Lắp đặt phần cứng - 4 -
CPU Hỗ trợ cho bộ xử lý xêri Intel
® Core™ i7/bộ xử lý xêri Intel®
Core™ i5/bộ xử lý xêri Intel® Core™ i3/bộ xử lý xêri Intel®
Pentium®/bộ xử lý xêri Intel® Celeron® trong gói LGA1155
(Vào website của GIGABYTE để xem danh sách hỗ trợ CPU
mới nhất.)
Bộ nhớ cache L3 khác nhau theo từng CPU
Bộ vi xử lý Bộ vi xử lý Intel
® H67 Express:
Bộ nhớ Các đế cắm thanh DIMM DDR3 2 x 1.5V hỗ trợ lên đến
16 GB bộ nhớ hệ thống
* Do giới hạn hệ điều hành 32 bit Windows, khi đã lắp bộ nhớ vật
lý hơn 4 GB, dung lượng bộ nhớ thực hiển thị sẽ ít hơn 4 GB.
Cấu trúc bộ nhớ kênh kép
Hỗ trợ các thanh nhớ DDR3 1333/1066/800 MHz
Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ không ECC
(Vào website của GIGABYTE để xem các thanh nhớ và tốc
độ bộ nhớ được hỗ trợ mới nhất.)
Đồ họa sẵn trên
bo mạch
Cầu nối Bắc:
1 x cổng D-Sub -
1 x cổng DVI-D, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1200 -
* Cổng DVI-D không hỗ trợ kết nối D-Sub bằng adapter.
Âm thanh Bộ giải mã Realtek ALC888B
Âm thanh trung thực
Kênh 2/4/5.1/7.1
* Để cấu hình âm thanh kênh 7.1, bạn cần dùng một mô-đun âm
thanh HD bảng mặt trước và cho phép đặc điểm âm thanh đa
kênh qua trình điều khiển âm thanh.
LAN 1 x Chip Realtek RTL8111E (10/100/1000 Mbit)
Khe cắm mở rộng 1 x khe cắm PCI Express x16, tốc độ x16 (PCIEX16)
* Để có hiệu suất tối ưu, nếu chỉ lắp một card đồ họa PCI
Express, hãy chắc chắn là lắp card vào khe cắm PCIEX16.
1 x khe cắm PCI Express x16, tốc độ x4 (PCIEX4)
2 x khe cắm PCI Express x1
(Mọi khe cắm PCI Express tương thích chuẩn PCI Express 2.0.)
Công nghệ đa đồ
họa
Hỗ trợ công nghệ ATI CrossFireX™
*
Khe cắm PCIEX16 hoạt động tới chế độ x4 khi bật ATI CrossFireX™.
Giao diện lưu trữ Bộ vi xử lý:
2 x đầu nối SATA 6Gbps (GSATA3_6, GSATA3_7) hỗ trợ -
lên đến 2 thiết bị SATA 6Gbps
4 x đầu nối SATA 3Gbps (SATA2_2~SATA2_5) hỗ trợ lên -
đến 4 thiết bị SATA 3Gbps
Hỗ trợ SATA RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 -
* Khi bộ RAID được dựng trong toàn bộ các kênh SATA 6Gbps và
SATA 3Gbps, hiệu suất hệ thống của bộ RAID có thể khác nhau
phụ thuộc vào các thiết bị đang được kết nối.
1-2 Thông số kỹ thuật của sản phẩm