Dell P2416D Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Màn hình Dell P2416D
Hướng Dn Người Dùng
Dòng máy: P2416D
Dòng máy theo quy định: P2416Db
Chú Ý, Thn Trng Và Cnh Báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn dng tt
hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến phn
cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b
thương hoc t vong.
____________________
Bn quyn © 2015 Dell Inc. Đã đăng ký bn quyn.
Thương hiu được s dng trong văn bn này: Dell và logo DELL là thương hiu ca Dell Inc.;
Microsoft Windows là thương hiu hoc nhãn hiu đã đăng ký ca Tp đoàn Microsoft ti
Hoa K và/hoc các nước khác, Intel là thương hiu được đăng ký ca Tp đoàn Intel ti Hoa
K và các nước khác; và ATI là thương hiu ca Advanced Micro Devices, Inc. ENERGY STAR
là thương hi
u đã đăng ký ca Cơ quan Bo v Môi trường Hoa K. Là đối tác ca ENERGY
STAR, Dell Inc. xác định rng sn phm này đáp ng các hướng dn v hiu qu năng lượng
ca ENERGY STAR.
Các nhãn hiu và tên thương mi khác có th đưc s dng trong tài liu này là để tham chiếu
đến các mc th hin các nhãn hiu và tên sn phm ca chúng. Dell Inc. t chi bt c s
quan tâm độ
c quyn nào trong thương hiu và tên thương mi ngoài nhng thương hiu và tên
ca nó.
2015 - 03 Sa đổi A00
Ni dung | 3
Ni dung
1 Thông Tin V Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . 5
Thành Phn Trong Hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính Năng Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin . . . . . . . . . . . . . 8
Thông S Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . 20
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình
LCD. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Hướng Dn Bo Trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
2Cài Đặt Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Lp Chân Đế. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Kết Ni Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Qun Lý Cáp Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Lp Np Cáp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Tháo Chân Đế Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Tháo Np Cáp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Giá Đỡ Treo Tường (Tùy Chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
3S Dng Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
Bt Ngun Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
S Dng Điu Khin Trên Bng Điu Khin Trước . . . 29
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . 31
Cài Đặt Độ Phân Gii Ti Đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 45
S dng Nghiêng, Xoay và Kéo Thng . . . . . . . . . . . . 46
Xoay màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 47
Điu Chnh Cài Đặt Hin Th Xoay Cho H Thng
Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 48
4X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
Chn Đoán Tích Hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 50
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
4 |Ni dung
Vn Đề C Th Theo Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . 53
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . 54
5Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy
Định Khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55
Liên h vi Dell. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55
Cài Đặt Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|5
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thành Phn Trong Hp
Màn hình ca bn có các ph kin đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bo bn nhn được tt
c các ph kin và
Liên h vi Dell
kim tra xem có phn nào b thiếu không.
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao kèm vi màn
hình ca bn. Mt s tính năng hoc ni dung đa phương tin có th không có mt
s nước.
CHÚ Ý: Để lp vi chân đế khác, hãy tham kho hướng dn lp đặt chân đế tương
ng để được hướng dn lp đặt.
Màn hình
Chân đế
Np cáp
6 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Cáp Ngun (Khác nhau tùy
theo quc gia)
Cáp DP
Cáp Ni Lên USB 2.0 (Lp
cng USB trên màn hình)
Đĩa Trình Điu Khin Và
Tài Liu
Hướng Dn Cài Đặt
Nhanh
Thông Tin An Toàn Và
Quy Định
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|7
Tính Năng Sn Phm
Màn hình phng Dell P2416D có Bán Dn Màng Mng (TFT), ma trn ch động, Màn Hình
Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính năng màn hình gm có:
Vùng hin th nhìn được là 60,33 cm (23,75-inch) (đo chéo).
Độ phân gii 2560 x 1440, qua cng HDMI/DisplayPort có th h tr toàn màn hình
cho độ phân gii thp hơn.
Góc nhìn rng cho phép nhìn t v trí ngi hoc đứng, hoc khi di chuyn t bên này
sang bên kia.
Gam màu 99% sRGB.
H S Tương Phn Động Cao (2.000.000:1).
Nghiêng, xoay, kéo cao, và kh
năng điu chnh xoay.
Chân đế tháo ri và l lp 100 mm theo quy định ca Hip Hi Tiêu Chun Đin T
Video (VESA™) mang ti gii pháp lp ráp linh hot.
Kết ni s vi DisplayPort và HDMI.
Được trang b 1 cng ni lên USB và 4 cng ni xung USB.
Kh năng cm và chy nếu được h thng ca bn h tr.
