Dell UZ2215H Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Dell UltraSharp
UZ2215H/UZ2315H/UZ2715H
Hướng Dn Người Dùng
Dòng máy: UZ2215H/UZ2315H/UZ2715H
Dòng máy theo quy định: UZ2215Hf/UZ2315Hf/UZ2715Hb
Chú Ý, Thn Trng Và Cnh Báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn dng tt
hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến phn
cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b
thương hoc t vong.
____________________
Thông tin trong tài liu này có th thay đổi mà không cn thông báo.
© 2014 Dell Inc. Đã đăng ký bn quyn.
Vic tái to các tài liu này bng bt c cách nào mà không có s cho phép bng văn bn ca
Dell Inc. đều b cm.
Thương hiu được s dng trong văn bn này: Dell và logo DELL là thương hiu ca Dell Inc.;
Microsoft Windows là thương hiu hoc nhãn hiu đã đăng ký ca Microsoft Corporation ti
Hoa K và/hoc các nước khác, Intel
là thương hiu được đăng ký ca Intel Corporation ti Hoa
K và các nước khác; và ATI là thương hiu ca Advanced Micro Devices, Inc. ENERGY STAR
là thương hiu đã đăng ký ca Cơ quan Bo v Môi trường Hoa K. Là đối tác ca ENERGY
STAR, Dell Inc. xác định rng sn phm này đáp ng các hướng dn v hiu qu năng lượng
ca ENERGY STAR.
Các nhãn hiu và tên thương mi khác có th đưc s dng trong tài liu này là để tham chiếu
đế
n các mc th hin các nhãn hiu và tên sn phm ca chúng. Dell Inc. t chi bt c s
quan tâm độc quyn nào trong thương hiu và tên thương mi ngoài nhng thương hiu và tên
ca nó.
2014 - 11 Sa đổi A02
Ni dung | 3
Ni dung
1 Thông Tin V Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . 5
Thành Phn Trong Hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính Năng Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin
. . . . . . . . . . 8
Thông S Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Kh Năng Cm và Chy
. . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB)
. . . . . . . . 27
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình LCD
28
Hướng Dn Bo Trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
2Cài Đặt Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Lp Chân Đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Kết Ni Màn Hình Ca Bn
. . . . . . . . . . . . . . . . 31
Qun Lý Cáp Ca Bn
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35
Tháo Chân Đế Màn Hình
. . . . . . . . . . . . . . . . . 35
Giá Đỡ Treo Tường (Tùy Chn)
. . . . . . . . . . . . . 36
3S Dng Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37
Bt Ngun Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37
S Dng Điu Khin Trên Bng Điu Khin Trước
. . 37
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . 41
Cài Đặt Độ Phân Gii Ti Đa
. . . . . . . . . . . . . . . 54
S Dng Nghiêng (Vi UZ2215H và UZ2715H)
. . . 55
S Dng Nghiêng, Xoay, Và Kéo Thng
(Vi UZ2315H) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Điu Chnh Cài Đặt Hin Th Xoay Cho
H Thng Ca Bn (Đối vi UZ2315H) . . . . . . . . . . . . 58
4X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
Chn Đoán Tích Hp
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 60
Vn Đề Thường Gp
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
Vn Đề C Th Theo Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . 64
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . 65
4 | Ni dung
Các Vn Đề C Th Vi Liên Kết Di Động Độ
Phân Gii Cao (MHL)
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 65
Vn Đề C Th Vi Microsoft® Lync®
. . . . . . . . . 66
5Ph Lc. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 67
Thông Báo FCC (Ch Hoa K) Và Thông
Tin Quy Định Khác
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 67
Liên h vi Dell
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 67
Cài Đặt Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 68
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn | 5
1
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thành Phn Trong Hp
Màn hình ca bn có các ph kin đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bo bn nhn được tt
c các ph kin và
Liên h vi Dell
kim tra xem có phn nào b thiếu không.
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao kèm vi màn
hình ca bn. Mt s tính năng hoc ni dung đa phương tin có th không có mt
s nước.
CHÚ Ý: Để lp vi chân đế khác, hãy tham kho hướng dn lp đặt chân đế tương
ng để được hướng dn lp đặt.
