Jabra Engage 55 - USB-C MS Convertible Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
Tài liệu hướng dẫn
sử dụng
Jabra
Engage 55
A third-party certification according to ISO 14024
Say hello
to a more sustainable product
IT products are associated with a wide range of sustainability risks
throughout their life cycle. Human rights violations are common in the
factories. Harmful substances are used both in products and their
manufacture. Products can often have a short lifespan because of poor
ergonomics, low quality and when they are not able to be repaired or
upgraded.
This product is a better choice. It meets all the criteria in TCO Certified,
the world’s most comprehensive sustainability certification for IT
products. Thank you for making a responsible product choice, that help
drive progress towards a more sustainable future!
Criteria in TCO Certified have a life-cycle perspective and balance
environmental and social responsibility. Conformity is verified by
independent and approved verifiers that specialize in IT products, social
responsibility or other sustainability issues. Verification is done both
before and after the certificate is issued, covering the entire validity
period. The process also includes ensuring that corrective actions are
implemented in all cases of factory non-conformities. And last but not
least, to make sure that the certification and independent verification is
accurate, both TCO Certified and the verifiers are reviewed regularly.
Want to know more?
Read information about TCO Certified, full criteria documents, news and
updates at tcocertified.com. On the website you’ll also find our Product
Finder, which presents a complete, searchable listing of certified
products.
Toward sustainable IT products
®


; 

Bạn có thể tìm thấy Tuyên Bố Tuân Thủ trên trang
www.jabra.com/doc
BẢN CHỈNH SỬA B
1.  ...........................6
2.  ...........................7
2.1 
2.2 
2.3 
3.  ..................................... 10
3.1 
3.2 
3.3 

3.4 

3.5 

3.6 

4.  ...................................... 16
4.1 
4.2 
5.  ............................... 18
5.1 

5.2 

5.3 
6. 
 ............................... 21
6.1 
7.  .................................. 22
7.1 Jabra Direct
7.2 Jabra Xpress
7.3 
8. g ........................... 24
8.1 o
8.2 
8.3 i
8.4 
8.5 
8.6 
8.7 
8.8 
9. 
 ...... 32
10.  .......................................... 34
10.1 
10.2 
10.3 
6
ENGLISH
1. 
Cảm ơn bạn đã sdụng Jabra Engage 55. Chúng
tôi hy vọng bạn sẽ thích sản phẩm này!
Các tính năng của Jabra Engage 55
Phạm vi kết nối không dây theo chuẩn DECT lên
đến 150 m/490 ft
Vượt trội hơn so với Cấp độ C – Cấp độ bảo mật
cao nhất theo tiêu chuẩn DECT
Âm thanh nổi* và âm thanh băng rộng được tối
ưu hóa, mang đến âm thanh rõ nét
Bộ chuyển đổi được ghép nối sẵn cho phép thực
hiện cuộc gọi tức thì
Bộ chuyển đổi USB theo chuẩn DECT có độ bền
cao, với thiết kế đem lại khả năng di động
Trọng lượng nhẹ mang đến cảm giác thoải mái
suốt cả ngày dài
Có thể điều chỉnh nội âm để nghe chính giọng
nói của bạn trong cuộc gọi
SafeTone™ 2.0 giúp bảo vệ thính giác vượt trội
Tương thích với mọi nền tảng trung tâm chăm
sóc khách hàng và nền tảng UC hàng đầu
Được chứng nhận cho Microsoft Teams
Đèn báo bận giúp ngăn các yếu tố gây gián đoạn
Thời lượng pin lên đến 13 giờ**, dễ dàng sạc khi
đang gọi
* Chỉ dành cho kiểu tai nghe âm thanh nổi
** Kiểu tai nghe âm thanh nổi và mono. Kiểu tai nghe có thể chuyển
đổi (convertible) có thời lượng pin lên đến 9 giờ.
7
ENGLISH
2. 
Trong hộp có thể là một trong ba kiểu tai nghe
Jabra Engage 55 kc nhau: âm thanh nổi, mono
và có thể chuyển đổi.
2.1 Biến thể Stereo
Phiên bản USB-A
Jabra Link 400 Cáp USB
Phiên bản USB-C
Jabra Link 400 Cáp USB
Tai nghe âm thanh nổi
Đế sạc 
USB-A USB-C
8
ENGLISH
2.2 Biến thể Mono
Phiên bản USB-A
Jabra Link 400 Cáp USB
Phiên bản USB-C
Jabra Link 400 Cáp USB
Tai nghe âm thanh mono
Đế sạc 
USB-A USB-C
9
ENGLISH
2.3 Kiểu tai nghe có thể chuyển đổi
Khung choàng
đầu EarGels
Vòng đeo cổ
Phiên bản USB-A
Jabra Link 400 Cáp USB
Phiên bản USB-C
Jabra Link 400 Cáp USB
Tai nghe có thể
chuyển đổi
Đế sạc 
USB-A USB-C
10
ENGLISH
3. 
3.1 Tai nghe âm thanh nổi/mono
Có thể đeo tai nghe cùng vi micrô ở bên trái hoặc
n phải.
11
ENGLISH
3.2 Tai nghe có thể chuyển đổi
Có thể đeo tai nghe bên tai trái hoặc tai phải.
3.3 Cách thay đổi kích thước EarGel
cho tai nghe có thể chuyển đổi
 
 
12
ENGLISH
3.4 Cách chuyển tai nghe có thể
chuyển đổi từ phải sang trái
R
L
1
3
2
4
13
ENGLISH
3.5 Cách thay đổi Móc Tai cho tai
nghe có thể chuyển đổi
1. Điều chỉnh móc tai theo hình dáng cụ thể của tai
bạn.
2. Đeo tai nghe lên tai.
14
ENGLISH
3. Chỉnh micrô hướng về phía ming.
4. Đảm bo móc tai vừa khít vi phía sau tai. Điu
chỉnh móc tai nếu cần.
15
ENGLISH
3.6 Cách thay đổi kiểu đeo tai nghe
có thể chuyển đổi
Khung choàng đầu Vòng đeo cổ
16
ENGLISH
 
Thi gian đàm thoi của tai nghe âm thanh nổi và
mono n đến 13 giờ, n thi gian đàm thoi tối
đa của tai nghe có thể chuyển đổi là 8 giờ.
4.1 Sạc bằng USB
Kết nối tai nghe vi thiết bcp nguồn bng cáp
USB đi m. Đèn LED ch báo trạng thái tn tai
nghe sẽ nhấp nháy màu vàng để cho biết tai nghe
đang sc. Tai nghe sạc từ khoảng 2,5 đến 5 tiếng
thì đầy pin.
17
ENGLISH
4.2 Sử dụng đế sạc (tùy chọn)
Tai nghe sẽ sạc mỗi khi đưc gắn vào đế sạc đã kết
nối với thiết bị cấp ngun qua USB. Đèn LED chỉ
o trạng thái trên tai nghe và biểu tượng pin trên
đế sạc sẽ nhấp nháy màu vàng để cho biết tai nghe
đang sc. Tai nghe sc khoảng 1,5 tiếng t đầy
pin.
18
ENGLISH
5. 
5.1 Kết nối tai nghe với máy tính
bằng Jabra Link 400
Khi mua ccụm sn phẩm, tai nghe Jabra Link
400 sđược gp nối sẵn. Bn chcn cm Jabra
Link 400 vào máy tính rồi bt tai nghe. Máy tính có
thmất tới 15 giây mới phát hiện thấy tai nghe.
Bạn có thể phải đặt tai nghe làm thiết bị đầu ra
đầu vào trong phần i đặt âm thanh trên máy tính
của mình.
19
ENGLISH
5.2 Ghép nối tai nghe vi Jabra Link
400 theo cách thủ công
ch gp nối tai nghe với Jabra Link 400 theo
ch thủ công:
1. Đảm bảo tai nghe đang
ở trạng thái tắt. Hãy
nhấn và giữ nút Call
(Gọi) trong 5giây để tắt
tai nghe.
2. Nhấn và giữ nút Call
(Gọi) trên tai nghe
trong 4 giây cho đến
khi đèn LED nhấp nháy
màu xanh dương và
bạn nghe thấy âm báo.
Tai nghe lúc này đã sẵn
sàng ghép nối.
3. Nhấn và giữ nút này
trên Jabra Link 400
trong 1 giây để hoàn
tất quá trình ghép nối
với tai nghe. Đèn LED
sẽ phát sáng màu xanh
dương khi quá trình
ghép nối hoàn tất.
4 sec
5 sec
1 sec
20
ENGLISH
5.3 Kết nối thẳng tai nghe vi máy
tính
1. Cắm cáp micrô-USB
đi kèm vào cổng
USB có trên máy
tính của bạn.
2. Nhấn và giữ nút Volume up (Tăng âm lượng)
trên tai nghe, đồng thời cắm cáp micrô-USB vào
tai nghe. Nhả nút này ra sau khi đèn LED trên tai
nghe dừng nhấp nháy màu xanh lá.
3. Giờ bạn có thể chọn tai nghe làm thiết bị phát
âm thanh trên máy tính. Khi bạn kết nối tai nghe
với cáp USB, chức năng điều khiển cuộc gọi và
đèn báo bận trên tai nghe sẽ không hoạt động
nữa.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34

Jabra Engage 55 - USB-C MS Convertible Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka