- 18 -
PHỤ LỤC
Thông số kỹ thuật
Tính năng Thông số kỹ thuật
Kích cỡ màn hình 49 inch
Tỉ lệ khung hình 32:9
Độ phân giải 5120 x 1440
Tuổi thọ Đèn LED 30.000 giờ
Độ lớn điểm ảnh 233 x 233 um
Độ sáng 250 nit (chuẩn, SDR APL 100%)
1000 nit (chuẩn, HDR APL 3%)
Tỉ lệ tương phản 1,5M:1
Độ sâu màu sắc 1,07B (10 Bit)
Khu vực hiển thị hiện
hoạt 1196,7 (Ngang) x 339,2 (Đứng)
Góc xem 178° (ngang)/178° (dọc)
Thiết bị đầu vào/đầu ra 2 cổng HDMI 2.1
1 cổng DP 1.4
1 cổng USB truyền dữ liệu lên
2 cổng USB 3.2 (truyền dữ liệu xuống, 5V/1,5A)
1 cổng USB Type-C (5V/3A, 9V/2A, 12V/1,5A, 15V/1,2A)
1 cổng tai nghe
Nguồn điện AC100~240V, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện • Chế độ bật: 72W
• Chế độ chờ: 0,5W
• Chế độ tắt: 0,3W
Lưu ý: Điều kiện thử nghiệm tuân thủ các tiêu chuẩn CEC.
Kích cỡ (R x C x S) 1194,78 x 558,80 x 261,52 mm (có giá đỡ)
1194,78 x 372,23 x 160,51 mm (không có giá đỡ)
Trọng lượng 11,28 kg (có giá đỡ)
8,33 kg (không có giá đỡ)
Phạm vi nhiệt độ (vận
hành) 0°C đến 40°C
Lưu ý: Các thông số trên có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.