Màn hình
UZ2215H và UZ2715H UZ2315H
Chân đế
Cáp Ngun (Khác nhau
tùy theo quc gia)
6 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
B Chuyn Đổi Ngun
Cáp HDMI
Cáp DP
Cáp Ni Lên USB 3.0 (Lp
cng USB trên màn hình)
Đĩa Trình Điu Khin Và
Tài Liu
Hướng Dn Cài Đặt
Nhanh
Bng k thut cài đặt Màn
Hình Dell ca bn (Ti ưu
cho Lync)
Thông Tin An Toàn Và
Quy Định
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn | 7
Tính Năng Sn Phm
Màn hình phng Dell UZ2215H/UZ2315H/UZ2715H có Bán Dn Màng Mng (TFT), ma
trn ch động, Màn Hình Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính năng màn
hình gm có:
UZ2215H: Vùng hin th nhìn được là 54,61 cm (21,5-inch) (đo chéo).
Độ phân gii 1920 x 1080, có th h tr toàn màn hình cho độ phân gii thp hơn.
UZ2315H: Vùng hin th nhìn được là 58,42 cm (23-inch) (đo chéo).
Độ phân gii 1920 x 1080, có th h tr toàn màn hình cho độ phân gii thp hơn.
UZ2715H: Vùng hin th nhìn được là 68,58 cm (27-inch) (đo chéo).
Độ phân gi
i 1920 x 1080, có th h tr toàn màn hình cho độ phân gii thp hơn.
Góc nhìn rng cho phép nhìn t v trí ngi hoc đứng, hoc khi di chuyn t bên này
sang bên kia.
H S Độ Tương Phn Động Mega (8.000.000:1).
UZ2215H/UZ2715H: Kh năng nghiêng.
UZ2315H: Nghiêng, xoay, kéo thng, và kh năng điu chnh xoay.
Kh năng kết ni s mnh m vi DisplayPort, HDMI (MHL), và USB 3.0 cho phép s
dng hiu qu màn hình ca b
n c v sau này.
Ti ưu cho Microsoft
®
Lync
®
.
Chân đế tháo ri và l lp 100 mm theo quy định ca Hip Hi Tiêu Chun Đin T
Video (VESA™) mang ti gii pháp lp ráp linh hot.
Kh năng cm và chy nếu được h thng ca bn h tr.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và ti ưu hóa
màn hình.
Đĩa phn mm và tài liu hướng dn có T
p Thông Tin (INF), Tp Khp Màu Hình
nh (ICM), và tài liu sn phm.
Có phn mm Dell Display Manager (có trong đĩa CD đi kèm vi màn hình).
Tính năng Tiết Kim Đin tuân t tiêu chun ca Energy Star.
Khe khóa an toàn.
Khóa chân đế.
Kh năng chuyn đổi t góc rng sang t l khung hình tiêu chun trong khi vn duy
trì được cht lượng hình nh.
Xếp Hng Tiêu Chun Vàng EPEAT.
Màn hình UZ2215H/UZ2315H/UZ2715H s dng ít BFR/PVC.
Màn Hình Hin Th Có Ch
ng Nhn Ca TCO.
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân.
S dng 0,5 W đin ch khi chế độ ng.
Đồng H Năng Lượng cho biết mc năng lượng màn hình s dng thc tế.
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin
Nhìn T Trước
Điu Khin Trên Bng Điu Khin Trước
Nhãn Mô t
1 Micrô
2 Webcam (Full HD)
3 Nút chc năng (Để biết thêm thông tin, xem
S Dng
Màn Hình
)
4 Nút Bt/Tt ngun (đèn báo LED)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn | 9
Nhìn T Sau
UZ2715H UZ2215H/UZ2715H
Nhìn T Sau Có Chân Đế
UZ2215H/UZ2315H UZ2315H Nhìn T Sau Có Chân Đế
Nhãn Mô t S dng
1 L lp VESA (100 mm x 100 mm -
Np VESA lp phía sau)
Màn hình treo tường s dng b treo
tường tương thích VESA (100 mm x
100 mm).
2 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định.
3 Nút nh chân đế Nh chân đế khi màn hình.
4 Khe khóa an toàn Gi an toàn màn hình vi khóa an toàn
(không có kèm khóa an toàn).
5 Nhãn s sê-ri mã vch Tham kho nhãn này nếu bn cn liên h
vi Dell để được h tr k thu
t.
6 Khe qun lý cáp S dng để qun lý dây cáp bng cách
đặt chúng vào qua khe.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn T Phía Bên
UZ2215H/UZ2715H UZ2315H
Nhãn Mô t S dng
1 Gic cm ra tai nghe/vào micro Kết ni tai nghe.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn | 11
Nhìn T Dưới
Nhìn T Dưới Không Có Chân Đế
Nhãn Mô t S dng
1 Đầu ni b chuyn đổiNi cáp ngun.
2 Đầu ni vào DP Kết ni máy tính vi cáp DP.
3 Đầu ni cng HDMI (MHL) Kết ni các thiết b MHL vi cáp MHL.
4 Đầu ni VGA Kết ni cáp VGA máy tính (mua ngoài).
5 Cng ni lên USB Kết ni cáp USB đi kèm vi màn hình vào máy tính.
Sau khi đã kết ni cáp này, bn có th s dng các
đầu ni USB trên màn hình.
6 C
ng ni xung USB Kết ni thiết b USB. Bn ch có th s dng đầu ni
này sau khi đã kết ni cáp USB vào máy tính và vào
đầu ni lên USB trên màn hình.
7 Tính năng khóa chân đế Để khóa chân đế vi màn hình, s dng vít
M3 x 6 mm (vít không đưc đi kèm).
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thông S Màn Hình
Thông S Màn Hình Phng
* Gam màu [UZ2215H] [UZ2315H] (thông thường) da theo tiêu chun kim tra CIE1976
(83%) và CIE1931 (72%).
** Gam màu [UZ2715H] (thông thường) da theo tiêu chun kim tra CIE1976 (88%) và
CIE1931 (72%).
Dòng máy UZ2215H UZ2315H UZ2715H
Kiu màn hình Ma trn ch động - TFT LCD
Kiu bng PLS (Chuyn T Mt Phng Sang Đường Thng)
Hình nh xem được
Chéo
Vùng Hot Động,
Ngang
Vùng Hot Động,
Dc
Vùng
54,61 cm
(21,5 inch)
476,06 mm
(18,74 inch)
267,79 mm
(10,54 inch)
127484,11 mm
2
(197,52 inch
2
)
58,42 cm
(23,0 inch)
509,18 mm
(20,05 inch)
286,42 mm
(11,28 inch)
145839,34 mm
2
(226,16 inch
2
)
68,58 cm
(27,0 inch)
597,9 mm
(23,5 inch)
336,3 mm
(13,24 inch)
201073,77 mm
2
(311,66 inch
2
)
Mt độ đim nh 0,248 mm x
0,248 mm
0,265 mm x
0,265 mm
0,3114 mm x
0,3114 mm
Góc nhìn Thông thường 178° (dc)
Thông thường 178° (ngang)
Công sut chiếu
sáng
250 cd/m²
(thông thường)
300 cd/m²
(thông thường)
300 cd/m²
(thông thường)
H s tương phn 1000 đến 1 (thông thường)
8.000.000 đến 1 (Độ Tương Phn Động Mega Bt)
Lp ph bn mtKiu chng lóa vi lp ph cng 3H
Đèn nnH thng đèn n
n LED
Thi gian phn hi 8 ms (GTG) vi Nhanh
Độ sâu màu 16,7 triu màu
Gam màu CIE1976 (83%)* CIE1976 (88%)**
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn | 13
Thông S Độ Phân Gii
Chế độ video được h tr
Chế độ hin th cài sn
UZ2215H/UZ2315H
Dòng máy UZ2215H/UZ2315H/UZ2715H
Phm vi quét ngang 30 kHz đến 83 kHz (t động)
Phm vi quét dc 56 Hz đến 76 Hz (t động)
Độ phân gii cài đặt sn ti đa 1920 x 1080 60 Hz
Dòng máy UZ2215H/UZ2315H/UZ2715H
Kh năng phát video
(phát HDMI & DP)
480p, 480i, 576p, 720p, 1080p, 576i, 1080i
Chế Độ Hin Th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
UZ2715H
Chế Độ Hin Th Ngun MHL
Chế Độ Hin Th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 39,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 -/-
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1600 x 900 55,5 60,0 97,8 +/-
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Chế Độ Hin Th Tn s (Hz)
640 x 480p 60
720 x 480p 60
720 x 576p 50
1280 x 720p 60
1280 x 720p 50
1920 x 1080i 60
1920 x 1080i 50
1920 x 1080p 30
1920 x 1080p 60
1920 x 1080p 50
720 (1440) x 480i 60
720 (1440) x 576i 50
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn | 15
Thông S Đin
* B chuyn đổi AC/DC tương thích theo tiêu chun.
THN TRNG: Để tránh làm hng màn hình, ch s dng b chuyn đổi dành
riêng cho màn hình Dell này.
Dòng máy UZ2215H/UZ2315H/UZ2715H
Tín hiu vào video Analog RGB, 0,7 Vôn +/- 5%, cc dương tr kháng
vào 75 ohm
DisplayPort, 600 mV cho mi đường vi sai, 100 ohm
tr kháng vào cho mi cp vi sai
HDMI (MHL), 600 mV cho mi đường vi sai, 100 ohm
tr kháng vào cho mi cp vi sai
Tín hiu vào đồng bộĐng b ngang và dc riêng r, mc TTL phi cc, SOG
(Composite SYNC màu xanh lá cây)
B chuyn
đổi AC/DC*
Đ
in áp/tn s/
dòng đin vào
90~264 VAC/50~60 Hz/
1,5 A RMS @ 90 VAC & 0,8 A RMs @ 180 VAC
Đin áp/dòng
đin ra
Ra: 19,5 V/4,62 A
Đin khi động 115 V/230 V: 150 A (ti đa)
Nhãn hiuNhà sn xut Dòng máy Cc
Dell Lite-On LA90PM111
16 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thông S Camera - MIC
Thông S Loa
Thu kính Trường quan sát 72,4° đối vi 1920 x 1080
Chế độ ly nét Ly nét c định
Vùng ly nét 21 cm~Vô cc
Khong cách ly nét
(chế độ bình thường)
50 cm
Cm Biến Hình nh Kích thước mng
hot động
2,0 mega-pixel
Thông S Video Tc độ khuôn hình
video
1920 x 1080 (Full HD)- lên ti 30 khung
hình mi giây
640 x 480 (VGA) và thp hơn - lên ti
30 khung hình mi giây
Thông S Tiếng Loi micro Micro s đa hướng x 2
Giao din
USB 2.0 Tc Độ Cao
Ngun Cp Đin 3,3 vôn +/- 5%
Dòng máy UZ2215H UZ2315H UZ2715H
Loa 2 x 3,0 W 2 x 5,0 W
Đáp Tuyến Tn S 250 Hz - 20 kHz
Nhit Độ Hot Động -25°C ~ 70°C
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn | 17
Đặc Đim Vt Lý
Dòng máy UZ2215H
Kiu đầu ni Đầu ni D-sub 15 chân (Đầu ni xanh); DP
(Đầu ni đen); HDMI (MHL); USB 3.0 (Màu
đen); Ra tai nghe/Vào mic (Kết hp)
Kiu cáp tín hiu•S: tháo ri được, HDMI, 19 chân
S: tháo ri được, MHL, 19 chân
S: tháo ri được, DP, 20 chân
Cng Kết Ni Đa Dng: tháo ri được,
USB, 9 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao 407,5 mm (16,04 inch)
Chiu rng 530,7 mm (20,89 inch)
Chiu sâu 180,0 mm (7,09 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 342,4 mm (13,48 inch)
Chiu r
ng 530,7 mm (20,89 inch)
Chiu sâu 44,6 mm (1,76 inch)
Kích thước chân đế
Chiu cao 314,6 mm (12,39 inch)
Chiu rng 190,0 mm (7,48 inch)
Chiu sâu 180,0 mm (7,09 inch)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 6,48 kg (14,26 lb)
Trng lượng gm b chân đế và cáp 4,88 kg (10,74 lb)
Trng lượng không có b chân đế (Để
tham kho khi lp tường hoc lp VESA -
không có cáp)
3,12 kg (6,86 lb)
Trng lượng ca b chân đế 1,01 kg (2,22 lb)
Độ bóng khung trước Khung Đen - đơn v độ bóng (ti đa) 13,0
Khung Bc - đơn v
độ bóng (ti đa) 20,0
18 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Dòng máy UZ2315H
Kiu đầu ni Đầu ni D-sub 15 chân (Đầu ni xanh); DP
(Đầu ni đen); HDMI (MHL); USB 3.0 (Màu
đen); Ra tai nghe/Vào mic (Kết hp)
Kiu cáp tín hiu•S: tháo ri được, HDMI, 19 chân
S: tháo ri được, MHL, 19 chân
S: tháo ri được, DP, 20 chân
