20
│
Giới thiệu về màn hình
Đặc điểm vật lý
Model E1920H/E2020H/E2220H
Loại cáp tín hiệu:
Analog
Digital
D-Sub (VGA), 15 chân
(cáp chỉ được đi kèm đối với các khu vực EMEA và JPN);
DP, 20 chân
LƯU Ý:
Màn hình Dell chỉ được thiết kế để hoạt động tối ưu với cáp video được vận
chuyển cùng với màn hình của bạn. Do Dell không kiểm soát các nhà cung cấp cáp khác
trên thị trường nên không nắm rõ loại vật liệu, đầu nối và quy trình được sử dụng để sản
xuất các loại cáp khác. Dell không đảm bảo hiệu suất video trên các cáp không đi kèm
với màn hình Dell của bạn.
Kích thước
(có chân đế):
E1920H E2020H E2220H
Chiều cao 359,60 mm (14,16 in.) 368,96 mm (tối đa)
(14,53 in.) (tối đa)
397,30 mm (15,64 in)
Chiều rộng 445,40 mm (17,54 in.) 471,52 mm (tối đa)
(18,56 in.) (tối đa)
512,20 mm (20,17 in)
Chiều sâu 171,00 mm (6,73 in.) 171,00 mm (6,73 in.) 171,00 mm (6,73 in)
Kích thước
(không có chân đế):
E1920H E2020H E2220H
Chiều cao 266,00 mm (10,47 in) 275,36 mm (tối đa)
(10,84 in.) (tối đa)
303,70 mm (11,96 in)
Chiều rộng 445,40 mm (17,54 in) 471,52 mm (tối đa)
(18,56 in.) (tối đa)
512,20 mm (20,17 in)
Chiều sâu 50,10 mm (1,97 in) 50,10mm (1,97 in) 52,40 mm (2,06 in)
Kích thước chân đế:
E1920H E2020H E2220H
Chiều cao 170,00 mm (6,69 in) 170,00 mm (6,69 in) 176,90 mm (6,96 in)
Chiều rộng 200,00 mm (7,87 in) 200,00 mm (7,87 in) 200,00 mm (7,87 in)
Chiều sâu 171,00 mm (6,73 in) 171,00 mm (6,73 in) 171,00 mm (6,73 in)
Trọng lượng: E1920H E2020H E2220H
Trọng lượng cả
bao bì
3,92 kg (8,66 lb) 3,94 kg (8,68 lb) 4,90 kg (10,80 lb)
Có cụm chân đế
và cáp
2,93 kg (6,46 lb) 2,94 kg (6,48 lb) 3,51 kg (7,74 lb)
Không có cụm
chân đế và dây cáp
2,19 kg (4,83 lb) 2,20 kg (4,85 lb) 2,70 kg (5,95 lb)
Trọng lượng cụm
chân đế
0,43 kg (0,95 lb) 0,43 kg (0,95 lb) 0,44 kg (0,97 lb)