Samsung 460UTN-2 Stručná príručka spustenia

Kategória
Televízory LCD
Typ
Stručná príručka spustenia

Tento návod je vhodný aj pre

Nižšie nájdete stručné informácie o modeloch SAMSUNG 460UT 460UTn-2, 460UT 460UT-2, 460UTn 460UTn-B a 460UT 460UT-B. Tieto LCD displeje ponúkajú rôzne možnosti pripojenia, vrátane DVI, HDMI, DisplayPort a ďalších. Používatelia môžu prepnúť medzi režimami PC a Video a využiť funkciu PowerSaver pre úsporu energie. Displeje sú vhodné pre domáce aj profesionálne použitie.

Nižšie nájdete stručné informácie o modeloch SAMSUNG 460UT 460UTn-2, 460UT 460UT-2, 460UTn 460UTn-B a 460UT 460UT-B. Tieto LCD displeje ponúkajú rôzne možnosti pripojenia, vrátane DVI, HDMI, DisplayPort a ďalších. Používatelia môžu prepnúť medzi režimami PC a Video a využiť funkciu PowerSaver pre úsporu energie. Displeje sú vhodné pre domáce aj profesionálne použitie.

ii
LCD DISPLAY
quick start guide
460UTn-2, 460UT-2, 460UTn-B, 460UT-B
Gii thiu
Ph kin trong hp đựng
Kim tra các Thành phn ca Gói sn phm
Lưu ý
z Sau khi m gói sn phm, hãy kim tra các thành phn ca gói sn phm.
z Gi li hp đóng gói phòng trường hp khi cn di chuyn sn phm sau này.
z Nếu thiếu bt k chi tiết nào, xin liên h vi đại lý.
z Liên h vi đại lý địa phương để mua các mt hàng tùy chn.
z Sau khi m thùng bn có th s dng thùng sn phm làm chân đế tm để th nghim sn phm hoc để kim tra kh năng hot
động ca sn phm
Tháo g
Màn hình LCD
M khóa hp sn phm, như hình hin th phía trên.
Nâng hp sn phm bng cách gi các rãnh
hai bên hp sn phm.
Kim tra các thành phn ca gói sn phm.
G b bao xp Styrofoam và nha do
vinyl bên ngoài.
S tay hướng dn s dng
Hướng dn cài đặt nhanh
Phiếu Bo hành
(Ch mt s khu vc)
Hướng dn s dng
Dây cáp
Dây đin ngun
Cáp DSub
CD Phn mm MagicInfo , CD
Hướng dn s dng MagicInfo
(Ch áp dng cho mu 460UTn-2,
460UTn-B )
Khác
Điu khin t xa
(BP59-00138B)
Pin (AAA X 2)
(Ch mt s khu vc)
Được bán riêng
B bán chân đế Cáp mng LAN
Cáp USB
(Ch áp dng cho mu 460UTn-2,
460UTn-B)
Cáp chuyn đổi RGB sang BNC
Cáp chuyn đổi RGB sang
Component
Hp kết ni mng
(Ch áp dng cho mu 460UT-2,
460UT-B)
B giá đỡ treo tường Hp kênh TV
Gii thiu
Màn hình LCD ca bn
Mt trước
Mt sau
Lưu ý
Xem phn "Connections" để biết thêm thông tin v vic kết ni cáp. Cu hình nm phía sau ca màn hình LCD có th thay đổi chút ít tùy
vào mu màn hình LCD.
Nút SOURCE
Chuyn chế độ PC sang chế độ Video. Chn ngõ vào để kết ni vi thiết b bên ngoài.
[PC] [DVI] [AV] [Component] [HDMI1] [HDMI2] [DisplayPort] [MagicInfo] [TV]
Lưu ý
z Để s dng loi TV này, phi kết ni mt hp điu chnh kênh TV (bán riêng).
z Phi kết ni mt hp mng (bán riêng) để s dng MagicInfo vi mt model460UT-2, 460UT-B.
Nút POWER
S dng nút này để bt và tt Màn hình LCD.
