Dell SE2219H/SE2219HX Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka

 


8
Lưu ý, thn trng và cnh báo
LƯU Ý: LƯU Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn s dng tt
hơn.
THN TRNG: Mt THN TRNG cho biết thit hi tim tàng ˜i
v
i phn cng hoc mt d liu nếu không tuân th các hướng dn.
CNH BÁO: CNH BÁO cho biết kh n°ng hư hng tài sn, thương
tích cá nhân ho
c t vong.
Bn quyn © 2018
các nhãn hiu khác thương hiu ca Dell Inc. hoc các công ty con ca Dell Inc. Các nhãn
u
khác có th là thương hiu ca ch s hu tương ng.
2020 12
Phiên bn A03
2020
Dell Inc. ho c các công ty con. T t c các quy n ˜ưc b o lưu. Dell,
EMC
hi
Mục Lục |
3
Mục Lục
Gii thiu v màn hình ca bn ............................. 5
Thành ph n đóng gói .................................................. 5
Tính Năng S n Ph m .................................................. 6
Xác đnh các tính năng và đi u khi n ............................. 7
Thông s k thut màn hình ....................................... 10
S tương thích Plug and Play (Cm và Chy). ............. 17
Chính sách pixel và cht lượng màn hình LCD .............. 17
Hướng dn bo trì ..................................................... 17
Thiết lp màn hình .............................................18
Kế t ní giá đ . ....................................................... 18
Kết ni màn hình ....................................................... 20
B trí cáp .................................................................. 21
Tháo giá đ ...............................................................21
Vn hành màn hình ............................................ 23
Bt màn hình ............................................................. 23
S dng các nút ˜iu khin phía trước ....................... 23
S dng menu Hin th trên màn hình (OSD). .............. 25
Thiết lp màn hình ..................................................... 47
S dng trng thái nghiêng ....................................... 49
X S C ..................................................... 50
Phân b chân ............................................................ 15
4
|
Mục Lục
T ki m tra ............................................................... 50
Ch n đoán được tích hp s n ................................... 52
Nhng v n đ
chung ................................................. 53
V n đ v s
n ph m c th ..................................... 55
Ph lc ............................................................ 56
Thông báo FCC (Ch Hoa K) và thông tin pháp lý
khác ......................................................................... 56
Liên h vi Dell .......................................................... 56
sở dữ liệu sản phẩm của Liên minh châu Âu (EU) về
nhãn năng lượng và bảng thông tin sản phẩm............ 56
Gii thiu v màn hình ca bn |
5
Gii thiu v màn hình ca bn
Thành phn đóng gói
Màn hình ca bn vn chuyn vi các thành phn được ch ra trong bng. Đm bo
rng bn đã nhn được tt c các thành phn và xem Liên h vi Dell nếu có bt k
điu gì b thiếu.
LƯU Ý: Mt s mc có th là tùy chn và có th không đc giao cùng
vi màn hình ca bn. Mt s tính năng có th không kh dng
m
t s
qu
c gia nh
t đ
nh.
LƯU Ý: Đ thiết lp vi bt kchân đế nào khác, hãy xem tài liu đi
kèm v
i chân đ
ế
.
Màn hình theo dõi
B nâng giá đ
Chân đế giá đ
Cáp ngun (thay đi theo quc gia)
Cáp VGA
(SE2219H)
6
|
Gii thiu v màn hình ca bn
Cáp HDMI
(SE2219HX)
Hướng
dn lp đt nhanh
Thông tin an toàn và quy đnh
Tính Năng Sn Phm
Màn hình ph ng Dell SE2219H/SE2219HX có ma
tr
n ho
ng, màn hình bóng