Điu ch
nh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và ti ưu hóa
màn hình.
Đĩa phn mm và tài liu hướng dn có Tp Thông Tin (INF), Tp Khp Màu Hình
nh (ICM), và tài liu sn phm.
Có phn mm Dell Display Manager (có trong đĩa CD đi kèm vi màn hình).
Tuân th Energy Star.
Khe khóa an toàn.
Khóa chân đế.
Kh năng chuyn đổi t góc rng sang t l góc cnh tiêu chun trong khi vn duy trì
được cht lượng hình nh.
Xếp Hng Tiêu Chun Vàng EPEAT.
Không có BFR/PVC - (không có Halogen), tr cáp bên ngoài.
Màn Hình Hin Th Có Chng Nhn Ca TCO.
Đáp ng yêu cu v rò r NFPA 99.
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân.
S dng 0,3 W đin ch khi chế độ ng.
Đồng H Năng Lượng cho biết mc năng lượng màn hình s dng thc tế.
Kim soát độ m đèn nn analog để
màn hình không b nháy.
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin
Nhìn T Trước
Điu khin trên bng điu khin
phía trước
Nhãn Mô t
1 Nút chc năng (Để biết thêm thông tin, xem
S Dng
Màn Hình
)
2 Nút Bt/Tt ngun (có ch báo đèn LED)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|9
Nhìn T Sau
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 L lp VESA (100 mm x
100 mm - Np VESA lp
phía sau)
Màn hình treo tường s dng b treo tường tương
thích VESA (100 mm x 100 mm).
2 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định.
3 Nút nh chân đế Nh chân đế khi màn hình.
4 Khe khóa an toàn Gi an toàn màn hình vi khóa an toàn (không có
kèm khóa an toàn).
5 Nhãn s sê-ri mã vch Tham kho nhãn này nếu bn cn liên h vi Dell để
được h tr k thut.
6 Khe gn Thanh âm thanh
Dell
Lp Thanh Âm Thanh Dell tùy chn.
7 Khe qun lý cáp S dng để qun lý dây cáp bng cách đặt chúng
vào qua khe.
8 Cng ni xung USB Kết ni thiết b USB. Bn ch có th s dng đầu ni
này sau khi đã kết ni cáp USB vào máy tính và vào
đầu ni lên USB trên màn hình.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn T Phía Bên
Nhìn T Dưới
Nhìn t dưới không có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Đầu ni dây ngun AC Ni cáp ngun.
2 Đầu ni vào
DisplayPort
Kết ni máy tính vi cáp DP.
3 Đầu ni cng HDMI Kết ni máy tính vi cáp HDMI.
4 Đầu ni VGA Kết ni máy tính vi cáp VGA.
5 Cng ni lên USB Kết ni cáp USB đi kèm vi màn hình vào màn hình và
máy tính. Sau khi đã kết ni cáp này, bn có th s
dng các đầu ni USB trên màn hình.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|11
Thông S Màn Hình
Thông S Màn Hình Phng
6 Cng ni xung USB Kết ni thiết b USB. Bn ch có th s dng đầu ni
này sau khi đã kết ni cáp USB vào máy tính và vào
đầu ni lên USB trên màn hình.
7 Tính năng khóa chân
đế
Để khóa chân đế vi màn hình, s dng vít M3 x 6 mm
(vít không được đi kèm).
