cần phải bật chế đ Đèn xanh dương
yếu.
ON (BẬT)
HDCR OFF (TẮT) Người dùng c thể điều chỉnh HDCR ở bất
kỳ chế đ nào.
HDCR nâng cao chất lượng hình ảnh bằng
cách tăng đ tương phản hình ảnh.
Khi HDCR được cài sang BẬT, Đ sáng sẽ
chuyển sang màu xám.
Không thể bật HDCR và MPRT cùng mt lúc.
ON (BẬT)
MPRT OFF (TẮT) Khi bật chức năng MPRT, không thể bật Đ
sáng và sẽ được tô xám.
Không thể bật MPRT và HDCR cùng mt lúc.
T.gian phản hồi sẽ được tô xám khi bật chức
năng MPRT.
MPRT phải được tắt trong khi Đồng b thích
ứng được đặt sang BẬT.
ON (BẬT)
15
Menu OSD
Menu mức 1 Menu mức 2 Mô tả
Image
Enhancement
(T.cường hình
ảnh)
OFF (TẮT) T.cường hình ảnh giúp tăng cường các cạnh
hình ảnh nhằm cải thin đ sắc nét.
Người dùng c thể điều chỉnh T.cường hình
ảnh ở bất kỳ chế đ nào.
Weak (Yếu)
Medium (Trung
bình)
Strong (Mạnh)
Strongest
(Mạnh nhất)
Image (Hình ảnh)
Menu mức 1 Menu mức 2/3 Mô tả
Brightness
(Đ sáng)
0-100 Người dùng c thể điều chỉnh Đ
sáng ở bất kỳ chế đ nào.
Đ sáng sẽ được tô xám khi chức
năng MPRT hoặc HDCR được bật.
Contrast (Đ
tương phản)
0-100 Người dùng c thể điều chỉnh Đ
tương phản ở bất kỳ chế đ nào.
Sharpness
(Đ sắc nét)
0-5 Người dùng c thể điều chỉnh Đ
sắc nét ở bất kỳ chế đ nào.
Đ sắc nét giúp cải thin đ sáng
và các chi tiết của hình ảnh.
Color
Temperature
(Nhit đ màu)
Cool (Ngui) Nhit đ màu mặc định là
Thường.
Sử dụng nút Lên hoặc Xuống để
chọn và xem trước các hiu ứng
chế đ.
Nhấn nút OK để xác nhận và áp
dụng loại chế đ của bạn.
Người dùng c thể điều chỉnh
Nhit đ màu ở chế đ Tùy chỉnh.
Normal (Thường)
Warm (Nng)
Customization
(Tùy chỉnh)
R (0-100)
G (0-100)
B (0-100)
Screen Size
(K.cỡ màn hình)
Auto (Tự đng) Người dùng c thể điều chỉnh K.cỡ
màn hình ở mọi chế đ, đ phân
giải và T.đ cập nhật màn hình.
Mặc định là Tự đng.
4:3
16:9
16
Menu OSD
Input Source (Nguồn vào)
Menu mức 1 Menu mức 2 Mô tả
HDMI1 Người dùng c thể điều chỉnh Nguồn vào ở
bất kỳ chế đ nào.
HDMI2
DP
Auto Scan
(Tự đng quét)
OFF (TẮT) Người dùng c thể sử dụng Phím đ.hướng
để chọn Nguồn vào ở trạng thái sau:
Khi "Tự đng quét" được đặt là "TẮT" và
màn hình đang ở chế đ tiết kim đin.
Khi hp thông tin "No Signal (Ko tín hiu)"
hin lên trên màn hình.
ON (BẬT)
Navi Key (Phím đ.hướng)
Menu mức 1 Menu mức 2 Mô tả
Up (Lên)/
Down (Dưới)/
Left (Trái)/
Right (Phải)
OFF (TẮT) Nút lên mặc định là Chế đ game.
Nút xuống mặc định là Hỗ trợ m.hình.
Nút trái mặc định là Đ.hồ báo thức.
Nút phải mặc định là Nguồn vào.
Bạn c thể điều chỉnh tất cả các mục trên
Phím đ.hướng qua Menu OSD.
Brightness
(Đ sáng)
Game Mode
(Chế đ game)
Screen Assistance
(Hỗ trợ m.hình)
Alarm Clock
(Đ.hồ báo thức)
Input Source
(Nguồn vào)
Refresh Rate
(T.đ cập nhật)
Info. On Screen
(Thông tin Trên
màn hình)
17
Menu OSD
Setting (Cài đặt)
Menu mức 1 Menu mức 2 Mô tả
Language
(Ngôn ngữ)
繁體中文
Ngôn ngữ mặc định gốc là Tiếng Anh.
Người dùng phải nhấn nút OK để xác nhận
và áp dụng cài đặt Ngôn ngữ.
Ngôn ngữ là mt cài đặt đc lập. Cài đặt
ngôn ngữ riêng của người dùng sẽ ghi đè
lên cài đặt mặc định gốc. Khi người dùng
chỉnh Cài lại sang C, Ngôn ngữ sẽ không
bị thay đổi.
English
Français
Deutsch
Italiano
Español
한국어
日本語
Русский
Português
简体中文
Bahasa Indonesia
Türkçe
(Nhiều ngôn ngữ
khác sẽ xuất hin
sớm)
Transparency
(Đ trong suốt)
0~5 Người dùng c thể điều chỉnh Đ trong
suốt ở bất kỳ chế đ nào.
OSD Time Out
(Menu OSD hết
giờ)
5~30 giây Người dùng c thể điều chỉnh Menu OSD
hết giờ ở bất kỳ chế đ nào.
Power Button
(Nút nguồn)
OFF (TẮT) Khi đặt là TẮT, người dùng c thể bấm nút
nguồn để tắt màn hình.
Standby
(Chế đ chờ)
Khi đặt là Chế đ chờ, người dùng c ấm
nút nguồn để tắt tấm nền và đèn nền.
Info. On Screen
(Thông tin Trên
màn hình)
OFF (TẮT) Thông tin về trạng thái màn hình sẽ được
hiển thị ở phía bên phải màn hình.
Người dùng c thể bật hoặc tắt Thông tin
Trên màn hình. Mặc định là TẮT.
ON (BẬT)
18
Menu OSD
Menu mức 1 Menu mức 2 Mô tả
HDMI CEC OFF (TẮT) Mặc định là TẮT.
HDMI CEC (Consumer Electronics Control
- Điều khiển thiết bị đin tử tiêu dùng) hỗ
trợ Sony PlayStation
®
, Nintendo
®
Switch™
và nhiều thiết bị nghe nhìn c hỗ trợ CEC
khác nhau.
Nếu như HDMI CEC đang ở chế đ Bật:
Màn hình sẽ tự đng được bật khi thiết bị
CEC được bật.
Thiết bị CEC sẽ chuyển sang chế đ tiết
kim đin khi tắt màn hình.
Khi kết nối với máy Sony PlayStation
®
hoặc Nintendo
®
Switch™, chế đ Chế
đ game và Chế đ c.nghip sẽ được
tự đng đặt về chế đ Người dùng -
Mặc định và c thể được điều chỉnh để
chuyển sang chế đ mà người dùng
muốn sau đ.
ON (BẬT)
Reset (Cài lại) YES (CÓ) Người dùng c thể cài lại và phục hồi các
cài đặt về Menu OSD mặc định gốc ở bất
kỳ chế đ nào.
NO (KHÔNG)
19
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Mẫu Optix G273QF Optix G273QPF
Kích thước 27 inch
Độ cong Phẳng
Loi tấm nền IPS tốc đ cao
Độ phân giải 2560 x 1440 tại 165Hz
Tỷ l khung hình
16:9
Độ sáng (nit) 300 (Chuẩn)
Tỷ l độ tương phẩn 1000:1
T.độ cập nhật 165Hz
T.gian phản hồi 1ms (GTG)
Đầu vào/đầu ra
2 cổng HDMI
1 cổng DP
1 cổng Giắc cắm tai nghe
Các gc nhìn 178°(Ngang) , 178°(Dọc)
DCI-P3*/ sRGB 93%/ 125%
Xử lý bề mặt Chống la
Màu hiển thị 16,7 triu
Thông số nguồn đin
Tùy chọn 1: DA-65C19
Tùy chọn 2: YJS065I-1903420D
Đầu vào nguồn đin 100~240Vac, 50~60Hz, 1,6A Tối đa
Đầu ra nguồn đin
19,0V 3,42A
Điều chỉnh (Nghiêng) -5° ~ 20° -5° ~ 20°
Điều chỉnh (Chiều cao) 0 ~ 130mm
Điều chỉnh (Xoay) -45° ~ 45°
Điều chỉnh (Xoay
quanh trục)
-90° ~ 90°
Kha Kensington C
20
Thông số kỹ thuật
Mẫu Optix G273QF Optix G273QPF
Giá treo tường VESA
Loại tấm thép: 100 x 100 mm
Loại vít: M4 x 10 mm
Đường kính ren: 4 mm
Bước ren: 0,7 mm
Đ dài ren: 10 mm
Kích thước
(Rộng x Cao x Dày)
614,93 x 444,6 x 228,38
mm
614,93 x 535,39 x
233,68 mm
Trọng lượng
4,5 Kg (trọng lượng
tịnh) /
7,5 Kg (tổng trọng lượng)
6,3 Kg (trọng lượng
tịnh) /
9,4 Kg (tổng trọng
lượng)
Môi trường
Nhit độ
Bảo quan: 0℃ ~ 40℃
Đ ẩm: 20% ~ 90%, không ngưng tụ
Đ cao: 0 ~ 5000m
Bảo quản
Bảo quan: -20℃ ~ 60℃
Đ ẩm: 10% ~ 90%, không ngưng tụ
* Dựa trên các tiêu chuẩn thử nghim CIE1976.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27

MSI Optix G273QF Návod na obsluhu

Typ
Návod na obsluhu
Tento návod je vhodný aj pre