Samsung HW-H551 Používateľská príručka

Kategória
Plazmové televízory
Typ
Používateľská príručka
Wireless Audio - Soundbar
(H th ng Loa Ho t độ ng)
ch hướ ng d n s d ng
tưở ng tượ ngc kh năng
C m ơn b n đã mua s n ph m nà y c a Samsung.
Để nh n đượ c d ch v đầ y đủ hơn, hã y đăng ký s n ph m
c a b n t i
www.samsung.com/register
HW-H550
HW-H551
2
nh năng
SoundConnect
SoundConnect cho phé p b n phá t âm thanh TV t TV tương thí ch Bluetooth trên Âm thanh không dây - Soundbar qua kế t n i
Bluetooth và đi u ch nh âm thanh.
HDMI
HDMI truy n đồ ng th i cá c tí n hi u video và âm thanh và mang l i hì nh nh rõ t hơn.
Thiế t b y cũ ng đượ c trang b ch c năng ARC, cho phé p b n nghe âm thanh t TV qua cá p HDMI thông qua Wireless Audio -
Soundbar . Ch c năng ch kh d ng nế u b n kế t n i thiế t b v i TV tương thí ch ARC.
Surround Sound
nh năng Âm thanh vò ng thêm độ tr m và độ bao ph o tr i nghi m nghe c a b n.
Loa tr m ph Không dây
đun không dây c a Samsung không c n s d ng dây n i gi a loa chí nh và loa tr m ph .
Thay vì đó , loa tr m ph kế t n i v i m t mô đun không dây g n giao tiế p v i loa chí nh.
Chế độ Âm thanh Đặ c bi t
B n có th ch n trong s 5 chế độ âm thanh khá c nhau – NH C, GI NG NÓ I, TH THAO, R P CHI U PHIM và CHU N – tù y theo
lo i n i dung mà b n mu n thưở ng th c.
B đi u khi n t xa Đa ch c năng
B n có th s d ng b đi u khi n t xa đi kè m v i Soundbar c a b n để đi u khi n TV đượ c kế t n i v i thiế t b y. (C
h ho t độ ng
v i TV Samsung)
B đi u khi n t xa có phí m nó ng Ti vi giú p b n th c hi n nhi u thao tá c khá c nhau ch b ng cá ch b m m t nú t.
H th ng Loa Ho t độ ng
Thiế t b y có H th ng Loa Ho t độ ng t o ra ch t lượ ng âm thanh cao trong m t thiế t b m ng.
Thiế t b y không đò i h i b t k dây loa hay loa v tinh nà o thườ ng đượ c kế t h p v i cá c h th ng loa xung quanh thông
thườ ng.
H tr USB Host
B n có th kế t n i và phá t cá c t p nh c t thiế t b lưu tr USB bên ngoà i nhưy nghe nh c MP3, b nh USB ash, v.v...
b ng ch c năng USB HOST c a Soundbar.
Ch c năng Bluetooth
B n có th kế t n i thiế t b Bluetooth v i Soundbar và thưở ng th c nh c v i âm thanh n i ch t lượ ng cao mà không c n dây!
GI Y PHÉ P
Đượ c s n xu t theo gi y phé p c p b i Dolby Laboratories. Dolby và bi u tượ ng D ké p là c nhã n hi u c a Dolby
Laboratories.
Để biế t b ng sá ng chế DTS, hã y xem http://patents.dts.com. Đượ c s n xu t theo gi y phé p c a DTS Licensing Limited.
DTS, Bi u tượ ng, & DTS và Bi u tượ ng là c nhã n hi u đã đượ c đăng ký DTS 2.0 Channel là nhã n hi u c a DTS,
Inc. © DTS, Inc. M i quy n đượ c b o lưu.
HDMI, bi u trưng HDMI và Giao di n đa phương ti n độ phân gi i cao là c nhã n hi u ho c nhã n hi u đã đượ c đăng
c a HDMI Licensing LLC t i Hoa K c qu c gia khá c.
- Để g i truy v n ho c yêu c u v c ngu n m , hã y liên h v i Samsung qua Email ([email protected]).
3
VN
thông tin an toà n
C NH BÁ O AN TOÀ N
ĐỂ GI M NGUY CƠ B ĐI N GI T, KHÔNG THÁ O V (HO C PHÍ A SAU).
BÊN TRONG KHÔNG CÓ B PH N NÀ O CÓ TH NG ĐƯỢ C V I NGƯỜ I DÙ NG. ĐƯA S N PH M ĐẾ N NHÂN VIÊN B O DƯỠ NG CÓ
ĐỦ CHUYÊN MÔN ĐỂ B O DƯỠ NG.
CAUTION
RISK OF ELECTRIC SHOCK
DO NOT OPEN
Bi u tượ ng nà y bi u th đi n á p nguy hi m” bên trong
s n ph m có th d n đế n nguy cơ b đi n gi t ho c
thương tí ch cá nhân.
Bi u tượ ng nà y bi u th c hướ ng d n quan tr ng đi
m v i s n ph m nà y.
C NH BÁ O : Để gi m nguy cơ chá y hay b đi n gi t, không để thiế t b y tiế p xú c v i nướ c mưa ho c hơi m.
CHÚ Ý : ĐỂ TRÁ NH B ĐI N GI T, SO KH P ĐẦ U R NG C A GI C C M VÀ O KHE C M R NG, C M HOÀ N T
N.
• D ng c y s luôn đượ c kế t n i v i c m AC b ng kế t n i tiế p đấ t.
Để ng t kế t n i d ng c kh i đi n lướ i, phí ch c m ph i đượ c ké o ra kh i c m đi n lướ i, do đó gi c c m đi n lướ i s s n sà ng ho t độ ng.
CHÚ Ý
Không để nướ c b n và o ho c nh o thiế t b . Không đặ t cá c v t th ch a ch t l ng, ch ng h n nhưnh lên trên thiế t b .
Để t t thiế t b y hoà n toà n, b n ph i ké o phí ch c m ngu n ra kh i c m trên tườ ng. Do đó , ph i luôn d ng tiế p c n đượ c phí ch c m ngu n.
PHÒ NG NG A
3.9 inch 3.9 inch
2.7 inch
3.9 inch
99.1mm
99.1mm 99.1mm
68.6mm
Đả m b o r ng ngu n c p đi n AC trong nhà b n tuân theo nhã n nh n d ng đượ c dá n phí a sau c a s n ph m. L p đặ t s n ph m
c a b n theo chi u ngang, trên m t đế thí ch h p (v t đỡ ), v i kho ng không gian xung quanh đủ thông thoá ng (7~10 cm).
Đả m b o r ng khe thông gió không b b t. Không đặ t thiế t b trên b khuế ch đạ i ho c thiế t b khá c có th b ng. Thiế t b y đượ c
thiế t kế cho m c đí ch s d ng liên t c. Để t t thiế t b hoà n toà n, rú t phí ch c m AC
kh i c m trên tườ ng. Rú t phí ch c m thiế t b nế u
b n đị nh không s d ng thiế t b trong m t th i gian dà i.
Khi giông bã o, ng t kế t n i phí ch c m đi n lướ i AC kh i c m trên
tườ ng. Đi n á p c c đạ i là do sé t có th m h ng thiế t b .
B o v s n ph m kh i nh ng nơi m th p (ví d : bì nh hoa) và nh ng
nơi quá ng (ví d : lò sưở i) ho c thiế t b t o t nh ho c đi n trườ ng
m nh.
Ng t kế t n i dây ngu n đi n kh i ngu n cung c p AC
nế u thiế t b b
hư h ng.
S n ph m c a b n không dà nh cho m c đí ch s d ng công nghi p.
Vi c s d ng s n ph m nà y ch nh cho m c đí ch s d ng cá nhân.
Ngưng t th x y ra nế u s n ph m ho c đĩ a c a b n đượ c c t gi
nhi t độ l nh. Nế u v n chuy n thiế t b trong mù a đông, đợ i kho ng 2
gi cho đế n khi thiế t b đạ t nhi t độ phò ng r i s d ng.
Không phơi thiế t b tr c tiế p dướ i á nh n ng m t tr i ho c cá c ngu n
nhi t khá c.
Vi c nà y có th d n đế n quá nhi t và hư h ng thiế t b .
Pin đượ c s d ng cù ng v i s n ph m nà y ch a cá c ch t hoá h c có
h i cho môi trườ ng.
Không v t b pin cù ng rá c sinh ho t chung.
Không ném pin vào la.
Không ngt mch, tháo ri hoc để pin quá nóng.
Thay pin không đúng cách có th gây cháy n. Ch được thay cùng loi
pin hoc tương đương.
Pin đượcs dng cùng visnphmnà
B o v
s n
p
h
m kh i nh n
g
nơi
m th
Phones
Khi giông bão ngtkếtni phích cm
Không phơithiếtb trctiếpdưới ánh n
4
THÔNG TIN BO HÀNH
A. ĐIU KIN BO HÀNH:
** Sn phm được bo hành trong các trường hp sau:
1. Sn phm còn trong thi hn Bo hành da vào tin nhn t tng đài 6060
2. Nếu không có tin nhn t tng đài 6060, s áp dng thi hn Bo hành cho sn phm như sau:
-
Bo hành 12 tháng k t ngày mua nhưng không vượt quá 18 tháng k t ngày sn xut, áp dng cho sn phm TV Plasma,
Home Theatre, DVD, MP3, Kính 3D, Máy in, Máy ra chén, Máy hút mùi.
-
Bo hành 24 tháng k t ngày mua nhưng không vượt quá 30 tháng k t ngày sn xut, áp dng cho sn phm TV đèn (CR
T),
TV LCD, TV LED, màn hình vi tính, Máy git, Máy điu hòa, T lnh, Lò vi sóng, Điu khin t xa loi cm ng, Máy chiếu, Lò
nướng, Bếp đin, Bếp gas, Máy hút bi, Máy Doctor Virus (SPi).
-
Bo hành 05 năm k t ngày mua nhưng không vượt quá 5.5 năm k t ngày sn xut áp dng cho mô-tơ git ca máy git và
máy nén ca t lnh, áp dng cho nhng kiu máy được quy định bi Samsung Vina.
-
Bo hành 10 năm k t ngày mua nhưng không vượt quá 10.5 năm k t ngày sn xut áp dng cho mô-tơ git loi Truyn
Động Trc Tiếp ca máy git, áp dng cho nhng kiu máy được quy định bi Samsung Vina.
-
Bo hành 06 tháng k t ngày mua nhưng không vượt quá 09 tháng k t ngày sn xut hoc 600 gi s dng nếu điu kin
nào đến trước, áp dng cho: đèn Máy chiếu.
-
Bo hành 12 tháng k t ngày mua nhưng không vượt quá 15 tháng k t ngày sn xut vi điu kin lượng bt mc còn li
trên 30%, áp dng cho sn phm: Hp mc in, Trng t.
-
Bo hành 12 tháng k t ngày mua nhưng không vượt quá 15 tháng k t ngày sn xut, áp dng cho sn phm : Máy tính xách
tay.
3. Sn phm phi còn đầy đủ nhãn máy để kim tra hoc các chng t liên quan.
4. Sn phm không nm trong trường hp b t chi bo hành.
5. Các sn phm do SAMSUNG sn xut và phân phi chính thc ti th trường Vit Nam s được bo hành ti các Trung Tâm Bo
Hành trên toàn quc do SAMSUNG VINA y quyn.
B. ĐIU KIN T CHI BO HÀNH:
T
rung Tâm Bo Hành s t chi bo hành hoc s sa cha có tính phí trong nhng trường hp máy hng không phi li ca nhà sn
xut như sau:
1. Sn phm không còn tem bo hành ngay trong ln sa cha đầu tiên.
2. Sn phm hoc ph kin hư hi do thiên tai hoc nhng trường hp bt kh kháng:
-
Do thiên tai, sét đánh, tai nn, b rơi, va chm, để máy nơi m ướt, bi bm, nhit độ cao.
-
Côn trùng động vt vào bên trong máy (Thn ln, Chut, Gián...)
-
Có vết mc, g sét, vết ăn mòn, b nt, v, gãy, biến dng, cháy n, có cht lng, có mùi khét...
3. Sn phm hư hi do s dng sai ngun đin khuyến cáo và không s dng theo đúng ch dn trong sách hướng dn đi kèm, hoc
s dng ph kin không phi do SAMSUNG cung cp.
4. Sn phm được lp đặt, duy trì bo dưỡng, hot động vượt mc hướng dn ca nhà sn xut SAMSUNG
5. Sn phm đã được thay đổi, điu chnh hoc sa cha bi bên th ba không thuc h thng y quyn bo hành sn phm ca
SAMSUNG.
6. Không
bo hành cho các ph kin kèm theo sn phm: Dây cáp, đầu ni, Pin ngun...
7. Không đáp ng điu kin bo hành được quy định ti mc A.
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN H VI CHÚNG TÔI THEO S ĐIN THOI (Min phí cuc gi).
1800 588 889
TRUNG TÂM BO HÀNH SAMSUNG
Cm ơn Quý khách đã la chn và s dng sn phm ca Công ty TNHH Đin T SAMSUNG VINA.
1. Phc v Quý khách trong quá trình s dng sn phm luôn được chúng tôi quan tâm chăm sóc.
-
Khi Quý khách cn được Tư vn để s dng sn phm
-
Khi Quý khách cn biết thông tin để mua sn phm mi
-
Khi sn phm ca Quý khách b hư hng, yêu cu dch v bo hành và bo trì.
QUÝ KHÁCH HÃY
LIÊN H CHÚNG TÔI THEO S ĐIN THOI (Min phí cuc gi)
1800 588 889
Chúng tôi s đáp ng các yêu cu ca Khách hàng trong thi gian sm nht.
2. Mun biết thông tin v thi hn bo hành hin ti ca sn phm, Quý khách nhn tin theo cú pháp
-
[14 s Sê Ri máy] gi 6060 (Ví d 21323YWS588889 gi 6060).
-
Khách hàng s nhn được tin nhn xác nhn thi hn bo hành ca sn phm t tng đài 6060 vi ni dung:
Chúc mng Quý khách đến vi dch v Bo Hành Đin T ca SAMSUNG
Thi hn bo hành ca máy XXXX t Ngày/Tháng/ Năm
3. To thun tin cho vic liên h đến Quý khách trong thi gian yêu cu dch v bo hành. Khi liên h vi chúng tôi, xin Quý khách vui
lòng cung cp thông tin c th như sau:
-
Tên ca Quý khách để chúng tôi liên h.
-
Địa ch nơi Quý khách s dng sn phm.
-
S Đin thoi hin ti có th liên h thông sut trong quá trình sa cha sn phm.
Rt mong nhn được s cng tác và nhng ý kiến đóng góp ca Quý khách.
5
VN
NH NĂNG
2
2 Tí nh năng
2 Gi y phé p
THÔNG TIN AN TOÀ N
3
3 C nh bá o an toà n
3 Phò ng ng a
B T ĐẦ U
6
6 Trước khi đọc hướng dn s dng
6 Ph ki n đi kè m
MÔ T
7
7 Panen Trướ c
8 Panen Sau
B ĐI U KHI N T XA
9
9 T ng quan v b đi u khi n t xa
K T N I
10
10 L p đặ t treo lên tườ ng
11 Kế t n i loa tr m ph không dây
12 G n lõ i ferit hì nh xuyến và o dây ngu n c a
loa tr m phụ̣
12 L p lõ i ferit hì nh xuyến và o loa trm ph
13 Kế t n i m t thiế t b ngo i vi b ng cá p HDMI
14 Kế t n i m t thiế t b ngo i vi b ng cá p (tương
t ) âm thanh ho c cá p (k thu t s ) quang
X S C
23
23 X s c
PH L C
24
24 Thông s k thu t
CH C NĂNG
15
15 Chế độ đầ u và o
15 Bluetooth
17 SoundConnect
18 USB
19 S d ng b điêu khiên t xa
22 Nâng c p ph n m m
n i dung
6
TRƯỚC KHI ĐỌC HƯỚNG DN S DNG
Lưu ý c thu t ng sau đây trướ c khi đọ c sá ch hướ ng d n s d ng.
Bi u tượ ng s đượ c s d ng trong sá ch hướ ng d n s d ng
Bi u tượ ng Thu t ng Đị nh nghĩ a
Chú ý
Bi u th trườ ng h p m t ch c năng không ho t độ ng ho c cà i đặ t
th b hu .
Lưu ý
M c nà y bao g m cá c m o ho c hướ ng d n trang tr giú p m i
ch c năng ho t độ ng.
Hướ ng d n An toà n và X s c
1) Ch c ch n là ph i quen thu c v i Hướ ng d n An toà n trướ c khi s d ng s n ph m nà y. (Xem trang 3)
2) Nế u x y ra s c , ki m tra X s c . (Xem trang 23)
B n quy n
©2014 Samsung Electronics Co.,Ltd.
M i quy n đượ c b o lưu; không m t ph n nà o hay toà n b ch hướ ng d n s d ng nà y có th
đượ c tá i t o ho c sao ché p mà không có s cho phé p b ng văn b n trướ c đó c a Samsung
Electronics Co.,Ltd.
PH KI N ĐI KÈ M
Ki m tra cá c ph ki n đi kè m như minh ho bên dướ i.
POWER
TV POWER
REPEAT
TV VOL TV CH
AUDIO SYNC
SOURCE
AUTO
POWER
SPEAKER
TV SOURCE
TV PRE-CH
TV EXIT
SMART VOLUMESOUND EFFECT
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
VOL
VOL
Surr.Sound
TONE
TV INFOTV MUTE
SoundConnect
MUTE
(Ví t: 2EA)
(Ví t đỡ : 2EA)
(Đố i v i dây ngu n
Loa tr m ph 1EA)
B đi u khi n T xa/
Pin (c AAA)
ch hướ ng d n S
d ng
Giá đỡ Treo Tườ ng t i Ferit Hì nh xuyế n
Dây Ngu nB đi u h p p AUX p USB
nh dá ng c a ph ki n có th khá c m t chú t so v i hì nh minh ho trên.
S d ng cá p USB chuyên d ng để kế t n i thiế t b USB bên ngoà i v i thiế t b .
b t đầ u
7
VN
MÔ T
mô t
PANEN TRƯỚ C
1 2 3
54
T POWER B t và t t Wireless Audio - Soundbar .
T CH C NĂNG
Ch n đầ u và o D.IN, AUX, HDMI, BT, USB.
- Trong khi Soundbar b t, bâm nú t
(
)
trong hơn 3 giây s đặ t
t nà y ho t độ ng nhưt MUTE (T T TI NG). Để h y thiế t
l p nú t MUTE (T T TI NG),y b m l i nú t
(
)
trong hơn 3
giây.
VOLUME
+
/
-
Đi u khi n m c âm lượ ng.
Giá tr s c a m c âm lượ ng xu t hi n trên mà n hì nh panen
trướ c.
C M BI N B ĐI U
KHI N T XA
B đi u khi n t xa ch th đi u khi n cá c Soundbar c a
SAMSUNG.
5
N HÌ NH
Hi n th chế độ hi n t i.
- Nế u không có n hi u đầ u và o t s n ph m ho c b đi u
khi n t xa trong 15 gi y, mà n hì nh s t độ ng t t.
- n hì nh s không t độ ng t t c chế độ BT S N SÀ NG,
M KI M, YÊU C U TV ho c PHÁ T USB.
Khi b n b t ngu n c a thiế t b y, s m t kho ng th i gian tr t 4 đế n 5 giây trướ c
khi thiế t b y có th mô ph ng âm thanh.
Nế u b n ch mu n thưở ng th c âm thanh t Wireless Audio - Soundbar , b n ph i t t
loa c a Ti vi trong menu Thiế t l p Âm thanh c a Ti vi c a b n. Tham kh o sá ch hướ ng
d n s d ng đi kè m v i Ti vi c a b n.
8
mô t
PANEN SAU
HDMI OUT
OPTICAL IN
HDMI IN
AUX IN
3
5
6
4
1
2
NGU N ĐI N ĐẦ U
O
1. Kế t n i dây ngu n c a b đi u h p AC v i ngu n đi n AC.
2. Kế t n i phí ch c m mini c a b đi u h p ngu n AC v i
Ngu n đi n đầ u và o trên thiế t b .
3. Kế t n i dây ngu n c a b đi u h p AC v i c m trên tườ ng.
C NG USB
Kế t n i đây và phá t cá c t p t thiế t b lưu tr USB bên ngoà i
nhưy nghe nh c MP3.
- S d ng Cá p USB đượ c cung c p nế u b n đã l p đặ t s n
ph m trên tườ ng.
AUX IN Kế t n i v i đầ u ra Tương t c a thiế t b bên ngoà i.
GI C HDMI IN
Nh n đồ ng th i tí n hi u âm thanh và video k thu t s b ng cá p
HDMI.
5
OPTICAL IN
Kế t n i v i đầ u ra s (quang) c a thiế t b bên ngoà i.
6
GI C HDMI OUT
Xu t đồ ng th i tí n hi u âm thanh và video k thu t s b ng cá p
HDMI.
Khi ng t kế t n i cá p ngu n c a b đi u h p ngu n AC kh i c m trên tườ ng, gi phí ch
c m. Không ké o cá p.
Không kế t n i thiế t b y ho c cá c b ph n khá c v i c m AC cho đế n khi m i kế t n i
gi a cá c b ph n hoà n t t.
9
VN
B ĐI U KHI N T XA
POWER
TV POWER
REPEAT
TV VOL TV CH
AUDIO SYNC
SOURCE
AUTO
POWER
SPEAKER
TV SOURCE
TV PRE-CH
TV EXIT
SMART VOLUMESOUND EFFECT
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
VOL
VOL
Surr.Sound
TONE
TV INFOTV MUTE
SoundConnect
MUTE
b đi u khi n t xa
T NG QUAN V B ĐI U KHI N T XA
B đi u khi n t xa ch th đi u khi n cá c Ti vi c a SAMSUNG.
Tu thu c và o Ti vi b n đang s d ng, b n có th không th đi u khi n Ti vi c a mì nh b ng b đi u khi n t
xa. Nế u b n không th , hã y đi u khi n TV b ng b đi u khi n t xa c a TV.
Công ngh m r ng âm thanh vò ng do Sonic Emotion h tr .
L p đặ t pin trong B đi u khi n t xa
1.
Nh c n p phí a sau c a b
đi u khi n t xa hướ ng lên
như hi n th .
2. L p đặ t hai pin kí ch c AAA.
Đả m b o r ng kh p đầ u “+”
va
“–” c a pin
v i sơ đồ bên trong ngăn.
3. Đó ng n p l i. Gi s s d
ng Ti vi bì nh thườ ng, pin
o dà i kho ng m t năm.
Ph m vi Đi u khi n c a B đi u khi n t xa
B đi u khi n t xa có th đượ c s d ng t kho ng cá ch lên đế n g n 23 feet (7 mé t) theo đườ ng th ng. Nó
cũ ng có th đượ c đi u khi n theo gó c ngang t i 30° t c m biế n b đi u khi n t xa.
T POWER
B t và t t Wireless Audio -
Soundbar .
REPEAT
Ch n Phá t l i T p, T t c , Ng u
nhiên.
T TV POWER
B t và t t Ti vi Samsung c a b n.
AUTO POWER
Đồ ng b hoá Soundbar thông
qua kế t n i Quang qua gi c
Quang để Soundbar t độ ng b t
khi b n b t Ti vi.
SOUND EFFECT
Ch n Hi u ng Âm thanh:
(NH C, GI NG NÓ I, TH THAO,
R P CHI U PHIM
v
à CHU N
)
T ĐI U KHI N
Phá t, t m d ng ho c ng ng phá t
m t t p Nh c, ho c tì m kiế m t p
Nh c tiế p theo ho c trướ c đó .
TV MUTE
T t tiế ng TV. B m m t l n n a để
m l i tiế ng v i m c âm lượ ng
trướ c đó .
TV EXIT
Thoá t TV (ch c năng tương tư
nhưt EXIT (THOÁ T) c a b
đi u khi n TV t xa)
SOURCE
B m để ch n ngu n Soundbar
đượ c kế t n i.
SPEAKER
t nà y cho phé p b n ch n nghe âm
thanh t Soundbar ho c TV.
Anynet+, SoundConnect
t nà y t t. Nế u b n b m nú t nà y, b n
s th y thông bá o “KHÔNG CÓ ” trên
thiế t b chí nh.
Ch c năng nà y t o ra âm thanh TV
trên Soundbar c a b n thông qua kế t
n i Bluetooth và đi u khi n âm thanh.
VOLUME, S/W LEVEL
Điu chnh mc âm lượng ca loa.
Đi u ch nh m c Loa tr m ph .
TV INFO, TV PRE-CH
Hi n th tr ng thá i TV hi n t i.
Di chuy n t i kênh TV trướ c đó .
TONE
Đi u ch nh ÂM TR M, ÂM B NG riêng
l . S d ng cá c phí m đi u ch nh ÂM
LƯỢ NG.
TV SOURCE
B m để ch n ngu n video cho TV.
TV VOLUME
Đi u ch nh m c âm lượ ng TV.
MUTE
T t tiế ng TV. B m m t l n n a để m
l i tiế ng v i m c âm lượ ng trướ c đó .
TV CHANNEL, AUDIO SYNC
Chuy n gi a cá c kênh Ti vi s n có . Đi u
ch nh m c âm lượ ng TV.
Đượ c s d ng để đồ ng b hoá video
thà nh âm thanh khi kế t n i v i Ti vi s .
SMART VOLUME
Đi u ch nh và c đị nh m c âm lượ ng
d a và o thay đổ i âm lượ ng m nh m .
SURROUND
SOUND
nh năng nà y thêm độ tr m và độ
bao ph o âm thanh.
(M r ng âm thanh vò ng)
10
kế t n i
L P ĐẶ T TREO LÊN TƯỜ NG
B n có th s d ng giá đỡ treo tườ ng để treo thiế t b y lên tườ ng.
Phò ng ng a khi L p đặ t
• Ch l p đặ t trên tườ ng đứ ng.
• Khi l p đặ t, trá nh nhi t độ cao ho c độ m cao ho c tườ ng không th ch u đượ c tr ng lượ ng c a Ti vi.
• Ki m tra độ ch c ch n c a tườ ng. Nế u tườ ng không đủ ch c ch n để l p đặ t s n ph m nà y, đả m b o
gia c tườ ng trướ c khi l p đặ t.
• Ki m tra v t li u c a tườ ng. Nế u tườ ng đượ c là m t t m p tườ ng, đá c m th ch ho c t m p s t,
y mua và s d ng ví t ho c neo tườ ng c đị nh thí ch h p.
• Kế t n i cá p t thiế t b v i cá c thiế t b bên ngoà i trướ c khi b n l p lên tườ ng.
• Ch c ch n r ng b n đã t t và thá o phí ch c m thiế t b trướ c khi l p đặ t. Nế u không, nó th gây đi n gi t.
Không treo lên thiế t b đã đượ c treo và trá nh b t k c độ ng nà o đế n thiế t b .
Siế t ch t thiế t b o tườ ng để không b rơi. Nế u thiế t b b rơi, nó th d n đế n thương t n
ho c hư h ng s n ph m.
Khi thiế t b đượ c l p đặ t trên tườ ng, hã y ch c ch n r ng tr em không th o b t k dây n i
o vì th d n đế n rơi thiế t b .
Để đạ t hi u qu t i ưu khi l p đặ t treo lên tườ ng, gi kho ng cá ch h th ng loa í t nh t là 5
cm so v i Ti vi.
Để tri nghim âm thanh hay hơn, hãy đặt loa trm ph cách xa tường ít nht 30 cm khi lp
đặt.
1. Đặ t giá đỡ treo tườ ng lên b m t tườ ng r i siế t ch t nó
b ng hai ví t (không đượ c cung c p).
Nế u b n đang treo thiế t b bên dướ i TV, y đả m b o l p
đặ t giá đỡ treo tườ ng sao cho mũ i tên
( ) đặ t gi a
TV. Cũ ng đả m b o r ng thiế t b bên dướ i TV í t nh t
hai inch (5 cm).
2. Căn ch nh cá c l t c hai phí a c a THI T B CHÍ NH
v i cá c l t c a VÍ T ĐỠ , và siế t b ng ví t.
3. Đưa Cá p USB và o thiế t b trướ c khi l p đặ t trên tườ ng.
4. Sau đó , l p thiế t b o cá c khe tương ng c a giá đỡ
treo tườ ng. Để l p đặ t ch c ch n, đả m b o r ng cá c
ch t treo trượ t xu ng hoà n toà n và o phí a dướ i khe.
5. i đặ t đã hoà n t t.
5 cm ho c hơn
1 2
11
VN
K T N I
K T N I LOA TR M PH KHÔNG DÂY
ID liên kế t c a loa tr m ph đượ c cà i đặ t trướ c t i nhà y và loa chí nh và loa tr m ph ph i t độ ng liên
kế t (kế t n i không dây) khi loa chí nh đượ c b t. Nế u đè n bá o LINK (LIÊN K T) không sá ng khi loa chí nh và
loa tr m ph đượ c b t, hã y đặ t ID b ng cá ch là m theo quy trì nh dướ i đây.
1. C m dây ngu n c a loa chí nh và loa tr m ph ngu n c p đi n AC.
2. B m nú t ID SET phí a sau c a loa tr m ph b ng m t v t nh n, nh trong 5 giây
.
Đeǹ baó STANDBY bi ̣ tăt́ va ̀ đeǹ baó LINK (LED xanh) nhp nháy nhanh.
ID SET
Trướ c khi thá o ho c l p đặ t s n ph m, ch c ch n r ng b n đã t t ngu n và ng t kế t n i dây
ngu n.
Nế u loa chí nh đượ c t t, loa tr m ph không dây s chuy n sang chế độ standby có đè n bá o
STANDBY đượ c hi n th n hì nh trên. 30 giây sau đó , đè n bá o LINK s b t đầ u nh p
nhá y.
Nế u b n s d ng thiế t b ng t n s (2.4GHz) g n h th ng, b n có th nghe th y giá n
đo n âm thanh do nhi u.
Kho ng cá ch truy n c a tí n hi u không dây gi a loa chí nh và loa tr m ph kho ng 33 ft.,
nhưng có th khá c nhau tu thu c và o môi trườ ng ho t độ ng c a b n. Nế u tườ ng bê
tôngthé p ho c kim lo i n m gi a loa chí nh và loa tr m ph không dây thì h th ng không
th ho t độ ng đượ c vì n hi u không dây không th thâm nh p qua kim lo i.
Nế u loa chí nh không t o kế t n i không dây, là m theo cá c bướ c t 1-5 trên để th l i kế t
n i gi a loa chí nh và loa tr m ph không dây.
Không dây nh n anten đượ c đặ t s n trong loa tr m ph không dây. Để thiế t b trá nh xa
nướ c và nơi m ướ t.
Để hi u qu nghe t i ưu, đả m b o r ng khu v c xung quanh v trí loa tr m ph không dây
không có b t k c n tr o.
3. Khi loa chí nh đượ c t t (chế độ STANDBY), b m MUTE trên b
đi u khi n t xa trong 5 giây.
4. Thông bá o ID SET hi n th trên OLED c a thiế t b chí nh.
5. Để kế t thú c liên kế t, b t ngu n c a thiế t b chí nh trong khi LED
xanh lam c a loa tr m ph nh p nhá y.
• Loa chí nh và loa tr m ph hi n không đượ c liên kế t (kế t n i).
Đè n bá o Liên kế t (LED xanh) trên loa tr m ph đã đượ c b t.
• Bn có th thưởng thc âm thanh tt hơn t loa trm ph không
dây bng cách chn hiu ng âm thanh. (Xem trang 20)
POWER
TV POWER
REPEAT
TV VOL TV CH
AUDIO SYNC
SOURCE
AUTO
POWER
SPEAKER
TV SOURCE
TV PRE-CH
TV EXIT
SMART VOLUMESOUND EFFECT
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
VOL
VOL
Surr.Sound
TONE
TV INFOTV MUTE
SoundConnect
MUTE
PO
WER
TV P
O
WER
R
EPEAT
V V
T
V
C
H
AUDI
O
S
YN
C
SO
UR
CE
AUT
O
PO
WER
S
PEAKE
R
TV
SO
UR
CE
T
V PRE-
C
H
TV EXIT
S
MART V
O
LUM
E
SO
UND EFFE
C
T
S
/W
L
EVEL
S
/W
L
EVE
L
V
OL
V
OL
Surr.Sound
S
TO
N
E
TV INF
O
T
V MUT
E
Sou
n
d
C
o
nn
ect
TV MUTE
SMART VOLUMESOUND EFFECT
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
VOL
VOL
Surr.Sound
TONE
MUTE
SMART VOLUME
SOUND EFFECT
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
VOL
VOL
Surr.Sound
S
TONE
12
kế t n i
G N LÕ I FERIT HÌ NH XUYN VÀ O DÂY NGU N C A LOA TR M
PH
Nế u b n g n lõ i ferit Hì nh xuyế n và o dây ngu n c a Loa tr m ph ,
đi u nà y s giú p ngăn nhi u RF t c tí n hi u vô tuyế n.
1. o v u c đị nh c a lõ i ferit Hì nh xuyế n để m i.
2. Qu n hai vò ng và o dây ngu n c a loa tr m ph .
3. G n lõ i ferit Hì nh xuyế n và o dây ngu n c a Loa tr m ph như minh
ho trên hì nh v b m cho đế n khi lõ i kh p và o.
L P LÕ I FERIT HÌ NH XUYN VÀ O LOA TRM PH
Đẩ y lên để nh khoá m i.
Qu n hai vò ng trên cu n dây b ng dây ngu n.
(B t đầ u cu n khi cá ch công t c 5-10 cm)
Đó ng n p khoá .
ID SET
13
VN
K T N I
K T N I M T THI T B NGO I VI B NG CÁ P HDMI
HDMI laì giao diêòn kyþ thuâòt sôì chuâòn duìng ðêò kêìt nôìi ðêìn caìc thiêìt biò nhý Ti vi, maìy chiêìu,
ðâÌu ðiÞa DVD, ðâÌu ðiþa Blue-ray, ðâÌu thu sôì mãòt ðâìt vaÌ hõn thêì nýþa.
HDMI loaòi boò bâìt kyì hiêòn týõòng mâìy tiìn hiêòu naìo khoòi quaì triình chuyêòn ðôòi analog, cho pheìp
baòn thýõòng thýìc châìt lýõòng video vaì âm thaình nhý luìc ban ðâìu ðýõòc taòo trong nguôìn kyþ thuâòt
sôì.
HDMI IN
HDMI OUT
HDMI OUT HDMI IN
p HDMI
p HDMI
Thiế t b K thu t s
HDMI IN
Kêìt nôìi caìp HDMI (không ðýõòc cung câìp) týì giãìc HDMI IN õò ðãìng sau saòn phâòm võìi giãìc HDMI
OUT trên thiêìt biò kyþ thuâòt sôì cuòa baòn.
,
HDMI OUT (HDMI)
Kêìt nôìi caìp HDMI týÌ giãìc HDMI OUT õò ðãìng sau saòn phâòm võìi giãìc HDMI IN trên ti vi cuòa baòn.
HDMI laì giao diêòn cho pheìp truyêìn dýþ liêòu video vaì âm thanh bng k thut s
chiò vi môòt ðâìu nôìi.
HDMI OUT (ARC)
Ch c năng ARC cho phé p âm thanh s xu t qua c ng HDMI OUT (ARC).
Ch c năng nà y ch b t khi Soundbar đượ c kế t n i v i TV h tr ch c năng ARC.
• Anynet+ ph i đượ c b t.
Chýìc nãng naìy không khaò duòng nêìu caìp HDMI không hôþ trõò ARC.
14
kế t n i
K T N I M T THI T B NGO I VI B NG CÁ P (TƯƠNG T ) ÂM
THANH HO C CÁ P (K THU T S ) QUANG
Ph n nà y gi i thí ch hai cá ch kế t n i thiế t b (s tương t ) v i Ti vi.
Thiêìt biò naìy ðýõòc trang biò môòt giãìc sôì quang vaì môòt giãìc âm thanh týõng týò ðêò kêìt nôìi Ti vi.
ho c
AUX IN
OPTICAL IN
AUX IN
AUDIO
OUT
Dây cá p Âm thanh
OPTICAL IN
OPTICAL
OUT
Dây cá p Quang
(không đượ c cung c p)
Đầ u BD/DVD/Đầ u
thu s m t đấ t/B ng
đi u khi n trò chơi
AUX IN
Kế t n i AUX IN (Âm thanh) trên thiế t b chí nh v i AUDIO OUT c a Ti vi ho c Thiế t b Ngu n.
Ch c ch n r ng đã kh p cá c mà u c a đầ u n i.
ho c,
OPTICAL IN
Kế t n i Digital Input (Đầ u và o S ) trên loa chí nh v i OPTICAL OUT c aTi vi ho c Thiế t b Ngu n.
Không kế t n i dây ngu n c a s n ph m nà y ho c Ti vi c a b n v i c m trên tườ ng
cho đế n khi m i kế t n i gi a cá c b ph n hoà n t t.
Trướ c khi thá o ho c l p đặ t s n ph m nà y, ch c ch n r ng b n đã t t ngu n và ng t
kế t n i dây ngu n.
15
VN
CH C NĂNG
ch c năng
CH ĐỘ ĐẦ U VÀ O
B n có th ch n đầ u và o D.IN, AUX, HDMI, BT ho c đầ u và o USB.
B m nú t thí ch h p trên b đi u khi n t xa để ch n chế độ mong mu n ho c b m
(
)
để ch n m t chế độ t :
Chế độ D.IN, AUX, HDMI, BT ho c USB.
Chế độ đầ u và oHi n th
Đầ u và o K thu t s Quang D.IN
Đầ u và o AUX AUX
Đầ u và o HDMI
HDMI
Chế độ BLUETOOTH
BT
Chế độ TV
TV
Chế độ USB USB
Thiế t b t t t độ ng trong cá c trườ ng h p sau:
• Chế đô BT/TV
-Nế u không có kế t n i trong kho ng 25 phú t.
• Chế độ USB/HDMI/ARC/D.IN
-Nế u không có n hi u âm thanh trong kho ng 25 phú t.
• Chế đô AUX
- Khi cá p AUX đượ c kế t n i, nế u không b m phí m nà o trên đi u khi n t xa ho c panen c a thiế t b
trong kho ng 8 gi .
-Nế u cá p AUX
b ng t kế t n i trong kho ng 25 phú t.
Ch c năng ARC đượ c kí ch ho t trong chế độ D.IN nế u thiế t b kế t n i v i Ti vi h tr ARC.
Để t t ch c năng ARC, y t t Anynet.
S d ng cá p đượ c c p nế u thiế t b b nh lưu độ ng USB không kế t n i tr c tiế p đượ c v i thiế t b .
BLUETOOTH
Baòn coì thêò sýò duòng thiêìt biò Bluetooth ðêò thýõòng thýìc nhaòc võìi âm thanh nôòi châìt lýõòng cao,
tâìt caò maì không câìn dây!
Bluetooth là ?
Bluetooth là công ngh cho phé p cá c thiế t b tương thí ch Bluetooth d ng kế t n i v i nhau b ng kế t n i
không dây ng n.
• Thiế t b Bluetooth có th gây ra nhi u ho c sai h ng, tu thu c và o vi c s d ng khi:
-M t ph n cơ th c a b n tiế p xú c v i h th ng nh n/truy n c a thiế t b Bluetooth ho c Soundbar.
-Tu theo biế n đổ i đi n t c c n tr do tườ ng, gó c ho c vá ch ngăn văn phò ng t o nên.
-T
iế p xú c v i nhi u đi n t c thiế t b ng băng t n, bao g m thiế t b y tế , lò vi só ng và LAN không
dây.
• Ghé p n i Soundbar v i thiế t b Bluetooth trong khi duy trì đượ c kho ng cá ch g n.
• Kho ng cá ch gi a Soundbar và thiế t b Bluetooth cà ng xa, ch t lượ ng cà ng th p.
Nế u kho ng cá ch vượ t quá ph m vi ho t độ ng Bluetooth, kế t n i s b m t.
• T
rong ng độ nh y thu ké m, kế t n i Bluetooth có th không ho t độ ng chí nh xá c.
• Soundbar ph m vi thu hi u qu lên t i 10 m t t c c hướ ng nế u không có chướ ng ng i v t. Kế t
n i s t độ ng b t t nế u kho ng cá ch n m ngoà i ph m vi nà y. Ngay c khi n m trong ph m vi nà y
, ch t
lượ ng âm thanh v n có th b gi m đi do cá c chướ ng ng i v t như tườ ng ho c c a.
• Thiế t b không dây nà y có th gây ra nhi u đi n trong quá trì nh ho t độ ng.
POWER
TV POWER
POWER TV POWER
REPEAT
SOURCE
AUTO
POWER
SPEAKER
TV SOURCE
SoundConnect
POWER
TV POWER
REPEAT
SOURCE
AUTO
POWER
SPEAKER
TV SOURCE
SoundConnect
SOURCE
16
ch c năng
ch kế t n i Soundbar v i thiế t b Bluetooth
Ki m tra xem thiế t b Bluetooth có h tr ch c năng c a b tai nghe stereo tương thí ch v i Bluetooth hay
không.
Kế t n i
Thiế t b Bluetooth
1.
B m nú t SOURCE trên b đi u khi n t xa c a Soundbar để hi n th thông bá o BT.
• B n s th y BT READY (BT S N SÀ NG) n hì nh phí a trướ c c a Soundbar.
2.
Trên thiế t b Bluetooth b n mu n kế t n i, m menu Bluetooth. (tham kh o sá ch hướ ng d n s
d ng thiế t b Bluetooth)
3.
Ch n menu B tai nghe stereo trên thiế t b Bluetooth.
• B n s th y danh sá ch cá c thiế t b đã qué t.
4. Ch n "[Samsung] Soundbar" t danh sá ch.
• Khi Soundbar đượ c kế t n i v i thiế t b Bluetooth, Soundbar s hi n th Device name BT (Tên thiế t b
BT) trên mà n hì nh phí a trướ c.
• Nế u thiế t b Bluetooth không ghé p n i đượ c v i Soundbar, hã y xoá “[Samsung] Soundbar” mà thiế t b
Bluetooth đã m th y trướ c đó m kiế m l i Soundbar.
• Nế u Soundbar m t chế độ khá c (ngo i tr chế độ TV), b n có th chuy n chế độ đó sang chế độ
Bluetooth b ng thiế t b thông minh c a b n.
5. Phá t nh c trên thiế t b đượ c kế t n i.
• B n có th nghe nh c đang phá t trên thiế t b Bluetooth đã kế t n i qua h th ng Wireless
Audio -
Soundbar .
chế độ BT, cá c ch c năng L p l i không kh d ng. Đố i v i m t s thiế t b Bluetooth, ch c năng Phá t/
D ng/Tiế p theo/Trướ c đó không kh d ng.
th b n ph i nh p mã PIN (m t kh u) khi kế t n i thiế t b Bluetooth v i Soundbar. Nế u c a s
nh p mã PIN xu t hi n, hã y nh p <0000>.
Soundbar h tr d li u SBC (44,1kHz, 48kHz).
nh năng AVRCP đượ c h tr .
Ch kế t n i v i thiế t b Bluetooth h tr ch c năng A2DP (AV).
B n không th kế t n i v i thiế t b Bluetooth ch h tr ch c năng HF (R nh tay).
Ch th ghé p n i m t thiế t b Bluetooth m i l n.
Sau khi b n t t Soundbar và quá trì nh ghé p n i b ng t, ghé p n i s không đượ c khôi ph c t độ ng.
Để kế t n i l i, b n ph i ghé p n i l i thiế t b .
Soundbar có th không ch y cá c ch c năng Tì m kiế m ho c Kế t n i qua Bluetooth đú ng cá ch trong
c trườ ng h p sau:
- Nế u có đi n trườ ng m nh xung quanh Soundbar.
- Nế u m t s thiế t b Bluetooth đượ c ghé p n i đồ ng th i v i Soundbar.
- Nế u thiế t b Bluetooth b t t, không đú ng ch ho c sai h ng.
- Lưu ý r ng nh ng thiế t b như vi só ng, b đi u h p LAN không dây, đè n hu nh quang và ga
s d ng cù ng d i t n như thiế t b Bluetooth, có th gây ra nhi u đi n.
Khi đã ghé p đôi thiế t b , chế độ ARC/DIN/USB/HDMI/AUX, ch n "[Samsung] Soundbar" t danh
ch s t độ ng thay đổ i sang chế độ BT.
17
VN
CH C NĂNG
ch ng t kế t n i thiế t b Bluetooth kh i Soundbar
B n có th ng t kế t n i thiế t b Bluetooth kh i Soundbar. Để biế t hướ ng d n, xem sá ch hướ ng d n s d ng thiế t b
Bluetooth.
• Soundbar s b ng t kế t n i.
Khi Soundbar b ng t kế t n i kh i thiế t b Bluetooth, Soundbar s hi n th BT DISCONNECTED trên mà n hì nh
trướ c.
ch ng t kế t n i Soundbar kh i thiế t b Bluetooth
B m nú t (
) trên panen trướ c c a Soundbar để chuy n t BT sang chế độ khá c ho c t t Soundbar.
• Thiế t b Bluetooth đượ c kế t n i s đợ i m t th i gian nh t đị nh để nh n ph n h i t Soundbar trướ c khi ng ng
kế t n i.
(Th i gian ng t kế t n i có th khá c nhau, tu thu c và o thiế t b Bluetooth)
• Thiế t b đã kế t n i hi n t i s b ng t kế t n i.
chế độ kế t n i Bluetooth, kế t n i Bluetooth s b m t nế u kho ng cá ch gi a Soundbar và thiế t b
Bluetooth vượ t quá 5 mé t.
Nế u thiế t b Bluetooth l i trong kho ng có hi u l c sau khi ng t kế t n i, b n có th kh i độ ng l i
Soundbar để khôi ph c tì nh tr ng ghé p đôi v i thiế t b Bluetooth.
S d ng B t ngu n qua Bluetooth
Khi Soundbar đã t t, b n có th kế t n i thiế t b thông minh c a mì nh v i Soundbar qua kế t n i Bluetooth để b t
s n ph m.
1. Ghép đôi thiế t b thông minh c a b n v i Soundbar qua Bluetooth. (Để biế t thông tin v kế t n i Bluetooth, hã y
tham kh o sá ch hướ ng d n s d ng thiế t b thông minh).
2. Tt Soundbar, nhn và gi nút
(
) trên panen trước ca Soundbar cho đến khi Soundbar hin th Bt ngun
qua Bluetooth.
3. Bây gi, bt k khi nào Soundbar tt và bn bt kết ni Bluetooth vi thiết b thông minh ca mình, Soundbar s
t động bt chế độ Bluetooth.
• Ch n nh c mong mu n để phá t t thiế t b thông minh c a b n.
SOUNDCONNECT
SoundConnect cho phé p b n phá t âm thanh TV t TV SAMSUNG tương thí ch Bluetooth trên Âm thanh không dây -
Soundbar qua kế t n i Bluetooth.
Để t o ra âm thanh TV trên Soundbar ca bn qua kế t n i Bluetooth, b n c n ghé p đôi Soundbar c a mì nh v i TV
tương thí ch Bluetooth. Khi ghép đôi đã được thiết lp, thông tin ghép đôi được ghi li và duy trì . Không có thông bá o
kế t n i Bluetooth nà o khá c s xu t hi n.
Mang Soundbar và TV l i g n nhau trướ c khi ghé p đôi.
• Thiế t b s phá t âm thanh TV khi thiế t b đượ c đặ t chế độ SoundConnect và đượ c ghé p đôi v i TV
.
• Nế u b n đổ i sang chế độ khá c ngoà i chế độ TV ho c t t Soundbar, b n s l i nghe th y âm thanh t loa TV.
Kế t n i Soundbar v i TV Samsung tương thí ch Bluetooth
Kế t n i
1. B t TV Sam sung và Soundbar.
2. Đặ t chế độ Thêm Thiế t b M i c a menu Cà i đặ t SoundConnect c a TV thà nh B t.
y thu c và o TV c a b n, menu Cà i đặ t c a TV th m c menu SoundShare thay vì m c menu
SoundConnect.
3.
B m nú t (F.) để thay đổ i chế độ c a Soundbar thà nh TV. M t thông bá o s h i b n có mu n tiế p t c
ghé p đôi bluetooth và “[Samsung] Soundbar” xu t hi n trên mà n hì nh TV.
4.
Ch n <Có > trên mà n hì nh TV. TV ghé p đôi v i Soundbar.
18
ch c năng
Khi quá trì nh ghé p đôi đượ c thiế t l p, nế u b n thay đổ i Soundbar thà nh chế độ TV t c chế độ đầ u
o khá c, nó s t độ ng kế t n i t i TV.
• Soundbar s phá t âm thanh TV khi thiế t b đượ c kế t n i v i TV.
• Thay đổ i Soundbar t chế độ TV thà nh b t k chế độ o khá c s h y kế t n i SoundConnect .
• Nế u b n mu n h y ghé p đôi hi n t i c a Soundbar t i m t TV
ghé p đôi Soundbar c a b n t i m t
TV khá c:
- B m nú t PLAY/PAUSE (PHÁ T/T M D NG) trên Soundbar kho ng 5 giây chế độ đầ u và o TV để
h y ghé p đôi hi n t i. Bây gi b n có th ghé p đôi t i m t TV khá c.
Trong chế độ SoundConnect, b n có th đi u khi n âm lượ ng và t t tiế ng b ng đi u khi n t xa
TV
ho c đi u khi n t xa Soundbar.
Ph m vi ho t độ ng c a SoundConnect TV
-ph m vi ghé p đôi đượ c khuyế n ngh : trong vò ng 20 inch (kho ng 50cm)
-ph m vi ho t độ ng đượ c khuyế n ngh : trong vò ng 16,25 ft (5m)
Nế u kho ng cá ch gi a Soundbar và TV Samsung vượ t quá 16,25 ft (5m), kế t n i ho c âm
thanh có th b đứ t quã ng. Nế u đi u nà y x y ra, hã y kế t n i l i thiế t b TV Samsung trong ph m
vi ho t độ ng.
B n c n đả m b o chế độ SoundConnect trên TV Samsung đượ c b t trướ c khi s d ng ch c
năng nà y.
c nú t PLAY, NEXT, PREV, STOP (PHÁ T, K TI P, TRƯỚ C, D NG) s không ho t độ ng
chế độ SoundConnect.
Ch c năng B t ngu n qua Bluetooth
- Soundbar s đượ c t độ ng b t khi b n b t TV nế u đã kế t n i TV Soundbar v i ch c năng
SoundConnect.
-B n có th B t/T t ch c năng nà y b ng cá ch b m và gi t SOURCE (NGU N) trên đi u khi n t xa
Soundbar trong hơn 5 giây khi t t Soundbar. Nế u đặ t thà nh T t, s n ph m t độ ng t t khi TV t t nhưng
không t độ ng b t.
- Tính năng nà y đượ c TV ra m t năm 2013 h tr .
nh năng SoundConnect đượ c cá c m u ch n l c ra m t năm 2012 h tr . Ki m tra xem TV
c a b n có h tr SoundConnect(SoundShare) hay không trướ c khi b n b t đầ u. (Để biế t thêm
thông tin, tham kh o hướ ng d n s d ng trên TV c a b n.)
USB
1.
Kế t n i thiế t b USB v i c ng USB bên sườ n thiế t b .
2.
B m nú t (
) trên panen trướ c c a Soundbar l p đi l p l i cho t i khi USB xu t hi n.
3.
USB xu t hi n trên mà n hì nh r i biế n m t.
• Kế t n i Wireless Audio - Soundbar đã hoà n t t.
Trướ c khi b n kế t n i thiế t b USB
C n lưu ý nh ng đi m sau:
• Nế u tên t p c a m t thư m c trên thiế t b USB vượ t quá 10
t , tên s không hi n th trên mà n hì nh c a Soundbar.
• S n ph m nà y có th không tương thí ch v i m t s lo i
phương ti n lưu tr USB nh t đị nh.
• Soundbar h tr h th ng t p FAT16 và FAT32.
-H th ng t p NTFS không đượ c h tr .
19
VN
CH C NĂNG
• Kế t n i thiế t b USB tr c tiế p v i c ng USB c a s n ph m. Nế u không, b n có th g p s c
tương thí ch USB.
• Không kế t n i nhi u thiế t b lưu tr v i s n ph m qua đầ u đọ c nhi u th . S n ph m có th ho t
độ ng không chí nh xá c.
• Không h tr giao th c PTP c a má y nh k thu t s .
• Không thá o thiế t b USB trong khi đang đọ c thiế t b .
• Cá c t p nh c đượ c DRM b o v (MP3, WMA) t trang web thương m i s không đượ c phá t.
• Không
h tr c c ng bên ngoà i.
• Cá c thiế t b di độ ng không đượ c h tr
• Danh ch Ki u Đị nh d ng T p tin Tương thí ch:
Đị nh d ng Codec
*.mp3
MPEG 1 Layer2
MPEG 1 Layer3
MPEG 2 Layer3
*.wma
Wave_Format_MSAudio1
Wave_Format_MSAudio2
*.aac
AAC
AAC-LC
HE-AAC
*.wav
-
*.Ogg
OGG 1.1.0
*.Flac
FLAC 1.1.0, FLAC 1.2.1
H tr t l l y m u trên 16KHz
S D NG B ĐI U KHI N T XA
Phá t/T m d ng/D ng
Trong khi phá t l i, b m nú t
,.
• B m nú t
để t m d ng t p.
B m l i nú t
để phá t t p.
Để d ng phá t l i, b m nú t Stop (D ng) (
) trong khi phá t l i.
Tiế n/Lù i
Trong khi phá t l i, b m nú t #,$.
• Khi nhi u t p trên thiế t b USB và b n b m nú t
$
,
t p tiế p theo s đượ c ch n.
• Khi nhi u t p trên thiế t b USB và b n b m nú t #,
t p trướ c đó s đượ c ch n.
S d ng ch c năng REPEAT
Phá t l p l i cho phé p b n phá t m t t p nhi u l n, l p l i t t c , phá t t p
ng u nhiên ho c t t L p l i.
B m nú t REPEAT (L P L I).
• T T L P L I : Hu Phá t L p l i.
• L P L I T P : Phá t l p l i m t bà i.
• L P L I T T C : Pt l p l i t t c c bà i.
• L P L I NG U NHIÊN : Pt cá c bà i theo th t ng u nhiên. (M t
i đã phá t có th đượ c phá t l i).
B n có th đặ t ch c năng L P L I trong khi phá t l i nh c t
USB.
POWER
TV POWER
TV PRE-CH
TV EXIT
SMART VOLUMESOUND EFFECT
TV INFOTV MUTE
TV
SMART VOLUME
SOUND EFFECT
TV PRE-CH
TV EXIT
SMART VOLUMESOUND EFFECT
VOL
TV INFOTV MUTE
TV PRE-CH
TV EXIT
SMART VOLUME
SOUND EFFECT
VOL
TV INFO
TV MUTE
REPEAT
TV VOL TV CH
AUDIO SYNC
SoundConnect
TV VOL
TV CH
AUDIO SYNC
SoundConnect
20
ch c năng
T t tiế ng âm thanh
Ch c năng nà y h u í ch khi tr l i chuông c a ho c tr l i đi n tho i.
1.
Để t t âm thanh c a thiế t b y, b m nú t
MUTE trên b đi u khi n t xa.
2.
Để t t tiế ng TV, b m nú t
TV MUTE ( )
trên b đi u khi n t xa.
3.
B m l i
MUTE/ TV MUTE ( ) trên b đi u khi n t xa (ho c b m
VOLUME +/–) để m l i tiế ng.
S d ng ch c năng SURROUND SOUND
nh năng SURROUND SOUND thêm độ tr m và độ bao ph o âm thanh.
B m
Surr.Sound trên đi u khi n t xa.
• M i l n b n b m nú t nà y, l a ch n thay đổ i như sau :
SURROUND SOUND AUTO SURROUND SOUND ON SURROUND
SOUND OFF
Khi b n b t Âm thanh vò ng, cá c ch c năng Âm lượ ng thông minh và
Hi u ng âm thanh t độ ng chuy n thà nh T T.
S d ng ch c năng SMART VOLUME
Ch c năng nà y s đi u ch nh và c đị nh m c âm lượ ng d a và o thay đổ i
âm lượ ng m nh m trong trườ ng h p thay đổ i kênh ho c chuy n c nh.
B m SMART VOLUME (ÂM LƯỢ NG THÔNG MINH) trên b đi u khi n t xa.
• M i l n b n b m nú t nà y, l a ch n thay đổ i như sau :
SMART VOLUME ON SMART VOLUME OFF
Khi b n b t Âm lượ ng thông minh, ch c năng Âm thanh vò ng và Hi u
ng âm thanh t độ ng chuy n thà nh T T.
S d ng ch c năng Sound effect
B n có th ch n trong s 5 chế độ âm thanh khá c nhau – NH C, GI NG
I, TH THAO, R P CHI U PHIM và CHU N – tù y theo lo i n i dung
b n mu n thưở ng th c.
B m SOUND EFFECT (HI U NG ÂM THANH) trên b đi u khi n t xa.
• Ch n chế đô STANDARD nế u b n mu n thưở ng th c âm thanh g c.
B n nên ch n Hi u ng Âm thanh d a trên tà i li u ngu n và s thí ch cá
nhân c a mì nh.
Khi b n ch n chế độ Hi u ng âm thanh (ngo i tr TIÊU CHU N), cá c ch c
năng Âm thanh vò ng và Âm lượ ng thông minh t độ ng đặ t thà nh T T.
S d ng ch c năng S/W LEVEL
B n có th đi u khi n âm lượ ng cơ s b ng phí m S/W Level trên B đi u
khi n t xa.
1.
B m nú t S/W LEVEL trên B đi u khi n t xa.
2.
“SW 0” đượ c hi n th trên Mà n hì nh.
3.
B m nú t ho c trên phí m LEVEL (M C) nế u b n mu n tăng ho c gi m
âm lượ ng loa tr m ph . B n có th đặ t m c nà y t SW -6 đế n SW +6.
SMART VOLUMESOUND EFFECT
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
VOL
VOL
Surr.Sound
TONE
MUTE
SMART VOLUME
SOUND EFFECT
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
VOL
VOL
Surr.Sound
S
TONE
POWER
TV POWER
REPEAT
TV VOL TV CH
AUDIO SYNC
SOURCE
AUTO
POWER
SPEAKER
TV SOURCE
TV PRE-CH
TV EXIT
SMART VOLUMESOUND EFFECT
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
VOL
VOL
Surr.Sound
TONE
TV INFOTV MUTE
SoundConnect
MUTE
PO
WER
TV P
O
WER
R
EPEAT
V V
T
V
C
H
AUDI
O
S
YN
C
SO
UR
CE
AUT
O
PO
WER
S
PEAKE
R
TV
SO
UR
CE
T
V PRE-
C
H
TV EXIT
S
MART V
O
LUM
E
SO
UND EFFE
C
T
S
/W
L
EVEL
S
/W
L
EVE
L
V
OL
V
OL
Surr.Sound
S
TO
N
E
TV INF
O
T
V MUT
E
Sou
n
d
C
o
nn
ect
TV MUTE
TV VOL TV CH
AUDIO SYNC
TV PRE-CH
TV EXIT
TV INFOTV MUTE
CH
TV PRE-CH
TV EXIT
TV INFO
TV MUTE
TV MUTE
LEVEL LEVEL
VOL
Surr.Sound
TONE
LEVEL
LEVEL
VOL
Surr.Sound
S
TONE
Surr.Sound
SMART VOLUMESOUND EFFECT
VOL
SMART VOLUME
SOUND EFFECT
VOL
SMART VOLUME
SMART VOLUMESOUND EFFECT
VOL
SMART VOLUME
SOUND EFFECT
VOL
SOUND EFFECT
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
MUTE
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
MUTE
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25

Samsung HW-H551 Používateľská príručka

Kategória
Plazmové televízory
Typ
Používateľská príručka