Dòng máy P2416D
Kiu màn hình Ma trn ch động - TFT LCD
Kiu bng Loi tinh th chuyn hướng trong mt phng
Hình nh xem được
Chéo
Vùng Hot Động, Ngang
Vùng Hot
Động, Dc
Vùng
603,3 mm (23,75 inch)
526,85 +/- 1,15 mm (20,74 +/- 0,05 inch)
296,35 +/- 0,65 mm (11,67+/- 0,03 inch)
156131,9975 mm
2
(242,03 inch
2
)
Mt độ đim nh 0,205 mm x 0,205 mm
Góc nhìn Thông thường 178° (dc)
Thông thường 178° (ngang)
Công sut chiếu sáng 300 cd/m² (thông thường)
H s tương phn 1000 đến 1 (thông thường)
2M đến 1 (Tương Phn Động thông thường bt)
Lp ph bn mtChng lóa vi độ cng 3H
Đèn nnH thng đèn mép LED
Thi gian phn hi 8 ms (thông thường) cho chế độ BÌNH THƯỜNG
6 ms (thông thường) cho chế độ
NHANH
Độ sâu màu 16,78 triu màu
Gam màu 99% sRGB
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thông S Độ Phân Gii
Chế độ video được h tr
Chế độ hin th cài sn
Chế Độ Hin Th VGA
Dòng máy P2416D
Phm vi quét ngang 29 kHz đến 113 kHz (t động)
Phm vi quét dc49 Hz đến 86 Hz (t động)
Độ phân gii cài đặt sn ti
đa (VGA)
2048 x 1152 60 Hz
Độ phân gii cài đặt sn ti
đa (HDMI/DP)
2560 x 1440 60 Hz
Dòng máy P2416D
Kh năng phát video (phát
HDMI & DP)
480p, 480i, 576p, 720p, 1080p, 576i, 1080i
Chế Độ Hin Th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 800 49,7 59,8 83,5 -/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1680 x 1050 65,3 60,0 146,3 -/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|13
Chế Độ Hin Th HDMI/DP
VESA, 1920 x 1200 74,6 59,9 193,3 -/+
VESA, 2048 x 1152 71,6 59,9 197,0 -/+
Chế Độ Hin Th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 800 49,7 59,8 83,5 -/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1680 x 1050 65,3 60,0 146,3 -/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 1920 x 1200 74,6 59,9 193,3 -/+
VESA, 2048 x 1152 71,6 59,9 197,0 -/+
VESA, 2560 x 1440 88,8 60,0 241,5 +/-
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thông S Đin
* H tr thông s k thut HDMI 1.4, không bao gm HDMI Ethernet Channel (HEC), Audio
Return Channel (ARC), tiêu chun cho định dng 3D và độ phân gii, tiêu chun cho độ
phân gii rp chiếu phim k thut s 4K x 2K.
** H tr thông s k thut DP1.2 (CORE), không bao gm High Bit Rate 2 (HBR2), Truyn
AUX nhanh, Truyn Phát Đa Lung (MST), truyn phát stereo 3D, Âm thanh HBR (hoc âm
thanh tc độ d liu cao).
Đặc Đim Vt Lý
Dòng máy P2416D
Tín hiu vào video Analog RGB, 0,7 Vôn +/- 5%, cc dương tr
kháng vào 75 ohm
HDMI 1.4*, 600 mV cho mi đường vi sai, 100 ohm
tr kháng vào cho mi cp vi sai
DisplayPort 1.2**, 600 mV cho mi đưng vi sai,
100 ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai
Tín hiu vào đồng bộĐng b ngang và dc riêng r, mc TTL phi cc,
SOG (Composite SYNC màu xanh lá cây)
Đin áp AC/tn s/dòng đin
vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz +
3 Hz /
1,5 A (thông thường)
Đin khi động 120 V: 30 A (Ti đa) 0 °C (khi động ngui)
220 V: 60 A (Ti đa) 0 °C (khi động ngui)
Dòng máy P2416D
Kiu đầu ni Đầu ni D-sub 15 chân, đầu ni xanh; DP, đầu
ni đen; HDMI; USB 2.0
Kiu cáp tín hiu K thut s: DisplayPort, 20 chân
K thut s: HDMI, 19 chân (không gm cáp)
Analog: D-Sub, 15 chân (không gm cáp)
Cng Kết Ni Đa D
ng: USB, 4 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 499,0 mm (19,65 inch)
Chiu cao (thu gn) 369,0 mm (14,53 inch)
Chiu rng 565,6 mm (22,27 inch)
Chiu sâu 205,0 mm (8,07 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 335,1 mm (13,19 inch)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|15
Đặc Tính Môi Trường
Chiu rng 565,6 mm (22,27 inch)
Chiu sâu 47,0 mm (1,85 inch)
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 399,7 mm (15,74 inch)
Chiu cao (thu gn) 354,2 mm (13,94 inch)
Chiu rng 245,0 mm (9,65 inch)
Chiu sâu 205,0 mm (8,07 inch)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 8,82 kg (19,40 lb)
Trng lượng gm b chân đế và cáp 5,95 kg (13,09 lb)
Trng lượng không có b chân đế (Để
tham kho khi lp tường hoc lp
VESA - không có cáp)
3,58 kg (7,88 lb)
Trng lượng ca b chân đế 2,00 kg (4,40 lb)
Độ bóng khung trước Khung Đen - 5%-8% đơn v độ bóng
Dòng máy P2416D
Nhi
t độ
Hot động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Không hot động Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ m
Hot động 10% đến 80% (không ngưng t)
Không hot động Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng t)
Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng t)
Độ cao
Hot động 5.000 m (16.404 ft) (ti đa)
Không hot động 12.192 m (40.000 ft) (ti đa)
T
n nhit 187,67 BTU/gi (ti đa)
119,43 BTU/gi (thông thường)
16 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Chế Độ Qun Lý Đin
Nếu bn có card hoc phn mm hin th tuân th DPM™ ca VESA cài đặt trong máy tính
ca bn thì màn hình có th t động gim tiêu th đin khi không s dng. Tính năng này
được gi là Power Save Mode (Chế Độ Tiết Kim Đin)*. Nếu máy tính phát hin có nhp
liu t bàn phím, chut hoc các thiết b nhp liu khác, thì màn hình s t động khôi phc
hot động. B
ng sau th hin mc tiêu th đin và báo hiu ca tính năng tiết kim đin t
động này.
* Ch có th đạt được mc tiêu th đin bng không trong chế độ OFF (TT) bng cách rút
cáp ngun khi màn hình.
** Tiêu th đin ti đa vi mc chiếu sáng ti đa và USB hot động.
OSD ch hot động trong chế độ hot
động bình thường. Khi bt k nút nào được nhn
trong chế độ ch, thông báo sau s được hin th:
Bt máy tính và màn hình để tiếp cn chế độ OSD.
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Phim Đèn Báo NgunTiêu Th Đin
Hot động
bình thường
Hot Động Hot Động Hot
Động
Trng 55 W (ti đa)**
35 W (thông thường)
Chế độ ch Không hot
động
Không
hot động
Trng Trng (Nhp nháy) Nh hơn 0,3 W
Tt ngun- - - TtNh hơn 0,3 W
CHÚ Ý: Màn hình này tuân th chun ENERGY STAR
®
.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|17
Ch Định Chân
Đầu ni VGA
S Chân Mt 15 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1 Video-Đỏ
2 Video-Xanh lá cây
3 Video-Xanh dương
4GND
5T kim tra
6 GND-R
7 GND-G
8 GND-B
9 Máy tính 5 V/3,3 V
10 Đồng b-GND
11 GND
12 D liu DDC
13 Đồng b-ngang
14 Đồng b-dc
15 Đồng h DDC
18 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đầu ni DisplayPort
S Chân Mt 20 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1 ML0(p)
2GND
3 ML0(n)
4 ML1(p)
5GND
6 ML1(n)
7 ML2(p)
8GND
9 ML2(n)
10 ML3(p)
11 GND
12 ML3(n)
13 GND
14 GND
15 AUX(p)
16 GND
17 AUX(n)
18 GND
19 Re-PWR
20 +3,3 V DP_PWR
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|19
Đầu ni HDMI
S Chân Mt 19 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1D LIU TMDS 2+
2LP CHN D LIU TMDS 2
3D LIU TMDS 2-
4D LIU TMDS 1+
5LP CHN D LIU TMDS 1
6D LIU TMDS 1-
7D LIU TMDS 0+
8LP CHN D LIU TMDS 0
9D LIU TMDS 0-
10 ĐỒNG H TMDS+
11 LP CHN ĐỒNG H TMDS
12 ĐỒNG H TMDS-
13 CEC
14 D tr (N.C. trên thiết b)
15 ĐỒNG H DDC (SCL)
16 D LIU DDC (SDA)
17 DDC/CEC Ni đất
18 +5 V NGU
N
19 PHÁT HIN CM NÓNG
20 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Kh Năng Cm và Chy
Bn có th cài đặt màn hình vào bt k h thng nào tương thích vi kh năng Cm và
Chy. Màn hình s t cung cp cho h thng máy tính D Liu Nhn Biết Hin Th M
Rng (EDID) s dng các giao thc Kênh D Liu Hin Th (DDC) để h thng có th t
động cu hình và ti ưu hóa các cài đặt màn hình. Hu hết các cài đặt màn hình là t động;
b
n có th chn cài đặt khác nếu mun. Để biết thêm thông tin v vic thay đổi cài đặt màn
hình, xem
S Dng Màn Hình
.
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB)
Phn này cung cp cho bn thông tin v cng USB có trên màn hình.
CHÚ Ý: Màn hình này tương thích USB 2.0 tc độ cao.
Đầu Ni Lên USB
Tc Độ TruynTc Độ D LiuTiêu Th Đin*
Tc độ cao 480 Mbps 2,5 W (Ti đa, mi cng)
Tc độ đầy đủ 12 Mbps 2,5 W (Ti đa, mi cng)
Tc độ thp 1,5 Mbps 2,5 W (Ti đa, mi cng)
S Chân Mt 4 Chân Ca Đầu Ni
1DMU
2VCC
3DPU
4GND
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57

Dell P2416D Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka