Samsung ME32B Používateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Používateľská príručka

Táto príručka je tiež vhodná pre

S tay Hướng
dn S dng
ME32B ME40B ME46B ME55B
UE46A UE55A
Màu sc và hình dáng có th khác nhau tùy theo sn
phm và để ci tiến hot động, các thông s k thut
có th s được thay đổi mà không cn thông báo
trước.
BN46-00098H-05
Mc lc
2
Mc lc
TRƯỚC KHI S DNG
SN PHM
11 Bn quyn
12 Làm sch
12 Lưu tr
13 Lưu ý an toàn
13 Biu tượng
14 Đin và an toàn
15 Cài đặt
17 Hot động
CHUN B 22 Kim tra các thành phn
22 Tháo gói bc sn phm
23 Kim tra các thành phn
25 Các b phn
25 Bng điu khin
26 Mt sau
28 Khóa chng trm
29 Điu khin t xa
32 Kết ni s dng Cáp Stereo IR
33 Trước khi Lp đặt Sn phm (Hướng
dn Lp đặt)
33 Góc nghiêng và xoay
33 Thông gió
35 Kích thước
36 Lp đặt giá treo tường
36 Chun b trước khi lp đặt giá treo tường
36 Lp đặt b giá treo tường
36 Thông s k thut ca b giá treo tường
(VESA)
38 Điu khin t xa
38 Kết ni cáp
41 Kết ni
43 Các mã điu khin
Mc lc
Mc lc
3
KT NI VÀ S DNG
THIT B NGUN
54 Trước khi kết ni
54 Nhng đim cn kim tra trước khi kết ni
55 Kết ni và s dng PC
55 Kết ni vi PC
58 Thay đổi Độ phân gii
60 Kết ni Màn hình ngoài
61 Kết ni vi mt thiết b video
61 Kết ni s dng cáp AV
61 Kết ni bng cáp thành phn
62 Kết ni s dng cáp HDMI-DVI
62 Kết ni bng cáp HDMI
63 Kết ni vi H thng âm thanh
64 Kết ni vi hp mng (Được bán riêng)
64 MagicInfo
68 Thay đổi Ngun vào
68 Source
S DNG MDC 69 Cu hình cài đặt cho Multi Control
69 Cu hình cài đặt cho Multi Control
70 Cài đặt/G b chương trình MDC
70 Cài đặt
70 G b
Mc lc
Mc lc
4
71 MDC là gì?
71 Kết ni vi MDC
73 Qun lý kết ni
74 Auto Set ID
75 To bn sao
76 Tái x lý lnh
77 Bt đầu s dng MDC
79 B cc màn hình chính
80 Menu
82 Điu chnh màn hình
86 Điu chnh âm thanh
87 Thiết lp h thng
94 Cài đặt Công c
96 Chc năng khác
100 Hướng dn x lý s c
ĐIU CHNH MÀN HÌNH 102 Picture Mode
102 Nếu ngun vào là PC, DVI hoc DP
102 Nếu ngun vào là AV, Component, HDMI
103 Backlight / Contrast / Brightness /
Sharpness / Color / Tint(G/R)
103 Screen Adjustment
104 Picture Size
105 Position
106 PC Screen Adjustment
106 Resolution Select
106 Điu chnh t động
107 S dng chc năng 3D (ch mu UE46A
& UE55A)
107 3D Mode
107 Xem sn phm bng chc năng 3D
Mc lc
Mc lc
5
111 Advanced Settings
111 Black Tone
112 Dynamic Contrast
112 Shadow Detail
112 Gamma
112 Expert Pattern
112 RGB Only Mode
113 Color Space
113 White Balance
113 10p White Balance (Off / On)
113 Flesh Tone
113 Edge Enhancement (Off / On)
113 Motion Lighting (Off / On)
114 LED Motion Plus (Off / On)
114 Picture Options
114 Color Tone
114 Color Temp.
115 Digital Noise Filter
115 MPEG Noise Filter
115 HDMI Black Level
115 Film Mode
115 Auto Motion Plus
116 Reset Picture
ĐIU CHNH ÂM THANH 117 Sound Mode
118 Sound Effect
118 3D Audio (ch mu UE46A & UE55A)
118 3D Audio (Off / Low / Medium / High)
119 Speaker Settings
119 Reset Sound
PHƯƠNG TIN 120 MagicInfo Lite
120 Hướng dn MagicInfo Lite Player
Mc lc
Mc lc
6
121 Videos
121 Phát Video
125 Photos
125 Xem nh (hoc Slide Show)
126 Music
126 Phát nhc
128 Videos / Photos / Music - Chc năng b
sung
128 Sp xếp danh sách tp tin
129 Menu Tùy chn phát Videos/Photos/Music
131 Source
131 Source
132 Edit Name
132 Information
132 Refresh
MNG 133 Network Settings
133 Kết ni vi Mng có dây
134 Cài đặt mng có dây
136 Kết ni vi Mng không dây
137 Cài đặt mng không dây
139 WPS(PBC)
139 One Foot Connection
140 Thiết lp mng Ad Hoc
141 Network Status
141 Cài đặt MagicInfo Lite
H THNG 143 Multi Control
143 Cu hình cài đặt cho Multi Control
Mc lc
Mc lc
7
144 Time
144 Clock Set
144 Sleep Timer
144 On Timer
145 Off Timer
145 Holiday Management
146 Menu Language
147 Eco Solution
147 Energy Saving
147 Eco Sensor (Off / On)
147 No Signal Power Off
148 Auto Power Off (Off / On)
148 Security
148 Safety Lock (Off / On)
148 Button Lock (Off / On)
148 Change PIN
149 PIP
149 Auto Protection Time
150 Screen Burn Protection
150 Pixel Shift
150 Timer
151 Pixel
151 Side Gray
152 Video Wall
152 Video Wall
153 Format
153 Horizontal
153 Vertical
153 Screen Position
154 Source AutoSwitch Settings
Mc lc
Mc lc
8
155 General
155 Max. Power Saving
155 Game Mode
156 BD Wise
156 Auto Power
156 Standby Control
156 Lamp Schedule
156 OSD Display
157 Power On Adjustment
157 Temperature Control
157 Device Name
157 3D Video Sync (ch mu UE46A & UE55A)
159 Anynet+(HDMI-CEC)
159 Anynet+(HDMI-CEC)
160 Auto Turn Off
162 Receiver
163 DivX® Video On Demand
163 Network Remote Control
163 Reset System
163 Reset All
H TR 164 Software Upgrade
164 By USB
164 Alternative Software
165 Contact Samsung
MAGICINFO LITE 166 Định dng tp tương thích vi
MagicInfo Lite Player
166 Video / Âm thanh
170 Lch biu mng
170 Kết ni vi máy ch
171 Cài đặt MagicInfo Lite
171 Phê duyt thiết b được kết ni t máy ch
175 Cài đặt thi gian hin ti
Mc lc
Mc lc
9
176 Local Schedule
176 Local Schedule Manager
176 Đăng ký Local Schedule
179 Sa đổi Local Schedule
180 Xóa Local Schedule
182 Chy Local Schedule
183 Dng Local Schedule
184 Xem chi tiết Local Schedule
185 Contents Manager
185 Sao chép ni dung
186 Xóa ni dung
187 Internal AutoPlay
187 Chy Internal AutoPlay
187 USB AutoPlay
187 Chy Internal AutoPlay
188 Khi ni dung đang chy
188 Xem chi tiết ca ni dung đang chy
189 Thay đổi cài đặt cho ni dung đang chy
HƯỚNG DN X LÝ S
C
190 Nhng yêu cu trước khi liên lc Trung
tâm dch v khách hàng ca Samsung
190 Kim tra sn phm
190 Kim tra độ phân gii và tn s
191 Kim tra nhng mc sau đây.
194 Hi & Đáp
CÁC THÔNG S K
THUT
196 Thng s chung
198 Trình tiết kim năng lượng
199 Các chế độ xung nhp được đặt trước
201 Giy phép
PH LC 202 Liên h SAMSUNG WORLDWIDE
Mc lc
Mc lc
10
208 Trách nhim đối vi Dch v thanh toán
(Chi phí đối vi khách hàng)
208 Không phi li sn phm
208 Hng hóc sn phm do li ca khách hàng
208 Khác
210 Cht lượng hình nh ti ưu và ngăn
chn hin tượng lưu nh
210 Cht lượng hình nh ti ưu
211 Ngăn chn hin tượng lưu nh
213 Thut ng
CH MC
11
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Bn quyn
Ni dng ca sách hướng dn này có th thay đổi để ci thin cht lượng mà không cn thông báo.
2012 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đối vi sách hướng dn này.
Cm s dng hoc sao chép mt phn hoc toàn b sách hướng dn này mà không có s y quyn
ca Samsung Electronics.
Các biu tượng SAMSUNG và SyncMaster là các nhãn hiu đã đăng ký ca Samsung Electronics.
Microsoft, và Windows là các nhãn hiu đã đăng ký ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM và DDC là các nhãn hiu đã đăng
ký ca Vide
o Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c các nhãn hiu khác được ghi nhn cho ch s hu tương ng.
12
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Làm sch
Hãy cn thn khi làm sch vì màn hình và bên ngoài ca các LCD tiên tiến d b try xước.
Tiến hành các bước sau khi làm sch.
Các hình nh sau ch để tham kho. Các tình hung trong thc tế có th khác vi minh ha trong
nh nh.
Lưu tr
Các kiu máy có độ bóng cao có thnhng vết bn màu trng trên b mt nếu máy làm m bng
sóng siêu âm được s dng gn đó.
Liên h vi Trung tâm dch v khách hàng nếu cn làm sch bên trong sn phm (phí dch v s
được áp dng).
1. Tt ngun sn phm và máy tính.
2. Rút dây ngun khi sn phm.
Gi cáp ngun phích cm và không chm vào cáp vi tay ướt. Nếu
không, có th xy ra đin git.
3. Lau sn phm bng miếng vi sch, mm và khô.
z Không s dng cht làm sch có cha cn, dung môi
hoc các cht có hot tính b mt.
z Không phun nước hoc cht làm sch trc tiếp lên sn
phm.
4. Làm ướt miếng vi mm và khô vi nước ri vt k để lau bên ngoài sn
phm.
5. Cm dây ngun vào sn phm khi kết thúc quá trình làm sch.
6. Bt ngun sn phm và máynh.
!
13
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Lưu ý an toàn
Biu tượng
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : ĐỂ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THÁO NP MÁY (HOC
LƯNG MÁY).
NGƯỜI S DNG KHÔNG TH BO DƯỠNG CHI TIT NÀO BÊN TRONG.
HÃY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯỠNG CHO NHÂN VIÊN ĐỦ TRÌNH ĐỘ.
Biu tượng này cho biết có đin áp cao bên trong.
Tiếp xúc vi bt k chi tiết nào bên trong sn phm này đều rt nguy him.
Biu tượng nà
y báo cho bn biết rng tài liu quan trng liên quan đến hot
động và bo trì đã được đưa vào sn phm này.
Cnh báo
Có th xy ra chn thương nghiêm trng hoc t vong nếu không
tuân theo các hướng dn.
Thn trng
Có th xy ra thương tích cá nhân hoc thit hi tài sn nếu không
tuân theo các hướng dn.
Các hot động được đánh du bng biu tượn
g này là b c
m.
Phi tuân th các hướng dn được đánh du bng biu tượng này.
14
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Đin và an toàn
Các hình nh sau ch để tham kho. Các tình hung trong thc tế có th khác vi minh ha trong
nh nh.
Cnh báo
Không s dng dây ngun hoc phích cm b hng, hoc cm đin b lng.
z Có th xy ra đin git hoc ha hon.
Không s dng nhiu sn phm vi mt cm ngun duy nht.
z cm ngun b quá nhit có th gây ra ha hon.
Không chm vào phích cm ngun vi tay ướt. Nếu không, có th xy ra đin
git.
Cp phích cm ngun vào hết c để không b lng.
z Kết ni không cht có th gây ra ha hon.
Cm phích cm ngun vào cm ngun được tiếp đất (ch các thiết b được
cách đin loi 1).
z Có th xy ra đin git hoc thương tích.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn để không đặt vt nng
lên dây ngun.
z Dây ngun b hng có th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đặt dây ngun hoc sn phm gn các ngun nhit.
z Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phích cm ngun hoc cm ngun
bng miếng vi khô.
z Có th xy ra ha hon.
!
!
!
15
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Thn trng
Cài đặt
Cnh báo
Không rút dây ngun trong khi sn phn đang được s dng.
z Sn phm có th b hng do sc đin.
Ch s dng dây ngun do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn.
Không s dng dây ngun vi các sn phm khác.
z Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Đảm bo cm đin s được s dng để cm dây ngun không b cn tr.
z Phi rút dây ngun để ngt hoàn toàn ngun đin vào sn phm khi xy ra
s c.
z Lưu ý rng sn phm không được ngt đin hoàn toàn bng cách ch s
dng nút ngun trên điu khin t xa.
Gi phích cm khi rút dây ngun khi cm ngun.
z Có th xy ra đin git hoc ha hon.
Không đặt nến, nhang đui côn trùng hoc thuc lá trên đỉnh sn phm. Không
lp đặt sn phm gn các ngun nhit.
z Có th xy ra ha hon.
Nh k thut viên lp đặt giá treo trên tường.
z Có th xy ra thương tích nếu vic lp đặt do người không đủ trình độ tiến
hành.
z Ch s dng t được phê duyt.
Không lp đặt sn phm ti nhng nơi thông gió kém như giá sách hoc hc
tường.
z Nhit độ bên trong tăng lên có th gây ra ha hon.
!
!
!
!
16
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Thn trng
Lp đặt sn phm cách tường ít nht 10cm để đảm bo thông gió.
z Nhit độ bên trong tăng lên có th gây ra ha hon.
Gi túi nha đóng gói ngoài tm vi ca tr em.
z Tr em có th b ngt th.
Không lp đặt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung động (giá đỡ
không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
z Sn phm có th đổ và b hng và/hoc gây ra thương tích.
z S dng sn phm khu vc có độ rung quá mc có th làm hng sn
phm hoc gây ra ha hon.
Không lp đặt sn phm trên xe hoc nơi tiếp xúc vi bi, hơi m (nước
chy nh git, v.v.), du hoc khói.
z Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Không để sn phm tiếp xúc trc tiếp vi ánh nng, nhit hoc đồ vt nóng
như bếp.
z Tui th ca sn phm có th b gim hoc có th xy ra ha hon.
Không lp đặt sn phm trong tm vi ca tr em.
z Sn phm có th b đổ và làm cho tr b thương.
z mt trước ca sn phm nng, nên hãy lp đặt sn phm trên b mt
phng và chc chn.
Du ăn, chng hn như du đậu tương, có th làm hng hoc làm biến dng
sn phm. Không lp đặt sn phm trong bếp hoc gn quy bếp.
Không làm rơi sn phm trong khi di chuyn.
z Có th xy ra hng hóc sn phm hoc thương tích cá nhân.
Không đặt úp mt trước ca sn phm xung.
z Màn hình có th b hng.
!
!
!
!
17
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Hot động
Cnh báo
Khi lp đặt sn phm trên t hoc trên giá, đảm bo rng cnh dưới ca mt
trước sn phm không nhô ra ngoài.
z Sn phm có th đổ và b hng và/hoc gây ra thương tích.
z Ch lp đặt sn phm trên t hoc giá đúng kích thước.
Đặt sn phm xung nh nhàng
z Có th xy ra hng hóc sn phm hoc thương tích cá nhân.
Lp đặt sn phm nhng nơi khác thường (nơi tiếp xúc vi nhiu ht mn,
hóa cht hoc nhit độ quá nóng/lnh hoc ti sân bay hay ga tàu mà sn
phm phi hot động liên tc trong thi gian dài) có th nh hưởng nghiêm
trng đến hiu sut ca sn phm.
z Đảm bo hi ý kiến Trung tâm dch v khách hàng ca Samsung nếu bn
mun lp đặt sn phm nơi như vy.
đin cao áp bên trong sn phm. Không t tháo, sa cha hoc sa đổi
sn phm.
z Có th xy ra ha hon hoc đin git.
z Hãy liên h vi Trung tâm dch v khách hàng ca Samsung để sa cha.
Trước khi di chuyn sn phm, hãy tt công tc ngun và rút dây ngun, cáp
ăng-ten và tt c các cáp được kết ni khác.
z Dây ngun b hng có th gây ra ha hon hoc đin git.
Nếu sn phm phát ra tiếng động bt thường, mùi khét hoc khói, hãy rút dây
ngun ngay lp tc và liên h vi Trung tâm dch v khách hàng ca
Samsung.
z Có th xy ra đin git hoc ha hon.
Không để tr em đu lên sn phm hoc trèo lên đỉnh sn phm.
z Tr em có th b thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nếu sn phm b rơi hoc v ngoài b hng, hãy tt công tc ngun và rút dây
ngun. Sau đó, liên h vi Trung tâm dch v khách hàng ca Samsung.
z Tiếp tc s dng có th gây ra ha hon hoc đin git.
!
SAMSUNG
!
!
!
18
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Không để vt nng hoc nhng th mà tr thích (đồ chơi, ko, v.v.) trên đỉnh
sn phm.
z Sn phm hoc vt nng có th đổ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc
ko, gây ra thương tích nghiêm trng.
Khi có chp hoc sm sét, hãy tt ngun sn phm và rút cáp ngun.
z Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Không làm rơi các đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
z Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cách kéo dây ngun hoc bt k cáp nào.
z Có th xy ra hng hóc sn phm, đin git hoc ha hon do cáp b
hng.
Nếu phát hin rò r gas, không chm vào sn phm hoc phích cm ngun.
Đồng thi, thông gió khu vc đó ngay lp tc.
z Tia la đin có th gây n hoc ha hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cách kéo dây ngun hoc bt k
cáp nào.
z Có th xy ra hng hóc sn phm, đin git hoc ha hon do cáp b
hng.
Không s dng hoc ct gi các bình xt d cháy n hoc cht d cháy gn
sn phm.
z Có th xy ra n hoc ha hon.
Đảm bo các l thông gió không b khăn tri bàn hoc rèm ca che kín.
z Nhit độ bên trong tăng lên có th gây ra ha hon.
!
!
!
GAS
!
19
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Thn trng
Không nhét các vt bng kim loi (đũa, đồng xu, kp tóc, v.v.) hoc các vt d
cháy (giy, diêm, v.v.) vào sn phm (qua l thông gió hoc các cng vào/ra,
v.v.).
z Đảm bo tt ngun sn phm và rút dây ngun khi nước hoc các vt cht
khác rơi vào sn phm. Sau đó, liên h vi Trung tâm dch v khách hàng
ca Samsung.
z Có th xy ra hng hóc sn phm, đin git hoc ha hon.
Không đặt các vt cha cht lng (bình, l, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi
trên đỉnh sn phm.
z Đảm bo tt ngun sn phm và rút dây ngun khi nước hoc các vt cht
khác rơi vào sn phm. Sau đó, liên h vi Trung tâm dch v khách hàng
ca Samsung.
z Có th xy ra hng hóc sn phm, đin git hoc ha hon.
Để màn hình hin th hình nh tĩnh trong mt thi gian dài có th gây ra hin
tượng lưu nh hoc đim nh b khuyết.
z ch hot chế độ tiết kim đin hoc trình bo v màn hình bng hình nh
chuyn động nếu bn không s dng sn phm trong thi gian dài.
Rút dây ngun khi cm ngun nếu bn không s dng sn phm trong thi
gian dài (trong k ngh, v.v.).
z Bi bn tích t kết hp vi nhit có th gây ra ha hon, đin git hoc rò
đin.
S dng sn phm độ phân gii và tn s khuyến ngh.
z Th lc ca bn có th b gim.
Không lt ngược hoc di chuyn sn phm bng cách gi chân đế.
z Sn phm có th đổ và b hng hoc gây ra thương tích.
Nhìn màn hình khong cách quá gn trong thi gian dài có th làm gim th
lc ca bn.
10 0
!
!
-_-
!
!
!
20
Trước khi s dng sn phm
Trước khi s dng sn phm
Không s dng máy làm m hoc bếp lò quanh sn phm.
z Có th xy ra ha hon hoc đin git.
Để mt bn ngh ngơi trên 5 phút sau mi gi s dng sn phm.
z Mt ca bn s hết mi.
Không chm vào màn hình khi đã bt sn phm trong mt thi gian dài vì màn
nh s tr nên nóng.
Ct gi các ph kin nh ngoài tm vi ca tr em.
Hãy thn trng khi điu chnh góc ca sn phm hoc độ cao chân đế.
z Tay hoc ngón tay ca bn có th b kt và b thương.
z Nghiêng sn phm góc quá ln có th khiến sn phm b đổ và có th
gây ra thương tích.
Không đặt vt nng lên sn phm.
z Có th xy ra hng hóc sn phm hoc thương tích cá nhân.
Khi s dng headphone hoc tai nghe, không được chnh âm lượng quá cao.
z Nghe âm thanh quá to có th làm gim thính lc ca bn.
Hãy cn thn không cho tr em ngm pin vào ming sau khi tháo pin ra khi b
điu khin t xa. Ct gi pin nhng nơi tr em hoc tr sơ sinh không th ly
được.
z Nếu tr em đã nut phi pin, hãy liên h ngay vi bác sĩ ca bn.
Khi thay pin, hãy lp đúng cc tính (+, -).
z Nếu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương tích cho
người s dng hoc thit hi tài sn do rò r hóa cht trong pin.
!
!
!
!
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194
  • Page 195 195
  • Page 196 196
  • Page 197 197
  • Page 198 198
  • Page 199 199
  • Page 200 200
  • Page 201 201
  • Page 202 202
  • Page 203 203
  • Page 204 204
  • Page 205 205
  • Page 206 206
  • Page 207 207
  • Page 208 208
  • Page 209 209
  • Page 210 210
  • Page 211 211
  • Page 212 212
  • Page 213 213
  • Page 214 214
  • Page 215 215

Samsung ME32B Používateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Používateľská príručka
Táto príručka je tiež vhodná pre