LG 60PZ950 Používateľská príručka

Kategória
Televízory LCD
Typ
Používateľská príručka

Tento návod je vhodný aj pre

P/N: MFL62864969
2
3
4
2 BẢN QUYỀN SỬ DỤNG
6 PHỤ KIỆN VÀ LẮP ĐẶT
6 Tháo dỡ bao bì
11 Phụ kiện mua riêng
12 Các phần và các nút
20 Đưa lên và di chuyển TV
20 Cài đặt TV
20 - Lắp chân đế
24 - Đặt TV trên bàn
26 - Treo TV trên tường
27 - Lắp đặt Bracket trên tường.
28 - Cột chặt dây cáp
29 - Không sử dụngchân để kiểu bàn
30 ĐK từ xa chuyển động ma thuật
33 Điều khiển từ xa chuyển động ma thuật
34 - Đăng ký điều khiển chuyển động ma
thuật.
34 - Cách sử dụng điều khiển từ xa chuyển
động ma thuật.
35 Xem TV
35 Kết nối ăngten
35 - Kết nối ăngten.
36 Dò kênh TV đầu tiên.
36 Xem TV
37 Truy cập menu cính.
38 Chương trình quản lý.
38 - Tự động cài đặt chương trình
38 - Cài đặt chương trình thủ công (Trong
chế độ kỹ thuật số)
39 - Cài đặt chương trình thủ công (trong
chế độ tương tự)
40 - Chỉnh sửa DS C.Trình
41 - Sử dụng chương trình yêu thích
42 Sử dụng tùy chọn thêm
42 - Điều chỉnh tỉ lệ bên ngoài
43 - Thay đổi chế độ AV
44 - Sử dụng DS đầu vào
45 Sử dụng Menu nhanh
46 Giải trí
46 Kết nối mạng
46 - Kết nối mạng có dây
47 - Kết nối mạng không dây
48 - Cài đặt mạng
49 - Khi mã bảo mật đã đặt
52 - Trạng thái mạng
53 Chức năng tài khoản cao cấp
55 Chức năng LG Apps
55 - Đăng ký LG Apps
56 - Đăng nhập vào tài khoản LG Apps
57 - Sử dụng LG Apps
58 - Sử dụng My Apps
59 Chức năng chia sẻ thông minh
59 - Kết nối thiết bị lưu trữ USB
60 - Kết nối DLNA DMP (Digital Living
Network Alliance, Digital Media Player)
63 - Kết nối DLNA DMR (Digital Living
Network Alliance, Digital Media Render)
64 - Tìm kiếm tệp
65 - Xem hình ảnh
68 - Mã đăng ký DivX
69 - Xem ảnh
71 - Nghe Nhạc
73 Chức năng DVR
73 - Phòng ngừa khi sử dụng thiết bị lưu
trữ USB
74 - Chuyển thời gian (PAUSE & REPLAY OF LIVE
TV)
77 - Ghi
78 - Kế hoạch
81 - Ghi TV
84 Chức năng EPG (Hướng dẫn C.Tr điện tử)
(Trong chế độ kỹ thuật số)
84 - Chuyển Tắt/bật EPG
84 - Lựa chọn chương trình
85 - Chế độ hướng dẫn hiện tại/tiếp theo
85 - Chế độ hướng dẫn 8 ngày
85 - Chế độ thay đổi ngày
85 - Hộp MHEG diễn giải mở rộng
86 (Multimedia and Hypermedia In-
formation coding Expert Group) (Trong chế độ
kỹ thuật số)
86 - Teletext trong dịch vụ số
87 - Chuyển bật/tắt MHEG
87 - Chọn chương trình
87 - Chế độ danh sách chương trình
87 - Chế độ hướng dẫn hiện tại/tiếp theo
88 Hình ảnh 3D (Chỉ với các
model 3D)
88 Công nghệ 3D
89 Khi sử dụng kính 3D
5
90 Phạm vi xem hình ảnh 3D
90 Xem hình ảnh 3D
91 - Cài đặt hình ảnh 3D
92 Tùy chọn cài đặt TV
92 Menu cài đặt
93 Tùy chọn cài đặt
93 - Cài đặt
94 - Hình ảnh
101 - Âm thanh
105 - Thời gian
106 - Khóa
107 - Tùy chọn
111 - Mạng
112 - Cài đặt hỗ trợ
113 Tạo kết nối
114 Tổng quan kết nối
115 Kết nối với bộ thu HD, DVD, hoặc
VCR player
115 - Kết nối HDMI
116 - Kết nối DVI đến HDMI
117 - Kết nối Component
118 - Kết nối Composite
119 Kết nối với PC
119 - Kết nối HDMI
120 - Kết nối DVI đến HDMI
120 - Kết nối RGB
122 Kết nối đến hệ thống âm thanh
122 - Kết nối âm thanh quang kỹ thuật số
123 Kết nối đến tai nghe
123 Kết nối đến USB
124 Kết nối hộ đa phương tiện không dây
124 Kết nối SIMPLINK
125 - Kích hoạt và sử dụng menu SIMPLINK
126TELETEXT
126 Chuyển bật/tắt
126 Văn bản đơn giản
126 - Lựa chọn trang
126 Văn bản phía trên
126 - Lựa chọn khối/nhóm/trang
126 - Lựa chọn hướng trang
127 Văn bản nhanh
127 - Lựa chọn trang
127 Chức năng Teletext đặt biệt
128Bảo trì-Bảo dưỡng
128 Cập nhật phần mềm
129 Làm sạch TV của bạn
129 - Màn hình và khung
129 - Vỏ và chân đế
129 - Dây nguồnPower cor
130 Phòng ngừaCháy hình ảnhhoặcCháy trong
trên TV của bạn
131 Gỡ lỗi
133 Đặc tính kỹ thuật
6
Nero MediaHome 4 Essentials CD
(Tùy từng model)
Vải làm sạch
2
(Tùy thuộc vào từng model)
1 Lau nhẹ nhàng các bụi bẩn trên vỏ TV với vái làm bóng.
Nước
2 Chỉ lau với vải làm bóng và nhẹ nhàng nếu không có thể
vỏ TV của bạn sẽ bị trầy xước hoặc mắt màu. Khi lau có thể
xịt hơi nước lên trên vải nhưng chú ý làm sạch hơi nước
sau khi lau.
7
Chỉ model 32/37/42/47/55LV55
**
, 42/47/55LW57
**
, 42/47/55/65LW65
**
, 47/55LW77
**
, 47/55LW95
**
(Chỉ 32/37LV55
**
)
Magic Motion Remote
Control,
Dây đeo, Pin (AA)
(Chỉ 47/55LW77
**
,
47/55LW95
**
)
Cáp chuyển đổi AV Cáp chuyển đổi Component Kính 3D
1
(AG-P110, AG-F110)
(Chỉ 42/47/55LW57
**
,
42/47/55/65LW65
**
)
Kính 3D (AG-S250)
(Chỉ 47/55LW77
**
,
47/55LW95
**
)
x 8
M4 x 16
x 8
M4 x 12
(Trừ model
47/55LW95
**
)
Home
OK
P
MUTE
FREEZE
RATIO
L/R SELECT
ENTER
BACK
EXIT
Q.MENU
INFO
MENU
CHVOL
P
A
G
E
FAV
3D
MUTE
1 2 3
4 5 6
7 8
0
9
MARK
LIST
FLASHBK
ENERGY
SAVING
TV
AV MODE
INPUT
Chỉ model 32/37/42/47/55LV37
**
Ốc để lắp ráp Ốc để cố định
(Chỉ 32/37LV37
**
)
M4 x 12
x 8
(Chỉ 47/55LW95
**
)
1 Số lượng kính 3D có thể khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia.
Ốc để lắp ráp Ốc để cố định
8
Chỉ 47/55LZ96
**
x 4
x 6
x 6
Home
OK
P
MUTE
FREEZE
RATIO
L/R SELECT
ENTER
BACK
EXIT
Q.MENU
INFO
MENU
CHVOL
P
A
G
E
FAV
3D
MUTE
1 2 3
4 5 6
7 8
0
9
MARK
LIST
FLASHBK
ENERGY
SAVING
TV
AV MODE
INPUT
M3 x 6
M4 x 7 M4 x 14
Ốc lắp ráp cho chân đế và treo tường
Magic Motion Remote
Control,
Đai giữ, Pin (AA)
Kính 3D (AG-S250)
Dây giữ cáp
Chân đế Thân chân đế Tấm phủ đằng sau Tấm phủ dây dẫn
Cáp liên kết hiển thị
(Kiểu đứng và kiẻu
treo tường)
Giá treo tường
(1 đối với set và 1 đối với
tường)
Giá kẹp chân Gen bảo vệ
Mấu tường Ốc
x 2
x 2
x 2
x 2
Cáp chuyển đổi AV Cáp chuyển đổi Component
9
Chỉ 50/60PZ95
**
(Only 50PZ95
**
) (Only 60PZ95
**
) Dây giữ cáp Dây giữ giữ dây nguồn
Screw for assembly
Dây nguồn Wireless LAN for Broad-
band
/DLNA Adaptor
(AN-WF100)
Lõi ferit
Magic Motion Remote
Control,
Dây giữ, Pin (AA)
Kính 3D
(AG-S250)
Chỉ 50/60PZ57
**
Ốc để lắp ráp Dây giữ cáp Dây ngyồn
3D Glasses
(AG-S250)
Tấm phủ bảo vệ
Băng dính
Dây giữ dây nguồn Lõi sắt
x 4
x 3
M4 x 26 M5 x 14.5
Chỉ 50PZ57
**
)
x 4
x 3
M4 x 28
M5 x 24
Chỉ 60PZ57
**
)
Home
OK
P
MUTE
FREEZE
RATIO
L/R SELECT
ENTER
BACK
EXIT
Q.MENU
INFO
MENU
CHVOL
P
A
G
E
FAV
3D
MUTE
1 2 3
4 5 6
7 8
0
9
MARK
LIST
FLASHBK
ENERGY
SAVING
TV
AV MODE
INPUT
x 4
x 3
M4 x 26 M5 x 14.5
x 4
x 4
M4 x 28
M5 x 14.5
Tấm phủ bảo vệ
Băng dính
10
11
Wireless Media Box
(AN-WL100W)
(Ngoại trừ 32/37/42/47/55LV37
**
,
50/60PZ57
**
)
Kính 3D
(AG-S230, AG-S250, AG-S270)
(Chỉ 47/55LW77
**
, 47/55LW95
**
,
47/55LZ96
**
, 50/60PZ57
**
,
50/60PZ95
**
)
Kính 3D
(AG-P110, AG-F110)
(Chỉ 42/47/55LW57
**
,
42/47/55/65LW65
**
)
Wireless LAN for Broadband
/DLNA Adaptor
(AN-WF100)
(Ngoại trừ 47/55LW95
**
)
Magic Motion Remote Control
(AN-MR200)
Home
OK
P
MUTE
Plasma TV.
12
13
Chỉ 42/47/55/65LW65
**,
47/55LW95
**
RS-232C IN (CONTROL&SERVICE)
IN 1(ARC) IN 2 IN 3 IN 4
LAN
RGB IN (PC)
OPTICAL DIGITAL
AUDIO OUT
AUDIO IN
(RGB/DVI)
ANTENNA/
CABLE IN
AV IN 2
AUDIO / VIDEO
COMPONENT IN 2
AUDIO / Y P
B
P
R
H/P
WIRELESS
CONTROL
AUDIO
VIDEO
L/MONO
R
AV IN 1
COMPONENT
IN 1
AUDIO
RL
Y
P
B
P
R
VIDEO
/DVI /DVI /DVI /DVI
HDD IN
USB IN 1
USB Apps
USB IN 2
INPUT
HOME
P
OK
H
INPUT
HOME
H
OK
P
Nút cảm ứng
2
Tấm kết nối phái sau
(Xem trang 113)
Nút cảm ứng
2
Diễn giải
/
I
Nút bật tắt nguồn
INPUT Thay đổi đầu vào
HOME Truy nhập vào menu HOME hoặc thoát khỏi các menu khác.