Ch báo ngun
Ch báo chế độ Tiết kim đin (PowerSaver) bng đèn xanh nhp nháy
Lưu ý
Xem chc năng PowerSaver được mô t trong tài liu này để biết thêm thông tin chi tiết liên quan đến các chc năng tiết kim
đin. Để tiết kim năng lượng, hãy TT Màn hình LCD khi không cn thiết, hay khi bn không s dng nó trong mt khong
thi gian dài.
B cm biến Điu khin t xa
Hướng b điu khin t xa v đim này trên Màn hình LCD.
POWER S/W ON [ ] / OFF
Bt/Tt Màn hình LCD.
POWER
Dây ngun vào màn hình LCD và cm trên tường.
IR OUT/IN
Nhn tín hiu t điu khin t xa đưa tín hiu ra thông qua đầu
ra khi kết ni vi bng cm biến có th tháo di.
AMBIENT SENSOR IN
Cung cp năng lượng cho bng cm biến có th tháo di và nhn
tín hiu t cm biến ánh sáng.
DVI OUT (LOOPOUT)
z Kết ni mt màn hình vi mt màn hình khác thông qua
cáp DVI, DVI sang HDMI.
z Kết ni cáp DVI or DVIHDMI vi [DVI OUT
(LOOPOUT)] trên sn phm và [DVI IN] hoc [HDMI
IN] trên màn hình.
z Tín hiu HDMI và mng gi qua cng [DVI OUT
(LOOPOUT)] được hin th trên màn hình th hai
cng [DVI IN].
Lưu ý
z Tính năng cng ra có th được s dng để nhân đôi màn
hình chính. Kết ni [DVI OUT] trên màn hình chính vi
[DVI IN] or [HDMI] trên màn hình khác.
z Có th kết ni ti đa 50 màn hình vi DVILoopout (cng
ra DVI) (s dng cáp DVI dài 2m). Có th h tr ti độ
phân gii Full HD (độ nét cao hoàn toàn). Các ngun đầu
vào tương thích bao gm DVI IN, HDMI IN 1, và HDMI IN
2 (MagicInfo).
RGB/COMPONENT IN (Cng kết ni đầu vào
PC/COMPONENT (Thành phn))
z Kết ni cng [RGB/COMPONENT IN] trên màn hình
vi cng RGB trên PC bng cáp DSUB.
z Kết ni cng [RGB/COMPONENT IN] trên màn hình
vi cng COMPONENT trên thiết b bên ngoài s dng
cáp chuyn tín hiu RGB sang Component.
z Kết ni cng [RGB/COMPONENT IN] trên màn hình
vi cng BNC trên PC bng cáp RGB to BNC.
DVI IN(Cng kết ni Video PC)
Kết ni cng [DVI IN] trên màn hình vi cng DVI trên PC bng
cáp DVI.
RGB/DVI/DP/HDMI AUDIO IN (PC/DVI/DP/HDMI
Cng kết ni Thiết b Âm thanh (Đầu vào))
Kết ni cng [RGB/DVI/DP/HDMI AUDIO IN] ca màn hình
và cng ra loa trên card âm thanh trong máy tính ca bn s dng
cáp stereo (được bán riêng).
DP IN
Nhn tín hiu t cng màn hình.
Kết ni cáp DP vi [DP IN] trên s
n phm vàDP IN trên màn
hình khác.
AV/COMPONENT AUDIO IN [L-AUDIO-R]
Kết ni cng [AV/COMPONENT AUDIO IN [L-AUDIO-R]]
trên màn hình vi cng ra audio trên máy tính hoc trên thiết b
bên ngoài s dng cáp audio.
AV IN
Kết ni cng [AV IN] ca màn hình vi cng xut video ca thiết
b bên ngoài bng cách s dng cáp VIDEO.
AUDIO OUT
Kết ni tai nghe hoc loa ngoài.
DC OUT
Hãy chc chn s dng cng [DC OUT] để kết ni vào Đầu thu
TV [SBB_DTC/ZA] chun.
Nếu không, có th
gây hư hng sn phm.
HDMI IN 1
z Kết ni [HDMI IN 1] cng nm phía sau Màn hình LCD
ca bn HDMI vi cng ra ca thiết b s bng cách s
dng cáp HDMI.
z Có th h tr HDMI 1.3.
Lưu ý
Có th kết ni cng [HDMI IN 1] vi các thiết b chung bên ngoài
(đầu đĩa DVD, máy quay phim, v.v.) hoc hp trên nóc TV.
HDMI IN 2 (MAGICINFO)
z Kết ni [HDMI IN 2 (MAGICINFO)] cng nm phía sau
Màn hình LCD ca bn HDMI vi cng ra ca thiết b s
bng cách s dng cáp HDMI.
z Có th h tr HDMI 1.3.
Lưu ý
Phi kết ni cng MAGICINFO OUT vi cng [HDMI IN 2
(MAGICINFO)].
RJ 45 MDC (Cng MDC)
Cng chương trình MDC(Thiết b điu khin đa hin th)
Kết ni cáp LAN vi [RJ45 MDC] trên sn phm và LAN trên
máy tính. Để s dng MDC, phi cài đặt chương trình MDC trên
máy tính.
Lưu ý
Đi đến Multi Control và chn RJ45 MDCMDC Connection.
RS232C OUT/IN (CNG RS232C Serial)
Cng chương trình MDC(Thiết b điu khin đa hin th)
Kết ni cáp tun t (loi cáp chéo) vi [RS232C] trên sn phm
và RS232C trên máy tính. Để s dng MDC, phi cài đặt chương
trình MDC trên máy tính.
Lưu ý
Đi đến Multi Control và chn RS232C MDCMDC Connection.
RGB OUT
Cng ra video MagicInfo
Lưu ý
Ch áp dng cho mu 460UTn-2, 460UTn-B
MAGICINFO OUT
Đưa ra tính hiu HDMI MagicInfo. Nên kết ni vi [HDMI IN 2
(MAGICINFO)] thông qua cáp HDMI.
Lưu ý
Xem phn "Connections" để biết thêm thông tin v vic kết ni cáp.
LAN(Cng kết ni LAN)
Kết ni vi cáp mng LAN cho phép truy cp Internet hoc mng
trong chế độ MagicInfo.
Lưu ý
Ch áp dng cho mu 460UTn-2, 460UTn-B
USB(Cng kết ni USB)
Tương thích vi Bàn phím / Chut, Thiết b lưu tr dung lượng
ln.
Lưu ý
Ch áp dng cho mu 460UTn-2, 460UTn-B
Kensington Lock slot
Khóa Kensington là mt sn phm chng trm cho phép người
dùng khóa sn phm để to s an toàn khi s dng nơi công
cng. Hình dng và cách dùng ca thiết b khóa có th khác nhau
tùy thuc vào mu sn phm và nhà sn xut. Để biết chi tiết hơn,
tham kho tài liu hướng dn s dng cung cp kèm theo thiết b
khóa.
Lưu ý
Bn phi mua riêng khóa Kensington.
Để khóa sn phm hãy làm theo các bước sau:
1. Bc cáp khóa Kensington quanh vt th rng và đứng im
như mt chiếc bàn hoc ghế.
2. Trượt đầu cáp có khóa gn vào đầu có móc ca cáp khóa
Kensington.
3. Lp khóa Kensington vào khóa chng trm ( ) phía
sau màn hình.
4. Khóa khóa ( ).
Lưu ý
z Đây là nhng hướng dn chung. Để biết hướng dn chính
xác, hãy xem sách Hướng dn s dng cung cp kèm theo
sn phm khóa này.
z Bn có th mua thiết b khóa t ca hàng đin t, ca hàng
trc tuyến, hoc trung tâm dch v ca chúng tôi.
Gii thiu
Điu khin t xa
Lưu ý
Hiu sut ca b điu khin t xa có th b nh hưởng bi TV hay các thiết b đin t khác hot động gn Màn hình LCD, gây ra s ri lon
chc năng do có tác động ti tn s hot động.
POWER
Bt/tt thiết b.
OFF
Tt thiết b.
Các nút s
Được s dng để nhp mt khu trong quá trình
điu chnh tính năng OSD (hin th trên màn hình) hoc để s dng
MagicInfoMagicInfo.
POWER
OFF
Các nút s
DEL / GUIDE nút
+ VOL -
SOURCE
D.MENU
TOOLS
Các nút LênXungTráiPhi
INFO
PC/DVI/HDMI/DP
TTX/MIX
MTS/DUAL
ENTER/PRE-CH
MUTE
CH/P
TV
MENU
RETURN
EXIT
MagicInfo
Nhn để thay đổi kênh.
DEL / GUIDE nút
Nút "" được s dng để chn các kênh s.
Hin th Ch dn Chương trình Đin t (EPG).
Chc năng này không hot động đối vi màn hình LCD này.
+ VOL -
Điu chnh âm lượng.
SOURCE
Hãy chn ngun đầu vào bên ngoài được kết ni hoc chế độ MagicInfo.
Nhn nút để thay đổi tín hiu vào SOURCE.
Vic thay đổi SOURCE ch cho phép
đối vi các thiết b ngoi vi đưc kết ni cùng lúc vi Màn hình LCD.
D.MENU
Hin th menu DTV
Chc năng này không hot động đối vi màn hình LCD này.
TOOLS
Dùng để chn các chc năng thường s dng nhanh chóng.
Chc năng này không hot động đối vi màn hình LCD này.
Các nút LênXungTráiPhi
Di chuyn t menu này sang menu khác theo phương ngang, phương đứng hoc điu chnh các giá tr trên menu đ
ã chn.
INFO
Thông tin v hình nh hin hu được hin th c trên bên trái ca màn hình.
PC/DVI/HDMI/DP
Kết ni trc tiếp vi mt ngun đầu vào bên ngoài: PC, DVI, HDMI hoc DP(DisplayPort).
TTX/MIX
Các kênh TV cung cp các dch v nhp thông tin bng teletext.
Các nút teletext
Ch s dng khi đã cài đặt mt hp kênh TV.
MTS/DUAL
MTS
Bn có th chn chế độ MTS (Âm thanh TV ni
Đa kênh).
Kiu Âm thanh MTS/S_Mode Mc định
DUAL
Các chế độ STEREO/MONO, DUAL l / DUAL ll và MONO/NICAM MONO/NICAM STEREO có th vn hành tùy thuc vào chế
độ phát tín hiu bng cách s dng nút DUAL trên b điu khin t xa trong khi đang xem TV.
Ch s dng khi đã cài đặt mt hp kênh TV.
ENTER/PRE-CH
Nút này được s dng để tr v kênh ngay trước đó.
Ch s dng khi đã cài đặt mt hp kênh TV.
MUTE
Tm dng (tt tiếng) âm thanh đầu ra t
m thi. Được hin th góc dưới bên trái màn hình. Âm thanh s phát li nếu bn nhn
MUTE hoc - VOL + trong chế độ tt tiếng.
CH/P
Trong chế độ TV, chn các kênh TV.
Ch s dng khi đã cài đặt mt hp kênh TV.
TV
Chn trc tiếp chế độ TV.
Ch s dng khi đã cài đặt mt hp kênh TV.
MENU
M menu trên màn hình và thoát ra khi menu hoc đóng menu đi
u chnh.
RETURN
Tr v menu trước.
EXIT
Thoát khi màn hình menu.
MagicInfo
Nút khi động nhanh MagicInfo.
Lưu ý
Nút này không hot động đối vi nhng sn phm không h tr MagicInfo.
FM Stereo
Mono Mono
Thay đổi th công
Stereo Mono Stereo
SAP Mono SAP Mono
Các kết ni
Kết ni vi Máy tính
Có nhiu cách để kết ni máy tính vi màn hình. Hãy chn mt trong s các phương pháp sau đây.
S dng đầu cm Dsub (Analog) trên card màn hình.
z Kết ni cáp h tr Dsub vi cng 15 chân [RGB/COMPONENT IN] phía sau Màn hình LCD ca bn và
Cng Dsub 15 chân trên máy tính ca bn.
S dng đầu cm DVI (Tín hiu s) trên card màn hình.
z Kết ni Cáp DVI vào cng [DVI IN] phía sau Màn hình LCD ca bn và vi cng DVI trên máy tính.
S dng đầu ni
(k thut s) trên card màn hình.
z Kết ni cng [HDMI IN 1] trên màn hình PDP vi cng HDMI trên máy tính bng cách s dng cáp HDMI.
HDMI
Lưu ý
Liên h vi Trung tâm Dch v SAMSUNG Electronics ti địa phương để mua thêm các linh kin tùy chn.
Lưu ý
Chn HDMI2 (ch vi mt model 460UT-2, 460UT-B) hoc HDMI1 là ngun đầu vào khi kết ni vi máy tính qua cáp HDMI.
Để thu được hình nh và âm thanh bình thường t máy tính,phi chn HDMI2 (ch vi model 460UT2, 460UTB) hoc
HDMI1 trước khi chn PC trong Edit Name.
Kích hot âm thanh khi chn DVI Device, đảm bo rng bn thiết lp kết ni s dng bước ( ).
Kết ni cáp âm thanh ca Màn hình LCD ca bn vi cng âm thanh phía sau Màn hình LCD ca bn.
Kết ni dây đin ngun ca màn hình LCD vi cng ngun vào phía sau ca Màn hình LCD. Bt công tc ngun đin.
Các kết ni
Kết ni vi các Thiết b khác
Lưu ý
z Các thiết b đầu vào AV như đầu DVD, VCR hay máy quay video xách tay cũng như máy tính ca bn đều có th được kết ni vi
Màn hình LCD. Để biết thêm thông tin chi tiết các kết ni các thiết b đầu vào AV, tham kho các ni dung trong mc Điu chnh
Màn hình LCD ca Bn.
z Cu hình nm phía sau ca Màn hình LCD có th thay đổi chút ít tùy vào mu Màn hình LCD.
Kết ni n hình bên ngoài
Lưu ý
Chn chế độ DVI là ngun đầu vào cho màn hình bên ngoài kết ni vi [DVI OUT].
DVI OUT không h tr HDCP.
Kết ni vi các Thiết b AV
Kết ni cng [DVI OUT(LOOPOUT)] trên màn hình LCD và cng vào trên mt màn hình khác s dng cáp DVI.
Kết ni cng [AUDIO OUT] trên màn hình LCD và cng vào trên mt màn hình khác s dng cáp .
Lưu ý
Các thiết b đầu vào AV như đầu DVD, VCR hay máy quay video xách tay cũng như máy tính ca bn đều có th được kết ni vi Màn
hình LCD. Để biết thêm thông tin chi tiết các kết ni các thiết b đầu vào AV, tham kho các ni dung trong mc Điu chnh Màn hình
LCD ca Bn.
Kết ni vi Máy quay phim
1. Kết ni cáp âm thanh vi [AV/COMPONENT AUDIO IN [L-AUDIO-R]] trên sn phm và cng âm thanh trên thiết
b bên ngoài như đầu đĩa VCR hoc DVD.
2.
Kết ni cáp video vi [AV IN] trên sn phm và cng đầu ra video trên thiết b bên ngoài.
3.
Sau đó, bt DVD, máy VCR hoc các máy quay phim s dng đĩa DVD hoc băng t bên trong.
4.
Nhn SOURCE trên sn phm hoc trên điu khin t xa và chn "AV".
1.
Định v các jack cm đầu ra AV trên máy quay phim xách tay. Thông thường, các đầu ra này nm bên cnh hay mt
sau ca máy quay phim xách tay. Kết ni cáp video vi các dây jack cm VIDEO OUTPUT trên máy quay video xách
tay và cng [AV IN] trên Màn hình LCD.
Lưu ý
Các b cáp âm thanh – hình đề cp đây thường được bán kèm vi Máy quay phim xách tay.
(Nếu không, bn có th tìm mua các ca hàng đin t ti địa phương).
Nếu máy quay phim h tr âm thanh ni, bn cn phi s dng b cáp đôi.
Kết ni bng p HDMI
Lưu ý
Trong chế độ HDMI, ch h tr chun âm thanh PCM.
Kết ni bng cáp chuyn DVI sang HDMI
2.