n d
ng phim m
ng (màn hình TFT), màn
hình tinh th
l
ng (màn hình LCD),
ng t
n và
n LED. Các tính
a màn hình bao gm:
SE2219H/SE2219HX: Màn hình hin th có th
xem có đường chéo 54.61 cm
(21.5 inch) (đ ưc đo theo đường chéo). Đ phân gi
i 1920 x 1080, v
i h
tr
toàn màn hình cho đ phân gii thp hơn.
Góc nhìn r
ng 178 đ theo chiu dc và ngang..
T l tương phn đng cao (8.000.000: 1).
K
ế
t ni HDMI giúp d
dàng kế
t ni vi các h thng cũ và mi.
Kh năng cm và chy nếu được h tr bi máy tính
Điu chnh hin th trên màn hình (OSD) là d dàng thi ết lp và ti ưu hóa màn
hình.
≤0,3 W ở Chế độ chờ.
Ti ưu hóa s thoi mái ca mt vi màn hình không nhp nháy.
Nh
ng nh hưởng lâu dài có th xy ra nếu phát x ánh sáng xanh t màn hình
có th làm hng mt, bao gm mi mt hoc chng mi mt k thut s. Tính
năng Xem thoi mái (ComfortView)được thi
ế
t kế đ gim lượng ánh sáng xanh
phát ra t màn hình đ giúp ti ưu hóa s thoi mái ca mt.
Khe khóa bo mt.
Kính không cha asen và bng điu khi
n không có thy ngân.
Gim BFR/PVC (các bng mch bên trong màn hình ca bn được chế to bng
các tm
Tuân th RoHS.
hot động, bng bán dn màng mng
t đ
ng tĩnh điện và đèn nn LED. Các tnh năng của màn hnh bao
đ
năng củ
đ
èn n
ính
i
bán d
ch
Gii thiu v màn hình ca bn |
7
Xác đnh các tính năng và điu khin
Mt trước
Nhãn
Mô t S dng
1
Nút chc năng Đ truy cp menu OSD và thay đi cài
đt nếu cn. biết thêm thông tin, hãy
xem S dng các nút điu khin phía
trước )
2
Nút bt/tt ngun (vi đèn LED) Đ bt hoc tt màn hình.
2
1
Đèn trắng một màu cho biết màn hình đang
t và hoạt đông bình thường. Đèn trắng
nhấp nháy cho biết màn hình đang ở chế độ
chờ.
8
|
Gii thiu v màn hình ca bn
Mt phía sau
Không có giá đ
màn hình Có giá đ
màn hình
Nhãn
Mô t
S
d
ng
1
Khe khóa bo mt- Đ bo v màn hình bng khóa bo mt
ượ
c mua riêng).
2
Nhãn theo quy đnh, mã vch, s
sê-ri và nhãn Th dch v
Lit kê các phê chun quy đ
nh. Xem
nhãn này nếu bn cn liên h vi Dell đ
được h tr k thut. Th dch v là mã
nhn dng ch và s duy nht cho phép
các k thut viên dch v ca Dell xác
đnh các thành phn phn c
ng trong
máy tính ca bn và truy cp thông tin
b
o hành.
3
Thông tin quy đ
nh (đ
ượ
c in chìm) Li
t kê các phê chu
n quy đ
nh.
4
Khe c
m qu
n lý cáp Đ
t
ch
c các lo
i cáp.
5
Nút g
giá đ
G
giá đ
kh
i màn hình.
321
5
4
Gii thiu v màn hình ca bn |
9
Mt bên
SE2219H/SE2219HX
Nhãn
Mô t S dng
1
Cng ngun
2
Cng HDMI
3
Cng VGA
3 2
1
Xem dưới ˜áy, không có giá ˜ màn hình
Đ kết ni cáp ngun màn hình.
Đ kết ni vi máy tính ca bn bng cáp HDMI.
Đ kết ni vi máy tính ca bn bng cáp VGA.
10
|
Gii thiu v màn hình ca bn
Thông s k thut màn hình
Model
SE2219H/SE2219HX
Loi màn hình
546,1 mm (21,5 in.)
476,06 mm (18,74 in.)
267,79 mm (10,54 in.)
Pixel pitch 0,24795 mm
Pixel trên inch (PPI) 102
Góc nhìn:
Theo chiu dc
Theo chiu ngang
Lp ph mt
8 ms
5 ms
16,7 triu màu
Gam màu
CIE 1931 (72%)
Kh n˛ng tương thích ca
trình qun lý hin th Dell
Có
Bo mt Khe khóa bo mt cho khóa cáp (tùy chn mua)
Góc nghiêng
1274,84 cm
2
(197,52 in.
2
)
Ma trn hot đng-TFT LCD
Chuyn đi trong máy bay
Loi bng điu khin
Khu vc có th xem
Đường chéo
Khu vực hoạt động:
Theo chiu ngang
Theo chiu dc
́p Dịch vụ
178° (đin hình)
178° (đin hình)
250 cd/m
2
(đin hình)
1,000 ti 1 (đin hình)
8,000,000 ti 1 (Đ tương phn đng)
Đ sáng
Đ tương phn
Đèn nn
Th i gian đáp ng (Xám
xám):
Chế đ thông thường
Chế đ nhanh
Chng loá vi đ cng 3H
H thng đèn LED cnh
Đ đm ca màu
Kh năng kết ni M t c ng VGA và m t c ng HDMI 1,4 (HDCP
1,4) vi SE2219H / SE2219HX
6,4 mm (Đnh)
6,4 mm (Trái/Phi)
20,5 mm (Đáy)
Chiu rng mt vát ( (cnh
màn hình đến khu vc hot
đng)
-5° đến 21°
so 








I
:

3
H
H



gJ

g
 H
 



 






















 


 








 
 
 


 
 
 
 
 
 



















ve 
I

12
|
Gii thiu v màn hình ca bn
Model SE2219H/SE2219HX
RGB Analog: 0, 7 Volts ± 5
%, tr kháng đu vào 75
ohm
HDMI 1,4 (HDCP 1,4),
600mV cho mi dòng vi sai,
tr kháng đu vào 100 ohm
trên mi cp vi sai
Thông s k thut Đin
Tín hiu đu vào video
Tín hiu đu vào đng
b hóa
Đin áp đu vào / tn
s / hin ti AC
Dòng khi đng
Đng b hóa ngang và dc riêng bit, mc TTL không phân
cc,
SOG (Composite SYNC trên màu xanh lc)
100 VAC đến 240 VAC/50 Hz hoc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A
30A (Đu vào AC 120V)
60A (Đu vào AC 240V)
Tiêu Thụ Điện Năng
0,2 W (Chế độ tắt)
1
0,3 W (Chế độ chờ)
1
12,9 W (Chế độ bật)
1
20 W (Tối đa)
2
15,95 W (P
on
)
3
50,59 kWh (TEC)
3
1
Như nêu rõ trong Quy định EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đặt độ sáng và độ tương phản tối đa.
3
P
on
: Mức tiêu thụ điện của Chế độ bật được đo theo phương pháp thử nghiệm Energy
Star.
TEC: Tổng mức tiêu thụ điện tính bằng kWh được đo theo phương pháp kiểm tra
Energy Star.
Tài liu này ch
mang tính thông tin và phn ánh hiu qu
trong điu kin phòng thí
nghim. Sn phm ca bn có th hot đng khác nhau, tùy thuc vào phn mm, linh
kin và thiết b ngoi vi bn đã đt hàng và không có nghĩa v cp nht thông tin đó.
Theo đó, khách hàng không nên da vào thông tin này trong vic ra quyết đnh v dung
sai đin hoc quy
ết đ
nh khác. Không có bo hành nào v
tính chính
xác hoc đy
đ được thể hiện hay ngụ ý.
Gii thiu v màn hình ca bn |
13
Trng lượng:
SE2219H/SE2219HX
Gm bao bì
4,80 kg (10,58 lb)
3,45 kg (7,61 lb)
2,67 kg (5,89 lb)
0,52 kg (1,15 lb)
C giá đ và dây cáp
Không giá đ và
dây cáp
Trng lượng giá đ
Model
D-Sub (VGA), 15 chân;
HDMI, 19 chân
SE2219H/SE2219HX
Chiu cao
385,2 mm (15.17 in)
Chiu rng
488,9 mm (19.25 in)
Chiu sâu
152,8 mm (6,02 in)
SE2219H/SE2219HX
Chiu cao
294,7 mm (11.60 in)
Chiu rng
488,9 mm (19.25 in)
Chiu sâu
46,4 mm (1,83 in)
SE2219H /SE2219HX
Chiu cao
171,6 mm (6,76 in)
Chiu rng
249,0 mm (9,80 in)
Chiu sâu
152,8 mm (6,02 in)
SE2219H/SE2219HX
Đc đim vt lý
Loi cáp tín hiu:
Analog (Ăng ten)
K thut s
Kích thước (có giá
đ):
Kích thước (Không
có giá đ):
Kích thước giá đ:

I
 
Model
SE2219H/SE2219HX
-20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
-20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
5% đến 90% (không ngưng t)
5% đến 90% (không ngưng t)
5.000 m (16.400 ft)
12.192 m (40.000 ft)
Tn nhit
Đc đim môi trường
Nhit đ:
Hot đng
Không hot đng
Bo Qun
Giao nhn
Đ m:
Hot đng
Không hot đng
Bo Qun
Giao nhn
Đ cao:
Hot đng (ti đa)
Không hot đng (ti
đa)
75,1 BTU/gi (ti đa)
58,0 BTU/gi (đin hình)
0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
10% đến 80% (không ngưng t)
|
15
Gii thiu v màn hình ca bn
Phân b chân
Đu ni D-Sub15 chân
S chân Phân b tín hiu
1
Video-Đ
2 Video-Xanh lá
3
Video-Xanh nước bin
4 GND
5
T kim tra
6 GND-R
7 GND-G
8 GND-B
9 DDC +5 V
10
Đng b GND
11 GND
12
D liu DDC
13
Đng b H-
14
Đng b V
15
Đng h DDC
16
| G
ii thiu v màn hình ca bn
Phân b chân
Đu ni HDMI 19 chân
S chân Phân b tín hiu
1 TMDS DATA 2+
2
TM CHN BO V TMDS DATA 2+
3 TMDS DATA 2-
4 TMDS DATA 1+
5
TM CHN BO V TMDS DATA 1+
6 TMDS DATA 1-
7 TMDS DATA 0+
8
TM CHN BO V TMDS DATA 0+
9 TMDS DATA 0-
10 TMDS CLOCK+
11
TM CHN BO V ĐNG H TMDS CLOCK
12 TMDS CLOCK-
13 CEC
14
Dành riêng (N.C. trên thiết b)
15
ĐNG H DDC CLOCK (SCL)
16
D LIU DDC DATA (SDA)
17
Tiếp đa DDC/CEC
18
NGUN +5V
19
PT HIN PHÍCH CM NÓNG
Đ làm sch màn hình ca bn, hãy lau nh nhàng bng mt khăn vi mm và làm
sch bng nước. Nếu có th, s dng mt khăn vi mng làm sch màn hình đc
bit hoc dung dch phù hp vi lp ph chng tĩnh đin. Không s dng benzen,
cht pha loãng, amoniac, cht ty ra có tính ăn mòn hoc khí nén.
S dng khăn vi
hơi m đ lau màn hình. Tránh s dng cht ty ra dưới bt
kỳ hình thc nào vì mt s cht ty ra đ li mt lp màng m trên màn hình.
Nếu bn thy bt màu trng khi bn m gói màn hình, hãy lau sch bng mt
miếng vi. X màn hình ca bn cn thn màn hình màu đen th b try
xước
Đ giúp duy trì cht lượng hình nh tt nht trên màn hình ca bn, hãy s dng
trình bo v màn hình thay đi đng và tt màn hình ca bn khi không s dng.
17
|
Gii thiu v màn hình ca bn
S tương thích Plug and Play (C m và Ch
y).
Bn th cài đặt màn hình trong bt k h thng tương thích vi Plug and Play nào.
Màn hình t đng cung cp h thng máy tính vi D liu nhn dng hin th m rng
(EDID) bng cách s dng các giao thc Kênh d liu hin th (DDC) để h thng có th
t cu hình ti ưu hóa các cài đặt màn hình. Hu hết các cài đặt màn hình đều t
động, bn th chn các cài đặt khác nhau nếu mun. Đ biết thêm thông tin v
cách thay đổi cài đt màn hình, hãy xem V n hành màn hình.
Chính sách pixel và ch t lưng màn hình LCD
Trong quá trình sn xut màn hình LCD, nó là bình thưng cho mt hoc nhiu đim nh
để tr thành c định trong mt trng thái không thay đổi mà rt khó nhìn thy không
nh hưng đến cht lưng hin th hoc kh năng s dng. Đ biết thêm thông tin v
Cht lưng Màn hình Dell Chính sách Pixel, hãy xem trang web H tr ca Dell ti
www.dell.com/support/monitors.
Hưng d n b o trì
V sinh màn hình
Đ các phương pháp hay nht, hãy làm theo hướng dn trong danh sách bên dưới
trong khi gii nén, làm sch ho
c x lý màn hình ca bn:
CNH BÁO: Trước khi v sinh màn hình, rút dây ngun màn hình ra
kh
i cm ˜in.
THN TRNG: °c làm theo Hướng dn an toàn trước khi v
sinh màn hình.
Thiết lp màn hình
18
|
Thiết lp màn hình
Đ gn giá đ màn hình:
1. Kết ni b nâng đng vào chân đế giá đ và sau đó siết cht vít trên chân đế.
2. Căn chnh khung b nâng giá đ vi các rãnh mt sau ca màn hình.
Kết ní giá đ
LƯU Ý: Giá đ không được gn khi màn hình được vn chuyn t
nhà máy.
LƯU Ý: Quy trình sau đây đưc áp dng cho giá đ đưc vn chuyn
vi màn hình ca bn.
3. Trượt cm giá đ cho đến khi khp vào v trí.
19
|Thiết lp màn hình
Kết ni màn hình
CNH BÁO: Trước khi bn bt ˜u bt k° th tc o trong phn
y, hãy làm theo
H
ướ
ng d
n An toàn.
LƯU Ý: Không kết ni tt c các dây cáp vi máy tính cùng mt lúc.
Bn nên ˜nh tuyến cáp qua khe qun lý cáp trước khi kết ni chúng
v
i màn hình.
Kế t ni cáp VGA
Kế t ni cáp HDMI
20
|
Thiết lp màn hình
Đ kết ni màn hình vi máy tính:
1. Tt máy tính và ngt kết n
i cáp ngun.
2. Kết ni cáp VGA hoc HDMI t màn hình vi máy tính.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56

Dell SE2219H/SE2219HX Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka