12
|
Giới thiệu về màn hình của bạn
Thông số kỹ thuật Điện
Model SE2419H/SE2419HX
SE2719H/SE2719HX
Tín hiệu đầu vào video
RGB Analog: 0,7 Volts ± 5 %, trở kháng đầ u vào 75
ohm
HDMI 1,4 (HDCP 1,4), 600mV cho mỗ i dòng vi sai, trở
kháng đầ u vào 100 ohm trên mỗ i cặ p vi sai
Tín hiệu đầu vào đồng
bộ hóa
Đồng bộ hóa ngang và dọc riêng biệt, mức TTL không phân
cực,
SOG (Composite SYNC trên màu xanh l
c)
Điện áp đầu vào / tần
s
/ hi
n t
i AC
100 VAC đến 240 VAC/50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A
Dòng khởi động 30A (Đầu vào AC 120V)
60A (Đ
u vào AC 240V)
Đặc điểm vật lý
Model SE2419H/SE2419HX
SE2719H/SE2719HX
Loại cáp tín hiệu:
Analog (Ăng ten)
Kỹ thuật số
D-Sub (VGA), 15 chân; HDMI, 19 chân
Kích thước (có giá
đỡ):
SE2419H/SE2419HX SE2719H/SE2719HX
Chi
u cao
413,6 mm (16,28 in) 454,2 mm (17,88 in)
Chi
u r
ng
539,4 mm (21,24 in) 611,5 mm (24,07 in)
Chi
u sâu
152,8 mm (6,02 in) 186,8 mm (7,35 in)
Kích thước (Không
có giá đỡ):
SE2419H/SE2419HX SE2719H/SE2719HX
Chi
u cao
323,1 mm (12,72 in) 364,2 mm (14,34 in)
Chi
u r
ng
539,4 mm (21,24 in) 611,5 mm (24,07 in)
Chi
u sâu
46,4 mm (1,83 in) 46,4 mm (1,83 in)
Kích thước giá đỡ:
SE2419H / SE2419HX SE2719H / SE2719HX
Chiều cao
171,6 mm (6,76 in) 176,7 mm (6,96 in)
Chiều rộng
249,0 mm (9,80 in) 257,2 mm (10,13 in)
Chiều sâu
152,8 mm (6,02 in) 186,8 mm (7,35 in)