Bo mạch chủ GA-EP35-DS3R/DS3 - 4 -
1-2 Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Chỉ dùng cho bộ nhớ GA-EP35-DS3R.
Chỉ dùng cho bộ nhớ GA-EP35-DS3.
CPU Hỗ trợ bộ vi xử lý Intel® CoreTM 2 Extreme/
Bộ xử lý Intel® CoreTM 2 Quad/Bộ vi xử lý Intel® CoreTM 2 Duo/
Bộ vi xử lý Intel® Pentium® Extreme Edition/Intel® Pentium® D/
Bộ vi xử lý Intel® Pentium® 4 Extreme Edition/Intel® Pentium® 4/
Bộ xử lý Intel® Celeron® trong gói sản phẩm LGA 775
(Vào trang web của GIGABYTE để xem danh sách hỗ trợ CPU
mới nhất.)
Bộ nhớ cache L2 khác nhau theo từng CPU
Kênh mặt trước Kênh mặt trước (FSB) 1600 (O.C.) /1333/1066/800 MHz
Chipset Cầu nối bắc: Chipset Intel® P35 Express
Cầu nối nam: Intel® ICH9R / ICH9
Bộ nhớ Các đế cắm thanh DIMM DDR2 4 x 1.8V hỗ trợ lên đến 8 GB
bộ nhớ hệ thống (Lưu ý 1)
Cấu trúc bộ nhớ kênh kép
Hỗ trợ các thanh nhớ DDR2 1200 (O.C.) /1066/800/667 MHz
(Vào trang web của GIGABYTE để xem danh sách hỗ trợ bộ nhớ mới
nhất.)
Âm thanh Bộ giải mã Realtek ALC889A
Âm thanh trung thực
Kênh 2/4/5.1/7.1
Hỗ trợ đầu vào/ra S/PDIF
Hỗ trợ ổ cắm CD
LAN Chip Realtek 8111B (10/100/1000 Mbit)
Khe cắm mở rộng Các khe cắm 1 x PCI Express x16
Các khe cắm 3 x PCI Express x1
Khe cắm 3 x PCI
Giao diện lưu trữ Cầu nối nam:
- Các đầu nối 6 x SATA 3Gb/s (SATAII0, SATAII1, SATAII2,
SATAII3, SATAII4, SATAII5) hỗ trợ lên đến 6 thiết bị SATA
3Gb/s
- Các đầu nối 4 x SATA 3Gb/s (SATAII0, SATAII1, SATAII4,
SATAII5) hỗ trợ lên đến 4 thiết bị SATA 3Gb/s (Luu ý 2)
- Hỗ trợ hệ thống đĩa dự phòng SATA RAID 0, RAID 1, RAID
5 và RAID 10
Chip GIGABYTE SATA2:
- Đầu nối 1 x IDE hỗ trợ ATA-133/100/66/33 và đến 2 thiết bị
IDE
- Các đầu nối 2 x SATA 3Gb/s (SATAII0, SATAII1) hỗ trợ lên
đến 2 thiết bị SATA 3Gb/s
- Hỗ trợ hệ thống đĩa dự phòng SATA RAID 0, RAID 1 và
JBOD
Chip iTE IT8718:
- 1 x đầu nối ổ đĩa mềm hỗ trợ tối đa 1 ổ đĩa mềm