Samsung PE46C Používateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Používateľská príručka

Táto príručka je tiež vhodná pre

S tay Hướng
dn S dng
PE40C
PE46C
PE55C
Màu sc và hình dáng có th khác nhau tùy theo sn
phm và để ci tiến hot động, các thông s k thut
có th s được thay đổi mà không cn thông báo
trước.
BN46-00299C-03
Mc lc
2
Mc lc
TRƯỚC KHI S DNG
SN PHM
13 Bn quyn
14 Làm sch
14 Lưu tr
15 Lưu ý an toàn
15 Biu tượng
16 Đin và an toàn
17 Cài đặt
19 Hot động
CHUN B 24 Kim tra các thành phn
24 Tháo Bao bì (ch đối vi các mu PE40C và
PE46C)
25 Tháo Bao bì (ch đối vi các mu PE55C)
26 Kim tra các thành phn
29 Các linh kin
29 Pa-nen điu khin
31 Mt sau
32 Khóa chng trm
33 Điu khin t xa
36 Kết ni s dng Cáp Stereo IR
37 Trước khi Lp đặt Sn phm (Hướng
dn Lp đặt)
37 Góc nghiêng và xoay
38 Thông gió
39 Kích thước
40 Lp đặt giá treo tường
40 Chun b trước khi lp đặt giá treo tường
40 Lp đặt b giá treo tường
40 Thông s k thut ca b giá treo tường
(VESA)
42 Điu khin t xa
42 Kết ni cáp
45 Kết ni
47 Các mã điu khin
Mc lc
Mc lc
3
KT NI VÀ S DNG
THIT B NGUN
62 Trước khi kết ni
62 Nhng đim cn kim tra trước khi kết ni
63 Kết ni và s dng PC
63 Kết ni vi PC
66 Thay đổi độ phân gii bng máy tính
68 Kết ni Màn hình ngoài
69 Kết ni vi mt thiết b video
69 Kết ni s dng cáp AV
69 Kết ni bng cáp thành phn
70 Kết ni s dng cáp HDMI-DVI
70 Kết ni bng cáp HDMI
72 Kết ni vi H thng âm thanh
73 Kết ni mô đun PC (được bán riêng)
73 MagicInfo
76 Thay đổi Ngun vào
76 Source
S DNG MDC 77 Cu hình cài đặt cho Multi Control
77 Cu hình cài đặt cho Multi Control
78 Cài đặt/G b chương trình MDC
78 Cài đặt
78 G b
Mc lc
Mc lc
4
79 MDC là gì?
79 Kết ni vi MDC
81 Qun lý kết ni
82 User Login
83 Auto Set ID
84 To bn sao
85 Tái x lý lnh
86 Bt đầu s dng MDC
87 B cc màn hình chính
88 Menu
91 Điu chnh màn hình
94 nh năng nâng cao
97 Điu chnh âm thanh
98 Thiết lp h thng
109 Cài đặt Công c
114 Chc năng khác
119 Hướng dn x lý s c
ĐIU CHNH MÀN HÌNH 121 Picture Mode
121 Nếu ngun vào là PC, DVI hoc DisplayPort
122 Nếu ngun vào là AV, Component, HDMI
122 Backlight / Contrast / Brightness /
Sharpness / Color / Tint (G/R)
124 Screen Adjustment
124 Picture Size
125 Zoom/Position
126 ch thước màn hình 4:3
126 PC Screen Adjustment
126 Resolution Select
127 Auto Adjustment
127 Rotation
128 Aspect Ratio
Mc lc
Mc lc
5
129 Advanced Settings
130 Dynamic Contrast
130 Black Tone
130 Flesh Tone
130 RGB Only Mode
130 Color Space
130 White Balance
131 10p White Balance (Off / On)
131 Gamma
131 Expert Pattern
131 Motion Lighting (Off / On)
132 Picture Options
133 Color Tone
133 Color Temp.
133 Digital Noise Filter
133 MPEG Noise Filter
134 HDMI Black Level
134 Film Mode
134 Calibrated value(Calibrated Value)
134 Dynamic Backlight
135 Reset Picture
ĐIU CHNH ÂM THANH 136 Sound Mode
137 Sound Effect
137 Speaker Settings
138 Reset Sound
MNG 139 Network Setting
139 Kết ni vi Mng Có dây
140 Network Settings có dây
143 Kết ni vi Mng không dây
144 Network Setting không dây
146 WPS(PBC)
147 Trng thái mng
Mc lc
Mc lc
6
148 MagicInfo Lite Settings
149 Wi-Fi Direct
149 Soft AP
150 AllShare Settings
150 S dng Chc năng AllShare Play
151 Device Name
H THNG 152 Multi Control
152 Cu hình cài đặt cho Multi Control
153 Time
153 Clock set
153 Sleep Timer
154 On Timer
154 Off Timer
155 Holiday Management
156 Language
156 Rotate menu
156 Eco Solution
156 Energy Saving
157 Eco Sensor (Off / On)
157 No Signal Power Off
157 Auto Power Off (Off / On)
158 Security
158 Safety Lock (Off / On)
158 Button Lock (Off / On)
158 Change PIN
159 PIP
160 Auto Protection Time
Mc lc
Mc lc
7
160 Screen Burn Protection
161 Pixel Shift
162 Timer
162 Immediate display
163 Side Grey
163 Ticker
164 Video Wall
164 Video Wall
164 Format
165 Horizontal
165 Vertical
165 Screen Position
166 Source AutoSwitch Settings
167 General
167 Max. Power Saving
167 Game Mode
168 BD Wise
168 Menu Transparency
168 Sound Feedback
168 Auto Power
168 Standby Control
169 Lamp Schedule
169 OSD Display
169 Power On Adjustment
169 Temperature Control
170 Anynet+(HDMI-CEC)
170 Anynet+(HDMI-CEC)
171 Auto Turn Off (No / Yes)
173 DivX® Video On Demand
173 Play Mode
173 Magic Clone
174 Reset System
174 Reset All
Mc lc
Mc lc
8
174 PC module power
174 Synced power-on
174 Synced power-off
H TR 175 Nâng cp phn mm
175 By USB
175 Alternative Software
176 Contact Samsung
176 Contents Home
176 MagicInfo Lite
176 MagicInfo Premium S
177 MagicInfo Videowall S
177 AllShare Play
178 Source
ALLSHARE PLAY 179 AllShare Play là gì?
179 Đọc nhng thông tin sau trước khi s dng
AllShare Play vi thiết b USB
181 S dng thiết b USB
182 Kết ni vi PC thông qua mng
183 S dng tính năng DLNA
184 S dng các tính năng AllShare Play cơ
bn
184 Sp xếp danh sách tp tin
185 Phát tp đã được chn
185 Sao chép tp
186 To danh sách phát (Playlist)
187 My List
187 Tùy chn My List
188 Videos
188 Phát Video
189 Photos
189 Xem nh (hoc Slide Show)
Mc lc
Mc lc
9
190 Music
190 Phát nhc
191 Trình đơn tùy chn phát Videos /
Photos / Music
193 Định dng tp AllShare Play và ph đề
được h tr
193 Ph đề
193 Độ phân gii hình nh được h tr
193 Định dng tp nhc được h tr
194 Các định dng video được h tr
MAGICINFO LITE 196 Định dng tp tương thích vi
MagicInfo Lite Player
197 Ni dung
204 MagicInfo Lite
204 Network Schedule
206 Local schedule
207 Internal AutoPlay
208 USB AutoPlay
209 Local Schedule Manager
209 Đăng ký Local schedule
213 Sa đổí Local schedule
215 Xóá Local schedule
216 Chý Local schedule
217 Dnǵ Local Schedule
218 Xem chi tiết Local schedule
220 Sao chép Local schedule
222 Content Manager
222 Sao chép ni dung
223 Xóa ni dung
Mc lc
Mc lc
10
224 Settings
224 Server Network Setting
225 Default content duration
225 Content ratio
225 Image Effect
225 Default content
225 Screen layout
225 Schedule Name
225 Safety Remove USB Device
226 Delete all content
226 Reset Settings
227 Khi ni dung đang chy
227 Xem chi tiết ca ni dung đang chy
228 Thay đổi cài đặt cho ni dung đang chy
MAGICINFO PREMIUM S 229 Định dng tp tương thích vi
MagicInfo Premium S Player
234 Network Schedule Multiframe
234 Template files and LFD(.lfd) files
235 Others
240 MagicInfo Premium S
240 Network Schedule
242 Local Schedule
243 Template Player
244 Internal AutoPlay
245 USB AutoPlay
246 Local Schedule Manager
246 Đăng ký Local Schedule
250 Sa đổí Local Schedule
252 Xóá Local schedule
253 Chý Local Schedule
254 Dnǵ Local Schedule
255 Xem chi tiết Local Schedule
257 Sao chép Local Schedule
259 Template Manager
259 Đăng ký mu
Mc lc
Mc lc
11
264 Content Manager
264 Sao chép ni dung
265 Xóa ni dung
266 Settings
266 Server Network Setting
267 Default content duration
267 Content ratio
267 Image Effect
267 Default content
267 Screen layout
267 Schedule Name
267 Safety Remove USB Device
268 Delete all content
268 Reset Settings
269 Khi ni dung đang chy
269 Xem chi tiết ca ni dung đang chy
270 Thay đổi cài đặt cho ni dung đang chy
MAGICINFO VIDEOWALL
S
271 Định dng tp tương thích vi
MagicInfo Videowall S Player
273 Gii hn
274 MagicInfo Videowall S
274 Settings
274 Default Storage
274 Default Content
275 Screen Layout
275 Port
275 Safety Remove USB Device
275 Reset Settings
276 Khi ni dung đang chy
Mc lc
Mc lc
12
HƯỚNG DN X LÝ S
C
277 Nhng yêu cu trước khi liên lc Trung
tâm dch v khách hàng ca Samsung
277 Kim tra sn phm
277 Kim tra độ phân gii và tn s
278 Kim tra nhng mc sau đây.
286 Hi & Đáp
CÁC THÔNG S K
THUT
288 Thng s chung
290 Trình tiết kim năng lượng
291 Bng chế độ tín hiu tiêu chun
293 License
PH LC 294 Liên h SAMSUNG WORLDWIDE
300 Trách nhim đối vi Dch v thanh toán
(Chi phí đối vi khách hàng)
300 Không phi li sn phm
300 Hng hóc sn phm do li ca khách hàng
301 Khác
302 Cht lượng hình nh ti ưu và ngăn
chn hin tượng lưu nh
302 Cht lượng hình nh ti ưu
303 Ngăn chn hin tượng lưu nh
305 Thut ng
CH MC
13
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Bn quyn
Ni dng ca sách hướng dn này có th thay đổi để ci thin cht lượng mà không cn thông báo.
© 2013 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đối vi sách hướng dn này.
Cm s dng hoc sao chép mt phn hoc toàn b sách hướng dn này mà không có s y quyn
ca Samsung Electronics.
Microsoft và Windows là các nhãn hiu đã đăng ký ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM và DDC là các nhãn hiu đã đăng ký ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c
các nhãn hiu khác được ghi nhn cho ch s hu tương
ng.
14
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Làm sch
Hãy cn thn khi làm sch vì màn hình và bên ngoài ca các LCD tiên tiến d b try xước.
Tiến hành các bước sau khi làm sch.
Các hình nh sau ch để tham kho. Các tình hung trong thc tế có th khác vi minh ha trong
nh nh.
Lưu tr
Các kiu máy có độ bóng cao có thnhng vết bn màu trng trên b mt nếu máy làm m bng
sóng siêu âm được s dng gn đó.
Liên h vi Trung tâm dch v khách hàng nếu cn làm sch bên trong sn phm (phí dch v s
được áp dng).
1. Tt ngun sn phm và máy tính.
2. Rút dây ngun khi sn phm.
Gi cáp ngun phích cm và không chm vào cáp vi tay ướt. Nếu
không, có th xy ra đin git.
3. Lau sn phm bng miếng vi sch, mm và khô.
Không s dng cht làm sch có cha cn, dung môi
hoc các cht có hot tính b mt.
Không phun nước hoc cht làm sch trc tiếp lên sn
phm.
4. Làm ướt miếng vi mm và khô vi nước ri vt k để lau bên ngoài sn
phm.
5. Cm dây ngun vào sn phm khi kết thúc quá trình làm sch.
6. Bt ngun sn phm và máynh.
!
15
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Lưu ý an toàn
Biu tượng
THN TRNG
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
THN TRNG: ĐỂ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THÁO NP MÁY (HOC
LƯNG MÁY). NGƯỜI S DNG KHÔNG TH BO DƯỠNG CHI TIT NÀO BÊN
TRONG. HÃY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯỠNG CHO NHÂN VIÊN ĐỦ TRÌNH
ĐỘ.
Biu tượng này cho biết có đin áp cao bên trong. Tiếp xúc vi bt k chi tiết
nào bên trong sn phm này đều rt nguy him.
Biu tượng
này báo cho bn biết rng tài liu quan trng liên qua
n đến hot
động và bo trì đã được đưa vào sn phm này.
Cnh báo
Có th xy ra chn thương nghiêm trng hoc t vong nếu không
tuân theo các hướng dn.
Thn trng
Có th xy ra thương tích cá nhân hoc thit hi tài sn nếu không
tuân theo các hướng dn.
Các hot động được đánh du bng biu tượn
g này là b cm.
Phi tuân th các hướng dn được đánh du b
ng biu tượng này.
16
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Đin và an toàn
Các hình nh sau ch để tham kho. Các tình hung trong thc tế có th khác vi minh ha trong
nh nh.
Cnh báo
Không s dng dây ngun hoc phích cm b hng, hoc cm đin b lng.
Có th xy ra đin git hoc ha hon.
Không s dng nhiu sn phm vi mt cm ngun duy nht.
cm ngun b quá nhit có th gây ra ha hon.
Không chm vào phích cm ngun vi tay ướt. Nếu không, có th xy ra đin
git.
Cp phích cm ngun vào hết c để không b lng.
Kết ni không cht có th gây ra ha hon.
Cm phích cm ngun vào cm ngun được tiếp đất (ch các thiết b được
cách đin loi 1).
Có th xy ra đin git hoc thương tích.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn để không đặt vt nng
lên dây ngun.
Dây ngun b hng có th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đặt dây ngun hoc sn phm gn các ngun nhit.
Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phích cm ngun hoc cm ngun
bng miếng vi khô.
Có th xy ra ha hon.
!
!
!
17
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Thn trng
Cài đặt
Cnh báo
Không rút dây ngun trong khi sn phn đang được s dng.
Sn phm có th b hng do sc đin.
Ch s dng dây ngun do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn.
Không s dng dây ngun vi các sn phm khác.
Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Đảm bo cm đin s được s dng để cm dây ngun không b cn tr.
Phi rút dây ngun để ngt hoàn toàn ngun đin vào sn phm khi xy ra
s c.
Lưu ý rng sn phm không được ngt đin hoàn toàn bng cách ch s
dng nút ngun trên điu khin t xa.
Gi phích cm khi rút dây ngun khi cm ngun.
Có th xy ra đin git hoc ha hon.
Không đặt nến, nhang đui côn trùng hoc thuc lá trên đỉnh sn phm. Không
lp đặt sn phm gn các ngun nhit.
Có th xy ra ha hon.
Nh k thut viên lp đặt giá treo trên tường.
Có th xy ra thương tích nếu vic lp đặt do người không đủ trình độ tiến
hành.
Ch s dng t được phê duyt.
Không lp đặt sn phm ti nhng nơi thông gió kém như giá sách hoc hc
tường.
Nhit độ bên trong tăng lên có th gây ra ha hon.
!
!
!
!
18
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Thn trng
Lp đặt sn phm cách tường ít nht 10 cm để đảm bo thông gió.
Nhit độ bên trong tăng lên có th gây ra ha hon.
Gi túi nha đóng gói ngoài tm vi ca tr em.
Tr em có th b ngt th.
Không lp đặt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung động (giá đỡ
không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm có th đổ và b hng và/hoc gây ra thương tích.
S dng sn phm khu vc có độ rung quá mc có th làm hng sn
phm hoc gây ra ha hon.
Không lp đặt sn phm trên xe hoc nơi tiếp xúc vi bi, hơi m (nước
chy nh git, v.v.), du hoc khói.
Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Không để sn phm tiếp xúc trc tiếp vi ánh nng, nhit hoc đồ vt nóng
như bếp.
Tui th ca sn phm có th b gim hoc có th xy ra ha hon.
Không lp đặt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm có th b đổ và làm cho tr b thương.
mt trước ca sn phm nng, nên hãy lp đặt sn phm trên b mt
phng và chc chn.
Du ăn, chng hn như du đậu nành, có th làm hng hoc làm biến dng
sn phm. Không lp đặt sn phm trong bếp hoc gn k bếp.
Không làm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Có th xy ra hng hóc sn phm hoc thương tích cá nhân.
Không đặt úp mt trước ca sn phm xung.
Màn hình có th b hng.
!
!
!
!
19
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Hot động
Cnh báo
Khi lp đặt sn phm trên t hoc trên giá, đảm bo rng cnh dưới ca mt
trước sn phm không nhô ra ngoài.
Sn phm có th đổ và b hng và/hoc gây ra thương tích.
Ch lp đặt sn phm trên t hoc giá đúng kích thước.
Đặt sn phm xung nh nhàng
Có th xy ra hng hóc sn phm hoc thương tích cá nhân.
Lp đặt sn phm nhng nơi khác thường (nơi tiếp xúc
vi nhiu ht mn,
hóa cht hoc nhit độ quá nóng/lnh hoc ti sân bay hay ga tàu mà sn
phm phi hot động liên tc trong thi gian dài) có th nh hưởng nghiêm
trng đến hiu sut ca sn phm.
Đảm bo hi ý kiến Trung tâm dch v khách hàng ca Samsung nếu bn
mun lp đặt sn phm nơi như vy.
đin cao áp bên trong sn phm. Không t tháo, sa cha hoc sa đổi
sn phm.
Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Hãy liên h vi Trung tâm dch v khách hàng ca Samsung để sa cha.
Trước khi di chuyn sn phm, hãy tt công tc ngun và rút cáp ngun cũng
như tt c các cáp được kết ni khác.
Dây ngun b hng có th gây ra ha hon hoc đin git.
Nếu sn phm phát ra tiếng động bt thường, mùi khét hoc khói, hãy rút dây
ngun ngay lp tc và liên h vi Trung tâm dch v khách hàng ca
Samsung.
Có th xy ra đin git hoc ha hon.
Không để tr em đu lên sn phm hoc trèo lên đỉnh sn phm.
Tr em có th b thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nếu sn phm b rơi hoc v ngoài b hng, hãy tt công tc ngun và rút dây
ngun. Sau đó, liên h vi Trung tâm dch v khách hàng ca Samsung.
Tiếp tc s dng có th gây ra ha hon hoc đin git.
!
!
!
SAMSUNG
!
20
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Không để vt nng hoc nhng th mà tr thích (đồ chơi, ko, v.v.) trên đỉnh
sn phm.
Sn phm hoc vt nng có th đổ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc
ko, gây ra thương tích nghiêm trng.
Khi có chp hoc sm sét, hãy tt ngun sn phm và rút cáp ngun.
Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Không làm rơi các đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cách kéo dây ngun hoc bt k cáp nào.
Có th xy ra hng hóc sn phm, đin git hoc ha hon do cáp b
hng.
Nếu phát hin rò r gas, không chm vào sn phm hoc phích cm ngun.
Đồng thi, thông gió khu vc đó ngay lp tc.
Tia la đin có th gây n hoc ha hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cách kéo dây ngun hoc bt k
cáp nào.
Có th xy ra hng hóc sn phm, đin git hoc ha hon do cáp b
hng.
Không s dng hoc ct gi các bình xt d cháy n hoc cht d cháy gn
sn phm.
Có th xy ra n hoc ha hon.
Đảm bo các l thông gió không b khăn tri bàn hoc rèm ca che kín.
Nhit độ bên trong tăng lên có th gây ra ha hon.
!
!
!
GAS
!
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194
  • Page 195 195
  • Page 196 196
  • Page 197 197
  • Page 198 198
  • Page 199 199
  • Page 200 200
  • Page 201 201
  • Page 202 202
  • Page 203 203
  • Page 204 204
  • Page 205 205
  • Page 206 206
  • Page 207 207
  • Page 208 208
  • Page 209 209
  • Page 210 210
  • Page 211 211
  • Page 212 212
  • Page 213 213
  • Page 214 214
  • Page 215 215
  • Page 216 216
  • Page 217 217
  • Page 218 218
  • Page 219 219
  • Page 220 220
  • Page 221 221
  • Page 222 222
  • Page 223 223
  • Page 224 224
  • Page 225 225
  • Page 226 226
  • Page 227 227
  • Page 228 228
  • Page 229 229
  • Page 230 230
  • Page 231 231
  • Page 232 232
  • Page 233 233
  • Page 234 234
  • Page 235 235
  • Page 236 236
  • Page 237 237
  • Page 238 238
  • Page 239 239
  • Page 240 240
  • Page 241 241
  • Page 242 242
  • Page 243 243
  • Page 244 244
  • Page 245 245
  • Page 246 246
  • Page 247 247
  • Page 248 248
  • Page 249 249
  • Page 250 250
  • Page 251 251
  • Page 252 252
  • Page 253 253
  • Page 254 254
  • Page 255 255
  • Page 256 256
  • Page 257 257
  • Page 258 258
  • Page 259 259
  • Page 260 260
  • Page 261 261
  • Page 262 262
  • Page 263 263
  • Page 264 264
  • Page 265 265
  • Page 266 266
  • Page 267 267
  • Page 268 268
  • Page 269 269
  • Page 270 270
  • Page 271 271
  • Page 272 272
  • Page 273 273
  • Page 274 274
  • Page 275 275
  • Page 276 276
  • Page 277 277
  • Page 278 278
  • Page 279 279
  • Page 280 280
  • Page 281 281
  • Page 282 282
  • Page 283 283
  • Page 284 284
  • Page 285 285
  • Page 286 286
  • Page 287 287
  • Page 288 288
  • Page 289 289
  • Page 290 290
  • Page 291 291
  • Page 292 292
  • Page 293 293
  • Page 294 294
  • Page 295 295
  • Page 296 296
  • Page 297 297
  • Page 298 298
  • Page 299 299
  • Page 300 300
  • Page 301 301
  • Page 302 302
  • Page 303 303
  • Page 304 304
  • Page 305 305
  • Page 306 306
  • Page 307 307
  • Page 308 308

Samsung PE46C Používateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Používateľská príručka
Táto príručka je tiež vhodná pre