Philips CTV387BK/74 Používateľská príručka

Kategória
Smartphony
Typ
Používateľská príručka
Philips không ngng c gng ci thin các sn phm ca mình. Do vic nâng cp phn mm, mt s
ni dung trong hướng dn s dng này có th khác vi sn phm ca quý v. Philips có quyn sa
đổi hướng dn s dng này hoc thu hi li bt cc nào mà không cn thông báo trước. Vui lòng
coi sn phm ca quý v là tiêu chun.
Màn hình cm ng
Phím âm lượng bên
Phím v màn hình ch
Phím la chn
Phím quay li
Phím ngun /Phím khóa
Gic cm tai nghe
Cng kết ni sc/Micro USB
Tiết kim năng lượng
Đin thoi ca quý v
Đin thoi ca quý v 1
Bt và tt đin thoi ca quý v
1
Chm gi phím ngun để bt đin thoi ca
quý v lên.
2
Để tt đin thoi ca quý v, chm gi phím
ngun và sau đó la chn
Power off (Tt
ngun).
Lưu ý:
Nếu đây là ln đầu tiên quý v bt đin thoi, hãy làm theo
các hướng dn trên màn hình để cài đặt đin thoi ca
quý v.
Khóa/m khóa màn hình cm ng
Quý v có th khóa màn hình cm ng và các
phím để ngăn bt k thao tác không mong mun
trên đin thoi.
1
Để khóa, chm phím ngun.
2
Để m khóa, chm biu tượng , và sau
đó búng ngón tay theo bt k hướng nào.
Các phím
Tìm hiu v các phím chính.
Phím Định nghĩa Chc năng
P
Ngun
-
Chm gi để bt/tt ngun.
- Chm để bt/tt hin th
màn hình.
- Gi để truy cp vào các la
chn Đin thoi, chn chế
độ Silent (Im lng) hoc
Airplane (Trên máy bay).
M
Phím v
màn hình
ch
-
Tr v màn hình ch.
- Gi để m danh sách các
ng dng gn đây.
O Phím la
chn
-
M danh sách các la
chn có sn trên màn hình
hin ti.
- Trên màn hình ch, m
Hình nn, Widget và Cài đặt
.
2 Đin thoi ca quý v
S dng màn hình cm ng
m hiu các thao tác cơ bn để s dng màn
nh cm ng.
B
Phím quay
li
- Tr v màn hình trước đó
hoc thoát.
- n bàn phím trên màn hình
khi m.
Phím âm
lượng bên
- Điu chnh âm lượng
chuông khi đang chế độ
ch hoc điu chnh âm
lượng ging nói trong cuc
gi.
- Khi nhn cuc gi đến,
chm nhanh phím âm lượng
để tt nhc chuông.
Chc
năng
Thao tác
ChmChm mt ln để chn hoc khi
chy menu, tùy chn hoc ng
dng.
Chm
và gi
Chm vào mt mc và gi trong
hơn 2 giây.
Kéo Chm vào mt mc và chuyn mc
đó sang v trí mi.
Chm lin
hai ln
Chm nhanh mt mc hai ln.
Búng Cun nhanh lên, xung, sang trái
hay phi để di chuyn qua các danh
sách hoc màn hình.
Vut
chm li
Đặt hai ngón tay ra xa nhau, sau đó
vut chm chúng li. Trong mt s
ng dng, ging như trình duyt
web, quý v có th vut c
hm li trên
màn hình bng cách s dng hai
ngón tay (ví d như ngón cái và
ngón tr) để phóng to hoc thu nh
khi xem hình nh hoc trang web.
Đin thoi ca quý v 3
Tùy chnh màn hình ch
Quý v có th tùy chnh màn hình ch để phù
hp vi các ưu tiên ca quý v.
Màn hình ch
T màn hình Ch, quý v có th thy được trng
thái và các ng dng truy cp ca đin thoi.
Màn hình Ch có nhiu bng. Cun sang trái
hoc phi để xem các bng trên màn hình Ch.
Có 5 màn hình ch m rng, trượt ngón tay
theo chiu ngang sang trái và phi để kim tra
tng cái.
Chc năng Thao tác
Thêm mcChm để truy cp vào màn hình
menu, chm và gi mt mc và
sau đó kéo sang màn hình ch.
Di chuyn
các mc
Chm và gi mt mc, sau đó kéo
mc đó sang v trí mi.
Xóa b các
mc
Chm và gi mt mc cho đến khi
biu tượng Remove (Xóa b)
xut hin đầu màn hình
ch. Kéo mc đó đến vùng
Remove (Xóa b)
để xóa.
Chn hình
nn
Trên màn hì
nh ch, chm
O>
Wallpapers (O> Hình nn) hoc
chm và gi vùng trng trên màn
nh ch, chn mt hình nh t các
tùy chn.
Thanh Trng thái
Các biu tượng
phím tt
m kiếm ca
s nhp
Công c
widget và các
ng dng
Phím menu:
Chm để truy
cp các ng
dng
4 Đin thoi ca quý v
Bng Thông báo
Khi quý v nhn được mt thông báo mi, quý
v có th m bng Thông báo để xem ni dung
thông báo s kin hoc thông tin mi mà quý v
nhn được.
-
Để m bng Thông báo,chm gi thanh
trng thái, sau đó trượt ngón tay hướng
xung. Nếu quý v có mt vài thông báo,
quý v th cun màn hình xung để
xem tt c các thông báo đó.
-
Để n bng, kéo t dưới bng lên trên.
T bng thông báo, quý v cũng có th xem
trng thái hin ti ca đin thoi quý v và s
dng tng tùy chn.
-
M bng thông báo và sau đó chm
để m bng trng thái ca đin thoi.
-
Đặt hai ngón tay trên thanh trng thái,
sau đó trượt ngón tay hướng xung.
Các biu tượng và ký hiu
m hiu v các biu tượng và ký hiu trên màn
nh.
Biu
tượng
Chc năng
Đin thoi ca quý v s không đổ
chuông khi nhn cuc gi.
Đin thoi ca quý v 5
Đin thoi ca quý v s rung khi nhn
cuc gi.
Chế độ Flight (trên máy bay) được
ch hot.
Các vch cho biết mc pin.
(Các vch xanh da tri) sc bình
thường.
WLAN được kích hot.
Đin thoi ca quý v được kết ni vi
mng GSM. Càng nhiu vch đưc
hin th, kh năng thu nhn tín hiu
càng tt.
Đin thoi ca quý v đư
c kết ni vi
mng.
Đang ti xung d liu.
Đang ti lên d liu.
Cuc gi đang din ra.
Quý v có cuc gi nh.
Đã kết ni vi máy tính cá nhân.
Chế độ USB debugging (G ri USB)
đã được kết ni.
Bluetooth được kích hot.
Quý v có cuc gi nh.
SMS mi.
Cm tai nghe vào đin thoi.
Đồng h báo thc được kích hot.
Bt đài FM chế độ nn.
Đang phát nhc chế độ nn.
Đã xy ra li hoc cn thn trng.
6 Mc lc
Mc lc
Bt đầu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Lp và Sc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Lp th Micro SD (Th nh). . . . . . . . . . . . . . 9
Cá nhân hóa đin thoi ca quý v . . . . . . . . . 10
Chc năng cơ bn . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
Cuc gi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
Tin nhn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Email. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Qun lý s danh b ca quý v . . . . . . . . . . . . 15
Đa Phương tin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Âm nhc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Camera. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
ng dng Ghi âm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Đài FM . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Google play . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
ng dng trong công vic . . . . . . . . . . . 25
Qun lý lch ca quý v . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Đồng h . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Qun lý tp tin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Tìm kiếm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Máy tính . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Các kết ni . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Bluetooth . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Wi-Fi. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
VPN . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Chia s mng di động . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Các kết ni vi máy tính cá nhân. . . . . . . . . . 29
Cài đặt . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 30
Wireless&Networks (Không dây và mng). . . 30
Thiết b . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Cá nhân . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
Tài khon . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
H thng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
An toàn và Bin pháp Phòng nga34
Bin pháp Phòng nga . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
Li khuyên . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35
X lý s c. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 36
Tuyên b v Thương hiu . . . . . . . . . . . . . . . 38
Thông tin v Tc độ Hp th Riêng . . . . . . . . 38
Bo hành Hu hn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
Tuyên b Tuân th . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 41
Bt đầu 7
Bt đầu
Chúc mng quý v đã mua hàng và xin chào
mng đến vi Philips!
Để s dng ti đa giá tr sn phm và tn
hưởng tt c nhng dch v được Philips cung
cp, hãy đăng kí sn phm ca quý v ti:
www.philips.com/mobilephones
Để biết thêm chi tiết v sn phm ca quý v, vui
lòng truy cp:
www.philips.com/support
Lưu ý:
Vui lòng đọc ch dn an toàn phn "An toàn và Bin
pháp Phòng nga" trước khi s dng.
Lp và Sc
m hiu v vic cài đặt th SIM và sc pin khi
s dng ln đầu tiên.
Lp th SIM vào
Làm theo các bước dưới đây để lp th SIM
ca quý v. Nh tt đin thoi di động ca quý
v trước khi tháo np sau ra.
1
Tháo np sau ra.
2
Tháo np sau ra.
8 Bt đầu
3
Lp th SIM vào.
4
Lp pin vào.
Lưu ý:
C SIM1/SIM2 đều h tr mng 3G&2G. Da trên các
cài đặt mc định ca đin thoi quý v, đin thoi s kết
ni trc tiếp vi mng 3G qua SIM1. Ngoài ra, quý v
cũng truy cp Settings > Wireless & networks > Mobile
networks > 3G service (Cài đặt > Không dây và mng >
Mng di động > dch v 3G) đểđược các cài đặt cá
nhân ca quý v.
5
Lp np sau vào như cũ.
Bt đầu 9
Sc pin
Đin thoi mi được sc mt phn. Biu tượng
pin góc trên bên phi cho thy mc trng thái
sc ca pin.
Li khuyên:
Quý v có th dùng đin thoi khi đang sc.
Vic cm b sc vào đin thoi di động khi pin đã
sc đầy s không gây tn hi pin. Cách duy nht để
tt b sc là rút phích cm b sc, vì thế nên s
dng cm đin d tiếp cn.
Nếu không s dng đin thoi đã sc đầy, pin s
tiêu hao đin theo thi gian.
Nếu đin thoi s dng ln đầu hay không s dng
trong mt thi gian dài, có th mt nhiu thi gian
sc li hơn.
Lp th Micro SD (Th nh)
Lp th nh
Quý v có th tăng dung lượng th nh ca đin
thoi quý v và lưu tr thêm nhiu hơn tp tin đa
phương tin bng cách thêm th micro-SD.
1
Tháo np sau ra.
2
Chnh th micro-SD ca quý v cho khp vi
khe cm. Cho th vào đúng v trí.
10 Bt đầu
Tháo th nh ra
Đảm bo đin thoi hin không truy cp th
nh. Trước khi tháo th nh ra, đầu tiên cn g
b th nh để tháo ra an toàn.
1
màn hình Ch, chn O> Settings >
Storage > Unmount SD card (O > Cài đặt >
Lưu tr > Tháo th SD).
2
n nh vào th nh cho đến khi th nh ra
khi đin thoi.
3
Tháo th nh ra.
Lưu ý:
Không tháo th nh ra trong khi thiết b đang truyn hoc
truy cp thông tin để ngăn các tp trong th nh b li
hoc hng.
Xóa hết d liu th nh
Xóa hết d liu th nh trên máy tính cá nhân
ca quý v có th khiến không tương thích vi
đin thoi ca quý v. Ch xóa hết d liu th
nh trên đin thoi.
màn hình Ch, chn O
> Settings >
Storage > Erase SD card (O > Cài đặt >
Lưu tr > Xóa th nh SD).
Lưu ý:
Trước khi xóa hết d liu th nh, nh to các bn sao
lưu d phòng ca tt c các d liu quan trng đưc lưu
tr trên đin thoi ca quý v. Bo hành ca nhà sn xut
không bao gm mt d liu do các thao tác ca người
dùng.
Cá nhân hóa đin thoi ca quý v
Ngày và Gi
màn hình ch, chm O> Settings >
Date&time (O> Cài đặt > Ngày và gi) để kim
soát cách ngày và gi xut hin trên đin thoi
ca quý v.
Automatic date & time (Ngày & gi t
động): Cài đặt nhn thông tin thi gian t
mng và cp nht ngày và thi gian t
động.
Automatic time zone (Múi gi t động):
Cài đặt nhn thông tin múi gi t mng khi
quý v thay đổi múi gi.
Bt đầu 11
Set date (Cài đặt ngày): Cài đặt th công
ngày hin ti.
Set time (Cài đặt thi gian): Cài đặt th
công thi gian hin ti.
Select time zone (Chn múi gi): Chn
mt múi gi.
Use 24-hour format (S dng định dng
24 gi): Cài đặt hin th thi gian theo định
dng 24 gi hoc định dng 12 gi.
Select date format (Chn định dng
ngày): Chn mt định dng ngày.
Li khuyên:
Nếu pin vn còn được sc đầy, ngày và gi s được cài
đặt li.
Cài đặt khóa màn hình
Quý v có th khóa đin thoi ca mình bng
cách kích hot tính năng khóa màn hình.?
màn hình ch, chm O> Settings >
Personal > Security > Screen lock (O> Cài
đặt > Cá nhân > Bo mt > Khóa màn hình).
None (Không): Tt tính năng khóa màn
nh.
Slide (Trượt): Chn trượt để m khóa màn
nh.
Face Unlock (M khóa bng Nhn din
khuôn mt): Thiết lp m khóa bng nhn
din khuôn mt.
Voice Unlock (M khóa bng ging nói):
Thiết lp m khóa bng ging nói.
Pattern (Hình): Vnh để m khóa màn
nh.
PIN (Mã PIN): M khóa màn hình bng cách
nhp mã PIN.
Password (Mt khu): To mt khu cá
nhân ca quý v để m khóa màn hình.
Khóa th SIM ca quý v
Quý v có th khóa đin thoi ca quý v bng
mã PIN được cung cp kèm th SIM ca quý v.
1
màn hình ch, chm O> Settings >
Security > Set up SIM card lock > Lock
SIM card (O> Cài đặt > Bo mt > Cài
đặt khóa th SIM > Khóa th SIM).
2
Chn th SIM, nhp mã PIN ca quý v
chn OK.
12 Bt đầu
Lưu ý:
Nếu quý v nhp mã PIN không chính xác quá nhiu ln,
th SIM ca quý v s b chn. Quý v phi nhp mã m
PIN (PUK) để b chn th SIM.
Nếu quý v chn th SIM ca mình do nhp mã PUK
không chính xác, mang th SIM đến nhà cung cp dch
v ca quý v để b chn th.
Truy cp các ng dng
Cun sang trái hoc phi để sang màn hình
khác, chn mt ng dng.
Trên màn hình Ch, chm để truy cp
danh sách ng dng.
Chm Bđể tr v màn hình trước, chm
Mđể tr v màn hình Ch.
Truy cp các ng dng được s dng gn
đây: Chm gi
Mđể xem các ng dng mà
quý v đã truy cp gn đây.
Li khuyên:
Đin thoi ca quý v có cm biến chuyn động được lp
đặt sn phát hin hướng đin thoi. Nếu quý v xoay đin
thoi trong khi s dng? mt snh năng, giao din s
t động chuyn sang chế độ xem ngang. Để cài đặt giao
din gi hướng xem khi quý v xoay đin thoi, chn
Settings > Display > Auto-rotate screen (Cài đặt >
Hin th > T động xo
ay màn hình).
Qun lý các ng dng
m hiu v cách xem các ng dng đang chy và
Trong màn hình idle (ngh), chm O>
Settings > Apps (Thiết lp > ng dng).
Chm Running (Đang chy), quý v có th
xem tt c các ng dng đang chy, chm
ng dng này để truy cp vào, quý v có th
chm Stop (Dng) để chn ngng chy.
Chm Downloaded (Đã ti v), quý v
th xem tt c các ng dng đã được ti v,
chm ng dng này để truy cp, quý v
th kim tra thông tin chi tiết ca ng dng
này, chm Uninstall (G cài đặt) để chn
g b ng dng đó.
Chm SD card (th SD), quý v có th xem
các ng dng được ti xung trên th SD,
quý v có th chn di chuyn các ng dng
này sang đin thoi.
Chc năng cơ bn 13
Chc năng cơ bn
Cuc gi
Hc cách s dng các chc năng gi, chng
hn như thc hin và tr li các cuc gi, s
dng các tùy chn sn có trong cuc gi hoc
tùy chnh và s dng các tính năng liên quan
đến cuc gi.
Thc hin cuc gi
1
Trong danh sách ng dng, chm .
2
Quay s trc tiếp hoc chn mt s t danh
sách đã được lc có các ch s phù hp.
3
Thc hin cuc gi thoi hoc gi video.
4
để kết thúc cuc gi.
Li khuyên:
Các tính năng quay s Thông minh ca trình quay s đin
thoi giúp quý v gi d dàng và nhanh chóng. Ch cn
nhp s đin thoi hoc mt s ch cái đầu tiên ca tên
người quý v mun gi. Quay s thông minh t động tìm
kiếm và lc các s liên lc đã lưu ca quý v và các s
đin thoi t lch s cuc gi.
Lưu ý:
Đối vi các cuc gi quc tế, chm gi s 0 để nhp ký
hiu “+” cho s tin t quc tế.
nhiu khu vc, vic ghi âm cuc gi mà không được
s cho phép là trái pháp lut. Luôn xin phép người đầu
dây bên kia trước khi ghi âm cuc gi.
Tr li/T chi cuc gi
1
Trong sut cuc gi đến, chm gi
sau đó kéo ngón tay ca quý v sang phi
để tr li cuc gi, kéo sang trái để t
chi cuc gi. (Chm phím âm lượng để
điu chnh âm lượng).
2
Chm để bt loa.
3
Chm để gác máy.
Thc hin cuc gi hi ngh
Nếu mng kh dng, quý v có th x lý t hai
cuc gi tr lên hoc thc hin cuc gi hi ngh.
1
Trong cuc gi, chm để nhp s đin
thoi và sau đó chm để quay s đin
thoi. S th hai được quay.
14 Chc năng cơ bn
2
Cuc gi th nht được gi đồng thi.
3
Để kết thúc cuc gi, chm để gác máy.
Gi khn cp
Dù không có th SIM trong đin thoi, quý v
vn có th gi khn cp.
Châu Âu, s khn cp tiêu chun là 112;
ti Vương Quc Anh là 999.
Li khuyên:
Nếu quý v đã bt nhưng quên mt khu khóa hoc hình
khóa ca quý v, quý v vn có th gi khn cp bng
cách chm cuc gi Khn cp trên màn hình.
Tin nhn
Quý v có th s dng đin thoi ca quý v để
gi tin nhn văn bn và tin nhn đa phương tin.
Gi mt tin nhn
1
Trong danh sách ng dng, chm .
2
Chm New message (tin nhn Mi).
3
Nhp s hoc chm để chn s t danh b.
4
Chn trường văn bn và nhp ni dung tin
nhn ca quý v.
5
Chm O> Add subject (O> Thêm ch
đề) và thêm ch đề cho tin nhn.
6
Chm và đính kèm tp tin. (Hình nh,
Video, Âm thanh hoc Tnh chiếu Slide)
7
Chm để gi tin nhn.
Lưu ý:
Các hình nh và âm thanh được bo v theo bn quyn
không th gi bng MMS.
Email
Thiết lp mt tài khon email
1
Chm O> Settings > Accounts > Add
account (O> Cài đặt > Tài khon >
Thêm tài khon), sau đó làm theo hướng
dn trên màn hình để thêm tài khon.
2
Hoc trong danh sách ng dng, chm /
để chn thiết lp tài khon google hoc
tài khon email.
3
Quý v có th thêm nhiu tài khon gmail và
tài khon email.
Chc năng cơ bn 15
Xem hp thư email ca quý v
1
Hin th thư nháp, các tin nhn đã gi và
các nhãn khác: Chm vào hp thư đến
thanh trên cùng và sau đó chm vào nhãn
khác (chng hn như Sent (Thư đã gi),
Drafts (Thư nháp) hoc nhãn được to ca
quý v) để xem các tin nhn và cuc trò
chuyn trong đó.
2
Chuyn đổi sang tài khon khác: Chm vào
hp thư đến thanh trên cùng, sau đó chm
vào tài khon quý v mun chuyn sang.
Gi email
1
Chm vào thanh trên cùng để bt đầu
chnh sa email.
2
Nhp địa ch email ca người nhn tin nhn
trong trường To (Gi đến). Nếu quý v đang
gi email đến cho nhiu người nhn, hãy
tách ri các địa ch email bng du phy.
3
Hãy chn trường subject (ch đề) và trường
text input (nhp văn bn) để nhp ch đề
phn văn bn trong email ca quý v.
4
Chm O> Attach file/Add Cc/Bcc (O>
Đính kèm tp tin/Thêm Đồng gi (Cc)/Gi
riêng (Bcc)) và nhng người khác để thc
hin các thao tác khác.
5
Chm để gi thư.
Tr li email
1
Trong hp thư đến, chm vào tin nhn email
hoc cuc trò chuyn.
2
Chm để tr li người gi, chm
chn tr li tt c hay chuyn tiếp.
Lưu ý:
Nếu quý v chn tr li người gi hoc tr li tt c, hãy
nhp tin nhn tr li ca quý v.
Nếu quý v chn chuyn tiếp, hãy nêu rõ người nhn.
Qun lý s danh b ca quý v
Tìm hiu v chc năng danh b cơ bn.
Thêm mt s đin thoi liên lc mi
1
Chm để truy cp Danh b.
2
Chm và chn v trí b nh.
16 Chc năng cơ bn
3
Thêm s đin thoi và thông tin chi tiết như
mong mun.
4
Chm Done (Hoàn thành) để kết thúc vic
lưu.
Li khuyên:
Quý v có th to s đin thoi liên lc t màn hình quay
s bng cách chn
Add to contacts (Thêm vào danh b).
Đối vi các s đin thoi liên lc trên danh b thông minh,
quý v có th thêm thông tin chi tiết, như s đin thoi
nhà, s đin thoi văn phòng, hình nh đại din và nhc
chuông cho s đin thoi liên lc.
Tìm s đin thoi liên lc
1
Trên màn hình ch, chm để nhp
Contacts (Danh b).
2
Cun lên hoc xung danh sách s đin
thoi liên lc.
3
Chm và nhp mt vài chi đầu tiên
ca tên trong thanh tìm kiếm. (Ví d: “John
Henry” nhp JH)
4
Chn s liên lc t danh sách tùy chn.
S dng Quay s nhanh
1
Trong danh sách ng dng, chm > >
Speed dial (Quay s nhanh).
2
Chn s v trí thêm s đin thoi liên lc.
3
Quý v có th gi s đin thoi quay s
nhanh bng cách chm và gi s v trí trên
màn hình quay s.
To th tên ca quý v
1
Trong danh sách ng dng, chm > .