OK
󰋚
Lựa chọn các mục đã chọn
Điều chỉnh âm lượng.
v
P
^
Chuyển các kênh chương trình đã lưu.
Loa
Lưu ý:
y Bạn có thể đặt ánh sáng đèn báo nguồn bật hoặc tắt bằng cách vào TÙY CHỌN trong menu HOME
Cảm biến của điều khiển từ xa
và cảm biến thông minh.
Đèn báo nguồn
Chỉ 47/55LW95
**
Màn hình
Only 42/47/55/65LW65
**
14
Chỉ 32/37/42/47/55LV55
**
RS-232C IN (CONTROL&SERVICE)
IN 1(ARC) IN 2 IN 3 IN 4
LAN
RGB IN (PC)
AV IN 2
AUDIO / VIDEO
COMPONENT IN 2
AUDIO / Y P
B
P
R
H/P
WIRELESS
CONTROL
AUDIO
VIDEO
L/MONO
R
AV IN 1
COMPONENT
IN 1
AUDIO
RL
Y
P
B
P
R
VIDEO
/DVI /DVI /DVI /DVI
HDD IN
USB IN 1
USB Apps
USB IN 2
INPUT
HOME
H
P
OK
OPTICAL DIGITAL
AUDIO OUT
AUDIO IN
(RGB/DVI)
ANTENNA/
CABLE IN
Màn hình
Cảm biến của điều khiển từ xa
và cảm biến thông minh.
Đèn báo nguồn
Nút cảm ứng
Loa
Tấm kết nối phái sau
(Xem trang 113)
Nút cảm ứng
2
Diễn giải
/
I
Nút bật tắt nguồn
INPUT Thay đổi đầu vào
HOME Truy nhập vào menu HOME hoặc thoát khỏi các menu khác.
OK
󰋚
Lựa chọn các mục đã chọn
Điều chỉnh âm lượng.
v
P
^
Chuyển các kênh chương trình đã lưu.
Lưu ý:
y Bạn có thể đặt ánh sáng đèn báo nguồn bật hoặc tắt bằng cách vào TÙY CHỌN trong menu HOME
15
Chỉ 42/47/55LW57
**,
47/55LW77
**
RS-232C IN (CONTROL&SERVICE)
IN 1(ARC) IN 2 IN 3 IN 4
LAN
RGB IN (PC)
AV IN 2
AUDIO / VIDEO
COMPONENT IN 2
AUDIO / Y P
B
P
R
H/P
WIRELESS
CONTROL
AUDIO
VIDEO
L/MONO
R
AV IN 1
COMPONENT
IN 1
AUDIO
RL
Y
P
B
P
R
VIDEO
/DVI /DVI /DVI /DVI
OK
P
HOME
INPUT
HDD IN
USB IN 1
USB Apps
USB IN 2
H
OPTICAL DIGITAL
AUDIO OUT
AUDIO IN
(RGB/DVI)
ANTENNA/
CABLE IN
Loa
Màn hình
Các nút
Tấm kết nối phái sau
(Xem trang 113)
Cảm biến của điều khiển từ xa
và cảm biến thông minh, đèn báo nguồn.
Nút Diễn giải
/
I
Nút bật tắt nguồn
INPUT Thay đổi đầu vào
HOME Truy nhập vào menu HOME hoặc thoát khỏi các menu khác.
OK
󰋚
Lựa chọn các mục đã chọn
Điều chỉnh âm lượng.
v
P
^
Chuyển các kênh chương trình đã lưu.
Lưu ý:
y Bạn có thể đặt ánh sáng đèn báo nguồn bật hoặc tắt bằng cách vào TÙY CHỌN trong menu HOME
16
Chỉ 32/37/42/47/55LV37
**
H/P
IN 1 (ARC)
/DVI
IN 2
/DVI
IN 3
/DVI
USB Apps
USB IN
P
INPUT
HOME
OK
RS-232C IN
(CONTROL & SERVICE)
ANTENNA / CABLE IN
RGB IN (PC)
LAN
VIDEO
AUDIO
L R
COMPONENT
IN
AUDIO IN
(RGB/DVI)
OPTICAL DIGITAL
AUDIO OUT
AV IN
L/MONO R
AUDIO
VIDEO
2 1
RS-232C IN
(CONTROL & SERVICE)
ANTENNA
/ CABLE IN
13/18V
700mA Max
LNB IN
Satellite
RGB IN (PC)
LAN
VIDEO
AUDIO
L R
COMPONENT
IN
AUDIO IN
(RGB/DVI)
OPTICAL DIGITAL
AUDIO OUT
AV IN
L/MONO R
AUDIO
VIDEO
2 1
Đèn báo nguồn.
Nút cảm ứng
Loa
Màn hình
Ngoại trừ 32/42/47LV370S
Chỉ 32/42/47LV370S
Nút cảm ứng
2
Diễn giải
/
I
Nút bật tắt nguồn
INPUT Thay đổi đầu vào
HOME Truy nhập vào menu HOME hoặc thoát khỏi các menu khác.
OK
󰋚
Lựa chọn các mục đã chọn
Điều chỉnh âm lượng.
v
P
^
Chuyển các kênh chương trình đã lưu.
Lưu ý:
y Bạn có thể đặt ánh sáng đèn báo nguồn bật hoặc tắt bằng cách vào TÙY CHỌN trong menu HOME
Tấm kết nối phái sau
(Xem trang 113)
Cảm biến của điều khiển từ xa
và cảm biến thông minh.
17
Chỉ 47/55LZ96
**
INPUT
HOME
P
OK
AC IN
USB IN
Y P
B
P
R
/ AUDIO
VIDEO/AUDIO
AV IN
ANTENNA/CABLE IN
/DVI IN
/DVI
IN3
DISPLAY LINK
HDD IN
USB Apps
1(ARC)
H
Màn hình
Loa
Đèn báo nguồn và
nút cảm ứng.
Tấm kết nối phái sau
(Xem trang 113)
Nút Diễn giải
/
I
Nút bật tắt nguồn
INPUT Thay đổi đầu vào
HOME Truy nhập vào menu HOME hoặc thoát khỏi các menu khác.
OK
󰋚
Lựa chọn các mục đã chọn
Điều chỉnh âm lượng.
v
P
^
Chuyển các kênh chương trình đã lưu.
Lưu ý:
y Bạn có thể đặt ánh sáng đèn báo nguồn bật hoặc tắt bằng cách vào TÙY CHỌN trong menu HOME
Cảm biến của điều khiển từ xa
và cảm biến thông minh.
18
Chỉ 50/60PZ57
**
ANTENNA IN
COMPONENT IN
AUDIO
R
L
Y
P
B
P
R
VIDEO
AV IN 1
VIDEO
1
2
L/MONO
R
AUDIO
AV IN 2
L/MONO
R
AUDIO
VIDEO
IN 3(ARC)
USB IN 2/USB Apps
USB IN 1/HDD IN
/DVI IN1
IN2
LAN
OPTICAL
DIGITAL
AUDIO OUT
(RGB/DVI)
AUDIO IN
RGB IN (PC)
RS-232C IN
(CONTROL & SERVICE)
INPUT
HOME OK
P
Loa
Màn
Đèn báo nguồn.
Tấm kết nối phái sau
(Xem trang 113)
Nút cảm ứng
Cảm biến của điều khiển từ xa
và cảm biến thông minh.
Nút cảm ứng
2
Diễn giải
/
I
Nút bật tắt nguồn
INPUT Thay đổi đầu vào
HOME Truy nhập vào menu HOME hoặc thoát khỏi các menu khác.
OK
󰋚
Lựa chọn các mục đã chọn
Điều chỉnh âm lượng.
v
P
^
Chuyển các kênh chương trình đã lưu.
Lưu ý:
y Bạn có thể đặt ánh sáng đèn báo nguồn bật hoặc tắt bằng cách vào TÙY CHỌN trong menu HOME
19
Chỉ 50/60PZ95
**
ANTENNA IN
COMPONENT IN
AUDIO
R
L
Y
P
B
P
R
VIDEO
AV IN 1
VIDEO
1
2
L/MONO
R
AUDIO
AV IN 2
L/MONO
R
AUDIO
VIDEO
USB IN 2/USB Apps
USB IN 1/HDD IN
IN 3(ARC)
/DVI IN1
IN2
LAN
OPTICAL
DIGITAL
AUDIO OUT
(RGB/DVI)
AUDIO IN
RGB IN (PC)
RS-232C IN
(CONTROL & SERVICE)
WIRELESS
CONTROL
IN 4
INPUT
HOME OK
P
Loa
Màn
2
Đèn báo nguồn.
Nút cảm ứng
Tấm kết nối phái sau
(Xem trang 113)
Nút cảm ứng
2
Diễn giải
/
I
Nút bật tắt nguồn
INPUT Thay đổi đầu vào
HOME Truy nhập vào menu HOME hoặc thoát khỏi các menu khác.
OK
󰋚
Lựa chọn các mục đã chọn
Điều chỉnh âm lượng.
v
P
^
Chuyển các kênh chương trình đã lưu.
Lưu ý:
y Bạn có thể đặt ánh sáng đèn báo nguồn bật hoặc tắt bằng cách vào TÙY CHỌN trong menu HOME
Cảm biến của điều khiển từ xa
và cảm biến thông minh.
20
Nâng lên và di chuyển TV
Khi bạn di chuyển hoặc đưa TV lên hãy đọc thông
tin dưới đây để trách TV bị xước hoặc nguy hiểm.
Cài đặt TV
Lắp chân đế
y
Khuyến cáo khi di chuyển TV nên để TV trong
trong hộp hoặc trong xốp giống như nguyên gốc
lắp ráp của TV.
y
Trước khi tháo lắp hay di chuyển TV phải tháo
dây nguồn và tát cả các cáp kết nối.
y
Khi mang TV chú ý để màn hình quay ra so với
người bạn để tránh hỏng.
y
Cầm TV vào phần đỉnh hoặc đáy của TV theo
hình minh họa.
y
Khi di chuyển TV nên ít nhất có 2 người
trở lên.
y
Khi vận chuyển TV bằng tay cầm TV theo
hình vẽ dưới đây.
y
Tránh chạm vào màn hình nhiều lần vì điều
có thể làm nguy hại đến màn hình.
Chú ý:
Chỉ 47/55LW95
**
1
Đặt TV nằm úp xuống trên một bề mặt phẳng
y
Đặt tấm vải bảo vệ mềm lên trên bề mặt để
bảo vệ màn hình tránh bị xước hoặc bị hỏng.
Chú ý:
2
Lắp các phần của chân đế.
Thân đế
Chân đế
Ốc lắp chân đế Số lượng ốc
M4 x 16 4
Nếu bạn không treo tường, bạn sẽ sử dụng hướng
dẫn để lắp chân để.
Đặt TV của bạn trên bệ và để trên bàn hoặc treo
tường.
yVít ốc thật chặt để tránh TV không bị nghiêng
về phía trước. Không vít quá chặt.
Chú ý:
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148

LG 60PZ950 Používateľská príručka

Kategória
Televízory LCD
Typ
Používateľská príručka
Tento návod je vhodný aj pre