LG SJ8 Používateľská príručka

Kategória
Televízory LCD
Typ
Používateľská príručka
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐƠN GIẢN
Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn và
giữ lại để tham khảo sau.
Để xem hướng dẫn về các tính năng nâng cao, hãy truy cập http://www.lg.com
sau đó tải về Tài liệu Hướng dẫn Sử dụng.
Một số nội dung trong tài liệu hướng dẫn này thể khác với thiết bị của bạn.
DÒNG MÁY
SJ8
www.lg.com
*MFL69727367*
SJ8
SMART Hi-Fi
AUDIO





 Kết nối với Bộ nguồn AC.
USB (Chỉ dịch vụ)  Đầu nối tải về S/W.
Kết nối với bộ định tuyến.
 Kết nối với thiết bị quang.
 Kết nối với thiết bị bằng khe cắm
HDMI OUT.
HDMI OUT (TV ARC)  Kết nối với TV.

Đặt loa siêu trầm gần dàn âm thanh và thực
hiện theo các bước sau.
a Kết nối dây nguồn của dàn âm thanh và loa
siêu trầm không dây với  cắm.
b Bật dàn âm thanh. :
Dàn âm thanh và loa siêu trầm không dây
sẽ được  kết nối. Đèn LED màu
xanh lục trên loa siêu trầm bật.

Nếu loa siêu trầm không phát ra âm thanh, thử
kết nối bằng tay.
a Nhấn nút  ở phía sau của loa siêu
trầm không dây.
Đèn LED xanh lá ở mặt sau của loa
siêu trầm không dây sẽ nhấp nháy
nhanh.
b Bật dàn âm thanh.
c Hoàn tất ghép.
Đèn LED xanh lá ở mặt sau của loa
siêu trầm không dây sẽ được bật.
Giữ khoảng cách giữa dàn âm thanh và
loa siêu trầm cách xa các thiết bị (như
bộ định tuyến không dây, lò vi sóng, v.v.)
trên 1 m để tránh nhiễu tín hiệu không
dây.
> 1 m

Đèn chỉ báo LED
1 Chế độ chờ
F Chọn chức năng
-/+ Điều chỉnh âm lượng
Kết nối mạng không dây.
 Thêm sản
phẩm Music Flow b sung vào mạng của bạn.
(Trong trường hợp một hoặc nhiều sản phẩm
Music Flow được kết nối.)
Đèn chỉ báo LED: Cho biết tình trạng kết nối.
Màu trắng (nhấp nháy): đang chờ kết nối
mạng.
Màu trắng (đang sáng): kết nối mạng đã
hoàn tất.
Màu trắng (mờ): chế độ chờ có kết nối
mạng.
Màu xanh lá (đang sáng): nhóm đầu tiên đã
được thiết lập.
Màu đ (đang sáng): chế độ chờ không có
kết nối mạng.
LAN
a
b
c
d
a Kiểm tra tình trạng mạng. Nên lắp đặt một bộ
định tuyến đã được kết nối mạng.
b Kết nối thiết bị thông minh của bạn với mạng
trong gia đình.
c Kết nối dàn âm thanh với nguồn điện.
d Kết nối máy chủ truyền thông với mạng trong
gia đình để thưởng thức nhạc.
Nên kết nối tất cả thiết bị với cùng một
bộ định tuyến.
 
Tải ứng dụng "Music Flow Player" trên App
Store hoặc Google Play Store.
 
Làm theo các bước để kết nối mạng có dây
hoặc không dây được hiển thị trên màn hình.

Kết nối dàn âm thanh và TV sử dụng Optical
(Quang) (
) hoặc HDMI ARC ( ).

a Kết nối dàn âm thanh với TV sử dụng
cáp quang.
b Cài đặt [External Speaker (Optical)] trên
trình đơn cài đặt TV của bạn.
TV

a Kết nối dàn âm thanh với TV bằng cáp
HDMI.
b Cài đặt [External Speaker (HDMI ARC)]
trên trình đơn cài đặt TV của bạn.
TV
Kết nối HDMI không khả dụng nếu TV
của bạn không hỗ trợ HDMI ARC.
Nếu thiết bị này được kết nối bằng
kết nối OPTICALARC cùng lúc, tín
hiệu ARC sẽ được ưu tiên hơn.

a Kết nối với thiết bị ngoại vi như sau.
(Hộp giải mã tín
hiệu truyền hình,
Đầu phát đĩa v.v.)

b Cài đặt nguồn đầu vào bằng cách nhấn
nhiều lần nút F trên bộ điều khiển từ xa
hoặc trên thiết bị.


Chọn chế độ hiệu ứng âm thanh.
Chọn chức năng và nguồn đầu vào.
8Vặn nh âm lượng vào ban đêm.
Điều chỉnh mức âm thanh Bng, Trầm và Siêu trầm.

Hiển thị thông tin nguồn đầu vào.
Đồng bộ hóa âm thanh và video.
Hẹn giờ tắt hệ thống tự động sau một thời gian
xác định.

Điều chỉnh mức âm lượng đầu ra quá lớn
hoặc nh một cách thích hợp.
Tự động bật bằng nguồn đầu vào.


Mức tiêu thụ
điện
Tham khảo nhãn chính.
Bộ nguồn AC
y
Dòng máy : DA-38A25
y
Nhà sản xuất : Asian Power
Devices Inc.
y
Nguồn vào : 100 - 240 V ~
50 - 60 Hz
y
Nguồn ra : 25 V
0
1.52 A
Kích thước
(Rộng x Cao x
Sâu)
Xấp xỉ
1220 mm x 38 mm x 105 mm
Âm li
(Tng công
suất Đầu ra
RMS)
300 W RMS
Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể thay đi mà
không cần thông báo.


Để nhận mã nguồn theo GPL, LGPL, MPL và các giấy
phép nguồn mở khác, được bao gồm trong sản phẩm này,
vui lòng truy cập http://opensource.lge.com.
Ngoài mã nguồn, tất cả các điều khoản cấp phép, tuyên
bố từ chối trách nhiệm và thông báo bản quyền được
tham chiếu đều có sẵn để tải xuống.
LG Electronics cũng sẽ cung cấp mã nguồn mở cho bạn
trong CD-ROM có mất phí để chi trả cho chi phí phát hành
đó (ví dụ như chi phí đĩa, vận chuyển và xử lý) khi nhận
được yêu cầu qua email đến [email protected]. Ưu
đãi này có thời hạn ba (3) năm kể từ ngày bạn mua sản
phẩm.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4

LG SJ8 Používateľská príručka

Kategória
Televízory LCD
Typ
Používateľská príručka