Cng Kết Ni Đa Dng: tháo ri được,
USB, 9 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 501,9 mm (19,76 inch)
Chiu cao (thu gn) 376,9 mm (14,84 inch)
Chiu rng 563,8 mm (22,20 inch)
Chiu sâu 180,0 mm (7,09 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chi
u cao 361,0 mm (14,21 inch)
Chiu rng 563,8 mm (22,20 inch)
Chiu sâu 44,6 mm (1,76 inch)
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 399,7 mm (15,74 inch)
Chiu cao (thu gn) 274,7 mm (10,81 inch)
Chiu rng 225,0 mm (8,86 inch)
Chiu sâu 180,0 mm (7,09 inch)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 8,06 kg (17,73 lb)
Trng lượng gm b chân đế và cáp 6,08 kg (13,38 lb)
Trng lượng không có b chân đế (Để
tham kho khi lp tường hoc lp VESA -
không có cáp)
3,50 kg (7,70 lb)
Trng lượng ca b chân đế 1,83 kg (4,03 lb)
Độ bóng khung trước Khung Đen - đơn v độ bóng (t
i đa) 13,0
Khung Bc - đơn v độ bóng (ti đa) 20,0
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn | 19
Dòng máy UZ2715H
Kiu đầu ni Đầu ni D-sub 15 chân (Đầu ni xanh); DP
(Đầu ni đen); HDMI (MHL); USB 3.0 (Màu
đen); Ra tai nghe/Vào mic (Kết hp)
Kiu cáp tín hiu•S: tháo ri được, HDMI, 19 chân
S: tháo ri được, MHL, 19 chân
S: tháo ri được, DP, 20 chân
Cng Kết Ni Đa Dng: tháo ri được,
USB, 9 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao 467,7 mm (18,41 inch)
Chiu rng 658,8 mm (25,94 inch)
Chiu sâu 196,0 mm (7,72 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 418,2 mm (16,46 inch)
Chiu r
ng 658,8 mm (25,94 inch)
Chiu sâu 46,0 mm (1,81 inch)
Kích thước chân đế
Chiu cao 338,1 mm (13,31 inch)
Chiu rng 220,0 mm (8,86 inch)
Chiu sâu 196,0 mm (7,72 inch)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 9,32 kg (20,54 lb)
Trng lượng gm b chân đế và cáp 6,83 kg (15,06 lb)
Trng lượng không có b chân đế
(Để tham kho khi lp tường hoc lp
VESA - không có cáp)
4,67 kg (10,30 lb)
Trng lượng ca b chân đế 1,43 kg (3,15 lb)
Độ bóng khung trước Khung Đen - đơn v độ bóng (ti đa) 13,0
Khung Bc - đơn v
độ bóng (ti đa) 20,0
20 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đặc Tính Môi Trường
Dòng máy UZ2215H UZ2315H UZ2715H
Nhit độ
Hot động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Không hot động Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ m
Hot động 10% đến 80% (không ngưng t)
Không hot động Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng t)
Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng t)
Độ cao
Hot động 5.000 m (16.404 ft) (ti đa)
Không hot động 12.192 m (40.000 ft) (ti
đa)
Tn nhit•204,78 BTU/gi
(ti đa)
85,33 BTU/gi
(ti đa)
204,78 BTU/gi
(ti đa)
85,33 BTU/gi
(ti đa)
238,85 BTU/gi
(ti đa)
61,42 BTU/gi
(ti đa)
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69

Dell UZ2215H Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka