Samsung ME65B Používateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Používateľská príručka

Tento návod je vhodný aj pre

S tay Hướng
dn S dng
ME65B
ME75B
Màu sc và hình dáng có th khác nhau tùy theo sn
phm và để ci tiến hot động, các thông s k thut
có th s được thay đổi mà không cn thông báo
trước.
BN46-00098N-03
Mc lc
2
Mc lc
TRƯỚC KHI S DNG
SN PHM
11 Bn quyn
12 Làm sch
12 Lưu tr
13 Lưu ý an toàn
13 Biu tượng
14 Đin và an toàn
15 Cài đặt
17 Hot động
CHUN B 21 Kim tra các thành phn
21 Tháo gói bc sn phm
22 Kim tra các thành phn
24 Các linh kin
24 Pa-nen điu khin
26 B cm biến ngoi tín hiu (ch mu ME65B)
28 Mt sau
30 Điu khin t xa
33 Kim soát nhiu sn phm màn hình bng mt
b cm biến ngoi tín hiu
34 Trước khi Lp đặt Sn phm (Hướng
dn Lp đặt)
34 Góc nghiêng và xoay
34 Thông gió
36 ch thước
37 Lp đặt giá treo tường
37 Chun b trước khi lp đặt giá treo tường
37 Lp đặt b giá treo tường
37 Thông s k thut ca b giá treo tường
(VESA)
39 Điu khin t xa
39 Kết ni cáp
42 Kết ni
44 Các mã điu khin
Mc lc
Mc lc
3
KT NI VÀ S DNG
THIT B NGUN
55 Trước khi kết ni
55 Nhng đim cn kim tra trước khi kết ni
56 Kết ni và s dng PC
56 Kết ni vi PC
59 Thay đổi Độ phân gii
61 Kết ni Màn hình ngoài
62 Kết ni vi Thiết b video
62 Kết ni s dng cáp AV
63 Kết ni bng cáp thành phn
63 Kết ni s dng cáp HDMI-DVI
64 Kết ni bng cáp HDMI
64 Kết ni vi H thng âm thanh
65 Kết ni vi hp mng (được bán riêng)
65 MagicInfo
68 Plug In Module
69 Thay đổi Ngun vào
69 Source
S DNG MDC 70 Cu hình cài đặt cho Multi Control
70 Cu hình cài đặt cho Multi Control
71 Cài đặt/G b chương trình MDC
71 Cài đặt
71 G b
Mc lc
Mc lc
4
72 MDC là gì?
72 Kết ni vi MDC
74 Qun lý kết ni
75 Auto Set ID
76 To bn sao
77 Tái x lý lnh
78 Bt đầu s dng MDC
80 B cc màn hình chính
81 Menu
83 Điu chnh màn hình
87 Điu chnh âm thanh
88 Thiết lp h thng
96 Cài đặt Công c
98 Chc năng khác
103 Hướng dn x lý s c
ĐIU CHNH MÀN HÌNH 105 Picture Mode
105 Nếu ngun vào là PC, DVI hoc DP
105 Nếu ngun vào là AV, Component, HDMI
106 Backlight / Contrast / Brightness /
Sharpness / Color / Tint(G/R)
107 Screen Adjustment
107 Picture Size
108 Position
109 PC Screen Adjustment
109 Resolution Select
109 Auto Adjustment
110 S dng chc năng 3D (ch mu
ME75B)
110 3D Mode
110 Xem sn phm bng chc năng 3D
Mc lc
Mc lc
5
114 Advanced Settings
114 Black Tone
115 Dynamic Contrast
115 Shadow Detail
115 Gamma
115 Expert Pattern
115 RGB Only Mode
116 Color Space
116 White Balance
116 10p White Balance (Off / On)
117 Flesh Tone
117 Edge Enhancement (Off / On)
117 Motion Lighting (Off / On)
117 LED Motion Plus (Off / On)
118 Picture Options
118 Color Tone
119 Color Temp.
119 Digital Noise Filter
119 MPEG Noise Filter
120 HDMI Black Level
120 Film Mode
120 Auto Motion Plus
121 Reset Picture
ĐIU CHNH ÂM THANH 122 Sound Mode
123 Sound Effect
123 3D Audio (ch mu ME75B)
123 3D Audio (Off / Low / Medium / High)
124 Speaker Settings
124 Reset Sound
PHƯƠNG TIN 125 MagicInfo Lite
125 Hướng dn MagicInfo Lite Player
Mc lc
Mc lc
6
126 Videos
126 Phát Video
130 Photos
130 Xem nh (hoc Slide Show)
131 Music
131 Phát nhc
133 Videos / Photos / Music - Chc năng b
sung
133 Sp xếp danh sách tp tin
134 Menu Tùy chn phát Videos/Photos/Music
136 Source
136 Source
137 Edit Name
137 Information
137 Refresh
MNG 138 Network Settings
138 Kết ni vi Mng có dây
139 Cài đặt mng có dây
141 Kết ni vi Mng không dây
142 Cài đặt mng không dây
144 WPS(PBC)
145 One Foot Connection
145 Thiết lp mng Ad Hoc
147 Network Status
148 Cài đặt MagicInfo Lite
H THNG 150 Multi Control
150 Cu hình cài đặt cho Multi Control
Mc lc
Mc lc
7
151 Time
151 Clock set
151 Sleep Timer
151 On Timer
152 Off Timer
152 Holiday Management
154 Menu Language
155 Eco Solution
155 Energy Saving
156 Eco Sensor (Off / On)
156 No Signal Power Off
156 Auto Power Off (Off / On)
157 Security
157 Safety Lock (Off / On)
157 Button Lock (Off / On)
157 Change PIN
158 PIP
158 Auto Protection Time
159 Screen Burn Protection
160 Pixel Shift
160 Timer
160 Immediate Display
161 Side Gray
161 Video Wall
161 Video Wall
162 Format
162 Horizontal
162 Vertical
163 Screen Position
164 Source AutoSwitch Settings
Mc lc
Mc lc
8
165 General
165 Max. Power Saving
165 Game Mode
166 BD Wise
166 Auto Power
166 Standby Control
166 Lamp Schedule
166 OSD Display
167 Power On Adjustment
167 Temperature Control
167 Device Name
168 3D Video Sync (ch mu ME75B)
169 Anynet+(HDMI-CEC)
169 Anynet+(HDMI-CEC)
170 Auto Turn Off
171 Receiver
173 DivX® Video On Demand
173 Network Remote Control
173 Reset System
173 Reset All
H TR 174 Software Upgrade
174 By USB
174 Alternative Software
175 Contact Samsung
MAGICINFO LITE 176 Định dng tp tương thích vi
MagicInfo Lite Player
176 Video / Âm thanh
180 Lch biu mng
180 Kết ni vi máy ch
181 Cài đặt MagicInfo Lite
181 Phê duyt thiết b được kết ni t máy ch
185 Cài đặt thi gian hin ti
Mc lc
Mc lc
9
186 Local Schedule
186 Local Schedule Manager
186 Đăng ký Local Schedule
189 Sa đổi Local Schedule
190 Xóa Local Schedule
192 Chy Local Schedule
193 Dng Local Schedule
194 Xem chi tiết Local Schedule
195 Contents Manager
195 Sao chép ni dung
196 Xóa ni dung
197 Internal AutoPlay
197 Chy Internal AutoPlay
197 USB AutoPlay
197 Chy USB AutoPlay
198 Khi ni dung đang chy
198 Xem chi tiết ca ni dung đang chy
199 Thay đổi cài đặt cho ni dung đang chy
HƯỚNG DN X LÝ S
C
200 Nhng yêu cu trước khi liên lc Trung
tâm dch v khách hàng ca Samsung
200 Kim tra sn phm
200 Kim tra độ phân gii và tn s
201 Kim tra nhng mc sau đây.
203 Hi & Đáp
CÁC THÔNG S K
THUT
205 Thng s chung
206 Trình tiết kim năng lượng
207 Các chế độ xung nhp được đặt trước
209 License
PH LC 210 Liên h SAMSUNG WORLDWIDE
Mc lc
Mc lc
10
216 Trách nhim đối vi Dch v thanh toán
(Chi phí đối vi khách hàng)
216 Không phi li sn phm
216 Hng hóc sn phm do li ca khách hàng
216 Khác
218 Cht lượng hình nh ti ưu và ngăn
chn hin tượng lưu nh
218 Cht lượng hình nh ti ưu
219 Ngăn chn hin tượng lưu nh
221 Thut ng
CH MC
11
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Bn quyn
Ni dng ca sách hướng dn này có th thay đổi để ci thin cht lượng mà không cn thông báo.
2012 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đối vi sách hướng dn này.
Cm s dng hoc sao chép mt phn hoc toàn b sách hướng dn này mà không có s y quyn
ca Samsung Electronics.
Các biu tượng SAMSUNG và SyncMaster là các nhãn hiu đã đăng ký ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows là các nhãn hiu đã đăng ký ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM và DDC là các nhãn hiu đã đăng
ký ca Vide
o Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c các nhãn hiu khác được ghi nhn cho ch s hu tương ng.
12
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Làm sch
Hãy cn thn khi làm sch vì màn hình và bên ngoài ca các LCD tiên tiến d b try xước.
Tiến hành các bước sau khi làm sch.
Các hình nh sau ch để tham kho. Các tình hung trong thc tế có th khác vi minh ha trong
nh nh.
Lưu tr
Các kiu máy có độ bóng cao có thnhng vết bn màu trng trên b mt nếu máy làm m bng
sóng siêu âm được s dng gn đó.
Liên h vi Trung tâm dch v khách hàng nếu cn làm sch bên trong sn phm (phí dch v s
được áp dng).
1. Tt ngun sn phm và máy tính.
2. Rút dây ngun khi sn phm.
Gi cáp ngun phích cm và không chm vào cáp vi tay ướt. Nếu
không, có th xy ra đin git.
3. Lau sn phm bng miếng vi sch, mm và khô.
z Không s dng cht làm sch có cha cn, dung môi
hoc các cht có hot tính b mt.
z Không phun nước hoc cht làm sch trc tiếp lên sn
phm.
4. Làm ướt miếng vi mm và khô vi nước ri vt k để lau bên ngoài sn
phm.
5. Cm dây ngun vào sn phm khi kết thúc quá trình làm sch.
6. Bt ngun sn phm và máynh.
!
13
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Lưu ý an toàn
Biu tượng
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : ĐỂ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THÁO NP MÁY. (HOC LƯNG
MÁY)
NGƯỜI S DNG KHÔNG TH BO DƯỠNG CHI TIT NÀO BÊN TRONG.
HÃY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯỠNG CHO NHÂN VIÊN ĐỦ TRÌNH ĐỘ.
Biu tượng này cho biết có đin áp cao bên trong.
Tiếp xúc vi bt k chi tiết nào bên trong sn phm này đều rt nguy him.
Biu tượng
này báo cho bn biết rng tài liu quan trng liên quan đến hot động và
bo trì đã được đưa vào sn phm này.
Cnh báo
Có th xy ra chn thương nghiêm trng hoc t vong nếu không tuân theo các
hướng dn.
Thn trng
Có th xy ra thương tích cá nhân hoc thit hi tài sn nếu không tuân theo
các hướng dn.
Các hot động được đánh du bng
biu tượn
g này là b cm.
Phi tuân th các hướng dn được đánh du bng biu tượng này.
14
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Đin và an toàn
Các hình nh sau ch để tham kho. Các tình hung trong thc tế có th khác vi minh ha trong
nh nh.
Cnh báo
Không s dng dây ngun hoc phích cm b hng, hoc cm đin b lng.
z Có th xy ra đin git hoc ha hon.
Không s dng nhiu sn phm vi mt cm ngun duy nht.
z cm ngun b quá nhit có th gây ra ha hon.
Không chm vào phích cm ngun vi tay ướt. Nếu không, có th xy ra đin git.
Cp phích cm ngun vào hết c để không b lng.
z Kết ni không cht có th gây ra ha hon.
Cm phích cm ngun vào cm ngun được tiếp đất (ch các thiết b được cách
đin loi 1).
z Có th xy ra đin git hoc thương tích.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn để không đặt vt nng lên dây
ngun.
z Dây ngun b hng có th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đặt dây ngun hoc sn phm gn các ngun nhit.
z Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phích cm ngun hoc cm ngun bng
miếng vi khô.
z Có th xy ra ha hon.
!
!
!
15
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Thn trng
Cài đặt
Cnh báo
Không rút dây ngun trong khi sn phn đang được s dng.
z Sn phm có th b hng do sc đin.
Ch s dng dây ngun do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn. Không
s dng dây ngun vi các sn phm khác.
z Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Đảm bo cm đin s được s dng để cm dây ngun không b cn tr.
z Phi rút dây ngun để ngt hoàn toàn ngun đin vào sn phm khi xy ra s
c.
z Lưu ý rng sn phm không được ngt đin hoàn toàn bng cách ch s dng
nút ngun trên điu khin t xa.
Gi phích cm khi rút dây ngun khi cm ngun.
z Có th xy ra đin git hoc ha hon.
Không đặt nến, nhang đui côn trùng hoc thuc lá trên đỉnh sn phm. Không lp
đặt sn phm gn các ngun nhit.
z Có th xy ra ha hon.
Nh k thut viên lp đặt giá treo trên tường.
z Có th xy ra thương tích nếu vic lp đặt do người không đủ trình độ tiến
hành.
z Ch s dng t được phê duyt.
Không lp đặt sn phm ti nhng nơi thông gió kém như giá sách hoc hc tường.
z Nhit độ bên trong tăng lên có th gây ra ha hon.
!
!
!
!
16
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Thn trng
Lp đặt sn phm cách tường ít nht 10cm để đảm bo thông gió.
z Nhit độ bên trong tăng lên có th gây ra ha hon.
Gi túi nha đóng gói ngoài tm vi ca tr em.
z Tr em có th b ngt th.
Không lp đặt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung động (giá đỡ
không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
z Sn phm có th đổ và b hng và/hoc gây ra thương tích.
z S dng sn phm khu vc có độ rung quá mc có th làm hng sn phm
hoc gây ra ha hon.
Không lp đặt sn phm trên xe hoc nơi tiếp xúc vi bi, hơi m (nước chy nh
git, v.v.), du hoc khói.
z Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Không để sn phm tiếp xúc trc tiếp vi ánh nng, nhit hoc đồ vt nóng như
bếp.
z Tui th ca sn phm có th b gim hoc có th xy ra ha hon.
Không lp đặt sn phm trong tm vi ca tr em.
z Sn phm có th b đổ và làm cho tr b thương.
z mt trước ca sn phm nng, nên hãy lp đặt sn phm trên b mt phng
và chc chn.
Du ăn, chng hn như du đậu nành, có th làm hng hoc làm biến dng sn
phm. Không lp đặt sn phm trong bếp hoc gn k bếp.
Không làm rơi sn phm trong khi di chuyn.
z Có th xy ra hng hóc sn phm hoc thương tích cá nhân.
Không đặt úp mt trước ca sn phm xung.
z Màn hình có th b hng.
!
!
!
!
17
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Hot động
Cnh báo
Khi lp đặt sn phm trên t hoc trên giá, đảm bo rng cnh dưới ca mt trước
sn phm không nhô ra ngoài.
z Sn phm có th đổ và b hng và/hoc gây ra thương tích.
z Ch lp đặt sn phm trên t hoc giá đúng kích thước.
Đặt sn phm xung nh nhàng
z Có th xy ra hng hóc sn phm hoc thương tích cá nhân.
Lp đặt sn phm nhng nơi khác thường (nơi tiếp xúc vi nhiu ht mn, hóa
cht hoc nhit độ quá nóng/lnh hoc ti sân bay hay ga tàu mà sn phm phi
hot động liên tc trong thi gian dài) có th nh hưởng nghiêm trng đến hiu sut
ca sn phm.
z Đảm bo hi ý kiến Trung tâm dch v khách hàng ca Samsung nếu bn mun
lp đặt sn phm nơi như vy.
đin cao áp bên trong sn phm. Không t tháo, sa cha hoc sa đổi sn
phm.
z Có th xy ra ha hon hoc đin git.
z Hãy liên h vi Trung tâm dch v khách hàng ca Samsung để sa cha.
Trước khi di chuyn sn phm, hãy tt công tc ngun và rút cáp ngun cũng như
tt c các cáp được kết ni khác.
z Dây ngun b hng có th gây ra ha hon hoc đin git.
Nếu sn phm phát ra tiếng động bt thường, mùi khét hoc khói, hãy rút dây
ngun ngay lp tc và liên h vi Trung tâm dch v khách hàng ca Samsung.
z Có th xy ra đin git hoc ha hon.
Không để tr em đu lên sn phm hoc trèo lên đỉnh sn phm.
z Tr em có th b thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nếu sn phm b rơi hoc v ngoài b hng, hãy tt công tc ngun và rút dây
ngun. Sau đó, liên h vi Trung tâm dch v khách hàng ca Samsung.
z Tiếp tc s dng có th gây ra ha hon hoc đin git.
!
SAMSUNG
!
!
!
18
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Không để vt nng hoc nhng th mà tr thích (đồ chơi, ko, v.v.) trên đỉnh sn
phm.
z Sn phm hoc vt nng có th đổ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko,
gây ra thương tích nghiêm trng.
Khi có chp hoc sm sét, hãy tt ngun sn phm và rút cáp ngun.
z Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Không làm rơi các đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
z Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cách kéo dây ngun hoc bt k cáp nào.
z Có th xy ra hng hóc sn phm, đin git hoc ha hon do cáp b hng.
Nếu phát hin rò r gas, không chm vào sn phm hoc phích cm ngun. Đồng
thi, thông gió khu vc đó ngay lp tc.
z Tia la đin có th gây n hoc ha hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cách kéo dây ngun hoc bt k cáp
nào.
z Có th xy ra hng hóc sn phm, đin git hoc ha hon do cáp b hng.
Không s dng hoc ct gi các bình xt d cháy n hoc cht d cháy gn sn
phm.
z Có th xy ra n hoc ha hon.
Đảm bo các l thông gió không b khăn tri bàn hoc rèm ca che kín.
z Nhit độ bên trong tăng lên có th gây ra ha hon.
!
!
!
GAS
!
19
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Thn trng
Không nhét các vt bng kim loi (đũa, đồng xu, kp tóc, v.v.) hoc các vt d cháy
(giy, diêm, v.v.) vào sn phm (qua l thông gió hoc các cng vào/ra, v.v.).
z Đảm bo tt ngun sn phm và rút dây ngun khi nước hoc các vt cht
khác rơi vào sn phm. Sau đó, liên h vi Trung tâm dch v khách hàng ca
Samsung.
z Có th xy ra hng hóc sn phm, đin git hoc ha hon.
Không đặt các vt cha cht lng (bình, l, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên
đỉnh sn phm.
z Đảm bo tt ngun sn phm và rút dây ngun khi nước hoc các vt cht
khác rơi vào sn phm. Sau đó, liên h vi Trung tâm dch v khách hàng ca
Samsung.
z Có th xy ra hng hóc sn phm, đin git hoc ha hon.
Để màn hình hin th hình nh tĩnh trong mt thi gian dài có th gây ra hin tượng
lưu nh hoc đim nh b khuyết.
z ch hot chế độ tiết kim đin hoc trình bo v màn hình bng hình nh
chuyn động nếu bn không s dng sn phm trong thi gian dài.
Rút dây ngun khi cm ngun nếu bn không s dng sn phm trong thi gian
dài (trong k ngh, v.v.).
z Bi bn tích t kết hp vi nhit có th gây ra ha hon, đin git hoc rò đin.
S dng sn phm độ phân gii và tn s khuyến ngh.
z Th lc ca bn có th b gim.
Không lt ngược hoc di chuyn sn phm bng cách gi chân đế.
z Sn phm có th đổ và b hng hoc gây ra thương tích.
Nhìn màn hình khong cách quá gn trong thi gian dài có th làm gim th lc
ca bn.
Không s dng máy làm m hoc bếp lò quanh sn phm.
z Có th xy ra ha hon hoc đin git.
10 0
!
!
-_-
!
!
!
20
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Để mt bn ngh ngơi trên 5 phút sau mi gi s dng sn phm.
z Mt ca bn s hết mi.
Không chm vào màn hình khi đã bt sn phm trong mt thi gian dài vì màn hình
s tr nên nóng.
Ct gi các ph kin nh ngoài tm vi ca tr em.
Hãy thn trng khi điu chnh góc ca sn phm hoc độ cao chân đế.
z Tay hoc ngón tay ca bn có th b kt và b thương.
z Nghiêng sn phm góc quá ln có th khiến sn phm b đổ và có th gây ra
thương tích.
Không đặt vt nng lên sn phm.
z Có th xy ra hng hóc sn phm hoc thương tích cá nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lượng quá cao.
z Nghe âm thanh quá to có th làm gim thính lc ca bn.
Cn thn không để tr em ngm pin trong ming khi tháo g ra t b điu khin t
xa. Ct gi pin nhng nơi tr em hoc tr sơ sinh không th ly được.
z Nếu tr em đã nut phi pin, hãy liên h ngay vi bác sĩ ca bn.
Khi thay pin, hãy lp đúng cc tính (+, -).
z Nếu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương tích cho người
s dng hoc thit hi tài sn do rò r hóa cht trong pin.
Ch s dng nhng pin đủ tiêu chun chuyên dùng, không dùng chung pin mi và
pin cũ cùng lúc.
z Nếu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương tích cho người
s dng hoc thit hi tài sn do rò r hóa cht trong pin
Không được thi b pin (và các pin sc) theo cách thông thường và chúng phi
được hoàn tr li để tái chế. Khách hàng phi có trách nhim hoàn tr li các pin đã
qua s dng hoc pin sc để tái chế.
z Khách hàng có th tr li pin đã dùng hay pin sc cho trung tâm tái chế công
cng địa phương hoc cho các ca hàng bán cùng loi pin hay pin sc đó.
!
!
!
!
!
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194
  • Page 195 195
  • Page 196 196
  • Page 197 197
  • Page 198 198
  • Page 199 199
  • Page 200 200
  • Page 201 201
  • Page 202 202
  • Page 203 203
  • Page 204 204
  • Page 205 205
  • Page 206 206
  • Page 207 207
  • Page 208 208
  • Page 209 209
  • Page 210 210
  • Page 211 211
  • Page 212 212
  • Page 213 213
  • Page 214 214
  • Page 215 215
  • Page 216 216
  • Page 217 217
  • Page 218 218
  • Page 219 219
  • Page 220 220
  • Page 221 221
  • Page 222 222
  • Page 223 223

Samsung ME65B Používateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Používateľská príručka
Tento návod je vhodný aj pre