2
Chn Set up my profile (Thiết lp h sơ
ca tôi) trên cùng ca danh sách liên lc.
3
Nhp các thông tin chi tiết cá nhân ca
quý v.
4
Chm Done (Hoàn thành).
Quý v có th gi th tên ca quý v cho nhng
người khác hoc chia s bng cách nhn O và
chn Share (Chia s).
Chc năng cơ bn 17
To nhóm danh b
Bng cách to các nhóm danh b, quý v có th
qun lý nhiu s đin thoi liên lc và gi mt
tin nhn cho toàn b nhóm.
1
Trong danh sách ng dng, chm > .
2
Chm và chn v trí b nh.
3
Nhp tên và tùy chnh các cài đặt cho nhóm.
4
Thêm các thành viên vào nhóm.
5
Chm Done (Hoàn thành).
Nhp/Xut danh b ca quý v
Quý v có th nhp các h sơ v s đin thoi
liên lc t th nh v thiết b ca quý v và xut
danh b t thiết b ca quý v đến th nh.
1
Trong danh sách ng dng, chm .
2
Chm O> Import/export (O> Nhp/
xut).
3
Chn v trí th nh.
4
Chn các s đin thoi liên lc để sao chép.
5
Chm OK để xác nhn.
18 Đa Phương tin
Đa Phương tin
Âm nhc
Lng nghe âm nhc yêu thích ca quý v trong
khi mang theo máy phát nhc.
Phát nhc
1
Chmtđể m màn hình nhc.
2
Chn mt loi nhc.
3
S dng các phím sau đây để điu khin
phát li.
Cài đặt nhc
Chm để Chn:
Party shuffle: Phát ngu nhiên tt c các
tp tin trong thư mc.
Add to playlist (Thêm vào danh sách
phát): Thêm nhc mi cho danh sách phát
ca quý v.
Use into the ringtone list (S dng vào
danh sách nhc chuông): Chn nhc làm
nhc chuông.
Delete (Xóa): Xóa nhc t danh sách phát.
Sound effects (Hiu ng âm thanh): Chn
hiu ng âm thanh.
Library (Thư vin): Tr v th loi nhc.
Chc năng Định nghĩa
Phát và tiếp tc phát li.
Tm dng phát li.
Chn bài hát trước đó.
Chn bài hát tiếp theo.
Chn chế độ phát:
Repeat once (Lp li mt ln)
(phát lp li tp tin hin ti)
Repeat all (Lp li tt c) (phát
lp li tt c các tp tin trong
thư mc)
ch hot chế độ Shuffle (Xáo
trn), phát tp tin hin ti mt
cách ngu nhiên.
Chn truy cp danh sách phát.
M Tr v màn hình ch.
Đa Phương tin 19
Lưu ý:
Khi nghe nhc, điu chnh âm lượng đến mc va phi.
Nghe âm lượng cao liên tc có th làm tn thương thính
giác ca quý v.
Camera
m hiu v chc năng camera. Cho phép quý
v dùng đin thoi ca mình để chp các bc
nh mong mun.
Chp nh/quay video
1
Trong danh sách ng dng, chn .
2
Chm / để chuyn sang chp nh/
quay video.
3
Hướng ng kính camera vào đối tượng và
thc hin bt k điu chnh cn thiết nào.
4
Để phóng to, đặt hai ngón tay lên màn hình
và dn dn vut chúng ra xa. Để thu nh,
vut hai ngón tay chm li.
5
Chm vào nơi quý v mun ly nét trên màn
nh xem trước. Khung ly nét di chuyn
đến v trí quý v đã chm và chuyn sang
màu xanh lá cây khi ly nét được đối tượng.
6
Chn / để chp nh/quay video. nh/
video được lưu t động.
Xem
nh
Cài đặt
camera
Chp nh/
quay video
biu tượng
tt đến
camera
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42

Philips CTV387BK/74 Používateľská príručka

Kategória
Smartphony
Typ
Používateľská príručka