Kết ni mt b các dây cáp âm thanh gia các dây jack cm [AV /COMPONENT AUDIO IN [L-AUDIO-R]] cng
trên Màn hình LCD.
3.
Nhn SOURCE trên sn phm hoc trên điu khin t xa và chn "AV".
4. Sau đó, bt Máy quay phim xách tay và đưa băng vào để bt đầu xem.
1.
Kết ni cáp HDMI vi [HDMI IN 2 (MAGICINFO)] (ch vi model 460UT-2, 460UT-B ) hoc [HDMI IN 1] trên sn
phm và cng đầu ra HDMI trên thiết b k thut s.
2.
Nhn SOURCE trên sn phm hoc trên điu khin t xa và chn "HDMI1 / HDMI2(ch vi model 460UT-2, 460UT-
B)"
Kết ni vi Đầu đĩa DVD
Lưu ý
z Nhn SOURCE trên sn phm hoc trên điu khin t xa và chn "Component".
z Sau đó, bt Đầu đĩa DVD và đưa đĩa vào để bt đầu phát.
Kết ni cáp DVIHDMI vi [HDMI IN 2 (MAGICINFO)] (ch vi model 460UT-2, 460UT-B) hoc [HDMI IN 1]
và cng đầu ra DVI trên thiết b k thut s.
Kết ni các đầu dây jack đỏ và trng ca mt cáp chuyn RCA sang stereo (đối vi máy PC) vào các cng đầu ra
cùng màu trên thiết b đầu ra k thut s, và kết ni các đầu dây [RGB/DVI/DP/HDMI AUDIO IN] còn li ti các
cng ca Màn hình LCD.
3.
Nhn SOURCE trên sn phm hoc trên điu khin t xa và chn "HDMI1 / HDMI2(ch vi model 460UT-2,
460UT-B)"
Kết ni cáp chuyn tín hiu RGB vi Component nm gia cng [RGB/COMPONENT IN] trên màn hình LCD và
đầu cm P
R
, Y, P
B
trên đầu đĩa DVD.
Kết ni b cáp âm thanh t cng [AV/COMPONENT AUDIO IN [L-AUDIO-R]] trên Màn hình LCD và jack cm
AUDIO OUT trên đầu đĩa DVD.
z Để biết thêm thông tin gii thích v cng video Thiết b (Component), hãy xem hướng dn s dng ca đầu DVD.
Kết ni vi hp thu phát tín hiu truyn hình k thut s (DTV Set Top Box) (Cáp/V
tinh)
Lưu ý
z Nhn SOURCE trên sn phm hoc trên điu khin t xa và chn "Component".
z Để biết thêm thông tin gii thích v Component video, xem tài liu hướng dn s dng Hp thu phát tín hiu.
Kết ni vi H thng Âm thanh
Kết ni cáp chuyn tín hiu RGB vi Component nm gia cng [RGB/COMPONENT IN] trên màn hình LCD và
đầu cm P
R
, Y, P
B
trên đầu đĩa DVD.
Kết ni b cáp âm thanh t cng [AV/COMPONENT AUDIO IN [L-AUDIO-R]] trên Màn hình LCD và jack cm
AUDIO OUT trên đầu đĩa DVD.
1.
Kết ni mt b dây cáp âm thanh gia các dây jack AUX L, R trên H THNG ÂM THANH vi cng [AUDIO OUT]
trên Màn hình LCD.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28

Samsung 460UTN-2 Stručná príručka spustenia

Kategória
Televízory LCD
Typ
Stručná príručka spustenia
Tento návod je vhodný aj pre

Nižšie nájdete stručné informácie o modeloch SAMSUNG 460UT 460UTn-2, 460UT 460UT-2, 460UTn 460UTn-B a 460UT 460UT-B. Tieto LCD displeje ponúkajú rôzne možnosti pripojenia, vrátane DVI, HDMI, DisplayPort a ďalších. Používatelia môžu prepnúť medzi režimami PC a Video a využiť funkciu PowerSaver pre úsporu energie. Displeje sú vhodné pre domáce aj profesionálne použitie.